1. Lực lượng nào KHÔNG thuộc môi trường vi mô trong marketing quốc tế?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Chính phủ
2. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào marketing quốc tế?
A. Thiếu kinh nghiệm và kiến thức về thị trường quốc tế
B. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn
C. Chi phí vận chuyển cao
D. Tất cả các đáp án trên
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘marketing mix’ quốc tế?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) trong marketing quốc tế?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mại (Sales Promotion)
C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
5. Đâu là lợi ích chính của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Tăng tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing
C. Tăng khả năng cạnh tranh về giá
D. Cả B và C
6. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘adaptation’ (thích nghi) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn thế giới
B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương
C. Tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế
D. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường có văn hóa tương đồng
7. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường marketing quốc tế?
A. Môi trường chính trị – pháp luật của quốc gia sở tại
B. Môi trường kinh tế toàn cầu
C. Môi trường văn hóa của quốc gia mục tiêu
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp
8. Trong marketing quốc tế, phân khúc thị trường xuyên quốc gia (cross-country segmentation) dựa trên yếu tố nào?
A. Vị trí địa lý
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Đặc điểm hành vi và tâm lý của người tiêu dùng
D. Tất cả các đáp án trên
9. Đâu là lý do chính khiến các công ty phải điều chỉnh chiến lược marketing của mình khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Để tuân thủ luật pháp quốc tế
B. Để giảm chi phí marketing
C. Để phù hợp với sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và chính trị
D. Để tăng doanh số bán hàng
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch quảng cáo quốc tế?
A. Ngân sách quảng cáo lớn
B. Thông điệp quảng cáo phù hợp với văn hóa địa phương
C. Sử dụng nhiều phương tiện truyền thông khác nhau
D. Thuê một công ty quảng cáo nổi tiếng
11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rào cản văn hóa trong marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về thuế suất giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng
12. Trong marketing quốc tế, ‘geocentrism’ đề cập đến điều gì?
A. Tập trung vào thị trường nội địa
B. Xem thế giới là một thị trường duy nhất và tìm kiếm các giải pháp marketing toàn cầu
C. Ưu tiên thị trường của các quốc gia láng giềng
D. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng
13. Đâu là nhược điểm của chiến lược marketing toàn cầu?
A. Chi phí marketing cao
B. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm
C. Không đáp ứng được nhu cầu đặc thù của từng thị trường
D. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu toàn cầu
14. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro thấp nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp
D. Cấp phép
15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng của bao bì sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm cho người tiêu dùng
C. Tạo sự khác biệt cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
D. Quyết định giá bán của sản phẩm
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tỷ giá hối đoái
D. Chi phí vận chuyển
17. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ có nghĩa là gì?
A. Tin rằng văn hóa của quốc gia mình là tốt nhất và áp dụng nó vào mọi thị trường
B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng
D. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn thế giới
18. Hình thức liên minh chiến lược nào cho phép hai hoặc nhiều công ty cùng chia sẻ nguồn lực và kiến thức để đạt được mục tiêu chung trên thị trường quốc tế?
A. Nhượng quyền thương mại
B. Liên doanh
C. Xuất khẩu
D. Cấp phép
19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tỷ giá hối đoái
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Cấu trúc kênh phân phối
20. Trong marketing quốc tế, ‘glocalization’ là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn thế giới
B. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương
C. Kết hợp giữa chiến lược toàn cầu và chiến lược địa phương
D. Tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế
21. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược giá thâm nhập thị trường quốc tế, mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp
C. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính
22. Trong marketing quốc tế, ‘dumping’ là gì?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa
B. Quảng cáo sản phẩm một cách sai lệch hoặc gây hiểu lầm
C. Sao chép hoặc làm giả sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
23. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với các nhà marketing khi hoạt động ở môi trường quốc tế?
A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sự khác biệt về văn hóa và luật pháp
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên có trình độ
D. Chi phí vận chuyển cao
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm ổn định và nhất quán
C. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
25. Trong marketing quốc tế, ‘countertrade’ là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thị trường
B. Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì thanh toán bằng tiền mặt
C. Sử dụng tiền tệ của một quốc gia khác để thanh toán
D. Bán sản phẩm thông qua các kênh phân phối không chính thức
26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng internet trong marketing quốc tế?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp
B. Tăng cường tương tác với khách hàng
C. Thu thập thông tin thị trường dễ dàng hơn
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các kênh phân phối truyền thống
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà phân phối ở thị trường quốc tế?
A. Cung cấp chiết khấu cao
B. Thường xuyên tổ chức các buổi tiệc chiêu đãi
C. Xây dựng lòng tin và sự hợp tác lâu dài
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của họ
28. Trong marketing quốc tế, việc nghiên cứu văn hóa của một quốc gia có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng địa phương
B. Giúp doanh nghiệp tránh được những sai lầm do sự khác biệt về văn hóa
C. Giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt hơn với các đối tác địa phương
D. Tất cả các đáp án trên
29. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược đa quốc gia
C. Chiến lược toàn cầu hóa
D. Chiến lược xuất khẩu
30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế của một doanh nghiệp?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường
C. Sự ổn định chính trị và pháp luật
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành
31. Tại sao việc hiểu biết về luật pháp quốc tế lại quan trọng đối với các nhà marketing quốc tế?
A. Để tăng doanh số bán hàng
B. Để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ quy định
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tăng cường quảng bá sản phẩm
32. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt ngày càng lớn giữa các nền văn hóa tiêu dùng
C. Quá trình hội nhập kinh tế và văn hóa ngày càng tăng giữa các quốc gia trên thế giới
D. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia
33. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thích ứng sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Bán cùng một sản phẩm trên toàn thế giới
B. Điều chỉnh thành phần sản phẩm cho phù hợp với khẩu vị địa phương
C. Sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới
D. Áp dụng cùng một mức giá trên toàn thế giới
34. Vai trò của nghiên cứu marketing quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Cung cấp thông tin để đưa ra quyết định marketing hiệu quả
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật
35. Ví dụ nào sau đây thể hiện rào cản văn hóa trong marketing quốc tế?
A. Quy định về thuế nhập khẩu
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán
C. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái
D. Sự phát triển của công nghệ mới
36. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự khác biệt về tôn giáo ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Sử dụng màu sắc phù hợp với văn hóa địa phương
B. Điều chỉnh thành phần sản phẩm cho phù hợp với quy định tôn giáo
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương trong quảng cáo
D. Áp dụng mức giá phù hợp với thu nhập của người dân
37. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ địa phương lại quan trọng trong marketing quốc tế?
A. Để tăng cường quảng bá sản phẩm
B. Để giảm chi phí marketing
C. Để nhận được sự hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh
D. Để tránh sự cạnh tranh
38. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường marketing quốc tế?
A. Môi trường chính trị – pháp luật
B. Môi trường văn hóa – xã hội
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường nhân khẩu học của doanh nghiệp
39. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Sở thích của nhà quản lý
B. Thói quen mua sắm của người tiêu dùng địa phương
C. Chiến lược sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
D. Hệ thống pháp luật của quốc gia xuất khẩu
40. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thích ứng sản phẩm cho thị trường quốc tế?
A. Tăng khả năng cạnh tranh
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng địa phương
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng sự chấp nhận của thị trường
41. Sự khác biệt chính giữa marketing quốc tế và marketing nội địa là gì?
A. Marketing quốc tế chỉ tập trung vào quảng cáo
B. Marketing quốc tế phải đối mặt với nhiều yếu tố môi trường phức tạp hơn
C. Marketing nội địa không cần nghiên cứu thị trường
D. Marketing quốc tế không cần quan tâm đến đối thủ cạnh tranh
42. Ưu điểm chính của chiến lược tiêu chuẩn hóa trong marketing quốc tế là gì?
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu địa phương
B. Tăng chi phí sản xuất và marketing
C. Giảm chi phí và tăng tính hiệu quả nhờ quy mô kinh tế
D. Giảm rủi ro do thay đổi chính trị
43. Một công ty quyết định sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới. Điều này thể hiện chiến lược marketing quốc tế nào?
A. Chiến lược thích ứng
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
C. Chiến lược đa dạng hóa
D. Chiến lược tập trung
44. Đâu là một rủi ro khi sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa?
A. Không đáp ứng được nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng địa phương
B. Chi phí sản xuất và marketing tăng cao
C. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Khó khăn trong việc phân phối sản phẩm
45. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược đa quốc gia
C. Chiến lược toàn cầu
D. Chiến lược xuất khẩu
46. Chiến lược marketing quốc tế nào phù hợp nhất khi sản phẩm có tính phổ biến toàn cầu và ít cần điều chỉnh?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
C. Chiến lược khu vực
D. Chiến lược tùy biến
47. Đâu là một thách thức liên quan đến tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế?
A. Sự ổn định tuyệt đối của tỷ giá hối đoái
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá cả
C. Sự dễ dàng trong việc dự đoán tỷ giá hối đoái
D. Sự thống nhất về tỷ giá hối đoái trên toàn thế giới
48. Hạn chế của việc sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa là gì?
A. Chi phí cao
B. Khó đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng thị trường
C. Dễ dàng bị sao chép bởi đối thủ cạnh tranh
D. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm
49. Marketing quốc tế khác marketing xuất khẩu ở điểm nào?
A. Marketing xuất khẩu chỉ liên quan đến việc bán hàng ra nước ngoài, trong khi marketing quốc tế bao gồm nhiều hoạt động hơn như nghiên cứu thị trường, thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing tổng thể
B. Marketing quốc tế rẻ hơn marketing xuất khẩu
C. Marketing xuất khẩu chỉ dành cho các công ty lớn
D. Marketing quốc tế chỉ sử dụng internet
50. Đâu là một ví dụ về ảnh hưởng của công nghệ đến marketing quốc tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại
B. Sự phát triển của thương mại điện tử và marketing trực tuyến
C. Sự suy giảm vai trò của các phương tiện truyền thông truyền thống
D. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới
51. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty khi hoạt động marketing quốc tế?
A. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái
D. Sự dễ dàng trong việc thu thập thông tin thị trường
52. Tại sao việc bảo vệ thương hiệu lại quan trọng trong marketing quốc tế?
A. Để tăng chi phí marketing
B. Để tránh bị làm giả và bảo vệ uy tín của công ty
C. Để giảm sự cạnh tranh
D. Để tăng cường quảng bá sản phẩm
53. Đâu là lợi ích của việc sử dụng internet trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí tiếp cận thị trường và tăng khả năng tương tác với khách hàng
B. Loại bỏ sự cần thiết của nghiên cứu thị trường
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối trên thị trường quốc tế
D. Loại bỏ sự cạnh tranh
54. Đâu là một yếu tố trong môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Cấu trúc tổ chức của công ty
B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
C. Chiến lược sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
D. Hệ thống phân phối của công ty
55. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?
A. Quy mô dân số
B. Sở thích của nhà quản lý
C. Khả năng sinh lời và phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp
D. Vị trí địa lý
56. Điều gì KHÔNG phải là một phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Xuất khẩu
B. Nhượng quyền thương mại
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
57. Rủi ro chính trị trong marketing quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Thay đổi tỷ giá hối đoái
B. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
C. Sự bất ổn chính trị, chiến tranh, thay đổi chính sách chính phủ
D. Sự phát triển của công nghệ mới
58. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích môi trường chính trị – pháp luật quốc tế?
A. Hệ thống chính trị và mức độ ổn định
B. Chính sách thương mại và đầu tư
C. Luật pháp về sở hữu trí tuệ
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng
59. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Cơ sở hạ tầng
D. Giá trị và thái độ
60. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế?
A. Tăng cường rào cản thương mại
B. Giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu
C. Hạn chế cạnh tranh
D. Tăng chi phí sản xuất
61. Đâu là lợi ích CHÍNH của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing
C. Tăng tính linh hoạt trong việc điều chỉnh sản phẩm
D. Nâng cao khả năng cạnh tranh về giá bằng cách tạo ra các sản phẩm cao cấp, độc đáo
62. Hình thức truyền thông marketing quốc tế nào có thể bị hạn chế hoặc cấm ở một số quốc gia do quy định về văn hóa và tôn giáo?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp
C. Quan hệ công chúng
D. Bán hàng cá nhân
63. Trong marketing quốc tế, ‘joint venture’ (liên doanh) là gì?
A. Một hình thức xuất khẩu trực tiếp
B. Một thỏa thuận hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng thực hiện một dự án kinh doanh
C. Một hình thức nhượng quyền thương mại
D. Một chiến lược định giá sản phẩm cao hơn giá thị trường
64. Trong bối cảnh marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố của môi trường vĩ mô?
A. Môi trường chính trị và pháp luật
B. Môi trường kinh tế
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Môi trường văn hóa và xã hội
65. Kênh phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng các trung gian độc lập ở thị trường nước ngoài để bán sản phẩm?
A. Phân phối trực tiếp
B. Phân phối gián tiếp
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối dọc
66. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược toàn cầu hóa
C. Chiến lược bản địa hóa
D. Chiến lược xuất khẩu
67. Trong marketing quốc tế, ‘licensing’ (cấp phép) là gì?
A. Một hình thức đầu tư trực tiếp vào thị trường nước ngoài
B. Một thỏa thuận cho phép một công ty nước ngoài sử dụng tài sản trí tuệ của công ty khác để sản xuất và bán sản phẩm
C. Một hình thức xuất khẩu gián tiếp
D. Một chiến lược định giá sản phẩm thấp hơn chi phí sản xuất
68. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phát triển một chiến lược truyền thông hiệu quả?
A. Ngôn ngữ và văn hóa
B. Phương tiện truyền thông phù hợp
C. Thông điệp nhất quán
D. Sở thích cá nhân của nhân viên marketing
69. Khái niệm ‘khoảng cách văn hóa’ đề cập đến điều gì trong marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về địa lý giữa các quốc gia
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa các nền văn hóa
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp
70. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào phù hợp nhất cho một công ty nhỏ mới bắt đầu xuất khẩu?
A. Bộ phận xuất khẩu
B. Công ty con ở nước ngoài
C. Đại lý xuất khẩu
D. Bộ phận marketing toàn cầu
71. Trong marketing quốc tế, ‘countertrade’ (buôn bán đối lưu) là gì?
A. Hình thức thanh toán bằng tiền tệ mạnh
B. Hình thức trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tiền tệ
C. Hình thức bán hàng trả góp
D. Hình thức chiết khấu cho khách hàng thân thiết
72. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘glocal’ có nghĩa là gì?
A. Một chiến lược marketing toàn cầu tiêu chuẩn hóa
B. Một chiến lược marketing địa phương hóa hoàn toàn
C. Một chiến lược kết hợp các yếu tố toàn cầu và địa phương để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng thị trường
D. Một chiến lược chỉ tập trung vào thị trường nội địa
73. Trong marketing quốc tế, ‘dumping’ là gì?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn giá trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng
D. Thuê sản phẩm cho khách hàng
74. Trong marketing quốc tế, ‘lợi thế so sánh’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác
C. Khả năng sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác
D. Khả năng bán hàng hóa với giá cao hơn so với các quốc gia khác
75. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
B. Mức độ cạnh tranh
C. Sự ổn định chính trị và kinh tế
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
76. Đâu là một thách thức CHÍNH trong việc quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?
A. Sự khác biệt về múi giờ
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ
C. Sự phức tạp của các quy định hải quan và thương mại quốc tế
D. Sự khác biệt về văn hóa
77. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu tiềm năng của việc nghiên cứu thị trường?
A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B. Đánh giá tiềm năng thị trường
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
78. Trong các phương thức thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất từ phía doanh nghiệp?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Nhượng quyền thương mại
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp
79. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ
C. Thanh toán bằng đồng nội tệ
D. Tăng giá sản phẩm
80. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Chi phí phân phối
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý phân phối
81. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch
B. Lệnh cấm vận
C. Thuế quan
D. Rào cản kỹ thuật
82. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm?
A. Không đáp ứng được nhu cầu cụ thể của thị trường địa phương
B. Mất lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ địa phương
C. Tăng chi phí sản xuất và marketing
D. Gây ra sự phản cảm về văn hóa
83. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà doanh nghiệp cần xem xét khi hoạt động marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ
B. Giá trị và thái độ
C. Cơ sở hạ tầng giao thông
D. Tôn giáo
84. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTLE được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô trong marketing quốc tế?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Technological (Công nghệ)
85. Đâu là một ví dụ về ‘rào cản phi thuế quan’ trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Thuế xuất khẩu
D. Thuế giá trị gia tăng
86. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ thành công với các đối tác kinh doanh quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa
B. Sự hiểu biết và tôn trọng văn hóa
C. Sự cạnh tranh gay gắt
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ
87. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng internet và mạng xã hội trong marketing quốc tế?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp
B. Tăng cường tương tác với khách hàng
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các kênh marketing truyền thống
88. Trong marketing quốc tế, chiến lược định giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá theo chi phí
89. Trong marketing quốc tế, ‘Ethnocentrism’ (chủ nghĩa dân tộc) có nghĩa là gì?
A. Sự đánh giá cao các nền văn hóa khác
B. Xu hướng coi văn hóa của quốc gia mình là vượt trội hơn các nền văn hóa khác
C. Sự quan tâm đến các vấn đề môi trường
D. Chiến lược marketing tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số
90. Trong marketing quốc tế, ‘country of origin effect’ (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm
B. Chi phí vận chuyển sản phẩm từ quốc gia sản xuất
C. Quy định về ghi nhãn xuất xứ sản phẩm
D. Thuế nhập khẩu áp dụng cho sản phẩm từ một quốc gia cụ thể
91. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý kênh phân phối quốc tế?
A. Lựa chọn trung gian phù hợp
B. Tối đa hóa số lượng trung gian
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
D. Loại bỏ tất cả các trung gian
92. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu marketing quốc tế?
A. Hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu
B. Giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường
C. Đưa ra quyết định marketing sáng suốt hơn
D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng thất bại
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào marketing quốc tế?
A. Thị trường trong nước bão hòa
B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
C. Giảm thiểu rủi ro do cạnh tranh trong nước
D. Duy trì quy mô hoạt động hiện tại
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý nguồn nhân lực quốc tế?
A. Sự khác biệt văn hóa
B. Luật lao động khác nhau
C. Chi phí nhân công cao
D. Tính đồng nhất về kỹ năng
95. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược nào có mức độ kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp
96. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường marketing quốc tế?
A. Môi trường văn hóa
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
97. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Dự báo tỷ giá chính xác
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro
C. Chấp nhận mọi biến động tỷ giá
D. Lựa chọn đồng tiền thanh toán mạnh nhất
98. Trong các phương thức thâm nhập thị trường quốc tế, phương thức nào có rủi ro thấp nhất?
A. Xuất khẩu trực tiếp
B. Xuất khẩu gián tiếp
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp
99. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào có rủi ro thấp nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện
B. Nhờ thu
C. Thư tín dụng
D. Ghi sổ
100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng thị trường
B. Mức độ cạnh tranh
C. Sự tương đồng văn hóa
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
101. Trong các chiến lược giá quốc tế, chiến lược nào định giá sản phẩm thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá ngang bằng
D. Định giá tâm lý
102. Trong các yếu tố của môi trường văn hóa, yếu tố nào liên quan đến cách mọi người giao tiếp, cả bằng lời nói và không lời nói?
A. Ngôn ngữ
B. Giá trị
C. Tôn giáo
D. Phong tục tập quán
103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kinh tế quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Lạm phát
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Phong tục tập quán
104. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của marketing quốc tế?
A. Tăng trưởng doanh số và lợi nhuận
B. Mở rộng thị phần
C. Nâng cao nhận diện thương hiệu
D. Giữ nguyên hiện trạng thị trường
105. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Trợ cấp xuất khẩu
106. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược toàn cầu hóa
B. Chiến lược chuẩn hóa
C. Chiến lược địa phương hóa
D. Chiến lược khu vực hóa
107. Trong các yếu tố của môi trường chính trị – pháp luật quốc tế, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chuyển lợi nhuận về nước của doanh nghiệp?
A. Hệ thống chính trị
B. Luật pháp về đầu tư
C. Chính sách tỷ giá hối đoái
D. Quan hệ ngoại giao
108. Trong các chiến lược xúc tiến hỗn hợp quốc tế, chiến lược nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông và công chúng?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mại
C. Bán hàng cá nhân
D. Quan hệ công chúng
109. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của thị trường mới nổi?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao
B. Thu nhập bình quân đầu người thấp
C. Cơ sở hạ tầng phát triển
D. Tiềm năng tiêu thụ lớn
110. Trong các hình thức truyền thông marketing quốc tế, hình thức nào sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tiếp cận một lượng lớn khán giả?
A. Marketing trực tiếp
B. Quan hệ công chúng
C. Quảng cáo
D. Khuyến mại
111. Trong các chiến lược sản phẩm quốc tế, chiến lược nào liên quan đến việc giới thiệu một sản phẩm mới hoàn toàn trên thị trường quốc tế?
A. Mở rộng sản phẩm
B. Thích ứng sản phẩm
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
D. Phát minh sản phẩm
112. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn chiến lược định vị thương hiệu quốc tế?
A. Sự khác biệt văn hóa
B. Mức độ cạnh tranh
C. Nhu cầu của thị trường mục tiêu
D. Sở thích cá nhân của đối thủ cạnh tranh
113. Trong các yếu tố của môi trường công nghệ, yếu tố nào ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng?
A. Cơ sở hạ tầng công nghệ
B. Tốc độ đổi mới công nghệ
C. Mức độ chấp nhận công nghệ
D. Quy định về công nghệ
114. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương hiệu toàn cầu?
A. Tiết kiệm chi phí marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ
D. Đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng thị trường
115. Trong các yếu tố của môi trường tự nhiên, yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sản phẩm và bao bì sản phẩm?
A. Tài nguyên thiên nhiên
B. Ô nhiễm môi trường
C. Khí hậu
D. Địa hình
116. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu thị trường quốc tế?
A. Nghiên cứu định tính
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu thứ cấp
D. Nghiên cứu cảm tính
117. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với các nhà marketing quốc tế liên quan đến sự khác biệt văn hóa?
A. Ngôn ngữ và giao tiếp
B. Giá trị và thái độ
C. Luật pháp và quy định
D. Tôn giáo và tín ngưỡng
118. Chiến lược phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận thị trường mục tiêu?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối rộng rãi
D. Phân phối đa kênh
119. Trong các loại hình tổ chức marketing quốc tế, loại hình nào cho phép doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động marketing trên toàn cầu?
A. Bộ phận xuất khẩu
B. Bộ phận quốc tế
C. Tổ chức theo khu vực địa lý
D. Tổ chức theo sản phẩm toàn cầu
120. Trong các hình thức liên doanh, hình thức nào trong đó hai hoặc nhiều công ty thành lập một công ty mới để thực hiện một dự án cụ thể?
A. Liên doanh hợp đồng
B. Liên doanh cổ phần
C. Liên doanh dự án
D. Liên doanh tiếp thị
121. Chiến lược định giá nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần ở thị trường mới?
A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá theo chi phí cộng thêm.
D. Định giá cạnh tranh.
122. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO) trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và tạo dựng lòng tin với khách hàng.
C. Giảm thuế nhập khẩu.
D. Tăng cường sự bảo vệ của chính phủ.
123. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Kiểm soát tốt hơn thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
C. Tiếp cận được nhiều thị trường hơn.
D. Giảm thiểu rủi ro thanh toán.
124. Trong marketing quốc tế, ‘product standardization’ (tiêu chuẩn hóa sản phẩm) là gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với nhu cầu của từng thị trường.
B. Bán cùng một sản phẩm trên tất cả các thị trường mà không có bất kỳ thay đổi nào.
C. Tập trung vào các sản phẩm có tính độc đáo cao.
D. Sản xuất sản phẩm với chi phí thấp nhất có thể.
125. Trong marketing quốc tế, ‘joint venture’ (liên doanh) là gì?
A. Xuất khẩu sản phẩm sang một quốc gia khác.
B. Hai hoặc nhiều công ty hợp tác để thành lập một công ty mới.
C. Mua lại một công ty ở nước ngoài.
D. Cấp phép cho một công ty nước ngoài sử dụng thương hiệu của mình.
126. Trong marketing quốc tế, ‘licensing’ (cấp phép) là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng ở nước ngoài.
B. Cho phép một công ty nước ngoài sử dụng tài sản vô hình của mình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) để sản xuất và bán sản phẩm.
C. Mua lại một công ty ở nước ngoài.
D. Thành lập một liên doanh với một công ty ở nước ngoài.
127. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?
A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Tận dụng lợi thế cạnh tranh.
C. Bão hòa thị trường nội địa.
D. Giảm chi phí sản xuất trong nước.
128. Trong marketing quốc tế, nghiên cứu thị trường có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Sau khi tung sản phẩm ra thị trường.
B. Trong giai đoạn phát triển sản phẩm.
C. Trước khi quyết định thâm nhập thị trường.
D. Trong giai đoạn quảng bá sản phẩm.
129. Trong marketing quốc tế, phân khúc thị trường dựa trên yếu tố văn hóa có thể bao gồm:
A. Thu nhập bình quân đầu người.
B. Tôn giáo và giá trị.
C. Mật độ dân số.
D. Hạ tầng giao thông.
130. Trong marketing quốc tế, ‘trade barriers’ (rào cản thương mại) là gì?
A. Các quy định của chính phủ nhằm thúc đẩy thương mại quốc tế.
B. Các hạn chế do chính phủ áp đặt đối với nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Các thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia.
D. Các chương trình khuyến mãi nhằm tăng doanh số bán hàng.
131. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường marketing quốc tế?
A. Môi trường văn hóa.
B. Môi trường chính trị – pháp luật.
C. Môi trường công nghệ.
D. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
132. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào tiềm ẩn rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp.
133. Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường quốc tế?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng ở thị trường nước ngoài.
C. Tăng cường quan hệ với chính phủ nước ngoài.
D. Tìm kiếm các nhà cung cấp giá rẻ.
134. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘marketing mix’ (4P) trong marketing quốc tế?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Politics (Chính trị).
135. Trong marketing quốc tế, ‘countertrade’ (buôn bán đối lưu) là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì thanh toán bằng tiền mặt.
C. Sử dụng tiền tệ của một quốc gia khác để thanh toán.
D. Bán sản phẩm thông qua các kênh trực tuyến.
136. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ (chủ nghĩa vị chủng) có nghĩa là gì?
A. Đánh giá cao nền văn hóa của quốc gia khác.
B. Tin rằng văn hóa của quốc gia mình là tốt nhất và áp đặt nó lên các thị trường khác.
C. Thích nghi với văn hóa của các thị trường khác.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa của các thị trường khác.
137. Trong marketing quốc tế, ‘dumping’ (bán phá giá) là gì?
A. Bán sản phẩm với giá cao hơn giá thị trường.
B. Bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
D. Bán sản phẩm thông qua các kênh trực tuyến.
138. Chiến lược truyền thông quốc tế nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu?
A. Sử dụng các thông điệp khác nhau cho từng thị trường.
B. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
C. Xây dựng một bộ nhận diện thương hiệu và thông điệp cốt lõi thống nhất.
D. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau cho từng thị trường.
139. Đâu là nhược điểm chính của hình thức xuất khẩu gián tiếp?
A. Rủi ro cao về thanh toán.
B. Chi phí vận chuyển lớn.
C. Doanh nghiệp ít kiểm soát hoạt động marketing.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường.
140. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu?
A. Tạo dựng sự nhận biết và tin tưởng của khách hàng trên toàn thế giới.
B. Tăng cường lợi thế cạnh tranh.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
141. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘glocal hóa’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào thị trường toàn cầu.
B. Kết hợp yếu tố toàn cầu và địa phương trong chiến lược marketing.
C. Chỉ tập trung vào thị trường địa phương.
D. Sử dụng một chiến lược marketing duy nhất cho tất cả các thị trường.
142. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với các nhà marketing quốc tế khi làm việc với các nền văn hóa khác nhau?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và giá trị văn hóa.
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật.
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.
143. Hàng rào phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng?
A. Hạn ngạch.
B. Giấy phép nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
144. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Đặc điểm của sản phẩm.
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu.
C. Nguồn lực của doanh nghiệp.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường công nghệ ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Tốc độ phát triển của internet.
B. Mức độ sử dụng điện thoại thông minh.
C. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
146. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Lãi suất.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
147. Khái niệm ‘khoảng cách văn hóa’ (cultural distance) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
148. Trong marketing quốc tế, ‘adaptation’ (thích nghi) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
B. Thay đổi sản phẩm hoặc chiến lược marketing để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng.
D. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa.
149. Đâu là rào cản văn hóa phổ biến nhất trong marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về hệ thống đo lường.
D. Sự khác biệt về khí hậu.
150. Trong marketing quốc tế, chiến lược ‘chuẩn hóa’ sản phẩm phù hợp nhất với trường hợp nào?
A. Khi thị hiếu của người tiêu dùng giữa các quốc gia khác biệt đáng kể.
B. Khi các quy định pháp luật giữa các quốc gia khác nhau.
C. Khi sản phẩm có tính phổ quát cao và ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro.