1. Một công ty muốn tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt.
B. Không thông báo cho khách hàng về việc thu thập dữ liệu.
C. Áp dụng các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ các quy định của GDPR.
D. Chia sẻ dữ liệu cá nhân với các bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phần mềm kế toán?
A. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
B. Chi phí.
C. Tính năng và khả năng đáp ứng nhu cầu.
D. Màu sắc của giao diện phần mềm.
3. Theo các chuẩn mực kế toán hiện hành, việc sử dụng công nghệ blockchain để ghi nhận các giao dịch tài chính có được chấp nhận không?
A. Không được chấp nhận trong mọi trường hợp.
B. Được chấp nhận nếu đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và tuân thủ các quy định.
C. Chỉ được chấp nhận cho các giao dịch có giá trị nhỏ.
D. Chỉ được chấp nhận nếu sử dụng một loại tiền điện tử cụ thể.
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thách thức đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?
A. Cần liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức về công nghệ mới.
B. Phải đối mặt với nguy cơ bị thay thế bởi robot.
C. Phải bảo vệ dữ liệu kế toán khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Giảm bớt khối lượng công việc thủ công.
5. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, ‘cloud accounting’ (kế toán đám mây) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
B. Cho phép truy cập dữ liệu kế toán từ mọi nơi có kết nối internet.
C. Không an toàn bằng kế toán truyền thống.
D. Không cần cập nhật phần mềm.
6. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong kế toán là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng và bảo trì hệ thống.
B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của kết nối internet.
D. Đảm bảo dữ liệu không bị mất trong mọi trường hợp.
7. RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng trong kế toán để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên kế toán.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và có tính quy trình cao.
C. Dự báo doanh thu chính xác tuyệt đối.
D. Phân tích báo cáo tài chính phức tạp.
8. Một công ty muốn tăng cường bảo mật cho dữ liệu kế toán của mình. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản.
B. Lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân không được bảo vệ.
C. Sử dụng mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố.
D. Chia sẻ mật khẩu với tất cả nhân viên.
9. Công nghệ blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong kế toán?
A. Chỉ dùng để quản lý tiền điện tử.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng kiểm toán của các giao dịch tài chính.
C. Thay thế hoàn toàn các phần mềm kế toán hiện tại.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của các kiểm toán viên.
10. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, ‘real-time reporting’ (báo cáo theo thời gian thực) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin vào cuối năm tài chính.
B. Cung cấp thông tin tài chính cập nhật liên tục, giúp đưa ra quyết định kịp thời.
C. Làm cho việc kiểm tra báo cáo trở nên khó khăn hơn.
D. Không có giá trị pháp lý.
11. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của kế toán quản trị có sự thay đổi như thế nào?
A. Giảm tầm quan trọng do các hệ thống tự động hóa thay thế.
B. Tập trung hoàn toàn vào việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Mở rộng sang phân tích dữ liệu lớn và cung cấp thông tin chiến lược.
D. Không thay đổi, vẫn giữ nguyên các chức năng truyền thống.
12. Trong môi trường kế toán số, ‘e-invoice’ (hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí in ấn và lưu trữ.
B. Giảm thời gian xử lý và chi phí liên quan đến hóa đơn.
C. Làm cho việc kiểm tra hóa đơn trở nên khó khăn hơn.
D. Không có giá trị pháp lý.
13. Một công ty sử dụng AI để phân tích hóa đơn và phát hiện các khoản thanh toán trùng lặp. Điều này thể hiện ứng dụng nào của AI trong kế toán?
A. Tự động lập báo cáo tài chính.
B. Phát hiện gian lận và sai sót.
C. Dự báo doanh thu.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
14. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp kế toán viên cải thiện điều gì?
A. Khả năng dự đoán chính xác giá cổ phiếu trong tương lai.
B. Hiểu rõ hơn về xu hướng kinh doanh và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình lập báo cáo tài chính.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong hoạt động đầu tư.
15. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, ‘data analytics’ (phân tích dữ liệu) giúp kế toán viên làm gì?
A. Tự động lập báo cáo tài chính mà không cần can thiệp.
B. Tìm ra các xu hướng, mô hình và thông tin chi tiết từ dữ liệu tài chính.
C. Thay thế hoàn toàn quá trình kiểm toán.
D. Dự đoán chính xác tuyệt đối các sự kiện kinh tế trong tương lai.
16. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện tính bảo mật và chống gian lận trong quy trình thanh toán điện tử?
A. Email marketing.
B. Công nghệ blockchain.
C. Mạng xã hội.
D. Phần mềm bảng tính.
17. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) ảnh hưởng đến quy trình kế toán như thế nào?
A. Làm cho quy trình kế toán trở nên phức tạp hơn.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh khác nhau, bao gồm cả kế toán.
C. Giảm tính bảo mật của dữ liệu kế toán.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
18. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ ‘digital transformation’ (chuyển đổi số) có nghĩa là gì?
A. Chỉ đơn giản là mua phần mềm kế toán mới.
B. Sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức hoạt động của kế toán.
C. Chỉ tập trung vào việc số hóa các tài liệu giấy.
D. Không liên quan đến kế toán.
19. Một công ty sử dụng phần mềm kế toán đám mây nhận thấy chi phí bảo trì hệ thống giảm đáng kể. Điều này thể hiện lợi ích nào của công nghệ số trong kế toán?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Cải thiện khả năng ra quyết định.
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rủi ro khi sử dụng công nghệ trong kế toán?
A. Rủi ro về bảo mật dữ liệu.
B. Rủi ro về sự phụ thuộc vào công nghệ.
C. Rủi ro về lỗi hệ thống.
D. Rủi ro về việc giảm thiểu sai sót.
21. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả quy trình kế toán bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại. Giải pháp công nghệ nào phù hợp nhất?
A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
B. RPA (Robotic Process Automation).
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Hệ thống quản lý kho.
22. AI (Artificial Intelligence) có thể hỗ trợ kế toán trong việc nào sau đây?
A. Tự động tạo ra các chuẩn mực kế toán mới.
B. Phát hiện gian lận và sai sót trong dữ liệu tài chính.
C. Thay thế hoàn toàn các kiểm toán viên độc lập.
D. Quản lý toàn bộ hoạt động của ngân hàng trung ương.
23. Kế toán công nghệ số có thể giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) như thế nào?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Cung cấp các công cụ quản lý tài chính hiệu quả với chi phí hợp lý.
C. Làm cho quy trình kế toán trở nên phức tạp hơn.
D. Giảm khả năng tiếp cận các nguồn vốn.
24. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên cải thiện việc quản lý rủi ro?
A. Email marketing.
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
C. Mạng xã hội.
D. Phần mềm bảng tính.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán?
A. Giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu.
B. Tăng tốc độ xử lý và lập báo cáo tài chính.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của kế toán viên.
D. Cải thiện khả năng quản lý và kiểm soát tài chính.
26. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ ‘continuous auditing’ (kiểm toán liên tục) có nghĩa là gì?
A. Kiểm toán được thực hiện chỉ vào cuối năm tài chính.
B. Kiểm toán được thực hiện liên tục trong thời gian thực hoặc gần thời gian thực.
C. Kiểm toán chỉ tập trung vào các giao dịch có giá trị lớn.
D. Kiểm toán được thực hiện bởi các robot thay vì con người.
27. Một công ty sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi và xác minh nguồn gốc của sản phẩm. Điều này thể hiện ứng dụng nào của blockchain trong kế toán?
A. Quản lý tiền điện tử.
B. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chuỗi cung ứng.
C. Tự động lập báo cáo tài chính.
D. Dự báo doanh thu.
28. Chữ ký số (digital signature) được sử dụng trong kế toán để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của các tài liệu điện tử.
C. Mã hóa dữ liệu kế toán để bảo mật tuyệt đối.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.
29. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên tự động hóa việc đối chiếu ngân hàng?
A. Email marketing.
B. RPA (Robotic Process Automation).
C. Mạng xã hội.
D. Phần mềm bảng tính.
30. Theo xu hướng công nghệ số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên?
A. Kỹ năng nhập liệu nhanh.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
D. Kỹ năng viết hóa đơn bằng tay.
31. Khi lựa chọn phần mềm kế toán, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ của doanh nghiệp.
B. Giá thành rẻ nhất.
C. Tính bảo mật và an toàn dữ liệu.
D. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
32. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc phân quyền truy cập cho người dùng là cần thiết để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Giảm chi phí sử dụng phần mềm.
33. Theo xu hướng hiện nay, vai trò của kế toán viên trong tương lai sẽ tập trung vào điều gì?
A. Nhập liệu và xử lý dữ liệu kế toán.
B. Kiểm tra tính chính xác của các giao dịch tài chính.
C. Phân tích dữ liệu và tư vấn cho ban quản lý.
D. Tuân thủ các quy định kế toán.
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ sinh thái kế toán số?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hóa đơn điện tử.
C. Chữ ký số.
D. Sổ sách kế toán bằng giấy.
35. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ ‘e-invoice’ dùng để chỉ điều gì?
A. Hóa đơn điện tử.
B. Sổ sách kế toán điện tử.
C. Báo cáo tài chính điện tử.
D. Chữ ký điện tử.
36. Công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa việc đối chiếu dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau trong kế toán?
A. Blockchain.
B. RPA (Robotic Process Automation).
C. AI (Artificial Intelligence).
D. Cloud Computing.
37. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có vai trò gì trong công tác kế toán của doanh nghiệp?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tích hợp các quy trình nghiệp vụ và dữ liệu kế toán vào một hệ thống duy nhất.
C. Phân tích và dự báo tài chính.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
38. Một công ty sử dụng blockchain để theo dõi chuỗi cung ứng. Điều này giúp công ty làm gì trong công tác kế toán?
A. Giảm chi phí kiểm toán.
B. Tăng cường tính minh bạch và xác thực của các giao dịch.
C. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
39. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên tự động hóa việc lập báo cáo thuế?
A. Blockchain.
B. RPA (Robotic Process Automation).
C. AI (Artificial Intelligence).
D. Cloud Computing.
40. Trong quy trình kiểm toán số, công cụ CAATs (Computer-Assisted Audit Techniques) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa việc nhập liệu dữ liệu kiểm toán.
B. Phân tích dữ liệu kiểm toán để phát hiện các sai sót và gian lận.
C. Lưu trữ dữ liệu kiểm toán.
D. Bảo mật dữ liệu kiểm toán.
41. Khi một công ty bị tấn công mạng và dữ liệu kế toán bị đánh cắp, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu thiệt hại?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng.
B. Liên hệ với nhà cung cấp phần mềm để được hỗ trợ.
C. Thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản.
D. Tiếp tục sử dụng hệ thống như bình thường.
42. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến. Vậy dữ liệu kế toán của doanh nghiệp đó được lưu trữ ở đâu?
A. Trên máy tính của kế toán viên.
B. Trên máy chủ của nhà cung cấp phần mềm.
C. Trên ổ cứng của doanh nghiệp.
D. Trên USB của kế toán trưởng.
43. Một công ty sử dụng AI để tự động hóa việc đối chiếu các giao dịch ngân hàng. Lợi ích lớn nhất của việc này là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên kế toán.
B. Tăng tốc độ đối chiếu và giảm thiểu sai sót.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
44. Trong kế toán công nghệ số, ‘Data Analytics’ được sử dụng để làm gì?
A. Nhập liệu dữ liệu kế toán.
B. Phân tích dữ liệu kế toán để tìm ra các xu hướng, mô hình và thông tin hữu ích.
C. Lưu trữ dữ liệu kế toán.
D. Bảo mật dữ liệu kế toán.
45. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) trong kế toán là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
46. Theo xu hướng chuyển đổi số, kỹ năng mềm nào ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên?
A. Kỹ năng nhập liệu nhanh.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng.
C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán.
47. Trong kế toán công nghệ số, việc sử dụng ‘dashboards’ có lợi ích gì?
A. Tự động hóa việc nhập liệu.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách trực quan.
C. Bảo mật dữ liệu kế toán.
D. Lưu trữ dữ liệu kế toán.
48. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên phát hiện các gian lận tài chính một cách hiệu quả hơn?
A. RPA (Robotic Process Automation).
B. AI (Artificial Intelligence).
C. Cloud Computing.
D. Blockchain.
49. Lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong kê khai thuế điện tử là gì?
A. Giảm chi phí in ấn.
B. Tăng tốc độ kê khai thuế.
C. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quy trình kê khai thuế.
50. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?
A. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật của các giao dịch tài chính.
C. Phân tích dữ liệu kế toán để đưa ra các quyết định kinh doanh.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
51. Theo Thông tư 78/2021/TT-BTC, hóa đơn điện tử KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A. Hóa đơn giá trị gia tăng.
B. Hóa đơn bán hàng.
C. Hóa đơn xuất khẩu.
D. Hóa đơn viết tay.
52. Khi một công ty chuyển từ hệ thống kế toán thủ công sang hệ thống kế toán sử dụng công nghệ số, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Đào tạo nhân viên về cách sử dụng hệ thống mới.
B. Mua phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
C. Sao lưu và bảo vệ dữ liệu kế toán hiện có.
D. Loại bỏ hoàn toàn hệ thống kế toán cũ ngay lập tức.
53. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian lưu trữ hóa đơn điện tử là bao lâu?
A. 5 năm.
B. 10 năm.
C. 20 năm.
D. Vĩnh viễn.
54. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ ‘real-time accounting’ có nghĩa là gì?
A. Kế toán được thực hiện bởi robot.
B. Kế toán được thực hiện vào ban đêm.
C. Kế toán được thực hiện ngay lập tức khi có giao dịch phát sinh.
D. Kế toán được thực hiện theo thời gian thực của các quốc gia khác nhau.
55. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào KHÔNG còn quá quan trọng đối với kế toán viên?
A. Khả năng sử dụng phần mềm kế toán.
B. Khả năng nhập liệu thủ công nhanh chóng.
C. Khả năng phân tích dữ liệu kế toán.
D. Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm.
56. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán có tích hợp AI để dự báo dòng tiền. Điều này giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm chi phí sử dụng phần mềm.
B. Lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
57. Theo Luật Kế toán Việt Nam hiện hành, việc sử dụng chữ ký số trong kế toán có giá trị pháp lý như thế nào?
A. Không có giá trị pháp lý.
B. Có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay.
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được cơ quan nhà nước xác nhận.
D. Có giá trị pháp lý hạn chế.
58. Trong môi trường kế toán số, ‘audit trail’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại phần mềm kiểm toán.
B. Một bản ghi chi tiết về tất cả các thay đổi được thực hiện đối với dữ liệu kế toán.
C. Một quy trình kiểm toán bắt buộc.
D. Một loại báo cáo kiểm toán.
59. Theo Thông tư 78/2021/TT-BTC, doanh nghiệp KHÔNG bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử trong trường hợp nào?
A. Doanh nghiệp kinh doanh trong khu công nghiệp.
B. Doanh nghiệp mới thành lập.
C. Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro cao về thuế.
D. Doanh nghiệp sử dụng hóa đơn giấy mua của cơ quan thuế.
60. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng các công cụ kế toán dựa trên nền tảng đám mây là gì?
A. Chi phí bảo trì hệ thống cao.
B. Khả năng mất dữ liệu do sự cố an ninh mạng.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống khác.
D. Yêu cầu nhân viên phải có trình độ cao.
61. Theo Thông tư 78/2021/TT-BTC, điều kiện nào sau đây là bắt buộc đối với hóa đơn điện tử?
A. Phải có mã của cơ quan thuế.
B. Phải được in ra giấy sau khi lập.
C. Phải được gửi qua đường bưu điện.
D. Phải được lưu trữ trên máy tính cá nhân.
62. Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ như thế nào để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu kế toán?
A. Không cần hệ thống kiểm soát nội bộ vì phần mềm đã đảm bảo.
B. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ, bao gồm kiểm soát truy cập, kiểm soát dữ liệu và kiểm soát quy trình.
C. Giảm thiểu chi phí cho hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Chỉ cần kiểm soát khi có dấu hiệu gian lận.
63. Khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán số, cần có chính sách đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên như thế nào?
A. Không cần đào tạo vì phần mềm đã tự động hóa mọi thứ.
B. Đào tạo chuyên sâu về các công nghệ mới và kỹ năng phân tích dữ liệu.
C. Chỉ cần đào tạo cho nhân viên mới.
D. Giảm thiểu chi phí đào tạo.
64. Trong môi trường kế toán số, việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) trở nên như thế nào?
A. Ít quan trọng hơn.
B. Quan trọng hơn do tính minh bạch và khả năng so sánh được nâng cao.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết.
65. Ứng dụng của RPA (Robotic Process Automation) trong kế toán có thể thực hiện công việc nào?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán trưởng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như nhập liệu, đối chiếu số liệu.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm toán.
D. Giảm thiểu trách nhiệm của ban quản lý.
66. Trong bối cảnh chuyển đổi số kế toán, phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên kế toán.
B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin kế toán.
C. Tích hợp các quy trình nghiệp vụ và dữ liệu kế toán, tài chính vào một hệ thống duy nhất.
D. Đơn giản hóa việc lập báo cáo thuế.
67. Trong quá trình chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Đầu tư vào công nghệ mới nhất.
B. Thay đổi tư duy và văn hóa làm việc của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư.
D. Tìm kiếm phần mềm rẻ nhất.
68. Khi sử dụng các công cụ kế toán dựa trên đám mây, doanh nghiệp cần chú ý đến vấn đề nào liên quan đến bảo mật dữ liệu?
A. Chọn nhà cung cấp dịch vụ có uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.
B. Không cần quan tâm đến bảo mật vì nhà cung cấp đã đảm bảo.
C. Tự động sao lưu dữ liệu hàng ngày.
D. Sử dụng mật khẩu đơn giản để dễ nhớ.
69. Trong môi trường kế toán số, báo cáo tài chính có thể được trình bày dưới dạng nào?
A. Chỉ dưới dạng văn bản in.
B. Dưới dạng bảng tính Excel.
C. Dưới dạng trực quan hóa dữ liệu (data visualization) như biểu đồ, đồ thị.
D. Chỉ dưới dạng tệp PDF.
70. Rủi ro nào sau đây là lớn nhất khi sử dụng các công cụ kế toán trực tuyến?
A. Chi phí sử dụng cao.
B. Rủi ro về bảo mật dữ liệu và tấn công mạng.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống khác.
D. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
71. Theo quy định của Bộ Tài chính, thời gian lưu trữ tối thiểu đối với chứng từ điện tử là bao lâu?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vĩnh viễn.
72. Công nghệ OCR (Optical Character Recognition) được sử dụng trong kế toán số để làm gì?
A. Tạo ra các báo cáo tài chính đẹp mắt hơn.
B. Chuyển đổi hình ảnh hoặc văn bản in thành dữ liệu số có thể chỉnh sửa.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu kế toán.
D. Tự động hóa việc kiểm toán.
73. Khi lựa chọn phần mềm kế toán, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ cụ thể của doanh nghiệp.
C. Giao diện đẹp mắt.
D. Số lượng tính năng nhiều nhất.
74. Trong môi trường kế toán số, ‘chữ ký số’ được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế cho con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính hợp lệ và bảo mật của các tài liệu kế toán điện tử.
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
D. Giảm chi phí in ấn.
75. Trong bối cảnh kế toán số, ‘kế toán thời gian thực’ (real-time accounting) mang lại lợi ích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu lập báo cáo tài chính định kỳ.
B. Cung cấp thông tin tài chính liên tục và cập nhật, giúp đưa ra quyết định kịp thời.
C. Giảm bớt trách nhiệm của kế toán viên.
D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu kế toán.
76. Trong quy trình kiểm toán số, công cụ phân tích dữ liệu (data analytics) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.
B. Đánh giá rủi ro, xác định các bất thường và gian lận tiềm ẩn trong dữ liệu.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm toán.
D. Tự động lập báo cáo kiểm toán.
77. Công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp tự động hóa việc đối chiếu ngân hàng?
A. Blockchain.
B. RPA (Robotic Process Automation).
C. OCR (Optical Character Recognition).
D. AI (Artificial Intelligence).
78. Khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng hóa đơn điện tử, lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất?
A. Giảm chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dòng tiền.
C. Tự động hóa việc lập báo cáo thuế.
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu.
79. Việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong kế toán mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu kế toán.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất dữ liệu.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của dữ liệu.
80. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) có thể giúp kế toán viên làm gì?
A. Giảm bớt khối lượng công việc hàng ngày.
B. Phát hiện các xu hướng và rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm toán.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.
81. Ứng dụng của IoT (Internet of Things) trong kế toán có thể giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
B. Thu thập dữ liệu thời gian thực từ các thiết bị và cảm biến để theo dõi và quản lý tài sản, hàng tồn kho.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm toán.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm soát nội bộ.
82. Theo Luật Kế toán Việt Nam hiện hành, dữ liệu kế toán điện tử cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
A. Phải được lưu trữ vĩnh viễn.
B. Phải có khả năng truy cập và sử dụng được trong thời gian quy định.
C. Phải được in ra giấy sau mỗi giao dịch.
D. Phải được lưu trữ trên ổ cứng máy tính cá nhân.
83. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây giúp kế toán viên thích ứng tốt hơn với công việc?
A. Kỹ năng sử dụng Excel nâng cao.
B. Khả năng học hỏi và làm quen với các công nghệ mới.
C. Kỹ năng ghi chép sổ sách thủ công.
D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
84. Khi áp dụng công nghệ số vào kế toán, vấn đề đạo đức nghề nghiệp nào cần được đặc biệt quan tâm?
A. Sử dụng phần mềm kế toán không có bản quyền.
B. Bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo.
D. Tăng cường khả năng tự động hóa.
85. Khi doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán trên điện thoại di động, cần lưu ý điều gì về bảo mật?
A. Không cần lo lắng về bảo mật vì điện thoại đã có mật khẩu.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thường xuyên cập nhật phần mềm.
C. Không nên sử dụng phần mềm kế toán trên điện thoại di động.
D. Tắt chức năng định vị trên điện thoại.
86. Trong bối cảnh kế toán số, vai trò của kiểm toán viên nội bộ thay đổi như thế nào?
A. Giảm bớt tầm quan trọng do tự động hóa.
B. Tập trung vào việc đánh giá rủi ro và kiểm soát trong môi trường số.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Tập trung vào việc kiểm tra chứng từ thủ công.
87. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán có thể bao gồm việc nào sau đây?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và phân tích dữ liệu lớn để phát hiện gian lận.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm toán.
D. Giảm thiểu trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính.
88. Công nghệ Blockchain được ứng dụng trong kế toán chủ yếu để giải quyết vấn đề nào?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch kế toán.
B. Đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi của dữ liệu kế toán.
C. Giảm chi phí kiểm toán.
D. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
89. Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên số?
A. Khả năng ghi chép sổ sách thủ công.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
90. Theo xu hướng kế toán số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào?
A. Giảm bớt tầm quan trọng do tự động hóa.
B. Chuyển từ xử lý dữ liệu sang phân tích và tư vấn.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc tuân thủ các quy định.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.
91. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thay đổi khi áp dụng công nghệ số vào kế toán?
A. Tính kịp thời của thông tin
B. Tính bảo mật của dữ liệu
C. Tính tuân thủ pháp luật
D. Nguyên tắc giá gốc
92. Khi triển khai một hệ thống kế toán mới, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo thành công?
A. Giá thành của hệ thống
B. Sự phù hợp của hệ thống với nhu cầu và quy trình của doanh nghiệp
C. Tính năng hiện đại nhất của hệ thống
D. Danh tiếng của nhà cung cấp
93. Công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa quy trình đối chiếu số liệu giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian?
A. Blockchain
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
D. Internet vạn vật (IoT)
94. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán dựa trên nền tảng web?
A. Khả năng truy cập từ mọi thiết bị có kết nối internet
B. Tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu
C. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh để hoạt động
D. Cập nhật tính năng và phiên bản tự động
95. Trong bối cảnh kế toán số, thuật ngữ ‘phân tích dự báo’ (predictive analytics) được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán các xu hướng tài chính trong tương lai
B. Việc phân tích các báo cáo tài chính hiện tại
C. Việc kiểm tra tính chính xác của dữ liệu kế toán
D. Việc lập kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp
96. Trong kế toán công nghệ số, ‘Data Analytics’ (Phân tích dữ liệu) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu tài chính để đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn
B. Bảo mật dữ liệu kế toán
C. Tự động lập báo cáo tài chính
D. Quản lý tài sản cố định
97. Khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng hóa đơn điện tử, lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp?
A. Tiết kiệm chi phí in ấn và lưu trữ
B. Giảm thiểu rủi ro mất mát hóa đơn
C. Tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu
98. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) mang lại lợi ích gì cho bộ phận kế toán trong doanh nghiệp?
A. Tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu cá nhân của nhân viên
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan và tích hợp về dữ liệu tài chính
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
D. Nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên xem xét khi lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp?
A. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác của doanh nghiệp
B. Mức độ dễ sử dụng và giao diện thân thiện
C. Số lượng người dùng tối đa mà phần mềm hỗ trợ
D. Màu sắc chủ đạo của giao diện phần mềm
100. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ ‘Digital Transformation’ (Chuyển đổi số) có ý nghĩa gì?
A. Việc thay thế hoàn toàn các phần mềm kế toán truyền thống bằng các phần mềm mới
B. Việc tích hợp công nghệ số vào tất cả các khía cạnh của kế toán, thay đổi căn bản cách thức hoạt động
C. Việc số hóa các chứng từ và tài liệu kế toán
D. Việc sử dụng email để gửi và nhận các báo cáo tài chính
101. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn khi triển khai các giải pháp kế toán dựa trên công nghệ?
A. Rủi ro về bảo mật dữ liệu
B. Rủi ro về sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
C. Rủi ro về thiếu hụt nhân lực có kỹ năng
D. Rủi ro về chi phí nhân công tăng cao
102. Công nghệ nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi tài sản cố định một cách hiệu quả hơn?
A. Mã vạch và RFID
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Blockchain
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
103. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của kế toán viên trong kỷ nguyên số?
A. Đảm bảo tính chính xác và trung thực của dữ liệu tài chính
B. Phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin chi tiết cho việc ra quyết định
C. Thực hiện các công việc nhập liệu và xử lý dữ liệu thủ công
D. Tư vấn về các vấn đề tài chính và thuế
104. Trong kế toán công nghệ số, ‘API’ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các phần mềm và hệ thống khác nhau
B. Bảo mật dữ liệu kế toán
C. Tự động lập báo cáo tài chính
D. Quản lý tài sản cố định
105. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào KHÔNG được xem là thiết yếu cho kế toán viên?
A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
B. Sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán
C. Lập trình cơ bản
D. Bảo mật thông tin kế toán
106. Đâu KHÔNG phải là một thách thức khi triển khai hệ thống kế toán trên nền tảng đám mây?
A. Yêu cầu kết nối internet ổn định
B. Lo ngại về bảo mật dữ liệu
C. Khả năng tùy chỉnh hệ thống
D. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
107. Trong môi trường kế toán số, dữ liệu lớn (Big Data) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ tất cả các giao dịch tài chính của doanh nghiệp
B. Phân tích và tìm ra các xu hướng, mô hình và thông tin chi tiết có giá trị
C. Tự động lập báo cáo tài chính
D. Bảo mật dữ liệu kế toán
108. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ ‘RPA’ (Robotic Process Automation) dùng để chỉ điều gì?
A. Phần mềm tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng
C. Phần mềm quản lý kho
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
109. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm ‘Continuous Auditing’ (Kiểm toán liên tục) đề cập đến điều gì?
A. Việc kiểm toán được thực hiện liên tục trong suốt năm tài chính, thay vì chỉ vào cuối năm
B. Việc kiểm toán được thực hiện bởi một nhóm kiểm toán viên cố định
C. Việc kiểm toán chỉ tập trung vào các giao dịch có giá trị lớn
D. Việc kiểm toán được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước
110. Loại hình báo cáo nào sau đây có thể được tạo ra dễ dàng hơn nhờ ứng dụng công nghệ số trong kế toán?
A. Báo cáo tài chính theo yêu cầu của cơ quan thuế
B. Báo cáo quản trị theo thời gian thực
C. Báo cáo kiểm toán độc lập
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
111. Theo xu hướng phát triển của kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên sẽ thay đổi như thế nào?
A. Chỉ thực hiện các công việc nhập liệu và xử lý dữ liệu cơ bản
B. Tập trung vào phân tích dữ liệu và tư vấn tài chính chiến lược
C. Hoàn toàn bị thay thế bởi các phần mềm và hệ thống tự động
D. Chỉ thực hiện các công việc kiểm toán nội bộ
112. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, kỹ năng nào sau đây giúp kế toán viên xác định và ngăn chặn các hành vi gian lận tài chính?
A. Kỹ năng lập trình
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa
D. Kỹ năng quản lý dự án
113. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, ‘Data mining’ được hiểu là:
A. Quy trình khai thác thông tin hữu ích từ khối lượng lớn dữ liệu
B. Quy trình bảo mật dữ liệu kế toán
C. Quy trình nhập liệu dữ liệu kế toán
D. Quy trình lập báo cáo tài chính
114. Việc áp dụng công nghệ số trong kế toán có thể giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì trong quản lý rủi ro?
A. Giảm thiểu rủi ro về thiên tai
B. Tăng cường khả năng dự báo và ứng phó với các rủi ro tài chính
C. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong hoạt động kinh doanh
D. Giảm thiểu rủi ro về cạnh tranh
115. Trong kế toán công nghệ số, chữ ký số có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn con dấu của doanh nghiệp
B. Xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của dữ liệu điện tử
C. Mã hóa dữ liệu kế toán để bảo mật
D. Tự động lập báo cáo tài chính
116. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) trong kế toán là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu kế toán
C. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu
D. Cho phép truy cập dữ liệu từ mọi nơi, mọi lúc
117. Khi sử dụng phần mềm kế toán, làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Không chia sẻ tài khoản với bất kỳ ai
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
D. Tất cả các phương án trên
118. Công nghệ OCR (Optical Character Recognition) được ứng dụng trong kế toán để làm gì?
A. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính
B. Chuyển đổi hình ảnh hoặc văn bản in thành dữ liệu số có thể chỉnh sửa
C. Mã hóa dữ liệu kế toán để bảo mật
D. Quản lý tài sản cố định
119. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên tự động hóa việc phân loại và đối chiếu các giao dịch ngân hàng?
A. Internet vạn vật (IoT)
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Blockchain
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
120. Theo Thông tư 78/2021/TT-BTC, điều kiện nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC đối với hóa đơn điện tử?
A. Có mã của cơ quan thuế đối với hóa đơn có mã
B. Có chữ ký số của người bán
C. Được lập bằng tiếng Việt không dấu
D. Có đầy đủ nội dung theo quy định
121. Trong bối cảnh kế toán số, việc sử dụng API (Application Programming Interface) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp bảo vệ dữ liệu.
B. Cho phép các hệ thống và ứng dụng khác nhau trao đổi dữ liệu với nhau một cách dễ dàng.
C. Thay thế hoàn toàn phần mềm kế toán.
D. Chỉ giúp tăng tốc độ nhập liệu.
122. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với kế toán viên?
A. Khả năng nhập liệu nhanh chóng và chính xác.
B. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán truyền thống.
C. Khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Khả năng ghi nhớ các quy định kế toán phức tạp.
123. Cloud Computing (Điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho bộ phận kế toán?
A. Chỉ giúp giảm chi phí phần cứng.
B. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi, tăng cường tính linh hoạt và cộng tác.
C. Giảm số lượng nhân viên kế toán.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì hệ thống.
124. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu (Data visualization) trong kế toán?
A. Giúp nhập liệu nhanh hơn.
B. Giúp hiểu rõ hơn về dữ liệu và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
C. Giúp giảm chi phí phần mềm.
D. Giúp bảo mật dữ liệu tốt hơn.
125. Công nghệ nào sau đây giúp kế toán viên thực hiện kiểm kê tài sản cố định một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Máy tính xách tay.
B. Máy quét mã vạch (Barcode scanner) hoặc RFID (Radio-Frequency Identification).
C. Điện thoại di động.
D. Máy in.
126. Đâu KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ AI trong lĩnh vực kế toán?
A. Tự động phân loại và xử lý hóa đơn.
B. Dự báo dòng tiền.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Phát hiện gian lận.
127. Kỹ năng mềm nào sau đây quan trọng nhất đối với kế toán viên trong môi trường làm việc số?
A. Khả năng làm việc độc lập.
B. Khả năng giao tiếp và hợp tác từ xa hiệu quả.
C. Khả năng chịu áp lực cao.
D. Khả năng làm việc ngoài giờ.
128. Theo xu hướng hiện nay, vai trò của kế toán viên trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào việc nhập liệu và xử lý dữ liệu.
B. Trở thành những nhà tư vấn chiến lược, sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh.
C. Bị thay thế hoàn toàn bởi công nghệ.
D. Chỉ làm việc trong các doanh nghiệp lớn.
129. Đâu là thách thức lớn nhất đối với kế toán viên khi triển khai các giải pháp công nghệ mới?
A. Giá thành của công nghệ.
B. Sự thiếu hụt kỹ năng và kiến thức về công nghệ.
C. Sự phản đối từ ban quản lý.
D. Sự phức tạp của các quy định kế toán.
130. Trong quy trình kiểm toán số, công cụ nào sau đây giúp kiểm toán viên thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau một cách hiệu quả?
A. Máy tính cá nhân thông thường.
B. Bảng tính Excel.
C. Phần mềm khai thác dữ liệu (Data mining).
D. Máy in.
131. Công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa quy trình đối chiếu ngân hàng trong kế toán?
A. Blockchain.
B. OCR (Optical Character Recognition).
C. Big Data.
D. ERP (Enterprise Resource Planning).
132. Trong bối cảnh làm việc từ xa, công cụ nào sau đây giúp kế toán viên chia sẻ và cộng tác trên các tài liệu kế toán một cách an toàn và hiệu quả?
A. Email cá nhân.
B. USB.
C. Các nền tảng lưu trữ đám mây và cộng tác trực tuyến như Google Workspace hoặc Microsoft Teams.
D. Fax.
133. Trong quản lý rủi ro, công nghệ nào giúp kế toán viên theo dõi và dự đoán các rủi ro tài chính tiềm ẩn?
A. Mạng xã hội.
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống phân tích dự báo (Predictive Analytics).
D. Phần mềm diệt virus.
134. Trong bối cảnh kế toán số, ‘Data Lake’ được hiểu là gì?
A. Một loại báo cáo tài chính.
B. Một kho lưu trữ dữ liệu thô, có cấu trúc và phi cấu trúc, ở định dạng gốc của nó.
C. Một phần mềm kế toán cụ thể.
D. Một phương pháp kiểm toán mới.
135. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có vai trò gì trong kế toán?
A. Chỉ quản lý các giao dịch bán hàng.
B. Tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau, bao gồm cả kế toán, vào một hệ thống duy nhất.
C. Chỉ tập trung vào quản lý kho.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
136. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên làm gì?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
B. Tìm ra các xu hướng, mô hình và thông tin chi tiết ẩn sâu trong dữ liệu kế toán.
C. Thay thế các phần mềm kế toán truyền thống.
D. Giảm số lượng giao dịch cần xử lý.
137. Trong kế toán, RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng để làm gì?
A. Phát triển phần mềm kế toán mới.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc.
C. Dự báo doanh thu.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
138. Khi một công ty sử dụng phần mềm kế toán trên đám mây, trách nhiệm bảo mật dữ liệu thuộc về ai?
A. Chỉ thuộc về nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Chỉ thuộc về công ty sử dụng phần mềm.
C. Thuộc về cả nhà cung cấp dịch vụ đám mây và công ty sử dụng phần mềm.
D. Không ai chịu trách nhiệm.
139. Trong kế toán số, thuật ngữ ‘Continuous Auditing’ (Kiểm toán liên tục) có nghĩa là gì?
A. Chỉ kiểm toán vào cuối năm tài chính.
B. Kiểm toán diễn ra liên tục trong thời gian thực hoặc gần thời gian thực.
C. Kiểm toán chỉ tập trung vào một số nghiệp vụ nhất định.
D. Kiểm toán do các cơ quan nhà nước thực hiện.
140. Khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giao diện đẹp mắt.
B. Giá thành rẻ nhất.
C. Tính bảo mật và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
D. Số lượng tính năng.
141. Việc sử dụng AI (Artificial Intelligence) trong kế toán có thể giúp gì trong việc phát hiện gian lận?
A. Chỉ phát hiện gian lận quy mô lớn.
B. Phân tích lượng lớn dữ liệu và xác định các mẫu bất thường có thể là dấu hiệu của gian lận.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.
D. Chỉ phát hiện gian lận trong các giao dịch tiền mặt.
142. Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu kế toán trong môi trường số, kế toán viên cần làm gì?
A. Chỉ tin tưởng vào phần mềm kế toán.
B. Thường xuyên kiểm tra và đối chiếu dữ liệu, áp dụng các biện pháp kiểm soát nội bộ.
C. Không cần kiểm tra dữ liệu.
D. Chỉ kiểm tra dữ liệu khi có sai sót.
143. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, khái niệm ‘e-invoice’ (hóa đơn điện tử) được hiểu như thế nào?
A. Hóa đơn được viết tay và scan.
B. Hóa đơn được tạo lập, xử lý và lưu trữ hoàn toàn trên môi trường điện tử.
C. Hóa đơn giấy được gửi qua email.
D. Hóa đơn được in ra từ phần mềm kế toán.
144. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu kế toán trên nền tảng đám mây?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản.
B. Bật xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication – MFA).
C. Chia sẻ tài khoản cho nhiều người.
D. Tắt tường lửa (firewall).
145. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng chữ ký số trong kế toán?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí in ấn, gửi tài liệu.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của tài liệu.
C. Góp phần bảo vệ môi trường.
D. Giảm thiểu tối đa rủi ro sai sót trong quá trình nhập liệu.
146. Trong tương lai, kỹ năng nào sau đây sẽ trở nên ít quan trọng hơn đối với kế toán viên?
A. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Kỹ năng nhập liệu thủ công.
D. Kỹ năng tư vấn.
147. Trong kế toán quản trị, công nghệ nào giúp phân tích chi phí sản phẩm theo thời gian thực?
A. Công nghệ in 3D.
B. Internet of Things (IoT).
C. Thực tế ảo (VR).
D. Điện toán đám mây.
148. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để làm gì?
A. Tăng tốc độ nhập liệu.
B. Cung cấp một sổ cái phân tán, an toàn và minh bạch cho các giao dịch.
C. Giảm chi phí thuê nhân viên kế toán.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.
149. Trong lĩnh vực kế toán, thuật ngữ ‘tax technology’ (công nghệ thuế) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các phần mềm kế toán thông thường.
B. Các công nghệ và giải pháp được sử dụng để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình liên quan đến thuế.
C. Chỉ các quy định về thuế.
D. Chỉ các dịch vụ tư vấn thuế.
150. Trong kế toán, thuật ngữ ‘Digital Transformation’ (Chuyển đổi số) đề cập đến điều gì?
A. Việc số hóa các tài liệu kế toán.
B. Việc tích hợp công nghệ số vào tất cả các khía cạnh của hoạt động kế toán.
C. Việc sử dụng phần mềm kế toán mới nhất.
D. Việc thuê ngoài dịch vụ kế toán.