1. Công ty sử dụng phương pháp đường thẳng để khấu hao một thiết bị có nguyên giá 100.000$, giá trị thanh lý ước tính là 10.000$ và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 10.000$
B. 18.000$
C. 20.000$
D. 22.000$
2. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản có chi phí sửa chữa và bảo dưỡng tăng dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng.
D. Phương pháp sản lượng.
3. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản.
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến.
C. Sự thay đổi về công nghệ.
D. Giá trị còn lại ước tính của tài sản.
4. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), tài sản cố định được định nghĩa là?
A. Tài sản có thời gian sử dụng trên 3 tháng.
B. Tài sản có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên.
C. Tài sản hữu hình có thời gian sử dụng trên 1 năm và có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên.
D. Tất cả các tài sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
5. Đâu là sự khác biệt chính giữa tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình?
A. Tài sản hữu hình có giá trị cao hơn tài sản vô hình.
B. Tài sản hữu hình có hình thái vật chất, trong khi tài sản vô hình không có.
C. Tài sản hữu hình được khấu hao, trong khi tài sản vô hình không được khấu hao.
D. Tài sản hữu hình dễ bán hơn tài sản vô hình.
6. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ tài sản.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử tài sản.
C. Chi phí bảo trì thường xuyên tài sản.
D. Chi phí tư vấn kỹ thuật liên quan đến việc mua tài sản.
7. Một công ty có một chiếc xe tải sử dụng cho mục đích giao hàng. Chi phí nào sau đây không được bao gồm trong chi phí khấu hao của xe tải?
A. Giá mua của xe tải.
B. Chi phí bảo dưỡng định kỳ.
C. Giá trị còn lại ước tính của xe tải.
D. Thời gian sử dụng hữu ích của xe tải.
8. Một công ty mua một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Chi phí nào sau đây không được bao gồm trong nguyên giá của tòa nhà?
A. Giá mua của tòa nhà.
B. Chi phí sửa chữa nhỏ để chuẩn bị cho việc sử dụng.
C. Phí pháp lý liên quan đến việc mua tòa nhà.
D. Thuế trước bạ.
9. Theo VAS 04, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản đó chắc chắn sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
B. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh.
C. Khi các hoạt động cần thiết để chuẩn bị tài sản đưa vào sử dụng đã bắt đầu.
D. Khi việc xây dựng tài sản đã hoàn thành.
10. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng khi tài sản được dự kiến tạo ra doanh thu giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng.
D. Phương pháp sản lượng.
11. Khi nào một tài sản cố định được ghi nhận ban đầu?
A. Khi nó được mua.
B. Khi nó được đưa vào sử dụng.
C. Khi nó đáp ứng định nghĩa về tài sản và có giá trị có thể xác định một cách đáng tin cậy.
D. Khi nó được thanh toán đầy đủ.
12. Khi nào một tài sản vô hình được ghi nhận là một khoản mục riêng biệt trên bảng cân đối kế toán?
A. Khi nó được mua từ một công ty khác.
B. Khi nó được tạo ra nội bộ.
C. Khi nó có thể xác định được và kiểm soát được.
D. Khi nó có giá trị đáng kể.
13. Điều gì xảy ra với khấu hao lũy kế khi một tài sản được đánh giá lại tăng giá?
A. Khấu hao lũy kế được giữ nguyên.
B. Khấu hao lũy kế được loại bỏ và giá trị ghi sổ được điều chỉnh theo giá trị đánh giá lại.
C. Khấu hao lũy kế được điều chỉnh tăng lên.
D. Khấu hao lũy kế được chuyển sang một tài khoản khác.
14. Tài sản nào sau đây không được khấu hao?
A. Nhà xưởng.
B. Thiết bị.
C. Quyền sử dụng đất vĩnh viễn.
D. Phương tiện vận tải.
15. Điều gì xảy ra khi giá trị ghi sổ của tài sản bị suy giảm?
A. Tài sản được đánh giá lại theo giá trị thị trường.
B. Một khoản lỗ suy giảm giá trị được ghi nhận trong báo cáo thu nhập.
C. Khấu hao lũy kế của tài sản được điều chỉnh giảm.
D. Giá trị còn lại của tài sản được tăng lên.
16. Khi nào một khoản mục chi phí được ghi nhận là chi phí thay vì vốn hóa vào giá trị tài sản?
A. Khi nó làm tăng thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khi nó cải thiện hiệu suất của tài sản.
C. Khi nó duy trì trạng thái hoạt động hiện tại của tài sản.
D. Khi nó làm tăng công suất của tài sản.
17. Loại tài sản vô hình nào sau đây có thời gian sử dụng không xác định?
A. Bằng sáng chế.
B. Bản quyền.
C. Nhãn hiệu.
D. Quyền sử dụng đất có thời hạn.
18. Phương pháp đánh giá lại tài sản cố định nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Phương pháp chi phí thay thế.
B. Phương pháp giá trị hiện tại.
C. Phương pháp giá thị trường.
D. Phương pháp khấu hao lũy kế.
19. Giá trị còn lại của tài sản cố định là gì?
A. Chi phí ban đầu của tài sản.
B. Giá trị ước tính mà doanh nghiệp dự kiến thu được từ việc bán tài sản khi kết thúc thời gian sử dụng hữu ích.
C. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
D. Tổng số khấu hao lũy kế của tài sản.
20. Chi phí nào sau đây liên quan đến tài sản vô hình thường không được vốn hóa?
A. Chi phí pháp lý để bảo vệ bằng sáng chế.
B. Chi phí nghiên cứu.
C. Chi phí phát triển (sau khi chứng minh được tính khả thi).
D. Chi phí đăng ký nhãn hiệu.
21. Chi phí nào sau đây liên quan đến việc mua một thiết bị mới sẽ được vốn hóa?
A. Chi phí bảo trì định kỳ.
B. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành thiết bị.
C. Chi phí vận chuyển và lắp đặt thiết bị.
D. Chi phí sửa chữa nhỏ.
22. Điều gì xảy ra khi một tài sản bị hư hỏng hoặc lỗi thời và giá trị thu hồi ước tính thấp hơn giá trị ghi sổ?
A. Tài sản được đánh giá lại theo giá trị thu hồi ước tính.
B. Một khoản lỗ suy giảm giá trị được ghi nhận.
C. Khấu hao lũy kế được điều chỉnh giảm.
D. Giá trị còn lại của tài sản được tăng lên.
23. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản vô hình?
A. Khi nó có hình thái vật chất.
B. Khi nó được mua từ một bên thứ ba.
C. Khi nó có thể xác định được, do doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
24. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép khấu hao đều giá trị tài sản trong suốt thời gian sử dụng?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp đường thẳng.
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng.
D. Phương pháp sản lượng.
25. Phương pháp khấu hao nào sau đây tạo ra chi phí khấu hao thấp nhất trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp đường thẳng.
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng.
D. Phương pháp sản lượng.
26. Một công ty xây dựng một tòa nhà để sử dụng làm trụ sở văn phòng. Trong quá trình xây dựng, công ty đã trả lãi vay cho khoản vay xây dựng. Lãi vay này nên được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận là chi phí trong kỳ.
B. Vốn hóa vào nguyên giá của tòa nhà.
C. Ghi nhận là một khoản mục riêng biệt trong báo cáo thu nhập.
D. Ghi giảm vào chi phí xây dựng.
27. Một công ty có một bằng sáng chế. Chi phí nào sau đây có thể được vốn hóa liên quan đến bằng sáng chế?
A. Chi phí nghiên cứu ban đầu dẫn đến bằng sáng chế.
B. Chi phí pháp lý để bảo vệ bằng sáng chế.
C. Chi phí tiếp thị sản phẩm được bảo vệ bởi bằng sáng chế.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm được bảo vệ bởi bằng sáng chế.
28. Khi nào một tài sản được phân loại là tài sản đầu tư?
A. Khi nó được sử dụng trong sản xuất.
B. Khi nó được giữ để bán trong kỳ sản xuất kinh doanh thông thường.
C. Khi nó được giữ để cho thuê hoặc tăng giá.
D. Khi nó được sử dụng cho mục đích hành chính.
29. Theo VAS 03, thuê tài chính là gì?
A. Một thỏa thuận cho thuê mà bên cho thuê giữ lại phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
B. Một thỏa thuận cho thuê mà chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
C. Một thỏa thuận cho thuê ngắn hạn.
D. Một thỏa thuận cho thuê mà không có điều khoản mua lại tài sản.
30. Theo VAS 04, khi nào việc vốn hóa chi phí đi vay phải tạm ngừng?
A. Khi việc xây dựng tài sản bị tạm ngừng trong một thời gian dài.
B. Khi lãi suất thị trường giảm.
C. Khi công ty có lợi nhuận.
D. Khi việc xây dựng tài sản hoàn thành.
31. Giá trị có thể thu hồi của một tài sản được xác định như thế nào?
A. Là giá trị hợp lý trừ chi phí bán.
B. Là giá trị sử dụng.
C. Là giá trị lớn hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
D. Là giá trị nhỏ hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
32. Một công ty đang xây dựng một nhà máy mới. Lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng là 500 triệu đồng. Theo VAS 04, công ty có thể lựa chọn phương án kế toán nào?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí lãi vay vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
B. Vốn hóa toàn bộ chi phí lãi vay vào nguyên giá nhà máy.
C. Vốn hóa một phần chi phí lãi vay và ghi nhận phần còn lại vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
D. Công ty phải ghi nhận toàn bộ chi phí lãi vay vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
33. Một công ty Việt Nam có một công ty con ở Mỹ. Đồng tiền chức năng của công ty con là USD. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, công ty Việt Nam cần làm gì?
A. Chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con sang VND.
B. Giữ nguyên báo cáo tài chính của công ty con bằng USD.
C. Loại bỏ toàn bộ các khoản mục bằng USD.
D. Chỉ chuyển đổi các khoản mục tiền tệ sang VND.
34. Khi nào thì một khoản lỗ do suy giảm giá trị tài sản được hoàn nhập?
A. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản tăng lên.
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản giảm xuống.
C. Khi tài sản được bán.
D. Không bao giờ được hoàn nhập.
35. Khoản mục nào sau đây được coi là một tài sản vô hình?
A. Bất động sản.
B. Hàng tồn kho.
C. Bằng sáng chế.
D. Tiền mặt.
36. Khi nào thì chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản?
A. Khi chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
B. Khi chi phí đi vay được sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh chung.
C. Khi chi phí đi vay vượt quá một mức nhất định.
D. Khi công ty có lợi nhuận.
37. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt.
B. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa tài sản vào sử dụng.
C. Thuế trước bạ.
D. Chi phí tư vấn kỹ thuật trước khi mua tài sản.
38. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để vốn hóa chi phí đi vay?
A. Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản.
B. Chi phí đi vay thực tế phát sinh.
C. Các chi phí liên quan đến tài sản dở dang được ghi nhận.
D. Thời gian xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang kéo dài dưới 6 tháng.
39. Theo VAS 21, tỷ giá hối đoái nào được sử dụng để chuyển đổi các khoản mục tiền tệ?
A. Tỷ giá giao ngay tại ngày kết thúc kỳ kế toán.
B. Tỷ giá bình quân trong kỳ kế toán.
C. Tỷ giá lịch sử tại ngày phát sinh giao dịch.
D. Tỷ giá do ngân hàng trung ương công bố.
40. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất khi tài sản được sử dụng nhiều hơn trong những năm đầu đời?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp tổng số năm.
41. Theo VAS 16, nguyên tắc kế toán nào được áp dụng khi ghi nhận tài sản cố định?
A. Giá gốc.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá trị thanh lý.
D. Giá trị thị trường.
42. Theo VAS 21, tiền tệ chức năng được định nghĩa là gì?
A. Đồng tiền của quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
B. Đồng tiền được sử dụng phổ biến trong các giao dịch thương mại quốc tế.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chủ yếu nơi doanh nghiệp hoạt động.
D. Đồng tiền được sử dụng để lập báo cáo tài chính hợp nhất.
43. Một công ty mua một thiết bị với giá 500 triệu đồng. Chi phí vận chuyển là 50 triệu đồng, chi phí lắp đặt là 20 triệu đồng. Giá trị thanh lý ước tính là 20 triệu đồng và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Khấu hao hàng năm theo phương pháp đường thẳng là bao nhiêu?
A. 100 triệu đồng.
B. 110 triệu đồng.
C. 104 triệu đồng.
D. 94 triệu đồng.
44. Khi một tài sản dở dang đã hoàn thành và sẵn sàng để sử dụng, điều gì xảy ra với chi phí đi vay đã được vốn hóa?
A. Chi phí đi vay tiếp tục được vốn hóa cho đến khi tài sản được bán.
B. Chi phí đi vay được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
C. Chi phí đi vay được chuyển thành chi phí khấu hao của tài sản.
D. Chi phí đi vay trở thành một phần của nguyên giá tài sản và được khấu hao trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
45. Sự khác biệt chính giữa tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình là gì?
A. Tài sản hữu hình có hình thái vật chất, tài sản vô hình không có hình thái vật chất.
B. Tài sản hữu hình được khấu hao, tài sản vô hình không được khấu hao.
C. Tài sản hữu hình có giá trị thanh lý, tài sản vô hình không có giá trị thanh lý.
D. Tài sản hữu hình được sử dụng trong sản xuất, tài sản vô hình không được sử dụng trong sản xuất.
46. Khi một tài sản cố định được trao đổi với một tài sản tương tự, việc ghi nhận lãi/lỗ được thực hiện như thế nào?
A. Lãi/lỗ được ghi nhận toàn bộ.
B. Lãi/lỗ không được ghi nhận.
C. Lãi được ghi nhận, lỗ không được ghi nhận.
D. Lỗ được ghi nhận, lãi không được ghi nhận.
47. Chi phí nào sau đây liên quan đến tài sản vô hình KHÔNG được vốn hóa?
A. Chi phí pháp lý để đăng ký bằng sáng chế.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
C. Chi phí mua lại bằng sáng chế từ một công ty khác.
D. Chi phí thiết kế logo thương hiệu.
48. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính khấu hao tài sản cố định?
A. Nguyên giá tài sản.
B. Thời gian sử dụng hữu ích.
C. Giá trị thanh lý ước tính.
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
49. Thời gian khấu hao của một tài sản vô hình thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian sử dụng hữu ích ước tính.
B. Thời gian còn lại của bằng sáng chế.
C. Thời gian tối đa được pháp luật cho phép.
D. Thời gian ngắn nhất giữa thời gian sử dụng hữu ích ước tính và thời gian còn lại của bằng sáng chế.
50. Một công ty có một tòa nhà với giá trị ghi sổ là 1 tỷ đồng. Giá trị hợp lý trừ chi phí bán là 800 triệu đồng, giá trị sử dụng là 900 triệu đồng. Khoản lỗ do suy giảm giá trị là bao nhiêu?
A. 0 đồng.
B. 100 triệu đồng.
C. 200 triệu đồng.
D. 300 triệu đồng.
51. Tài sản dở dang là gì?
A. Tài sản đang trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất để sử dụng cho mục đích sản xuất, kinh doanh hoặc cho thuê.
B. Tài sản đã hoàn thành và sẵn sàng để sử dụng.
C. Tài sản đã hết thời gian sử dụng hữu ích.
D. Tài sản được giữ để bán trong quá trình kinh doanh thông thường.
52. Chi phí đi vay nào sau đây KHÔNG được vốn hóa?
A. Lãi vay từ khoản vay cụ thể để xây dựng một nhà máy.
B. Phí cam kết cho một khoản vay.
C. Chiết khấu hoặc phụ trội phát sinh từ khoản vay.
D. Lãi vay từ khoản vay chung được sử dụng để tài trợ cho nhiều dự án, bao gồm cả dự án xây dựng tài sản dở dang.
53. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản vô hình?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp tổng số năm.
54. Khi nào thì doanh nghiệp cần phải chuyển đổi báo cáo tài chính sang một đồng tiền khác?
A. Khi đồng tiền chức năng khác với đồng tiền trình bày.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch bằng ngoại tệ.
C. Khi doanh nghiệp muốn so sánh báo cáo tài chính với các doanh nghiệp khác ở nước ngoài.
D. Khi có sự thay đổi về tỷ giá hối đoái.
55. Khi nào một tài sản được coi là suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản nhỏ hơn giá trị có thể thu hồi.
C. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên.
D. Khi tài sản đã hết thời gian sử dụng hữu ích.
56. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của chi phí khấu hao?
A. Nguyên giá.
B. Giá trị còn lại.
C. Thời gian sử dụng hữu ích.
D. Chi phí sửa chữa thường xuyên.
57. Khi có sự thay đổi về tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính được ghi nhận như thế nào?
A. Được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
B. Được ghi nhận vào thu nhập hoặc chi phí trong kỳ.
C. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Được ghi nhận vào một tài khoản riêng biệt và phân bổ dần trong các kỳ sau.
58. Điều gì xảy ra khi một công ty bỏ qua việc ghi nhận khấu hao tài sản?
A. Lợi nhuận ròng và giá trị tài sản ròng bị đánh giá thấp.
B. Lợi nhuận ròng và giá trị tài sản ròng bị đánh giá cao.
C. Tổng tài sản và tổng nợ phải trả bị đánh giá thấp.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
59. Một công ty mua một bằng sáng chế với giá 200 triệu đồng, thời gian sử dụng hữu ích ước tính là 10 năm. Khấu hao hàng năm là bao nhiêu nếu sử dụng phương pháp đường thẳng?
A. 10 triệu đồng.
B. 20 triệu đồng.
C. 30 triệu đồng.
D. 40 triệu đồng.
60. Theo VAS 04, chi phí đi vay được định nghĩa là gì?
A. Lãi tiền vay phải trả cho các khoản vay trong kỳ.
B. Các khoản chi phí phát sinh liên quan đến việc đi vay vốn của doanh nghiệp.
C. Các khoản chiết khấu, phụ trội trái phiếu.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Khi nào thì doanh nghiệp cần xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Vào cuối mỗi năm tài chính
B. Khi có sự thay đổi đáng kể trong cách thức sử dụng tài sản
C. Khi giá trị thị trường của tài sản thay đổi
D. Khi có thay đổi về nhân sự quản lý tài sản
62. Theo chuẩn mực kế toán, giá trị hợp lý của tài sản được xác định tốt nhất bằng:
A. Chi phí ban đầu của tài sản
B. Giá trị còn lại của tài sản
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết trong một giao dịch ngang giá
D. Giá trị thanh lý của tài sản
63. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị hợp lý của tài sản khi không có thị trường hoạt động?
A. Phương pháp giá thị trường
B. Phương pháp chi phí thay thế
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu
D. Phương pháp giá bán lại
64. Chi phí nào sau đây không được bao gồm trong nguyên giá tài sản cố định hữu hình?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ
D. Chi phí mua tài sản
65. Theo VAS 21, trình bày thông tin về bất động sản đầu tư, doanh nghiệp được lựa chọn mô hình nào?
A. Mô hình giá gốc
B. Mô hình giá trị hợp lý
C. Cả hai mô hình giá gốc và mô hình giá trị hợp lý
D. Mô hình đánh giá lại
66. Theo VAS 04, tài sản vô hình nào sau đây không được phép khấu hao?
A. Bằng sáng chế
B. Quyền tác giả
C. Nhãn hiệu hàng hóa
D. Lợi thế thương mại
67. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản dở dang đã sẵn sàng để sử dụng
B. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh
C. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản
D. Khi chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang
68. Khi một tài sản cố định được trao đổi với một tài sản tương tự, nguyên giá của tài sản mới được xác định như thế nào?
A. Bằng giá trị hợp lý của tài sản đem trao đổi
B. Bằng giá trị còn lại của tài sản đem trao đổi
C. Bằng giá trị hợp lý của tài sản nhận về
D. Bằng giá trị còn lại của tài sản đem trao đổi cộng với khoản tiền trả thêm (nếu có)
69. Điều gì xảy ra với khoản mục ‘Thặng dư đánh giá lại tài sản’ khi tài sản được đánh giá lại bị thanh lý?
A. Được giữ lại trong vốn chủ sở hữu
B. Được chuyển trực tiếp vào lợi nhuận giữ lại
C. Được ghi nhận vào thu nhập khác
D. Được phân bổ dần vào chi phí khấu hao
70. Theo VAS 16, khi nào thì doanh nghiệp được phép đánh giá lại giá trị tài sản cố định?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên đáng kể
B. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán
C. Khi giá trị hợp lý của tài sản có thể xác định một cách đáng tin cậy
D. Khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước
71. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của một tài sản?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Sự lỗi thời về công nghệ
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản tương tự
72. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định giá trị có thể thu hồi của tài sản?
A. Giá bán ước tính của tài sản
B. Chi phí thanh lý tài sản
C. Giá trị sử dụng của tài sản
D. Giá trị gốc của tài sản
73. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm giá trị?
A. Giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể
B. Sự thay đổi bất lợi trong môi trường pháp lý
C. Sự gia tăng lãi suất thị trường
D. Bằng chứng về sự lỗi thời của tài sản
74. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản có mức sử dụng không đều qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm
75. Phương pháp khấu hao nào cho phép ghi nhận chi phí khấu hao cao nhất trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp bình quân gia quyền
76. Khi nào một khoản chi phí được vốn hóa thay vì ghi nhận là chi phí trong kỳ?
A. Khi chi phí đó vượt quá một ngưỡng trọng yếu nhất định
B. Khi chi phí đó không mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
C. Khi chi phí đó làm tăng giá trị hoặc kéo dài thời gian sử dụng của tài sản
D. Khi chi phí đó được trả bằng tiền mặt
77. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị của bất động sản đầu tư?
A. Chi phí mua bất động sản
B. Chi phí sửa chữa lớn để cải tạo bất động sản
C. Chi phí bảo trì thường xuyên bất động sản
D. Chi phí pháp lý liên quan đến việc mua bất động sản
78. Khi nào một tài sản vô hình được ghi nhận?
A. Khi nó được mua từ một bên thứ ba
B. Khi nó có thể xác định được, kiểm soát được và có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
C. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
D. Khi nó có giá trị thị trường
79. Theo VAS 04, tài sản vô hình được tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp, chi phí nào được vốn hóa?
A. Chi phí nghiên cứu
B. Chi phí phát triển đáp ứng các điều kiện ghi nhận
C. Chi phí đào tạo nhân viên
D. Chi phí quảng cáo
80. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị còn lại không đáng kể và thời gian sử dụng ngắn?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm
81. Khi nào một tài sản được coi là suy giảm giá trị theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống dưới giá trị còn lại
B. Khi có bằng chứng cho thấy tài sản bị hư hỏng
C. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị ghi sổ
D. Khi tài sản không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
82. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản được xác định dựa trên giá trị sử dụng, yếu tố nào sau đây được sử dụng để chiết khấu dòng tiền trong tương lai?
A. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
B. Tỷ lệ chiết khấu trước thuế phản ánh đánh giá hiện tại của thị trường về giá trị thời gian của tiền và các rủi ro cụ thể của tài sản
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Chi phí vốn bình quân gia quyền
83. Khi một tài sản bị suy giảm giá trị, khoản lỗ suy giảm giá trị được ghi nhận vào đâu?
A. Lợi nhuận giữ lại
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí tài chính
D. Chi phí khác
84. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để xác định giá trị hợp lý của tài sản?
A. Phương pháp giá thị trường
B. Phương pháp chi phí thay thế
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu
D. Phương pháp giá gốc
85. Điều gì xảy ra với giá trị còn lại của tài sản khi áp dụng phương pháp khấu hao số dư giảm dần?
A. Giá trị còn lại tăng lên
B. Giá trị còn lại giảm xuống bằng không
C. Giá trị còn lại không thay đổi
D. Giá trị còn lại được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát
86. Khi một tài sản cố định được bán với giá cao hơn giá trị còn lại, khoản chênh lệch được ghi nhận là gì?
A. Lỗ từ việc thanh lý tài sản
B. Lãi từ việc thanh lý tài sản
C. Chi phí thanh lý tài sản
D. Điều chỉnh giảm giá trị tài sản
87. Theo VAS 03, chi phí đi vay nào sau đây không được vốn hóa?
A. Chi phí lãi vay phải trả cho các khoản vay cụ thể để mua tài sản
B. Chi phí lãi vay phải trả cho các khoản vay chung
C. Chi phí dịch vụ liên quan đến việc vay vốn
D. Chi phí cơ hội của vốn chủ sở hữu
88. Theo VAS 04, chi phí nào sau đây không được ghi nhận là tài sản vô hình?
A. Chi phí thành lập doanh nghiệp
B. Chi phí nghiên cứu
C. Chi phí phát triển (đáp ứng các điều kiện nhất định)
D. Bằng sáng chế
89. Theo VAS 16, phương pháp đánh giá lại tài sản nào sau đây không được phép sử dụng?
A. Đánh giá lại toàn bộ nhóm tài sản cùng loại
B. Đánh giá lại từng tài sản riêng lẻ
C. Đánh giá lại theo giá trị thị trường
D. Đánh giá lại theo giá trị do ban quản lý tự định
90. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí trong kỳ thay vì vốn hóa vào giá trị tài sản?
A. Chi phí nâng cấp tài sản
B. Chi phí sửa chữa thường xuyên
C. Chi phí cải tạo tài sản
D. Chi phí mua tài sản
91. Khi nào một tài sản vô hình có thời gian sử dụng không xác định được đánh giá lại?
A. Hàng năm
B. Khi có dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm giá trị
C. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
D. Khi có sự thay đổi trong ban quản lý
92. Phương pháp khấu hao nào cho phép ghi nhận chi phí khấu hao cao hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp sản lượng
C. Phương pháp số dư giảm dần
D. Phương pháp chi phí
93. Giá trị còn lại của một tài sản cố định là gì?
A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
B. Giá trị ước tính thu hồi được khi tài sản hết thời gian sử dụng hữu ích, sau khi trừ chi phí thanh lý ước tính
C. Giá trị ban đầu của tài sản trừ đi khấu hao lũy kế
D. Chi phí thay thế tài sản
94. Đâu KHÔNG phải là mục đích của việc khấu hao tài sản cố định?
A. Phân bổ chi phí của tài sản trong suốt thời gian sử dụng hữu ích.
B. Đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thay thế tài sản khi nó hết thời gian sử dụng.
C. Ghi nhận sự giảm giá trị của tài sản do hao mòn và lỗi thời.
D. Tuân thủ nguyên tắc phù hợp trong kế toán.
95. Theo VAS 03, khi nào một khoản mục được ghi nhận là lợi thế thương mại?
A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao
B. Khi doanh nghiệp mua một doanh nghiệp khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được
C. Khi doanh nghiệp có một thương hiệu nổi tiếng
D. Khi doanh nghiệp có một đội ngũ nhân viên giỏi
96. Điều gì xảy ra khi một công ty trao đổi một tài sản tương tự (ví dụ: một chiếc xe tải cũ lấy một chiếc xe tải mới)?
A. Luôn ghi nhận toàn bộ lãi hoặc lỗ.
B. Không ghi nhận lãi hoặc lỗ nếu giao dịch thiếu giá trị thương mại.
C. Chỉ ghi nhận lãi nếu giá trị hợp lý của tài sản nhận được lớn hơn giá trị ghi sổ của tài sản trao đổi.
D. Ghi nhận lỗ nhưng không ghi nhận lãi.
97. Đâu là điểm khác biệt chính giữa tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình?
A. Tài sản hữu hình có hình thái vật chất, trong khi tài sản vô hình không có hình thái vật chất
B. Tài sản hữu hình được khấu hao, trong khi tài sản vô hình không được khấu hao
C. Tài sản hữu hình có thời gian sử dụng hữu ích xác định được, trong khi tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu ích không xác định được
D. Tài sản hữu hình được ghi nhận theo giá gốc, trong khi tài sản vô hình được ghi nhận theo giá trị hợp lý
98. Một bằng sáng chế được coi là tài sản gì?
A. Tài sản hữu hình
B. Tài sản tài chính
C. Tài sản vô hình
D. Hàng tồn kho
99. Điều gì xảy ra khi giá trị hợp lý của tài sản cố định nhỏ hơn giá trị còn lại của nó?
A. Tài sản được đánh giá lại theo giá trị hợp lý.
B. Không có điều chỉnh nào được thực hiện.
C. Tài sản bị suy giảm giá trị.
D. Tài sản được ghi nhận theo giá trị ban đầu.
100. Theo VAS 04, bên thuê phải trình bày tài sản thuê tài chính như thế nào trên Bảng cân đối kế toán?
A. Như một tài sản thuộc sở hữu của bên cho thuê
B. Như một tài sản thuộc sở hữu của bên thuê
C. Không ghi nhận tài sản thuê tài chính trên Bảng cân đối kế toán
D. Ghi nhận như một khoản chi phí trả trước
101. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của tài sản cố định khi mua trả chậm?
A. Giá mua trả tiền ngay
B. Chi phí vận chuyển, lắp đặt
C. Lãi trả chậm
D. Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng
102. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí trong kỳ (expense) thay vì vốn hóa vào tài sản?
A. Chi phí nâng cấp tài sản làm tăng thời gian sử dụng hữu ích của nó
B. Chi phí sửa chữa nhỏ để duy trì tài sản ở tình trạng hoạt động bình thường
C. Chi phí lắp đặt tài sản mới
D. Chi phí vận chuyển tài sản đến địa điểm sử dụng
103. Điều gì xảy ra với khấu hao lũy kế khi một tài sản cố định được bán?
A. Nó được giữ lại trong sổ sách kế toán.
B. Nó được chuyển sang một tài sản khác.
C. Nó được xóa bỏ cùng với nguyên giá tài sản.
D. Nó được ghi nhận như một khoản doanh thu.
104. Phương pháp khấu hao theo sản lượng dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian sử dụng ước tính của tài sản
B. Tổng số sản phẩm dự kiến được sản xuất bởi tài sản
C. Giá trị còn lại ước tính của tài sản
D. Chi phí ban đầu của tài sản
105. Loại tài sản nào sau đây KHÔNG bị khấu hao?
A. Nhà xưởng
B. Thiết bị văn phòng
C. Đất đai
D. Phương tiện vận tải
106. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho các tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo một tỷ lệ cố định?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp sản lượng
107. Khi đánh giá lại tài sản cố định theo VAS 03, nếu giá trị đánh giá lại cao hơn giá trị ghi sổ, phần chênh lệch được xử lý như thế nào?
A. Ghi tăng chi phí trong kỳ
B. Ghi tăng lợi nhuận giữ lại
C. Ghi tăng thặng dư đánh giá lại
D. Ghi giảm khấu hao lũy kế
108. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản được sử dụng không đều đặn trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp sản lượng
109. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản vô hình?
A. Khi nó được mua từ một bên liên quan.
B. Khi nó có hình thái vật chất hữu hình.
C. Khi nó có thể xác định được, do doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
D. Khi chi phí của nó vượt quá một ngưỡng nhất định.
110. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí liên quan đến việc phát triển một phần mềm?
A. Chi phí lập trình
B. Chi phí kiểm thử
C. Chi phí đào tạo người dùng cuối
D. Chi phí thiết kế
111. Chi phí nào sau đây cấu thành nguyên giá của tài sản cố định hữu hình?
A. Chi phí lãi vay liên quan đến việc mua tài sản
B. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản
C. Chi phí tháo dỡ và di dời tài sản khi hết thời gian sử dụng
D. Chi phí bảo hiểm tài sản trong quá trình sử dụng
112. Theo VAS 03, khi nào chi phí phát triển được vốn hóa?
A. Khi chi phí phát sinh
B. Khi có khả năng chắc chắn về mặt kỹ thuật và tài chính để hoàn thành dự án và tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai
C. Khi dự án được phê duyệt bởi ban quản lý
D. Khi chi phí phát triển vượt quá một ngưỡng nhất định
113. Điều gì xảy ra khi chi phí tháo dỡ và di dời tài sản thay đổi so với ước tính ban đầu?
A. Không có điều chỉnh nào được thực hiện.
B. Chi phí được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
C. Giá trị của tài sản được điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi trong ước tính.
D. Khấu hao lũy kế được điều chỉnh.
114. Khi nào doanh nghiệp cần xem xét đánh giá lại thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định?
A. Hàng tháng
B. Hàng quý
C. Khi có sự thay đổi đáng kể trong cách thức sử dụng tài sản hoặc điều kiện kinh tế
D. Hàng năm
115. Theo VAS 04, khi nào thì tài sản cố định thuê tài chính được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán của bên thuê?
A. Ngay khi hợp đồng thuê được ký kết
B. Khi quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê
C. Khi bên thuê có quyền sử dụng tài sản và phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản
D. Khi bên cho thuê đồng ý chuyển giao tài sản
116. Theo VAS 03, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển khác nhau như thế nào?
A. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, trong khi chi phí phát triển được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
B. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận là chi phí trong kỳ, trong khi chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
C. Chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển đều được vốn hóa.
D. Chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển đều được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
117. Khi nào một tài sản cố định được coi là ‘sẵn sàng để sử dụng’?
A. Khi nó được mua và thanh toán đầy đủ.
B. Khi nó đã được lắp đặt và ở trong tình trạng hoạt động theo dự kiến của ban quản lý.
C. Khi nó được bảo hiểm đầy đủ.
D. Khi nó được đăng ký quyền sở hữu.
118. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm giá trị?
A. Giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể.
B. Sự thay đổi đáng kể trong môi trường pháp lý hoặc kinh tế mà doanh nghiệp đang hoạt động.
C. Chi phí bảo trì tài sản tăng lên.
D. Bằng chứng về sự lạc hậu hoặc hư hỏng vật chất của tài sản.
119. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ ban đầu
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ sau khi tài sản đã hoạt động ổn định
D. Giá mua (sau khi trừ các khoản chiết khấu thương mại và giảm giá)
120. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp sản lượng
121. Mục đích của việc ghi nhận chi phí trả trước là gì?
A. Để tuân thủ nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí.
B. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
D. Để che giấu tình hình tài chính của doanh nghiệp.
122. Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị tài sản cố định?
A. Khi có sự thay đổi lớn về chính sách khấu hao.
B. Khi có biến động lớn về giá cả trên thị trường.
C. Khi tài sản được sử dụng hết thời gian khấu hao.
D. Khi doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn ngân hàng.
123. Phương pháp bình quân gia quyền được tính như thế nào?
A. Tính bình quân giá mua của tất cả hàng tồn kho có trong kỳ.
B. Tính bình quân giá mua của hàng tồn kho đầu kỳ và hàng tồn kho nhập trong kỳ.
C. Tính giá theo lô hàng cụ thể.
D. Tính giá theo giá thị trường.
124. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc, kế toán cần phải làm gì?
A. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho lên bằng giá trị thuần có thể thực hiện được.
B. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống bằng giá trị thuần có thể thực hiện được và lập dự phòng giảm giá.
C. Không cần điều chỉnh gì cả.
D. Báo cáo với cơ quan thuế.
125. Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho là gì?
A. Giá bán ước tính trừ chi phí bán hàng ước tính.
B. Giá gốc của hàng tồn kho.
C. Giá trị thị trường của hàng tồn kho.
D. Giá bán ước tính cộng chi phí bán hàng ước tính.
126. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Đảm bảo an toàn vốn
C. Duy trì tính thanh khoản
D. Tối đa hóa doanh thu bán hàng
127. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa vào sử dụng
D. Thuế trước bạ phải nộp
128. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo VAS 02?
A. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước)
B. Phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
129. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí trả trước ngắn hạn và chi phí trả trước dài hạn?
A. Thời gian phân bổ.
B. Giá trị của chi phí.
C. Loại chi phí.
D. Phương pháp phân bổ.
130. Lãi từ hoạt động đầu tư tài chính ngắn hạn được ghi nhận vào đâu?
A. Doanh thu hoạt động tài chính
B. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
C. Giá vốn hàng bán
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
131. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí trả trước?
A. Tiền thuê nhà trả trước cho nhiều kỳ
B. Tiền lương phải trả cho nhân viên
C. Tiền điện nước sử dụng trong kỳ
D. Tiền mua hàng tồn kho
132. Mục đích của việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là gì?
A. Để tăng giá trị hàng tồn kho trên báo cáo tài chính.
B. Để phản ánh giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho khi giá trị thị trường giảm xuống thấp hơn giá gốc.
C. Để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
D. Để che giấu tình hình tài chính của doanh nghiệp.
133. Khi thanh lý tài sản cố định, khoản mục nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi/lỗ thanh lý?
A. Nguyên giá tài sản
B. Giá trị hao mòn lũy kế
C. Chi phí sửa chữa tài sản trước khi thanh lý
D. Giá bán tài sản
134. Chi phí trả trước được phân bổ vào chi phí sản xuất kinh doanh như thế nào?
A. Phân bổ một lần vào chi phí khi trả tiền.
B. Phân bổ dần vào chi phí trong các kỳ mà chi phí đó mang lại lợi ích.
C. Không phân bổ mà ghi nhận trực tiếp vào lợi nhuận.
D. Phân bổ dựa trên quyết định của giám đốc.
135. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là đầu tư tài chính ngắn hạn?
A. Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn dưới 1 năm
B. Cổ phiếu, trái phiếu niêm yết có thời gian nắm giữ dưới 1 năm
C. Cho vay ngắn hạn
D. Đầu tư vào công ty liên kết
136. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản dở dang đáp ứng định nghĩa về tài sản cố định.
B. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
C. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh lớn hơn chi phí đi vay được tính theo lãi suất thị trường.
D. Khi chắc chắn sẽ hoàn thành và đưa vào sử dụng.
137. Trong phương pháp khấu hao theo đường thẳng, chi phí khấu hao hàng năm được tính như thế nào?
A. Bằng nguyên giá tài sản chia cho thời gian sử dụng hữu ích.
B. Bằng giá trị còn lại của tài sản nhân với tỷ lệ khấu hao.
C. Bằng tổng số năm sử dụng chia cho nguyên giá tài sản.
D. Bằng số lượng sản phẩm sản xuất được nhân với tỷ lệ khấu hao.
138. Hao mòn hữu hình của tài sản cố định là gì?
A. Sự giảm giá trị do tiến bộ khoa học kỹ thuật.
B. Sự giảm giá trị do hao mòn vật lý trong quá trình sử dụng.
C. Sự giảm giá trị do thay đổi chính sách của nhà nước.
D. Sự giảm giá trị do biến động của thị trường.
139. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí mua hàng
B. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
C. Chi phí bảo quản hàng tồn kho
D. Chi phí chế biến
140. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản tạo ra doanh thu không đều qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
141. Khi đánh giá lại các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, nếu giá trị thị trường giảm xuống thấp hơn giá gốc, kế toán cần phải làm gì?
A. Ghi tăng giá trị khoản đầu tư lên bằng giá trị thị trường.
B. Ghi giảm giá trị khoản đầu tư xuống bằng giá trị thị trường và lập dự phòng giảm giá.
C. Không cần điều chỉnh gì cả.
D. Báo cáo với cơ quan thuế.
142. Đâu KHÔNG phải là một phương pháp khấu hao nhanh?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp số dư giảm dần
143. Mục đích chính của việc trích khấu hao tài sản cố định là gì?
A. Để giảm giá trị tài sản trên báo cáo tài chính.
B. Để thu hồi vốn đầu tư vào tài sản cố định.
C. Để phản ánh sự hao mòn của tài sản và phân bổ chi phí sử dụng tài sản vào chi phí sản xuất kinh doanh.
D. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
144. Tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để ghi nhận chi phí trả trước?
A. Tài khoản 242 – Chi phí trả trước
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
145. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính như thế nào?
A. Nguyên giá trừ giá trị hao mòn lũy kế.
B. Nguyên giá cộng giá trị hao mòn lũy kế.
C. Giá trị thị trường của tài sản.
D. Nguyên giá trừ chi phí sửa chữa.
146. Khi nào một khoản mục được coi là hàng tồn kho?
A. Khi được mua về để sử dụng cho mục đích quản lý.
B. Khi được giữ để bán trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường.
C. Khi có giá trị trên 10.000.000 VNĐ.
D. Khi có thời gian sử dụng trên 1 năm.
147. Phương pháp FIFO giả định điều gì về luồng hàng hóa?
A. Hàng tồn kho mua sau được xuất trước.
B. Hàng tồn kho mua trước được xuất trước.
C. Giá trị hàng tồn kho không thay đổi.
D. Tất cả hàng tồn kho được bán cùng một lúc.
148. Khi nào thì một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi tài sản có giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên và thời gian sử dụng trên 1 năm.
B. Khi tài sản có giá trị từ 30.000.000 VNĐ trở lên và thời gian sử dụng trên 1 năm.
C. Khi tài sản được mua về và chưa đưa vào sử dụng.
D. Khi tài sản được sử dụng cho mục đích sản xuất kinh doanh.
149. Khi phân bổ chi phí trả trước, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ TK Chi phí/Có TK Chi phí trả trước
B. Nợ TK Chi phí trả trước/Có TK Chi phí
C. Nợ TK Tiền mặt/Có TK Chi phí trả trước
D. Nợ TK Chi phí trả trước/Có TK Tiền mặt
150. Mục đích của việc phân loại đầu tư tài chính ngắn hạn là gì?
A. Để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Để đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
C. Để đánh giá hiệu quả quản lý của ban giám đốc.
D. Để đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp.