1. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và giải quyết các vấn đề trong chuỗi cung ứng một cách có hệ thống?
A. Brainstorming.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis).
C. Thử và sai.
D. Bỏ qua vấn đề.
2. Chức năng chính của một hệ thống quản lý kho (WMS) là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Theo dõi và quản lý hàng tồn kho trong kho.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng thành công?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các đối tác.
C. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
4. Khái niệm ‘logistics ngược’ đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho khác nhau.
5. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu?
A. Sử dụng dữ liệu từ quá khứ càng xa càng tốt.
B. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia.
C. Kết hợp dữ liệu lịch sử với thông tin thị trường hiện tại.
D. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài như thời tiết và sự kiện.
6. Hệ quả của việc thiếu sự phối hợp trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Hiệu ứng Bullwhip.
D. Tăng tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.
7. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng RFID (Radio-Frequency Identification) trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Cải thiện khả năng theo dõi và giám sát hàng hóa.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chuỗi cung ứng?
A. Số lượng nhân viên.
B. Doanh thu thuần.
C. Thời gian thực hiện đơn hàng.
D. Chi phí marketing.
9. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc thiết kế sản phẩm để dễ dàng sản xuất và lắp ráp?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Thiết kế cho sản xuất và lắp ráp (DFMA).
C. Tái kỹ thuật quy trình kinh doanh (BPR).
D. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
10. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng hiện nay?
A. Sự gia tăng của các chuỗi cung ứng địa phương.
B. Sự phát triển của thương mại điện tử và chuỗi cung ứng đa kênh.
C. Sự giảm bớt tầm quan trọng của tính bền vững.
D. Sự suy giảm của tự động hóa.
11. Lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
B. Tăng cường khả năng hiển thị và chia sẻ thông tin.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong chuỗi cung ứng.
D. Đơn giản hóa quá trình sản xuất.
12. Vai trò của logistics trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Quản lý dòng tiền.
B. Quản lý dòng thông tin.
C. Quản lý dòng hàng hóa và dịch vụ.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
13. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.
14. Điều gì sau đây là lợi ích của việc áp dụng hệ thống Just-in-Time (JIT)?
A. Tăng lượng hàng tồn kho.
B. Giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
C. Tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
D. Giảm tính linh hoạt trong sản xuất.
15. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quản lý kho.
B. Dự báo nhu cầu.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Vận chuyển.
16. Khái niệm ‘chuỗi cung ứng xanh’ đề cập đến điều gì?
A. Chuỗi cung ứng chỉ sử dụng màu xanh lá cây.
B. Chuỗi cung ứng tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Chuỗi cung ứng chỉ bán sản phẩm hữu cơ.
D. Chuỗi cung ứng chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
17. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
C. Cân bằng giữa chi phí tồn kho và mức độ dịch vụ khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
18. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
C. Tối ưu hóa giá trị cho khách hàng và lợi nhuận cho toàn chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)?
A. Lập kế hoạch (Plan).
B. Nguồn cung (Source).
C. Sản xuất (Make).
D. Marketing (Market).
20. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Đa dạng hóa nguồn cung.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Giữ bí mật thông tin với các đối tác.
21. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử phong phú và ổn định?
A. Phương pháp chuyên gia.
B. Phương pháp Delphi.
C. Phương pháp định lượng.
D. Phương pháp trực giác.
22. Điều gì sau đây là mục tiêu của quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
C. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
23. Công cụ nào sau đây giúp các công ty quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống quản lý kho (WMS).
24. Loại hình chuỗi cung ứng nào phù hợp nhất cho sản phẩm có vòng đời ngắn và nhu cầu biến động?
A. Chuỗi cung ứng hiệu quả.
B. Chuỗi cung ứng nhanh nhạy.
C. Chuỗi cung ứng tinh gọn.
D. Chuỗi cung ứng ổn định.
25. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu ứng Bullwhip?
A. Tăng lượng hàng tồn kho an toàn.
B. Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế với các đối tác.
C. Giảm giá cho các đơn hàng lớn.
D. Tăng tần suất đặt hàng.
26. Lựa chọn nhà cung cấp dựa trên yếu tố nào sau đây là bền vững nhất?
A. Giá thấp nhất.
B. Chất lượng cao nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhanh nhất.
D. Kết hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
27. Phương pháp tiếp cận nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong chuỗi cung ứng?
A. Six Sigma.
B. Lean Manufacturing.
C. Total Quality Management (TQM).
D. Just-in-Time (JIT).
28. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí vận chuyển thấp.
C. Sự đồng nhất về quy định pháp luật.
D. Sự ổn định về chính trị.
29. Rủi ro nào sau đây thường gặp trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Sản phẩm bị lỗi.
D. Nhu cầu thị trường giảm.
30. Chiến lược hoãn lại (postponement) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giao hàng chậm trễ để tiết kiệm chi phí.
B. Hoãn các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm cho đến khi nhận được đơn hàng.
C. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Hoãn việc ra mắt sản phẩm mới.
31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần của quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Đảm bảo chất lượng
C. Cải tiến chất lượng
D. Giảm chi phí marketing
32. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí tổng thể
D. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp
33. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để dự báo nhu cầu trong chuỗi cung ứng?
A. Phân tích tài chính
B. Phân tích thống kê
C. Phân tích marketing
D. Phân tích nguồn nhân lực
34. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng phương pháp ‘Cross-docking’ trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Giảm nhu cầu lưu trữ hàng tồn kho
C. Tăng thời gian giao hàng
D. Tăng lượng hàng tồn kho
35. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc thiết lập nhiều nhà cung cấp cho cùng một loại hàng hóa hoặc dịch vụ?
A. Nguồn cung ứng đơn lẻ
B. Nguồn cung ứng kép
C. Nguồn cung ứng đa dạng
D. Nguồn cung ứng chiến lược
36. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc trì hoãn việc hoàn thiện sản phẩm cho đến khi có đơn đặt hàng của khách hàng?
A. Sản xuất hàng loạt
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng
C. Hoãn lại (Postponement)
D. Sản xuất tinh gọn
37. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả?
A. Giảm chi phí
B. Cải thiện chất lượng
C. Thời gian giao hàng dài hơn
D. Tăng sự hài lòng của khách hàng
38. Điều gì sau đây là mục tiêu của ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn
B. Giao hàng nguyên vật liệu chính xác khi cần thiết trong quá trình sản xuất
C. Tối đa hóa chi phí vận chuyển
D. Tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ nhất
39. Mục tiêu chính của quản lý kho vận (logistics) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển hiệu quả và đúng thời gian
C. Tăng số lượng nhà cung cấp
D. Cải thiện quan hệ khách hàng
40. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng bền vững, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Giảm thiểu tác động môi trường và xã hội
D. Tăng số lượng sản phẩm
41. Loại hình chuỗi cung ứng nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của khách hàng?
A. Chuỗi cung ứng hiệu quả
B. Chuỗi cung ứng đáp ứng
C. Chuỗi cung ứng tinh gọn
D. Chuỗi cung ứng tích hợp
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá cả
B. Chất lượng
C. Vị trí của đối thủ cạnh tranh
D. Độ tin cậy
43. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng của chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?
A. Tỷ suất lợi nhuận
B. Khả năng đáp ứng
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Chi phí vận chuyển
44. Loại hình quan hệ nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quan hệ với đối thủ cạnh tranh
B. Quan hệ với nhà cung cấp
C. Quan hệ với chính phủ
D. Quan hệ với các tổ chức phi chính phủ
45. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘upstream’ đề cập đến cái gì?
A. Các hoạt động liên quan đến phân phối sản phẩm đến khách hàng
B. Các hoạt động liên quan đến việc tìm nguồn cung ứng nguyên vật liệu và các thành phần
C. Các hoạt động sản xuất
D. Các hoạt động marketing và bán hàng
46. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng?
A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
C. Hệ thống SCM (Supply Chain Management)
D. Hệ thống kế toán
47. Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để cải thiện tính minh bạch của chuỗi cung ứng?
A. Blockchain
B. Hệ thống ERP
C. Hệ thống CRM
D. Hệ thống kế toán
48. Thuật ngữ nào sau đây mô tả việc thuê ngoài một số chức năng chuỗi cung ứng cho một nhà cung cấp bên thứ ba?
A. Outsourcing
B. Insourcing
C. Vertical integration
D. Horizontal integration
49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Hoạch định
B. Tìm nguồn cung ứng
C. Sản xuất
D. Marketing
50. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng ổn định trong nhu cầu của khách hàng
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự giảm dần trong chi phí sản xuất
D. Sự cải thiện trong giao tiếp giữa các đối tác chuỗi cung ứng
51. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Quản trị rủi ro
D. Phân tích ABC
52. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động vận chuyển trong chuỗi cung ứng?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng
D. Chi phí sản xuất
53. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Quy trình vận chuyển đơn giản và tiêu chuẩn hóa
D. Rủi ro chính trị và kinh tế
54. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc thiết kế sản phẩm để dễ dàng sản xuất và lắp ráp?
A. Thiết kế cho sản xuất (DFM)
B. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
C. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
55. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí lao động
B. Cải thiện giao tiếp và phối hợp
C. Tăng số lượng nhà cung cấp
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người
56. Rủi ro nào sau đây là đặc biệt quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Rủi ro hỏa hoạn
B. Rủi ro vận chuyển
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro chính trị
57. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí trong chuỗi cung ứng?
A. Lean management
B. Agile management
C. Six Sigma
D. Total Quality Management
58. Khái niệm nào sau đây mô tả sự tích hợp các hoạt động liên quan đến dòng chảy và chuyển đổi hàng hóa từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng cuối cùng?
A. Quản trị sản xuất
B. Quản trị chuỗi cung ứng
C. Quản trị marketing
D. Quản trị tài chính
59. Hoạt động nào sau đây thuộc về ‘downstream’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Mua nguyên vật liệu
B. Sản xuất sản phẩm
C. Vận chuyển sản phẩm đến nhà phân phối
D. Tìm kiếm nhà cung cấp
60. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của một mối quan hệ chuỗi cung ứng thành công?
A. Tin tưởng
B. Giao tiếp mở
C. Chia sẻ thông tin
D. Cạnh tranh gay gắt
61. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘resilience’ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của chuỗi cung ứng để phục hồi nhanh chóng sau các gián đoạn.
B. Khả năng giảm chi phí sản xuất.
C. Khả năng tăng doanh số bán hàng.
D. Khả năng quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
62. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua việc cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng.
D. Đảm bảo tất cả các quy trình đều được tự động hóa.
63. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Sự tin tưởng và hợp tác.
B. Việc liên tục ép giá.
C. Sự cạnh tranh gay gắt.
D. Việc giữ bí mật thông tin.
64. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Giảm thiểu tác động đến môi trường.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tăng cường sử dụng tài nguyên.
D. Chỉ tập trung vào chi phí thấp.
65. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘service level agreement’ (SLA) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về các tiêu chuẩn dịch vụ.
B. Một thỏa thuận về giá cả.
C. Một thỏa thuận về số lượng hàng hóa.
D. Một thỏa thuận về thời gian giao hàng.
66. Yếu tố nào sau đây không phải là một xu hướng hiện tại trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Sự gia tăng của các chuỗi cung ứng cục bộ.
B. Tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp.
C. Sử dụng công nghệ blockchain.
D. Ưu tiên tính bền vững.
67. Vai trò của ‘Third-Party Logistics’ (3PL) là gì?
A. Cung cấp dịch vụ logistics cho các công ty khác.
B. Sản xuất hàng hóa.
C. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Quản lý tài chính của công ty.
68. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘CPFR’ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment.
B. Centralized Production and Financial Reporting.
C. Continuous Process and Functional Redesign.
D. Cost Performance and Resource Forecasting.
69. Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng bao gồm những hoạt động nào?
A. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
C. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
D. Chuyển tất cả rủi ro cho nhà cung cấp.
70. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính minh bạch của chuỗi cung ứng?
A. Blockchain.
B. Máy fax.
C. Điện thoại cố định.
D. Bảng tính Excel.
71. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘outsourcing’ có nghĩa là gì?
A. Thuê ngoài các hoạt động cho các công ty khác.
B. Tự thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
72. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘radio frequency identification’ (RFID) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên.
73. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình thu hồi sản phẩm từ khách hàng.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
C. Quá trình sản xuất sản phẩm.
D. Quá trình tìm kiếm nhà cung cấp.
74. Chiến lược ‘postponement’ trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Hoãn các hoạt động tùy biến sản phẩm đến khi nhận được đơn hàng của khách hàng.
B. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn.
C. Vận chuyển hàng hóa trước khi có đơn hàng.
D. Tăng cường hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.
75. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho.
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt.
C. Tối đa hóa chi phí vận chuyển.
D. Tăng số lượng nhà cung cấp.
76. Quản trị chuỗi cung ứng khác biệt như thế nào so với logistics?
A. Logistics là một phần của quản trị chuỗi cung ứng, tập trung vào việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
B. Quản trị chuỗi cung ứng chỉ liên quan đến việc tìm kiếm nhà cung cấp.
C. Logistics bao gồm tất cả các hoạt động từ tìm kiếm nhà cung cấp đến phân phối sản phẩm cuối cùng.
D. Quản trị chuỗi cung ứng và logistics là hoàn toàn giống nhau.
77. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn.
B. Số lượng nhân viên bán hàng.
C. Chi phí quảng cáo.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
78. Khái niệm ‘hiệu ứng Bullwhip’ trong quản trị chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Việc sử dụng roi da để điều khiển hàng hóa trong kho.
C. Sự tăng trưởng ổn định của nhu cầu thị trường.
D. Việc giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
79. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc áp dụng quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả?
A. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
B. Tăng số lượng hàng tồn kho.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Tăng tính phức tạp của quy trình.
80. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘lead time’ (thời gian chờ) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng.
B. Thời gian sản xuất một sản phẩm.
C. Thời gian vận chuyển hàng hóa.
D. Thời gian lưu kho hàng hóa.
81. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?
A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.
82. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị.
B. Sắp xếp hàng tồn kho theo thứ tự chữ cái.
C. Đếm số lượng hàng tồn kho hàng ngày.
D. Bán hàng tồn kho với giá chiết khấu.
83. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘Demand forecasting’ (Dự báo nhu cầu) đề cập đến điều gì?
A. Dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
B. Quản lý hàng tồn kho hiện tại.
C. Đàm phán giá với nhà cung cấp.
D. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
84. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và quy định pháp luật.
B. Việc sử dụng công nghệ thông tin.
C. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
85. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc áp dụng ‘cloud computing’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện khả năng truy cập và chia sẻ thông tin.
B. Giảm chi phí năng lượng.
C. Tăng cường bảo mật vật lý.
D. Giảm số lượng nhân viên IT.
86. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quá trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe tải đến xe tải khác mà không cần lưu kho.
B. Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
C. Quá trình sản xuất hàng hóa theo yêu cầu.
D. Quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
87. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của một hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Độ chính xác của hàng tồn kho.
B. Số lượng nhân viên trong kho.
C. Kích thước của kho.
D. Màu sơn của tường kho.
88. Chức năng chính của một hệ thống ‘Enterprise Resource Planning’ (ERP) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh trong một hệ thống duy nhất.
B. Chỉ quản lý tài chính.
C. Chỉ quản lý quan hệ khách hàng.
D. Chỉ quản lý sản xuất.
89. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘total cost of ownership’ (TCO) là gì?
A. Tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.
B. Chi phí sản xuất một sản phẩm.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Chi phí lưu kho hàng hóa.
90. Mục tiêu của ‘Lean Supply Chain’ là gì?
A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt.
C. Tăng số lượng hàng tồn kho.
D. Tăng chi phí vận chuyển.
91. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thuê ngoài (outsourcing) trong chuỗi cung ứng?
A. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi.
B. Giảm chi phí.
C. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.
D. Tiếp cận chuyên môn và công nghệ mới.
92. Phân tích ABC trong quản lý tồn kho dùng để làm gì?
A. Xác định các nhà cung cấp tốt nhất.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và mức độ quan trọng.
C. Dự báo nhu cầu cho từng loại sản phẩm.
D. Tính toán chi phí vận chuyển.
93. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tích hợp dữ liệu từ các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
B. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp.
D. Tự động hóa các quy trình nghiệp vụ.
94. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quản lý kho.
B. Dự báo nhu cầu.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Vận chuyển hàng hóa.
95. Khái niệm ‘chuỗi cung ứng xanh’ (green supply chain) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế sản phẩm.
B. Giảm chi phí năng lượng.
C. Tích hợp các yếu tố môi trường vào quản lý chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường quan hệ với các tổ chức bảo vệ môi trường.
96. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng cái roi da) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Việc sử dụng công nghệ thông tin để quản lý chuỗi cung ứng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
97. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Vị trí của các nhà cung cấp và khách hàng.
C. Sở thích cá nhân của người quản lý chuỗi cung ứng.
D. Quy định của chính phủ.
98. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
C. Tối đa hóa công suất sản xuất.
D. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách vận chuyển hàng loạt.
99. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Quy định pháp luật khác nhau giữa các quốc gia.
D. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng.
100. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘CPFR’ (Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment) là gì?
A. Một loại phần mềm quản lý chuỗi cung ứng.
B. Một quy trình hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng tồn kho.
C. Một phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Một chiến lược giảm chi phí vận chuyển.
101. Khi lựa chọn nhà cung cấp, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Giá cả.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Vị trí địa lý.
D. Mức độ nổi tiếng của nhà cung cấp.
102. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả?
A. Số lượng nhà cung cấp lớn.
B. Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại.
C. Mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
103. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘decoupling point’ (điểm tách biệt) đề cập đến điều gì?
A. Điểm dừng của quá trình sản xuất.
B. Điểm mà dự báo nhu cầu trở nên quan trọng.
C. Điểm phân chia giữa chuỗi cung ứng đẩy và chuỗi cung ứng kéo.
D. Điểm mà sản phẩm được đóng gói.
104. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý mua hàng?
A. Đảm bảo nguồn cung ổn định.
B. Tìm kiếm nhà cung cấp có giá thấp nhất.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp.
D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa.
105. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
C. Tối đa hóa giá trị cho khách hàng và giảm thiểu tổng chi phí chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp cấp 1.
106. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác hơn?
A. Giảm số lượng nhà cung cấp.
B. Tăng chi phí marketing.
C. Sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng và phân tích xu hướng thị trường.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
107. Lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường khả năng hiển thị thông tin, cải thiện phối hợp và ra quyết định.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp.
108. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải?
A. Chi phí.
B. Tốc độ.
C. Độ tin cậy.
D. Màu sắc của sản phẩm.
109. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘business continuity plan’ (kế hoạch liên tục kinh doanh) là gì?
A. Kế hoạch tăng trưởng doanh thu.
B. Kế hoạch đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn trong trường hợp xảy ra sự cố.
C. Kế hoạch giảm chi phí sản xuất.
D. Kế hoạch thâm nhập thị trường mới.
110. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong chuỗi cung ứng?
A. Gián đoạn nguồn cung.
B. Thay đổi chính sách thuế.
C. Sản phẩm được ưa chuộng hơn.
D. Thiên tai.
111. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘visibility’ (tính minh bạch) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhìn thấy sản phẩm bằng mắt thường.
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về hàng hóa, tồn kho và các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng.
C. Khả năng dự báo nhu cầu chính xác.
D. Khả năng kiểm soát chi phí.
112. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quá trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại.
D. Quá trình tìm kiếm nhà cung cấp mới.
113. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả vận chuyển?
A. Tăng số lượng kho bãi.
B. Sử dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS).
C. Giảm chi phí bảo trì xe.
D. Tăng giá cước vận chuyển.
114. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
A. Số lượng nhân viên.
B. Tỷ lệ khách hàng hài lòng, chi phí vận chuyển, vòng quay hàng tồn kho.
C. Diện tích kho bãi.
D. Số lượng sản phẩm mới được tung ra thị trường.
115. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện tại trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning.
B. Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc.
C. Tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Giảm sự chú trọng vào tính bền vững.
116. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để tiết kiệm chi phí.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhiều nhà cung cấp.
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Không chia sẻ thông tin với các thành viên trong chuỗi cung ứng.
117. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng phương pháp ‘Lean’ trong chuỗi cung ứng?
A. Giảm lãng phí.
B. Tăng hiệu quả.
C. Tăng sự phức tạp của quy trình.
D. Cải thiện chất lượng.
118. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của hoạt động vận tải?
A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Tỷ lệ đơn hàng giao đúng hạn.
D. Số lượng sản phẩm bị lỗi.
119. Vấn đề đạo đức nào sau đây có thể phát sinh trong chuỗi cung ứng?
A. Sử dụng lao động trẻ em.
B. Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp.
C. Áp dụng công nghệ mới.
D. Giảm chi phí sản xuất.
120. Điều gì xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa cung và cầu trong chuỗi cung ứng?
A. Giá cả ổn định.
B. Tăng cường hợp tác giữa các thành viên.
C. Dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa hoặc tồn kho quá mức.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
121. Hoạt động nào sau đây thuộc về ‘upstream’ (đầu nguồn) của chuỗi cung ứng?
A. Phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối.
B. Sản xuất sản phẩm.
C. Thu mua nguyên vật liệu.
D. Marketing và bán hàng.
122. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘total cost of ownership’ (TCO) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giá mua sản phẩm.
B. Chi phí vận chuyển và lưu trữ.
C. Chi phí bảo trì và sửa chữa.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
123. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường quảng cáo.
B. Chia sẻ thông tin nhu cầu thực tế với các thành viên trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp.
124. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng?
A. Xác định và đánh giá các rủi ro.
B. Phát triển các chiến lược giảm thiểu rủi ro.
C. Tăng cường rủi ro để tăng lợi nhuận.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
125. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quản lý dòng thông tin và dòng tiền.
B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng.
C. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ.
D. Quản lý vận tải và kho bãi.
126. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘vendor-managed inventory’ (VMI) là gì?
A. Hệ thống quản lý hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý tại kho của khách hàng.
B. Hệ thống quản lý hàng tồn kho do khách hàng quản lý tại kho của nhà cung cấp.
C. Hệ thống quản lý hàng tồn kho do một bên thứ ba quản lý.
D. Hệ thống quản lý hàng tồn kho thủ công.
127. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ‘cross-docking’ trong quản lý kho?
A. Giảm chi phí lưu trữ.
B. Giảm thời gian giao hàng.
C. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho.
D. Giảm thiểu hư hỏng hàng hóa.
128. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa giá trị cho khách hàng và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
D. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
129. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘outsourcing’ (thuê ngoài) có nghĩa là gì?
A. Sản xuất tất cả các sản phẩm trong nội bộ công ty.
B. Chuyển giao một số hoạt động kinh doanh cho một nhà cung cấp bên ngoài.
C. Tăng cường kiểm soát đối với nhà cung cấp.
D. Giảm số lượng khách hàng.
130. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến điều gì?
A. Quy trình vận chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quy trình vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quy trình vận chuyển sản phẩm bị lỗi hoặc trả lại từ khách hàng về nhà sản xuất.
D. Quy trình quản lý hàng tồn kho.
131. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘blockchain’ có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật và minh bạch trong giao dịch.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp.
132. Khái niệm ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?
A. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển.
D. Sự tăng trưởng ổn định của doanh số bán hàng.
133. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng?
A. Vị trí của nhà cung cấp và khách hàng.
B. Chi phí vận chuyển và lưu trữ.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Sở thích cá nhân của người thiết kế.
134. Loại hình quan hệ nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quan hệ đối đầu.
B. Quan hệ hợp tác.
C. Quan hệ cạnh tranh.
D. Quan hệ giao dịch ngắn hạn.
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy sự phát triển của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Toàn cầu hóa thị trường.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
C. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
D. Sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.
136. Vai trò của ‘3PL’ (Third-Party Logistics) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Sản xuất sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ logistics cho các công ty khác.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Marketing và bán hàng.
137. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘CPFR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment.
B. Centralized Production and Financial Reporting.
C. Customer Performance and Feedback Review.
D. Continuous Process and Flow Redesign.
138. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘lean manufacturing’ tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng cường quảng cáo và marketing.
D. Tăng số lượng nhà cung cấp.
139. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Giá thành thấp hơn.
B. Chất lượng sản phẩm tốt hơn.
C. Khả năng đáp ứng nhanh hơn.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
140. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường khả năng hiển thị và theo dõi dòng sản phẩm và thông tin.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp.
141. Chiến lược ‘postponement’ (hoãn lại) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Hoãn các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm cho đến khi nhận được đơn đặt hàng của khách hàng.
C. Hoãn việc giao hàng cho khách hàng.
D. Hoãn việc sản xuất sản phẩm mới.
142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải trong chuỗi cung ứng?
A. Chi phí.
B. Tốc độ.
C. Độ tin cậy.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
143. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG liên quan đến quản trị chuỗi cung ứng?
A. Rủi ro gián đoạn nguồn cung.
B. Rủi ro biến động nhu cầu.
C. Rủi ro tài chính cá nhân của nhân viên.
D. Rủi ro vận chuyển.
144. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội.
D. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
145. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Sự đồng nhất về quy định pháp luật giữa các quốc gia.
D. Rủi ro chính trị và kinh tế.
146. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘resilience’ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chống lại sự thay đổi.
B. Khả năng nhanh chóng phục hồi sau gián đoạn.
C. Khả năng dự đoán chính xác nhu cầu.
D. Khả năng giảm chi phí sản xuất.
147. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Chi phí quảng cáo.
D. Số lượng cuộc gọi dịch vụ khách hàng.
148. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng?
A. Six Sigma.
B. Total Quality Management (TQM).
C. Enterprise Resource Planning (ERP).
D. Statistical Process Control (SPC).
149. Trong bối cảnh quản trị chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp sản xuất hàng loạt.
B. Một hệ thống quản lý hàng tồn kho, trong đó hàng hóa được nhận khi cần thiết cho sản xuất.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào thời điểm mua hàng.
D. Một phương pháp quản lý chất lượng sản phẩm.
150. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘demand forecasting’ (dự báo nhu cầu) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
B. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
C. Xác định giá bán sản phẩm.
D. Quản lý quan hệ với khách hàng.