1. Hình thức trả lương nào khuyến khích nhân viên bán hàng tập trung vào doanh số ngắn hạn?
A. Lương cố định.
B. Hoa hồng.
C. Thưởng theo hiệu suất dài hạn.
D. Chia sẻ lợi nhuận.
2. Đâu là vai trò chính của người quản lý bán hàng?
A. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng lớn.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
C. Quản lý, hướng dẫn và tạo động lực cho đội ngũ bán hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
3. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Hứa hẹn quá mức về sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin chính xác và trung thực.
C. Nói xấu đối thủ cạnh tranh.
D. Gây áp lực để khách hàng mua hàng.
4. Trong quản trị bán hàng, ‘kênh phân phối’ đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược giá sản phẩm.
B. Cách thức sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
5. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết của một người bán hàng chuyên nghiệp?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng đàm phán.
C. Kỹ năng phân tích tài chính.
D. Kỹ năng lắng nghe.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong bán hàng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
7. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng và tương tác hiệu quả hơn?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phần mềm thiết kế đồ họa.
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.
8. Điều gì quan trọng nhất khi thuyết trình sản phẩm cho khách hàng?
A. Nói thật nhiều về tính năng kỹ thuật.
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại.
C. So sánh sản phẩm với đối thủ một cách tiêu cực.
D. Đọc thuộc lòng tài liệu giới thiệu.
9. Điều gì quan trọng nhất khi đàm phán với khách hàng?
A. Áp đặt quan điểm của mình.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Nói dối để đạt được mục tiêu.
D. Tránh nhượng bộ.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Văn hóa và xã hội.
B. Yếu tố tâm lý.
C. Tình hình kinh tế.
D. Màu sắc logo của công ty.
11. Trong quy trình bán hàng, bước nào sau đây được thực hiện sau khi tiếp cận khách hàng tiềm năng?
A. Chốt đơn hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ.
C. Thuyết trình và giới thiệu sản phẩm.
D. Thu thập thông tin khách hàng.
12. Trong quản trị bán hàng, ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Chốt đơn hàng.
B. Tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường.
13. Loại hình marketing nào sử dụng internet và các thiết bị di động để tiếp cận khách hàng?
A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing lan truyền.
14. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua mạng xã hội?
A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trực tiếp.
C. Social media marketing.
D. Guerilla marketing.
15. Trong quản trị bán hàng, ‘target market’ (thị trường mục tiêu) là gì?
A. Tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tập trung phục vụ.
C. Đối thủ cạnh tranh chính.
D. Các nhà cung cấp của doanh nghiệp.
16. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng?
A. Bán hàng theo sản phẩm.
B. Bán hàng theo giải pháp.
C. Bán hàng theo giá.
D. Bán hàng theo số lượng.
17. Loại hình bán hàng nào thường sử dụng mạng lưới các nhà phân phối độc lập để tiếp cận khách hàng?
A. Bán hàng trực tiếp.
B. Bán hàng qua điện thoại.
C. Bán hàng trực tuyến.
D. Bán hàng đa cấp.
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích 5 lực lượng Porter.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
19. Điều gì quan trọng nhất khi xử lý phản hồi tiêu cực từ khách hàng?
A. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Phớt lờ phản hồi vì cho rằng không quan trọng.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp thỏa đáng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
20. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng sau bán hàng?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Thu hút khách hàng mới.
C. Giữ chân khách hàng và khuyến khích mua lại.
D. Giảm chi phí marketing.
21. Trong các yếu tố của marketing mix (4P), yếu tố nào liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Place (Địa điểm).
22. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng doanh số và lợi nhuận.
C. Tăng cường quan hệ với đối tác.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh.
23. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh và tạo sự khác biệt so với đối thủ?
A. Chiến lược giá thấp.
B. Chiến lược tập trung vào sản phẩm.
C. Chiến lược định vị.
D. Chiến lược phân phối rộng khắp.
24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu thị trường và lên kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn?
A. Phân tích SWOT.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Phân tích PESTEL.
25. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Khảo sát khách hàng.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
26. Trong quản trị bán hàng, ‘hạn ngạch bán hàng’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức lương tối thiểu cho nhân viên bán hàng.
B. Đánh giá hiệu suất và thúc đẩy nhân viên bán hàng.
C. Giới hạn số lượng sản phẩm được bán.
D. Quyết định giá bán sản phẩm.
27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Đo lường ROI (Return on Investment).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích SWOT.
28. Trong quản trị bán hàng, ‘closing’ (chốt đơn) có nghĩa là gì?
A. Kết thúc cuộc gọi với khách hàng.
B. Thuyết trình sản phẩm.
C. Hoàn tất giao dịch bán hàng.
D. Gửi báo giá cho khách hàng.
29. Loại hình bán hàng nào thường diễn ra tại cửa hàng hoặc siêu thị?
A. Bán hàng trực tuyến.
B. Bán hàng cá nhân.
C. Bán lẻ.
D. Bán buôn.
30. Trong quản trị bán hàng, ‘khách hàng tiềm năng’ là gì?
A. Người đã mua sản phẩm của công ty.
B. Người có khả năng và nhu cầu mua sản phẩm.
C. Người làm việc trong ngành liên quan.
D. Người có ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội.
31. Trong quản trị bán hàng, CRM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Management.
B. Channel Revenue Management.
C. Corporate Resource Management.
D. Competitive Retail Marketing.
32. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng hiệu quả nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
B. Tổ chức khảo sát trực tuyến và phỏng vấn trực tiếp.
C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Đọc báo và tạp chí chuyên ngành.
33. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản trị bán hàng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu bán hàng.
34. Đâu là mục tiêu chính của việc đào tạo nhân viên bán hàng?
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Nâng cao năng lực và hiệu quả làm việc.
C. Tăng cường kỷ luật lao động.
D. Giữ chân nhân viên giỏi.
35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động bán hàng?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách pháp luật.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa xã hội.
36. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng đội ngũ bán hàng thành công?
A. Chế độ lương thưởng hấp dẫn.
B. Môi trường làm việc cạnh tranh.
C. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và sự gắn kết.
D. Công cụ hỗ trợ bán hàng hiện đại.
37. Phong cách quản lý bán hàng nào phù hợp với đội ngũ bán hàng có kinh nghiệm và tự giác cao?
A. Độc đoán.
B. Ủy quyền.
C. Quan liêu.
D. Dân chủ.
38. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của kênh phân phối?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Phân tích doanh số, chi phí và mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Tham khảo ý kiến của đối thủ cạnh tranh.
D. Tổ chức bốc thăm trúng thưởng cho khách hàng.
39. Mục tiêu SMART trong quản trị bán hàng là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Responsive, Technological.
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Reliable, Transparent.
40. Trong quản trị bán hàng, KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator.
B. Knowledge Process Integration.
C. Key Product Innovation.
D. Knowledge Performance Improvement.
41. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo doanh số bán hàng chính xác nhất?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Sử dụng dữ liệu lịch sử và phân tích xu hướng thị trường.
C. Tham khảo ý kiến của đối thủ cạnh tranh.
D. Tổ chức bốc thăm trúng thưởng cho khách hàng.
42. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xử lý khiếu nại của khách hàng thành công?
A. Tranh cãi với khách hàng.
B. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
C. Lắng nghe và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và thiện chí.
D. Phớt lờ khiếu nại của khách hàng.
43. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý kênh phân phối?
A. Tuyển chọn và đánh giá nhà phân phối.
B. Xây dựng chính sách chiết khấu và hoa hồng.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ.
D. Hỗ trợ nhà phân phối về marketing và bán hàng.
44. Trong quy trình bán hàng, bước nào sau đây diễn ra SAU khi chào hàng?
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
B. Xử lý từ chối.
C. Tiếp cận khách hàng.
D. Chốt đơn hàng.
45. Đâu là vai trò của công nghệ trong quản trị bán hàng hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
B. Tự động hóa quy trình và nâng cao hiệu quả làm việc.
C. Làm giảm sự tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng.
D. Tăng chi phí hoạt động.
46. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chương trình khuyến mãi?
A. Khi doanh số bán hàng đang tăng trưởng mạnh.
B. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Khi sản phẩm có chất lượng kém.
D. Khi muốn giảm giá sản phẩm.
47. Đâu là vai trò của marketing trong quản trị bán hàng?
A. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng.
B. Xây dựng thương hiệu và tạo ra khách hàng tiềm năng.
C. Quản lý đội ngũ bán hàng.
D. Thiết lập mục tiêu doanh số.
48. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Mức độ trung thành của khách hàng.
C. Hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh số.
49. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp với sản phẩm mới ra mắt thị trường?
A. Giá hớt váng.
B. Giá thâm nhập.
C. Giá cạnh tranh.
D. Giá tâm lý.
50. Trong quản trị bán hàng, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
B. Sales, Workforce, Organization, Technology.
C. Strategy, Winning, Optimization, Tactics.
D. Sustainability, Wealth, Ownership, Transparency.
51. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng?
A. Doanh số bán hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Chi phí marketing.
52. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược bán hàng hiệu quả?
A. Sản phẩm có chất lượng cao.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Kênh phân phối rộng khắp.
53. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý thời gian hiệu quả cho đội ngũ bán hàng?
A. Giao tất cả công việc cho nhân viên.
B. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc.
C. Tổ chức họp hành liên tục.
D. Để nhân viên tự do làm việc.
54. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược bán hàng đa kênh?
A. Khi mới gia nhập thị trường.
B. Khi sản phẩm có giá trị thấp.
C. Khi muốn tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
D. Khi nguồn lực hạn chế.
55. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với đối tác phân phối?
A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của đối tác.
B. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác cùng có lợi.
C. Ép đối tác phải đạt doanh số cao.
D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh.
56. Đâu là vai trò chính của người quản lý bán hàng?
A. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng lớn.
B. Quản lý và điều phối hoạt động của đội ngũ bán hàng.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể.
57. Kênh bán hàng nào sau đây thường phù hợp nhất với sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu?
A. Bán hàng trực tiếp.
B. Bán hàng qua mạng xã hội.
C. Bán hàng qua website thương mại điện tử.
D. Bán hàng qua đại lý.
58. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Luôn cố gắng bán được hàng.
B. Xây dựng lòng tin và sự trung thành.
C. Giữ liên lạc thường xuyên qua email.
D. Tặng quà cho khách hàng vào các dịp lễ.
59. Khi nào doanh nghiệp nên thay đổi chiến lược bán hàng?
A. Khi chiến lược hiện tại đang hoạt động tốt.
B. Khi thị trường có sự thay đổi hoặc xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới.
C. Khi nhân viên bán hàng yêu cầu.
D. Khi doanh nghiệp có đủ tiền.
60. Đâu là vai trò của việc dự báo bán hàng trong quản trị bán hàng?
A. Giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
B. Giúp doanh nghiệp tăng giá sản phẩm.
C. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
D. Giúp doanh nghiệp sa thải nhân viên.
61. Chức năng nào sau đây không thuộc về quản trị bán hàng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Thiết lập mục tiêu bán hàng.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng.
62. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tăng doanh số bằng cách bán thêm sản phẩm cho khách hàng hiện tại?
A. Tìm kiếm khách hàng mới.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Bán chéo (cross-selling).
D. Tăng cường quảng cáo.
63. Đâu là một thách thức lớn đối với người quản lý bán hàng trong môi trường cạnh tranh ngày nay?
A. Tìm kiếm sản phẩm mới để bán.
B. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
C. Giữ chân nhân viên bán hàng giỏi.
D. Quản lý chi phí bán hàng.
64. Phương pháp tiếp cận bán hàng nào ít được khuyến khích trong thời đại ngày nay?
A. Bán hàng tập trung vào giải pháp.
B. Bán hàng dựa trên nhu cầu.
C. Bán hàng theo kiểu ‘ép buộc’ (hard selling).
D. Bán hàng tư vấn.
65. Tại sao việc theo dõi và đo lường hiệu quả bán hàng lại quan trọng?
A. Để tạo áp lực cho nhân viên bán hàng.
B. Để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và điều chỉnh chiến lược.
C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng giá sản phẩm.
66. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Bán hàng giao dịch.
B. Bán hàng tư vấn.
C. Bán hàng theo nhóm.
D. Bán hàng trực tiếp.
67. Trong quản lý bán hàng, ‘lãnh thổ bán hàng’ đề cập đến điều gì?
A. Vùng địa lý hoặc nhóm khách hàng được giao cho một nhân viên bán hàng.
B. Tổng doanh số mà một nhân viên bán hàng tạo ra trong một quý.
C. Ngân sách được phân bổ cho một nhân viên bán hàng để chi tiêu cho các hoạt động bán hàng.
D. Quy trình bán hàng mà một nhân viên bán hàng phải tuân theo.
68. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của đội ngũ bán hàng?
A. Chính sách lương thưởng.
B. Đào tạo và phát triển.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Tình hình thời tiết.
69. Công cụ nào sau đây giúp quản lý thông tin khách hàng và theo dõi quá trình bán hàng hiệu quả?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phần mềm thiết kế đồ họa.
D. Phần mềm quản lý dự án.
70. Vai trò của công nghệ trong quản trị bán hàng hiện đại là gì?
A. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
B. Tăng cường hiệu quả và năng suất của đội ngũ bán hàng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
D. Làm phức tạp quy trình bán hàng.
71. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định khách hàng tiềm năng?
A. Khả năng chi trả của khách hàng.
B. Sở thích cá nhân của khách hàng.
C. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
D. Mức độ nổi tiếng của khách hàng trên mạng xã hội.
72. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến lược bán hàng hiệu quả?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Tập trung vào sản phẩm tốt nhất.
C. Hiểu rõ thị trường và khách hàng mục tiêu.
D. Giảm giá sản phẩm.
73. Đâu là vai trò chính của người quản lý bán hàng?
A. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng lớn.
B. Quản lý và điều phối hoạt động của đội ngũ bán hàng.
C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Thiết kế các chương trình khuyến mãi.
74. Điều gì thể hiện một nhân viên bán hàng chuyên nghiệp?
A. Chỉ tập trung vào việc chốt đơn hàng.
B. Luôn nói về bản thân và công ty.
C. Đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
D. Nói xấu đối thủ cạnh tranh.
75. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm bán hàng lâu năm.
B. Cung cấp đào tạo liên tục và hỗ trợ cho nhân viên.
C. Trả lương cao nhất trong ngành.
D. Tổ chức các cuộc thi bán hàng thường xuyên.
76. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên bán hàng?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
C. Kỹ năng kế toán.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
77. Điều gì phân biệt giữa ‘bán hàng’ và ‘tiếp thị’?
A. Bán hàng tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, tiếp thị tập trung vào doanh số.
B. Bán hàng là một phần của tiếp thị, tiếp thị là một phần của bán hàng.
C. Bán hàng tập trung vào các giao dịch ngắn hạn, tiếp thị tập trung vào xây dựng mối quan hệ dài hạn.
D. Bán hàng tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu hiện tại, tiếp thị tạo ra nhu cầu mới.
78. Hoạt động nào sau đây thuộc về marketing chứ không thuộc về bán hàng?
A. Thực hiện cuộc gọi cho khách hàng tiềm năng.
B. Gặp gỡ khách hàng để giới thiệu sản phẩm.
C. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
D. Đàm phán giá cả với khách hàng.
79. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng?
A. Gây ấn tượng bằng cách nói về thành công của công ty.
B. Lắng nghe và hiểu nhu cầu của họ.
C. Cung cấp nhiều thông tin sản phẩm nhất có thể.
D. Giảm giá ngay lập tức.
80. Trong quy trình bán hàng, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi chào hàng?
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
B. Xử lý từ chối.
C. Chốt đơn hàng.
D. Tiếp cận khách hàng.
81. KPI nào sau đây đo lường khả năng giữ chân khách hàng của doanh nghiệp?
A. Số lượng khách hàng mới.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate).
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
82. Phương pháp nào sau đây giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của đội ngũ bán hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích BCG.
83. Trong bối cảnh bán hàng, ‘upselling’ có nghĩa là gì?
A. Bán một sản phẩm rẻ hơn cho khách hàng.
B. Bán một sản phẩm tương tự từ đối thủ cạnh tranh.
C. Bán một phiên bản cao cấp hơn hoặc bổ sung của sản phẩm mà khách hàng đang xem xét.
D. Bán sản phẩm cho khách hàng với giá thấp hơn giá vốn.
84. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích thị trường trong quản trị bán hàng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Xác định nhu cầu khách hàng và cơ hội bán hàng.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
D. Cải thiện quy trình logistics.
85. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của nhân viên bán hàng?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện.
C. Doanh số bán hàng đạt được.
D. Thời gian làm việc trung bình mỗi ngày.
86. Mục tiêu SMART trong quản trị bán hàng là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Agreed upon, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Reliable, Technological.
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
87. Loại hình bù đắp nào thường được coi là động lực thúc đẩy nhân viên bán hàng cao nhất?
A. Lương cố định.
B. Hoa hồng dựa trên doanh số.
C. Thưởng dựa trên thâm niên.
D. Phụ cấp đi lại.
88. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý các khiếu nại của khách hàng?
A. Luôn luôn đồng ý với khách hàng.
B. Giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và công bằng.
C. Phớt lờ các khiếu nại nhỏ.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
89. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trong bán hàng?
A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Sự tin tưởng và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
90. Trong quản trị bán hàng, ‘hạn ngạch bán hàng’ là gì?
A. Số lượng nhân viên bán hàng trong một khu vực.
B. Mục tiêu doanh số được giao cho một nhân viên bán hàng hoặc một nhóm bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí tối đa được phép cho các hoạt động bán hàng.
D. Thời gian tối đa được phép để hoàn thành một giao dịch bán hàng.
91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược bán hàng hiệu quả?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Đội ngũ bán hàng đông đảo.
C. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Sản phẩm có giá thành rẻ nhất.
92. Trong quản trị bán hàng, ‘territory management’ đề cập đến điều gì?
A. Quản lý chi phí đi lại của nhân viên bán hàng.
B. Phân chia và quản lý khu vực bán hàng cho từng nhân viên.
C. Quản lý mối quan hệ với các nhà phân phối.
D. Quản lý hàng tồn kho tại các điểm bán hàng.
93. Đâu là sự khác biệt chính giữa bán hàng B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer)?
A. B2B tập trung vào số lượng lớn, B2C tập trung vào số lượng nhỏ.
B. B2B thường có quy trình bán hàng phức tạp và kéo dài hơn B2C.
C. B2C đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu hơn B2B.
D. B2B ít chú trọng đến xây dựng mối quan hệ hơn B2C.
94. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng và giải quyết vấn đề của họ thay vì chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm?
A. Bán hàng trực tiếp.
B. Bán hàng theo nhóm.
C. Bán hàng tư vấn.
D. Bán hàng qua điện thoại.
95. Đâu là một trong những cách để tạo động lực cho đội ngũ bán hàng?
A. Giảm lương thưởng.
B. Công nhận và khen thưởng thành tích.
C. Tăng áp lực công việc.
D. Không giao tiếp với nhân viên.
96. Trong quản trị bán hàng, ‘market segmentation’ nghĩa là gì?
A. Việc bán sản phẩm với giá thấp.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng khác nhau.
C. Việc mở rộng thị trường ra nước ngoài.
D. Việc tập trung vào một sản phẩm duy nhất.
97. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của nhân viên bán hàng?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
C. Kỹ năng kế toán.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
98. Trong quản trị bán hàng, ‘upselling’ nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm có giá trị thấp hơn cho khách hàng hiện tại.
B. Bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan cho khách hàng đã mua hàng.
C. Bán sản phẩm cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
D. Tìm kiếm khách hàng mới ở thị trường nước ngoài.
99. Điều gì quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu bán hàng?
A. Đặt mục tiêu cao nhất có thể.
B. Đảm bảo mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound).
C. Đặt mục tiêu giống đối thủ cạnh tranh.
D. Không cần đặt mục tiêu cụ thể.
100. Đâu là mục tiêu chính của việc đào tạo nhân viên bán hàng?
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng thời gian làm việc của nhân viên.
101. Trong quản trị bán hàng, ‘cross-selling’ nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm cho đối thủ cạnh tranh.
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến sản phẩm khách hàng đã mua.
C. Bán sản phẩm với giá cao hơn.
D. Bán sản phẩm cho nhân viên.
102. Trong quản trị bán hàng, ‘cold calling’ là gì?
A. Gọi điện cho khách hàng hiện tại để chăm sóc.
B. Gọi điện cho khách hàng tiềm năng mà không có sự giới thiệu trước.
C. Gọi điện cho đối thủ cạnh tranh.
D. Gọi điện cho nhà cung cấp.
103. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của marketing mix (4Ps)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).
104. Trong các giai đoạn của quy trình bán hàng, giai đoạn nào thường bị bỏ qua nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
B. Tiếp cận khách hàng.
C. Chốt đơn hàng.
D. Chăm sóc sau bán hàng.
105. Chức năng nào sau đây không thuộc vai trò của quản trị bán hàng?
A. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể.
B. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ bán hàng.
C. Thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu bán hàng.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng.
106. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia bán hàng và quản lý?
A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phương pháp Delphi.
D. Phân tích xu hướng thị trường.
107. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng đội ngũ bán hàng?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm bán hàng lâu năm.
B. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Trả lương cao nhất thị trường.
D. Tổ chức các buổi team building thường xuyên.
108. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ bán hàng?
A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Chi phí thuê văn phòng.
109. Trong quản trị bán hàng, ‘lead generation’ nghĩa là gì?
A. Quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Quá trình tạo ra khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
D. Quá trình phân tích dữ liệu bán hàng.
110. Trong quản trị bán hàng, ‘sales forecasting’ là gì?
A. Việc quản lý chi phí bán hàng.
B. Việc dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
C. Việc phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Việc đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng.
111. Loại hình bán hàng nào phù hợp nhất với sản phẩm có giá trị cao và phức tạp về kỹ thuật?
A. Bán hàng qua điện thoại.
B. Bán hàng trực tuyến.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Bán hàng tự động.
112. Trong quản trị bán hàng, ‘customer relationship management’ (CRM) là gì?
A. Một chiến lược để giảm giá sản phẩm.
B. Một hệ thống để quản lý tương tác với khách hàng.
C. Một phương pháp để tuyển dụng nhân viên bán hàng.
D. Một kỹ thuật để thuyết phục khách hàng mua hàng.
113. Trong quản trị bán hàng, ‘value proposition’ là gì?
A. Giá trị của công ty trên thị trường chứng khoán.
B. Lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Số lượng nhân viên bán hàng.
114. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Có nhiều chi nhánh.
115. Trong quản trị bán hàng, ‘sales pipeline’ là gì?
A. Một hệ thống để quản lý kho hàng.
B. Một quy trình thể hiện các giai đoạn bán hàng từ khi tiếp cận khách hàng tiềm năng đến khi chốt đơn hàng.
C. Một phương pháp để giảm chi phí bán hàng.
D. Một kỹ thuật để tăng giá sản phẩm.
116. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xử lý khiếu nại của khách hàng?
A. Giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
B. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
C. Phớt lờ khiếu nại.
D. Cãi nhau với khách hàng.
117. Đâu là vai trò của người quản lý bán hàng?
A. Chỉ bán hàng cho khách hàng lớn.
B. Tuyển dụng, đào tạo, và quản lý đội ngũ bán hàng.
C. Chỉ làm việc với các nhà cung cấp.
D. Chỉ tập trung vào marketing sản phẩm.
118. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị bán hàng?
A. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
B. Tăng hiệu quả và năng suất làm việc của đội ngũ bán hàng.
C. Làm cho quy trình bán hàng phức tạp hơn.
D. Giảm khả năng theo dõi hiệu quả bán hàng.
119. Trong quản trị bán hàng, ‘sales quota’ là gì?
A. Số lượng sản phẩm tồn kho.
B. Mục tiêu doanh số mà nhân viên bán hàng phải đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng.
D. Chi phí marketing.
120. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Thường xuyên tặng quà cho khách hàng.
B. Luôn nói những điều khách hàng muốn nghe.
C. Lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Giảm giá sâu cho khách hàng thân thiết.
121. KPI nào sau đây đo lường khả năng giữ chân khách hàng của doanh nghiệp?
A. Doanh số bán hàng
B. Tỷ lệ chuyển đổi
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
D. Lợi nhuận gộp
122. Trong quản trị bán hàng, ‘thị phần’ được định nghĩa là:
A. Tổng doanh số của công ty.
B. Tỷ lệ doanh số của công ty so với tổng doanh số của thị trường.
C. Số lượng khách hàng của công ty.
D. Tổng chi phí bán hàng của công ty.
123. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa bán hàng tích cực?
A. Chính sách lương thưởng hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Sự công nhận và khen thưởng
D. Đào tạo chuyên sâu
124. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng đội ngũ bán hàng thành công?
A. Tuyển dụng đúng người
B. Đào tạo chuyên sâu
C. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực
D. Tất cả các yếu tố trên
125. Trong quản trị bán hàng, ‘upselling’ được hiểu là:
A. Bán thêm sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng hiện tại.
B. Bán sản phẩm/dịch vụ cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
C. Tìm kiếm khách hàng mới.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
126. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh
D. Phân tích chi phí – lợi ích
127. Phương pháp tiếp cận khách hàng nào tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng thay vì chỉ bán sản phẩm?
A. Bán hàng tập trung vào sản phẩm
B. Bán hàng tập trung vào khách hàng
C. Bán hàng theo giải pháp
D. Bán hàng theo nhu cầu
128. Trong quá trình bán hàng, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để xử lý sự từ chối của khách hàng?
A. Thuyết phục
B. Lắng nghe
C. Trình bày
D. Đàm phán
129. Trong quản trị bán hàng, ‘phân khúc thị trường’ là gì?
A. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu.
C. Quá trình định vị sản phẩm trên thị trường.
D. Quá trình nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
130. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Giá cả
B. Chất lượng sản phẩm
C. Uy tín thương hiệu
D. Màu sắc logo của công ty
131. Loại hình khuyến mãi nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
B. Tặng quà cho khách hàng mua nhiều
C. Chương trình giới thiệu khách hàng
D. Tất cả các hình thức trên
132. Mục tiêu của quản trị bán hàng KHÔNG bao gồm:
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tăng trưởng thị phần
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng
133. Phương pháp đánh giá hiệu quả bán hàng nào tập trung vào việc so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra?
A. Đánh giá định tính
B. Đánh giá định lượng
C. Phân tích SWOT
D. Đánh giá 360 độ
134. Chức năng nào KHÔNG thuộc về quản trị bán hàng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng
B. Xây dựng chiến lược giá
C. Quản lý sản xuất
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng
135. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Nghiên cứu thị trường
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tổ chức sự kiện
136. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Phần mềm quản lý bán hàng
B. Bảng tính Excel
C. Hệ thống email marketing
D. Mạng xã hội
137. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử?
A. Phỏng vấn chuyên gia
B. Phân tích xu hướng
C. Thử nghiệm thị trường
D. Đánh giá của nhân viên bán hàng
138. Chiến lược bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Bán hàng giao dịch
B. Bán hàng quan hệ
C. Bán hàng trực tiếp
D. Bán hàng theo nhóm
139. Kênh phân phối nào cho phép doanh nghiệp bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian?
A. Bán lẻ
B. Bán buôn
C. Bán hàng trực tiếp
D. Đại lý
140. Trong quản trị bán hàng, ‘chỉ tiêu bán hàng’ là gì?
A. Mục tiêu doanh số mà nhân viên bán hàng phải đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Số lượng khách hàng mà nhân viên bán hàng phải tiếp cận.
C. Số lượng sản phẩm mà nhân viên bán hàng phải bán.
D. Tất cả các đáp án trên.
141. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của nhân viên bán hàng?
A. Doanh số bán hàng
B. Số lượng cuộc gọi bán hàng
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng
142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng?
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
B. Tiếp cận khách hàng
C. Sản xuất sản phẩm
D. Chốt đơn hàng
143. Đâu là vai trò quan trọng nhất của người quản trị bán hàng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Trực tiếp bán hàng
B. Giải quyết khiếu nại và thắc mắc
C. Xây dựng lòng trung thành
D. Nghiên cứu thị trường
144. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với đội ngũ bán hàng có kinh nghiệm và tự chủ?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Quan liêu
145. Trong quản trị bán hàng, ‘khách hàng tiềm năng’ được hiểu là:
A. Tất cả những người đã mua sản phẩm của công ty.
B. Những người có khả năng và mong muốn mua sản phẩm của công ty.
C. Bất kỳ ai có thể biết đến sản phẩm của công ty.
D. Những người làm việc trong ngành liên quan đến sản phẩm của công ty.
146. Loại hình đào tạo nào giúp nhân viên bán hàng nâng cao kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng?
A. Đào tạo về sản phẩm
B. Đào tạo về kỹ năng bán hàng
C. Đào tạo về quản lý thời gian
D. Đào tạo về sử dụng phần mềm CRM
147. Hình thức trả lương nào khuyến khích nhân viên bán hàng tập trung vào việc chốt đơn hàng nhanh chóng?
A. Lương cố định
B. Hoa hồng
C. Thưởng
D. Lương hỗn hợp
148. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị bán hàng?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nguồn lực của doanh nghiệp
D. Yếu tố kinh tế
149. Trong quản trị bán hàng, ‘vòng đời sản phẩm’ là gì?
A. Thời gian sản phẩm tồn kho.
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
C. Thời gian bảo hành sản phẩm.
D. Thời gian sản xuất sản phẩm.
150. Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào mà nhân viên bán hàng chịu trách nhiệm bán tất cả các sản phẩm/dịch vụ của công ty cho tất cả các khách hàng trong một khu vực địa lý nhất định?
A. Tổ chức theo sản phẩm
B. Tổ chức theo khách hàng
C. Tổ chức theo khu vực địa lý
D. Tổ chức theo chức năng