1. Điều gì là quan trọng nhất khi lập báo cáo tài chính?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Cung cấp thông tin trung thực, hợp lý và phù hợp với nhu cầu của người sử dụng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu số thuế phải nộp.
2. Đâu là mục đích của việc lập Bảng cân đối thử?
A. Để đảm bảo rằng tổng số dư Nợ bằng tổng số dư Có trong sổ cái.
B. Để xác định lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Để kiểm tra tính chính xác của các bút toán điều chỉnh.
3. Đâu không phải là một đặc điểm định tính chủ yếu của thông tin tài chính theo khuôn mẫu khái niệm?
A. Thích hợp (Relevance).
B. Đáng tin cậy (Faithful Representation).
C. So sánh được (Comparability).
D. Tính bảo thủ (Conservatism).
4. Một công ty có tổng tài sản là 500 triệu đồng và tổng nợ phải trả là 200 triệu đồng. Tỷ lệ nợ trên tài sản (debt-to-asset ratio) của công ty là bao nhiêu?
A. 40%.
B. 60%.
C. 25%.
D. 150%.
5. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost) thay vì chi phí sản phẩm (product cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
6. Theo VAS, khi nào một tài sản được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát tài sản và có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
B. Khi doanh nghiệp có ý định mua tài sản đó trong tương lai.
C. Khi doanh nghiệp đã thanh toán toàn bộ giá trị tài sản.
D. Khi tài sản đó có giá trị thị trường cao.
7. Bút toán điều chỉnh nào sau đây được thực hiện khi doanh nghiệp đã cung cấp dịch vụ cho khách hàng nhưng chưa nhận được tiền?
A. Ghi giảm doanh thu và ghi tăng tiền mặt.
B. Ghi tăng doanh thu và ghi tăng phải thu khách hàng.
C. Ghi giảm chi phí và ghi tăng phải trả người bán.
D. Ghi tăng chi phí và ghi giảm tiền mặt.
8. Theo nguyên tắc phù hợp (matching principle), chi phí nào sau đây nên được ghi nhận trong cùng kỳ với doanh thu mà nó tạo ra?
A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Chi phí quảng cáo.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
9. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.
10. Phương pháp khấu hao nào sau đây tạo ra chi phí khấu hao đều nhau trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?
A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
C. Phương pháp khấu hao đường thẳng.
D. Phương pháp khấu hao tổng số năm sử dụng.
11. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các đối tượng bên ngoài khác để ra quyết định kinh tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
12. Hệ quả của việc ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng các điều kiện ghi nhận doanh thu là gì?
A. Tài sản và vốn chủ sở hữu bị đánh giá thấp.
B. Nợ phải trả và chi phí bị đánh giá cao.
C. Doanh thu và lợi nhuận bị đánh giá cao.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
13. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được chuyển giao hoặc dịch vụ được cung cấp, bất kể khi nào tiền mặt được nhận?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc phù hợp.
C. Nguyên tắc thận trọng.
D. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu.
14. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ cơ bản của phương trình kế toán?
A. Tài sản = Nợ phải trả – Vốn chủ sở hữu.
B. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận.
15. Một công ty mua một lô hàng tồn kho với giá 100 triệu đồng. Chi phí vận chuyển là 5 triệu đồng. Theo nguyên tắc giá gốc, giá trị của hàng tồn kho được ghi nhận là bao nhiêu?
A. 100 triệu đồng.
B. 95 triệu đồng.
C. 105 triệu đồng.
D. 110 triệu đồng.
16. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán nếu một công ty mua một tài sản bằng tiền mặt?
A. Tổng tài sản tăng lên và tổng nợ phải trả giảm xuống.
B. Tổng tài sản giảm xuống và tổng vốn chủ sở hữu tăng lên.
C. Tổng tài sản không thay đổi.
D. Tổng nợ phải trả tăng lên.
17. Một công ty có doanh thu thuần là 1 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 600 triệu đồng, chi phí hoạt động là 200 triệu đồng. Lợi nhuận gộp của công ty là bao nhiêu?
A. 200 triệu đồng.
B. 400 triệu đồng.
C. 800 triệu đồng.
D. 1 tỷ đồng.
18. Công ty A mua một tòa nhà với mục đích cho thuê. Tòa nhà này được phân loại là:
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Chi phí trả trước.
19. Một công ty bỏ sót không ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định trong năm. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?
A. Lợi nhuận và tài sản sẽ bị đánh giá thấp.
B. Lợi nhuận và tài sản sẽ bị đánh giá cao.
C. Lợi nhuận bị đánh giá thấp và tài sản bị đánh giá cao.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
20. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về sự thay đổi trong tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
21. Khi một công ty sử dụng phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) để tính giá hàng tồn kho, điều gì sẽ xảy ra nếu giá cả hàng tồn kho tăng lên?
A. Giá vốn hàng bán sẽ cao hơn và lợi nhuận gộp sẽ thấp hơn.
B. Giá vốn hàng bán sẽ thấp hơn và lợi nhuận gộp sẽ cao hơn.
C. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận gộp sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ sẽ thấp hơn.
22. Theo VAS 01, khái niệm ‘trọng yếu’ được hiểu như thế nào?
A. Thông tin phải được trình bày một cách chi tiết và đầy đủ nhất có thể.
B. Thông tin chỉ cần trình bày những yếu tố có giá trị lớn về mặt tiền tệ.
C. Thông tin được coi là trọng yếu nếu thiếu thông tin đó hoặc thông tin sai lệch có thể làm sai lệch đáng kể báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
D. Thông tin chỉ cần trình bày theo quy định của pháp luật, không cần quan tâm đến ảnh hưởng đến người sử dụng.
23. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Phát hành cổ phiếu.
B. Mua thiết bị.
C. Thanh toán cổ tức.
D. Trả lương cho nhân viên.
24. Một khoản dự phòng phải trả (provision) được ghi nhận khi nào?
A. Khi có khả năng chắc chắn một nghĩa vụ sẽ phát sinh trong tương lai.
B. Khi có một nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra, và có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ đó.
C. Khi có một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.
D. Khi có một nghĩa vụ chắc chắn sẽ phát sinh và có thể xác định được giá trị một cách đáng tin cậy.
25. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ các sự kiện đã qua và việc thanh toán nghĩa vụ đó dự kiến sẽ dẫn đến sự giảm sút các nguồn lực kinh tế.
B. Khi doanh nghiệp có ý định vay tiền trong tương lai.
C. Khi doanh nghiệp đã nhận được tiền vay từ ngân hàng.
D. Khi doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ trong tương lai.
26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính?
A. Kế toán quản trị tập trung vào báo cáo cho các đối tượng bên ngoài, trong khi kế toán tài chính tập trung vào báo cáo cho các nhà quản lý nội bộ.
B. Kế toán quản trị không tuân thủ các chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán tài chính phải tuân thủ.
C. Kế toán quản trị chỉ sử dụng thông tin định tính, trong khi kế toán tài chính chỉ sử dụng thông tin định lượng.
D. Kế toán quản trị tập trung vào quá khứ, trong khi kế toán tài chính tập trung vào tương lai.
27. Báo cáo tài chính nào sau đây trình bày tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
28. Tài khoản nào sau đây là tài khoản tạm thời (temporary account)?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Doanh thu bán hàng.
29. Theo VAS 21, ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
B. Ghi nhận vào chi phí sản xuất.
C. Ghi nhận vào doanh thu hoạt động tài chính hoặc chi phí tài chính.
D. Không ghi nhận.
30. Loại tài khoản nào sau đây có số dư Có (Credit) thông thường?
A. Tiền mặt.
B. Phải thu khách hàng.
C. Doanh thu.
D. Chi phí.
31. Đâu là điểm khác biệt chính giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn?
A. Nợ ngắn hạn có lãi suất thấp hơn nợ dài hạn.
B. Nợ ngắn hạn có thời hạn thanh toán dưới một năm, nợ dài hạn có thời hạn thanh toán trên một năm.
C. Nợ ngắn hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản ngắn hạn, nợ dài hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản dài hạn.
D. Nợ ngắn hạn không phải trả lãi, nợ dài hạn phải trả lãi.
32. Theo VAS 01, thông tin tài chính được coi là đáng tin cậy khi nào?
A. Khi thông tin đó được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
B. Khi thông tin đó không chứa đựng sai sót trọng yếu và phản ánh trung thực bản chất của các giao dịch và sự kiện.
C. Khi thông tin đó được trình bày theo một khuôn mẫu nhất định.
D. Khi thông tin đó được cung cấp kịp thời.
33. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về:
A. Tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
34. Khi nào thì doanh nghiệp được phép ghi nhận một khoản lãi từ việc đánh giá lại tài sản?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên.
B. Khi có sự chấp thuận của cơ quan thuế.
C. Khi việc đánh giá lại được thực hiện bởi một tổ chức thẩm định độc lập.
D. Theo quy định của chuẩn mực kế toán liên quan đến việc đánh giá lại tài sản.
35. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn yếu tố cấu thành nên báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Báo cáo kiểm toán.
36. Một doanh nghiệp mua một tòa nhà để làm văn phòng. Theo nguyên tắc giá gốc, tòa nhà này sẽ được ghi nhận theo:
A. Giá thị trường hiện tại của tòa nhà.
B. Giá mà doanh nghiệp đã trả để mua tòa nhà.
C. Giá trị thẩm định của tòa nhà.
D. Giá trị còn lại của tòa nhà sau khi trừ khấu hao.
37. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính kế toán khác nhau, doanh nghiệp nên:
A. Chọn ước tính mang lại lợi nhuận cao nhất.
B. Chọn ước tính mang lại lợi nhuận thấp nhất.
C. Chọn ước tính có khả năng xảy ra cao nhất.
D. Chọn ước tính trung bình.
38. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị của tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tài sản.
B. Chi phí sửa chữa lớn tài sản sau khi đưa vào sử dụng.
C. Chi phí tư vấn thiết kế liên quan đến việc xây dựng tài sản.
D. Chi phí chạy thử tài sản trước khi đưa vào sử dụng.
39. Yếu tố nào sau đây không được coi là tài sản theo định nghĩa kế toán?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Quyền sử dụng đất.
D. Năng lực quản lý của nhân viên.
40. Mục đích chính của kế toán tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ.
B. Cung cấp thông tin cho các cơ quan thuế.
C. Cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp để đưa ra các quyết định kinh tế.
D. Kiểm soát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
41. Doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue) được phân loại là:
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu.
42. Mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Phát hiện các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên.
43. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai.
B. Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho bên ngoài, kế toán quản trị cung cấp thông tin cho bên trong.
C. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực, kế toán quản trị linh hoạt hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Khi nào thì doanh nghiệp cần phải trình bày lại báo cáo tài chính?
A. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
B. Khi có sai sót trọng yếu được phát hiện trong báo cáo tài chính của các kỳ trước.
C. Khi có sự thay đổi về ước tính kế toán.
D. Cả hai đáp án A và B.
45. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động?
A. Lợi nhuận giữ lại từ Báo cáo kết quả hoạt động được chuyển sang Bảng cân đối kế toán.
B. Bảng cân đối kế toán cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu và chi phí được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động.
C. Không có mối quan hệ nào giữa hai báo cáo này.
D. Cả hai báo cáo đều được lập vào cùng một thời điểm.
46. Theo khuôn khổ pháp lý hiện hành, loại hình doanh nghiệp nào bắt buộc phải lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)?
A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Doanh nghiệp tư nhân.
C. Công ty hợp danh.
D. Công ty cổ phần.
47. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp không tuân thủ các chuẩn mực kế toán?
A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp sẽ không được chấp nhận bởi các cơ quan quản lý.
B. Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính.
C. Thông tin tài chính của doanh nghiệp có thể không đáng tin cậy và không thể so sánh được.
D. Tất cả các đáp án trên.
48. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp cần phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Khi doanh nghiệp có các chi nhánh ở nước ngoài.
B. Khi doanh nghiệp có các khoản đầu tư vào các công ty liên kết.
C. Khi một công ty mẹ kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
D. Khi doanh nghiệp có nhiều cổ đông.
49. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?
A. Chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải trả để có được một tài sản.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Chi phí chìm (sunk cost).
D. Chi phí biến đổi.
50. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc phù hợp.
D. Nguyên tắc cơ sở dồn tích.
51. Đâu là một ví dụ về sự kiện sau ngày lập bảng cân đối kế toán cần được điều chỉnh?
A. Một vụ kiện lớn chống lại công ty được khởi xướng sau ngày lập bảng cân đối kế toán.
B. Một đám cháy lớn phá hủy nhà máy của công ty sau ngày lập bảng cân đối kế toán.
C. Việc thanh lý một khoản nợ phải trả với số tiền khác với số đã ghi nhận trước đó do có bằng chứng về tình hình tài chính của con nợ đã tồn tại vào ngày lập bảng cân đối kế toán.
D. Một đợt phát hành cổ phiếu mới sau ngày lập bảng cân đối kế toán.
52. Khoản mục nào sau đây được coi là một khoản mục chi phí?
A. Vốn góp của chủ sở hữu.
B. Cổ tức đã trả cho cổ đông.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Tiền vay ngân hàng.
53. Theo VAS 01, một thông tin được coi là trọng yếu nếu:
A. Nếu nó có giá trị lớn.
B. Nếu việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Nếu nó liên quan đến các giao dịch với các bên liên quan.
D. Nếu nó được trình bày trong Thuyết minh báo cáo tài chính.
54. Theo VAS 01, báo cáo tài chính phải được lập dựa trên giả định nào?
A. Giả định hoạt động liên tục.
B. Giả định cơ sở dồn tích.
C. Giả định đơn vị tiền tệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
55. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua bán hàng tồn kho.
B. Trả cổ tức cho cổ đông.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Thanh toán tiền lương cho nhân viên.
56. Khái niệm ‘giá trị hợp lý’ (fair value) được sử dụng để:
A. Đo lường giá trị của tài sản và nợ phải trả dựa trên giá thị trường hiện tại.
B. Đo lường giá trị của tài sản và nợ phải trả dựa trên chi phí ban đầu.
C. Đo lường giá trị của tài sản và nợ phải trả dựa trên giá trị thanh lý.
D. Đo lường giá trị của tài sản và nợ phải trả dựa trên giá trị sử dụng.
57. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp nên:
A. Thay đổi phương pháp kế toán thường xuyên để phản ánh tình hình thực tế.
B. Sử dụng các phương pháp kế toán giống nhau từ kỳ này sang kỳ khác trừ khi có lý do chính đáng để thay đổi.
C. Áp dụng các phương pháp kế toán khác nhau cho các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp.
D. Chỉ sử dụng một phương pháp kế toán duy nhất cho tất cả các giao dịch.
58. Công thức kế toán cơ bản là gì?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận.
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh + Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư + Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính = Lưu chuyển tiền tệ thuần.
D. Tất cả các đáp án trên.
59. Đâu là mục đích của việc lập Thuyết minh Báo cáo tài chính?
A. Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích về các khoản mục trên Báo cáo tài chính.
B. Thay thế cho các Báo cáo tài chính chính.
C. Chỉ trình bày các thông tin định tính.
D. Chỉ trình bày các thông tin về các giao dịch với các bên liên quan.
60. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm định tính của thông tin tài chính theo VAS 01?
A. Dễ hiểu.
B. Thích hợp.
C. Đáng tin cậy.
D. Kịp thời.
61. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
C. Đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về các luồng tiền của doanh nghiệp.
62. Khoản mục nào sau đây được ghi nhận là tài sản?
A. Vay ngân hàng.
B. Phải trả người bán.
C. Tiền mặt.
D. Lợi nhuận giữ lại.
63. Báo cáo tài chính nào sau đây thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
64. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính so sánh được của báo cáo tài chính?
A. Sử dụng các phương pháp kế toán giống nhau qua các kỳ.
B. Trình bày thông tin một cách chi tiết nhất.
C. Tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Sử dụng đơn vị tiền tệ thống nhất.
65. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin tài chính cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp để đưa ra các quyết định kinh tế.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
66. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính về một khoản mục, kế toán nên chọn ước tính nào?
A. Ước tính có khả năng xảy ra nhất.
B. Ước tính mang lại lợi nhuận cao nhất.
C. Ước tính bi quan nhất.
D. Ước tính trung bình.
67. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trình bày thông tin về:
A. Tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Các luồng tiền vào và tiền ra của doanh nghiệp.
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
68. Phương trình kế toán cơ bản là gì?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận.
C. Lưu chuyển tiền vào – Lưu chuyển tiền ra = Lưu chuyển tiền thuần.
D. Vốn chủ sở hữu = Tài sản + Nợ phải trả.
69. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào thông tin cho bên ngoài, kế toán quản trị tập trung vào thông tin cho bên trong doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị thì không.
C. Kế toán tài chính sử dụng tiền tệ làm thước đo, kế toán quản trị thì không.
D. Kế toán tài chính chỉ lập các báo cáo định kỳ, kế toán quản trị thì lập báo cáo thường xuyên hơn.
70. Khi một công ty mua một tòa nhà, giá trị của nó được ghi nhận như thế nào trên bảng cân đối kế toán?
A. Theo giá trị thị trường hiện tại.
B. Theo giá trị ban đầu (giá gốc) trừ đi khấu hao lũy kế.
C. Theo giá trị thẩm định.
D. Theo giá trị còn lại sau khi trừ đi các khoản vay liên quan.
71. Khi nào thì một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng chắc chắn rằng một khoản thanh toán sẽ được thực hiện trong tương lai.
B. Khi có nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua và có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ đó.
C. Khi có kế hoạch vay tiền trong tương lai.
D. Khi có dự đoán về việc giảm doanh thu trong tương lai.
72. Theo VAS 01, các giả định cơ bản của kế toán bao gồm:
A. Hoạt động liên tục, cơ sở dồn tích, giá gốc.
B. Hoạt động liên tục, cơ sở dồn tích, đơn vị tiền tệ.
C. Hoạt động liên tục, giá gốc, thận trọng.
D. Cơ sở dồn tích, giá gốc, khách quan.
73. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, mục tiêu của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
D. Báo cáo về trách nhiệm giải trình của nhà quản lý.
74. Đâu là đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính?
A. Tính so sánh được và tính nhất quán.
B. Tính thích hợp và tính trung thực.
C. Tính kịp thời và tính dễ hiểu.
D. Tính trọng yếu và tính thận trọng.
75. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí được ghi nhận khi nào?
A. Khi chúng được thanh toán.
B. Khi chúng phát sinh.
C. Khi chúng tạo ra doanh thu.
D. Vào cuối kỳ kế toán.
76. Yếu tố nào sau đây không thuộc về vốn chủ sở hữu?
A. Vốn góp của chủ sở hữu.
B. Lợi nhuận giữ lại.
C. Các quỹ đầu tư phát triển.
D. Các khoản phải trả cho người lao động.
77. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí lãi vay.
78. Mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo báo cáo tài chính không có sai sót.
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Phát hiện gian lận trong doanh nghiệp.
D. Tư vấn cho doanh nghiệp về các vấn đề kế toán.
79. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận ban đầu theo:
A. Giá trị thị trường hiện tại.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá mua hoặc chi phí thực tế phát sinh.
D. Giá trị có thể thu hồi.
80. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu?
A. Khi nó có giá trị lớn.
B. Khi nó được quy định bởi pháp luật.
C. Khi nó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
D. Khi nó được trình bày riêng biệt trên báo cáo tài chính.
81. Doanh thu được ghi nhận khi nào theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng.
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng hoặc dịch vụ được cung cấp.
C. Khi đơn đặt hàng được ký kết.
D. Khi sản phẩm được sản xuất.
82. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?
A. Tài sản tăng, nợ phải trả giảm.
B. Tài sản giảm, vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tổng tài sản không đổi.
D. Tổng nợ phải trả tăng.
83. Khoản mục nào sau đây được phân loại là nợ phải trả ngắn hạn?
A. Vay dài hạn.
B. Phải trả người bán trong vòng 12 tháng.
C. Trái phiếu phát hành.
D. Vốn góp của chủ sở hữu.
84. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp kế toán chi phí toàn bộ?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung cố định.
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
85. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Thương hiệu.
86. Khái niệm ‘cơ sở dồn tích’ trong kế toán nghĩa là gì?
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả.
B. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi chúng phát sinh, bất kể khi nào tiền mặt được nhận hoặc chi trả.
C. Chỉ doanh thu được ghi nhận khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp.
D. Chỉ chi phí được ghi nhận khi chúng được thanh toán.
87. Hệ quả của việc áp dụng không nhất quán các chính sách kế toán là gì?
A. Báo cáo tài chính trở nên dễ hiểu hơn.
B. Báo cáo tài chính có thể bị sai lệch và khó so sánh.
C. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí kế toán.
D. Doanh nghiệp sẽ tuân thủ pháp luật tốt hơn.
88. Theo VAS 21 – Trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây là bắt buộc?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo chi phí sản xuất.
C. Báo cáo quản trị.
D. Báo cáo thuế.
89. Đâu là mục đích của Thuyết minh báo cáo tài chính?
A. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính.
B. Cung cấp thông tin bổ sung và giải thích chi tiết hơn về các khoản mục trên báo cáo tài chính.
C. Chỉ trình bày thông tin về các giao dịch với các bên liên quan.
D. Chỉ trình bày thông tin về các rủi ro tài chính.
90. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu thông tin tài chính phải đáng tin cậy và có thể kiểm chứng được?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc nhất quán.
D. Nguyên tắc khách quan.
91. Doanh thu được ghi nhận khi nào theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu?
A. Khi tiền mặt được nhận.
B. Khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp.
C. Khi đơn đặt hàng được thực hiện.
D. Khi hợp đồng được ký kết.
92. Báo cáo tài chính nào sau đây thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
93. Theo VAS, báo cáo tài chính năm phải được nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền chậm nhất là bao nhiêu ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính?
A. 30 ngày.
B. 90 ngày.
C. 120 ngày.
D. 180 ngày.
94. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính của công ty mẹ và các công ty con như một thực thể duy nhất.
B. Để che giấu tình hình tài chính thực sự của các công ty con.
C. Để đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính.
D. Để tránh thuế.
95. Dự phòng phải trả là gì?
A. Một khoản nợ phải trả chắc chắn về thời gian và giá trị.
B. Một khoản nợ phải trả không chắc chắn về thời gian hoặc giá trị.
C. Một khoản doanh thu chưa thực hiện.
D. Một khoản chi phí trả trước.
96. Đâu không phải là một đặc điểm của thông tin kế toán hữu ích?
A. Có thể so sánh được.
B. Thích hợp.
C. Kịp thời.
D. Phức tạp.
97. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí trong kỳ khi nó phát sinh?
A. Chi phí trả trước.
B. Chi phí khấu hao.
C. Chi phí tiền lương.
D. Chi phí xây dựng nhà xưởng.
98. Phương trình kế toán cơ bản được thể hiện như thế nào?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
C. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận.
D. Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí.
99. Mục đích của bút toán điều chỉnh là gì?
A. Để sửa chữa các sai sót trong sổ sách kế toán.
B. Để cập nhật số dư của các tài khoản cho phù hợp với thực tế tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
C. Để ghi nhận các giao dịch phát sinh trong kỳ.
D. Để đóng sổ kế toán vào cuối kỳ.
100. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin tài chính cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp, như nhà đầu tư và chủ nợ.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
101. Điều nào sau đây là đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính?
A. Tính trung thực.
B. Tính kịp thời.
C. Tính dễ hiểu.
D. Tính trọng yếu.
102. Khấu hao là gì?
A. Sự gia tăng giá trị của tài sản.
B. Quá trình phân bổ giá trị của tài sản cố định hữu hình vào chi phí trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó.
C. Sự suy giảm giá trị của hàng tồn kho.
D. Một khoản chi tiền mặt.
103. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là gì?
A. Chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải trả.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Chi phí ẩn mà doanh nghiệp không ghi nhận.
D. Chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình sản xuất.
104. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp đường thẳng.
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng.
D. Phương pháp theo sản lượng.
105. Yếu tố nào sau đây không được coi là một phần của vốn chủ sở hữu?
A. Lợi nhuận giữ lại.
B. Vốn góp của chủ sở hữu.
C. Doanh thu chưa thực hiện.
D. Các quỹ đầu tư phát triển.
106. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các giao dịch phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh?
A. Nguyên tắc thận trọng.
B. Nguyên tắc nhất quán.
C. Nguyên tắc hoạt động liên tục.
D. Nguyên tắc giá gốc.
107. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng.
B. Đất đai.
C. Hàng tồn kho.
D. Bằng sáng chế.
108. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào thông tin nội bộ, kế toán quản trị tập trung vào thông tin bên ngoài.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị thì không.
C. Kế toán tài chính lập báo cáo hàng ngày, kế toán quản trị lập báo cáo hàng năm.
D. Kế toán tài chính chỉ dành cho các công ty lớn, kế toán quản trị dành cho các công ty nhỏ.
109. Khoản mục nào sau đây là một khoản phải trả ngắn hạn?
A. Vay dài hạn.
B. Phải trả người bán.
C. Trái phiếu phát hành.
D. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả.
110. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một phương pháp kế toán?
A. Sự nhất quán và phù hợp với bản chất của giao dịch.
B. Sự đơn giản và dễ thực hiện.
C. Khả năng tối đa hóa lợi nhuận.
D. Sự tuân thủ theo ý kiến của kiểm toán viên.
111. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí được ghi nhận khi nào?
A. Khi chúng được thanh toán.
B. Khi chúng phát sinh.
C. Khi chúng tạo ra doanh thu.
D. Khi ban quản lý quyết định.
112. Hệ quả của việc ghi nhận chi phí quá thấp trong một kỳ là gì?
A. Lợi nhuận sẽ bị đánh giá thấp.
B. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp.
C. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá thấp.
D. Lợi nhuận sẽ bị đánh giá cao.
113. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi nó được thực hiện?
A. Tài sản của công ty sẽ tăng lên.
B. Nợ phải trả của công ty sẽ tăng lên.
C. Vốn chủ sở hữu của công ty sẽ tăng lên.
D. Báo cáo tài chính của công ty sẽ bị sai lệch.
114. Hệ quả của việc không tuân thủ các chuẩn mực kế toán là gì?
A. Không có hậu quả gì.
B. Báo cáo tài chính có thể không phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp và có thể bị xử phạt.
C. Doanh nghiệp sẽ được hưởng ưu đãi thuế.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ tăng lên.
115. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Ngân sách.
116. Khi nào thì một khoản mục được coi là trọng yếu?
A. Khi nó có giá trị lớn.
B. Khi nó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng thông tin tài chính.
C. Khi nó được quy định bởi luật.
D. Khi nó được kiểm toán viên yêu cầu.
117. Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings) là gì?
A. Lợi nhuận mà công ty đã trả cho cổ đông.
B. Lợi nhuận mà công ty giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
C. Tổng doanh thu của công ty.
D. Tổng chi phí của công ty.
118. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty hợp danh.
119. Hàng tồn kho được đánh giá theo phương pháp nào?
A. FIFO, LIFO, và bình quân gia quyền.
B. Chỉ FIFO.
C. Chỉ LIFO.
D. Chỉ bình quân gia quyền.
120. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin gì?
A. Tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
121. Điều nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của vốn chủ sở hữu?
A. Vốn góp của chủ sở hữu
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Quỹ đầu tư phát triển
D. Các khoản phải trả người bán
122. Thông tin nào sau đây không được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu thuần
B. Giá vốn hàng bán
C. Lợi nhuận gộp
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
123. Điều gì sau đây là đúng về mối quan hệ giữa Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Bảng cân đối kế toán trình bày kết quả hoạt động kinh doanh trong một kỳ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại trên Bảng cân đối kế toán
C. Hai báo cáo này không có mối liên hệ nào
D. Bảng cân đối kế toán là một phần của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
124. Theo VAS, chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí trong kỳ khi phát sinh, không được vốn hóa vào giá trị tài sản?
A. Chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định
B. Chi phí nghiên cứu
C. Chi phí chạy thử trước khi đưa tài sản vào sử dụng
D. Chi phí lãi vay trong thời gian xây dựng tài sản
125. Mục tiêu của Bản thuyết minh Báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung cho các báo cáo khác
B. Giải thích các chính sách kế toán được áp dụng
C. Trình bày các thông tin khác có liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
126. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ
B. Cung cấp thông tin cho các cơ quan thuế
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và chủ nợ
D. Cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
127. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn yếu tố cấu thành Báo cáo tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
C. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
D. Báo cáo kiểm toán
128. Theo VAS, khi nào thì một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng chắc chắn rằng doanh nghiệp sẽ phải thanh toán
B. Khi có nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện đã qua
C. Khi giá trị của nghĩa vụ có thể được xác định một cách đáng tin cậy
D. Tất cả các đáp án trên
129. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘trọng yếu’ trong kế toán?
A. Tất cả các giao dịch đều phải được ghi nhận chính xác
B. Chỉ những thông tin có giá trị lớn mới cần được ghi nhận
C. Thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính
D. Thông tin phải được trình bày một cách chi tiết nhất có thể
130. Điều nào sau đây không phải là một hạn chế của thông tin tài chính?
A. Tính chủ quan trong việc ước tính
B. Chi phí để thu thập và trình bày thông tin
C. Tính kịp thời của thông tin
D. Tính chính xác tuyệt đối
131. Theo VAS 01, thông tin tài chính được coi là ‘có thể so sánh’ khi:
A. Thông tin được trình bày một cách nhất quán giữa các kỳ kế toán
B. Thông tin có thể so sánh với thông tin của các doanh nghiệp khác
C. Thông tin giúp người sử dụng nhận biết và đánh giá sự giống nhau và khác biệt giữa các sự kiện
D. Tất cả các đáp án trên
132. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận ban đầu theo:
A. Giá trị thị trường hiện tại
B. Giá trị hợp lý
C. Giá mua hoặc chi phí thực tế phát sinh
D. Giá trị thanh lý ước tính
133. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp
C. Cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về cơ cấu tài sản của doanh nghiệp
134. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính trung thực của thông tin tài chính?
A. Tính kịp thời
B. Tính khách quan
C. Tính dễ hiểu
D. Tính so sánh
135. Điều gì sau đây không phải là một đặc điểm định tính cơ bản của thông tin tài chính theo VAS?
A. Thích hợp
B. Đáng tin cậy
C. So sánh được
D. Bảo thủ
136. Theo VAS 21, trình bày Báo cáo tài chính, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?
A. Phương pháp trực tiếp
B. Phương pháp gián tiếp
C. Cả hai phương pháp trực tiếp và gián tiếp
D. Phương pháp hỗn hợp
137. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí nào sau đây cần được ghi nhận cùng kỳ với doanh thu liên quan?
A. Chi phí thuê văn phòng
B. Chi phí quảng cáo
C. Giá vốn hàng bán
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
138. Theo VAS, tài sản nào sau đây không được khấu hao?
A. Nhà xưởng
B. Thiết bị sản xuất
C. Quyền sử dụng đất có thời hạn
D. Quyền sử dụng đất vĩnh viễn
139. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực, kế toán quản trị linh hoạt hơn
C. Kế toán tài chính dành cho bên ngoài, kế toán quản trị dành cho bên trong
D. Tất cả các đáp án trên
140. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Bản thuyết minh báo cáo tài chính
141. Khi nào thì doanh nghiệp cần phải công bố thông tin về các bên liên quan?
A. Khi có các giao dịch quan trọng với các bên liên quan
B. Khi có sự thay đổi về quyền sở hữu của các bên liên quan
C. Khi có các khoản vay từ các bên liên quan
D. Tất cả các trường hợp trên
142. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp?
A. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động đầu tư
B. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động tài chính
C. Khi doanh nghiệp lựa chọn phương pháp gián tiếp
D. Khi doanh nghiệp có quy mô lớn
143. Đâu là một ví dụ về sự kiện sau ngày lập Bảng cân đối kế toán cần được điều chỉnh?
A. Phát hành cổ phiếu mới
B. Hỏa hoạn gây thiệt hại lớn cho tài sản
C. Vụ kiện với khách hàng được giải quyết với kết quả bất lợi
D. Thay đổi chính sách kế toán
144. Theo khuôn khổ pháp lý hiện hành, loại hình doanh nghiệp nào bắt buộc phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Công ty TNHH một thành viên
B. Công ty hợp danh
C. Công ty cổ phần là công ty mẹ
D. Doanh nghiệp tư nhân
145. Đâu không phải là một loại tài sản?
A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Hàng tồn kho
D. Các khoản phải trả
146. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu ghi nhận doanh thu khi nó được thực hiện và chi phí khi nó phát sinh, bất kể khi nào tiền mặt được nhận hoặc chi trả?
A. Nguyên tắc thận trọng
B. Nguyên tắc giá gốc
C. Nguyên tắc phù hợp
D. Nguyên tắc cơ sở dồn tích
147. Theo VAS, khi nào thì một khoản doanh thu được coi là đã thực hiện?
A. Khi khách hàng đặt hàng
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng
C. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng
D. Khi hóa đơn được lập
148. Theo VAS 01, giả định hoạt động liên tục có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần
B. Doanh nghiệp sẽ không bị phá sản trong tương lai
C. Doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ
D. Doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng hoạt động trong tương lai
149. Trong kế toán, ‘khấu hao’ là gì?
A. Sự giảm giá trị của tiền tệ
B. Quá trình phân bổ giá trị của tài sản cố định hữu hình trong suốt thời gian sử dụng
C. Chi phí sửa chữa tài sản
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã sử dụng
150. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính không có sai sót
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
C. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho doanh nghiệp
D. Đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ pháp luật