1. Phương pháp nào sau đây dùng để đánh giá hàng tồn kho theo giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được?
A. FIFO.
B. LIFO.
C. Giá bình quân gia quyền.
D. Phương pháp thận trọng.
2. Theo VAS 27, tài sản cố định thuê tài chính được trình bày trên Bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Như tài sản thuộc sở hữu của bên cho thuê.
B. Như tài sản thuộc sở hữu của bên đi thuê.
C. Không được trình bày trên Bảng cân đối kế toán.
D. Trình bày như một khoản mục riêng biệt dưới dạng tài sản thuê tài chính.
3. Đâu là đặc điểm của một khoản nợ phải trả?
A. Nó là một nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát.
B. Nó là một nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện đã qua.
C. Nó mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.
D. Nó làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
4. Theo VAS 22, trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp khác phương pháp gián tiếp ở điểm nào?
A. Cách phân loại các luồng tiền.
B. Cách xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Cách xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Cách xác định lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
5. Theo VAS 07, các khoản đầu tư vào công ty liên kết được kế toán theo phương pháp nào?
A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
C. Phương pháp hợp nhất.
D. Phương pháp giá thị trường.
6. Theo VAS 04, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên thuyết minh báo cáo tài chính?
A. Chính sách kế toán áp dụng.
B. Thông tin chi tiết về các khoản mục trên báo cáo tài chính.
C. Các sự kiện trọng yếu phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán.
D. Tất cả các thông tin trên.
7. Đâu là mục tiêu chính của kế toán?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
8. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi tài sản đã được đưa vào sử dụng.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.
9. Nguyên tắc giá gốc (historical cost) trong kế toán có nghĩa là gì?
A. Tài sản phải được ghi nhận theo giá thị trường hiện tại.
B. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
C. Tài sản phải được ghi nhận theo giá mua hoặc giá trị tương đương tại thời điểm mua.
D. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị còn lại sau khi đã trừ khấu hao.
10. Khi nào thì một khoản chi phí được ghi nhận là chi phí trong kỳ?
A. Khi nó được trả bằng tiền mặt.
B. Khi nó mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
C. Khi nó không còn mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai hoặc không đáp ứng định nghĩa về tài sản.
D. Khi nó được phê duyệt bởi ban quản lý.
11. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa khi nào?
A. Khi việc thanh toán lãi vay được thực hiện đầy đủ.
B. Khi doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán chi phí đi vay.
C. Khi chắc chắn dự án sẽ mang lại lợi nhuận.
D. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và chi phí đi vay được xác định một cách đáng tin cậy.
12. Theo VAS 23, sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán là gì?
A. Các sự kiện xảy ra từ sau ngày kết thúc kỳ kế toán đến ngày phát hành báo cáo tài chính.
B. Các sự kiện xảy ra sau ngày phát hành báo cáo tài chính.
C. Các sự kiện đã được biết trước ngày kết thúc kỳ kế toán.
D. Các sự kiện có ảnh hưởng trọng yếu đến hoạt động của doanh nghiệp.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm định tính chủ yếu của thông tin tài chính theo khuôn khổ lý thuyết?
A. Thích hợp.
B. Đáng tin cậy.
C. Có thể so sánh.
D. Tính thận trọng.
14. Theo VAS 05, doanh thu từ bán hàng được ghi nhận khi nào?
A. Khi nhận được tiền thanh toán.
B. Khi ký hợp đồng bán hàng.
C. Khi hàng hóa được chuyển giao cho người mua và doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền sở hữu hàng hóa.
D. Khi phát hành hóa đơn bán hàng.
15. Theo VAS 01, thông tin tài chính được coi là trọng yếu khi nào?
A. Khi nó có giá trị lớn về mặt tiền tệ.
B. Khi việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khi nó được trình bày một cách nổi bật trên báo cáo tài chính.
D. Khi nó được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
16. Khi nào thì doanh thu được ghi nhận theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi khách hàng đặt hàng.
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng và rủi ro, lợi ích gắn liền với quyền sở hữu đã được chuyển giao.
C. Khi hóa đơn được xuất.
D. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
17. Theo VAS 21, ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
B. Ghi nhận vào chi phí sản xuất.
C. Ghi nhận vào doanh thu tài chính.
D. Ghi nhận vào thu nhập hoặc chi phí trong kỳ phát sinh.
18. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá xuất kho hàng tồn kho theo VAS?
A. FIFO.
B. LIFO.
C. Bình quân gia quyền.
D. Nhập trước xuất trước.
19. Theo VAS 29, thay đổi ước tính kế toán được xử lý như thế nào?
A. Áp dụng hồi tố.
B. Áp dụng phi hồi tố.
C. Điều chỉnh vào lợi nhuận giữ lại.
D. Ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
20. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về các luồng tiền vào và luồng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
21. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để ghi nhận một khoản dự phòng phải trả?
A. Doanh nghiệp có nghĩa vụ nợ hiện tại (nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra.
B. Sự giảm sút về tài sản có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
C. Có khả năng lớn (trên 50%) là doanh nghiệp sẽ phải thanh toán nghĩa vụ nợ đó.
D. Giá trị của khoản dự phòng phải trả có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
22. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để xác định giá trị hợp lý của tài sản?
A. Phương pháp giá thị trường.
B. Phương pháp chi phí tái tạo.
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.
D. Phương pháp giá thành sản xuất.
23. Khi nào thì một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán?
A. Khi nó được mua hoặc tạo ra bởi doanh nghiệp.
B. Khi nó có giá trị sử dụng cho doanh nghiệp.
C. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó và giá trị của tài sản được xác định một cách đáng tin cậy.
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
24. Theo VAS 14, chi phí đi vay nào được vốn hóa?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
B. Chi phí đi vay cho hoạt động chung của doanh nghiệp.
C. Chi phí đi vay cho việc mua hàng tồn kho.
D. Chi phí đi vay cho hoạt động marketing.
25. Theo VAS 24, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên báo cáo tài chính liên quan đến các bên liên quan?
A. Tất cả các giao dịch với các bên liên quan, bất kể giá trị.
B. Thông tin về các giao dịch trọng yếu với các bên liên quan.
C. Chỉ thông tin về các khoản phải thu và phải trả với các bên liên quan.
D. Không cần trình bày thông tin gì về các bên liên quan.
26. Báo cáo tài chính nào sau đây cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
27. Đâu không phải là một yếu tố của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Lợi nhuận.
D. Tài sản.
28. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản cố định vô hình?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số thứ tự năm.
D. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
29. Theo VAS 01, nguyên tắc hoạt động liên tục có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp phải hoạt động liên tục trong suốt vòng đời của mình.
B. Doanh nghiệp phải duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ở mức ổn định.
C. Báo cáo tài chính phải được lập liên tục theo từng kỳ kế toán.
D. Báo cáo tài chính được lập trên cơ sở giả định là doanh nghiệp đang hoạt động liên tục và sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
30. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị sản xuất.
D. Chi phí bán hàng.
31. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản đó chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận
B. Khi chi phí đi vay có liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang
C. Khi công ty có đủ lợi nhuận để trang trải chi phí đi vay
D. Khi tài sản đã hoàn thành và sẵn sàng sử dụng
32. Khi nào một công ty nên xem xét việc đánh giá lại giá trị của tài sản cố định?
A. Hàng năm, vào cuối mỗi năm tài chính
B. Khi có bằng chứng cho thấy giá trị thị trường của tài sản đã thay đổi đáng kể
C. Khi tài sản đã được khấu hao hết
D. Không bao giờ, vì giá trị tài sản cố định không nên được đánh giá lại
33. Phương pháp khấu hao nào cho phép khấu hao nhiều nhất trong những năm đầu của tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
D. Phương pháp bình quân gia quyền
34. Một tài sản vô hình có thể bao gồm những gì?
A. Nhà xưởng và thiết bị
B. Hàng tồn kho
C. Bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu
D. Các khoản phải thu
35. Điều gì xảy ra với chi phí tháo dỡ một tài sản khi tài sản đó được ngừng sử dụng?
A. Nó được ghi nhận là chi phí trong kỳ
B. Nó được vốn hóa vào giá trị của tài sản mới
C. Nó được ghi giảm vào lợi nhuận giữ lại
D. Nó được ghi nhận là một khoản dự phòng
36. Chi phí nào sau đây liên quan đến việc ngừng sử dụng một tài sản cố định?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí tháo dỡ và phục hồi mặt bằng
C. Chi phí bảo trì
D. Chi phí vận hành
37. Nếu một công ty đánh giá lại tài sản cố định và giá trị tăng lên, điều gì xảy ra với phần tăng thêm?
A. Nó được ghi nhận là doanh thu trong báo cáo thu nhập
B. Nó được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu (thặng dư đánh giá lại)
C. Nó được sử dụng để giảm chi phí khấu hao trong tương lai
D. Nó được giữ lại như một khoản dự phòng
38. Khi xác định giá trị hợp lý của tài sản, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Giá thị trường hiện tại của tài sản tương tự
B. Chi phí ban đầu mà công ty đã trả cho tài sản
C. Dòng tiền dự kiến mà tài sản sẽ tạo ra
D. Đánh giá của chuyên gia độc lập
39. Khi nào một tài sản vô hình được coi là có tuổi thọ không xác định?
A. Khi tài sản không tạo ra dòng tiền
B. Khi không có giới hạn pháp lý hoặc hợp đồng về thời gian sử dụng
C. Khi tài sản được sử dụng cho mục đích nghiên cứu và phát triển
D. Khi tài sản được mua lại từ một công ty khác
40. Lợi thế của việc sử dụng phương pháp khấu hao nhanh là gì?
A. Giúp giảm chi phí thuế trong những năm đầu
B. Giúp tăng lợi nhuận trong những năm đầu
C. Đơn giản và dễ tính toán hơn
D. Phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế của tài sản
41. Theo VAS 04, những loại tài sản nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của chuẩn mực này?
A. Bất động sản đầu tư
B. Nhà xưởng và thiết bị
C. Tài sản vô hình
D. Quyền sử dụng đất
42. Khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi
C. Khi tài sản đã được khấu hao hết
D. Khi tài sản được sử dụng hiệu quả
43. Giá trị còn lại của một tài sản là gì?
A. Chi phí ban đầu của tài sản
B. Giá trị ước tính của tài sản khi kết thúc thời gian sử dụng
C. Tổng chi phí khấu hao đã ghi nhận
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
44. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản dự kiến sẽ tạo ra doanh thu không đều qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng
45. Chi phí nào sau đây thường được phân bổ?
A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
B. Bản quyền và bằng sáng chế
C. Hàng tồn kho
D. Các khoản phải thu
46. Một công ty có thể ghi nhận lãi từ việc bán một tài sản cố định khi nào?
A. Khi giá bán bằng với giá trị còn lại của tài sản
B. Khi giá bán thấp hơn giá trị còn lại của tài sản
C. Khi giá bán cao hơn giá trị còn lại của tài sản
D. Không bao giờ, vì việc bán tài sản luôn dẫn đến lỗ
47. Khi một tài sản vô hình bị suy giảm giá trị, điều gì xảy ra?
A. Giá trị ghi sổ của tài sản được tăng lên
B. Giá trị ghi sổ của tài sản được giảm xuống
C. Không có thay đổi nào được thực hiện cho giá trị ghi sổ
D. Tài sản được bán ngay lập tức
48. Một công ty xây dựng một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Các chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tòa nhà?
A. Chi phí vật liệu xây dựng
B. Chi phí nhân công xây dựng
C. Chi phí lãi vay trong quá trình xây dựng (nếu đủ điều kiện)
D. Chi phí bảo trì tòa nhà sau khi hoàn thành
49. Điều gì xảy ra với chi phí khấu hao lũy kế trên bảng cân đối kế toán?
A. Nó được ghi nhận là một tài sản
B. Nó được khấu trừ vào nguyên giá tài sản
C. Nó được ghi nhận như một khoản nợ phải trả
D. Nó được ghi nhận trong báo cáo thu nhập
50. Một công ty có nên tiếp tục khấu hao một tài sản nếu nó không còn được sử dụng?
A. Có, cho đến khi tài sản được bán hoặc loại bỏ
B. Không, việc khấu hao nên dừng lại khi tài sản không còn được sử dụng
C. Có, nhưng chỉ khi tài sản vẫn còn giá trị thị trường
D. Không, việc khấu hao chỉ nên được thực hiện khi tài sản tạo ra doanh thu
51. Chi phí nào sau đây KHÔNG được bao gồm trong nguyên giá của một tài sản cố định khi mua?
A. Giá mua
B. Chi phí vận chuyển
C. Chi phí lắp đặt
D. Chi phí sửa chữa sau khi đưa vào sử dụng
52. Khi một công ty trao đổi một tài sản tương tự, khi nào thì giao dịch được coi là có bản chất thương mại?
A. Khi không có sự thay đổi nào về dòng tiền dự kiến
B. Khi dòng tiền dự kiến thay đổi đáng kể do giao dịch
C. Khi giá trị hợp lý của tài sản tương đương
D. Khi cả hai tài sản đều đã được khấu hao hết
53. Một công ty mua một tòa nhà văn phòng. Các chi phí nào sau đây nên được vốn hóa?
A. Chi phí sửa chữa nhỏ để tòa nhà hoạt động bình thường
B. Chi phí bảo hiểm hàng năm
C. Chi phí cải tạo lớn để tăng giá trị tòa nhà
D. Chi phí dọn dẹp hàng tháng
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí khấu hao?
A. Nguyên giá tài sản
B. Giá trị thanh lý ước tính
C. Thời gian sử dụng hữu ích
D. Chi phí bảo trì hàng năm
55. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị của một tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt
B. Chi phí sửa chữa lớn để kéo dài tuổi thọ
C. Chi phí bảo trì định kỳ
D. Thuế nhập khẩu
56. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu liên quan đến tài sản cố định?
A. Chi phí thay thế bộ phận chính của tài sản
B. Chi phí sửa chữa lớn để kéo dài tuổi thọ tài sản
C. Chi phí bảo trì định kỳ
D. Chi phí nâng cấp để tăng công suất tài sản
57. Khi một công ty bán một tài sản cố định với giá thấp hơn giá trị còn lại, điều gì xảy ra?
A. Công ty ghi nhận một khoản lãi
B. Công ty ghi nhận một khoản lỗ
C. Không có khoản lãi hoặc lỗ nào được ghi nhận
D. Công ty ghi giảm vào lợi nhuận giữ lại
58. Đâu là mục tiêu chính của việc khấu hao tài sản cố định?
A. Giảm giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán
B. Phân bổ chi phí tài sản trong suốt thời gian sử dụng
C. Tiết kiệm tiền thuế
D. Tăng lợi nhuận giữ lại
59. Phương pháp khấu hao đường thẳng tính chi phí khấu hao hàng năm bằng cách nào?
A. Nhân tỷ lệ khấu hao với giá trị còn lại
B. Chia (Nguyên giá – Giá trị thanh lý) cho thời gian sử dụng hữu ích
C. Nhân số lượng sản phẩm sản xuất với tỷ lệ khấu hao
D. Sử dụng công thức phức tạp dựa trên lãi suất
60. Sự khác biệt chính giữa khấu hao và phân bổ là gì?
A. Khấu hao áp dụng cho tài sản vô hình, phân bổ áp dụng cho tài sản hữu hình
B. Khấu hao áp dụng cho tài sản hữu hình, phân bổ áp dụng cho tài sản vô hình
C. Khấu hao được tính toán dựa trên sản lượng, phân bổ dựa trên thời gian
D. Không có sự khác biệt giữa khấu hao và phân bổ
61. Khi giá trị thị trường của hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc, theo nguyên tắc thận trọng, kế toán nên làm gì?
A. Ghi nhận khoản lỗ giảm giá hàng tồn kho
B. Không làm gì cả cho đến khi hàng tồn kho được bán
C. Tăng giá trị hàng tồn kho lên giá thị trường
D. Chờ đợi xem giá thị trường có phục hồi hay không
62. Mục đích của việc sử dụng hệ thống kiểm kê liên tục là gì?
A. Để xác định giá vốn hàng bán vào cuối kỳ
B. Để theo dõi số lượng hàng tồn kho liên tục
C. Để đơn giản hóa quá trình kế toán hàng tồn kho
D. Để giảm chi phí kiểm kê
63. Chi phí vận chuyển hàng bán được phân loại là gì?
A. Chi phí hàng tồn kho
B. Chi phí bán hàng
C. Chi phí quản lý
D. Chi phí tài chính
64. Điều gì xảy ra nếu một công ty sử dụng phương pháp LIFO cho mục đích tính thuế nhưng sử dụng phương pháp FIFO cho mục đích báo cáo tài chính?
A. Điều này được phép và không có vấn đề gì
B. Điều này không được phép theo GAAP và IFRS
C. Điều này được phép nhưng công ty phải tiết lộ thông tin này
D. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt tạm thời về thuế
65. Điều gì xảy ra nếu công ty không ghi nhận khoản dự phòng giảm giá hàng tồn kho khi cần thiết?
A. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp và lợi nhuận sẽ bị đánh giá thấp
B. Tài sản sẽ bị đánh giá cao và lợi nhuận sẽ bị đánh giá cao
C. Tài sản sẽ bị đánh giá cao và lợi nhuận sẽ bị đánh giá thấp
D. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp và lợi nhuận sẽ bị đánh giá cao
66. Điều gì xảy ra nếu một công ty tính giá hàng tồn kho theo giá bán lẻ mà không điều chỉnh cho tỷ lệ lãi gộp?
A. Giá trị hàng tồn kho sẽ bị đánh giá cao
B. Giá trị hàng tồn kho sẽ bị đánh giá thấp
C. Giá trị hàng tồn kho sẽ chính xác
D. Không thể xác định được
67. Hệ quả của việc sử dụng phương pháp FIFO trong một môi trường giảm phát (giá cả giảm) là gì?
A. Lợi nhuận ròng cao hơn
B. Lợi nhuận ròng thấp hơn
C. Giá vốn hàng bán cao hơn
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng
68. Giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV) được tính bằng công thức nào?
A. NRV = Giá bán ước tính – Chi phí bán hàng ước tính
B. NRV = Giá bán ước tính + Chi phí bán hàng ước tính
C. NRV = Giá gốc – Chi phí bán hàng ước tính
D. NRV = Giá gốc + Chi phí bán hàng ước tính
69. Phương pháp kế toán hàng tồn kho nào giả định rằng các mặt hàng đầu tiên được mua là những mặt hàng đầu tiên được bán?
A. Phương pháp nhập sau – xuất trước (LIFO)
B. Phương pháp bình quân gia quyền
C. Phương pháp đích danh
D. Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
70. Theo IAS 2, hàng tồn kho nên được đo lường theo giá trị nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá trị nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá trị nào cao hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
71. Trong phương pháp giá bán lẻ, bước đầu tiên là gì?
A. Tính giá vốn hàng bán
B. Tính giá trị hàng tồn kho theo giá gốc
C. Xác định tổng giá trị hàng hóa có sẵn để bán theo giá bán lẻ
D. Xác định tỷ lệ chi phí trên giá bán lẻ
72. Phương pháp kế toán hàng tồn kho nào thường được sử dụng cho các mặt hàng có giá trị lớn và dễ dàng nhận biết?
A. Phương pháp nhập sau – xuất trước (LIFO)
B. Phương pháp bình quân gia quyền
C. Phương pháp đích danh
D. Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
73. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm kê định kỳ. Vào cuối kỳ, một cuộc kiểm kê vật lý cho thấy có ít hàng tồn kho hơn so với ghi trên sổ sách. Điều này được gọi là gì?
A. Thặng dư hàng tồn kho
B. Thiếu hụt hàng tồn kho
C. Hàng tồn kho lỗi thời
D. Giảm giá hàng tồn kho
74. Khi nào thì một công ty nên sử dụng phương pháp ước tính hàng tồn kho?
A. Khi có hệ thống kiểm kê định kỳ
B. Khi có hệ thống kiểm kê liên tục
C. Khi hàng tồn kho bị mất mát do hỏa hoạn hoặc thiên tai
D. Khi muốn xác định chính xác giá trị hàng tồn kho
75. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để ước tính giá trị hàng tồn kho khi bị mất mát do hỏa hoạn?
A. Phương pháp giá bán lẻ
B. Phương pháp lãi gộp
C. Cả hai phương pháp trên
D. Không phương pháp nào trong số trên
76. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm kê định kỳ. Bút toán nào sau đây được thực hiện khi mua hàng hóa?
A. Nợ Hàng tồn kho, Có Tiền mặt
B. Nợ Giá vốn hàng bán, Có Hàng tồn kho
C. Nợ Mua hàng, Có Tiền mặt
D. Nợ Tiền mặt, Có Mua hàng
77. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính giá vốn hàng bán (COGS)?
A. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Hàng mua trong kỳ – Hàng tồn kho cuối kỳ
B. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ – Hàng mua trong kỳ + Hàng tồn kho cuối kỳ
C. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Hàng mua trong kỳ + Hàng tồn kho cuối kỳ
D. COGS = Hàng mua trong kỳ – Hàng tồn kho đầu kỳ – Hàng tồn kho cuối kỳ
78. Ảnh hưởng của việc sử dụng phương pháp LIFO trong thời kỳ giá cả tăng lên là gì?
A. Giá vốn hàng bán (COGS) thấp hơn và lợi nhuận cao hơn
B. Giá vốn hàng bán (COGS) cao hơn và lợi nhuận thấp hơn
C. Không có ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán (COGS) và lợi nhuận
D. Giá vốn hàng bán (COGS) và lợi nhuận đều cao hơn
79. Mục đích chính của việc kiểm kê hàng tồn kho là gì?
A. Xác định số lượng hàng tồn kho thực tế
B. Tính giá vốn hàng bán (COGS)
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế
D. Lập báo cáo tài chính
80. Chi phí nào sau đây KHÔNG được bao gồm trong giá trị hàng tồn kho?
A. Chi phí vận chuyển hàng mua
B. Chi phí lưu kho
C. Chi phí nhân công trực tiếp
D. Giá mua
81. Trong hệ thống kiểm kê liên tục, khi nào thì bút toán ghi nhận giá vốn hàng bán (COGS) được thực hiện?
A. Vào cuối kỳ kế toán
B. Khi hàng hóa được mua
C. Khi hàng hóa được bán
D. Khi hàng hóa được trả lại
82. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí thu mua hàng tồn kho?
A. Chi phí vận chuyển hàng mua
B. Chi phí bảo hiểm hàng mua
C. Chi phí lưu kho sau khi hàng đã nhập kho
D. Thuế nhập khẩu
83. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp xác định giá trị hàng tồn kho?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Khấu hao đường thẳng
84. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất cho việc kế toán hàng tồn kho của một cửa hàng bán ô tô?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Đích danh
85. Khoản mục nào sau đây không ảnh hưởng đến số lượng hàng tồn kho mua trong kỳ?
A. Chiết khấu mua hàng
B. Hàng mua trả lại
C. Chi phí vận chuyển hàng mua
D. Chi phí bán hàng
86. Theo IAS 2, chi phí nào sau đây KHÔNG được bao gồm trong chi phí chuyển đổi hàng tồn kho?
A. Chi phí nhân công trực tiếp
B. Chi phí sản xuất chung cố định
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí bán hàng và quản lý
87. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm kê liên tục. Bút toán nào sau đây được thực hiện khi bán hàng hóa?
A. Nợ Tiền mặt, Có Doanh thu
B. Nợ Giá vốn hàng bán, Có Hàng tồn kho
C. Cả hai bút toán trên
D. Không có bút toán nào được thực hiện
88. Khi nào thì một khoản dự phòng giảm giá hàng tồn kho được ghi nhận?
A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc
B. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được cao hơn giá gốc
C. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được bằng giá gốc
D. Khi hàng tồn kho bị lỗi thời
89. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm kê liên tục. Khi hàng hóa bị trả lại bởi khách hàng, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ Hàng tồn kho, Có Giá vốn hàng bán
B. Nợ Giá vốn hàng bán, Có Hàng tồn kho
C. Nợ Doanh thu, Có Tiền mặt
D. Không có bút toán nào được thực hiện
90. Điều gì xảy ra nếu hàng tồn kho cuối kỳ bị đánh giá thấp?
A. Giá vốn hàng bán (COGS) sẽ bị đánh giá thấp và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá cao
B. Giá vốn hàng bán (COGS) sẽ bị đánh giá cao và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp
C. Giá vốn hàng bán (COGS) và lợi nhuận ròng đều sẽ bị đánh giá thấp
D. Giá vốn hàng bán (COGS) và lợi nhuận ròng đều sẽ bị đánh giá cao
91. Chi phí nào sau đây liên quan đến tài sản cố định không được vốn hóa?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ ban đầu
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ làm tăng tuổi thọ tài sản
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản
92. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc, kế toán cần làm gì?
A. Ghi giảm giá gốc xuống bằng giá trị thuần có thể thực hiện được
B. Giữ nguyên giá gốc
C. Ghi tăng giá gốc
D. Không cần điều chỉnh gì
93. Giá trị hợp lý của tài sản cố định là gì?
A. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có đầy đủ hiểu biết trong một giao dịch ngang giá
B. Giá gốc của tài sản khi mua
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ khấu hao
D. Giá mà doanh nghiệp mong muốn bán tài sản
94. Theo VAS 03, một khoản mục được coi là hàng tồn kho khi nào?
A. Khi nó được mua để sử dụng
B. Khi nó được giữ để bán trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường
C. Khi nó có giá trị lớn
D. Khi nó được bảo quản trong kho
95. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí trả trước và tài sản cố định?
A. Chi phí trả trước có thời gian sử dụng ngắn hơn tài sản cố định
B. Chi phí trả trước có giá trị cao hơn tài sản cố định
C. Chi phí trả trước không mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
D. Chi phí trả trước được khấu hao, tài sản cố định không
96. Khi nào một tài sản được coi là tài sản vô hình?
A. Khi nó có hình thái vật chất
B. Khi nó không có hình thái vật chất nhưng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
C. Khi nó được mua với giá rẻ
D. Khi nó được sử dụng trong sản xuất
97. Chi phí nào sau đây không được tính vào chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị sản xuất
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí điện nước sử dụng trong phân xưởng
D. Chi phí vật liệu gián tiếp
98. Khấu hao lũy kế được trình bày trên báo cáo tài chính nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
99. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản có số lượng sản phẩm sản xuất ra không đều qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng
100. Chi phí nào sau đây được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí sửa chữa thường xuyên
B. Chi phí bảo trì định kỳ
C. Chi phí nâng cấp làm tăng giá trị sử dụng tài sản
D. Chi phí nhiên liệu
101. Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho là gì?
A. Giá bán ước tính trừ chi phí hoàn thành và chi phí bán hàng
B. Giá mua ban đầu của hàng tồn kho
C. Giá trị còn lại của hàng tồn kho sau khi trừ khấu hao
D. Giá mà doanh nghiệp mong muốn bán hàng tồn kho
102. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào dùng để phản ánh giá trị hao mòn của TSCĐ hữu hình?
A. Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
B. Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 811 – Chi phí khác
103. Lợi thế thương mại được tạo ra khi nào?
A. Khi doanh nghiệp tự xây dựng thương hiệu
B. Khi doanh nghiệp mua một doanh nghiệp khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao
D. Khi doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên giỏi
104. Khi đánh giá lại tài sản cố định tăng, bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ Tài sản cố định, Có Lợi nhuận chưa phân phối
B. Nợ Chi phí khấu hao, Có Tài sản cố định
C. Nợ Tài sản cố định, Có Thặng dư đánh giá lại tài sản
D. Nợ Hao mòn lũy kế, Có Tài sản cố định
105. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng hoàn toàn và không còn giá trị sử dụng, kế toán cần thực hiện bút toán nào?
A. Ghi giảm nguyên giá và khấu hao lũy kế
B. Ghi giảm nguyên giá và ghi tăng chi phí
C. Không cần thực hiện bút toán nào
D. Ghi giảm khấu hao lũy kế và ghi tăng doanh thu
106. Chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lắp đặt
C. Chi phí chạy thử
D. Chi phí lãi vay để mua tài sản
107. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc tính khấu hao tài sản cố định?
A. Nguyên giá
B. Thời gian sử dụng hữu ích
C. Giá trị thanh lý ước tính
D. Chi phí bảo trì hàng năm
108. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được bán với giá cao hơn giá trị còn lại?
A. Lỗ vốn
B. Lãi vốn
C. Không lãi không lỗ
D. Giảm chi phí
109. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi nó được mua
B. Khi nó được sử dụng
C. Khi nó có giá trị trên một mức quy định và thời gian sử dụng dự kiến trên một năm
D. Khi nó được thanh toán
110. Phương pháp khấu hao nào cho phép ghi nhận chi phí khấu hao bằng nhau trong suốt thời gian sử dụng của tài sản?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng
111. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào thường không được chấp nhận theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Giá đích danh
112. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá + Khấu hao lũy kế
B. Nguyên giá – Khấu hao lũy kế
C. Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính
D. Khấu hao lũy kế – Giá trị thanh lý ước tính
113. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp bình quân gia quyền
114. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. FIFO
B. LIFO
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập sau xuất trước
115. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí mua hàng
B. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
C. Chi phí bảo quản
D. Chi phí chế biến
116. Theo VAS 04, tài sản cố định thuê tài chính được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận như tài sản của bên cho thuê
B. Ghi nhận như tài sản của bên đi thuê
C. Không ghi nhận tài sản mà chỉ ghi nhận chi phí thuê
D. Ghi nhận tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên thuê và bên cho thuê
117. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho các công trình kiến trúc?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng
118. Khi nào doanh nghiệp cần trích lập dự phòng giảm giá đầu tư?
A. Khi giá thị trường của khoản đầu tư tăng
B. Khi giá thị trường của khoản đầu tư giảm xuống thấp hơn giá gốc
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao
D. Khi doanh nghiệp trả cổ tức cao
119. Khi doanh nghiệp sử dụng phương pháp kiểm kê định kỳ, giá vốn hàng bán được tính như thế nào?
A. Tính liên tục sau mỗi lần bán hàng
B. Tính vào cuối kỳ kế toán dựa trên số lượng hàng tồn kho thực tế
C. Tính dựa trên số lượng hàng xuất kho
D. Không cần tính giá vốn hàng bán
120. Theo VAS 02, chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc thành phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung cố định
D. Chi phí bán hàng
121. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí đi vay được vốn hóa?
A. Lãi tiền vay.
B. Chiết khấu thanh toán.
C. Phí bảo lãnh.
D. Các khoản phụ trội hoặc tiền phạt liên quan đến khoản vay.
122. Khi nào thì một tài sản thuê tài chính được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán của bên thuê?
A. Khi hợp đồng thuê được ký kết.
B. Khi bên thuê bắt đầu sử dụng tài sản.
C. Khi quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê.
D. Khi giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ hoặc bằng giá trị hợp lý của tài sản thuê.
123. Giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định được trình bày trên báo cáo tài chính nào?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.
124. Điều gì xảy ra khi một công ty thay đổi phương pháp khấu hao tài sản cố định?
A. Phải điều chỉnh hồi tố vào lợi nhuận giữ lại.
B. Phải trình bày rõ sự thay đổi này trong thuyết minh báo cáo tài chính và áp dụng cho các năm tiếp theo.
C. Không cần phải công bố thông tin gì.
D. Phải được sự chấp thuận của cơ quan thuế.
125. Công ty B sử dụng phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm cho một máy móc sản xuất. Tổng số lượng sản phẩm ước tính máy móc có thể sản xuất là 100.000 sản phẩm. Trong năm nay, máy móc sản xuất được 20.000 sản phẩm. Nếu nguyên giá của máy móc là 50 triệu đồng và giá trị thanh lý ước tính là 5 triệu đồng, mức khấu hao trong năm nay là bao nhiêu?
A. 9 triệu đồng.
B. 10 triệu đồng.
C. 11 triệu đồng.
D. 12 triệu đồng.
126. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ sau khi đưa tài sản vào sử dụng.
D. Thuế trước bạ.
127. Theo VAS 03, một khoản chi phí lãi vay được vốn hóa khi nó liên quan trực tiếp đến việc:
A. Mua sắm hàng tồn kho.
B. Xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
C. Thanh toán các khoản phải trả cho nhà cung cấp.
D. Chi trả lương cho nhân viên.
128. Công ty A sử dụng phương pháp khấu hao theo đường thẳng cho một tài sản cố định có nguyên giá 100 triệu đồng, thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm và giá trị thanh lý ước tính là 10 triệu đồng. Mức khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 18 triệu đồng.
B. 20 triệu đồng.
C. 22 triệu đồng.
D. 24 triệu đồng.
129. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sửa chữa thường xuyên tài sản cố định?
A. Nâng cấp tài sản để kéo dài thời gian sử dụng.
B. Thay thế bộ phận chính của tài sản.
C. Bảo dưỡng định kỳ để duy trì hoạt động bình thường của tài sản.
D. Cải tạo tài sản để tăng công suất.
130. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng hoàn toàn và không còn khả năng sử dụng, kế toán cần thực hiện bút toán nào?
A. Ghi giảm nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế của tài sản.
B. Ghi tăng chi phí sửa chữa tài sản.
C. Ghi giảm doanh thu bán hàng.
D. Không cần thực hiện bút toán nào.
131. Phương pháp khấu hao nào cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
132. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá – Giá trị hao mòn lũy kế.
B. Nguyên giá + Giá trị hao mòn lũy kế.
C. Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính.
D. Giá trị thanh lý ước tính – Giá trị hao mòn lũy kế.
133. Khi nào thì một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi tài sản được mua về.
B. Khi tài sản có thời gian sử dụng ước tính trên 1 năm và có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên (theo quy định hiện hành).
C. Khi tài sản được đưa vào sử dụng.
D. Khi tài sản được trả hết tiền.
134. Theo VAS 04, tài sản vô hình nào sau đây KHÔNG được phép khấu hao?
A. Bằng sáng chế.
B. Quyền tác giả.
C. Lợi thế thương mại (Goodwill).
D. Phần mềm máy tính.
135. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của tài sản vô hình?
A. Chi phí mua quyền sử dụng đất.
B. Chi phí thuê luật sư để đăng ký bằng sáng chế.
C. Chi phí quảng cáo để xây dựng thương hiệu.
D. Chi phí kiểm toán độc lập để xác định giá trị tài sản vô hình.
136. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho các công trình kiến trúc như nhà xưởng, văn phòng?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp tổng số năm.
137. Theo quy định của kế toán Việt Nam, tài khoản nào dùng để phản ánh giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định?
A. Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình.
B. Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định.
C. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng.
D. Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
138. Một công ty có một bằng sáng chế với thời gian bảo hộ còn lại là 10 năm. Tuy nhiên, do sự phát triển công nghệ, bằng sáng chế này chỉ còn tạo ra lợi ích kinh tế trong 5 năm tới. Kế toán cần làm gì?
A. Tiếp tục khấu hao bằng sáng chế trong 10 năm.
B. Điều chỉnh thời gian khấu hao còn lại là 5 năm.
C. Ghi giảm giá trị bằng sáng chế ngay lập tức.
D. Không cần điều chỉnh gì.
139. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản được sử dụng không đều trong các năm?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp tổng số năm.
140. Khi thanh lý một tài sản cố định, khoản mục nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi/lỗ thanh lý?
A. Nguyên giá tài sản.
B. Giá trị còn lại của tài sản.
C. Chi phí thanh lý.
D. Doanh thu từ việc bán tài sản thanh lý.
141. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi có phát sinh chi phí đi vay.
B. Khi có phát sinh chi phí liên quan đến tài sản dở dang.
C. Khi đồng thời có phát sinh chi phí đi vay và chi phí liên quan đến tài sản dở dang.
D. Khi tài sản dở dang đã hoàn thành.
142. Khi nào thì doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị tài sản cố định?
A. Hàng năm.
B. Khi có biến động lớn về giá cả trên thị trường.
C. Khi doanh nghiệp có lãi lớn.
D. Khi có thay đổi về chính sách khấu hao.
143. Theo VAS 03, khi một tài sản được xây dựng bằng vốn vay, chi phí lãi vay được vốn hóa đến khi nào?
A. Khi bắt đầu xây dựng tài sản.
B. Khi tài sản hoàn thành và sẵn sàng đưa vào sử dụng.
C. Khi khoản vay được trả hết.
D. Khi tài sản bắt đầu tạo ra doanh thu.
144. Doanh nghiệp A mua một TSCĐ hữu hình, trả bằng tiền mặt. Nghiệp vụ này ảnh hưởng như thế nào đến Bảng cân đối kế toán?
A. Tổng tài sản tăng lên.
B. Tổng tài sản giảm xuống.
C. Tổng tài sản không đổi.
D. Nguồn vốn chủ sở hữu tăng lên.
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính khấu hao tài sản cố định?
A. Nguyên giá tài sản.
B. Giá trị thanh lý ước tính.
C. Thời gian sử dụng hữu ích.
D. Lãi suất ngân hàng.
146. Khi một tài sản cố định được thanh lý với giá thấp hơn giá trị còn lại, doanh nghiệp sẽ ghi nhận:
A. Lãi thanh lý tài sản.
B. Lỗ thanh lý tài sản.
C. Không có lãi hoặc lỗ.
D. Tăng nguyên giá tài sản khác.
147. Một công ty mua một thiết bị sản xuất mới. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của thiết bị?
A. Giá mua của thiết bị (sau khi trừ chiết khấu thương mại).
B. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm trong quá trình vận chuyển thiết bị đến nhà máy.
C. Chi phí lắp đặt và chạy thử thiết bị.
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành thiết bị.
148. Khi một tài sản cố định được đem đi góp vốn liên doanh, giá trị ghi sổ của tài sản được xử lý như thế nào?
A. Ghi giảm nguyên giá tài sản.
B. Ghi tăng vốn góp liên doanh.
C. Ghi giảm giá trị hao mòn lũy kế.
D. Tất cả các đáp án trên.
149. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao theo nhóm tài sản.
150. Khi đánh giá lại tài sản cố định và giá trị đánh giá lại cao hơn giá trị ghi sổ, phần chênh lệch tăng lên được ghi nhận vào:
A. Doanh thu tài chính.
B. Chi phí tài chính.
C. Thặng dư đánh giá lại tài sản.
D. Lợi nhuận chưa phân phối.