Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T7. Th10 25th, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T7. Th10 25th, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án

Ngày cập nhật: 23/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Rất vui khi bạn truy cập vào bộ 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!

★★★★★
★★★★★
4.9/5 (130 đánh giá)

1. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu?

A. Liên tục đổi mới và thích nghi với các thay đổi của môi trường kinh doanh.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
C. Bảo vệ các bí mật kinh doanh bằng cách không chia sẻ thông tin với nhân viên.
D. Tập trung vào việc khai thác các thị trường hiện tại và bỏ qua các cơ hội mới.

2. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Strategic Alliance’ (liên minh chiến lược) được định nghĩa là gì?

A. Việc mua lại một công ty ở nước ngoài.
B. Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để đạt được các mục tiêu kinh doanh chung.
C. Việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.
D. Việc cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trên thị trường toàn cầu.

3. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý hiệu quả các mối quan hệ với chính phủ ở các quốc gia khác nhau?

A. Hối lộ các quan chức chính phủ.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và minh bạch với các cơ quan chính phủ.
C. Tránh giao tiếp với các cơ quan chính phủ.
D. Phản đối mọi quy định của chính phủ.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sử dụng duy nhất một nhà cung cấp cho tất cả các thị trường để tối ưu chi phí.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và linh hoạt với các nhà cung cấp địa phương ở từng thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Áp dụng một mô hình quản lý chuỗi cung ứng duy nhất, không thay đổi cho tất cả các thị trường.

5. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Reverse Innovation’ (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?

A. Việc phát triển sản phẩm ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các công nghệ cũ.

6. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Cultural Intelligence’ (CI) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ.
B. Khả năng hiểu và thích nghi với các nền văn hóa khác nhau.
C. Kiến thức về lịch sử và địa lý của các quốc gia khác nhau.
D. Khả năng tuân thủ các quy tắc ứng xử quốc tế.

7. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Entry Mode’ (phương thức thâm nhập thị trường) đề cập đến điều gì?

A. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Việc quyết định cách thức một công ty thâm nhập vào một thị trường nước ngoài, ví dụ như xuất khẩu, liên doanh, hoặc đầu tư trực tiếp.
C. Việc xây dựng một chiến lược marketing toàn cầu.
D. Việc quản lý rủi ro hối đoái.

8. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ quản lý đa văn hóa hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có cùng quốc tịch và nền tảng văn hóa.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tôn trọng sự đa dạng và khuyến khích giao tiếp cởi mở.
C. Áp đặt một phong cách quản lý duy nhất cho tất cả các thành viên.
D. Tập trung vào việc giải quyết các xung đột bằng cách sử dụng các biện pháp kỷ luật.

9. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự thiếu hụt lao động giá rẻ.
B. Sự phức tạp trong việc điều phối và quản lý các hoạt động trên nhiều quốc gia.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thiếu hụt công nghệ thông tin.

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả trên toàn cầu?

A. Áp đặt một hệ thống quản lý duy nhất cho tất cả các chi nhánh.
B. Xây dựng một hệ thống quản lý linh hoạt và thích ứng với các điều kiện địa phương.
C. Cho phép mỗi chi nhánh tự phát triển hệ thống quản lý riêng của mình.
D. Tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động của nhân viên.

11. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Globalization’ (toàn cầu hóa) được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng về số lượng các quốc gia trên thế giới.
B. Sự gia tăng về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia thông qua thương mại, đầu tư, di chuyển và trao đổi văn hóa.
C. Sự suy giảm về vai trò của các chính phủ quốc gia.
D. Sự gia tăng về xung đột giữa các quốc gia.

12. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng chiến lược ‘Blue Ocean’ trong thị trường toàn cầu?

A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh và tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
C. Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động để giảm chi phí.
D. Sao chép các sản phẩm và dịch vụ thành công của đối thủ cạnh tranh.

13. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Quy mô của thị trường.
B. Sự ổn định của chính phủ và hệ thống pháp luật.
C. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
D. Tỷ giá hối đoái.

14. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ?

A. Sử dụng một thông điệp marketing duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Xây dựng một bản sắc thương hiệu nhất quán và phù hợp với giá trị văn hóa của từng thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Sao chép các chiến dịch marketing thành công của đối thủ cạnh tranh.

15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Porter’s Five Forces’ được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Môi trường chính trị của một quốc gia.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành công nghiệp.
C. Văn hóa tổ chức của một công ty.
D. Chuỗi cung ứng của một công ty.

16. Đâu là một thách thức lớn khi thực hiện chiến lược ‘Standardization’ (tiêu chuẩn hóa) trong thị trường toàn cầu?

A. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng phức tạp.
B. Không đáp ứng được nhu cầu và sở thích khác biệt của khách hàng địa phương.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển cao.
D. Thiếu hụt nhân tài có kỹ năng quốc tế.

17. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh mẽ và thống nhất trên toàn cầu?

A. Áp đặt một văn hóa tổ chức duy nhất cho tất cả các chi nhánh.
B. Xây dựng một tập hợp các giá trị cốt lõi chung và truyền đạt chúng một cách hiệu quả cho tất cả nhân viên.
C. Cho phép mỗi chi nhánh tự phát triển văn hóa riêng của mình.
D. Tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động của nhân viên.

18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Born Global’ (sinh ra toàn cầu) đề cập đến loại hình công ty nào?

A. Các công ty lớn đã hoạt động trên thị trường quốc tế trong nhiều năm.
B. Các công ty khởi nghiệp được thành lập với mục tiêu thâm nhập thị trường toàn cầu ngay từ đầu.
C. Các công ty chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Các công ty được thành lập bởi các chính phủ quốc gia.

19. Rào cản văn hóa nào có thể ảnh hưởng đến việc đàm phán quốc tế?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Scenario Planning’ (hoạch định theo kịch bản) được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán chính xác tương lai.
B. Xây dựng các kế hoạch dự phòng cho các tình huống khác nhau có thể xảy ra.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tránh các thị trường mới.

21. Trong chiến lược toàn cầu, ‘Arbitrage’ được hiểu là gì?

A. Việc bán sản phẩm với giá cao ở một thị trường và mua lại với giá thấp ở thị trường khác.
B. Việc khai thác sự khác biệt về giá cả của các yếu tố sản xuất (lao động, nguyên vật liệu, vốn) giữa các quốc gia để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Việc sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu rủi ro hối đoái.
D. Việc đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.

22. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý hiệu quả các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trên toàn cầu?

A. Tập trung tất cả các hoạt động R&D ở trụ sở chính.
B. Phân tán các hoạt động R&D trên toàn cầu để tận dụng các nguồn lực và kiến thức khác nhau.
C. Giảm chi phí R&D bằng mọi giá.
D. Sao chép các công nghệ thành công của đối thủ cạnh tranh.

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Local Responsiveness’ đề cập đến điều gì?

A. Khả năng phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường địa phương.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí thấp tại các địa phương khác nhau.
C. Khả năng tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế.
D. Khả năng cạnh tranh với các đối thủ địa phương.

24. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Knowledge Transfer’ (chuyển giao kiến thức) đề cập đến điều gì?

A. Việc di chuyển nhân viên từ trụ sở chính đến các chi nhánh ở nước ngoài.
B. Việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và best practices giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau trong một tổ chức đa quốc gia.
C. Việc thuê chuyên gia tư vấn từ các quốc gia khác.
D. Việc mua lại các công ty ở nước ngoài để tiếp cận công nghệ mới.

25. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘Balanced Scorecard’ trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của tổ chức, bao gồm cả các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Đơn giản hóa quá trình lập kế hoạch chiến lược.
D. Giảm thiểu sự cần thiết phải đánh giá hiệu quả hoạt động.

26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược ‘Think Global, Act Local’ nhấn mạnh điều gì?

A. Áp dụng một chiến lược marketing và sản phẩm duy nhất trên toàn cầu.
B. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm từ thị trường nội địa sang các thị trường khác.
C. Phát triển một tầm nhìn toàn cầu nhưng điều chỉnh các hoạt động kinh doanh để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua các cơ hội kinh doanh quốc tế.

27. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý hiệu quả rủi ro hối đoái?

A. Chỉ sử dụng một loại tiền tệ duy nhất cho tất cả các giao dịch quốc tế.
B. Sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn để phòng ngừa rủi ro.
C. Chuyển tất cả lợi nhuận về nước ngay lập tức.
D. Bỏ qua rủi ro hối đoái vì nó không đáng kể.

28. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, chiến lược ‘Differentiation’ (khác biệt hóa) tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Sao chép các sản phẩm và dịch vụ thành công của đối thủ cạnh tranh.

29. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘Big Data’ trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Giảm thiểu sự cần thiết phải thu thập dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về thị trường, khách hàng, và đối thủ cạnh tranh.
C. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định.
D. Giảm chi phí phân tích dữ liệu.

30. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Corporate Social Responsibility’ (CSR) đề cập đến điều gì?

A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Việc thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách có đạo đức và bền vững, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
C. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Việc quảng bá hình ảnh của công ty.

31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.

32. Trong đàm phán quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận thành công?

A. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực.

33. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện một chiến lược tái cấu trúc toàn cầu?

A. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và kế hoạch tái cấu trúc cho tất cả nhân viên.
B. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên nhân viên.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí ngắn hạn.

34. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép các sản phẩm và công nghệ của công ty.
B. Để tăng chi phí sản xuất.
C. Để hạn chế sự đổi mới.
D. Để làm chậm quá trình toàn cầu hóa.

35. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘kinh tế số’ (digital economy) đề cập đến điều gì?

A. Nền kinh tế chỉ sử dụng tiền mặt.
B. Nền kinh tế dựa trên công nghệ số và internet.
C. Nền kinh tế chỉ tập trung vào sản xuất.
D. Nền kinh tế chỉ tập trung vào dịch vụ.

36. Một công ty nên làm gì để đối phó với rủi ro chính trị ở một quốc gia đang phát triển?

A. Rút khỏi thị trường ngay lập tức.
B. Đa dạng hóa hoạt động sang các quốc gia khác.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ và các bên liên quan địa phương.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

37. Tại sao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Để xây dựng uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng.
B. Để tăng chi phí sản xuất.
C. Để hạn chế sự đổi mới.
D. Để làm chậm quá trình toàn cầu hóa.

38. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một liên doanh quốc tế?

A. Lựa chọn đối tác có mục tiêu và giá trị phù hợp.
B. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

39. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược toàn cầu?

A. Không ảnh hưởng, vì chiến lược toàn cầu chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế.
B. Ảnh hưởng đến cách thức công ty đưa ra quyết định, quản lý nhân viên và tương tác với các đối tác trên toàn thế giới.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn thị trường mục tiêu.

40. Khái niệm ‘khoảng cách văn hóa’ (cultural distance) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các nền văn hóa khác nhau.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

41. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

42. Làm thế nào các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể ảnh hưởng đến chiến lược toàn cầu của một công ty?

A. Giảm rào cản thương mại và tạo cơ hội tiếp cận thị trường mới.
B. Tăng chi phí sản xuất.
C. Hạn chế sự cạnh tranh.
D. Không ảnh hưởng, vì các công ty có thể hoạt động mà không cần quan tâm đến các hiệp định thương mại.

43. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới trong một công ty đa quốc gia?

A. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình đổi mới.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Sao chép các ý tưởng từ các công ty khác.

44. Một công ty nên làm gì để tận dụng lợi thế của kinh tế số trong chiến lược toàn cầu của mình?

A. Sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp cận khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
B. Bỏ qua các kênh trực tuyến và tập trung vào các kênh truyền thống.
C. Sao chép các chiến lược từ các công ty khác.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên thị trường mới.

45. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một đội ngũ làm việc từ xa trên toàn cầu?

A. Sử dụng các công cụ giao tiếp hiệu quả và tạo ra một môi trường làm việc hợp tác.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của từng thành viên.
C. Chỉ tập trung vào kết quả công việc.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và múi giờ.

46. Theo Michael Porter, áp lực cạnh tranh nào sau đây KHÔNG thuộc ‘Năm lực lượng cạnh tranh’?

A. Nguy cơ từ các đối thủ mới.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Sức ép từ các yếu tố vĩ mô như lãi suất và lạm phát.
D. Quyền lực thương lượng của khách hàng.

47. Lợi thế so sánh của một quốc gia đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quy mô nền kinh tế lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Mức sống cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Vị trí địa lý thuận lợi hơn so với các quốc gia khác.

48. Tiêu chuẩn ISO là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Một loại tiền tệ quốc tế; giúp các công ty giảm thiểu rủi ro tài chính.
B. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và quản lý; giúp các công ty đáp ứng yêu cầu của khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Một hiệp định thương mại tự do; giúp các công ty tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.
D. Một tổ chức phi chính phủ; giúp các công ty giải quyết các tranh chấp thương mại.

49. Chiến lược ‘Think globally, act locally’ (Tư duy toàn cầu, hành động địa phương) nhấn mạnh điều gì?

A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới.
B. Tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
C. Điều chỉnh các sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng thị trường địa phương, đồng thời duy trì tầm nhìn toàn cầu.
D. Áp dụng một cách tiếp cận quản lý tập trung và kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính.

50. Một công ty nên sử dụng chiến lược định giá nào khi thâm nhập một thị trường mới với mức độ cạnh tranh cao?

A. Định giá hớt váng (skimming pricing).
B. Định giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Định giá chi phí cộng thêm (cost-plus pricing).
D. Định giá theo đối thủ cạnh tranh (competitive pricing).

51. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

A. Tạo ra một thông điệp nhất quán và phù hợp với nhiều nền văn hóa khác nhau.
B. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo địa phương hóa.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Sao chép các chiến lược thương hiệu thành công từ các công ty khác.

52. Một công ty nên làm gì để quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

A. Xây dựng một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng và thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
B. Bỏ qua các vấn đề đạo đức và tập trung vào lợi nhuận.
C. Sao chép các chiến lược từ các công ty khác.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên thị trường mới.

53. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?

A. Tìm kiếm các nhà cung cấp có chi phí thấp nhất, bất kể vị trí địa lý.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy với các nhà cung cấp và đối tác logistics.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển.
D. Áp dụng một hệ thống quản lý tập trung và kiểm soát chặt chẽ.

54. Một công ty đa quốc gia (MNC) nên làm gì để quản lý hiệu quả sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động của mình?

A. Áp dụng một bộ quy tắc và quy trình tiêu chuẩn hóa cho tất cả nhân viên trên toàn thế giới.
B. Tuyển dụng nhân viên từ một quốc gia duy nhất để đảm bảo sự đồng nhất về văn hóa.
C. Đầu tư vào đào tạo đa văn hóa để nâng cao nhận thức và sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và tập trung vào hiệu quả công việc.

55. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty?

A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự quốc hữu hóa tài sản của công ty bởi chính phủ nước sở tại.
D. Sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành.

56. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘đổi mới mở’ (open innovation) có nghĩa là gì?

A. Một công ty chỉ sử dụng nguồn lực nội bộ để đổi mới.
B. Một công ty hợp tác với các đối tác bên ngoài để chia sẻ kiến thức và công nghệ.
C. Một công ty sao chép các ý tưởng từ các công ty khác.
D. Một công ty chỉ tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.

57. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia như thế nào?

A. Không ảnh hưởng, vì các công ty đa quốc gia có thể sử dụng đồng tiền của quốc gia mình.
B. Ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu tư, doanh thu và chi phí khi chuyển đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty xuất khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhập khẩu.

58. Tại sao nghiên cứu thị trường quốc tế lại quan trọng trước khi một công ty mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới?

A. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của người tiêu dùng địa phương.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để sao chép các chiến lược thành công từ các công ty khác.
D. Để áp đặt quan điểm của mình lên thị trường mới.

59. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘chuỗi giá trị toàn cầu’ (global value chain) đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị sản phẩm được bán trên toàn thế giới.
B. Các hoạt động khác nhau mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng trên phạm vi toàn cầu.
C. Giá trị thương hiệu của một công ty trên thị trường quốc tế.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm trên toàn thế giới.

60. Sự khác biệt chính giữa chiến lược đa nội địa (multidomestic) và chiến lược toàn cầu (global) là gì?

A. Chiến lược đa nội địa tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho từng thị trường địa phương, trong khi chiến lược toàn cầu tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới.
B. Chiến lược đa nội địa chỉ áp dụng cho các công ty nhỏ, trong khi chiến lược toàn cầu chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
C. Chiến lược đa nội địa tập trung vào việc giảm chi phí, trong khi chiến lược toàn cầu tập trung vào việc tăng doanh thu.
D. Không có sự khác biệt, hai chiến lược này là như nhau.

61. Lợi thế cạnh tranh nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn tiềm năng của lợi thế cạnh tranh toàn cầu?

A. Chi phí thấp
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt
C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng với thay đổi của thị trường địa phương
D. Vị trí địa lý thuận lợi

62. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý khi làm việc trong môi trường đa văn hóa?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin
C. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp
D. Tất cả các yếu tố trên

63. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘disruption’ có nghĩa là gì?

A. Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng
B. Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ trong ngành
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp

64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực

65. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty quyết định thâm nhập một thị trường mới ở nước ngoài?

A. Quy mô thị trường
B. Mức độ cạnh tranh
C. Sự phù hợp với năng lực cốt lõi của công ty
D. Tất cả các yếu tố trên

66. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty toàn cầu xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ các nước sở tại?

A. Tuân thủ luật pháp và quy định địa phương
B. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương
C. Duy trì sự minh bạch và trách nhiệm giải trình
D. Tất cả các yếu tố trên

67. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘VUCA’ là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity
B. Value, Utility, Cost, Application
C. Vision, Understanding, Commitment, Action
D. Volume, Usage, Capacity, Availability

68. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘bottom of the pyramid’ trong bối cảnh toàn cầu?

A. Tập trung vào việc phục vụ khách hàng giàu có
B. Tập trung vào việc phục vụ người nghèo với các sản phẩm và dịch vụ giá rẻ
C. Tập trung vào việc xuất khẩu sang các nước phát triển
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất

69. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty?

A. Thay đổi chính sách thuế
B. Quốc hữu hóa tài sản
C. Bất ổn chính trị và xung đột
D. Tất cả các yếu tố trên

70. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?

A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin trên toàn cầu
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp

71. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia?

A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược quốc tế

72. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng
D. Giảm thời gian vận chuyển

73. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘glocal’ có nghĩa là gì?

A. Một chiến lược toàn cầu được tiêu chuẩn hóa cao
B. Một chiến lược địa phương hóa hoàn toàn
C. Một sự kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và địa phương
D. Một chiến lược chỉ tập trung vào các thị trường mới nổi

74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một đội ngũ lãnh đạo toàn cầu hiệu quả?

A. Khả năng thích ứng văn hóa
B. Kinh nghiệm làm việc quốc tế
C. Kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ
D. Sự đồng nhất về quan điểm và giá trị

75. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Để tăng cường lợi thế cạnh tranh
B. Để khuyến khích đổi mới và sáng tạo
C. Để ngăn chặn hàng giả và hàng nhái
D. Tất cả các yếu tố trên

76. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, ‘expat’ là gì?

A. Một nhân viên địa phương được đào tạo ở nước ngoài
B. Một nhân viên được điều động đến làm việc ở một quốc gia khác
C. Một chuyên gia tư vấn quốc tế
D. Một sinh viên trao đổi quốc tế

77. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến việc thực hiện chiến lược toàn cầu?

A. Không ảnh hưởng
B. Ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với thị trường địa phương
C. Ảnh hưởng đến sự hợp tác và phối hợp giữa các đơn vị kinh doanh
D. Cả hai câu trả lời B và C

78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản đối với thương mại quốc tế?

A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Sự khác biệt về văn hóa

79. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘đại dương xanh’ trong bối cảnh toàn cầu?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có
B. Tạo ra một thị trường mới không có cạnh tranh
C. Tập trung vào việc giảm chi phí
D. Tập trung vào việc cải thiện sản phẩm hiện có

80. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia khi hoạt động ở các thị trường mới nổi?

A. Thiếu cơ sở hạ tầng
B. Rủi ro chính trị và pháp lý
C. Sự khác biệt về văn hóa và thói quen tiêu dùng
D. Tất cả các yếu tố trên

81. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

A. Tính nhất quán của thông điệp thương hiệu
B. Khả năng thích ứng với văn hóa địa phương
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và truyền thông
D. Tất cả các yếu tố trên

82. Các công ty đa quốc gia sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào các quốc gia đang phát triển?

A. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia
B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị
C. Hợp tác với các đối tác địa phương
D. Tất cả các yếu tố trên

83. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh toàn cầu?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ luật pháp địa phương
C. Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng
D. Tất cả các yếu tố trên

84. Trong ma trận SWOT, chiến lược nào sử dụng điểm mạnh bên trong để giảm thiểu các mối đe dọa bên ngoài?

A. SO
B. ST
C. WO
D. WT

85. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Dự báo nhu cầu chính xác hơn
B. Tự động hóa quy trình
C. Tối ưu hóa logistics và vận chuyển
D. Tất cả các yếu tố trên

86. Trong quản trị tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến điều gì?

A. Lợi nhuận của các giao dịch quốc tế
B. Giá trị của tài sản ở nước ngoài
C. Chi phí nhập khẩu và xuất khẩu
D. Tất cả các yếu tố trên

87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô mà các công ty toàn cầu phải đối mặt?

A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa
D. Cấu trúc tổ chức

88. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

89. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘reshoring’ có nghĩa là gì?

A. Chuyển hoạt động sản xuất trở lại quốc gia gốc
B. Chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia có chi phí thấp hơn
C. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới
D. Thu hẹp hoạt động kinh doanh để tập trung vào thị trường nội địa

90. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một liên doanh?

A. Sự phù hợp về mục tiêu và giá trị giữa các đối tác
B. Sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau
D. Tất cả các yếu tố trên

91. Khi một công ty quyết định ‘nội địa hóa’ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, điều đó có nghĩa là gì?

A. Sản xuất sản phẩm hoàn toàn trong nước.
B. Điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với thị hiếu và văn hóa địa phương.
C. Xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
D. Bán sản phẩm trực tuyến.

92. Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý ‘tri thức’ trong một công ty đa quốc gia?

A. Thu thập thông tin từ internet.
B. Chia sẻ tri thức giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau trên toàn thế giới.
C. Đào tạo nhân viên.
D. Bảo vệ bí mật kinh doanh.

93. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu bao gồm những yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lạm phát.
B. Thay đổi chính sách thuế và quy định thương mại.
C. Thiên tai và dịch bệnh.
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

94. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế so sánh’ của một quốc gia?

A. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Có một chính phủ ổn định.
C. Có một hệ thống giáo dục tiên tiến.
D. Tất cả các đáp án trên.

95. Tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được sử dụng để làm gì?

A. Thúc đẩy thương mại quốc tế.
B. Tiêu chuẩn hóa các quy tắc kế toán trên toàn thế giới.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài.

96. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chiến lược liên minh (strategic alliance) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Chia sẻ rủi ro và chi phí.
B. Tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
C. Duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn đối với hoạt động.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh.

97. Chiến lược ‘xuyên quốc gia’ (transnational strategy) trong quản trị chiến lược toàn cầu cố gắng đạt được sự cân bằng giữa điều gì?

A. Chi phí thấp và chất lượng cao.
B. Tính hiệu quả toàn cầu và khả năng đáp ứng địa phương.
C. Rủi ro và lợi nhuận.
D. Đổi mới và ổn định.

98. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘mô hình kim cương’ của Michael Porter tập trung vào việc phân tích điều gì?

A. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia.
B. Các giai đoạn phát triển kinh tế của một quốc gia.
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro chính trị.

99. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ (currency option).
C. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
D. Tập trung vào một thị trường duy nhất.

100. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘mục tiêu SMART’ là gì?

A. Mục tiêu đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu tập trung vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu được thiết lập bởi các nhà quản lý cấp cao.

101. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘phân tích SWOT’ trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của công ty.
B. Xác định cơ hội và thách thức trong môi trường bên ngoài.
C. Dự đoán chính xác tương lai của thị trường.
D. Phát triển các chiến lược phù hợp.

102. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘tái cấu trúc’ (restructuring) thường được thực hiện để làm gì?

A. Tăng trưởng nhanh chóng.
B. Cải thiện hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
C. Mở rộng thị trường.
D. Tăng cường quảng cáo.

103. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘đổi mới mở’ (open innovation) là gì?

A. Việc bảo vệ chặt chẽ các bí mật kinh doanh.
B. Việc hợp tác với các đối tác bên ngoài để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
C. Việc chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
D. Việc sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.

104. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.

105. Đâu là một ví dụ về ‘văn hóa doanh nghiệp’ mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu?

A. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
B. Nhân viên có chung các giá trị và niềm tin.
C. Nhân viên làm việc độc lập.
D. Nhân viên chỉ tập trung vào lợi nhuận.

106. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (CSR) nên được xem xét như thế nào?

A. Một yếu tố tùy chọn để cải thiện hình ảnh công ty.
B. Một nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ.
C. Một phần không thể thiếu của chiến lược kinh doanh bền vững.
D. Một cách để giảm chi phí hoạt động.

107. Một công ty sử dụng chiến lược ‘tập trung’ (focus strategy) trong thị trường toàn cầu sẽ làm gì?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một phân khúc thị trường cụ thể.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho toàn bộ thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo.

108. Mô hình ‘Năm lực lượng cạnh tranh’ của Michael Porter giúp các công ty đánh giá điều gì trong môi trường toàn cầu?

A. Sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Khả năng sinh lời của một ngành.
C. Mức độ rủi ro chính trị.
D. Sự thay đổi công nghệ.

109. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh ‘Pháp lý’?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng.
C. Xu hướng nhân khẩu học.
D. Tiến bộ công nghệ.

110. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý nguồn nhân lực trong một công ty đa quốc gia (MNC)?

A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
B. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng kỹ thuật.
C. Quản lý sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ.
D. Trả lương cạnh tranh.

111. Lựa chọn địa điểm sản xuất toàn cầu chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí lao động và năng lượng.
B. Sở thích của người tiêu dùng.
C. Chính sách quảng cáo.
D. Cấu trúc tổ chức.

112. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘tam giác toàn cầu’ đề cập đến mối quan hệ giữa:

A. Trụ sở chính, công ty con và đối thủ cạnh tranh.
B. Thị trường nội địa, thị trường nước ngoài và thị trường mới nổi.
C. Chi phí, chất lượng và thời gian giao hàng.
D. Hiệu quả, linh hoạt và học hỏi toàn cầu.

113. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn hóa để bán trên toàn thế giới với chi phí thấp nhất?

A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược xuyên quốc gia.
C. Chiến lược toàn cầu.
D. Chiến lược quốc tế.

114. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, ‘hiệu ứng Bullwhip’ (Bullwhip effect) đề cập đến điều gì?

A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.

115. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng chiến lược ‘đại dương xanh’ trong bối cảnh toàn cầu?

A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường sự trung thành của khách hàng.

116. Đâu là một ví dụ về ‘rào cản phi thuế quan’ trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

117. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho một công ty nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Liên doanh.

118. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ đề cập đến điều gì?

A. Chính sách mở cửa thị trường cho các công ty nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách thúc đẩy thương mại tự do.
D. Chính sách giảm thuế.

119. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Khả năng thích ứng với sự khác biệt văn hóa và quy định pháp lý của từng quốc gia.
B. Quy mô hoạt động lớn và khả năng kiểm soát chi phí.
C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ nước sở tại.
D. Công nghệ tiên tiến và khả năng đổi mới liên tục.

120. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ là gì?

A. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh không thể dễ dàng sao chép.
B. Lợi thế tạm thời.
C. Lợi thế dựa trên giá thấp.
D. Lợi thế dựa trên quảng cáo.

121. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) là gì?

A. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh có thể dễ dàng sao chép.
B. Lợi thế mà công ty có thể duy trì trong một thời gian dài.
C. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
D. Lợi thế dựa trên việc giảm giá sản phẩm.

122. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ (protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách mở cửa thị trường và tự do thương mại.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách hỗ trợ các công ty đa quốc gia (MNCs).

123. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘hiệu ứng đường cong kinh nghiệm’ (experience curve effect) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí sản xuất tăng lên khi sản lượng tăng.
B. Chi phí sản xuất giảm xuống khi sản lượng tăng.
C. Chất lượng sản phẩm giảm xuống khi sản lượng tăng.
D. Giá bán sản phẩm tăng lên khi sản lượng tăng.

124. Rào cản thương mại nào sau đây là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?

A. Hạn ngạch (Quota).
B. Lệnh cấm vận (Embargo).
C. Thuế quan (Tariff).
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical standards).

125. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện tiêu cực từ môi trường bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

126. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘khoảng cách văn hóa’ (cultural distance) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.

127. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với áp lực từ các nhóm lợi ích địa phương để điều chỉnh hoạt động của mình, điều này được gọi là gì?

A. Áp lực toàn cầu hóa.
B. Áp lực địa phương hóa.
C. Áp lực tiêu chuẩn hóa.
D. Áp lực hội nhập.

128. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘trọng tài’ (arbitrage) đề cập đến việc tận dụng lợi thế từ điều gì?

A. Sự khác biệt về quy định pháp luật và thuế giữa các quốc gia.
B. Sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

129. Đâu là một rủi ro chính liên quan đến việc sử dụng chiến lược thuê ngoài (outsourcing) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
C. Mất kiểm soát đối với quy trình sản xuất.
D. Tiếp cận công nghệ mới.

130. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘lợi thế so sánh’ (comparative advantage) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả.

131. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của mô hình ‘ba yếu tố’ (AAA framework) để tạo lợi thế cạnh tranh toàn cầu?

A. Thích nghi (Adaptation).
B. Tổng hợp (Aggregation).
C. Trọng tài (Arbitrage).
D. Tự động hóa (Automation).

132. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và thông tin liên lạc.
C. Sự mở rộng của các hiệp định thương mại tự do.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.

133. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘nguy cơ chính trị’ (political risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro liên quan đến cạnh tranh từ các đối thủ.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.

134. Hình thức tổ chức quốc tế nào sau đây cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các hoạt động ở nước ngoài, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với thị trường địa phương?

A. Cấu trúc khu vực.
B. Cấu trúc sản phẩm toàn cầu.
C. Cấu trúc ma trận.
D. Cấu trúc chức năng quốc tế.

135. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘văn hóa doanh nghiệp’ (corporate culture) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Chính sách của chính phủ.
B. Hành vi và thái độ của nhân viên.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Cơ sở hạ tầng của một quốc gia.

136. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược ‘đại dương xanh’ (blue ocean strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trong ngành.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm hiện có.

137. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể trên toàn cầu, đây được gọi là chiến lược gì?

A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược tập trung.
C. Chiến lược chi phí thấp.
D. Chiến lược khác biệt hóa.

138. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘glocal hóa’ (glocalization) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Sự kết hợp giữa chiến lược toàn cầu và chiến lược địa phương.
C. Việc tập trung vào thị trường nội địa thay vì thị trường quốc tế.
D. Xu hướng các công ty đa quốc gia (MNCs) chuyển hoạt động sản xuất về nước.

139. Đâu là một thách thức LỚN NHẤT đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) khi hoạt động tại các thị trường mới nổi?

A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Sự đồng nhất về văn hóa tiêu dùng.
D. Sự dễ dàng trong việc tiếp cận nguồn vốn.

140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược liên minh chiến lược (strategic alliance) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Chia sẻ rủi ro và chi phí.
B. Tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới.
C. Duy trì toàn quyền kiểm soát hoạt động.
D. Mở rộng thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh.

141. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, họ nên tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Mở rộng thị trường.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng.

142. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở nước ngoài?

A. Liên doanh (Joint venture).
B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and acquisitions).
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một công ty mới (Greenfield investment).
D. Cấp phép (Licensing).

143. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (corporate social responsibility – CSR) đề cập đến điều gì?

A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường.
D. Việc giảm chi phí sản xuất.

144. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng mở rộng thị trường quốc tế và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô?

A. Chiến lược xuất khẩu.
B. Chiến lược liên doanh.
C. Chiến lược đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Chiến lược nhượng quyền thương mại.

145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (regional trade agreements)?

A. Giảm rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng cường cạnh tranh từ các quốc gia không phải là thành viên.
D. Tiếp cận thị trường lớn hơn.

146. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện phân tích PESTEL trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
B. Xác định các yếu tố môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

147. Chiến lược ‘Think globally, act locally’ trong quản trị chiến lược toàn cầu có nghĩa là gì?

A. Áp dụng một chiến lược duy nhất cho tất cả các thị trường trên thế giới.
B. Điều chỉnh chiến lược toàn cầu để phù hợp với điều kiện địa phương.
C. Tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
D. Chỉ sản xuất các sản phẩm được tiêu thụ trên toàn cầu.

148. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘tinh thần quốc tế’ (international mindset) đề cập đến điều gì?

A. Sự tập trung vào thị trường nội địa.
B. Khả năng hiểu và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa và kinh doanh giữa các quốc gia.
C. Sự ưu tiên các giá trị và phong tục tập quán của quốc gia mình.
D. Sự thiếu hiểu biết về thị trường quốc tế.

149. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Cấp phép (Licensing).

150. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với sự khác biệt lớn về quy định pháp luật giữa các quốc gia, họ nên áp dụng chiến lược nào?

A. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
B. Địa phương hóa.
C. Chi phí thấp.
D. Khác biệt hóa.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.