Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án

Ngày cập nhật: 16/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (104 đánh giá)

1. Đâu là xu hướng công nghệ nào đang có tác động lớn nhất đến ngành bán lẻ hiện nay?

A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
C. Thương mại điện tử và trải nghiệm mua sắm đa kênh.
D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

2. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến điều gì?

A. Mạng lưới các trang web trên toàn thế giới.
B. Sự kết nối giữa con người và máy tính.
C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet.
D. Các ứng dụng mạng xã hội.

3. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc hướng dịch vụ’ (Service-Oriented Architecture – SOA) là gì?

A. Một phương pháp quản lý dự án.
B. Một phong cách thiết kế phần mềm cho phép các thành phần ứng dụng cung cấp dịch vụ cho các thành phần khác thông qua giao thức mạng.
C. Một loại cơ sở dữ liệu.
D. Một công cụ bảo mật mạng.

4. Đâu là mục tiêu chính của việc ‘quản lý vòng đời sản phẩm’ (Product Lifecycle Management – PLM) trong ngành công nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Quản lý thông tin và quy trình liên quan đến sản phẩm từ khi thiết kế đến khi ngừng sản xuất.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

5. Trong quản trị công nghệ, ‘văn hóa số’ (digital culture) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ trong văn phòng.
B. Việc tổ chức các sự kiện trực tuyến.
C. Một môi trường làm việc khuyến khích sự đổi mới, hợp tác và sử dụng công nghệ để giải quyết vấn đề.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu.

6. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp ‘Scrum’ thường được sử dụng trong loại dự án nào?

A. Dự án có yêu cầu cố định và không thay đổi.
B. Dự án có phạm vi lớn và phức tạp.
C. Dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần sự linh hoạt.
D. Dự án có thời gian thực hiện ngắn.

7. Trong quản trị công nghệ, ‘chuyển đổi số’ (digital transformation) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng máy tính thay cho các công cụ thủ công.
B. Áp dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp để thay đổi cách thức hoạt động.
C. Xây dựng website cho doanh nghiệp.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.

8. Trong quản trị công nghệ, ‘blockchain’ là gì?

A. Một loại tiền điện tử.
B. Một công nghệ lưu trữ dữ liệu phân tán và an toàn.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một công cụ quản lý dự án.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ công nghệ mạnh?

A. Trả lương cao nhất thị trường.
B. Cung cấp các thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
C. Tạo môi trường làm việc khuyến khích học hỏi, sáng tạo và hợp tác.
D. Tổ chức nhiều hoạt động team building.

10. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc doanh nghiệp’ (enterprise architecture) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tăng cường bảo mật thông tin.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Đảm bảo sự liên kết giữa chiến lược kinh doanh và công nghệ thông tin.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh mạng cho một tổ chức?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus mới nhất.
B. Nâng cấp phần cứng máy tính thường xuyên.
C. Nâng cao nhận thức và đào tạo về an ninh mạng cho nhân viên.
D. Hạn chế truy cập internet.

12. Trong quản trị công nghệ, ‘đổi mới mở’ (open innovation) là gì?

A. Việc chia sẻ thông tin công nghệ cho tất cả mọi người.
B. Việc sử dụng các nguồn lực bên ngoài để bổ sung cho các nguồn lực bên trong trong quá trình đổi mới.
C. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ miễn phí.
D. Việc tổ chức các cuộc thi sáng tạo.

13. Đâu là rủi ro lớn nhất khi một doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?

A. Giảm chi phí đầu tư.
B. Mất khả năng kiểm soát và phụ thuộc vào nhà cung cấp.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

14. Trong quản trị công nghệ, ‘kỹ thuật nợ’ (technical debt) là gì?

A. Số tiền nợ các nhà cung cấp công nghệ.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa không tối ưu trong quá trình phát triển phần mềm.
C. Số lượng lỗi trong phần mềm.
D. Chi phí bảo trì phần mềm.

15. Trong quản trị công nghệ, thuật ngữ ‘DevOps’ đề cập đến điều gì?

A. Một phương pháp phát triển phần mềm truyền thống.
B. Sự hợp tác giữa bộ phận phát triển phần mềm (Development) và bộ phận vận hành hệ thống (Operations).
C. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
D. Một công cụ quản lý dự án.

16. Trong quản trị công nghệ, chỉ số ‘Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường’ (Time to Market – TTM) đo lường điều gì?

A. Thời gian sản phẩm tồn kho.
B. Thời gian từ khi bắt đầu phát triển sản phẩm đến khi sản phẩm được tung ra thị trường.
C. Thời gian khách hàng sử dụng sản phẩm.
D. Thời gian bảo hành sản phẩm.

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi áp dụng công nghệ mới?

A. Thiếu kiến thức về công nghệ.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
C. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
D. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.

18. Đâu là vai trò chính của một CIO (Chief Information Officer) trong một tổ chức?

A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Xây dựng chiến lược và quản lý công nghệ thông tin để hỗ trợ mục tiêu kinh doanh.
C. Quản lý hoạt động marketing của công ty.
D. Quản lý nguồn nhân lực của công ty.

19. Trong quản trị công nghệ, chỉ số ROI (Return on Investment) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Hiệu quả tài chính của các khoản đầu tư công nghệ.
C. Số lượng khách hàng mới.
D. Thời gian hoàn thành dự án.

20. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘phương pháp tiếp cận không mã’ (no-code/low-code) trong phát triển ứng dụng?

A. Tạo ra các ứng dụng phức tạp và mạnh mẽ hơn.
B. Giảm thời gian và chi phí phát triển ứng dụng.
C. Tăng cường khả năng bảo mật của ứng dụng.
D. Cho phép phát triển ứng dụng mà không cần kiến thức về lập trình.

21. Trong quản trị công nghệ, ‘Big Data’ đề cập đến điều gì?

A. Các phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu lớn.
B. Dữ liệu có kích thước lớn, phức tạp và cần các công cụ đặc biệt để xử lý.
C. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn.
D. Các thuật toán tìm kiếm dữ liệu hiệu quả.

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một dự án công nghệ thành công?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Có một kế hoạch chi tiết và khả thi.
C. Tuyển dụng những chuyên gia giỏi nhất.
D. Đảm bảo đủ ngân sách.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

A. Lựa chọn công nghệ tiên tiến nhất.
B. Đảm bảo ngân sách dự án lớn.
C. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao.
D. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia công nghệ giỏi nhất.

24. Phương pháp luận Agile trong quản lý dự án công nghệ thông tin nhấn mạnh vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí dự án.
D. Xây dựng tài liệu đầy đủ và chi tiết.

25. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng ‘trí tuệ nhân tạo’ (AI) trong doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí thuê nhân công.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo của nhân viên.
C. Tự động hóa quy trình, cải thiện hiệu quả và đưa ra quyết định thông minh hơn.
D. Nâng cao uy tín thương hiệu.

26. Trong quản trị công nghệ, ‘đạo đức công nghệ’ (technology ethics) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc tuân thủ các quy định về bản quyền phần mềm.
B. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm xã hội liên quan đến việc phát triển và sử dụng công nghệ.
C. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.
D. Việc đảm bảo an ninh mạng cho các tổ chức.

27. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?

A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
B. Kỹ năng sử dụng các công cụ văn phòng.
C. Kỹ năng thích ứng, học hỏi và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng quản lý dự án.

28. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị rủi ro trong các dự án công nghệ?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cơ hội thành công.
C. Chuyển rủi ro sang cho bên thứ ba.
D. Báo cáo đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn.

29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) cho doanh nghiệp?

A. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư và bảo trì hạ tầng công nghệ thông tin.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.

30. Đâu là rủi ro lớn nhất khi áp dụng một công nghệ mới mà không đánh giá kỹ lưỡng?

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
B. Cải thiện quy trình làm việc.
C. Lãng phí nguồn lực và không đạt được hiệu quả mong muốn.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu.

31. Trong quản trị công nghệ, khái niệm ‘chuyển giao công nghệ’ (Technology Transfer) đề cập đến điều gì?

A. Việc nâng cấp hệ thống công nghệ hiện tại.
B. Quá trình chuyển giao kiến thức, kỹ năng và quy trình để áp dụng một công nghệ mới.
C. Việc thay thế công nghệ cũ bằng công nghệ mới.
D. Quá trình đào tạo nhân viên về công nghệ mới.

32. Khi đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư.
D. Số lượng người dùng sử dụng công nghệ.

33. Khi một công ty muốn đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của một công nghệ mới, họ nên sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
B. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
C. Phân tích SWOT.
D. Thử nghiệm người dùng (User Testing).

34. Trong quản trị công nghệ, ‘đổi mới mở’ (Open Innovation) là gì?

A. Việc chia sẻ thông tin công nghệ cho đối thủ cạnh tranh.
B. Việc sử dụng các nguồn lực bên ngoài để phát triển công nghệ mới.
C. Việc bảo mật thông tin công nghệ một cách tuyệt đối.
D. Việc phát triển công nghệ hoàn toàn nội bộ.

35. Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một dự án?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Quản lý rủi ro hiệu quả.
C. Tuyển dụng nhân sự có trình độ cao.
D. Xây dựng kế hoạch chi tiết.

36. Đâu là xu hướng công nghệ có tiềm năng thay đổi lớn nhất hoạt động kinh doanh trong tương lai gần?

A. Mạng xã hội.
B. Điện toán đám mây.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
D. Thương mại điện tử.

37. Trong quản trị rủi ro công nghệ, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của sự cố mất dữ liệu?

A. Nâng cấp hệ thống bảo mật.
B. Xây dựng quy trình ứng phó sự cố.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu thường xuyên.
D. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.

38. Trong quản trị công nghệ, khái niệm ‘vòng đời công nghệ’ (Technology Life Cycle) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian tồn tại của một doanh nghiệp công nghệ.
B. Quá trình phát triển và suy thoái của một công nghệ.
C. Chi phí đầu tư và vận hành một công nghệ.
D. Số lượng người dùng sử dụng một công nghệ.

39. Khi một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình làm việc bằng công nghệ, họ nên bắt đầu từ đâu?

A. Đầu tư vào phần mềm mới nhất.
B. Phân tích quy trình hiện tại và xác định các điểm nghẽn.
C. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức.

40. Để khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng sáng tạo về công nghệ, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Tăng cường kiểm soát hoạt động của nhân viên.
B. Tạo môi trường làm việc cởi mở và khuyến khích thử nghiệm.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Tập trung vào các dự án ngắn hạn.

41. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ đổi mới công nghệ trong một tổ chức?

A. Quy mô của tổ chức.
B. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
C. Số lượng nhân viên có trình độ cao.
D. Mức độ đầu tư vào công nghệ.

42. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin cho doanh nghiệp?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Xây dựng chính sách và quy trình an ninh thông tin toàn diện.
C. Đầu tư vào hệ thống tường lửa mạnh mẽ.
D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu.

43. Trong quản trị công nghệ, ‘kiểm toán công nghệ’ (Technology Audit) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống công nghệ.
B. Tìm kiếm cơ hội đầu tư vào công nghệ mới.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.

44. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với nhà quản trị công nghệ?

A. Lập trình.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Quản lý dự án.
D. Tư duy chiến lược và khả năng thích ứng.

45. Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Chi phí đầu tư.
B. Mức độ phù hợp với chiến lược kinh doanh.
C. Tính năng vượt trội.
D. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện tại.

46. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ công nghệ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Danh tiếng của nhà cung cấp.
C. Khả năng đáp ứng yêu cầu và hỗ trợ kỹ thuật.
D. Thời gian triển khai dịch vụ.

47. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Phản hồi liên tục từ khách hàng và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Quản lý rủi ro một cách chủ động.
D. Tối ưu hóa chi phí dự án.

48. Khi một doanh nghiệp muốn đánh giá tác động của một công nghệ mới đến môi trường, họ nên sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
B. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment).
C. Phân tích SWOT.
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research).

49. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?

A. Chi phí dịch vụ tăng cao.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang nhà cung cấp khác.
C. Mất quyền kiểm soát đối với công nghệ.
D. Dữ liệu bị lộ lọt.

50. Đâu là vai trò chính của bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển) trong quản trị công nghệ?

A. Quản lý hệ thống thông tin của doanh nghiệp.
B. Phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
C. Đảm bảo an ninh mạng cho doanh nghiệp.
D. Hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.

51. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc doanh nghiệp’ (Enterprise Architecture) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
C. Liên kết chiến lược kinh doanh với công nghệ thông tin.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.

52. Trong quản trị công nghệ, ‘tích hợp hệ thống’ (System Integration) là gì?

A. Việc cài đặt phần mềm mới.
B. Việc kết nối các hệ thống công nghệ khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau.
C. Việc nâng cấp phần cứng máy tính.
D. Việc bảo trì hệ thống máy tính.

53. Trong quản trị công nghệ, ‘văn hóa số’ (Digital Culture) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các thiết bị số trong công việc.
B. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất.
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và hành vi hỗ trợ việc sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Việc bảo mật thông tin số.

54. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua công nghệ?

A. Sử dụng công nghệ phổ biến trên thị trường.
B. Áp dụng công nghệ một cách thụ động.
C. Phát triển công nghệ độc quyền hoặc ứng dụng sáng tạo công nghệ hiện có.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.

55. Đâu là đặc điểm chính của mô hình quản trị công nghệ tập trung?

A. Quyền quyết định công nghệ được phân tán cho các bộ phận khác nhau.
B. Các bộ phận khác nhau tự do lựa chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu của mình.
C. Quyền quyết định công nghệ được tập trung vào một bộ phận hoặc cá nhân duy nhất.
D. Việc quản lý công nghệ được thực hiện một cách độc lập bởi từng cá nhân.

56. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ trưởng thành về công nghệ của mình?

A. Sử dụng bản đồ công nghệ.
B. Đánh giá SWOT.
C. Xây dựng chiến lược cạnh tranh.
D. Mô hình trưởng thành công nghệ (Technology Maturity Model).

57. Khi một doanh nghiệp muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với một công nghệ mới, họ nên làm gì?

A. Công bố công nghệ rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
B. Đăng ký bằng sáng chế hoặc bản quyền.
C. Giữ bí mật công nghệ tuyệt đối.
D. Sử dụng công nghệ đó một cách bí mật.

58. Trong quản trị công nghệ, ‘bản đồ công nghệ’ (Technology Roadmap) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án công nghệ.
B. Lập kế hoạch phát triển công nghệ trong tương lai.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ.
D. Quản lý rủi ro công nghệ.

59. Trong quá trình chuyển đổi số, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Thay đổi tư duy và văn hóa làm việc của nhân viên.
C. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng số.
D. Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số chi tiết.

60. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong việc áp dụng công nghệ mới?

A. Thiếu thông tin về công nghệ.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực.
D. Rào cản về văn hóa doanh nghiệp.

61. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành về quản trị công nghệ của mình so với các chuẩn mực và đối thủ cạnh tranh?

A. Benchmarking.
B. SWOT Analysis.
C. PESTEL Analysis.
D. Balanced Scorecard.

62. Trong quản trị công nghệ, ‘Digital Transformation’ (Chuyển đổi số) là gì?

A. Việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp, thay đổi căn bản cách thức hoạt động và mang lại giá trị cho khách hàng.
B. Việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tự động hóa các quy trình kinh doanh.
C. Việc xây dựng một trang web và ứng dụng di động cho doanh nghiệp.
D. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trên mạng xã hội.

63. Đâu là vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc ra quyết định chiến lược về công nghệ?

A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
B. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nghiên cứu thị trường.
C. Giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác xu hướng công nghệ trong tương lai.
D. Giúp doanh nghiệp tự động hóa quá trình ra quyết định.

64. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc áp dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống công nghệ thông tin.
B. Tăng cường an ninh mạng.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Giúp doanh nghiệp kiểm soát dữ liệu tốt hơn.

65. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Thiếu dữ liệu chất lượng cao và nhân lực có kỹ năng phân tích dữ liệu.
B. Chi phí đầu tư vào các hệ thống AI quá cao.
C. Khó khăn trong việc tích hợp AI vào các hệ thống hiện có.
D. Lo ngại về đạo đức và trách nhiệm giải trình của AI.

66. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với nhà quản trị công nghệ?

A. Khả năng lãnh đạo và quản lý sự thay đổi.
B. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm.
C. Kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực công nghệ cụ thể.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu.

67. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work)?

A. Việc áp dụng các chính sách và quy trình an ninh thông tin nghiêm ngặt, kết hợp với việc đào tạo nâng cao nhận thức cho nhân viên.
B. Việc sử dụng các phần mềm diệt virus và tường lửa mạnh mẽ.
C. Việc mã hóa tất cả các dữ liệu nhạy cảm.
D. Việc hạn chế quyền truy cập vào các hệ thống và dữ liệu quan trọng.

68. Khái niệm ‘Disruptive Innovation’ (Đổi mới đột phá) trong quản trị công nghệ mô tả điều gì?

A. Sự ra đời của một công nghệ hoặc sản phẩm mới làm thay đổi hoàn toàn thị trường và cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.
B. Việc cải tiến liên tục các sản phẩm và dịch vụ hiện có.
C. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất để tăng năng suất.
D. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các phát minh công nghệ.

69. Đâu là vai trò chính của một ‘Chief Technology Officer’ (CTO) trong một tổ chức?

A. Định hướng và quản lý các hoạt động công nghệ của tổ chức để đạt được mục tiêu kinh doanh.
B. Quản lý tài chính và ngân sách của bộ phận công nghệ thông tin.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên công nghệ.
D. Đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu của tổ chức.

70. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)?

A. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo cấp cao và người dùng cuối.
B. Việc lựa chọn một nhà cung cấp ERP uy tín.
C. Việc tùy chỉnh hệ thống ERP theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
D. Việc đào tạo nhân viên sử dụng hệ thống ERP.

71. Trong bối cảnh Internet of Things (IoT), thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp là gì?

A. Quản lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ các thiết bị kết nối.
B. Phát triển các thiết bị IoT có giá thành thấp.
C. Đảm bảo kết nối internet ổn định cho tất cả các thiết bị IoT.
D. Tìm kiếm các ứng dụng IoT phù hợp với doanh nghiệp.

72. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng Blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tăng cường tính minh bạch, an toàn và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
B. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Cải thiện mối quan hệ với các nhà cung cấp.

73. Trong quản trị công nghệ, ‘Open Innovation’ (Đổi mới mở) là gì?

A. Việc hợp tác với các đối tác bên ngoài để tận dụng các ý tưởng và nguồn lực từ bên ngoài tổ chức.
B. Việc chia sẻ miễn phí các công nghệ của tổ chức cho cộng đồng.
C. Việc cho phép nhân viên tự do lựa chọn các dự án công nghệ mà họ muốn tham gia.
D. Việc tổ chức các cuộc thi sáng tạo để tìm kiếm các ý tưởng mới.

74. Trong quản trị công nghệ, ‘Green IT’ (Công nghệ xanh) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các công nghệ và quy trình thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ công nghệ dành cho thị trường xanh.
C. Việc đầu tư vào các công ty công nghệ xanh.
D. Việc tuân thủ các quy định về môi trường trong lĩnh vực công nghệ.

75. Trong quản trị công nghệ, ‘DevOps’ là gì?

A. Một phương pháp luận phát triển phần mềm nhấn mạnh sự hợp tác và tự động hóa giữa bộ phận phát triển (Development) và bộ phận vận hành (Operations).
B. Một công cụ quản lý dự án phần mềm.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới.
D. Một hệ điều hành dành cho máy chủ.

76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn thông qua quản trị công nghệ?

A. Khả năng liên tục đổi mới và thích ứng với những thay đổi của thị trường.
B. Quy mô đầu tư vào công nghệ mới lớn nhất so với các đối thủ.
C. Việc bảo vệ nghiêm ngặt các bí mật công nghệ của công ty.
D. Khả năng sao chép nhanh chóng các công nghệ thành công của đối thủ.

77. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quá tập trung vào việc phát triển công nghệ đột phá mà bỏ qua việc cải tiến các công nghệ hiện có?

A. Mất đi lợi thế cạnh tranh do không khai thác tối đa giá trị từ các công nghệ hiện tại.
B. Khó thu hút được nhân tài công nghệ hàng đầu.
C. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) một cách không cần thiết.
D. Giảm khả năng thích ứng với các công nghệ mới nổi.

78. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức?

A. Sự khuyến khích và chấp nhận rủi ro, thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
B. Việc đầu tư vào các công nghệ mới nhất.
C. Việc thuê những nhân viên giỏi nhất.
D. Việc tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.

79. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra thị trường mới và không cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị độc đáo.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
C. Tối ưu hóa chi phí để cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để đáp ứng nhu cầu đặc biệt.

80. Trong quản trị công nghệ, ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?

A. Một giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển ứng dụng.
C. Một hệ điều hành được sử dụng trên máy tính.
D. Một loại phần cứng được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau.

81. Trong quản trị công nghệ, ‘Minimum Viable Product’ (MVP) là gì?

A. Một phiên bản sản phẩm có ít tính năng nhất nhưng đủ để thu hút khách hàng đầu tiên và thu thập phản hồi.
B. Một sản phẩm hoàn chỉnh nhưng được bán với giá thấp nhất.
C. Một sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của một phân khúc thị trường nhỏ nhất.
D. Một sản phẩm được phát triển trong thời gian ngắn nhất.

82. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi triển khai các giải pháp công nghệ mới?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực có chuyên môn.
B. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
C. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
D. Rào cản pháp lý và quy định.

83. Trong mô hình ‘S-Curve’ về vòng đời công nghệ, giai đoạn nào thể hiện sự tăng trưởng chậm lại do công nghệ hiện tại đạt đến giới hạn?

A. Giai đoạn bão hòa.
B. Giai đoạn tăng trưởng nhanh.
C. Giai đoạn khởi đầu.
D. Giai đoạn suy thoái.

84. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý danh mục đầu tư công nghệ (Technology Portfolio Management)?

A. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực cho các dự án công nghệ để đạt được lợi tức đầu tư (ROI) cao nhất.
B. Đảm bảo rằng tất cả các dự án công nghệ đều được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến các dự án công nghệ.
D. Đảm bảo rằng tất cả các công nghệ được sử dụng trong tổ chức đều tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

85. Phương pháp ‘Agile’ trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.
B. Việc lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch.
C. Sự tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro và chi phí.
D. Việc quản lý tài nguyên hiệu quả.

86. Khái niệm ‘Technical Debt’ (Nợ kỹ thuật) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế và triển khai phần mềm không tối ưu trong ngắn hạn.
B. Số tiền mà doanh nghiệp nợ các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
C. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin.
D. Rủi ro liên quan đến việc sử dụng các công nghệ lỗi thời.

87. Đâu là lý do chính khiến các doanh nghiệp thất bại trong việc chuyển đổi số?

A. Thiếu tầm nhìn chiến lược rõ ràng và sự cam kết của lãnh đạo.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Thiếu công nghệ phù hợp.
D. Thiếu nhân viên có kỹ năng.

88. Trong quản trị công nghệ, ‘Proof of Concept’ (POC) là gì?

A. Một dự án thử nghiệm để chứng minh tính khả thi của một ý tưởng hoặc công nghệ mới.
B. Một tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu của một dự án công nghệ.
C. Một hợp đồng giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
D. Một báo cáo đánh giá hiệu quả của một dự án công nghệ.

89. Trong quản trị rủi ro công nghệ, ‘Business Continuity Planning’ (Kế hoạch đảm bảo hoạt động liên tục) là gì?

A. Một kế hoạch để đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh quan trọng có thể tiếp tục hoạt động trong trường hợp xảy ra sự cố gián đoạn.
B. Một kế hoạch để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
C. Một kế hoạch để phục hồi dữ liệu sau khi bị mất.
D. Một kế hoạch để thay thế các công nghệ lỗi thời.

90. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp triển khai các dự án công nghệ mà không có sự tham gia của bộ phận kinh doanh?

A. Các dự án công nghệ có thể không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường và khách hàng.
B. Các dự án công nghệ có thể bị chậm trễ và vượt ngân sách.
C. Các dự án công nghệ có thể không được nhân viên chấp nhận.
D. Các dự án công nghệ có thể không tuân thủ các quy định pháp luật.

91. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quá tập trung vào việc phát triển công nghệ mới mà bỏ qua việc cải tiến quy trình sản xuất hiện tại?

A. Mất lợi thế cạnh tranh về giá.
B. Giảm khả năng thu hút nhân tài.
C. Khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư.
D. Lãng phí nguồn lực do công nghệ mới không thể tích hợp hiệu quả vào quy trình.

92. Khái niệm ‘absorptive capacity’ (năng lực hấp thụ) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một tổ chức để nhận biết, đồng hóa và khai thác kiến thức mới.
B. Khả năng của một tổ chức để tạo ra công nghệ mới.
C. Khả năng của một tổ chức để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khả năng của một tổ chức để quản lý rủi ro công nghệ.

93. Đâu là một ví dụ về ‘disruptive technology’ (công nghệ đột phá)?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Điện thoại thông minh (Smartphone).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Máy tính cá nhân (PC).

94. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong việc ứng dụng công nghệ mới?

A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
C. Rào cản về văn hóa doanh nghiệp.
D. Tất cả các thách thức trên.

95. Đâu là một chiến lược để đối phó với ‘technological obsolescence’ (sự lỗi thời của công nghệ)?

A. Liên tục theo dõi và đánh giá các công nghệ mới.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp công nghệ.
D. Tất cả các chiến lược trên.

96. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về công nghệ?

A. Tạo ra các cộng đồng thực hành.
B. Xây dựng hệ thống khen thưởng.
C. Tổ chức các buổi hội thảo và đào tạo.
D. Tất cả các biện pháp trên.

97. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý các dự án công nghệ?

A. Thay đổi yêu cầu dự án.
B. Thiếu nguồn lực.
C. Ước tính thời gian và chi phí không chính xác.
D. Tất cả các thách thức trên.

98. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?

A. Cung cấp đủ nguồn lực tài chính cho các dự án R&D.
B. Xây dựng môi trường làm việc khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Tuyển dụng những nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
D. Áp dụng các quy trình quản lý chặt chẽ.

99. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để cải thiện ‘customer experience’ (trải nghiệm khách hàng)?

A. Sử dụng chatbot để cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Sử dụng phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
C. Sử dụng ứng dụng di động để đặt hàng và thanh toán.
D. Tất cả các ví dụ trên.

100. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vai trò của quản trị công nghệ đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp là gì?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới và sáng tạo công nghệ.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản trị rủi ro công nghệ?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Phát triển công nghệ mới.

102. Chiến lược ‘Open Innovation’ (Đổi mới mở) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí R&D.
B. Tăng tốc quá trình đổi mới.
C. Tiếp cận nguồn ý tưởng và công nghệ từ bên ngoài.
D. Tất cả các lợi ích trên.

103. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể quản lý hiệu quả rủi ro liên quan đến việc ứng dụng công nghệ mới?

A. Xây dựng kế hoạch dự phòng chi tiết.
B. Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ.
C. Đa dạng hóa các nguồn cung cấp công nghệ.
D. Tất cả các biện pháp trên.

104. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị công nghệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ.

105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của việc chuyển giao công nghệ?

A. Sự hỗ trợ tài chính dồi dào từ chính phủ.
B. Khả năng tiếp thu và làm chủ công nghệ của bên nhận chuyển giao.
C. Sự bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tuyệt đối.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ.

106. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để tăng cường uy tín của doanh nghiệp.
B. Để khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
D. Để tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

107. Theo Michael Porter, chiến lược công nghệ nào giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Tất cả các chiến lược trên, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.

108. Trong quản trị công nghệ, ‘knowledge management’ (quản lý tri thức) đóng vai trò gì?

A. Thu thập và lưu trữ thông tin.
B. Chia sẻ và phổ biến kiến thức.
C. Áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.
D. Tất cả các vai trò trên.

109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý đổi mới?

A. Tìm kiếm ý tưởng.
B. Lựa chọn ý tưởng.
C. Thực hiện ý tưởng.
D. Báo cáo tài chính.

110. Trong quản trị công nghệ, ‘technology transfer’ (chuyển giao công nghệ) có nghĩa là gì?

A. Quá trình mua bán bằng sáng chế.
B. Quá trình di chuyển công nghệ từ phòng thí nghiệm ra thị trường.
C. Quá trình chuyển giao kiến thức, kỹ năng, quy trình sản xuất và thiết bị giữa các tổ chức hoặc quốc gia.
D. Quá trình đào tạo nhân viên về công nghệ mới.

111. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?

A. Mất khả năng kiểm soát chi phí.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang công nghệ khác.
C. Rủi ro về bảo mật thông tin.
D. Tất cả các rủi ro trên.

112. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘agile development’ (phát triển linh hoạt) trong các dự án công nghệ?

A. Tăng khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Giảm thiểu rủi ro dự án.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Tất cả các lợi ích trên.

113. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh?

A. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
B. Phân tích PEST (Political, Economic, Social, Technological).
C. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
D. Tất cả các phương pháp trên.

114. Đâu là một ví dụ về ‘sustaining innovation’ (đổi mới duy trì)?

A. Sự ra đời của xe điện.
B. Sự phát triển của Internet.
C. Việc cải tiến hiệu suất của động cơ đốt trong.
D. Sự xuất hiện của công nghệ blockchain.

115. Vì sao doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ?

A. Để đảm bảo rằng công nghệ đang mang lại giá trị.
B. Để đưa ra các quyết định đầu tư tốt hơn trong tương lai.
C. Để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
D. Tất cả các lý do trên.

116. Trong quản trị công nghệ, ‘vòng đời công nghệ’ được hiểu như thế nào?

A. Thời gian từ khi công nghệ được phát minh đến khi nó được thương mại hóa.
B. Quá trình từ khi một công nghệ được sinh ra, phát triển, trưởng thành, suy thoái và cuối cùng bị thay thế.
C. Số lượng sản phẩm được sản xuất ra từ một công nghệ.
D. Chi phí cần thiết để duy trì và nâng cấp một công nghệ.

117. Trong quản trị công nghệ, ‘technology roadmap’ (lộ trình công nghệ) được sử dụng để làm gì?

A. Để dự báo xu hướng công nghệ.
B. Để lập kế hoạch phát triển công nghệ dài hạn.
C. Để quản lý danh mục dự án công nghệ.
D. Tất cả các mục đích trên.

118. Đâu là xu hướng công nghệ có tác động lớn nhất đến ngành sản xuất trong những năm gần đây?

A. Internet of Things (IoT).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
D. Tất cả các xu hướng trên.

119. Trong quản trị công nghệ, ‘intellectual property’ (tài sản trí tuệ) bao gồm những gì?

A. Bằng sáng chế.
B. Thương hiệu.
C. Bản quyền.
D. Tất cả các loại trên.

120. Trong quản trị công nghệ, ‘technology forecasting’ (dự báo công nghệ) được sử dụng để làm gì?

A. Để xác định các công nghệ mới nổi.
B. Để đánh giá tiềm năng của các công nghệ khác nhau.
C. Để lập kế hoạch cho tương lai.
D. Tất cả các mục đích trên.

121. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hạ tầng công nghệ thông tin.
C. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

122. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO trong quản trị công nghệ?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
C. Đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm và dịch vụ.
D. Cải thiện môi trường làm việc.

123. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế?

A. Mạng xã hội.
B. Thương mại điện tử.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
D. Điện toán đám mây.

124. Trong quản trị rủi ro công nghệ, ‘ma trận rủi ro’ (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và giám sát rủi ro.

125. Đâu là rủi ro lớn nhất khi áp dụng công nghệ mới vào doanh nghiệp?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng phù hợp.
C. Khả năng công nghệ không tương thích với hệ thống hiện tại.
D. Sự phản kháng từ nhân viên.

126. Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp Agile phù hợp nhất với loại dự án nào?

A. Dự án có yêu cầu cố định và ít thay đổi.
B. Dự án có thời gian và ngân sách cố định.
C. Dự án có yêu cầu không rõ ràng và có thể thay đổi.
D. Dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn.

127. Trong quản trị công nghệ, ‘vòng đời sản phẩm’ (Product Life Cycle) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Saturation).
D. Suy thoái (Decline).

128. Trong quản trị công nghệ, ‘đổi mới mở’ (Open Innovation) là gì?

A. Chỉ sử dụng công nghệ nguồn mở.
B. Chia sẻ bí mật công nghệ với đối thủ cạnh tranh.
C. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Không bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

129. Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0?

A. Internet of Things (IoT).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
D. Sản xuất hàng loạt (Mass Production).

130. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
D. Kỹ năng giao tiếp.

131. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển) trong một công ty công nghệ?

A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
B. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Doanh thu từ sản phẩm mới.

132. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp ‘Scrum’ thuộc loại phương pháp nào?

A. Waterfall.
B. Agile.
C. Lean.
D. Six Sigma.

133. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?

A. Có phòng thí nghiệm hiện đại.
B. Có nhiều bằng sáng chế.
C. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi nhất.

134. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ ‘Internet of Things’ (IoT) trong sản xuất?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
C. Cải thiện điều kiện làm việc.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.

135. Trong quản lý đổi mới (Innovation Management), phương pháp ‘Design Thinking’ tập trung vào điều gì?

A. Phân tích dữ liệu thị trường.
B. Phát triển công nghệ tiên tiến.
C. Giải quyết vấn đề dựa trên sự thấu hiểu nhu cầu của người dùng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.

136. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng ‘thành phố thông minh’ (Smart City)?

A. Thu hút khách du lịch.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

137. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

A. Ngân sách đầu tư lớn.
B. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao.
C. Công nghệ hiện đại nhất.
D. Thuê chuyên gia tư vấn hàng đầu.

138. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng?

A. Sử dụng mật khẩu đơn giản.
B. Không cập nhật phần mềm.
C. Triển khai tường lửa và phần mềm diệt virus.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập với đồng nghiệp.

139. Trong quản trị dự án công nghệ, ‘tam giác dự án’ (Project Triangle) bao gồm các yếu tố nào?

A. Thời gian, chi phí, chất lượng.
B. Phạm vi, thời gian, chi phí.
C. Nhân lực, công nghệ, quy trình.
D. Rủi ro, nguồn lực, truyền thông.

140. Trong quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), công nghệ blockchain có thể được ứng dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.

141. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược đối phó.

142. Mô hình ‘kinh tế chia sẻ’ (Sharing Economy) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sở hữu tài sản cá nhân.
B. Sử dụng chung tài sản và dịch vụ.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Cạnh tranh giá cả.

143. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (Knowledge Management) trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới.
C. Cải thiện giao tiếp nội bộ.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

144. Công nghệ nào sau đây có khả năng thay đổi hoàn toàn cách thức con người tương tác với máy tính?

A. Mạng xã hội.
B. Công cụ tìm kiếm.
C. Thực tế ảo (Virtual Reality) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality).
D. Thư điện tử.

145. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để đối phó với một rủi ro có khả năng xảy ra cao và mức độ ảnh hưởng lớn?

A. Chấp nhận rủi ro.
B. Tránh rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.

146. Trong quản trị công nghệ, ‘văn hóa số’ (Digital Culture) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các thiết bị số trong công việc.
B. Việc tuân thủ các quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và hành vi hỗ trợ việc sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng.

147. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi áp dụng công nghệ mới?

A. Thiếu thông tin về công nghệ.
B. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực.
D. Sợ rủi ro thất bại.

148. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong doanh nghiệp?

A. Chi phí phần cứng cao.
B. Thiếu dữ liệu chất lượng cao.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với hệ thống hiện tại.
D. Sợ mất việc làm.

149. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường làm việc từ xa?

A. Sử dụng phần mềm họp trực tuyến.
B. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.
C. Cung cấp thiết bị làm việc cho nhân viên.
D. Giám sát hoạt động của nhân viên.

150. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc doanh nghiệp’ (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Xây dựng chiến lược marketing.
C. Định hướng và phối hợp các nguồn lực công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Quản lý nhân sự.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.