150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Chào mừng bạn đã đến với bộ 150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!
1. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
2. Trong mạng không dây, chuẩn nào sau đây cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
3. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
4. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private (riêng) hợp lệ?
5. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
6. Frame relay là một công nghệ chuyển mạch nào?
7. Firewall có chức năng chính là gì?
8. Trong giao thức TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo dữ liệu được truyền một cách đáng tin cậy và theo đúng thứ tự?
9. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
10. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file giữa máy tính và server?
11. Trong kiến trúc client-server, client thường thực hiện nhiệm vụ gì?
12. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?
13. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo một kết nối point-to-point trực tiếp giữa hai thiết bị qua mạng Ethernet mà không cần đến switch?
14. Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có độ dài bao nhiêu bit?
15. Port nào sau đây là port mặc định cho giao thức HTTP?
16. NAT (Network Address Translation) có chức năng chính là gì?
17. Phương pháp mã hóa nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây?
18. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý riêng giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền dữ liệu?
19. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘collision’ (xung đột) thường xảy ra ở môi trường truyền dẫn nào?
20. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
21. MTU (Maximum Transmission Unit) là gì?
22. Công nghệ nào sau đây cho phép chia một đường truyền vật lý thành nhiều kênh logic?
23. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có chức năng chính là gì?
24. Địa chỉ MAC là địa chỉ lớp mấy trong mô hình TCP/IP?
25. Proxy server được sử dụng để làm gì?
26. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
27. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng của mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau?
28. Mô hình TCP/IP có bao nhiêu lớp?
29. Chuẩn IEEE 802.3 định nghĩa công nghệ mạng nào?
30. Giao thức nào sau đây cung cấp kết nối không đáng tin cậy (connectionless) và thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao hơn độ tin cậy?
31. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ?
32. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Vật lý (Physical Layer) và tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
33. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
34. Giao thức nào được sử dụng để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
35. Phương pháp nào thường được sử dụng để tăng cường bảo mật cho mạng không dây bằng cách mã hóa dữ liệu?
36. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ IPv6?
37. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
38. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
39. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng?
40. Trong bảo mật mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là:
41. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
42. Chuẩn giao tiếp không dây Bluetooth thường được sử dụng cho các thiết bị nào?
43. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
44. Trong các giao thức sau, giao thức nào hoạt động ở tầng ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI?
45. Trong mạng TCP/IP, cổng (port) nào thường được sử dụng cho dịch vụ HTTP?
46. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address)?
47. Trong kiến trúc mạng client-server, client thường thực hiện nhiệm vụ nào?
48. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP?
49. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng ứng dụng?
50. Phương pháp nào được sử dụng để ẩn địa chỉ IP thực của người dùng khi truy cập Internet?
51. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?
52. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
53. Thiết bị nào sau đây có khả năng lọc và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
54. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
55. Phương pháp mã hóa nào bảo vệ dữ liệu bằng cách sử dụng một khóa duy nhất cho cả mã hóa và giải mã?
56. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là:
57. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của thiết bị mạng, thường được gán cho:
58. Phương pháp nào được sử dụng để chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic?
59. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý các tập tin trên máy chủ từ xa?
60. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?
61. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
62. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
63. Chức năng của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
64. Trong mạng máy tính, MTU là viết tắt của thuật ngữ nào?
65. Địa chỉ MAC là gì?
66. Giao thức nào sau đây là giao thức hướng kết nối (connection-oriented)?
67. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private address)?
68. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
69. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây?
70. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
71. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
72. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP tới địa chỉ MAC?
73. Mục đích của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?
74. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
75. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép?
76. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
77. Chức năng chính của giao thức DHCP là gì?
78. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
79. Mục đích của việc sử dụng QoS (Quality of Service) là gì?
80. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập web an toàn?
81. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?
82. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
83. Địa chỉ loopback là gì và nó thường được sử dụng để làm gì?
84. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
85. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
86. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file?
87. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI?
88. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
89. Mục đích của việc sử dụng proxy server là gì?
90. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau về kiến trúc?
91. Phương pháp nào cho phép chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic nhỏ hơn?
92. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file giữa máy tính và máy chủ?
93. Tại sao cần sử dụng subnet mask trong cấu hình mạng?
94. Trong các loại tấn công mạng, tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) nhằm mục đích gì?
95. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu bằng cách sử dụng một khóa duy nhất cho cả mã hóa và giải mã?
96. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?
97. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp C?
98. Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép làm gì?
99. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
100. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
101. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được gán cho thiết bị mạng ở tầng nào của mô hình OSI?
102. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?
103. Trong các giao thức định tuyến, giao thức nào được sử dụng trong mạng nội bộ (Interior Gateway Protocol)?
104. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên truyền thông giữa các ứng dụng?
105. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng của mô hình OSI?
106. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
107. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng ứng dụng trên máy đích?
108. Phương thức truyền dữ liệu nào cho phép truyền đồng thời theo cả hai hướng?
109. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
110. Chức năng của một proxy server là gì?
111. Trong mạng không dây (Wireless LAN), chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
112. Trong các loại cáp mạng, loại cáp nào có khả năng truyền dữ liệu với tốc độ cao nhất và ít bị nhiễu nhất?
113. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
114. DNS (Domain Name System) được sử dụng để làm gì?
115. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không trùng lặp?
116. Phương pháp nào cho phép một địa chỉ IP công cộng duy nhất được chia sẻ cho nhiều thiết bị trong mạng nội bộ?
117. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
118. Trong các loại địa chỉ IP, địa chỉ nào được sử dụng cho loopback testing?
119. Phương pháp kiểm soát lỗi nào được sử dụng phổ biến trong tầng liên kết dữ liệu?
120. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
121. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm tràn bộ đệm để thực thi mã độc?
122. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
123. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
124. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng?
125. Giao thức nào được sử dụng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
126. Trong bảo mật mạng, thuật ngữ ‘IDS’ dùng để chỉ điều gì?
127. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
128. Loại tấn công mạng nào cố gắng đánh cắp thông tin nhạy cảm bằng cách giả mạo một trang web hoặc email hợp pháp?
129. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác thực người dùng bằng cách yêu cầu hai yếu tố xác thực khác nhau?
130. Công nghệ nào cho phép nhiều máy ảo chia sẻ cùng một địa chỉ IP công cộng?
131. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý tập tin trên máy chủ từ xa?
132. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm gián đoạn dịch vụ bằng cách làm tràn ngập hệ thống với lưu lượng truy cập?
133. Loại tấn công mạng nào sử dụng nhiều máy tính bị nhiễm mã độc để tấn công một mục tiêu duy nhất?
134. Công nghệ nào cho phép một thiết bị mạng hoạt động như một điểm truy cập không dây (wireless access point)?
135. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng cục bộ?
136. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
137. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘MTU’ dùng để chỉ điều gì?
138. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạng bằng cách kiểm tra và chặn các gói tin dựa trên các quy tắc được xác định trước?
139. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu an toàn qua HTTP?
140. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) bằng cách xác thực yêu cầu?
141. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
142. Loại tấn công mạng nào cố gắng thực thi mã độc bằng cách chèn mã vào các truy vấn cơ sở dữ liệu?
143. Kỹ thuật nào được sử dụng để che giấu dữ liệu bằng cách nhúng nó vào một tập tin khác?
144. Công nghệ nào được sử dụng để tạo kết nối an toàn giữa hai mạng thông qua internet?
145. Kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra nhiều mạng con (subnets) từ một mạng lớn hơn?
146. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các máy tính trong mạng?
147. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ?
148. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác thực người dùng bằng cách sử dụng thông tin sinh trắc học?
149. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cải thiện hiệu suất mạng bằng cách giảm số lượng gói tin cần truyền?
150. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘DMZ’ dùng để chỉ điều gì?
