1. Trong bối cảnh quản trị tài chính, ‘tính thanh khoản’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao
B. Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng
C. Khả năng vay vốn với lãi suất thấp
D. Khả năng trả nợ dài hạn
2. Một công ty nên làm gì nếu NPV của một dự án là dương?
A. Từ chối dự án
B. Chấp nhận dự án
C. Hoãn dự án
D. Xem xét lại chi phí của dự án
3. Điều gì là đúng về vai trò của thị trường tài chính?
A. Thị trường tài chính chỉ phục vụ các nhà đầu tư lớn
B. Thị trường tài chính tạo điều kiện cho việc chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay
C. Thị trường tài chính không ảnh hưởng đến lãi suất
D. Thị trường tài chính chỉ liên quan đến giao dịch cổ phiếu
4. Quyết định tài chính nào liên quan đến việc lựa chọn tài sản để đầu tư?
A. Quyết định đầu tư
B. Quyết định tài trợ
C. Quyết định quản lý tài sản
D. Quyết định phân phối lợi nhuận
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định giá một doanh nghiệp?
A. Phân tích kỹ thuật
B. Phân tích cơ bản
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích PEST
6. Tại sao quản lý dòng tiền lại quan trọng đối với một doanh nghiệp?
A. Để tăng giá cổ phiếu
B. Để đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn
C. Để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn
D. Để giảm thuế
7. Hình thức tài trợ nào sau đây thường có chi phí vốn thấp nhất?
A. Vay ngân hàng
B. Phát hành trái phiếu
C. Phát hành cổ phiếu thường
D. Lợi nhuận giữ lại
8. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến giá trị của một doanh nghiệp?
A. Triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp
B. Rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp
C. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp
D. Sở thích cá nhân của người quản lý
9. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định đầu tư?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối đa hóa giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán
10. Chức năng nào sau đây thuộc chức năng điều hành của quản trị tài chính?
A. Phân tích và lập kế hoạch tài chính
B. Ra quyết định đầu tư
C. Kiểm tra và đánh giá tình hình tài chính
D. Huy động vốn
11. Loại hình doanh nghiệp nào có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn
B. Công ty cổ phần
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Công ty hợp danh
12. Tại sao việc phân tích điểm hòa vốn lại quan trọng?
A. Để xác định mức giá tối ưu
B. Để xác định doanh số tối thiểu cần thiết để trang trải chi phí
C. Để tối đa hóa lợi nhuận
D. Để giảm chi phí biến đổi
13. Loại quyết định tài chính nào liên quan đến việc xác định cơ cấu vốn tối ưu?
A. Quyết định đầu tư
B. Quyết định tài trợ
C. Quyết định quản lý tài sản
D. Quyết định phân phối lợi nhuận
14. Cơ quan nào có vai trò giám sát thị trường chứng khoán?
A. Ngân hàng Nhà nước
B. Bộ Tài chính
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
D. Sở Giao dịch Chứng khoán
15. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường
D. Rủi ro liên quan đến gian lận kế toán
16. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là gì?
A. Rủi ro không thể trả nợ
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng
C. Rủi ro lạm phát
D. Rủi ro lãi suất
17. Điều gì xảy ra khi một công ty tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn nhưng bỏ qua rủi ro?
A. Giá trị công ty sẽ tăng lên trong dài hạn
B. Công ty sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn
C. Công ty có thể gặp khó khăn tài chính trong tương lai
D. Công ty sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn hơn
18. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) là gì?
A. Chi phí để mua tài sản cố định
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà một công ty phải kiếm được để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư
C. Chi phí quản lý vốn lưu động
D. Chi phí phát hành cổ phiếu
19. Khái niệm ‘giá trị thời gian của tiền’ (time value of money) nói lên điều gì?
A. Tiền có giá trị như nhau bất kể thời điểm nhận được
B. Tiền nhận được trong tương lai có giá trị hơn tiền hiện tại
C. Tiền hiện tại có giá trị hơn tiền nhận được trong tương lai
D. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị của tiền
20. Điều gì là mục tiêu chính của quản trị vốn lưu động?
A. Tối đa hóa lợi nhuận dài hạn
B. Tối thiểu hóa chi phí vốn
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn
D. Tối đa hóa giá trị tài sản cố định
21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích báo cáo tài chính?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích tỷ số
D. Phân tích chi phí-lợi ích
22. Tại sao việc lập ngân sách vốn (capital budgeting) lại quan trọng?
A. Để quản lý dòng tiền hàng ngày
B. Để lập kế hoạch cho các khoản đầu tư dài hạn
C. Để giảm chi phí hoạt động
D. Để tăng doanh thu bán hàng
23. Điều gì là đúng về mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất?
A. Lạm phát và lãi suất không liên quan đến nhau
B. Lạm phát cao thường dẫn đến lãi suất thấp
C. Lạm phát thấp thường dẫn đến lãi suất cao
D. Lạm phát cao thường dẫn đến lãi suất cao
24. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ một khoản đầu tư duy nhất
B. Để giảm rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau
C. Để tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư
D. Để giảm thuế
25. Mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu của quản trị tài chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp
C. Đảm bảo khả năng thanh toán
D. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất
26. Loại báo cáo tài chính nào cho biết tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
27. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong quản trị tài chính?
A. Rủi ro càng cao, lợi nhuận kỳ vọng càng thấp
B. Rủi ro càng thấp, lợi nhuận kỳ vọng càng cao
C. Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng có mối quan hệ tỷ lệ thuận
D. Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng không liên quan đến nhau
28. Điều gì là đúng về mối quan hệ giữa các cổ đông và người quản lý trong một công ty cổ phần?
A. Người quản lý hành động như đại diện của cổ đông
B. Cổ đông chịu trách nhiệm quản lý hàng ngày của công ty
C. Người quản lý luôn sở hữu phần lớn cổ phần của công ty
D. Không có xung đột lợi ích giữa người quản lý và cổ đông
29. Trong quản trị tài chính, ‘đòn bẩy tài chính’ (financial leverage) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nợ để tài trợ cho tài sản
B. Việc sử dụng tài sản cố định để tạo ra doanh thu
C. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao từ vốn chủ sở hữu
D. Khả năng quản lý dòng tiền hiệu quả
30. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc tối đa hóa lợi nhuận như một mục tiêu của doanh nghiệp?
A. Nó không dễ dàng đo lường
B. Nó không tính đến thời gian và rủi ro
C. Nó không liên quan đến các cổ đông
D. Nó quá tập trung vào dài hạn
31. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?
A. Cung cấp một địa điểm để các công ty niêm yết cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
B. Chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay.
C. Định giá tài sản tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên.
32. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Để tăng lợi nhuận kỳ vọng mà không tăng rủi ro.
C. Để giảm rủi ro danh mục đầu tư mà không giảm đáng kể lợi nhuận kỳ vọng.
D. Để đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.
33. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của môi trường tài chính?
A. Thị trường vốn.
B. Các trung gian tài chính.
C. Chính sách marketing của doanh nghiệp.
D. Quy định của chính phủ.
34. Chức năng nào sau đây không thuộc về người quản lý tài chính?
A. Lập kế hoạch tài chính.
B. Đưa ra quyết định về nguồn vốn.
C. Quản lý rủi ro.
D. Phát triển sản phẩm mới.
35. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị tài chính?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty trong quá khứ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.
C. Dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
36. Đâu là ưu điểm chính của hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC)?
A. Dễ dàng huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu.
B. Trách nhiệm hữu hạn cho các thành viên và không bị đánh thuế hai lần.
C. Không yêu cầu báo cáo tài chính phức tạp.
D. Thời gian tồn tại vĩnh viễn.
37. Điều gì mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận?
A. Rủi ro và lợi nhuận có mối quan hệ nghịch biến.
B. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau.
C. Rủi ro và lợi nhuận có mối quan hệ tỷ lệ thuận.
D. Rủi ro cao luôn đảm bảo lợi nhuận cao.
38. Các trung gian tài chính đóng vai trò gì trong nền kinh tế?
A. Giảm chi phí giao dịch giữa người tiết kiệm và người đi vay.
B. Tăng rủi ro cho người tiết kiệm.
C. Giới hạn sự lựa chọn đầu tư cho người tiết kiệm.
D. Chỉ phục vụ các tập đoàn lớn.
39. Mục tiêu của chính sách cổ tức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại.
B. Tối thiểu hóa số lượng cổ đông.
C. Cân bằng giữa việc trả cổ tức cho cổ đông và tái đầu tư vào công ty.
D. Tăng giá cổ phiếu bằng mọi giá.
40. Điều gì xảy ra khi một công ty mua lại cổ phiếu quỹ?
A. Lượng tiền mặt của công ty tăng lên.
B. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành giảm xuống.
C. Nợ phải trả của công ty tăng lên.
D. Vốn chủ sở hữu của công ty tăng lên.
41. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định giá một công ty?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích SWOT.
42. Hội đồng quản trị của một công ty có trách nhiệm gì?
A. Quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Đại diện cho lợi ích của nhân viên.
C. Giám sát quản lý và đảm bảo lợi ích của cổ đông.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
43. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của một công ty?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
44. Rủi ro tài chính của một công ty được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Khả năng công ty không thể trả các khoản nợ ngắn hạn của mình.
B. Khả năng công ty không thể trả các khoản nợ dài hạn của mình.
C. Khả năng công ty không đạt được mức lợi nhuận mong đợi.
D. Khả năng công ty mất giá trị thị trường.
45. Chi phí vốn (cost of capital) là gì?
A. Chi phí để mua tài sản cố định.
B. Tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu mà công ty phải kiếm được để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư.
C. Chi phí hoạt động của công ty.
D. Chi phí thuê văn phòng.
46. Điều gì sau đây là một ví dụ về đạo đức trong quản trị tài chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Công bố thông tin tài chính minh bạch và trung thực.
C. Sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch cổ phiếu.
D. Tránh trả thuế bằng cách sử dụng các lỗ hổng pháp lý.
47. Một công ty nên đầu tư vào dự án khi nào?
A. Khi tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) nhỏ hơn chi phí vốn.
B. Khi giá trị hiện tại ròng (NPV) lớn hơn 0.
C. Khi thời gian hoàn vốn (payback period) dài hơn tuổi thọ dự án.
D. Khi tỷ suất lợi nhuận kế toán (ARR) nhỏ hơn chi phí vốn.
48. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích trong quản trị tài chính?
A. Nhân viên làm việc chăm chỉ để tăng lợi nhuận cho công ty.
B. Người quản lý đầu tư vào một dự án mang lại lợi ích cá nhân cho họ hơn là cho công ty.
C. Cổ đông bỏ phiếu để bầu ra hội đồng quản trị.
D. Công ty tuân thủ các quy định pháp luật.
49. Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu thường như thế nào?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn.
B. Cổ phiếu ưu đãi có cổ tức cố định và được ưu tiên thanh toán trước cổ phiếu thường.
C. Cổ phiếu ưu đãi có tiềm năng tăng trưởng cao hơn.
D. Cổ phiếu ưu đãi rủi ro hơn cổ phiếu thường.
50. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định tài trợ?
A. Quyết định mua một tòa nhà văn phòng mới.
B. Quyết định phát hành cổ phiếu để huy động vốn.
C. Quyết định giảm chi phí sản xuất.
D. Quyết định tăng giá bán sản phẩm.
51. Tại sao quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái lại quan trọng đối với các công ty đa quốc gia?
A. Để tăng doanh thu bán hàng ở nước ngoài.
B. Để giảm chi phí sản xuất ở nước ngoài.
C. Để bảo vệ lợi nhuận khỏi biến động tỷ giá hối đoái.
D. Để đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
52. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định tài chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
B. Tối đa hóa dòng tiền tự do.
C. Tối đa hóa doanh thu.
D. Tối đa hóa thị phần.
53. Tại sao quản lý vốn lưu động lại quan trọng?
A. Để tối đa hóa lợi nhuận dài hạn.
B. Để đảm bảo công ty có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
C. Để giảm chi phí vốn.
D. Để tăng giá cổ phiếu.
54. Quyết định nào sau đây thuộc chức năng đầu tư của quản trị tài chính?
A. Phát hành trái phiếu để huy động vốn.
B. Xây dựng chính sách cổ tức.
C. Mua một dây chuyền sản xuất mới.
D. Quản lý dòng tiền hàng ngày.
55. Loại hình tổ chức kinh doanh nào chịu thuế hai lần?
A. Công ty hợp danh.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Công ty cổ phần.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
56. Tại sao quản trị tài chính lại quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận?
A. Để tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
B. Để quản lý hiệu quả nguồn lực và đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp vì lợi nhuận.
D. Để trả cổ tức cho các thành viên.
57. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế.
D. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
58. Tại sao dòng tiền quan trọng hơn lợi nhuận kế toán trong quản trị tài chính?
A. Lợi nhuận kế toán dễ bị thao túng hơn dòng tiền.
B. Dòng tiền phản ánh khả năng thực tế của công ty trong việc tạo ra giá trị.
C. Dòng tiền là cơ sở để trả cổ tức và trả nợ.
D. Tất cả các đáp án trên.
59. Trong quản trị tài chính, xung đột đại diện xảy ra giữa ai?
A. Quản lý và nhân viên.
B. Cổ đông và chủ nợ.
C. Quản lý và cổ đông.
D. Khách hàng và nhà cung cấp.
60. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hệ thống (systematic risk)?
A. Một công ty bị kiện vì vi phạm bằng sáng chế.
B. Một nhà máy sản xuất bị hỏa hoạn.
C. Lãi suất tăng do chính sách của ngân hàng trung ương.
D. Một công ty mất một hợp đồng lớn.
61. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về chi phí đại diện?
A. Quản lý sử dụng máy bay của công ty cho mục đích cá nhân.
B. Quản lý đầu tư vào một dự án rủi ro cao để tăng lợi nhuận ngắn hạn, bất chấp rủi ro phá sản trong dài hạn.
C. Công ty thuê một công ty kiểm toán bên ngoài để kiểm tra báo cáo tài chính.
D. Công ty từ chối một dự án có NPV dương vì nó không phù hợp với mục tiêu cá nhân của CEO.
62. Mục tiêu tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu thể hiện rõ nhất điều gì trong quản trị tài chính?
A. Sự quan tâm đến lợi nhuận kế toán ngắn hạn.
B. Sự tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Sự ưu tiên hàng đầu cho trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
D. Sự chú trọng đến việc tăng trưởng giá trị dài hạn của doanh nghiệp.
63. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để tăng lợi nhuận kỳ vọng.
B. Để giảm rủi ro.
C. Để dễ dàng quản lý danh mục đầu tư hơn.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
64. Tại sao quản trị tài chính quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận?
A. Vì họ cần tối đa hóa lợi nhuận.
B. Vì họ cần quản lý nguồn lực hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình.
C. Vì họ không cần quan tâm đến vấn đề tài chính.
D. Vì họ không phải chịu thuế.
65. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định quản lý tài sản?
A. Quyết định mua bảo hiểm cho tài sản của công ty.
B. Quyết định bán một dây chuyền sản xuất cũ.
C. Quyết định đầu tư vào một công ty khởi nghiệp.
D. Quyết định trả cổ tức cho cổ đông.
66. Trong bối cảnh quản trị tài chính, rủi ro được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Khả năng mất tiền.
B. Sự biến động của dòng tiền.
C. Khả năng kết quả thực tế khác với kết quả kỳ vọng.
D. Việc không đạt được mục tiêu lợi nhuận.
67. Quyết định nào sau đây thuộc về chức năng đầu tư trong quản trị tài chính?
A. Phát hành cổ phiếu để tăng vốn.
B. Xây dựng chính sách cổ tức.
C. Mua một dây chuyền sản xuất mới.
D. Quản lý dòng tiền hàng ngày.
68. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của quản trị tài chính?
A. Đầu tư.
B. Tài trợ.
C. Quản lý tài sản.
D. Quản lý sản xuất.
69. Một công ty nên sử dụng tiêu chí nào để đánh giá các quyết định đầu tư?
A. Lợi nhuận kế toán.
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Thời gian hoàn vốn.
70. Loại hình tổ chức kinh doanh nào có trách nhiệm pháp lý vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Hợp danh.
D. Tất cả các loại hình trên.
71. Lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán là gì?
A. Giảm chi phí vốn.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn và nâng cao uy tín của công ty.
C. Giảm sự giám sát của cơ quan quản lý.
D. Giảm nghĩa vụ thuế.
72. Đâu là vai trò chính của thị trường tài chính trong nền kinh tế?
A. Tạo ra tiền.
B. Phân bổ vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Đảm bảo việc làm đầy đủ.
73. Tại sao mục tiêu tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu được ưu tiên hơn so với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận?
A. Vì lợi nhuận không quan trọng bằng giá trị tài sản.
B. Vì tối đa hóa lợi nhuận dễ bị thao túng hơn.
C. Vì tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu tính đến rủi ro và thời gian của dòng tiền.
D. Vì tối đa hóa lợi nhuận không hợp pháp.
74. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đưa ra quyết định tài chính?
A. Lợi nhuận kế toán.
B. Dòng tiền.
C. Giá trị sổ sách của tài sản.
D. Ý kiến của các nhà phân tích tài chính.
75. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp?
A. Thị trường sơ cấp giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch trái phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi chứng khoán mới được phát hành, thị trường thứ cấp là nơi chứng khoán đã phát hành được giao dịch giữa các nhà đầu tư.
C. Thị trường sơ cấp do chính phủ quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý.
D. Thị trường sơ cấp ít rủi ro hơn thị trường thứ cấp.
76. Trong quản trị tài chính, ‘giá trị thời gian của tiền’ đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi của giá trị tiền tệ theo thời gian do lạm phát.
B. Khái niệm rằng tiền có giá trị hơn khi nhận được sớm hơn là muộn hơn.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt.
77. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích giữa cổ đông và trái chủ?
A. Cổ đông muốn công ty trả cổ tức cao, trái chủ muốn công ty giữ lại lợi nhuận để trả nợ.
B. Cổ đông muốn công ty đầu tư vào các dự án rủi ro cao, trái chủ muốn công ty đầu tư vào các dự án an toàn.
C. Cổ đông muốn công ty phát hành thêm cổ phiếu, trái chủ muốn công ty giảm nợ.
D. Tất cả các đáp án trên.
78. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định tài trợ?
A. Quyết định mua một tòa nhà mới.
B. Quyết định phát hành trái phiếu để huy động vốn.
C. Quyết định giảm giá bán sản phẩm.
D. Quyết định thuê thêm nhân viên.
79. Công cụ nào sau đây KHÔNG được giao dịch trên thị trường tiền tệ?
A. Tín phiếu kho bạc.
B. Thương phiếu.
C. Chứng chỉ tiền gửi.
D. Cổ phiếu thường.
80. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu xung đột lợi ích giữa cổ đông và người quản lý?
A. Trả lương cao cho người quản lý.
B. Tăng cường giám sát của hội đồng quản trị.
C. Giảm số lượng cổ đông.
D. Giảm sự minh bạch thông tin.
81. Cơ chế nào sau đây giúp giảm thiểu chi phí đại diện?
A. Tăng lương cho quản lý.
B. Thưởng cho nhân viên bán hàng.
C. Gắn quyền lợi của quản lý với hiệu quả hoạt động của công ty.
D. Giảm số lượng thành viên hội đồng quản trị.
82. Tại sao quản trị tài chính lại quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp?
A. Vì nó đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Vì nó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính tối ưu, tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
C. Vì nó giúp doanh nghiệp tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp tuyển dụng được nhiều nhân viên hơn.
83. Thị trường tiền tệ khác với thị trường vốn như thế nào?
A. Thị trường tiền tệ giao dịch cổ phiếu, thị trường vốn giao dịch trái phiếu.
B. Thị trường tiền tệ giao dịch các khoản nợ ngắn hạn, thị trường vốn giao dịch các khoản nợ và vốn dài hạn.
C. Thị trường tiền tệ lớn hơn thị trường vốn.
D. Thị trường tiền tệ ít rủi ro hơn thị trường vốn.
84. Điều gì sau đây là một mục tiêu quan trọng của quản lý vốn lưu động?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư dài hạn.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
C. Giảm thiểu chi phí sử dụng vốn.
D. Tăng giá trị cổ phiếu.
85. Hình thức tổ chức kinh doanh nào chịu thuế hai lần?
A. Công ty hợp danh.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Công ty cổ phần.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
86. Tại sao dòng tiền quan trọng hơn lợi nhuận kế toán trong quản trị tài chính?
A. Vì lợi nhuận kế toán dễ bị thao túng hơn.
B. Vì dòng tiền phản ánh khả năng thanh toán thực tế của doanh nghiệp.
C. Vì lợi nhuận kế toán không quan trọng.
D. Vì dòng tiền luôn cao hơn lợi nhuận kế toán.
87. Tại sao các nhà quản lý tài chính cần hiểu về kinh tế vĩ mô?
A. Vì nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra các quyết định tài chính tốt hơn.
B. Vì nó giúp họ quản lý hoạt động sản xuất hiệu quả hơn.
C. Vì nó giúp họ tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Vì nó giúp họ tuyển dụng được nhiều nhân viên hơn.
88. Chi phí đại diện phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao.
B. Khi có sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền quản lý.
C. Khi doanh nghiệp phá sản.
D. Khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu.
89. Điều gì sau đây là nhược điểm chính của việc theo đuổi mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thay vì tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu?
A. Lợi nhuận dễ dàng đo lường và so sánh hơn.
B. Tối đa hóa lợi nhuận luôn dẫn đến giá cổ phiếu cao hơn.
C. Lợi nhuận không tính đến rủi ro và thời gian của dòng tiền.
D. Tối đa hóa lợi nhuận không liên quan đến trách nhiệm xã hội.
90. Điều gì sau đây là một ưu điểm của công ty cổ phần so với các loại hình doanh nghiệp khác?
A. Dễ dàng thành lập hơn.
B. Chịu thuế thu nhập thấp hơn.
C. Khả năng huy động vốn lớn hơn.
D. Ít chịu sự kiểm soát của pháp luật hơn.
91. Tỷ suất sinh lời yêu cầu là gì?
A. Tỷ suất sinh lời thực tế mà một nhà đầu tư nhận được.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà một nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp cho rủi ro.
C. Tỷ suất sinh lời trung bình của thị trường chứng khoán.
D. Tỷ suất sinh lời của trái phiếu chính phủ.
92. Quyết định đầu tư liên quan đến vấn đề gì?
A. Nguồn vốn nào nên được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của công ty.
B. Công ty nên trả cổ tức bao nhiêu cho các cổ đông.
C. Tài sản nào công ty nên mua để tạo ra giá trị.
D. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tài chính.
93. Trong quản trị tài chính, ‘tài sản’ được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ nguồn lực nào mà công ty sở hữu và có giá trị kinh tế.
B. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
C. Các khoản phải thu từ khách hàng.
D. Hàng tồn kho.
94. Beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Mức độ rủi ro tín dụng của công ty.
B. Mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
D. Khả năng thanh khoản của cổ phiếu.
95. Vấn đề người đại diện phát sinh khi nào?
A. Khi chủ sở hữu và người quản lý là cùng một người.
B. Khi người quản lý hành động vì lợi ích riêng của họ thay vì lợi ích của chủ sở hữu.
C. Khi công ty có quá nhiều cổ đông.
D. Khi công ty không có đủ lợi nhuận.
96. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một quyết định tài chính chính mà các nhà quản lý tài chính phải đưa ra?
A. Quyết định đầu tư.
B. Quyết định tài trợ.
C. Quyết định quản lý vốn lưu động.
D. Quyết định sản xuất.
97. Loại hình doanh nghiệp nào có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Hợp tác xã.
98. Chức năng kiểm soát trong quản trị tài chính chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Xây dựng kế hoạch tài chính.
B. Đánh giá và điều chỉnh các hoạt động tài chính để đảm bảo đạt được mục tiêu.
C. Ra quyết định đầu tư.
D. Tìm kiếm nguồn vốn.
99. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí thuê nhà xưởng.
C. Lợi nhuận tiềm năng bị mất khi đầu tư vào một dự án khác.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
100. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro công ty không thể trả nợ đúng hạn.
B. Rủi ro tài sản không thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm giảm giá trị đáng kể.
C. Rủi ro mất giá do lạm phát.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
101. Vì sao quản trị tài chính lại quan trọng đối với một doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và đạt được mục tiêu.
C. Giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
D. Giúp doanh nghiệp tuyển dụng nhân viên giỏi.
102. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế.
D. Tối đa hóa giá trị của công ty cho các cổ đông.
103. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính giá trị tương lai của một khoản tiền duy nhất?
A. PV = FV / (1 + r)^n
B. FV = PV * (1 + r)^n
C. PMT = PV * r / (1 – (1 + r)^-n)
D. NPV = ∑ CFt / (1 + r)^t
104. Mục đích của việc phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) là gì?
A. Xác định xác suất xảy ra của các kết quả khác nhau.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong một biến số đầu vào đến kết quả của dự án.
C. Tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
D. Xác định điểm hòa vốn của dự án.
105. Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong tài chính là gì?
A. Rủi ro cao hơn luôn dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
B. Rủi ro thấp hơn luôn dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
C. Thông thường, rủi ro cao hơn đòi hỏi lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp.
D. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau.
106. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Thời hạn vay.
C. Lạm phát dự kiến.
D. Màu sắc của tiền.
107. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ quản lý rủi ro tài chính?
A. Hợp đồng tương lai (futures contracts).
B. Hợp đồng quyền chọn (options contracts).
C. Bảo hiểm (insurance).
D. Tăng trưởng doanh thu.
108. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không thể xác định.
109. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của môi trường tài chính?
A. Thị trường vốn.
B. Các tổ chức tài chính.
C. Chính sách tiền tệ.
D. Quy trình sản xuất.
110. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
B. Mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động của công ty.
C. Khả năng sinh lời của công ty.
D. Hiệu quả quản lý tài sản của công ty.
111. Lãi suất chiết khấu được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị tương lai của một khoản tiền.
B. Tính giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai.
C. Tính lãi suất thực tế.
D. Tính tỷ lệ lạm phát.
112. Cơ chế nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm thiểu vấn đề người đại diện?
A. Cơ cấu lương thưởng dựa trên hiệu quả hoạt động.
B. Giám sát của hội đồng quản trị.
C. Kiểm toán độc lập.
D. Tăng cường vay nợ.
113. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hệ thống (systematic risk)?
A. Một cuộc đình công tại một nhà máy sản xuất.
B. Một vụ kiện chống lại công ty.
C. Sự thay đổi trong lãi suất của ngân hàng trung ương.
D. Sự ra mắt của một sản phẩm mới của đối thủ cạnh tranh.
114. Giá trị thời gian của tiền tệ dựa trên nguyên tắc nào?
A. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai.
B. Một đồng tiền trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền hôm nay.
C. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
D. Lạm phát luôn làm giảm giá trị của tiền tệ.
115. Khái niệm ‘nguồn vốn’ trong quản trị tài chính đề cập đến điều gì?
A. Tổng số tiền mặt mà công ty có.
B. Các khoản nợ mà công ty phải trả.
C. Các nguồn tài trợ mà công ty sử dụng để mua tài sản và tài trợ cho hoạt động.
D. Lợi nhuận giữ lại của công ty.
116. Dòng tiền tự do (Free cash flow) đại diện cho điều gì?
A. Lợi nhuận sau thuế của công ty.
B. Dòng tiền có sẵn cho các nhà đầu tư (cả chủ nợ và chủ sở hữu) sau khi công ty đã trang trải tất cả các chi phí hoạt động và đầu tư.
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
117. Chi phí vốn (cost of capital) đại diện cho điều gì?
A. Chi phí để mua tài sản cố định.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà công ty cần kiếm được từ các khoản đầu tư để đáp ứng yêu cầu của các nhà cung cấp vốn.
C. Chi phí hoạt động của công ty.
D. Chi phí trả lãi cho các khoản vay.
118. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị tài chính?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty trong quá khứ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.
C. Dự báo dòng tiền trong tương lai.
D. Tính toán các tỷ số tài chính.
119. Quản lý vốn lưu động (working capital management) liên quan đến việc quản lý những tài sản và nợ phải trả nào?
A. Tài sản cố định và nợ dài hạn.
B. Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
C. Tất cả tài sản và nợ phải trả.
D. Vốn chủ sở hữu.
120. Ưu điểm chính của loại hình công ty cổ phần là gì?
A. Dễ dàng thành lập và quản lý.
B. Trách nhiệm hữu hạn của các cổ đông.
C. Thuế suất thấp hơn.
D. Ít quy định pháp lý hơn.
121. Quyết định tài chính nào sau đây thuộc về quyết định đầu tư?
A. Phát hành trái phiếu để huy động vốn.
B. Chia cổ tức cho cổ đông.
C. Mua một dây chuyền sản xuất mới.
D. Vay ngắn hạn để thanh toán hóa đơn.
122. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận, doanh thu và chi phí?
A. Lợi nhuận = Doanh thu + Chi phí.
B. Lợi nhuận = Doanh thu / Chi phí.
C. Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí.
D. Lợi nhuận = Chi phí – Doanh thu.
123. Đòn bẩy tài chính là gì?
A. Sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động.
B. Sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động.
C. Sử dụng lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư.
D. Sử dụng tiền mặt để thanh toán các khoản nợ.
124. Trong quản trị tài chính, IRR là viết tắt của?
A. Investment Return Rate.
B. Internal Revenue Requirement.
C. Internal Rate of Return.
D. Inventory Rotation Ratio.
125. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro phi hệ thống?
A. Lạm phát.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thay đổi lãi suất.
D. Một vụ kiện chống lại công ty.
126. Mục đích của việc lập kế hoạch tài chính là gì?
A. Để tối đa hóa chi phí.
B. Để dự đoán doanh thu trong quá khứ.
C. Để thiết lập các mục tiêu tài chính và xác định cách đạt được chúng.
D. Để tránh phải trả thuế.
127. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyết định tài trợ?
A. Mua một bằng sáng chế.
B. Xây dựng một nhà máy mới.
C. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
D. Quản lý hàng tồn kho.
128. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng tạo ra doanh thu.
129. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow) là gì?
A. Tiền mặt có sẵn để thanh toán cổ tức.
B. Tiền mặt có sẵn sau khi đã đáp ứng tất cả các nghĩa vụ tài chính và đầu tư.
C. Tổng doanh thu trừ đi chi phí.
D. Lợi nhuận sau thuế.
130. Điều gì xảy ra khi lãi suất tăng?
A. Chi phí đi vay giảm.
B. Đầu tư trở nên hấp dẫn hơn.
C. Chi phí đi vay tăng.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng.
131. Rủi ro hệ thống là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro do quản lý yếu kém.
D. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
132. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của quản lý vốn lưu động?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí marketing.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
133. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí bằng tiền mặt thực tế.
B. Chi phí kế toán.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua.
D. Tổng chi phí sản xuất.
134. Điều gì sau đây là chức năng của thị trường tài chính?
A. Tạo ra tiền.
B. Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng.
C. Điều tiết hoạt động kinh tế.
D. Chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay.
135. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để tăng lợi nhuận kỳ vọng lên tối đa.
B. Để giảm thiểu rủi ro.
C. Để tránh phải trả thuế.
D. Để đảm bảo luôn có lãi.
136. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án được tính như thế nào?
A. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
C. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền vào trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
D. Lãi suất chiết khấu nhân với chi phí đầu tư ban đầu.
137. Loại báo cáo tài chính nào cho biết tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
138. Lãi suất chiết khấu được sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để làm gì?
A. Để tính giá trị tương lai của dòng tiền.
B. Để phản ánh giá trị thời gian của tiền và rủi ro.
C. Để tính lợi nhuận giữ lại.
D. Để xác định chi phí khấu hao.
139. Vòng quay hàng tồn kho đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ dài hạn.
B. Số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
D. Khả năng tạo ra lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
140. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro trong quản trị tài chính?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích ngành.
141. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
142. Vai trò của kiểm toán viên độc lập là gì?
A. Quản lý hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Chuẩn bị báo cáo tài chính.
C. Đánh giá tính trung thực và khách quan của báo cáo tài chính.
D. Đưa ra quyết định đầu tư.
143. Điều nào sau đây không phải là một bên liên quan chính của một công ty?
A. Nhân viên.
B. Khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Cổ đông.
144. Khái niệm ‘giá trị thời gian của tiền’ nói lên điều gì?
A. Tiền có giá trị như nhau bất kể thời điểm nhận được.
B. Tiền trong tương lai có giá trị hơn tiền hiện tại.
C. Tiền hiện tại có giá trị hơn tiền trong tương lai.
D. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị của tiền.
145. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh thu trong tương lai.
D. Tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án.
146. Điều gì sau đây là một ví dụ về tài sản vô hình?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Bản quyền.
D. Nhà xưởng.
147. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định ngân sách vốn?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Dòng tiền dự kiến.
C. Chi phí văn phòng phẩm.
D. Chi phí đi lại của nhân viên.
148. Mục tiêu của chính sách cổ tức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại.
B. Tối thiểu hóa số lượng cổ đông.
C. Cân bằng lợi ích của cổ đông hiện tại và nhu cầu tái đầu tư của công ty.
D. Giảm thiểu thuế thu nhập doanh nghiệp.
149. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Khả năng tạo ra lợi nhuận trên tài sản.
150. Trong phân tích hòa vốn, điểm hòa vốn là gì?
A. Điểm mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà tại đó chi phí lớn hơn doanh thu.
C. Điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Điểm mà tại đó lợi nhuận đạt mức tối đa.