Trắc nghiệm Kiến thức máy tính
150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 1
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 1. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!
1. Thuật ngữ ‘malware’ dùng để chỉ điều gì?
2. Đâu là thành phần KHÔNG THỂ THIẾU của một hệ thống máy tính?
3. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò gì trong hệ thống máy tính?
4. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để đo tốc độ của bộ vi xử lý (CPU)?
5. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu?
6. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
7. Thiết bị nào sau đây là thiết bị lưu trữ ngoài?
8. ROM (Read-Only Memory) là loại bộ nhớ như thế nào?
9. Chức năng chính của card đồ họa (Graphics Card) là gì?
10. Dung lượng của ổ cứng thường được đo bằng đơn vị nào?
11. Phần mềm ứng dụng (Application Software) là gì?
12. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh?
13. Công nghệ nào sau đây cho phép bạn kết nối các thiết bị không dây trong phạm vi ngắn?
14. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc thấp?
15. Firewall có chức năng gì trong hệ thống máy tính?
16. RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào?
17. Thuật ngữ ‘bit’ trong máy tính đại diện cho điều gì?
18. CPU (Central Processing Unit) còn được gọi là gì?
19. BIOS (Basic Input/Output System) là gì?
20. Địa chỉ IP có chức năng gì?
21. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
22. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để duyệt web?
23. Đâu là một giao thức email phổ biến?
24. Đâu là một giao thức mạng phổ biến được sử dụng để truyền dữ liệu trên Internet?
25. Chức năng của card mạng (Network Interface Card – NIC) là gì?
26. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để nhập dữ liệu bằng giọng nói?
27. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video?
28. Virus máy tính là gì?
29. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
30. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị đầu vào?
31. Đâu là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
32. Thiết bị nào sau đây dùng để kết nối các mạng máy tính khác nhau?
33. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất dữ liệu?
34. Đâu là một định dạng file video?
35. Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ của CPU?
36. Đâu là một phương pháp mã hóa dữ liệu?
37. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập liệu?
38. WWW là viết tắt của cụm từ nào?
39. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
40. RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào?
41. Thuật ngữ ‘bit’ trong tin học đại diện cho điều gì?
42. Đâu là một mạng xã hội?
43. Công nghệ nào cho phép bạn kết nối không dây các thiết bị ở khoảng cách ngắn?
44. Công nghệ nào cho phép bạn truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (phần mềm, phần cứng) qua Internet?
45. Đâu là một công cụ tìm kiếm trên Internet?
46. Đâu là thành phần KHÔNG THỂ THIẾU của một hệ thống máy tính?
47. Đâu là một trình duyệt web?
48. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên ổ cứng?
49. Công cụ nào sau đây giúp bạn quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn?
50. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus?
51. Phần mềm nào sau đây giúp bạn tạo và chỉnh sửa ảnh?
52. Loại mạng nào sau đây thường được sử dụng trong một tòa nhà văn phòng hoặc trường học?
53. Đâu là một giao thức truyền tải file?
54. Đâu là một định dạng file ảnh nén không mất dữ liệu?
55. Phần mềm nào sau đây là phần mềm ứng dụng?
56. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
57. Đâu là một giao diện dòng lệnh (CLI)?
58. Đâu là một loại cơ sở dữ liệu?
59. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
60. Đâu là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công cố gắng làm cho một hệ thống không khả dụng đối với người dùng?
61. Công nghệ nào cho phép CPU thực hiện nhiều lệnh đồng thời, cải thiện hiệu năng?
62. Loại bộ nhớ nào được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh đang được xử lý?
63. Loại cổng nào thường được sử dụng để kết nối chuột và bàn phím với máy tính để bàn?
64. ROM là viết tắt của cụm từ nào?
65. BIOS (Basic Input/Output System) được lưu trữ ở đâu?
66. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình bậc cao?
67. Đâu là chức năng của bộ nhớ cache trong CPU?
68. Trong kiến trúc máy tính, ALU là viết tắt của?
69. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD truyền thống?
70. Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ của CPU?
71. RAM có đặc điểm nào sau đây?
72. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị xuất?
73. Chức năng của card mạng (network interface card – NIC) là gì?
74. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng?
75. Đâu là giao diện kết nối phổ biến nhất để kết nối màn hình với máy tính hiện nay?
76. Loại bộ nhớ nào thường được sử dụng để lưu trữ firmware của các thiết bị điện tử?
77. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?
78. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc phần cứng của máy tính?
79. Đâu là chức năng của tường lửa (firewall) trong hệ thống máy tính?
80. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
81. Chuẩn kết nối nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp với máy tính?
82. Trong bảo mật máy tính, thuật ngữ ‘malware’ dùng để chỉ điều gì?
83. Đâu là đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn dữ liệu trong máy tính?
84. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
85. Đâu là một ví dụ về thiết bị nhập liệu sử dụng công nghệ cảm ứng?
86. Đâu là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
87. Thiết bị nào sau đây là thiết bị lưu trữ ngoài?
88. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép điều gì?
89. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
90. Đâu là chức năng chính của card đồ họa (GPU)?
91. Công nghệ nào cho phép CPU thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc bằng cách chia nhỏ thành các luồng?
92. BIOS (Basic Input/Output System) có chức năng gì?
93. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
94. Chuẩn kết nối nào thường được sử dụng để truyền tải âm thanh và hình ảnh chất lượng cao từ máy tính đến TV hoặc màn hình?
95. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
96. Công nghệ Bluetooth được sử dụng để làm gì?
97. Độ phân giải màn hình được đo bằng đơn vị nào?
98. Cookie là gì trong ngữ cảnh của trình duyệt web?
99. Đâu là chức năng chính của card đồ họa (GPU)?
100. Đâu là chức năng của tường lửa (Firewall) trong hệ thống máy tính?
101. Công nghệ RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
102. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
103. Firewall hoạt động bằng cách nào?
104. Đơn vị nào sau đây được sử dụng để đo tốc độ của bộ vi xử lý (CPU)?
105. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
106. ROM (Read-Only Memory) thường được sử dụng để lưu trữ cái gì?
107. Loại ổ cứng nào sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu, cho tốc độ truy cập nhanh hơn và độ bền cao hơn so với ổ cứng truyền thống?
108. HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?
109. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output device)?
110. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input device)?
111. Thiết bị nào sau đây có chức năng chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính sang tín hiệu tương tự để hiển thị trên màn hình?
112. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có chức năng gì?
113. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
114. RAM (Random Access Memory) có đặc điểm nào sau đây?
115. Cổng kết nối nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, máy in với máy tính?
116. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại?
117. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) khác gì so với HTTP?
118. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc về phần cứng của máy tính?
119. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để chỉ dung lượng lưu trữ của ổ cứng?
120. Loại bộ nhớ nào được sử dụng như bộ nhớ đệm giữa CPU và RAM để tăng tốc độ truy cập?
121. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output) của máy tính?
122. Chức năng của card đồ họa (GPU) là gì?
123. Đâu là thành phần **KHÔNG** thuộc phần cứng của máy tính?
124. HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?
125. Đâu là loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động?
126. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
127. Cache của trình duyệt web có chức năng gì?
128. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành và các chương trình ứng dụng?
129. BIOS là gì?
130. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?
131. URL là viết tắt của cụm từ nào?
132. Phần mở rộng tệp tin ‘.pptx’ thường được sử dụng cho loại tệp tin nào?
133. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
134. Cookie là gì trong trình duyệt web?
135. Địa chỉ IP có chức năng gì?
136. Phần mở rộng tệp tin ‘.docx’ thường được sử dụng cho loại tệp tin nào?
137. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?
138. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input) của máy tính?
139. Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu nào sau đây là lớn nhất?
140. Ethernet là gì?
141. Phần mở rộng tệp tin ‘.pdf’ thường được sử dụng cho loại tệp tin nào?
142. Đâu là một giao diện kết nối thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím với máy tính?
143. Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ của bộ vi xử lý (CPU)?
144. VPN là viết tắt của cụm từ nào?
145. Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt web?
146. Loại kết nối mạng nào sau đây thường được sử dụng cho mạng gia đình và văn phòng nhỏ?
147. Chức năng chính của VPN là gì?
148. Phần mở rộng tệp tin ‘.xlsx’ thường được sử dụng cho loại tệp tin nào?
149. Firewall có chức năng gì?
150. ROM là viết tắt của cụm từ nào?
