1. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch SEM?
A. Lượng tìm kiếm hàng tháng cao.
B. Mức độ liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Mức độ cạnh tranh thấp.
D. Tất cả các đáp án trên, cần cân bằng các yếu tố.
2. Bạn nên làm gì để cải thiện Quality Score (Điểm chất lượng) của từ khóa trong Google Ads?
A. Tăng giá thầu.
B. Cải thiện mức độ liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và landing page.
C. Tăng ngân sách hàng ngày.
D. Thêm nhiều từ khóa hơn.
3. Trong SEM, thuật ngữ ‘CPC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Per Click
B. Click Per Conversion
C. Conversion Per Cost
D. Cost Per Conversion
4. Đâu là sự khác biệt chính giữa SEO và PPC?
A. SEO là miễn phí, còn PPC thì tốn phí.
B. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, còn PPC tập trung vào quảng cáo trả phí.
C. SEO nhanh hơn PPC.
D. SEO dễ đo lường hơn PPC.
5. Mục tiêu của việc nghiên cứu từ khóa trong SEM là gì?
A. Tìm các từ khóa có lượng tìm kiếm cao và ít cạnh tranh để tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
B. Tìm các từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ để thu hút đúng đối tượng khách hàng.
C. Tìm các từ khóa dài (long-tail keywords) để tăng khả năng chuyển đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra một landing page hiệu quả?
A. Thiết kế đẹp mắt và nhiều hiệu ứng.
B. Nội dung tập trung, rõ ràng và kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ.
C. Chứa nhiều thông tin về công ty.
D. Tốc độ tải trang chậm.
7. Đâu là lợi ích của việc sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions) trong Google Ads?
A. Cung cấp thêm thông tin hữu ích cho người dùng.
B. Tăng khả năng hiển thị của quảng cáo.
C. Cải thiện CTR (Click-Through Rate).
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong SEM, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. So sánh hai phiên bản quảng cáo hoặc landing page để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Nghiên cứu từ khóa.
9. Chiến lược giá thầu nào sau đây phù hợp nhất cho một chiến dịch SEM mới, với mục tiêu tối đa hóa số lượng nhấp chuột?
A. Giá thầu thủ công (Manual bidding)
B. Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize Clicks)
C. Tối đa hóa giá trị chuyển đổi (Maximize Conversion Value)
D. Chi phí mục tiêu cho mỗi chuyển đổi (Target CPA)
10. Bạn nên làm gì để đảm bảo chiến dịch SEM của mình tuân thủ các chính sách quảng cáo của Google?
A. Đọc kỹ và tuân thủ các chính sách quảng cáo của Google.
B. Kiểm tra quảng cáo và landing page thường xuyên để đảm bảo tuân thủ.
C. Sử dụng các công cụ kiểm tra chính sách của Google.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng Google Analytics kết hợp với Google Ads?
A. Theo dõi hành vi của người dùng trên website sau khi nhấp vào quảng cáo.
B. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
C. Tối ưu hóa chiến dịch dựa trên dữ liệu thực tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Tại sao việc đo lường và phân tích kết quả SEM lại quan trọng?
A. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
B. Để so sánh hiệu quả giữa các chiến dịch khác nhau.
C. Để tối ưu hóa chi phí và tăng ROI (Return on Investment).
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Bạn nên làm gì nếu thấy chi phí cho mỗi chuyển đổi (Cost Per Conversion) quá cao?
A. Tăng ngân sách.
B. Tạm dừng chiến dịch.
C. Tối ưu hóa landing page, quảng cáo và từ khóa để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Giảm giá thầu.
14. Đâu là một phương pháp để nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong SEM?
A. Sử dụng các công cụ phân tích từ khóa để xem đối thủ đang sử dụng những từ khóa nào.
B. Phân tích quảng cáo của đối thủ để xem họ đang sử dụng thông điệp gì.
C. Theo dõi thứ hạng của đối thủ trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về SEM (Search Engine Marketing)?
A. SEM là quá trình tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
B. SEM là một hình thức quảng cáo trả phí để tăng hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. SEM là một chiến lược marketing toàn diện bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
D. SEM là việc xây dựng liên kết chất lượng để tăng uy tín website.
16. Trong SEM, ‘ROAS’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return On Ad Spend
B. Rate Of Ad Success
C. Revenue On Ad Sales
D. Result Of Ad Strategy
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO (Search Engine Optimization)?
A. Xây dựng liên kết (Link building)
B. Nghiên cứu từ khóa (Keyword research)
C. Quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột (PPC advertising)
D. Tối ưu hóa nội dung (Content optimization)
18. Trong SEM, thuật ngữ ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Through Rate
B. Click Through Rate
C. Conversion Tracking Result
D. Customer Traffic Report
19. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc PPC?
A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads)
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Trong SEM, ‘Long-tail keywords’ là gì?
A. Những từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
B. Những từ khóa ngắn và phổ biến, có lượng tìm kiếm cao.
C. Những từ khóa liên quan đến thương hiệu.
D. Những từ khóa có mức độ cạnh tranh cao.
21. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Chất lượng của website.
B. Mức độ liên quan và hữu ích của quảng cáo và từ khóa đối với người dùng.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Số lượng liên kết trỏ đến website.
22. Bạn nên sử dụng loại đối sánh từ khóa nào để kiểm soát chặt chẽ hơn những tìm kiếm kích hoạt quảng cáo của bạn?
A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad match modifier)
23. Bạn nên làm gì nếu thấy quảng cáo của mình hiển thị cho các từ khóa không liên quan?
A. Tăng giá thầu cho các từ khóa đó.
B. Thêm các từ khóa phủ định (negative keywords) để loại trừ các tìm kiếm không liên quan.
C. Tạm dừng chiến dịch quảng cáo.
D. Liên hệ với bộ phận hỗ trợ của Google Ads.
24. Khi nào nên sử dụng chiến lược Remarketing trong SEM?
A. Khi muốn tiếp cận những người đã từng truy cập website của bạn.
B. Khi muốn tiếp cận khách hàng mới.
C. Khi muốn tăng nhận diện thương hiệu.
D. Khi muốn giảm chi phí quảng cáo.
25. Lợi ích chính của việc sử dụng SEM là gì?
A. Tăng lượng truy cập website một cách nhanh chóng và có thể đo lường được.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong thời gian dài.
C. Giảm chi phí marketing tổng thể.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
26. Trong SEM, ‘Ad Rank’ (Thứ hạng quảng cáo) được xác định bởi yếu tố nào?
A. Giá thầu.
B. Quality Score (Điểm chất lượng).
C. Ngưỡng xếp hạng quảng cáo tối thiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết quảng cáo trên Google Ads?
A. Sử dụng từ khóa liên quan.
B. Viết tiêu đề hấp dẫn.
C. Sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng và gây hiểu lầm.
D. Nêu bật lợi ích của sản phẩm/dịch vụ.
28. Khi nào bạn nên sử dụng quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads) thay vì quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)?
A. Khi muốn tiếp cận đối tượng rộng hơn và tăng nhận diện thương hiệu.
B. Khi muốn tiếp cận những người đang tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
C. Khi muốn có kết quả nhanh chóng.
D. Khi muốn chi phí thấp.
29. Trong SEM, ‘Landing Page’ là gì?
A. Trang chủ của website.
B. Trang mà người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo.
C. Trang chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Trang giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ.
30. Chỉ số ‘Tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. Số lượng hiển thị quảng cáo.
31. Trong SEM, ‘Ad Copy’ (nội dung quảng cáo) là gì?
A. Hình ảnh được sử dụng trong quảng cáo.
B. Văn bản được sử dụng trong quảng cáo để thu hút người dùng nhấp vào.
C. Video được sử dụng trong quảng cáo.
D. Âm thanh được sử dụng trong quảng cáo.
32. Làm thế nào để xác định ngân sách phù hợp cho một chiến dịch SEM?
A. Đặt một ngân sách cố định mà không cần xem xét đến mục tiêu và ROI.
B. Xem xét mục tiêu kinh doanh, ROI mong muốn, chi phí từ khóa và đối thủ cạnh tranh.
C. Đặt một ngân sách rất thấp để tiết kiệm chi phí.
D. Đặt một ngân sách rất cao để đảm bảo quảng cáo luôn hiển thị.
33. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEM?
A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để hiểu rõ hơn về thị trường, xác định cơ hội và thách thức, và điều chỉnh chiến lược của bạn cho phù hợp.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
34. Mục đích của việc sử dụng ‘negative keywords’ (từ khóa phủ định) trong chiến dịch SEM là gì?
A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những tìm kiếm không liên quan, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả.
C. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score).
D. Tăng số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
35. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một landing page hiệu quả cho chiến dịch SEM?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Đảm bảo trang web có nhiều liên kết đến các trang khác.
C. Tạo một lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng và hấp dẫn.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc phức tạp để tạo sự độc đáo.
36. Làm thế nào để cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Cải thiện mức độ liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
C. Sử dụng nhiều từ khóa hơn.
D. Tăng số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
37. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và PPC (Pay-Per-Click) là gì?
A. SEO là một hình thức quảng cáo trả phí, trong khi PPC là một chiến lược tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO tập trung vào việc cải thiện thứ hạng tự nhiên, trong khi PPC là quảng cáo trả tiền để hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. SEO chỉ áp dụng cho Google, trong khi PPC áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. SEO là một chiến lược ngắn hạn, trong khi PPC là một chiến lược dài hạn.
38. Trong SEM, ‘Search Term’ (cụm từ tìm kiếm) khác với ‘Keyword’ (từ khóa) như thế nào?
A. Search Term là từ khóa bạn đặt giá thầu, còn Keyword là những gì người dùng thực sự tìm kiếm.
B. Keyword là từ khóa bạn đặt giá thầu, còn Search Term là những gì người dùng thực sự tìm kiếm.
C. Search Term và Keyword là giống nhau.
D. Search Term chỉ áp dụng cho SEO, còn Keyword chỉ áp dụng cho PPC.
39. Trong SEM, A/B testing (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc trang đích để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Xác định các từ khóa có liên quan nhất.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
40. Chiến lược giá thầu (bidding strategy) nào trong Google Ads tự động đặt giá thầu để giúp bạn nhận được nhiều nhấp chuột nhất trong phạm vi ngân sách của mình?
A. Giá thầu thủ công (Manual Bidding).
B. Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize Clicks).
C. Tối đa hóa giá trị chuyển đổi (Maximize Conversion Value).
D. Chi phí mục tiêu trên mỗi chuyển đổi (Target CPA).
41. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa lại quan trọng trong SEM?
A. Giúp xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B. Giúp hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của khách hàng và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo cho phù hợp.
C. Giúp tăng số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
D. Giúp cải thiện tốc độ tải trang web.
42. Trong SEM, ‘Call-to-Action’ (CTA) có vai trò gì trong quảng cáo?
A. Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Để hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như ‘Mua ngay’, ‘Tìm hiểu thêm’ hoặc ‘Liên hệ với chúng tôi’.
C. Để tăng số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
D. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
43. Mục tiêu chính của SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. Tối ưu hóa trang web để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
B. Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Tăng lưu lượng truy cập chất lượng đến trang web thông qua các hoạt động marketing trên công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.
44. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu chiến dịch SEM lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng bạn đang chi tiêu hết ngân sách quảng cáo.
B. Để xác định những gì đang hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa chiến dịch.
C. Để tăng số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
D. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
45. Loại đối sánh từ khóa nào trong Google Ads cho phép quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm liên quan đến từ khóa, bao gồm cả lỗi chính tả, số ít, số nhiều?
A. Đối sánh chính xác (Exact Match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
C. Đối sánh rộng (Broad Match).
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad Match Modifier).
46. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) dùng để làm gì?
A. Đánh giá tốc độ tải trang web.
B. Đánh giá mức độ liên quan và chất lượng của quảng cáo, từ khóa và trang đích.
C. Đánh giá số lượng liên kết ngược (backlink) đến trang web.
D. Đánh giá mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
47. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động lại quan trọng trong SEM?
A. Vì hầu hết người dùng hiện nay sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm thông tin và mua sắm trực tuyến.
B. Vì quảng cáo trên thiết bị di động rẻ hơn.
C. Vì thiết bị di động có màn hình lớn hơn.
D. Vì thiết bị di động có tốc độ internet nhanh hơn.
48. Trong SEM, ‘Remarketing’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Một chiến lược để tạo ra các quảng cáo hoàn toàn mới.
B. Một phương pháp để tiếp cận những người đã tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn trước đó.
C. Một kỹ thuật để tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm.
D. Một cách để giảm chi phí quảng cáo.
49. Sự khác biệt chính giữa ‘Brand Campaign’ (chiến dịch thương hiệu) và ‘Non-Brand Campaign’ (chiến dịch không thương hiệu) trong SEM là gì?
A. Brand Campaign chỉ hiển thị cho người dùng đã biết đến thương hiệu của bạn, trong khi Non-Brand Campaign hiển thị cho tất cả mọi người.
B. Brand Campaign tập trung vào các từ khóa liên quan đến thương hiệu của bạn, trong khi Non-Brand Campaign tập trung vào các từ khóa chung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Brand Campaign có chi phí cao hơn Non-Brand Campaign.
D. Brand Campaign chỉ áp dụng cho SEO, trong khi Non-Brand Campaign chỉ áp dụng cho PPC.
50. Chỉ số ‘Impression’ (lượt hiển thị) trong SEM có nghĩa là gì?
A. Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trên các trang web khác.
C. Số lần người dùng thực hiện một hành động mong muốn trên trang web của bạn.
D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
51. Landing page (trang đích) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEM?
A. Landing page là trang chủ của website và nó quan trọng vì nó là trang đầu tiên người dùng nhìn thấy.
B. Landing page là trang mà người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo và nó quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển đổi.
C. Landing page là trang chứa tất cả các thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty và nó quan trọng vì nó cung cấp đầy đủ thông tin cho khách hàng.
D. Landing page là trang chứa các điều khoản và điều kiện sử dụng website và nó quan trọng vì nó bảo vệ quyền lợi của công ty.
52. Trong SEM, đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một quảng cáo hấp dẫn?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
B. Sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
C. Nêu bật lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ, sử dụng ngôn ngữ hấp dẫn và có lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc phức tạp để tạo sự độc đáo.
53. CTR (Click-Through Rate) là gì và nó được tính như thế nào?
A. CTR là tổng số lượt hiển thị quảng cáo chia cho tổng số nhấp chuột.
B. CTR là tỷ lệ phần trăm giữa số lượng nhấp chuột và số lượng hiển thị quảng cáo.
C. CTR là chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. CTR là số lượng chuyển đổi trên tổng số nhấp chuột.
54. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Số lượng từ khóa được sử dụng.
D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột (CPC).
55. Điều gì xảy ra khi bạn đặt giá thầu quá thấp trong một chiến dịch PPC?
A. Quảng cáo của bạn sẽ hiển thị ở vị trí cao hơn.
B. Quảng cáo của bạn có thể không hiển thị hoặc hiển thị ở vị trí thấp, dẫn đến ít nhấp chuột và ít chuyển đổi hơn.
C. Chi phí quảng cáo của bạn sẽ tăng.
D. Bạn sẽ nhận được nhiều nhấp chuột hơn.
56. Trong SEM, điều gì xảy ra khi điểm chất lượng (Quality Score) của bạn thấp?
A. Quảng cáo của bạn sẽ hiển thị ở vị trí cao hơn.
B. Bạn sẽ phải trả nhiều tiền hơn cho mỗi nhấp chuột và quảng cáo của bạn có thể hiển thị ở vị trí thấp hơn.
C. Bạn sẽ nhận được nhiều nhấp chuột hơn.
D. Chi phí quảng cáo của bạn sẽ giảm.
57. Chỉ số ‘Cost Per Acquisition’ (CPA) cho biết điều gì?
A. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt hiển thị.
D. Chi phí trung bình cho mỗi từ khóa.
58. Trong SEM, chỉ số ‘Conversion Rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được tính bằng công thức nào?
A. (Số lượt hiển thị / Số lượt nhấp chuột) * 100.
B. (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp chuột) * 100.
C. (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) * 100.
D. (Tổng chi phí / Số lượt chuyển đổi).
59. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo (ad extensions) trong Google Ads?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng điểm chất lượng (Quality Score).
C. Cung cấp thêm thông tin và liên kết đến trang web, làm cho quảng cáo hấp dẫn hơn và tăng CTR.
D. Đảm bảo quảng cáo luôn hiển thị ở vị trí đầu tiên.
60. Trong SEM, ‘Ad Group’ (nhóm quảng cáo) là gì?
A. Một nhóm các nhà quảng cáo làm việc cùng nhau.
B. Một nhóm các từ khóa, quảng cáo và trang đích có liên quan đến một chủ đề cụ thể.
C. Một nhóm các khách hàng mục tiêu.
D. Một nhóm các chiến dịch quảng cáo.
61. Khi chiến dịch SEM không hiệu quả, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?
A. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
B. Tăng ngân sách quảng cáo.
C. Tạm dừng chiến dịch.
D. Thay đổi hoàn toàn chiến lược quảng cáo.
62. Trong SEM, ‘A/B testing’ nên được thực hiện trên yếu tố nào của quảng cáo hoặc trang đích?
A. Tiêu đề quảng cáo, mô tả quảng cáo, hình ảnh, lời kêu gọi hành động, bố cục trang đích.
B. Phông chữ của quảng cáo.
C. Màu sắc của quảng cáo.
D. Số lượng từ khóa trong quảng cáo.
63. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) trong Google Ads?
A. Tăng giá thầu cho từ khóa.
B. Cải thiện sự liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
C. Viết quảng cáo hấp dẫn và liên quan.
D. Tối ưu hóa trang đích để có trải nghiệm người dùng tốt.
64. Đâu là một công cụ phổ biến được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch SEM?
A. Google Analytics.
B. Facebook Insights.
C. Instagram Analytics.
D. Twitter Analytics.
65. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘Location Targeting’ (Nhắm mục tiêu theo vị trí) trong SEM là gì?
A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng ở một khu vực địa lý cụ thể.
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới.
C. Tiếp cận khách hàng tiềm năng dựa trên độ tuổi.
D. Tiếp cận khách hàng tiềm năng dựa trên sở thích.
66. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trong SEM là gì?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu nhanh chóng và kiểm soát chi phí.
B. Tăng cường độ tin cậy của thương hiệu.
C. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến lớn mạnh.
67. Khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch SEM, bạn nên ưu tiên những loại từ khóa nào?
A. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
B. Từ khóa dài (long-tail keywords) cụ thể, có tính chuyển đổi cao.
C. Từ khóa chứa tên thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
D. Từ khóa sai chính tả, để tiếp cận những người dùng gõ sai.
68. Đâu là một công cụ MIỄN PHÍ hữu ích để nghiên cứu từ khóa cho chiến dịch SEM?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Moz Keyword Explorer.
69. Khi nào bạn nên sử dụng chiến lược ‘Broad Match’ (Đối sánh rộng) trong quảng cáo SEM?
A. Khi bạn muốn tiếp cận một lượng lớn người dùng và khám phá các từ khóa tiềm năng.
B. Khi bạn muốn kiểm soát chặt chẽ những từ khóa mà quảng cáo hiển thị.
C. Khi bạn có ngân sách quảng cáo hạn hẹp.
D. Khi bạn muốn nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
70. Trong SEM, ‘Ad Extensions’ (Tiện ích mở rộng quảng cáo) là gì và tại sao chúng hữu ích?
A. Tiện ích mở rộng quảng cáo là các thông tin bổ sung hiển thị cùng với quảng cáo, giúp tăng tỷ lệ nhấp chuột và cung cấp thêm thông tin cho người dùng.
B. Tiện ích mở rộng quảng cáo là các quảng cáo hiển thị ở cuối trang tìm kiếm.
C. Tiện ích mở rộng quảng cáo là các quảng cáo hiển thị trên mạng xã hội.
D. Tiện ích mở rộng quảng cáo là các quảng cáo hiển thị trên các website khác.
71. Trong SEM, ‘Ad Scheduling’ (Lên lịch quảng cáo) là gì và tại sao nó hữu ích?
A. Lên lịch quảng cáo là việc chọn thời gian cụ thể trong ngày hoặc trong tuần để quảng cáo hiển thị, giúp tối ưu hóa chi phí và tiếp cận khách hàng tiềm năng vào thời điểm họ có khả năng tương tác cao nhất.
B. Lên lịch quảng cáo là việc tạo nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Lên lịch quảng cáo là việc tạm dừng quảng cáo trong một khoảng thời gian.
D. Lên lịch quảng cáo là việc tăng ngân sách quảng cáo vào những ngày lễ.
72. Trong SEM, ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn.
B. Gửi email marketing cho khách hàng tiềm năng.
C. Tạo nội dung trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
73. Trong SEM, thuật ngữ ‘CTR’ (Click-Through Rate) có nghĩa là gì?
A. Chi phí trên mỗi lần hiển thị.
B. Tỷ lệ nhấp chuột, đo lường số lần nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng.
D. Chi phí trên mỗi hành động.
74. Tại sao việc sử dụng ‘Call to Action’ (Lời kêu gọi hành động) lại quan trọng trong quảng cáo SEM?
A. Để hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: ‘Mua ngay’, ‘Tìm hiểu thêm’, ‘Liên hệ’).
B. Để làm cho quảng cáo trông chuyên nghiệp hơn.
C. Để tăng số lượng từ khóa trong quảng cáo.
D. Để làm cho quảng cáo dài hơn.
75. Mục tiêu chính của SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt trên các thiết bị di động.
B. Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên các trang mạng xã hội.
C. Tăng lưu lượng truy cập chất lượng đến website thông qua các công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.
76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Số lượng hiển thị quảng cáo (impressions).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
77. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu chiến dịch SEM lại quan trọng?
A. Để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện ROI (Return on Investment).
B. Để báo cáo cho cấp trên.
C. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng ngân sách quảng cáo.
78. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong SEM?
A. Để hiểu rõ hơn về thị trường, xác định cơ hội và tránh những sai lầm tương tự.
B. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
C. Để hạ bệ đối thủ cạnh tranh.
D. Để tìm kiếm những từ khóa mà đối thủ chưa sử dụng.
79. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi viết quảng cáo văn bản (text ads) cho chiến dịch SEM?
A. Sử dụng tiêu đề hấp dẫn, mô tả ngắn gọn và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
B. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể.
C. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt.
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
80. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là một phần của SEM, tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên, trong khi SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
B. SEO chỉ tập trung vào xây dựng liên kết, còn SEM tập trung vào nội dung.
C. SEM là miễn phí, còn SEO là trả phí.
D. SEO chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn SEM dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
81. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEM, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi, ROI (Return on Investment).
B. Số lượng hiển thị quảng cáo.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
82. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng SEM?
A. Khả năng tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Kết quả nhanh chóng và có thể đo lường được.
C. Xây dựng độ nhận diện thương hiệu lâu dài.
D. Kiểm soát chi phí và nhắm mục tiêu chính xác.
83. Trong SEM, thuật ngữ ‘CPM’ (Cost Per Mille) có nghĩa là gì?
A. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột.
C. Chi phí trên mỗi chuyển đổi.
D. Chi phí trên mỗi khách hàng.
84. Trong SEM, ‘Negative Keywords’ (Từ khóa phủ định) là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Từ khóa phủ định là những từ khóa bạn thêm vào chiến dịch để ngăn quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm những từ khóa đó, giúp loại bỏ lưu lượng truy cập không liên quan.
B. Từ khóa phủ định là những từ khóa có lượng tìm kiếm thấp.
C. Từ khóa phủ định là những từ khóa khó xếp hạng.
D. Từ khóa phủ định là những từ khóa vi phạm chính sách quảng cáo.
85. Trong SEM, thuật ngữ ‘ROAS’ (Return on Ad Spend) có nghĩa là gì?
A. Lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo.
B. Chi phí trung bình cho mỗi quảng cáo.
C. Số lượng quảng cáo được hiển thị.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
86. Vai trò của trang đích (landing page) trong một chiến dịch SEM là gì?
A. Trang đích là nơi người dùng đến sau khi nhấp vào quảng cáo, cần được tối ưu hóa để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
B. Trang đích là trang chủ của website.
C. Trang đích là trang giới thiệu về công ty.
D. Trang đích là trang chứa tất cả các sản phẩm và dịch vụ.
87. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa trang đích (landing page) cho chiến dịch SEM?
A. Đảm bảo trang đích liên quan đến quảng cáo, có nội dung hấp dẫn và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
C. Chèn nhiều video.
D. Sử dụng nhạc nền tự động phát.
88. Trong SEM, thử nghiệm A/B (A/B testing) được sử dụng để làm gì?
A. So sánh hai phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc trang đích để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Kiểm tra xem website có bị tấn công bởi virus hay không.
C. Đánh giá tốc độ tải trang của website.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
89. Trong SEM, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) được tính như thế nào?
A. Số lượng chuyển đổi chia cho tổng số lượt truy cập website.
B. Tổng số lượt truy cập website chia cho số lượng chuyển đổi.
C. Số lượng hiển thị quảng cáo chia cho số lượng nhấp chuột.
D. Số lượng nhấp chuột chia cho số lượng hiển thị quảng cáo.
90. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Điểm chất lượng là một chỉ số đánh giá chất lượng quảng cáo, từ khóa và trang đích, ảnh hưởng đến chi phí và vị trí quảng cáo.
B. Điểm chất lượng là số lượng liên kết trỏ về website.
C. Điểm chất lượng là mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Điểm chất lượng là tốc độ tải trang của website.
91. Trong SEM, việc nhóm các từ khóa có liên quan chặt chẽ với nhau vào cùng một nhóm quảng cáo (ad group) có lợi ích gì?
A. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
B. Giúp tạo quảng cáo phù hợp hơn với tìm kiếm của người dùng, tăng điểm chất lượng.
C. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo.
D. Tự động tối ưu hóa từ khóa.
92. Chức năng chính của công cụ Google Ads Editor là gì?
A. Phân tích lưu lượng truy cập website.
B. Quản lý và chỉnh sửa chiến dịch quảng cáo Google Ads offline.
C. Theo dõi thứ hạng từ khóa trên Google.
D. Tối ưu hóa nội dung website cho SEO.
93. Trong SEM, ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận những người đã tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn trước đó.
C. Tối ưu hóa website cho các công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
94. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết tiêu đề (headline) cho quảng cáo trên Google Ads?
A. Sử dụng từ khóa liên quan.
B. Nêu bật lợi ích của sản phẩm/dịch vụ.
C. Sử dụng các ký tự đặc biệt để thu hút sự chú ý.
D. Kêu gọi hành động (Call to action).
95. Loại báo cáo nào trong Google Ads cung cấp thông tin về các cụm từ tìm kiếm thực tế mà người dùng đã sử dụng để kích hoạt quảng cáo của bạn?
A. Báo cáo nhân khẩu học (Demographics report).
B. Báo cáo vị trí (Location report).
C. Báo cáo cụm từ tìm kiếm (Search terms report).
D. Báo cáo thiết bị (Devices report).
96. Đâu là lợi ích của việc sử dụng tiện ích mở rộng quảng cáo (ad extensions) trong Google Ads?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và cung cấp thêm thông tin cho người dùng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Tự động tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.
97. Điều gì KHÔNG phải là một loại tiện ích mở rộng quảng cáo (ad extension) trên Google Ads?
A. Tiện ích mở rộng vị trí (Location extension).
B. Tiện ích mở rộng cuộc gọi (Call extension).
C. Tiện ích mở rộng liên kết trang web (Sitelink extension).
D. Tiện ích mở rộng video (Video extension).
98. Trong SEM, ‘A/B testing’ (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang website.
B. So sánh hai phiên bản quảng cáo hoặc trang đích khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa từ khóa cho SEO.
99. Chiến lược giá thầu nào phù hợp nhất khi bạn muốn tối đa hóa giá trị chuyển đổi trong phạm vi ngân sách cho phép?
A. Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize Clicks).
B. Tối đa hóa giá trị chuyển đổi (Maximize conversion value).
C. CPA mục tiêu (Target CPA).
D. ROAS mục tiêu (Target ROAS).
100. Trong SEM, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất lớn và cạnh tranh cao.
B. Từ khóa có độ dài ngắn và tính chung chung cao.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết và thường có nhiều từ.
D. Từ khóa chỉ được sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn.
101. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch SEM, chỉ số ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate) cho biết điều gì?
A. Số lượng người dùng nhìn thấy quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo.
D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
102. Đâu là một chiến lược giá thầu (bidding strategy) tự động trong Google Ads?
A. CPC thủ công (Manual CPC).
B. CPM (Cost-per-mille).
C. Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize clicks).
D. CPA mục tiêu (Target CPA).
103. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Số lượng từ khóa được sử dụng trong chiến dịch.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
104. Loại đối sánh từ khóa nào trong Google Ads cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh chính xác (Exact match).
D. Đối sánh phủ định (Negative match).
105. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của quảng cáo văn bản (text ad) trên Google Ads?
A. Tiêu đề (Headline).
B. Mô tả (Description).
C. URL hiển thị (Display URL).
D. Hình ảnh (Image).
106. Trong SEM, ‘negative keywords’ (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những tìm kiếm không liên quan.
C. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
107. Chỉ số ‘impression share’ (tỷ lệ hiển thị) trong Google Ads cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ số lần quảng cáo của bạn được hiển thị so với tổng số lần quảng cáo có thể hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi của quảng cáo.
D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
108. Phương pháp nào giúp xác định ngân sách phù hợp cho chiến dịch SEM?
A. Đặt ngân sách bằng với đối thủ cạnh tranh.
B. Sử dụng ngân sách cố định hàng tháng mà không cần điều chỉnh.
C. Dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử, mục tiêu ROI và thử nghiệm liên tục.
D. Chọn ngân sách thấp nhất có thể để tiết kiệm chi phí.
109. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chiến dịch ‘Shopping Ads’ (Quảng cáo mua sắm) trên Google Ads?
A. Hiển thị hình ảnh sản phẩm trực quan.
B. Tiếp cận khách hàng tiềm năng khi họ đang tìm kiếm sản phẩm để mua.
C. Tăng lưu lượng truy cập chất lượng đến website.
D. Tự động viết nội dung quảng cáo.
110. Đâu là một công cụ MIỄN PHÍ hữu ích cho việc nghiên cứu từ khóa trong SEM?
A. SEMrush.
B. Ahrefs.
C. Google Keyword Planner.
D. Moz Pro.
111. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa trong Google Ads?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo đến từ khóa.
B. Trải nghiệm trang đích (landing page).
C. Tỷ lệ nhấp chuột dự kiến (Expected CTR).
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa đó.
112. Trong SEM, ‘bid’ (giá thầu) là gì?
A. Số tiền bạn sẵn sàng trả cho mỗi nhấp chuột (CPC) hoặc 1000 lần hiển thị (CPM).
B. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
C. Điểm chất lượng của từ khóa.
D. Số lượng từ khóa trong nhóm quảng cáo.
113. Trong SEM, thuật ngữ ‘Ad Rank’ (Xếp hạng quảng cáo) dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng nhấp chuột mà quảng cáo nhận được.
B. Vị trí quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. Tỷ lệ chuyển đổi của quảng cáo.
114. Mục tiêu chính của SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
B. Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên internet thông qua các kênh truyền thông xã hội.
C. Tăng lưu lượng truy cập chất lượng đến website thông qua các hoạt động quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua email marketing.
115. Trong SEM, thuật ngữ ‘Ad copy’ (nội dung quảng cáo) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế hình ảnh của quảng cáo.
B. Văn bản trong quảng cáo, bao gồm tiêu đề, mô tả và lời kêu gọi hành động.
C. Chiến lược giá thầu của quảng cáo.
D. Từ khóa được sử dụng trong quảng cáo.
116. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEM?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo (impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
D. Lợi tức trên chi phí quảng cáo (ROAS).
117. Trong SEM, ‘landing page’ (trang đích) là gì?
A. Trang chủ của website.
B. Trang mà người dùng truy cập đầu tiên sau khi nhấp vào quảng cáo.
C. Trang chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Trang liệt kê tất cả sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
118. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEM, bạn nên tập trung vào chỉ số nào để biết được chi phí bạn phải trả cho mỗi chuyển đổi?
A. CPC (Cost-per-Click).
B. CTR (Click-Through Rate).
C. CPA (Cost-per-Acquisition).
D. ROAS (Return on Ad Spend).
119. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch SEM?
A. Mức độ liên quan của từ khóa đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Lượng tìm kiếm hàng tháng của từ khóa.
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Màu sắc chủ đạo của website.
120. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng tính năng ‘location targeting’ (nhắm mục tiêu theo vị trí) trong Google Ads?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Hiển thị quảng cáo cho người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể.
C. Tăng thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
D. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
121. Trong SEM, ‘A/B testing’ thường được sử dụng để kiểm tra những yếu tố nào của quảng cáo?
A. Chỉ kiểm tra tiêu đề quảng cáo.
B. Chỉ kiểm tra mô tả quảng cáo.
C. Kiểm tra nhiều yếu tố khác nhau như tiêu đề, mô tả, lời kêu gọi hành động và trang đích.
D. Chỉ kiểm tra giá thầu.
122. Tại sao việc cập nhật và điều chỉnh chiến dịch SEM thường xuyên lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để duy trì tính cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi của thị trường và hành vi người dùng.
C. Để cải thiện thứ hạng tự nhiên.
D. Để tăng lưu lượng truy cập trang web.
123. Tại sao việc theo dõi chuyển đổi (conversion tracking) lại quan trọng trong SEM?
A. Để cải thiện thứ hạng tự nhiên trên công cụ tìm kiếm.
B. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và tối ưu hóa để đạt được ROI tốt hơn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng lưu lượng truy cập trang web.
124. Trong SEM, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến vị trí quảng cáo.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo.
C. Ảnh hưởng đến cả vị trí quảng cáo và chi phí quảng cáo.
D. Không ảnh hưởng đến vị trí hoặc chi phí quảng cáo.
125. Chức năng chính của Remarketing trong SEM là gì?
A. Tiếp cận những người dùng chưa từng truy cập trang web của bạn.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã truy cập trang web của bạn trước đó.
C. Cải thiện thứ hạng tự nhiên trên công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
126. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để viết một quảng cáo văn bản (text ad) hiệu quả trong SEM?
A. Sử dụng nhiều từ khóa.
B. Viết thật dài và chi tiết.
C. Sử dụng lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng và hấp dẫn.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh.
127. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo địa phương (local ads) trong SEM?
A. Tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.
B. Nhắm mục tiêu đến khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng tự nhiên.
128. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hiệu quả của chiến dịch SEM?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
129. Trong SEM, ‘Ad Rank’ (Thứ hạng quảng cáo) được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chỉ bởi giá thầu (bid).
B. Chỉ bởi Điểm chất lượng (Quality Score).
C. Bởi sự kết hợp giữa giá thầu và Điểm chất lượng.
D. Bởi ngân sách hàng ngày.
130. Trong SEM, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) đề cập đến điều gì?
A. Từ khóa có số lượng ký tự dài.
B. Từ khóa chung chung và có tính cạnh tranh cao.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết và có tính cạnh tranh thấp hơn.
D. Từ khóa được sử dụng trong thời gian dài.
131. CTR (Click-Through Rate) là gì và tại sao nó quan trọng trong SEM?
A. Tỷ lệ người dùng nhìn thấy quảng cáo và thực hiện mua hàng; quan trọng vì nó đo lường hiệu quả bán hàng.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị; quan trọng vì nó cho biết mức độ hấp dẫn của quảng cáo.
C. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web từ quảng cáo so với tổng số người dùng truy cập trang web; quan trọng vì nó đo lường lưu lượng truy cập.
D. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng từ những người nhấp vào quảng cáo; quan trọng vì nó đo lường hiệu quả chuyển đổi.
132. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa trong SEM là gì?
A. Để tạo ra danh sách các từ khóa có liên quan đến doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ của họ.
B. Để xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
C. Để tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm.
D. Để hiểu rõ nhu cầu tìm kiếm của khách hàng và chọn từ khóa phù hợp để nhắm mục tiêu quảng cáo.
133. SEM (Search Engine Marketing) khác biệt cơ bản so với SEO (Search Engine Optimization) ở điểm nào?
A. SEM chỉ tập trung vào việc cải thiện thứ hạng tự nhiên, trong khi SEO sử dụng quảng cáo trả phí.
B. SEM bao gồm cả SEO và các hoạt động quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm, trong khi SEO chỉ tập trung vào thứ hạng tự nhiên.
C. SEM và SEO là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
D. SEO là một phần của SEM, tập trung vào việc trả tiền để hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
134. Trong SEM, ROI (Return on Investment) được tính như thế nào?
A. (Doanh thu – Chi phí) / Chi phí.
B. (Chi phí – Doanh thu) / Doanh thu.
C. Doanh thu / Chi phí.
D. Chi phí / Doanh thu.
135. Chiến lược giá thầu (bidding strategy) nào phù hợp nhất khi bạn muốn tối đa hóa số lượng nhấp chuột trong một ngân sách cố định?
A. Giá thầu thủ công (Manual bidding).
B. Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize Clicks).
C. Tối đa hóa giá trị chuyển đổi (Maximize Conversion Value).
D. Giá thầu mục tiêu CPA (Target CPA bidding).
136. Trong SEM, ‘Attribution modeling’ (Mô hình phân bổ) giúp bạn làm gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Xác định các điểm tiếp xúc (touchpoints) nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi.
C. Cải thiện thứ hạng tự nhiên.
D. Tăng lưu lượng truy cập trang web.
137. Khi nào nên sử dụng chiến lược giá thầu ‘Target CPA’ (Chi phí mỗi chuyển đổi mục tiêu)?
A. Khi mới bắt đầu một chiến dịch SEM.
B. Khi bạn muốn tối đa hóa số lượng nhấp chuột.
C. Khi bạn có đủ dữ liệu chuyển đổi và muốn tối ưu hóa để đạt được một chi phí chuyển đổi cụ thể.
D. Khi bạn muốn giảm chi phí quảng cáo.
138. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng SEM cho một doanh nghiệp mới?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài và bền vững.
B. Tăng lưu lượng truy cập trang web nhanh chóng và có mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing tổng thể.
D. Cải thiện thứ hạng tự nhiên trên công cụ tìm kiếm.
139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEM?
A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Advertising).
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO).
C. Tiếp thị nội dung (Content Marketing).
D. Quảng cáo tìm kiếm có trả phí (Paid Search Advertising).
140. Loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào cho phép quảng cáo hiển thị cho các truy vấn tìm kiếm gần giống với từ khóa mục tiêu, bao gồm cả lỗi chính tả và biến thể?
A. Đối sánh chính xác (Exact match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh rộng (Broad match).
D. Đối sánh rộng có điều chỉnh (Broad match modifier).
141. Đâu là một ví dụ về phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEM?
A. Xác định các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng và giá thầu của họ.
B. Tạo ra một trang web tốt hơn đối thủ cạnh tranh.
C. Sao chép chiến lược quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
D. Liên hệ với khách hàng của đối thủ cạnh tranh.
142. Đâu là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo hiển thị (display advertising)?
A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị (CPM).
D. Điểm chất lượng (Quality Score).
143. Trong SEM, chỉ số ‘Impression’ (Số lần hiển thị) có nghĩa là gì?
A. Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
C. Số lần người dùng chuyển đổi sau khi nhấp vào quảng cáo.
D. Số tiền chi tiêu cho quảng cáo.
144. Tại sao việc sử dụng các tiện ích mở rộng quảng cáo (ad extensions) lại quan trọng trong SEM?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để cải thiện thứ hạng tự nhiên.
C. Để cung cấp thêm thông tin cho người dùng và tăng khả năng nhấp vào quảng cáo.
D. Để nhắm mục tiêu đến nhiều đối tượng hơn.
145. Tại sao việc thử nghiệm A/B (A/B testing) lại quan trọng trong SEM?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để cải thiện thứ hạng tự nhiên.
C. Để xác định phiên bản quảng cáo hoặc trang đích nào hoạt động tốt hơn.
D. Để tăng lưu lượng truy cập trang web.
146. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo tìm kiếm (search ads) và quảng cáo hiển thị (display ads) trong SEM là gì?
A. Quảng cáo tìm kiếm chỉ hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm, trong khi quảng cáo hiển thị xuất hiện trên các trang web khác nhau.
B. Quảng cáo tìm kiếm sử dụng hình ảnh và video, trong khi quảng cáo hiển thị chỉ sử dụng văn bản.
C. Quảng cáo tìm kiếm nhắm mục tiêu đến những người đã biết về sản phẩm, trong khi quảng cáo hiển thị nhắm mục tiêu đến những người chưa biết.
D. Quảng cáo tìm kiếm có chi phí thấp hơn quảng cáo hiển thị.
147. Tại sao việc tạo ra các trang đích (landing pages) chuyên biệt lại quan trọng trong SEM?
A. Để cải thiện thứ hạng tự nhiên.
B. Để cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng lưu lượng truy cập trang web.
148. Tại sao việc sử dụng từ khóa phủ định (negative keywords) lại quan trọng trong SEM?
A. Để tăng số lượng nhấp chuột.
B. Để ngăn quảng cáo hiển thị cho các truy vấn tìm kiếm không liên quan, giúp tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả.
C. Để cải thiện thứ hạng tự nhiên.
D. Để nhắm mục tiêu đến nhiều đối tượng hơn.
149. Điểm khác biệt giữa CPA (Cost Per Acquisition) và CPC (Cost Per Click) là gì?
A. CPA là chi phí cho mỗi nhấp chuột, trong khi CPC là chi phí cho mỗi chuyển đổi.
B. CPA là chi phí cho mỗi chuyển đổi, trong khi CPC là chi phí cho mỗi nhấp chuột.
C. CPA chỉ áp dụng cho quảng cáo hiển thị, trong khi CPC chỉ áp dụng cho quảng cáo tìm kiếm.
D. CPA và CPC là hai khái niệm giống nhau.
150. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu nhân khẩu học (demographic data) trong SEM?
A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả mọi người.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng dựa trên độ tuổi, giới tính, vị trí và thu nhập.
C. Chỉ sử dụng từ khóa.
D. Tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.