1. Phương pháp nào sau đây giúp tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm Google một cách bền vững?
A. Sử dụng phần mềm tạo hàng loạt backlink kém chất lượng.
B. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung website.
C. Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích và tối ưu hóa SEO.
D. Mua quảng cáo hiển thị trên các website có lượng truy cập lớn.
2. Chỉ số ‘customer lifetime value’ (CLTV) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp mỗi năm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
3. Trong digital marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
4. Đâu KHÔNG phải là một kênh digital marketing phổ biến?
A. SEO (Search Engine Optimization).
B. Email Marketing.
C. Truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
D. Social Media Marketing.
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ title và meta description.
B. Xây dựng backlink từ các website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.
6. Trong digital marketing, ‘bounce rate’ là gì?
A. Tỷ lệ email không gửi được.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website chỉ sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
C. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
8. Đâu là một ví dụ về micro-moment trong digital marketing?
A. Một chiến dịch quảng cáo kéo dài một năm.
B. Một người dùng tìm kiếm ‘quán cafe gần đây’ trên điện thoại.
C. Một bài đăng blog dài 3000 từ.
D. Một hội nghị marketing kéo dài ba ngày.
9. Trong digital marketing, programmatic advertising là gì?
A. Quảng cáo được tạo ra bằng chương trình máy tính.
B. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo được thiết kế để trông giống như nội dung tự nhiên.
10. Trong digital marketing, ‘affiliate marketing’ là gì?
A. Marketing cho các tổ chức phi lợi nhuận.
B. Hình thức quảng bá sản phẩm/dịch vụ của người khác và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của bạn.
C. Marketing bằng cách tặng quà cho khách hàng.
D. Marketing bằng cách giảm giá sản phẩm.
11. Đâu là một ví dụ về ‘dark social’ trong digital marketing?
A. Chia sẻ nội dung trên Facebook.
B. Chia sẻ nội dung qua email hoặc tin nhắn riêng tư.
C. Chia sẻ nội dung trên Twitter.
D. Chia sẻ nội dung trên LinkedIn.
12. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) dùng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ website sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết so với số lần liên kết đó được hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công?
A. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.
B. Thường xuyên đăng tải nội dung quảng cáo.
C. Tạo ra giá trị thực sự cho thành viên và khuyến khích sự tương tác.
D. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến.
14. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức quảng cáo trên Google Ads?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
C. Quảng cáo video (Video Ads).
D. Quảng cáo trên báo giấy (Print Ads).
15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một landing page hiệu quả?
A. Thiết kế bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
B. Nội dung rõ ràng, hấp dẫn, tập trung vào một mục tiêu duy nhất và có lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
16. Trong digital marketing, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Quá trình tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Quá trình tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm.
17. Đâu là một ví dụ về marketing đa kênh (omnichannel marketing)?
A. Chỉ sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.
B. Sử dụng nhiều kênh khác nhau (website, ứng dụng, mạng xã hội, cửa hàng) và tích hợp chúng để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào một kênh marketing duy nhất.
D. Sử dụng các kênh marketing khác nhau nhưng không đồng bộ thông điệp.
18. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ trong digital marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đẹp cho thương hiệu.
B. Xây dựng hồ sơ khách hàng lý tưởng, đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng social listening?
A. Theo dõi các cuộc trò chuyện về thương hiệu và ngành.
B. Phân tích xu hướng thị trường.
C. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Tự động tạo nội dung cho mạng xã hội.
20. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp với một mùa cụ thể.
B. Nội dung luôn актуаль và hữu ích theo thời gian.
C. Nội dung được tạo ra bằng phần mềm.
D. Nội dung có màu xanh lá cây.
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng marketing automation?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tăng tính cá nhân hóa trong giao tiếp với khách hàng và tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong các hoạt động marketing.
D. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
22. Trong SEO, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ điều gì?
A. Từ khóa có độ dài ngắn.
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh.
D. Từ khóa liên quan đến đuôi của một con vật.
23. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Social Media tập trung vào tăng độ nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng người theo dõi (followers).
B. Số lượt hiển thị (impressions).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượt tương tác (engagement).
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược email marketing hiệu quả?
A. Thiết kế email bắt mắt và hiện đại.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video.
C. Xây dựng danh sách email chất lượng và phân loại theo đối tượng.
D. Gửi email hàng ngày để tăng tần suất tiếp cận.
25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng video marketing?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp hiệu quả và tăng tương tác.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Loại bỏ sự cần thiết của nội dung bằng văn bản.
26. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Theo dõi nguồn gốc của traffic đến website.
C. Cải thiện thứ hạng SEO.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công mạng.
27. Trong digital marketing, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để tìm ra phiên bản tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
28. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Messenger.
29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của Google?
A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Google Search Console.
D. SEMrush.
30. Trong digital marketing, ‘remarketing’ là gì?
A. Marketing lại sản phẩm đã lỗi thời.
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Marketing cho thị trường ngách.
D. Tiếp thị bằng cách giảm giá sản phẩm.
31. Mục đích của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Theo dõi nguồn lưu lượng truy cập đến website
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
32. Khi thực hiện phân tích từ khóa, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm các từ khóa liên quan và tiềm năng?
A. Google Analytics
B. Google Keyword Planner
C. Facebook Ads Manager
D. Mailchimp
33. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong digital marketing được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được
D. Tốc độ tăng trưởng của lưu lượng truy cập website
34. Vai trò của influencer marketing trong chiến lược digital marketing là gì?
A. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội
B. Sử dụng người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng tốc độ tải trang web
35. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng, outbound marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng
B. Inbound marketing sử dụng quảng cáo trả tiền, outbound marketing sử dụng nội dung miễn phí
C. Inbound marketing nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng, outbound marketing nhắm mục tiêu đến khách hàng hiện tại
D. Inbound marketing tập trung vào việc bán hàng trực tiếp, outbound marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu
36. Trong digital marketing, marketing automation được sử dụng để làm gì?
A. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng tốc độ tải trang web
37. Trong digital marketing, programmatic advertising đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo được thiết kế để trông giống như nội dung biên tập
B. Việc mua và bán quảng cáo tự động theo thời gian thực
C. Quảng cáo được hiển thị dựa trên vị trí địa lý của người dùng
D. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động
38. Trong digital marketing, landing page thường được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Cung cấp thông tin tổng quan về công ty
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (leads) hoặc bán sản phẩm
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến
39. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) cho biết điều gì về website?
A. Tốc độ tải trang web
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang
C. Số lượng trang trên website
D. Tỷ lệ khách truy cập chuyển đổi thành khách hàng
40. A/B testing (kiểm tra A/B) được sử dụng để làm gì trong digital marketing?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Dự đoán xu hướng thị trường
41. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào là chính?
A. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội
B. Thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI)
D. Tốc độ tải trang web của đối thủ
42. Phương pháp digital marketing nào sau đây liên quan đến việc tạo và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing)
B. Content marketing
C. Email marketing
D. Pay-per-click (PPC)
43. Mục tiêu của việc sử dụng ‘call to action’ (CTA) trong digital marketing là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
44. Mục tiêu của việc xây dựng backlink trong SEO là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng số lượng trang trên website
45. Long-tail keywords (từ khóa dài) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO?
A. Từ khóa ngắn gọn và phổ biến
B. Từ khóa dài và cụ thể
C. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả tiền
D. Từ khóa được sử dụng để xây dựng liên kết
46. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
C. Số lượt xem trang (Page Views)
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
47. Mục tiêu chính của việc sử dụng video marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Thu hút, tương tác và chuyển đổi khách hàng thông qua video
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
48. Trong digital marketing, mô hình RACE được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Quy trình phát triển sản phẩm mới
B. Hành trình khách hàng
C. Quy trình quản lý dự án
D. Quy trình tuyển dụng nhân sự
49. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích nào sau đây?
A. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội
B. Theo dõi và phản hồi các cuộc trò chuyện liên quan đến thương hiệu
C. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội một cách nhanh chóng
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
50. Điểm khác biệt chính giữa paid search và organic search là gì?
A. Paid search là kết quả tìm kiếm tự nhiên, organic search là kết quả tìm kiếm trả tiền
B. Paid search là kết quả tìm kiếm trả tiền, organic search là kết quả tìm kiếm tự nhiên
C. Paid search chỉ hiển thị trên thiết bị di động, organic search hiển thị trên máy tính
D. Paid search nhắm mục tiêu đến khách hàng hiện tại, organic search nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng
51. Trong digital marketing, chỉ số CPA (Cost Per Acquisition) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Chi phí để hiển thị quảng cáo cho một nghìn người
B. Chi phí để có được một khách hàng mới
C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo
D. Chi phí để duy trì một khách hàng hiện tại
52. Trong digital marketing, chỉ số ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập website
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành một hành động mong muốn
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website
53. Remarketing (hay retargeting) là phương pháp quảng cáo nhắm đến đối tượng nào?
A. Những người chưa từng truy cập website
B. Những người đã tương tác với website hoặc ứng dụng
C. Những người có sở thích tương tự khách hàng hiện tại
D. Những người sống ở khu vực địa lý cụ thể
54. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị mỗi ngày
B. Vị trí quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột
C. Ngân sách quảng cáo hàng tháng
D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong chiến dịch
55. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên một chiến dịch social media marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến
B. Tần suất đăng bài cao
C. Nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng mục tiêu
D. Chạy quảng cáo với ngân sách lớn
56. Trong email marketing, segmentation (phân khúc) danh sách email mang lại lợi ích gì?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả người đăng ký
B. Gửi email cá nhân hóa và phù hợp hơn đến từng nhóm người đăng ký
C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày
D. Giảm chi phí thiết kế email
57. Phân tích SWOT trong digital marketing giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính của đối thủ cạnh tranh
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Xu hướng công nghệ mới nhất
58. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Phân tích (Analysis) – Tìm kiếm (Inquiry) – Đánh giá (Appraisal) – Hành động (Action)
C. Chú ý (Attention) – Tìm kiếm (Inquiry) – Quyết định (Decision) – Đánh giá (Appraisal)
D. Nhận biết (Awareness) – Tìm kiếm (Inquiry) – Hành động (Action) – Duy trì (Advocacy)
59. CTR (Click-Through Rate) là gì và nó được tính như thế nào?
A. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột
B. Tổng số lượt nhấp chuột chia cho tổng số lượt hiển thị quảng cáo
C. Tổng chi phí quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột
D. Tổng số khách hàng tiềm năng chia cho tổng số lượt nhấp chuột
60. Mục đích chính của việc xây dựng persona khách hàng trong digital marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
61. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật SEO on-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag)
B. Tối ưu hóa thẻ meta description
C. Xây dựng liên kết từ các trang web khác
D. Tối ưu hóa cấu trúc URL
62. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo video?
A. Số lượt xem (Views)
B. Tỷ lệ xem hết video (View-through rate)
C. Số lượng bình luận (Comments)
D. Số lượng ký tự trong mô tả video
63. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần giống?
A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh phủ định (Negative match)
64. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các website khác
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng
65. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng là gì?
A. Tăng lượng truy cập website
B. Xây dựng liên kết
C. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu
D. Giảm chi phí quảng cáo
66. Trong digital marketing, ‘attribution modeling’ được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng thị trường
B. Phân bổ giá trị cho các điểm chạm khác nhau trong hành trình khách hàng
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Nghiên cứu từ khóa
67. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích website phổ biến?
A. Google Analytics
B. SEMrush
C. Adobe Analytics
D. Mailchimp
68. Mục tiêu chính của việc sử dụng landing page trong digital marketing là gì?
A. Tăng lượng truy cập vào website
B. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp
C. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và thúc đẩy chuyển đổi
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu
69. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí để thu hút một khách hàng mới
B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng
C. Tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate)
70. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘above the fold’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Phần nội dung hiển thị trên trang web mà không cần cuộn chuột
B. Phần nội dung quan trọng nhất của trang web
C. Phần nội dung được tối ưu hóa cho SEO
D. Phần nội dung chứa quảng cáo
71. Trong digital marketing, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: từ khách truy cập thành khách hàng)
C. Tối ưu hóa nội dung cho SEO
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
72. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế email marketing hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn
B. Nội dung cá nhân hóa
C. Hình ảnh chất lượng cao
D. Sử dụng quá nhiều font chữ và màu sắc
73. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận thức – Tìm kiếm – Quyết định – Hành động
B. Chú ý – Thích thú – Mong muốn – Hành động
C. Phân tích – Đánh giá – Thực hiện – Điều chỉnh
D. Nghiên cứu – Tiếp cận – Tương tác – Chuyển đổi
74. Mục tiêu của việc thực hiện ‘keyword research’ là gì?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Tìm kiếm và lựa chọn các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm thông tin
C. Xây dựng liên kết
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
75. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?
A. Tổng chi phí cho chiến dịch
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
D. Số lượt hiển thị quảng cáo
76. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong digital marketing là gì?
A. Tăng lượng truy cập vào website
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động)
C. Nghiên cứu từ khóa
D. Xây dựng liên kết
77. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Thiết kế giao diện thân thiện và dễ sử dụng
C. Cung cấp nội dung chất lượng và hữu ích
D. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up
78. Vai trò của ‘content calendar’ trong digital marketing là gì?
A. Phân tích hiệu quả của nội dung
B. Lên kế hoạch và quản lý nội dung một cách có hệ thống
C. Tối ưu hóa nội dung cho SEO
D. Tạo ra nội dung tự động
79. Chiến lược ‘long-tail keyword’ trong SEO tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các từ khóa ngắn gọn, có lượng tìm kiếm lớn
B. Tối ưu hóa cho các từ khóa địa phương
C. Sử dụng các cụm từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp
D. Xây dựng liên kết từ các trang web có authority cao
80. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong digital marketing?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
D. Nghiên cứu hành vi khách hàng
81. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
82. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong digital marketing?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng
83. Trong social media marketing, engagement rate đo lường điều gì?
A. Số lượng người theo dõi trang
B. Tần suất đăng bài
C. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung (like, comment, share)
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)
84. Phương pháp remarketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
B. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Sử dụng các từ khóa có liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
85. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng, outbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng tự tìm đến
B. Inbound marketing sử dụng các kênh trực tuyến, outbound marketing sử dụng các kênh truyền thống
C. Inbound marketing có chi phí cao hơn outbound marketing
D. Inbound marketing dễ đo lường hiệu quả hơn outbound marketing
86. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình RACE trong digital marketing?
A. Reach
B. Act
C. Convert
D. Research
87. Phương pháp ‘growth hacking’ tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng thương hiệu lâu dài
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Tìm kiếm các chiến lược sáng tạo và tiết kiệm chi phí để tăng trưởng nhanh chóng
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống
88. Trong quảng cáo trên Facebook, loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có sở thích, hành vi và nhân khẩu học tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience)
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience)
C. Đối tượng đã lưu (Saved Audience)
D. Đối tượng tiềm năng (Potential Audience)
89. Mục tiêu của việc sử dụng ‘influencer marketing’ là gì?
A. Tăng lượng truy cập website
B. Xây dựng liên kết
C. Tận dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng hoặc có uy tín để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
D. Giảm chi phí quảng cáo
90. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘marketing automation’?
A. Tăng hiệu quả marketing
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong các chiến dịch marketing
91. Phương pháp remarketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
B. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội
92. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận thức – Tìm kiếm – Quyết định – Hành động
B. Chú ý – Thích thú – Mong muốn – Hành động
C. Phân tích – Đánh giá – Thực hiện – Điều chỉnh
D. Tìm hiểu – Đánh giá – Quyết định – Chia sẻ
93. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên di động, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
B. Tối ưu hóa quảng cáo cho kích thước màn hình nhỏ và tốc độ tải nhanh
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
D. Tăng tần suất hiển thị quảng cáo
94. Chỉ số ‘Conversion Rate’ đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập website
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
95. Loại hình nội dung nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?
A. Bài viết quảng cáo sản phẩm
B. Hình ảnh và video hậu trường, câu hỏi tương tác, cuộc thi
C. Thông cáo báo chí
D. Báo cáo tài chính của công ty
96. Trong programmatic advertising, quảng cáo được mua và bán như thế nào?
A. Thủ công bởi con người
B. Tự động thông qua các nền tảng công nghệ
C. Thông qua đấu giá trực tiếp giữa các nhà quảng cáo
D. Thông qua các hợp đồng dài hạn
97. Điểm khác biệt chính giữa paid search và organic search là gì?
A. Paid search hiển thị kết quả dựa trên quảng cáo trả phí, trong khi organic search hiển thị kết quả tự nhiên dựa trên thuật toán
B. Paid search chỉ hiển thị trên Google, trong khi organic search hiển thị trên tất cả các công cụ tìm kiếm
C. Paid search nhanh hơn organic search trong việc cải thiện thứ hạng
D. Paid search rẻ hơn organic search
98. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo bài viết (Page Post Engagement)
B. Quảng cáo video (Video Views)
C. Quảng cáo Canvas
D. Quảng cáo thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Ads)
99. Trong social media marketing, chỉ số ‘engagement rate’ dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng người theo dõi trang
B. Số lượng bài viết được đăng tải
C. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung (ví dụ: like, share, comment)
D. Số lượng quảng cáo được hiển thị
100. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao
B. Từ khóa ngắn gọn và phổ biến
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
D. Từ khóa liên quan đến các sự kiện nóng
101. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?
A. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định
B. Tự động gửi email vào một thời điểm cụ thể
C. Thiết kế email đẹp mắt và hấp dẫn
D. Kiểm tra xem email có bị đưa vào hộp thư spam hay không
102. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ trong digital marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng mục tiêu
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
D. Giảm chi phí quảng cáo
103. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong digital marketing là gì?
A. Tự động hóa việc trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng
B. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tạo ra nội dung lan truyền
104. Trong digital marketing, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
B. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
D. Gửi email hàng loạt cho khách hàng
105. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
106. Hình thức quảng cáo nào trên Google Ads cho phép bạn hiển thị quảng cáo trên các website đối tác của Google?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo video (Video Ads)
D. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)
107. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Tối ưu hóa từ khóa
B. Thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và tốc độ tải trang nhanh
C. Tăng số lượng quảng cáo
D. Sử dụng nhiều pop-up
108. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO on-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag)
B. Xây dựng liên kết nội bộ (internal link)
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Xây dựng backlink chất lượng
109. Chỉ số CPC (Cost-Per-Click) được sử dụng để đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?
A. Chi phí trung bình cho mỗi lần quảng cáo được hiển thị
B. Chi phí trung bình cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo
D. Số lượng người dùng nhìn thấy quảng cáo
110. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong digital marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Theo dõi nguồn gốc của lưu lượng truy cập đến website
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
111. Trong Google Analytics, ‘Bounce Rate’ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang duy nhất
B. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên website
D. Tỷ lệ người dùng mới so với người dùng cũ
112. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong digital marketing?
A. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được
D. Thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm
113. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượt hiển thị quảng cáo
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên thiết bị di động
D. Chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM)
114. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng mạng xã hội phổ biến?
A. Facebook
B. Instagram
C. Google Analytics
D. Twitter
115. Phương pháp ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì trong digital marketing?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa từ khóa
116. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘attribution modeling’ dùng để chỉ điều gì?
A. Xác định mô hình kinh doanh phù hợp
B. Phân bổ giá trị cho các điểm chạm khác nhau trong hành trình khách hàng
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo
117. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch digital marketing, yếu tố ‘Threats’ (Thách thức) đề cập đến điều gì?
A. Các điểm mạnh của chiến dịch
B. Các điểm yếu của chiến dịch
C. Các cơ hội để phát triển chiến dịch
D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch
118. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược content marketing thành công?
A. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu của đối tượng mục tiêu
B. Đăng tải nội dung thường xuyên
C. Sử dụng nhiều từ khóa
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
119. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết từ các website khác về website của mình
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng
120. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ được hiểu là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn
B. Nội dung luôn có giá trị và không bị lỗi thời theo thời gian
C. Nội dung được tạo ra dựa trên các xu hướng hiện tại
D. Nội dung được tự động tạo ra bởi các công cụ AI
121. Trong digital marketing, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả trong nội dung
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc email để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa từ khóa
122. Chức năng chính của Google Search Console là gì?
A. Phân tích hiệu quả quảng cáo Google Ads
B. Quản lý tài khoản mạng xã hội
C. Theo dõi và cải thiện hiệu suất website trên Google Search
D. Tạo và quản lý chiến dịch email marketing
123. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi xấu?
A. Sử dụng các từ khóa có liên quan đến website
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên
C. Nghiên cứu từ khóa để tìm các từ khóa tiềm năng
D. Sử dụng từ khóa trong tiêu đề và mô tả website
124. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang đích (landing page)?
A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động và hiệu ứng
B. Ẩn thông tin liên hệ của doanh nghiệp
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và thiết kế giao diện thân thiện
D. Chứa quá nhiều nội dung không liên quan
125. Trong digital marketing, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Các bước khách hàng thực hiện từ khi nhận biết nhu cầu đến khi mua hàng
C. Chiến lược giá của sản phẩm
D. Kênh phân phối sản phẩm
126. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng
C. Tối ưu hóa quy trình vận hành
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm
127. Chiến lược marketing ‘long-tail’ tập trung vào điều gì?
A. Tiếp cận thị trường đại chúng với các sản phẩm phổ biến
B. Tối ưu hóa cho các từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao
C. Nhắm mục tiêu đến các phân khúc thị trường nhỏ, với các từ khóa dài và cụ thể
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống như TV và báo chí
128. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch digital marketing?
A. Tính tổng chi phí của chiến dịch
B. Theo dõi số lượng người truy cập website
C. So sánh lợi nhuận thu được từ chiến dịch với chi phí đầu tư
D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu
129. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần giống?
A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh phủ định (Negative Match)
130. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết (backlink) và quảng bá thương hiệu trên các kênh khác
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng
131. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ dùng để chỉ loại nội dung nào?
A. Nội dung chỉ phù hợp với một mùa cụ thể trong năm
B. Nội dung mang tính thời sự, cập nhật liên tục
C. Nội dung có giá trị lâu dài, không bị lỗi thời theo thời gian
D. Nội dung được tạo ra bởi người dùng, không phải doanh nghiệp
132. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược content marketing thành công?
A. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng mục tiêu
B. Sử dụng quá nhiều từ khóa
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác
D. Không quảng bá nội dung
133. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần điều hướng họ đến website?
A. Quảng cáo bài viết (Boost Post)
B. Quảng cáo video
C. Quảng cáo Canvas
D. Quảng cáo thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Ads)
134. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Sử dụng phông chữ khó đọc
B. Tăng số lượng quảng cáo trên trang
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và thiết kế giao diện trực quan
D. Ẩn thông tin quan trọng
135. Đâu là một công cụ phổ biến để quản lý các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Google Docs
B. Hootsuite
C. Zoom
D. Skype
136. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘retargeting’ (tiếp thị lại) có nghĩa là gì?
A. Nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu
C. Sử dụng lại nội dung cũ trên các kênh khác nhau
D. Thay đổi chiến lược marketing để phù hợp với thị trường mới
137. Chỉ số CPC (Cost-per-Click) được sử dụng để đo lường điều gì trong quảng cáo trực tuyến?
A. Chi phí để hiển thị quảng cáo 1000 lần
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo
D. Số lượng người xem quảng cáo
138. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) là gì?
A. Thiết kế email đẹp mắt
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí nhất định
C. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người trong danh sách
D. Tối ưu hóa tiêu đề email
139. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận thức – Tìm kiếm – Quyết định – Hành động
B. Chú ý – Thích thú – Mong muốn – Hành động
C. Phân tích – Đánh giá – Thực hiện – Đo lường
D. Lắng nghe – Tương tác – Chuyển đổi – Duy trì
140. Mục tiêu của việc xây dựng ‘persona’ (chân dung khách hàng) trong digital marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng doanh số bán hàng
141. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả
C. Tự động hóa quy trình marketing
D. Tăng cường bảo mật thông tin
142. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích website phổ biến?
A. Google Analytics
B. Adobe Analytics
C. SEMrush
D. Google Search Console
143. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo hiển thị (display advertising)?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Số lượng đơn hàng bán được
C. Số lượt hiển thị (impressions) và tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website
144. Chức năng chính của công cụ Google Analytics là gì?
A. Tạo quảng cáo trên Google
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng
C. Quản lý tài khoản mạng xã hội
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng liên kết nội bộ
B. Chất lượng nội dung
C. Mức độ tương tác trên mạng xã hội
D. Tốc độ tải trang
146. KPI nào KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
147. Trong digital marketing, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ người dùng mua hàng
D. Tỷ lệ email bị trả lại
148. Công cụ nào sau đây giúp phân tích đối thủ cạnh tranh trong digital marketing?
A. Google Sheets
B. Canva
C. SEMrush
D. Slack
149. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘conversion’ (chuyển đổi) có nghĩa là gì?
A. Thay đổi thiết kế website
B. Chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền
C. Thay đổi chiến lược marketing
D. Chuyển đổi ngôn ngữ website
150. Phương pháp nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của video trên YouTube?
A. Sử dụng tiêu đề và mô tả video hấp dẫn, chứa từ khóa liên quan
B. Tải video lên mà không có tiêu đề hoặc mô tả
C. Không chia sẻ video trên các mạng xã hội khác
D. Sử dụng hình thu nhỏ (thumbnail) chất lượng thấp