Skip to content
Trending Posts: 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 5Machine Learning và SEO – Ảnh hưởng đến tương lai SEO ra sao?30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 4
T3. Th7 1st, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Marketing Research
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
      • Trắc nghiệm SEM
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
    • Trắc nghiệm Marketing
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
  • Or check our Popular Categories...
    11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu4C Trong Marketing Mix4P marketing4P trong marketing4P Trong Marketing Mix7P marketing7P trong marketing
Trending Posts: 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 5Machine Learning và SEO – Ảnh hưởng đến tương lai SEO ra sao?30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 4
T3. Th7 1st, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Marketing Research
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
      • Trắc nghiệm SEM
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
    • Trắc nghiệm Marketing
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu4C Trong Marketing Mix4P marketing4P trong marketing4P Trong Marketing Mix7P marketing7P trong marketing
Home » Trắc nghiệm digital marketing chương 5

Bộ trắc nghiệm theo các chương
  • Chương 1
  • Chương 2
  • Chương 3
  • Chương 4
  • Chương 5

Trắc nghiệm Digital Marketing

Trắc nghiệm digital marketing chương 5

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm: Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và học tập. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chọn một bộ câu hỏi trắc nghiệm bên dưới để bắt đầu. Chúc bạn làm bài tốt!

1. Phương pháp nào sau đây giúp tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm Google một cách bền vững?

A. Sử dụng phần mềm tạo hàng loạt backlink kém chất lượng.
B. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung website.
C. Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích và tối ưu hóa SEO.
D. Mua quảng cáo hiển thị trên các website có lượng truy cập lớn.

2. Chỉ số ‘customer lifetime value’ (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp mỗi năm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

3. Trong digital marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

4. Đâu KHÔNG phải là một kênh digital marketing phổ biến?

A. SEO (Search Engine Optimization).
B. Email Marketing.
C. Truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
D. Social Media Marketing.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của SEO On-Page?

A. Tối ưu hóa thẻ title và meta description.
B. Xây dựng backlink từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.

6. Trong digital marketing, ‘bounce rate’ là gì?

A. Tỷ lệ email không gửi được.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website chỉ sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.

7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
C. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.

8. Đâu là một ví dụ về micro-moment trong digital marketing?

A. Một chiến dịch quảng cáo kéo dài một năm.
B. Một người dùng tìm kiếm ‘quán cafe gần đây’ trên điện thoại.
C. Một bài đăng blog dài 3000 từ.
D. Một hội nghị marketing kéo dài ba ngày.

9. Trong digital marketing, programmatic advertising là gì?

A. Quảng cáo được tạo ra bằng chương trình máy tính.
B. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo được thiết kế để trông giống như nội dung tự nhiên.

10. Trong digital marketing, ‘affiliate marketing’ là gì?

A. Marketing cho các tổ chức phi lợi nhuận.
B. Hình thức quảng bá sản phẩm/dịch vụ của người khác và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của bạn.
C. Marketing bằng cách tặng quà cho khách hàng.
D. Marketing bằng cách giảm giá sản phẩm.

11. Đâu là một ví dụ về ‘dark social’ trong digital marketing?

A. Chia sẻ nội dung trên Facebook.
B. Chia sẻ nội dung qua email hoặc tin nhắn riêng tư.
C. Chia sẻ nội dung trên Twitter.
D. Chia sẻ nội dung trên LinkedIn.

12. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) dùng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ website sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết so với số lần liên kết đó được hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công?

A. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.
B. Thường xuyên đăng tải nội dung quảng cáo.
C. Tạo ra giá trị thực sự cho thành viên và khuyến khích sự tương tác.
D. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến.

14. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức quảng cáo trên Google Ads?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
C. Quảng cáo video (Video Ads).
D. Quảng cáo trên báo giấy (Print Ads).

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một landing page hiệu quả?

A. Thiết kế bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
B. Nội dung rõ ràng, hấp dẫn, tập trung vào một mục tiêu duy nhất và có lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.

16. Trong digital marketing, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?

A. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Quá trình tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Quá trình tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm.

17. Đâu là một ví dụ về marketing đa kênh (omnichannel marketing)?

A. Chỉ sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.
B. Sử dụng nhiều kênh khác nhau (website, ứng dụng, mạng xã hội, cửa hàng) và tích hợp chúng để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào một kênh marketing duy nhất.
D. Sử dụng các kênh marketing khác nhau nhưng không đồng bộ thông điệp.

18. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ trong digital marketing là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đẹp cho thương hiệu.
B. Xây dựng hồ sơ khách hàng lý tưởng, đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng social listening?

A. Theo dõi các cuộc trò chuyện về thương hiệu và ngành.
B. Phân tích xu hướng thị trường.
C. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Tự động tạo nội dung cho mạng xã hội.

20. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ là gì?

A. Nội dung chỉ phù hợp với một mùa cụ thể.
B. Nội dung luôn актуаль và hữu ích theo thời gian.
C. Nội dung được tạo ra bằng phần mềm.
D. Nội dung có màu xanh lá cây.

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng marketing automation?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tăng tính cá nhân hóa trong giao tiếp với khách hàng và tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong các hoạt động marketing.
D. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.

22. Trong SEO, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ điều gì?

A. Từ khóa có độ dài ngắn.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh.
D. Từ khóa liên quan đến đuôi của một con vật.

23. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Social Media tập trung vào tăng độ nhận diện thương hiệu?

A. Số lượng người theo dõi (followers).
B. Số lượt hiển thị (impressions).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượt tương tác (engagement).

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược email marketing hiệu quả?

A. Thiết kế email bắt mắt và hiện đại.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video.
C. Xây dựng danh sách email chất lượng và phân loại theo đối tượng.
D. Gửi email hàng ngày để tăng tần suất tiếp cận.

25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng video marketing?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp hiệu quả và tăng tương tác.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Loại bỏ sự cần thiết của nội dung bằng văn bản.

26. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Theo dõi nguồn gốc của traffic đến website.
C. Cải thiện thứ hạng SEO.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công mạng.

27. Trong digital marketing, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để tìm ra phiên bản tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

28. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Messenger.

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của Google?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Google Search Console.
D. SEMrush.

30. Trong digital marketing, ‘remarketing’ là gì?

A. Marketing lại sản phẩm đã lỗi thời.
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Marketing cho thị trường ngách.
D. Tiếp thị bằng cách giảm giá sản phẩm.

31. Mục đích của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Theo dõi nguồn lưu lượng truy cập đến website
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm

32. Khi thực hiện phân tích từ khóa, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm các từ khóa liên quan và tiềm năng?

A. Google Analytics
B. Google Keyword Planner
C. Facebook Ads Manager
D. Mailchimp

33. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong digital marketing được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được
D. Tốc độ tăng trưởng của lưu lượng truy cập website

34. Vai trò của influencer marketing trong chiến lược digital marketing là gì?

A. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội
B. Sử dụng người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng tốc độ tải trang web

35. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?

A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng, outbound marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng
B. Inbound marketing sử dụng quảng cáo trả tiền, outbound marketing sử dụng nội dung miễn phí
C. Inbound marketing nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng, outbound marketing nhắm mục tiêu đến khách hàng hiện tại
D. Inbound marketing tập trung vào việc bán hàng trực tiếp, outbound marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu

36. Trong digital marketing, marketing automation được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng tốc độ tải trang web

37. Trong digital marketing, programmatic advertising đề cập đến điều gì?

A. Quảng cáo được thiết kế để trông giống như nội dung biên tập
B. Việc mua và bán quảng cáo tự động theo thời gian thực
C. Quảng cáo được hiển thị dựa trên vị trí địa lý của người dùng
D. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động

38. Trong digital marketing, landing page thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Cung cấp thông tin tổng quan về công ty
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (leads) hoặc bán sản phẩm
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến

39. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) cho biết điều gì về website?

A. Tốc độ tải trang web
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang
C. Số lượng trang trên website
D. Tỷ lệ khách truy cập chuyển đổi thành khách hàng

40. A/B testing (kiểm tra A/B) được sử dụng để làm gì trong digital marketing?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Dự đoán xu hướng thị trường

41. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào là chính?

A. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội
B. Thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI)
D. Tốc độ tải trang web của đối thủ

42. Phương pháp digital marketing nào sau đây liên quan đến việc tạo và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing)
B. Content marketing
C. Email marketing
D. Pay-per-click (PPC)

43. Mục tiêu của việc sử dụng ‘call to action’ (CTA) trong digital marketing là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm

44. Mục tiêu của việc xây dựng backlink trong SEO là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng số lượng trang trên website

45. Long-tail keywords (từ khóa dài) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?

A. Từ khóa ngắn gọn và phổ biến
B. Từ khóa dài và cụ thể
C. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả tiền
D. Từ khóa được sử dụng để xây dựng liên kết

46. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
C. Số lượt xem trang (Page Views)
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)

47. Mục tiêu chính của việc sử dụng video marketing là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Thu hút, tương tác và chuyển đổi khách hàng thông qua video
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm

48. Trong digital marketing, mô hình RACE được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Quy trình phát triển sản phẩm mới
B. Hành trình khách hàng
C. Quy trình quản lý dự án
D. Quy trình tuyển dụng nhân sự

49. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây?

A. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội
B. Theo dõi và phản hồi các cuộc trò chuyện liên quan đến thương hiệu
C. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội một cách nhanh chóng
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội

50. Điểm khác biệt chính giữa paid search và organic search là gì?

A. Paid search là kết quả tìm kiếm tự nhiên, organic search là kết quả tìm kiếm trả tiền
B. Paid search là kết quả tìm kiếm trả tiền, organic search là kết quả tìm kiếm tự nhiên
C. Paid search chỉ hiển thị trên thiết bị di động, organic search hiển thị trên máy tính
D. Paid search nhắm mục tiêu đến khách hàng hiện tại, organic search nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng

51. Trong digital marketing, chỉ số CPA (Cost Per Acquisition) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Chi phí để hiển thị quảng cáo cho một nghìn người
B. Chi phí để có được một khách hàng mới
C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo
D. Chi phí để duy trì một khách hàng hiện tại

52. Trong digital marketing, chỉ số ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành một hành động mong muốn
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website

53. Remarketing (hay retargeting) là phương pháp quảng cáo nhắm đến đối tượng nào?

A. Những người chưa từng truy cập website
B. Những người đã tương tác với website hoặc ứng dụng
C. Những người có sở thích tương tự khách hàng hiện tại
D. Những người sống ở khu vực địa lý cụ thể

54. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị mỗi ngày
B. Vị trí quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột
C. Ngân sách quảng cáo hàng tháng
D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong chiến dịch

55. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên một chiến dịch social media marketing thành công?

A. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến
B. Tần suất đăng bài cao
C. Nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng mục tiêu
D. Chạy quảng cáo với ngân sách lớn

56. Trong email marketing, segmentation (phân khúc) danh sách email mang lại lợi ích gì?

A. Gửi email hàng loạt đến tất cả người đăng ký
B. Gửi email cá nhân hóa và phù hợp hơn đến từng nhóm người đăng ký
C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày
D. Giảm chi phí thiết kế email

57. Phân tích SWOT trong digital marketing giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?

A. Tình hình tài chính của đối thủ cạnh tranh
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Xu hướng công nghệ mới nhất

58. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Phân tích (Analysis) – Tìm kiếm (Inquiry) – Đánh giá (Appraisal) – Hành động (Action)
C. Chú ý (Attention) – Tìm kiếm (Inquiry) – Quyết định (Decision) – Đánh giá (Appraisal)
D. Nhận biết (Awareness) – Tìm kiếm (Inquiry) – Hành động (Action) – Duy trì (Advocacy)

59. CTR (Click-Through Rate) là gì và nó được tính như thế nào?

A. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột
B. Tổng số lượt nhấp chuột chia cho tổng số lượt hiển thị quảng cáo
C. Tổng chi phí quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột
D. Tổng số khách hàng tiềm năng chia cho tổng số lượt nhấp chuột

60. Mục đích chính của việc xây dựng persona khách hàng trong digital marketing là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm

61. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật SEO on-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag)
B. Tối ưu hóa thẻ meta description
C. Xây dựng liên kết từ các trang web khác
D. Tối ưu hóa cấu trúc URL

62. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo video?

A. Số lượt xem (Views)
B. Tỷ lệ xem hết video (View-through rate)
C. Số lượng bình luận (Comments)
D. Số lượng ký tự trong mô tả video

63. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần giống?

A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh phủ định (Negative match)

64. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng

65. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng là gì?

A. Tăng lượng truy cập website
B. Xây dựng liên kết
C. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu
D. Giảm chi phí quảng cáo

66. Trong digital marketing, ‘attribution modeling’ được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán xu hướng thị trường
B. Phân bổ giá trị cho các điểm chạm khác nhau trong hành trình khách hàng
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Nghiên cứu từ khóa

67. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích website phổ biến?

A. Google Analytics
B. SEMrush
C. Adobe Analytics
D. Mailchimp

68. Mục tiêu chính của việc sử dụng landing page trong digital marketing là gì?

A. Tăng lượng truy cập vào website
B. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp
C. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và thúc đẩy chuyển đổi
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu

69. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?

A. Tổng chi phí để thu hút một khách hàng mới
B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng
C. Tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate)

70. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘above the fold’ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Phần nội dung hiển thị trên trang web mà không cần cuộn chuột
B. Phần nội dung quan trọng nhất của trang web
C. Phần nội dung được tối ưu hóa cho SEO
D. Phần nội dung chứa quảng cáo

71. Trong digital marketing, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: từ khách truy cập thành khách hàng)
C. Tối ưu hóa nội dung cho SEO
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo

72. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế email marketing hiệu quả?

A. Tiêu đề hấp dẫn
B. Nội dung cá nhân hóa
C. Hình ảnh chất lượng cao
D. Sử dụng quá nhiều font chữ và màu sắc

73. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận thức – Tìm kiếm – Quyết định – Hành động
B. Chú ý – Thích thú – Mong muốn – Hành động
C. Phân tích – Đánh giá – Thực hiện – Điều chỉnh
D. Nghiên cứu – Tiếp cận – Tương tác – Chuyển đổi

74. Mục tiêu của việc thực hiện ‘keyword research’ là gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Tìm kiếm và lựa chọn các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm thông tin
C. Xây dựng liên kết
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

75. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

A. Tổng chi phí cho chiến dịch
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
D. Số lượt hiển thị quảng cáo

76. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong digital marketing là gì?

A. Tăng lượng truy cập vào website
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động)
C. Nghiên cứu từ khóa
D. Xây dựng liên kết

77. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Thiết kế giao diện thân thiện và dễ sử dụng
C. Cung cấp nội dung chất lượng và hữu ích
D. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up

78. Vai trò của ‘content calendar’ trong digital marketing là gì?

A. Phân tích hiệu quả của nội dung
B. Lên kế hoạch và quản lý nội dung một cách có hệ thống
C. Tối ưu hóa nội dung cho SEO
D. Tạo ra nội dung tự động

79. Chiến lược ‘long-tail keyword’ trong SEO tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng các từ khóa ngắn gọn, có lượng tìm kiếm lớn
B. Tối ưu hóa cho các từ khóa địa phương
C. Sử dụng các cụm từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp
D. Xây dựng liên kết từ các trang web có authority cao

80. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong digital marketing?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
D. Nghiên cứu hành vi khách hàng

81. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

82. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong digital marketing?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng

83. Trong social media marketing, engagement rate đo lường điều gì?

A. Số lượng người theo dõi trang
B. Tần suất đăng bài
C. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung (like, comment, share)
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)

84. Phương pháp remarketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
B. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Sử dụng các từ khóa có liên quan đến sản phẩm/dịch vụ

85. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?

A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng, outbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng tự tìm đến
B. Inbound marketing sử dụng các kênh trực tuyến, outbound marketing sử dụng các kênh truyền thống
C. Inbound marketing có chi phí cao hơn outbound marketing
D. Inbound marketing dễ đo lường hiệu quả hơn outbound marketing

86. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình RACE trong digital marketing?

A. Reach
B. Act
C. Convert
D. Research

87. Phương pháp ‘growth hacking’ tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng thương hiệu lâu dài
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Tìm kiếm các chiến lược sáng tạo và tiết kiệm chi phí để tăng trưởng nhanh chóng
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống

88. Trong quảng cáo trên Facebook, loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có sở thích, hành vi và nhân khẩu học tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?

A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience)
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience)
C. Đối tượng đã lưu (Saved Audience)
D. Đối tượng tiềm năng (Potential Audience)

89. Mục tiêu của việc sử dụng ‘influencer marketing’ là gì?

A. Tăng lượng truy cập website
B. Xây dựng liên kết
C. Tận dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc có uy tín để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
D. Giảm chi phí quảng cáo

90. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘marketing automation’?

A. Tăng hiệu quả marketing
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong các chiến dịch marketing

91. Phương pháp remarketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
B. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội

92. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận thức – Tìm kiếm – Quyết định – Hành động
B. Chú ý – Thích thú – Mong muốn – Hành động
C. Phân tích – Đánh giá – Thực hiện – Điều chỉnh
D. Tìm hiểu – Đánh giá – Quyết định – Chia sẻ

93. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên di động, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
B. Tối ưu hóa quảng cáo cho kích thước màn hình nhỏ và tốc độ tải nhanh
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
D. Tăng tần suất hiển thị quảng cáo

94. Chỉ số ‘Conversion Rate’ đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng truy cập website
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo

95. Loại hình nội dung nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?

A. Bài viết quảng cáo sản phẩm
B. Hình ảnh và video hậu trường, câu hỏi tương tác, cuộc thi
C. Thông cáo báo chí
D. Báo cáo tài chính của công ty

96. Trong programmatic advertising, quảng cáo được mua và bán như thế nào?

A. Thủ công bởi con người
B. Tự động thông qua các nền tảng công nghệ
C. Thông qua đấu giá trực tiếp giữa các nhà quảng cáo
D. Thông qua các hợp đồng dài hạn

97. Điểm khác biệt chính giữa paid search và organic search là gì?

A. Paid search hiển thị kết quả dựa trên quảng cáo trả phí, trong khi organic search hiển thị kết quả tự nhiên dựa trên thuật toán
B. Paid search chỉ hiển thị trên Google, trong khi organic search hiển thị trên tất cả các công cụ tìm kiếm
C. Paid search nhanh hơn organic search trong việc cải thiện thứ hạng
D. Paid search rẻ hơn organic search

98. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

A. Quảng cáo bài viết (Page Post Engagement)
B. Quảng cáo video (Video Views)
C. Quảng cáo Canvas
D. Quảng cáo thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Ads)

99. Trong social media marketing, chỉ số ‘engagement rate’ dùng để đo lường điều gì?

A. Số lượng người theo dõi trang
B. Số lượng bài viết được đăng tải
C. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung (ví dụ: like, share, comment)
D. Số lượng quảng cáo được hiển thị

100. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ loại từ khóa nào?

A. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao
B. Từ khóa ngắn gọn và phổ biến
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
D. Từ khóa liên quan đến các sự kiện nóng

101. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?

A. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định
B. Tự động gửi email vào một thời điểm cụ thể
C. Thiết kế email đẹp mắt và hấp dẫn
D. Kiểm tra xem email có bị đưa vào hộp thư spam hay không

102. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ trong digital marketing là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng mục tiêu
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
D. Giảm chi phí quảng cáo

103. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong digital marketing là gì?

A. Tự động hóa việc trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng
B. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tạo ra nội dung lan truyền

104. Trong digital marketing, ‘influencer marketing’ là gì?

A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
B. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
D. Gửi email hàng loạt cho khách hàng

105. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

106. Hình thức quảng cáo nào trên Google Ads cho phép bạn hiển thị quảng cáo trên các website đối tác của Google?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo video (Video Ads)
D. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)

107. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?

A. Tối ưu hóa từ khóa
B. Thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và tốc độ tải trang nhanh
C. Tăng số lượng quảng cáo
D. Sử dụng nhiều pop-up

108. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO on-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag)
B. Xây dựng liên kết nội bộ (internal link)
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Xây dựng backlink chất lượng

109. Chỉ số CPC (Cost-Per-Click) được sử dụng để đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

A. Chi phí trung bình cho mỗi lần quảng cáo được hiển thị
B. Chi phí trung bình cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo
D. Số lượng người dùng nhìn thấy quảng cáo

110. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Theo dõi nguồn gốc của lưu lượng truy cập đến website
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng

111. Trong Google Analytics, ‘Bounce Rate’ thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang duy nhất
B. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên website
D. Tỷ lệ người dùng mới so với người dùng cũ

112. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong digital marketing?

A. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được
D. Thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm

113. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượt hiển thị quảng cáo
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên thiết bị di động
D. Chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)

114. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng mạng xã hội phổ biến?

A. Facebook
B. Instagram
C. Google Analytics
D. Twitter

115. Phương pháp ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì trong digital marketing?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang web
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa từ khóa

116. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘attribution modeling’ dùng để chỉ điều gì?

A. Xác định mô hình kinh doanh phù hợp
B. Phân bổ giá trị cho các điểm chạm khác nhau trong hành trình khách hàng
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo

117. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch digital marketing, yếu tố ‘Threats’ (Thách thức) đề cập đến điều gì?

A. Các điểm mạnh của chiến dịch
B. Các điểm yếu của chiến dịch
C. Các cơ hội để phát triển chiến dịch
D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch

118. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược content marketing thành công?

A. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu của đối tượng mục tiêu
B. Đăng tải nội dung thường xuyên
C. Sử dụng nhiều từ khóa
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm

119. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết từ các website khác về website của mình
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng

120. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ được hiểu là gì?

A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn
B. Nội dung luôn có giá trị và không bị lỗi thời theo thời gian
C. Nội dung được tạo ra dựa trên các xu hướng hiện tại
D. Nội dung được tự động tạo ra bởi các công cụ AI

121. Trong digital marketing, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra lỗi chính tả trong nội dung
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc email để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa từ khóa

122. Chức năng chính của Google Search Console là gì?

A. Phân tích hiệu quả quảng cáo Google Ads
B. Quản lý tài khoản mạng xã hội
C. Theo dõi và cải thiện hiệu suất website trên Google Search
D. Tạo và quản lý chiến dịch email marketing

123. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?

A. Sử dụng các từ khóa có liên quan đến website
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên
C. Nghiên cứu từ khóa để tìm các từ khóa tiềm năng
D. Sử dụng từ khóa trong tiêu đề và mô tả website

124. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang đích (landing page)?

A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động và hiệu ứng
B. Ẩn thông tin liên hệ của doanh nghiệp
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và thiết kế giao diện thân thiện
D. Chứa quá nhiều nội dung không liên quan

125. Trong digital marketing, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Các bước khách hàng thực hiện từ khi nhận biết nhu cầu đến khi mua hàng
C. Chiến lược giá của sản phẩm
D. Kênh phân phối sản phẩm

126. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng
C. Tối ưu hóa quy trình vận hành
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm

127. Chiến lược marketing ‘long-tail’ tập trung vào điều gì?

A. Tiếp cận thị trường đại chúng với các sản phẩm phổ biến
B. Tối ưu hóa cho các từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao
C. Nhắm mục tiêu đến các phân khúc thị trường nhỏ, với các từ khóa dài và cụ thể
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống như TV và báo chí

128. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch digital marketing?

A. Tính tổng chi phí của chiến dịch
B. Theo dõi số lượng người truy cập website
C. So sánh lợi nhuận thu được từ chiến dịch với chi phí đầu tư
D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu

129. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần giống?

A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh phủ định (Negative Match)

130. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết (backlink) và quảng bá thương hiệu trên các kênh khác
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng

131. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ dùng để chỉ loại nội dung nào?

A. Nội dung chỉ phù hợp với một mùa cụ thể trong năm
B. Nội dung mang tính thời sự, cập nhật liên tục
C. Nội dung có giá trị lâu dài, không bị lỗi thời theo thời gian
D. Nội dung được tạo ra bởi người dùng, không phải doanh nghiệp

132. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược content marketing thành công?

A. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng mục tiêu
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác
D. Không quảng bá nội dung

133. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần điều hướng họ đến website?

A. Quảng cáo bài viết (Boost Post)
B. Quảng cáo video
C. Quảng cáo Canvas
D. Quảng cáo thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Ads)

134. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?

A. Sử dụng phông chữ khó đọc
B. Tăng số lượng quảng cáo trên trang
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và thiết kế giao diện trực quan
D. Ẩn thông tin quan trọng

135. Đâu là một công cụ phổ biến để quản lý các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Google Docs
B. Hootsuite
C. Zoom
D. Skype

136. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘retargeting’ (tiếp thị lại) có nghĩa là gì?

A. Nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu
C. Sử dụng lại nội dung cũ trên các kênh khác nhau
D. Thay đổi chiến lược marketing để phù hợp với thị trường mới

137. Chỉ số CPC (Cost-per-Click) được sử dụng để đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

A. Chi phí để hiển thị quảng cáo 1000 lần
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo
D. Số lượng người xem quảng cáo

138. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) là gì?

A. Thiết kế email đẹp mắt
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí nhất định
C. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người trong danh sách
D. Tối ưu hóa tiêu đề email

139. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận thức – Tìm kiếm – Quyết định – Hành động
B. Chú ý – Thích thú – Mong muốn – Hành động
C. Phân tích – Đánh giá – Thực hiện – Đo lường
D. Lắng nghe – Tương tác – Chuyển đổi – Duy trì

140. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ (chân dung khách hàng) trong digital marketing là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng doanh số bán hàng

141. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả
C. Tự động hóa quy trình marketing
D. Tăng cường bảo mật thông tin

142. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích website phổ biến?

A. Google Analytics
B. Adobe Analytics
C. SEMrush
D. Google Search Console

143. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo hiển thị (display advertising)?

A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Số lượng đơn hàng bán được
C. Số lượt hiển thị (impressions) và tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website

144. Chức năng chính của công cụ Google Analytics là gì?

A. Tạo quảng cáo trên Google
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng
C. Quản lý tài khoản mạng xã hội
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?

A. Số lượng liên kết nội bộ
B. Chất lượng nội dung
C. Mức độ tương tác trên mạng xã hội
D. Tốc độ tải trang

146. KPI nào KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

147. Trong digital marketing, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ người dùng mua hàng
D. Tỷ lệ email bị trả lại

148. Công cụ nào sau đây giúp phân tích đối thủ cạnh tranh trong digital marketing?

A. Google Sheets
B. Canva
C. SEMrush
D. Slack

149. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘conversion’ (chuyển đổi) có nghĩa là gì?

A. Thay đổi thiết kế website
B. Chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền
C. Thay đổi chiến lược marketing
D. Chuyển đổi ngôn ngữ website

150. Phương pháp nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của video trên YouTube?

A. Sử dụng tiêu đề và mô tả video hấp dẫn, chứa từ khóa liên quan
B. Tải video lên mà không có tiêu đề hoặc mô tả
C. Không chia sẻ video trên các mạng xã hội khác
D. Sử dụng hình thu nhỏ (thumbnail) chất lượng thấp

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Calaméo | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Zenodo | Visual Paradigm

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.