150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 5
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Chào mừng bạn đã đến với bộ 150+ câu trắc nghiệm Mạng máy tính chương 5. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!
1. Một subnet mask /24 tương ứng với bao nhiêu địa chỉ host có thể sử dụng?
2. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
3. Chuẩn IEEE 802.11 đại diện cho công nghệ mạng nào?
4. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc một phiên truyền thông?
5. Loại tấn công mạng nào sử dụng nhiều máy tính để làm quá tải một hệ thống hoặc mạng, khiến nó không thể phục vụ người dùng hợp pháp?
6. Giao thức nào đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và không trùng lặp?
7. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
8. Trong các loại cáp mạng sau, loại nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?
9. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
10. Địa chỉ MAC (Media Access Control) dài bao nhiêu bit?
11. Chức năng của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
12. Công nghệ nào cho phép một thiết bị di động kết nối với mạng bằng cách chạm vào một điểm truy cập?
13. Trong địa chỉ IPv6, một nhóm 16 bit được gọi là gì?
14. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu đồng thời trên nhiều tần số khác nhau trong mạng không dây?
15. Phương pháp chuyển mạch nào yêu cầu thiết lập một đường dẫn vật lý trước khi truyền dữ liệu?
16. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
17. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
18. NAT (Network Address Translation) có chức năng chính là gì?
19. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ multicast?
20. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
21. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
22. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
23. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các hệ thống máy tính trên mạng?
24. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email?
25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng băng thông bằng cách kết hợp nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic?
26. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào thuộc tầng ứng dụng (Application Layer)?
27. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
28. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
29. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
30. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
31. Giao thức nào được sử dụng để truy cập email trên server?
32. Loại cáp mạng nào có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?
33. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho dịch vụ HTTP?
34. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
35. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
36. Phương pháp nào được sử dụng để tăng băng thông và độ tin cậy của kết nối mạng?
37. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
38. NAT (Network Address Translation) có chức năng gì?
39. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
40. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
41. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
42. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho dịch vụ DNS?
43. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
44. Phương pháp nào được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
45. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) cho phép làm gì?
46. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
47. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
48. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
49. Địa chỉ MAC là gì?
50. Trong kiến trúc mạng, MAN là viết tắt của?
51. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
52. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?
53. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối hai mạng có kiến trúc khác nhau?
54. Phương pháp chuyển mạch nào không thiết lập đường dẫn vật lý trước khi truyền dữ liệu?
55. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web một cách an toàn (secure)?
56. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ loopback?
57. Phương pháp nào giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây?
58. Chức năng chính của giao thức TCP là gì?
59. Giao thức nào được sử dụng để truyền file giữa client và server?
60. DNS server có chức năng gì?
61. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào cung cấp giao diện cho các ứng dụng mạng?
62. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc chia nhỏ dữ liệu thành các gói (packets) và đánh địa chỉ cho chúng?
63. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
64. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
65. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address)?
66. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP?
67. Kỹ thuật nào sau đây cho phép nhiều thiết bị trong mạng LAN sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất để truy cập Internet?
68. Phương pháp kiểm soát lỗi nào sau đây sử dụng checksum để phát hiện lỗi trong quá trình truyền dữ liệu?
69. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và tầng Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
70. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải thư điện tử (email) đi?
71. Chức năng chính của giao thức TCP (Transmission Control Protocol) là gì?
72. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ mật khẩu khi chúng được truyền qua mạng?
73. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?
74. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng LAN với mạng WAN?
75. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
76. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web một cách an toàn (mã hóa dữ liệu)?
77. Địa chỉ IP thuộc lớp nào có dải địa chỉ từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255?
78. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối hai mạng có kiến trúc khác nhau?
79. Mục đích chính của việc sử dụng subnet mask là gì?
80. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
81. Phương pháp chuyển mạch nào tạo một đường dẫn vật lý riêng giữa người gửi và người nhận trong suốt quá trình truyền?
82. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ lớp nào trong mô hình OSI?
83. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng băng thông và độ tin cậy của kết nối mạng bằng cách kết hợp nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic?
84. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và được sử dụng để định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau?
85. Công nghệ mạng nào cho phép tạo ra các mạng con logic trong một mạng vật lý duy nhất?
86. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
87. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file giữa máy tính và máy chủ?
88. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
89. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tìm địa chỉ MAC tương ứng với một địa chỉ IP đã biết trong mạng cục bộ?
90. Trong mạng không dây (Wireless Network), chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
91. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file?
92. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập web?
93. Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) dài bao nhiêu bit?
94. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
95. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
96. Phương pháp nào sau đây cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng?
97. Giao thức nào sau đây không sử dụng TCP?
98. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘MTU’ là viết tắt của?
99. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
100. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau về mặt kiến trúc?
101. Thiết bị nào sau đây khuếch đại tín hiệu để tăng khoảng cách truyền dẫn?
102. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
103. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘collision domain’ thường liên quan đến thiết bị nào?
104. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
105. Địa chỉ MAC (Media Access Control) dài bao nhiêu bit?
106. Giao thức nào sau đây cung cấp kết nối hướng kết nối (connection-oriented) đáng tin cậy?
107. Tầng nào của mô hình OSI chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin?
108. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
109. Trong mạng không dây (Wireless LAN), chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
110. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
111. Thiết bị nào sau đây có chức năng lọc gói tin dựa trên địa chỉ IP?
112. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để gán địa chỉ IP tĩnh cho một thiết bị?
113. Đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) ở tầng mạng (Network Layer) được gọi là gì?
114. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép?
115. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý mạng?
116. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ loopback?
117. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
118. Tầng nào của mô hình OSI chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?
119. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị trong mạng?
120. Trong địa chỉ IP, lớp nào được sử dụng phổ biến nhất cho các mạng vừa và nhỏ?
121. Công nghệ nào sau đây cho phép chia sẻ một kết nối Internet duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng gia đình?
122. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
123. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
124. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
125. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
126. Phương pháp mã hóa nào sau đây thường được sử dụng cho Wi-Fi?
127. Giao thức nào sau đây cung cấp dịch vụ truyền file?
128. Giao thức nào sau đây là giao thức không tin cậy (unreliable)?
129. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền video trực tuyến?
130. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?
131. Cổng (port) nào sau đây thường được sử dụng cho dịch vụ HTTP?
132. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?
133. Mục đích của subnet mask là gì?
134. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
135. Giao thức nào sau đây là giao thức hướng kết nối (connection-oriented)?
136. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập và quản lý email trên server?
137. Trong mạng, NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
138. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
139. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các máy tính trong mạng?
140. Địa chỉ loopback thường được sử dụng để làm gì?
141. Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ multicast?
142. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?
143. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
144. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?
145. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?
146. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Data Link của mô hình OSI?
147. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI?
148. Thiết bị nào sau đây có khả năng lọc lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ IP và cổng?
149. Chức năng chính của giao thức DHCP là gì?
150. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Physical của mô hình OSI?
