Skip to content
Trending Posts: 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 5Machine Learning và SEO – Ảnh hưởng đến tương lai SEO ra sao?30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 4
CN. Th6 29th, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
      • Trắc nghiệm Marketing Research
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
      • Trắc nghiệm SEM
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
    • Trắc nghiệm Marketing
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
  • TOOL
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Htaccess Redirect Generator
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • Meta Tag Generator
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • SERP Snippet Preview
    • Random số ngẫu nhiên
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Word Counter
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu4C Trong Marketing Mix4P marketing4P trong marketing4P Trong Marketing Mix7P marketing7P trong marketing
Trending Posts: 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 330+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 430+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 530+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 5Machine Learning và SEO – Ảnh hưởng đến tương lai SEO ra sao?30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis – Bộ số 130+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Automation và MarTech – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Social có đáp án – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Facebook Ads có đáp án – Bộ 130+ Câu hỏi trắc nghiệm SEO AI (Ứng dụng AI trong SEO) – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Vận dụng Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết Marketing – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 1Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing – Bộ 4
CN. Th6 29th, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
      • Trắc nghiệm Marketing Research
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
      • Trắc nghiệm SEM
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
    • Trắc nghiệm Marketing
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
  • TOOL
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Htaccess Redirect Generator
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • Meta Tag Generator
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • SERP Snippet Preview
    • Random số ngẫu nhiên
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Word Counter
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu4C Trong Marketing Mix4P marketing4P trong marketing4P Trong Marketing Mix7P marketing7P trong marketing
Home » Trắc nghiệm SEO Tổng thể

Trắc nghiệm SEO

Trắc nghiệm SEO Tổng thể

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm: Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và học tập. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chọn một bộ câu hỏi trắc nghiệm bên dưới để bắt đầu. Chúc bạn làm bài tốt!

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO on-page?

A. Từ khóa trong thẻ ‘title’
B. Mật độ từ khóa trong nội dung
C. Số lượng backlink
D. Sử dụng thẻ heading (h1, h2, h3…)

2. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm trên thiết bị di động (mobile SEO) lại quan trọng?

A. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm
B. Vì Google ưu tiên các website thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm
C. Vì mobile SEO dễ thực hiện hơn SEO trên máy tính
D. Vì mobile SEO không tốn chi phí

3. Trong SEO, E-A-T là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Engagement, Authority, Trust
B. Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness
C. Efficiency, Accuracy, Transparency
D. Experience, Analytics, Technology

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật SEO mũ trắng (white hat SEO)?

A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng
B. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web uy tín
C. Sử dụng cloaking (che giấu nội dung) để đánh lừa công cụ tìm kiếm
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang

5. Sự khác biệt chính giữa liên kết ‘dofollow’ và ‘nofollow’ là gì?

A. Liên kết ‘dofollow’ được trả tiền, còn ‘nofollow’ thì không
B. Liên kết ‘dofollow’ truyền giá trị SEO, còn ‘nofollow’ thì không
C. Liên kết ‘dofollow’ chỉ dành cho trang chủ, còn ‘nofollow’ cho các trang con
D. Liên kết ‘dofollow’ dễ xây dựng hơn ‘nofollow’

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa?

A. Google Search Console
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Analytics

7. Trong SEO, thuật ngữ ‘crawl budget’ (ngân sách thu thập dữ liệu) đề cập đến điều gì?

A. Số tiền chi cho việc xây dựng liên kết
B. Số lượng trang mà Googlebot thu thập thông tin trên một website trong một khoảng thời gian nhất định
C. Chi phí thuê hosting
D. Ngân sách cho quảng cáo PPC

8. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Ranking Page
B. Search Engine Results Page
C. Search Engine Report Page
D. Search Engine Resource Page

9. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?

A. Để sao chép nội dung của họ
B. Để biết họ sử dụng từ khóa gì và chiến lược SEO của họ như thế nào
C. Để báo cáo họ với Google
D. Để mua lại website của họ

10. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng đối với SEO?

A. Chỉ để tăng số lượng trang trên website
B. Để giữ cho website luôn mới mẻ, hấp dẫn và cung cấp thông tin chính xác cho người dùng và công cụ tìm kiếm
C. Để giảm chi phí hosting
D. Để bảo vệ website khỏi tấn công hacker

11. Lợi ích của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (structured data) trên website là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang và hiển thị rich snippets
C. Bảo vệ website khỏi tấn công hacker
D. Tự động tạo nội dung cho website

12. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?

A. Tăng số lượng trang trên website
B. Cải thiện tốc độ tải trang
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm
D. Giảm chi phí quảng cáo

13. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) để cải thiện thứ hạng?

A. SEO kỹ thuật
B. SEO off-page
C. SEO on-page
D. SEO trải nghiệm người dùng

14. Loại hình phạt nào của Google có thể ảnh hưởng đến thứ hạng nếu website có các liên kết không tự nhiên?

A. Panda
B. Penguin
C. Hummingbird
D. RankBrain

15. Mục đích của việc sử dụng ‘alt text’ (văn bản thay thế) cho hình ảnh là gì?

A. Để tăng kích thước hình ảnh
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cải thiện khả năng tiếp cận
C. Để ẩn hình ảnh khỏi người dùng
D. Để giảm dung lượng hình ảnh

16. Thẻ ‘canonical’ được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Khắc phục lỗi 404
C. Tránh trùng lặp nội dung
D. Tăng cường bảo mật website

17. Khi nào nên sử dụng chuyển hướng 301 (301 redirect)?

A. Khi website bị tấn công DDoS
B. Khi muốn chuyển một trang web cũ sang một trang web mới vĩnh viễn
C. Khi muốn tạm thời ẩn một trang web
D. Khi muốn tăng tốc độ tải trang

18. Tầm quan trọng của ‘internal linking’ (liên kết nội bộ) trong SEO là gì?

A. Chỉ để giúp người dùng dễ dàng điều hướng website
B. Để phân phối ‘link juice’ (sức mạnh liên kết) và giúp các bot tìm kiếm khám phá nội dung
C. Để tăng số lượng trang trên website
D. Để giảm chi phí hosting

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web?

A. Tối ưu hóa hình ảnh
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network)
C. Số lượng liên kết nội bộ
D. Chọn gói hosting phù hợp

20. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?

A. Chỉ dựa vào số lượng liên kết được xây dựng
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và ROI (Return on Investment)
C. Chỉ dựa vào số lượng bài viết được đăng tải
D. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

21. Công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về lưu lượng tìm kiếm (search volume) của từ khóa?

A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google PageSpeed Insights

22. Khái niệm ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) là gì?

A. Từ khóa có độ dài hơn 5 từ
B. Từ khóa có lưu lượng tìm kiếm cao
C. Từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao
D. Từ khóa chỉ chứa các ký tự đặc biệt

23. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi tiêu cực?

A. Sử dụng từ khóa chính trong thẻ ‘title’ và meta description
B. Lặp đi lặp lại từ khóa một cách quá mức trong nội dung để thao túng thứ hạng
C. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với nội dung
D. Sử dụng các công cụ hỗ trợ tìm kiếm từ khóa

24. Khi thực hiện SEO cho video trên YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng người đăng ký kênh
B. Số lượng bình luận
C. Tiêu đề video, mô tả và thẻ (tags)
D. Thời gian xem video trung bình

25. Thẻ meta ‘description’ có vai trò gì trong SEO?

A. Ẩn nội dung khỏi người dùng
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang, hiển thị trong kết quả tìm kiếm
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn spam liên kết

26. Khi nào nên sử dụng thẻ ‘noindex’?

A. Khi muốn tăng tốc độ tải trang
B. Khi muốn ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể
C. Khi muốn bảo vệ website khỏi tấn công hacker
D. Khi muốn cải thiện trải nghiệm người dùng

27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến ‘Domain Authority’ (DA) của một website?

A. Số lượng trang trên website
B. Chất lượng và số lượng backlink, tuổi đời domain và mức độ liên quan của nội dung
C. Tốc độ tải trang
D. Thiết kế website

28. Tại sao việc tạo sitemap XML lại quan trọng đối với SEO?

A. Để tăng tốc độ tải trang
B. Để giúp các bot tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục website
C. Để bảo vệ website khỏi tấn công spam
D. Để cải thiện trải nghiệm người dùng

29. Chức năng chính của file ‘robots.txt’ là gì?

A. Chặn hoàn toàn các bot tìm kiếm truy cập website
B. Hướng dẫn các bot tìm kiếm cách thu thập thông tin và lập chỉ mục website
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Bảo vệ website khỏi tấn công DDoS

30. Vai trò của ‘anchor text’ (văn bản neo) trong liên kết là gì?

A. Ẩn liên kết khỏi người dùng
B. Cung cấp thông tin về nội dung của trang được liên kết đến
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Ngăn chặn spam liên kết

31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến lược SEO?

A. Tăng lưu lượng truy cập vào website
B. Cải thiện thứ hạng trực tiếp trên Google
C. Tăng nhận diện thương hiệu
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng

32. SEO ‘on-page’ đề cập đến những hoạt động tối ưu hóa nào?

A. Tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website như backlink
B. Tối ưu hóa các yếu tố bên trong website như nội dung, thẻ meta, cấu trúc URL
C. Tối ưu hóa tốc độ máy chủ
D. Tối ưu hóa quảng cáo trả phí

33. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?

A. Để sao chép chiến lược của họ
B. Để biết họ đang sử dụng những từ khóa nào, chiến lược nào hiệu quả và tìm ra cơ hội để vượt qua họ
C. Để báo cáo họ cho Google
D. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào trang web của mình

34. Khái niệm ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) đề cập đến điều gì?

A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm hàng tháng rất cao
C. Từ khóa cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao
D. Từ khóa được sử dụng trong thời gian dài

35. Mục đích của việc tạo sitemap XML là gì?

A. Để cải thiện thiết kế trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và index tất cả các trang trên website
C. Để tăng tốc độ tải trang
D. Để chèn quảng cáo vào trang web

36. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website và có lợi cho SEO?

A. Sử dụng pop-up quảng cáo liên tục
B. Thiết kế website dễ điều hướng, nội dung dễ đọc, và tốc độ tải trang nhanh
C. Chèn nhiều từ khóa vào nội dung
D. Ẩn nội dung quan trọng

37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?

A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

38. Mục đích chính của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh trên website là gì?

A. Tăng kích thước tệp hình ảnh
B. Cung cấp mô tả cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị
C. Làm cho hình ảnh hiển thị nhanh hơn
D. Chèn watermark vào hình ảnh

39. Cấu trúc URL thân thiện với SEO nên như thế nào?

A. Dài, chứa nhiều ký tự đặc biệt và số
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và phân cấp rõ ràng
C. Chỉ chứa ID của bài viết
D. Không quan trọng, có thể để mặc định

40. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa SEO cho video?

A. Tiêu đề và mô tả video chứa từ khóa liên quan
B. Thẻ (tags) video phù hợp
C. Số lượng bình luận trên video
D. Tạo transcript (bản ghi) cho video

41. Thẻ HTML nào được sử dụng để xác định tiêu đề của một trang web và có ảnh hưởng lớn đến SEO?

A. Thẻ ‘body’
B. Thẻ ‘h1’
C. Thẻ ‘title’
D. Thẻ ‘p’

42. Thuật ngữ ‘keyword cannibalization’ (ăn thịt từ khóa) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trên một trang
B. Hai hoặc nhiều trang trên cùng một website cạnh tranh cho cùng một từ khóa, làm giảm thứ hạng tổng thể
C. Từ khóa bị đối thủ cạnh tranh sử dụng
D. Từ khóa không còn hiệu quả

43. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là ‘Black Hat’ và có thể dẫn đến hình phạt từ các công cụ tìm kiếm?

A. Xây dựng liên kết chất lượng
B. Tối ưu hóa nội dung cho người dùng
C. Nhồi nhét từ khóa
D. Sử dụng schema markup

44. Google Search Console cung cấp thông tin gì hữu ích cho SEO?

A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
B. Thông tin về từ khóa mà website đang xếp hạng, lỗi thu thập dữ liệu, và các vấn đề về bảo mật
C. Thông tin về chi phí quảng cáo
D. Thông tin về thiết kế website

45. Mobile-first indexing nghĩa là gì?

A. Google chỉ index các trang web được thiết kế cho thiết bị di động
B. Google ưu tiên index phiên bản di động của trang web để xếp hạng
C. Google chỉ hiển thị kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động
D. Google không index các trang web không thân thiện với thiết bị di động

46. Điểm khác biệt chính giữa liên kết ‘nofollow’ và ‘dofollow’ là gì?

A. Liên kết ‘nofollow’ không được Google index
B. Liên kết ‘dofollow’ không được Google index
C. Liên kết ‘dofollow’ truyền giá trị SEO (link juice) sang trang đích, trong khi ‘nofollow’ thì không
D. Liên kết ‘nofollow’ có màu khác so với ‘dofollow’

47. Tại sao cần phải tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?

A. Để làm cho website trông đẹp hơn
B. Để giảm dung lượng ảnh, tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh
C. Để chèn watermark vào hình ảnh
D. Không cần thiết, hình ảnh không ảnh hưởng đến SEO

48. Thẻ meta ‘description’ có vai trò gì trong SEO?

A. Xác định ngôn ngữ của trang web
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trên kết quả tìm kiếm
C. Chèn từ khóa vào trang web
D. Tạo liên kết nội bộ

49. Pagerank là gì?

A. Tên của một công cụ tìm kiếm
B. Một thuật toán của Google để đánh giá tầm quan trọng của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết đến nó
C. Một phương pháp để nhồi nhét từ khóa
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa

50. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO
D. Ảnh hưởng đến cả trải nghiệm người dùng và SEO, vì Google ưu tiên các trang web tải nhanh

51. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) lại quan trọng đối với SEO?

A. Chỉ quan trọng đối với marketing, không liên quan đến SEO
B. Giúp tăng nhận diện thương hiệu, tạo sự tin tưởng và khuyến khích người dùng tìm kiếm thương hiệu của bạn, từ đó tăng lưu lượng truy cập và cải thiện thứ hạng
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo
D. Giúp website trông đẹp hơn

52. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược nội dung SEO?

A. Nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác
D. Tối ưu hóa nội dung cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm

53. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rich snippet’?

A. Một đoạn văn bản mô tả ngắn gọn về trang web
B. Một liên kết đến trang web khác
C. Một kết quả tìm kiếm hiển thị thêm thông tin như đánh giá sao, giá sản phẩm, hoặc thời gian nấu ăn
D. Một quảng cáo trả phí

54. Loại liên kết nào sau đây có giá trị SEO cao nhất?

A. Liên kết từ các trang web có liên quan và uy tín
B. Liên kết từ các trang web mới thành lập
C. Liên kết từ các trang web có thứ hạng thấp
D. Liên kết từ các trang web không liên quan

55. Chức năng của thẻ ‘canonical’ là gì?

A. Để tạo liên kết nội bộ
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự
C. Để chặn công cụ tìm kiếm index trang web
D. Để tăng tốc độ tải trang

56. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất website, phân tích lưu lượng truy cập và hành vi người dùng?

A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager

57. Internal linking (liên kết nội bộ) có vai trò gì trong SEO?

A. Chỉ giúp người dùng điều hướng trang web
B. Chỉ giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web
C. Giúp phân phối link juice, cải thiện thứ hạng trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc trang web
D. Không có vai trò gì trong SEO

58. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang cho công cụ tìm kiếm, giúp hiển thị rich snippets
C. Chèn quảng cáo vào trang web
D. Ngăn chặn bot của công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu

59. Làm thế nào để kiểm tra xem website của bạn có thân thiện với thiết bị di động hay không?

A. Chỉ cần truy cập website trên điện thoại
B. Sử dụng công cụ Mobile-Friendly Test của Google
C. Hỏi ý kiến bạn bè
D. Không cần kiểm tra

60. SSL (Secure Sockets Layer) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO
B. Giúp tăng tốc độ tải trang
C. Là một yếu tố xếp hạng và tăng độ tin cậy của website
D. Giảm chi phí quảng cáo

61. Kỹ thuật SEO nào sau đây có thể bị coi là ‘mũ đen’ và có thể dẫn đến việc website bị phạt?

A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín
B. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing)
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Tạo nội dung hữu ích và độc đáo

62. Khi thực hiện audit website, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích kỹ thuật?

A. Kiểm tra file robots.txt
B. Phân tích cấu trúc URL
C. Nghiên cứu từ khóa
D. Đánh giá tốc độ tải trang

63. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng HTTPS?

A. Bảo vệ dữ liệu người dùng
B. Tăng độ tin cậy của website
C. Cải thiện thứ hạng SEO
D. Tăng tốc độ tải trang

64. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược nội dung?

A. Nghiên cứu từ khóa để xác định chủ đề phù hợp
B. Tạo nội dung chất lượng cao và độc đáo
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác
D. Tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm và người dùng

65. Canonical tag được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp
B. Tạo liên kết đến các trang web khác
C. Tạo tiêu đề cho trang web
D. Tạo danh sách các từ khóa

66. Yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tải trang trên thiết bị di động?

A. Tối ưu hóa hình ảnh
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network)
C. Mã nguồn CSS và JavaScript chưa được tối ưu
D. Số lượng bình luận trên trang

67. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO Local?

A. Tối ưu hóa Google My Business
B. Tối ưu hóa cho các từ khóa không liên quan đến địa phương
C. Xây dựng liên kết từ các trang web không liên quan
D. Không đề cập đến địa chỉ và số điện thoại trên website

68. Thẻ HTML nào quan trọng nhất để cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung của một trang cho công cụ tìm kiếm?

A. Thẻ ‘alt’
B. Thẻ ‘title’
C. Thẻ ‘h1’
D. Thẻ ‘p’

69. Loại nội dung nào thường được sử dụng để thu hút liên kết ngược (backlink) một cách tự nhiên?

A. Nội dung trùng lặp từ các trang web khác
B. Nội dung chất lượng cao, độc đáo và cung cấp giá trị cho người đọc
C. Nội dung ngắn và sơ sài
D. Nội dung chỉ tập trung vào bán hàng

70. Pillar page là gì?

A. Một trang nội dung bao quát một chủ đề rộng lớn và liên kết đến các trang nội dung chi tiết hơn (cluster content)
B. Một trang nội dung chỉ tập trung vào một từ khóa duy nhất
C. Một trang nội dung chứa tất cả các từ khóa mục tiêu
D. Một trang nội dung không liên kết đến các trang khác

71. Breadcrumb navigation là gì?

A. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên website
B. Một loại bánh mì
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Một phương pháp để xây dựng liên kết

72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sitemap?

A. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm về các trang mới hoặc được cập nhật
D. Tăng Domain Authority (DA) của website

73. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì?

A. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị được
B. Tạo liên kết đến các trang web khác
C. Tạo tiêu đề cho trang web
D. Tạo danh sách các từ khóa

74. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Thời gian trên trang (Time on Page)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Thứ hạng từ khóa

75. Mobile-first indexing nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web
B. Google chỉ lập chỉ mục các trang web thân thiện với thiết bị di động
C. Google phạt các trang web không thân thiện với thiết bị di động
D. Google chỉ hiển thị các trang web thân thiện với thiết bị di động trên thiết bị di động

76. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEO?

A. Để sao chép chiến lược của đối thủ
B. Để hiểu rõ hơn về thị trường và tìm ra các cơ hội để cải thiện chiến lược SEO của mình
C. Để đánh cắp từ khóa của đối thủ
D. Vì đó là một phần bắt buộc của SEO

77. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên website?

A. Tăng số lượng quảng cáo trên trang
B. Giảm tốc độ tải trang
C. Thiết kế website thân thiện với thiết bị di động
D. Sử dụng phông chữ khó đọc

78. Thẻ meta robots được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm soát cách công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục một trang web
B. Tạo hiệu ứng động cho trang web
C. Theo dõi hành vi người dùng trên trang web
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho trang web

79. Mục đích chính của việc sử dụng ‘noindex’ tag là gì?

A. Ngăn chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang đó.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Cải thiện thứ hạng của trang web.
D. Tạo liên kết nội bộ.

80. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng của Google?

A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng từ khóa trên trang
C. Trải nghiệm người dùng
D. Liên kết ngược (backlink)

81. Thuật ngữ ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Result Page
B. Search Engine Ranking Position
C. Search Engine Optimization Process
D. Search Engine Submission Protocol

82. Phương pháp SEO nào tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng cao và thu hút liên kết tự nhiên?

A. SEO mũ đen
B. SEO mũ xám
C. SEO mũ trắng
D. SEO mũ đỏ

83. Tại sao cần tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?

A. Để giảm dung lượng hình ảnh, tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh
B. Để làm cho hình ảnh đẹp hơn
C. Để tăng số lượng hình ảnh trên trang
D. Vì đó là một phần bắt buộc của SEO

84. Loại liên kết nào được xem là có giá trị nhất trong SEO?

A. Liên kết từ các trang web có DA (Domain Authority) cao và liên quan đến chủ đề
B. Liên kết từ các trang web mới thành lập
C. Liên kết từ các trang web có nhiều liên kết đi
D. Liên kết từ các trang web không liên quan

85. Schema markup giúp ích gì cho SEO?

A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web
B. Tăng tốc độ tải trang
C. Tạo hiệu ứng động cho trang web
D. Tự động xây dựng liên kết

86. Lỗi 404 là gì?

A. Một trang web không tồn tại
B. Một lỗi máy chủ
C. Một trang web bị chặn bởi robots.txt
D. Một liên kết bị hỏng

87. Anchor text là gì?

A. Văn bản hiển thị của một liên kết
B. Mã HTML của một trang web
C. Tên miền của một website
D. Mô tả ngắn gọn về một trang web

88. Cấu trúc URL thân thiện với SEO nên đáp ứng yêu cầu nào?

A. Chứa các từ khóa chính, ngắn gọn và dễ đọc
B. Chứa nhiều ký tự đặc biệt
C. Sử dụng ID trang thay vì từ khóa
D. Quá dài và phức tạp

89. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?

A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. Google Ads
D. Google Tag Manager

90. Thuật toán nào của Google tập trung vào việc đánh giá chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng?

A. PageRank
B. Penguin
C. Hummingbird
D. RankBrain

91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?

A. Sử dụng tên tệp (file name) mô tả hình ảnh.
B. Sử dụng thẻ ‘alt’ để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh.
C. Tối ưu hóa kích thước tệp hình ảnh để giảm thời gian tải trang.
D. Sử dụng hiệu ứng bộ lọc (filter) màu sắc cho hình ảnh.

92. Trong SEO, ‘internal linking’ là gì?

A. Việc xây dựng liên kết từ các trang web bên ngoài.
B. Việc tạo liên kết giữa các trang khác nhau trên cùng một trang web.
C. Việc tạo liên kết đến các trang web của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc tạo liên kết đến các trang mạng xã hội.

93. Trong SEO, ‘domain authority’ (DA) là gì?

A. Một số liệu do Google cung cấp để đánh giá độ tin cậy của một trang web.
B. Một số liệu do Moz phát triển để dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trên kết quả tìm kiếm.
C. Một số liệu dùng để đo lường tốc độ tải trang web.
D. Một số liệu dùng để đo lường số lượng từ khóa mà trang web xếp hạng.

94. Trong SEO, ‘bounce rate’ là gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi trên trang web.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại trang web sau khi đã rời đi.

95. Trong SEO, ‘anchor text’ là gì?

A. Đoạn văn bản mô tả nội dung của trang web.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) mà người dùng nhấp vào để truy cập một trang web khác.
C. Tiêu đề của một bài viết trên blog.
D. Mô tả hình ảnh được sử dụng trong thẻ ‘alt’.

96. Trong SEO, ‘SERP’ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Report Page.
D. Search Engine Resource Page.

97. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sơ đồ trang web (sitemap)?

A. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (crawl) trang web hiệu quả hơn.
B. Thông báo cho công cụ tìm kiếm về các trang mới hoặc được cập nhật trên trang web.
C. Cải thiện thứ hạng của trang web trên kết quả tìm kiếm ngay lập tức.
D. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc của trang web.

98. Loại cấu trúc URL nào sau đây được coi là thân thiện với SEO nhất?

A. http://www.example.com/page?id=123.
B. http://www.example.com/category/page-title.
C. http://www.example.com/#!page-title.
D. http://www.example.com/index.php?p=123.

99. Thẻ ‘meta description’ có vai trò gì trong SEO?

A. Xác định từ khóa chính của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên trang web.

100. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện SEO off-page?

A. Xây dựng liên kết từ các trang web uy tín.
B. Quảng bá nội dung trên mạng xã hội.
C. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và ‘meta description’.
D. Tham gia vào các hoạt động cộng đồng và xây dựng mối quan hệ.

101. Loại hình phạt (penalty) nào trong SEO có thể dẫn đến việc trang web bị loại bỏ hoàn toàn khỏi chỉ mục của Google?

A. Thuật toán Panda.
B. Thuật toán Penguin.
C. Hình phạt thủ công (manual action) do vi phạm nghiêm trọng chính sách của Google.
D. Thuật toán Hummingbird.

102. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện thứ hạng.
D. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào trang web.

103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Khả năng điều hướng dễ dàng.
C. Thiết kế trang web hấp dẫn.
D. Số lượng từ khóa trên trang web.

104. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch SEO?

A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.

105. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa nội dung cho SEO?

A. Nội dung độc đáo, chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và phù hợp.
C. Độ dài của nội dung phải trên 2000 từ.
D. Cấu trúc nội dung rõ ràng, dễ đọc và dễ hiểu.

106. Trong SEO, ‘schema markup’ là gì?

A. Một loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng trang web.
B. Một loại từ khóa được sử dụng để nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
C. Một loại mã (code) được thêm vào trang web để cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung của trang, giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
D. Một loại công cụ được sử dụng để theo dõi thứ hạng từ khóa.

107. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tải trang web?

A. Số lượng quảng cáo trên trang web.
B. Kích thước của hình ảnh và video trên trang web.
C. Màu sắc chủ đạo của trang web.
D. Số lượng liên kết nội bộ trên trang web.

108. Trong SEO, ‘local SEO’ là gì?

A. Việc tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm quốc tế.
B. Việc tối ưu hóa trang web để hiển thị tốt hơn trên các thiết bị di động.
C. Việc tối ưu hóa trang web để thu hút khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
D. Việc xây dựng liên kết từ các trang web địa phương.

109. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tối ưu hóa SEO cho thiết bị di động?

A. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
B. Tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên Google Ads.
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi trên thiết bị di động.

110. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược SEO ‘mũ trắng’ (white hat)?

A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết một cách tự nhiên từ các trang web uy tín.
C. Sử dụng kỹ thuật ‘cloaking’ để hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.

111. Trong SEO, thuật ngữ ‘keyword stuffing’ được hiểu là gì?

A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa một cách tự nhiên trong nội dung.
B. Việc sử dụng từ khóa một cách có chiến lược để cải thiện thứ hạng.
C. Việc nhồi nhét quá nhiều từ khóa một cách không tự nhiên vào nội dung, làm giảm chất lượng và trải nghiệm người dùng.
D. Việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với mục tiêu SEO.

112. Trong SEO, ‘keyword research’ là gì?

A. Việc tạo nội dung dựa trên các từ khóa được đề xuất bởi công cụ tìm kiếm.
B. Quá trình tìm kiếm, phân tích và lựa chọn các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến trang web của bạn.
C. Việc nhồi nhét từ khóa vào nội dung trang web.
D. Việc theo dõi thứ hạng của trang web cho các từ khóa khác nhau.

113. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để cung cấp một tiêu đề mô tả cho trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và kết quả tìm kiếm?

A. Thẻ ‘h1’.
B. Thẻ ‘body’.
C. Thẻ ‘title’.
D. Thẻ ‘meta description’.

114. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để xác định các tiêu đề (headings) trên trang web, từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất?

A. Thẻ ‘p’.
B. Thẻ ‘h1’ đến ‘h6’.
C. Thẻ ‘div’.
D. Thẻ ‘span’.

115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của một trang web trên công cụ tìm kiếm?

A. Số lượng backlink chất lượng trỏ về trang web.
B. Nội dung trang web có liên quan và hữu ích với truy vấn tìm kiếm.
C. Tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
D. Màu sắc chủ đạo của trang web.

116. Trong SEO, ‘long-tail keywords’ là gì?

A. Các từ khóa có độ dài dưới 3 từ.
B. Các từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm cao.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn, thường được sử dụng để nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
D. Các từ khóa được sử dụng trong thẻ ‘meta keywords’.

117. Trong SEO, ‘canonical tag’ được sử dụng để làm gì?

A. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên trang web.
B. Chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự trên nhiều URL.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.

118. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn quản lý sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp địa phương, bao gồm thông tin doanh nghiệp, đánh giá và hình ảnh?

A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.

119. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ cạnh tranh và theo dõi thứ hạng từ khóa?

A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. SEMrush, Ahrefs, Moz.
D. Adobe Photoshop.

120. Trong SEO, ‘nofollow link’ là gì?

A. Một liên kết trỏ đến một trang web không tồn tại.
B. Một liên kết không truyền giá trị SEO (link juice) sang trang web được liên kết.
C. Một liên kết được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng.
D. Một liên kết được sử dụng để xác minh quyền sở hữu trang web.

121. Mục đích chính của việc sử dụng ‘schema markup’ là gì?

A. Để tăng tốc độ tải trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trên trang web
C. Để tạo ra các liên kết nội bộ tốt hơn
D. Để cải thiện thiết kế trang web

122. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Tốc độ tải trang chậm
B. Nội dung trùng lặp
C. Liên kết bị hỏng
D. Từ khóa không liên quan

123. Điều gì là quan trọng nhất khi viết nội dung SEO?

A. Nhồi nhét từ khóa
B. Viết cho người dùng, sau đó tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu
D. Sao chép nội dung từ các trang web khác

124. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xếp hạng trong Google Maps (Local Pack)?

A. Sự gần gũi (Proximity) của doanh nghiệp với người tìm kiếm
B. Sự nổi tiếng (Prominence) của doanh nghiệp
C. Sự liên quan (Relevance) của doanh nghiệp đến truy vấn tìm kiếm
D. Số lượng người theo dõi trên Instagram

125. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web?

A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager

126. Tại sao cần theo dõi và phân tích hiệu quả SEO?

A. Để biết chiến lược nào đang hoạt động tốt và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết
B. Để trang web trông đẹp hơn
C. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo
D. Để tăng tốc độ tải trang

127. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì hầu hết người dùng hiện nay sử dụng thiết bị di động để truy cập internet và Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động
B. Vì nó giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên máy tính
C. Vì nó giúp trang web dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội
D. Vì nó giúp trang web tiết kiệm băng thông

128. Anchor text là gì?

A. Văn bản hiển thị của một liên kết
B. Thuộc tính HTML để mở liên kết trong một tab mới
C. Một loại schema markup
D. Một phương pháp nén hình ảnh

129. Noindex tag được sử dụng để làm gì?

A. Để ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể
B. Để tăng tốc độ tải trang web
C. Để tạo liên kết nội bộ
D. Để cải thiện thiết kế trang web

130. Local SEO là gì?

A. Tối ưu hóa trang web cho các tìm kiếm toàn cầu
B. Tối ưu hóa trang web cho các tìm kiếm địa phương
C. Tối ưu hóa trang web cho các thiết bị di động
D. Tối ưu hóa trang web cho các từ khóa dài

131. Phương pháp SEO nào sau đây được coi là ‘black hat’?

A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín
B. Tối ưu hóa nội dung cho người dùng và công cụ tìm kiếm
C. Nhồi nhét từ khóa
D. Cải thiện tốc độ tải trang web

132. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO?

A. Cung cấp từ khóa chính cho trang web
B. Mô tả ngắn gọn nội dung của trang web, hiển thị trong kết quả tìm kiếm
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang

133. Thẻ HTML nào được sử dụng để cung cấp một tiêu đề cho trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm?

A. Thẻ h1
B. Thẻ p
C. Thẻ title
D. Thẻ meta description

134. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng liên kết nội bộ?

A. Cải thiện điều hướng trang web
B. Tăng thời gian người dùng ở lại trên trang web
C. Truyền ‘link juice’ giữa các trang
D. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác

135. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện nghiên cứu từ khóa?

A. Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa
B. Tìm kiếm các từ khóa có liên quan đến chủ đề của trang web
C. Chỉ tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm cao
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

136. Cloaking là gì và tại sao nó bị coi là một kỹ thuật SEO ‘black hat’?

A. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang
B. Một kỹ thuật hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm
C. Một cách để tạo liên kết nội bộ
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa

137. Tại sao tốc độ tải trang web lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
B. Vì nó giúp trang web hiển thị đẹp hơn
C. Vì nó giúp trang web dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội
D. Vì nó giúp trang web tiết kiệm băng thông

138. Loại hình phạt nào của Google có thể dẫn đến việc website bị loại bỏ hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm?

A. Thuật toán Panda
B. Thuật toán Penguin
C. Hình phạt thủ công
D. Thuật toán Hummingbird

139. Mục đích của việc tạo sitemap là gì?

A. Để cải thiện thiết kế trang web
B. Để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web
C. Để tăng tốc độ tải trang web
D. Để tạo liên kết nội bộ

140. Thuật ngữ ‘link juice’ trong SEO dùng để chỉ điều gì?

A. Số lượng liên kết nội bộ trên một trang web
B. Giá trị và quyền hạn mà một liên kết truyền từ một trang web sang trang web khác
C. Số lượng liên kết bị hỏng trên một trang web
D. Mật độ từ khóa trong nội dung liên kết

141. Backlink ‘nofollow’ có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

A. Truyền ‘link juice’ đầy đủ như backlink ‘dofollow’
B. Không truyền ‘link juice’, nhưng vẫn có thể mang lại lưu lượng truy cập và nhận diện thương hiệu
C. Gây hại cho SEO
D. Tăng tốc độ tải trang

142. Breadcrumb navigation là gì và tại sao nó quan trọng cho SEO?

A. Một loại quảng cáo trực tuyến
B. Một hệ thống điều hướng giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa
D. Một phương pháp để tạo liên kết nội bộ

143. Mục đích của việc sử dụng robots.txt là gì?

A. Để cải thiện thiết kế trang web
B. Để hướng dẫn công cụ tìm kiếm về những phần của trang web không nên thu thập dữ liệu
C. Để tăng tốc độ tải trang web
D. Để tạo liên kết nội bộ

144. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Thứ hạng từ khóa
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên
C. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate)
D. Số lượng thích trên Facebook

145. Tối ưu hóa SEO on-page tập trung vào những yếu tố nào?

A. Xây dựng liên kết từ các trang web khác
B. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc trang web
C. Quảng bá trang web trên mạng xã hội
D. Chạy quảng cáo trả phí

146. Lợi ích của việc sử dụng Google Search Console là gì?

A. Để chạy quảng cáo trả phí
B. Để theo dõi hiệu suất trang web trên Google, tìm lỗi và gửi sitemap
C. Để phân tích lưu lượng truy cập trang web
D. Để cải thiện thiết kế trang web

147. LSI keywords là gì?

A. Từ khóa có lượng tìm kiếm thấp
B. Từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính
C. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí
D. Từ khóa được sử dụng để theo dõi thứ hạng

148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?

A. Chất lượng nội dung
B. Số lượng backlink
C. Tốc độ tải trang
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

149. Tại sao cần phải tạo nội dung chất lượng và độc đáo cho trang web?

A. Để thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
B. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo
C. Để trang web trông đẹp hơn
D. Để tăng tốc độ tải trang

150. NAP trong Local SEO là viết tắt của cụm từ gì?

A. Name, Address, Phone Number
B. National Advertising Program
C. New Article Placement
D. Network Affiliate Promotion

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Calaméo | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Zenodo | Visual Paradigm

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.