1. Trong marketing du lịch, ‘kênh phân phối’ đề cập đến điều gì?
A. Các phương tiện quảng cáo sản phẩm du lịch.
B. Cách thức sản phẩm du lịch được đưa đến tay khách hàng.
C. Quy trình nghiên cứu thị trường du lịch.
D. Chiến lược định giá sản phẩm du lịch.
2. Trong marketing du lịch, ‘xúc tiến’ (promotion) bao gồm những hoạt động nào?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Định giá sản phẩm.
C. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
D. Phân phối sản phẩm.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) trong du lịch?
A. Một chiến dịch quảng cáo truyền hình lớn.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội trả phí.
C. Một sự kiện bất ngờ và độc đáo diễn ra tại một địa điểm công cộng.
D. Một chương trình giảm giá kéo dài một tháng.
4. Trong marketing du lịch, ‘định vị’ (positioning) có nghĩa là gì?
A. Vị trí địa lý của công ty.
B. Giá cả của sản phẩm.
C. Cách khách hàng nhìn nhận về sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du lịch trải nghiệm’?
A. Quảng cáo trên báo.
B. Tổ chức các sự kiện tương tác và trải nghiệm sản phẩm trực tiếp.
C. Giảm giá cho khách hàng.
D. Gửi email quảng cáo.
6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về khách hàng du lịch?
A. Khảo sát trực tuyến với số lượng lớn người tham gia.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng từ các đại lý du lịch.
C. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tập trung.
D. Đo lường lưu lượng truy cập website du lịch.
7. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong du lịch?
A. Im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing du lịch?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng và tương tác trực tiếp với họ.
C. Tự động tạo ra các chiến dịch quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
9. Yếu tố nào sau đây không thuộc về marketing mix 4P trong du lịch?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).
10. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để sao chép chiến lược marketing của họ.
B. Để xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình so với họ.
C. Để hạ thấp uy tín của họ trên thị trường.
D. Để liên kết với họ trong các chiến dịch quảng cáo.
11. Tại sao việc tạo ra nội dung hấp dẫn (content marketing) lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để tăng số lượng nhân viên marketing.
C. Để thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp thông tin giá trị.
D. Để sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du lịch bền vững’?
A. Khuyến khích du khách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng và giảm thiểu rác thải.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn phá hủy môi trường.
C. Sử dụng lao động giá rẻ để tăng lợi nhuận.
D. Khuyến khích du khách mua hàng nhập khẩu.
13. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing truyền miệng’ hiệu quả trong du lịch?
A. Một bài quảng cáo trên báo về một khu nghỉ dưỡng mới.
B. Một khách hàng chia sẻ trải nghiệm tuyệt vời của họ về một tour du lịch trên mạng xã hội.
C. Một email quảng cáo gửi đến danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Một biển quảng cáo lớn đặt tại sân bay.
14. Trong marketing du lịch, ‘sản phẩm’ không chỉ bao gồm dịch vụ hữu hình mà còn bao gồm yếu tố nào khác?
A. Giá cả của dịch vụ.
B. Kênh phân phối dịch vụ.
C. Trải nghiệm và cảm xúc của khách hàng.
D. Quảng cáo về dịch vụ.
15. Trong marketing du lịch, ‘phân khúc nhân khẩu học’ thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Lối sống và giá trị.
B. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
C. Hành vi mua hàng.
D. Vị trí địa lý.
16. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để tăng giá dịch vụ.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để tạo sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
D. Để sao chép trải nghiệm của đối thủ cạnh tranh.
17. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để tăng giá dịch vụ.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của khách hàng.
D. Để sao chép dữ liệu của đối thủ cạnh tranh.
18. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu cho một sản phẩm du lịch mới, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Quy mô của thị trường.
B. Khả năng sinh lời của thị trường.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Tất cả các yếu tố trên.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phân khúc thị trường du lịch?
A. Quy mô của thị trường mục tiêu.
B. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu.
C. Tính đồng nhất của nhu cầu và mong muốn trong phân khúc.
D. Chi phí để phục vụ thị trường mục tiêu.
20. Đâu là một ví dụ về ‘marketing nội bộ’ trong một công ty du lịch?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Đào tạo nhân viên để cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Tổ chức sự kiện cho khách hàng.
21. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các đối tác trong ngành du lịch lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để mở rộng mạng lưới phân phối và tiếp cận khách hàng mới.
C. Để sao chép sản phẩm của họ.
D. Để cạnh tranh với họ.
22. Tại sao việc xây dựng ‘uy tín trực tuyến’ (online reputation) lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để tăng giá dịch vụ.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để thu hút khách hàng và tạo dựng niềm tin.
D. Để sao chép uy tín của đối thủ cạnh tranh.
23. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên ‘tâm lý’ thường tập trung vào yếu tố nào?
A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Vị trí địa lý của khách hàng.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘du lịch có trách nhiệm’?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn phá hủy môi trường.
B. Sử dụng lao động trẻ em trong ngành du lịch.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và bảo vệ môi trường.
D. Khuyến khích khách du lịch mua hàng nhập khẩu.
25. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một trang web du lịch?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và dễ dàng điều hướng.
C. Chứa đựng nhiều thông tin chuyên ngành khó hiểu.
D. Sử dụng font chữ nghệ thuật khó đọc.
26. Trong marketing du lịch, ‘thương hiệu’ (brand) đại diện cho điều gì?
A. Logo và màu sắc của công ty.
B. Tên của sản phẩm du lịch.
C. Ấn tượng và cảm nhận của khách hàng về công ty và sản phẩm.
D. Địa chỉ và số điện thoại của công ty.
27. Một công ty du lịch muốn định vị thương hiệu của mình là ‘du lịch sinh thái cao cấp’. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất?
A. Giảm giá sâu để thu hút khách hàng mới.
B. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
C. Hợp tác với các tổ chức bảo tồn thiên nhiên và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
D. Mở rộng quy mô hoạt động bằng cách xây dựng thêm nhiều khách sạn.
28. Chiến lược ‘định giá hớt váng’ (price skimming) thường được sử dụng khi nào trong du lịch?
A. Khi sản phẩm du lịch có tính độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi thị trường du lịch đang suy thoái.
C. Khi muốn thu hút khách hàng có ngân sách hạn hẹp.
D. Khi muốn tăng thị phần nhanh chóng.
29. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing dựa trên địa điểm’ (location-based marketing) trong du lịch?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi thông báo khuyến mãi đến điện thoại của khách hàng khi họ ở gần một địa điểm du lịch.
C. Giảm giá cho khách hàng đặt phòng trực tuyến.
D. Tổ chức sự kiện cho khách hàng thân thiết.
30. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing du lịch lại quan trọng?
A. Để tăng ngân sách marketing cho các chiến dịch tiếp theo.
B. Để chứng minh giá trị của bộ phận marketing với ban quản lý.
C. Để tối ưu hóa các chiến dịch trong tương lai và đạt được ROI tốt hơn.
D. Để sao chép các chiến dịch thành công của đối thủ cạnh tranh.
31. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?
A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing dựa trên sản phẩm (product-based marketing).
C. Marketing trải nghiệm (experiential marketing).
D. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
32. Trong marketing du lịch, ‘content marketing’ (marketing nội dung) là gì?
A. Việc bán sản phẩm/dịch vụ du lịch trực tiếp cho khách hàng.
B. Việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
D. Việc tổ chức các sự kiện du lịch.
33. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng để bán các gói du lịch trọn gói?
A. Cửa hàng bán lẻ.
B. Đại lý du lịch.
C. Siêu thị.
D. Hiệu thuốc.
34. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing du lịch?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các kênh marketing truyền thống.
35. Trong marketing du lịch, ‘personalization’ (cá nhân hóa) là gì?
A. Việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Việc tạo ra trải nghiệm du lịch phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng.
C. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Việc tăng số lượng quảng cáo.
36. Trong marketing du lịch, ‘inbound marketing’ là gì?
A. Chiến lược tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng bằng quảng cáo trả phí.
B. Chiến lược tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Chiến lược tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Chiến lược tập trung vào việc mở rộng thị trường ra nước ngoài.
37. Khái niệm ‘du lịch bền vững’ (sustainable tourism) nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp du lịch.
C. Bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại.
38. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một điểm đến du lịch muốn thu hút khách hàng trong mùa thấp điểm?
A. Giá cao cấp (premium pricing).
B. Giá hớt váng (price skimming).
C. Giá thâm nhập (penetration pricing).
D. Giá cạnh tranh (competitive pricing).
39. Trong marketing du lịch, việc sử dụng ‘augmented reality’ (AR) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường trải nghiệm tương tác và cung cấp thông tin chi tiết về điểm đến.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
D. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ du lịch mới.
40. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến dịch marketing du lịch thành công?
A. Ngân sách lớn.
B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Tạo ra một slogan hấp dẫn.
41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của khách hàng?
A. Giá cả.
B. Danh tiếng của điểm đến.
C. Thời tiết.
D. Sở thích của người lạ.
42. Trong marketing du lịch, ‘remarketing’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Việc tiếp thị sản phẩm/dịch vụ mới.
B. Việc tiếp thị lại cho khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu, nhưng chưa thực hiện mua hàng.
C. Việc tiếp thị lại cho khách hàng đã mua hàng.
D. Việc ngừng tiếp thị sản phẩm/dịch vụ.
43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘phân tích SWOT’ trong marketing du lịch?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Đe dọa).
44. Trong marketing du lịch, ’email marketing’ được sử dụng để làm gì?
A. Để gửi thư tay cho khách hàng.
B. Để gửi email hàng loạt cho khách hàng, cung cấp thông tin về sản phẩm/dịch vụ, khuyến mãi và tin tức.
C. Để trò chuyện trực tiếp với khách hàng.
D. Để quảng cáo trên truyền hình.
45. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong du lịch?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng.
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Truyền tải thông điệp một cách trực quan và hấp dẫn.
46. Trong marketing du lịch, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) có nghĩa là gì?
A. Việc tạo ra một logo và slogan hấp dẫn.
B. Việc xác định vị trí sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Việc quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên nhiều kênh truyền thông.
D. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
47. Công cụ marketing du lịch nào sau đây cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website của mình?
A. Mạng xã hội.
B. Email marketing.
C. Google Analytics.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
48. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để quảng bá các điểm đến du lịch sang trọng?
A. Tờ rơi.
B. Báo và tạp chí cao cấp.
C. Mạng xã hội.
D. Đài phát thanh.
49. Trong marketing du lịch, ‘viral marketing’ (marketing lan truyền) là gì?
A. Việc sử dụng virus máy tính để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
B. Việc tạo ra nội dung hấp dẫn và dễ chia sẻ để lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
C. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
D. Việc tổ chức các sự kiện du lịch lớn.
50. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa địa phương?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch sinh thái.
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘Marketing Mix 4P’ trong marketing du lịch?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).
52. Trong marketing du lịch, ‘thị trường ngách’ (niche market) là gì?
A. Thị trường đại trà với số lượng lớn khách hàng.
B. Một phân khúc thị trường nhỏ, có nhu cầu và đặc điểm riêng biệt.
C. Thị trường quốc tế.
D. Thị trường nội địa.
53. Trong marketing du lịch, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
B. Để tạo ra kết nối cảm xúc với khách hàng và làm cho thương hiệu trở nên đáng nhớ hơn.
C. Để giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Để tăng số lượng quảng cáo.
54. Trong bối cảnh marketing du lịch hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng dịch vụ khách hàng.
C. Số lượng quảng cáo.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
55. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
B. Số lượng khách du lịch đến điểm đến.
C. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột (CPC).
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
56. Trong marketing du lịch, ‘customer relationship management’ (CRM) là gì?
A. Việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Việc quản lý mối quan hệ với khách hàng để tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Việc quản lý chuỗi cung ứng.
D. Việc quản lý nhân sự.
57. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc bảo tồn môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương?
A. Du lịch đại chúng.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch biển.
58. Trong marketing du lịch, việc phân khúc thị trường theo yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?
A. Thu nhập và nghề nghiệp của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị, và tính cách của khách hàng.
D. Vị trí địa lý và mật độ dân số.
59. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của marketing du lịch?
A. Thu hút khách du lịch.
B. Tăng doanh thu.
C. Xây dựng thương hiệu.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
60. Trong marketing du lịch, ‘influencer marketing’ (marketing bằng người ảnh hưởng) là gì?
A. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
B. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Việc tổ chức các sự kiện du lịch lớn.
61. Trong marketing du lịch, đâu là một ví dụ về ‘du lịch cộng đồng’?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp
B. Tổ chức các tour du lịch do người dân địa phương điều hành
C. Khai thác tài nguyên du lịch mà không có sự tham gia của cộng đồng
D. Sử dụng các dịch vụ du lịch giá rẻ
62. Trong marketing du lịch, ‘CRM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Management
B. Corporate Responsibility Management
C. Creative Revenue Marketing
D. Comprehensive Resource Management
63. Trong marketing du lịch, ‘marketing du kích’ (Guerrilla marketing) là gì?
A. Chiến lược marketing sử dụng quân đội để quảng bá du lịch
B. Chiến lược marketing sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp
C. Chiến lược marketing tập trung vào du lịch mạo hiểm
D. Chiến lược marketing sử dụng các kênh truyền thống
64. Trong marketing du lịch, đâu là một ví dụ về ‘marketing liên kết’ (Affiliate marketing)?
A. Tổ chức sự kiện quảng bá du lịch
B. Hợp tác với các blogger du lịch để quảng bá sản phẩm
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Gửi email marketing trực tiếp
65. Trong marketing du lịch, phân khúc thị trường nào thường được ưu tiên hàng đầu?
A. Khách du lịch theo độ tuổi
B. Khách du lịch theo mục đích chuyến đi
C. Khách du lịch theo thu nhập
D. Khách du lịch theo giới tính
66. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong du lịch?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Truyền tải thông tin một cách sinh động và hấp dẫn
67. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường trong marketing du lịch?
A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
C. Tăng giá dịch vụ
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing
68. Khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch marketing du lịch, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên?
A. Ngân sách marketing
B. Đối tượng mục tiêu
C. Thông điệp truyền thông
D. Thời gian thực hiện chiến dịch
69. Trong marketing du lịch, đâu là một ví dụ về ‘du lịch xanh’?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng
C. Tổ chức các tour du lịch mạo hiểm
D. Khai thác tài nguyên du lịch quá mức
70. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng thương hiệu du lịch?
A. Tính độc đáo và khác biệt
B. Sự nhất quán trong thông điệp
C. Giá cả rẻ nhất
D. Khả năng gợi nhớ
71. Khi thiết kế một trang web du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Tốc độ tải trang nhanh và thiết kế thân thiện với thiết bị di động
C. Sử dụng phông chữ phức tạp
D. Chèn nhiều quảng cáo
72. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích SWOT cho một công ty du lịch?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Giá cổ phiếu (Stock price)
73. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một điểm đến du lịch mới ra mắt và muốn thu hút khách hàng?
A. Chiến lược giá hớt váng
B. Chiến lược giá cạnh tranh
C. Chiến lược giá thâm nhập
D. Chiến lược giá tâm lý
74. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong du lịch, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã gửi
B. Tỷ lệ mở email (Open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate)
C. Số lượng email bị trả lại
D. Kích thước danh sách email
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chiến dịch marketing du lịch?
A. Số lượng tờ rơi được phát
B. Mức độ nhận diện thương hiệu và tăng trưởng doanh thu từ du lịch
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
D. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch
76. Đâu là một ví dụ về ‘du lịch bền vững’?
A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng lớn trên bãi biển
B. Tổ chức các tour du lịch khám phá văn hóa địa phương với sự tham gia của cộng đồng
C. Sử dụng nhiều phương tiện giao thông gây ô nhiễm
D. Khai thác tài nguyên du lịch quá mức
77. Trong marketing du lịch, đâu là ví dụ về ‘nội dung do người dùng tạo’ (User-Generated Content – UGC)?
A. Bài viết quảng cáo trên báo
B. Hình ảnh và đánh giá về khách sạn do khách hàng đăng tải trên mạng xã hội
C. Thông cáo báo chí của công ty du lịch
D. Website chính thức của điểm đến du lịch
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘7P’s’ trong marketing du lịch?
A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Planet (Hành tinh)
D. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
79. Trong marketing du lịch, ‘định vị thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Vị trí địa lý của công ty du lịch
B. Ấn tượng và nhận thức của khách hàng về thương hiệu so với đối thủ
C. Giá cả của các sản phẩm du lịch
D. Số lượng nhân viên trong công ty
80. Hình thức marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing nội dung
C. Marketing trải nghiệm
D. Marketing trực tiếp
81. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối sản phẩm du lịch trực tuyến?
A. Các trang web đặt phòng trực tuyến (OTA)
B. Các trang mạng xã hội
C. Các đại lý du lịch truyền thống
D. Website của khách sạn hoặc hãng hàng không
82. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong marketing du lịch?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
B. Dự đoán xu hướng du lịch
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
D. Tối ưu hóa chiến dịch marketing
83. Mục tiêu chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing du lịch là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và quảng bá điểm đến
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Tăng giá dịch vụ
84. Trong marketing du lịch, ‘e-WOM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Electronic World of Mouth
B. Electronic Word of Mouth
C. Effective Web Optimization Marketing
D. Enhanced Website Online Marketing
85. Trong marketing du lịch, đâu là một ví dụ về ‘du lịch có trách nhiệm’?
A. Sử dụng các sản phẩm địa phương và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ
B. Xả rác bừa bãi tại các điểm du lịch
C. Sử dụng các dịch vụ du lịch giá rẻ, không quan tâm đến chất lượng
D. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên
86. Trong marketing du lịch, ‘SEO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Sales Enhancement Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Service Excellence Operation
D. Strategic E-commerce Outreach
87. Khi một công ty du lịch gặp phải khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng nhất cần làm?
A. Phớt lờ các thông tin tiêu cực
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
D. Gỡ bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội
88. Khi lựa chọn hình thức quảng cáo trực tuyến cho một điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?
A. Thiết kế quảng cáo đẹp mắt
B. Nhắm mục tiêu đúng đối tượng khách hàng tiềm năng
C. Sử dụng nhiều từ khóa
D. Đặt quảng cáo ở vị trí nổi bật nhất
89. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô ảnh hưởng đến ngành du lịch?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố văn hóa – xã hội
D. Chính sách giá của đối thủ cạnh tranh
90. Trong bối cảnh marketing du lịch hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?
A. Quảng cáo trên báo in
B. Marketing truyền miệng trực tuyến (e-WOM)
C. Sử dụng tờ rơi quảng cáo
D. Marketing trực tiếp qua thư
91. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để biết được chiến dịch marketing có hiệu quả hay không
B. Để tăng số lượng лайков trên Facebook
C. Để làm hài lòng đối thủ cạnh tranh
D. Để giảm số lượng nhân viên
92. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá phù hợp
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Kênh phân phối hiệu quả
D. Thông điệp quảng cáo hấp dẫn
93. Trong marketing du lịch, ‘định vị thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Vị trí địa lý của doanh nghiệp
B. Ấn tượng mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng
C. Giá cả dịch vụ của doanh nghiệp
D. Số lượng khách hàng của doanh nghiệp
94. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào phù hợp để thu thập thông tin định tính về trải nghiệm của khách du lịch?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi
B. Phỏng vấn sâu
C. Thống kê số lượng khách hàng
D. Phân tích dữ liệu bán hàng
95. Trong marketing du lịch, giá cả có vai trò gì?
A. Chỉ là yếu tố chi phí
B. Tín hiệu về chất lượng và giá trị
C. Không quan trọng bằng quảng cáo
D. Chỉ dành cho khách hàng thu nhập thấp
96. Trong marketing du lịch, ‘SEO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Social Engagement Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Sales Executive Officer
D. Strategic Economic Outlook
97. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing nào giúp doanh nghiệp du lịch nhỏ tồn tại và phát triển?
A. Marketing đại trà với ngân sách lớn
B. Tập trung vào thị trường ngách và cá nhân hóa dịch vụ
C. Giảm giá sâu để thu hút khách hàng
D. Mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác
98. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến ngành du lịch?
A. Các hãng lữ hành
B. Chính sách visa
C. Các khách sạn
D. Các điểm tham quan
99. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?
A. Marketing đại trà
B. Marketing du kích
C. Marketing cá nhân hóa
D. Marketing truyền miệng
100. Trong marketing du lịch, ‘phân khúc thị trường’ được hiểu là gì?
A. Việc giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung
C. Việc mở rộng thị trường sang các quốc gia khác
D. Việc quảng bá sản phẩm du lịch trên các phương tiện truyền thông
101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi định vị thương hiệu du lịch?
A. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
B. Điểm khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ
C. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp
D. Giá trị mà doanh nghiệp muốn truyền tải
102. Vai trò của marketing du lịch bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
B. Bảo vệ môi trường, văn hóa và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương
C. Khai thác tài nguyên du lịch tối đa
D. Phát triển du lịch nhanh chóng mà không quan tâm đến hậu quả
103. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu cho sản phẩm du lịch sinh thái, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng dân số của thị trường
B. Mức độ quan tâm đến bảo vệ môi trường
C. Số lượng khách sạn sang trọng trong thị trường
D. Khoảng cách địa lý đến điểm du lịch
104. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing du lịch?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về doanh nghiệp
D. Tương tác trực tiếp với khách hàng
105. Loại hình truyền thông marketing nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp (email marketing,…)
C. Quảng cáo trên báo chí
D. Quảng cáo trên banner
106. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong marketing du lịch?
A. Giữ im lặng và chờ đợi mọi chuyện lắng xuống
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch
C. Chủ động xin lỗi nếu doanh nghiệp có lỗi
D. Lắng nghe và phản hồi ý kiến của khách hàng
107. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng đến hoạt động marketing du lịch của một doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp dịch vụ
C. Khách hàng mục tiêu
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
108. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong marketing du lịch?
A. Sử dụng tờ rơi quảng cáo
B. Tập trung vào du lịch đại trà
C. Cá nhân hóa trải nghiệm và sử dụng công nghệ
D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội
109. Trong marketing du lịch, kênh phân phối trực tiếp là gì?
A. Bán sản phẩm/dịch vụ thông qua đại lý du lịch
B. Bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho khách hàng
C. Bán sản phẩm/dịch vụ thông qua website của bên thứ ba
D. Bán sản phẩm/dịch vụ thông qua mạng xã hội
110. KPI nào sau đây phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?
A. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
C. Diện tích văn phòng làm việc
D. Số lượng cây xanh trong văn phòng
111. Trong marketing du lịch, việc sử dụng câu chuyện (storytelling) có tác dụng gì?
A. Làm tăng chi phí quảng cáo
B. Giúp khách hàng dễ dàng kết nối cảm xúc với thương hiệu và điểm đến
C. Làm giảm sự quan tâm của khách hàng
D. Chỉ phù hợp với du lịch mạo hiểm
112. OTA (Online Travel Agency) là gì?
A. Một loại thuế du lịch
B. Một tổ chức phi chính phủ về du lịch
C. Một đại lý du lịch trực tuyến
D. Một loại hình du lịch mạo hiểm
113. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing du lịch?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu
B. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng
C. Tăng giá dịch vụ một cách vô lý
D. Thúc đẩy hành vi mua hàng
114. Trong marketing du lịch, ‘e-WOM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Electronic World of Mouth
B. Electronic Word of Mouth
C. Effective Web Optimization Marketing
D. Efficient Website Operation Management
115. Đâu là một tiêu chí quan trọng để phân khúc thị trường khách du lịch?
A. Màu sắc yêu thích
B. Độ tuổi và thu nhập
C. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội
D. Nhóm máu
116. Chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp du lịch muốn thâm nhập thị trường mới?
A. Giá cao cấp
B. Giá cạnh tranh
C. Giá hớt váng
D. Giá theo chi phí cộng lãi
117. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác phân phối lại quan trọng trong marketing du lịch?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng và mở rộng thị trường
C. Để sao chép chiến lược của đối thủ
D. Để tránh bị kiện cáo
118. Đâu là một ví dụ về marketing du lịch trải nghiệm?
A. Quảng cáo về khách sạn sang trọng trên tạp chí
B. Tổ chức các tour du lịch kết hợp hoạt động tình nguyện
C. Giảm giá vé máy bay
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết
119. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc nghiên cứu thị trường trong marketing du lịch?
A. Giảm thiểu rủi ro khi đưa ra quyết định
B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng
C. Tăng doanh thu ngay lập tức
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing
120. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong marketing du lịch, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Số lượng nhân viên của đối thủ
B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ
C. Địa chỉ trụ sở chính của đối thủ
D. Lịch sử hình thành của đối thủ
121. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo sự khác biệt cho sản phẩm, dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
122. Khi lựa chọn thị trường mục tiêu cho sản phẩm du lịch sinh thái, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Quy mô thị trường lớn
B. Mức độ cạnh tranh thấp
C. Sự quan tâm đến bảo vệ môi trường
D. Khả năng chi trả cao
123. Mục tiêu của việc phân tích SWOT trong marketing du lịch là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Dự báo doanh thu trong tương lai
D. Tính toán lợi nhuận ròng
124. Chiến lược marketing du lịch tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm độc đáo, khác biệt nhằm thu hút một nhóm nhỏ khách hàng có chung sở thích được gọi là gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
125. Kênh phân phối nào sau đây cho phép doanh nghiệp du lịch bán sản phẩm trực tiếp đến khách hàng mà không cần qua trung gian?
A. Đại lý du lịch
B. Công ty lữ hành
C. Website của doanh nghiệp
D. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (OTA)
126. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc truyền tải thông điệp nhất quán và đồng bộ trên tất cả các kênh truyền thông?
A. Marketing du kích
B. Marketing truyền miệng
C. Marketing tích hợp
D. Marketing trực tiếp
127. Trong marketing du lịch, ‘vòng đời sản phẩm’ (product life cycle) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Bão hòa
D. Tái cấu trúc
128. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về thái độ, quan điểm và cảm xúc của khách hàng đối với sản phẩm du lịch?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi
B. Phỏng vấn sâu
C. Thống kê dữ liệu
D. Phân tích hồi quy
129. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm như Google?
A. PPC (Pay-per-click)
B. SEO (Search Engine Optimization)
C. Email marketing
D. Social media marketing
130. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô?
A. Nhà cung cấp dịch vụ du lịch
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng mục tiêu
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
131. Trong marketing du lịch, ‘định vị thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Địa điểm đặt trụ sở của công ty du lịch
B. Mức giá mà công ty du lịch đưa ra cho các sản phẩm, dịch vụ
C. Ấn tượng và vị trí mà thương hiệu du lịch muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng
D. Số lượng nhân viên làm việc tại công ty du lịch
132. Loại hình marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng (influencer) để quảng bá sản phẩm du lịch?
A. Direct marketing
B. Affiliate marketing
C. Influencer marketing
D. Guerilla marketing
133. Hình thức marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Affiliate marketing
B. Content marketing
C. Viral marketing
D. Guerilla marketing
134. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu du lịch trực tuyến?
A. Thiết kế website đẹp mắt
B. Giá cả rẻ nhất
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng
D. Quảng cáo rầm rộ
135. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để phân khúc thị trường?
A. Độ tuổi
B. Giới tính
C. Sở thích du lịch
D. Màu mắt
136. Trong marketing mix 7P, ‘Physical Evidence’ (Bằng chứng vật chất) trong du lịch có thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Giá cả và chương trình khuyến mãi
B. Thái độ phục vụ của nhân viên
C. Thiết kế nội thất khách sạn, brochure, website
D. Quy trình đặt phòng và thanh toán
137. Trong marketing du lịch, ‘thị trường mục tiêu’ được hiểu là gì?
A. Tất cả khách du lịch tiềm năng
B. Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn hướng đến và phục vụ
C. Các quốc gia có ngành du lịch phát triển
D. Các công ty du lịch lớn nhất trên thị trường
138. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing mix 4P trong du lịch?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. People (Con người)
139. Trong marketing du lịch, việc sử dụng câu chuyện (storytelling) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường kết nối cảm xúc với khách hàng
C. Thay thế thông tin thực tế
D. Đơn giản hóa quy trình đặt phòng
140. Trong marketing mix 7P mở rộng cho du lịch, yếu tố ‘Process’ (Quy trình) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp
B. Cách thức sản phẩm, dịch vụ được cung cấp và trải nghiệm bởi khách hàng
C. Giá cả của sản phẩm, dịch vụ
D. Các hoạt động quảng bá sản phẩm, dịch vụ
141. Trong marketing du lịch, việc sử dụng các ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường trải nghiệm và tương tác của khách hàng
C. Thay thế nhân viên tư vấn
D. Đơn giản hóa quy trình đặt phòng
142. Hình thức marketing nào dựa trên việc tạo ra những trải nghiệm bất ngờ và độc đáo để thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Direct marketing
B. Affiliate marketing
C. Viral marketing
D. Guerilla marketing
143. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào phù hợp để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ du lịch?
A. Phân tích dữ liệu thứ cấp
B. Khảo sát bằng bảng hỏi
C. Phỏng vấn sâu
D. Quan sát trực tiếp
144. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố văn hóa – xã hội
D. Đối thủ cạnh tranh
145. Phân khúc thị trường du lịch theo hành vi KHÔNG bao gồm tiêu chí nào sau đây?
A. Lợi ích tìm kiếm
B. Tần suất sử dụng
C. Mức độ trung thành
D. Thu nhập
146. Khi một sản phẩm du lịch bước vào giai đoạn suy thoái, chiến lược marketing nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Cắt giảm chi phí marketing
B. Tìm kiếm thị trường mới
C. Tái định vị sản phẩm
D. Tăng cường quảng bá mạnh mẽ
147. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một điểm đến du lịch mới muốn nhanh chóng thu hút khách hàng và tăng độ nhận diện?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá theo chi phí
148. Công cụ marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp du lịch tương tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua mạng xã hội?
A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
B. Email marketing
C. Social media marketing
D. Content marketing
149. Trong bối cảnh marketing du lịch hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Quảng cáo truyền thống trên TV
B. Giá cả cạnh tranh
C. Trải nghiệm cá nhân hóa
D. Địa điểm du lịch nổi tiếng
150. Phân khúc thị trường du lịch theo tâm lý KHÔNG bao gồm tiêu chí nào sau đây?
A. Lối sống
B. Tính cách
C. Giá trị
D. Độ tuổi