1. Theo Luật Kiểm toán độc lập hiện hành tại Việt Nam, đối tượng nào sau đây BẮT BUỘC phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm?
A. Doanh nghiệp có vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng.
B. Hộ kinh doanh cá thể.
C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tổ chức chính trị – xã hội.
2. Theo chuẩn mực kiểm toán, khi nào kiểm toán viên BẮT BUỘC phải trao đổi với Ban quản trị (Audit Committee) của đơn vị được kiểm toán?
A. Chỉ khi phát hiện gian lận trọng yếu.
B. Chỉ khi có yêu cầu từ Ban quản trị.
C. Về các vấn đề liên quan đến phạm vi và thời gian của cuộc kiểm toán, cũng như các phát hiện quan trọng.
D. Chỉ khi phát hiện các vi phạm pháp luật.
3. Gian lận và sai sót khác nhau như thế nào?
A. Gian lận là do cố ý, sai sót là do vô ý.
B. Gian lận chỉ xảy ra ở cấp quản lý, sai sót xảy ra ở cấp nhân viên.
C. Gian lận có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự, sai sót thì không.
D. Gian lận dễ phát hiện hơn sai sót.
4. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến ngoại trừ.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến trái ngược.
5. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu (sampling) trong kiểm toán nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra tất cả các giao dịch và số dư tài khoản.
B. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên việc kiểm tra một bộ phận của tổng thể đó.
C. Giảm thiểu chi phí kiểm toán.
D. Tránh việc kiểm tra các giao dịch phức tạp.
6. Trong kiểm toán, ‘thư quản lý’ (management letter) là gì?
A. Một bức thư mà kiểm toán viên gửi cho ban quản lý để thông báo về các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Một bức thư mà ban quản lý gửi cho kiểm toán viên để giải trình về các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính.
C. Một bức thư mà kiểm toán viên gửi cho các cổ đông để thông báo về kết quả kiểm toán.
D. Một bức thư mà ban quản lý gửi cho các nhà cung cấp để xác nhận các khoản nợ phải trả.
7. Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị được kiểm toán?
A. Chỉ khi có yêu cầu từ ban quản lý.
B. Chỉ khi đơn vị bị lỗ trong năm tài chính.
C. Khi có các sự kiện hoặc điều kiện có thể gây ra nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
D. Chỉ khi đơn vị có nợ phải trả vượt quá tài sản.
8. Khi nào kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục phân tích?
A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán và giai đoạn kết thúc kiểm toán.
D. Trong suốt quá trình kiểm toán.
9. Trong quá trình kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến rủi ro nào sau đây nhất?
A. Ghi nhận doanh thu không có thật (fictitious revenue).
B. Ghi nhận chi phí quá cao.
C. Đánh giá sai hàng tồn kho.
D. Không ghi nhận các khoản nợ phải trả.
10. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy nhất?
A. Phỏng vấn ban quản lý.
B. Kiểm tra tài liệu gốc do bên thứ ba độc lập cung cấp.
C. Thực hiện các thủ tục phân tích.
D. Quan sát nhân viên của khách hàng.
11. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
A. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng với bảng đối chiếu ngân hàng.
B. Phê duyệt các hóa đơn bán hàng vượt quá một giá trị nhất định.
C. Kiểm tra việc tính toán khấu hao tài sản cố định.
D. Quan sát nhân viên thực hiện kiểm kê hàng tồn kho.
12. Rủi ro kiểm toán là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện vì sơ suất.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro khách hàng không thanh toán phí kiểm toán.
13. Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục cắt niên độ. Mục đích của thủ tục này là gì?
A. Đảm bảo rằng hàng tồn kho được định giá đúng.
B. Đảm bảo rằng hàng tồn kho thuộc quyền sở hữu của khách hàng.
C. Đảm bảo rằng các giao dịch mua bán hàng tồn kho được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
D. Đảm bảo rằng hàng tồn kho không bị lỗi thời.
14. Kiểm soát nội bộ (internal control) được thiết kế và thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính là hoàn toàn chính xác.
B. Ngăn ngừa và phát hiện gian lận và sai sót, cũng như đảm bảo tính hữu hiệu và hiệu quả của hoạt động.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
D. Tất cả các đáp án trên, ngoại trừ đáp án A.
15. Hồ sơ kiểm toán có vai trò gì?
A. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện.
B. Hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán.
C. Giúp cho việc kiểm tra lại chất lượng kiểm toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Trong kiểm toán, ‘kiểm tra chi tiết’ (substantive testing) là gì?
A. Các thủ tục kiểm toán được thực hiện để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Các thủ tục kiểm toán được thực hiện để phát hiện các sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Các thủ tục kiểm toán được thực hiện để lập kế hoạch kiểm toán.
D. Các thủ tục kiểm toán được thực hiện để đánh giá rủi ro kiểm toán.
17. Trong kiểm toán, ‘rủi ro kiểm soát’ (control risk) là gì?
A. Rủi ro do kiểm toán viên không tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
B. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện các sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro do kiểm toán viên đánh giá sai về tính trọng yếu.
D. Rủi ro do khách hàng không cung cấp đầy đủ thông tin cho kiểm toán viên.
18. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một gian lận có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?
A. Báo cáo cho cơ quan công an.
B. Báo cáo cho ban quản lý và Ban quản trị, đồng thời xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
C. Giữ bí mật để bảo vệ uy tín của khách hàng.
D. Chỉ đưa ra ý kiến kiểm toán ngoại trừ.
19. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán viên khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính được trình bày một cách hoàn hảo và không có bất kỳ sai sót nào.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính là chính xác.
20. Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng một khách hàng đã vi phạm một điều khoản trong hợp đồng vay vốn. Điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Khách hàng có thể phải phân loại lại nợ dài hạn thành nợ ngắn hạn.
C. Khách hàng có thể phải ghi nhận một khoản lỗ lớn.
D. Cả hai đáp án B và C.
21. Trong kiểm toán, ‘thư giải trình’ (management representation letter) là gì?
A. Một bức thư mà kiểm toán viên gửi cho ban quản lý để yêu cầu cung cấp thông tin.
B. Một bức thư mà ban quản lý gửi cho kiểm toán viên để xác nhận các thông tin và giải trình về các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính.
C. Một bức thư mà kiểm toán viên gửi cho các bên thứ ba để xác nhận các thông tin liên quan đến khách hàng.
D. Một bức thư mà ban quản lý gửi cho các cổ đông để giải thích về tình hình tài chính của công ty.
22. Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần và thông báo sai sót cho cơ quan quản lý nhà nước.
B. Phát hành báo cáo kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán ngoại trừ hoặc báo cáo kiểm toán trái ngược tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của sai sót.
D. Giữ im lặng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
23. Kiểm toán viên cần đánh giá tính độc lập của mình. Tình huống nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?
A. Kiểm toán viên sở hữu một lượng nhỏ cổ phiếu của khách hàng.
B. Kiểm toán viên đã từng làm việc cho khách hàng trước đây.
C. Kiểm toán viên có một người thân làm việc ở vị trí quản lý cấp cao của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập khác nhau như thế nào?
A. Kiểm toán nội bộ là do nhân viên của công ty thực hiện, kiểm toán độc lập là do công ty kiểm toán bên ngoài thực hiện.
B. Kiểm toán nội bộ tập trung vào kiểm soát nội bộ, kiểm toán độc lập tập trung vào báo cáo tài chính.
C. Kiểm toán nội bộ báo cáo cho ban quản lý, kiểm toán độc lập báo cáo cho cổ đông.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Khái niệm ‘hoài nghi nghề nghiệp’ (professional skepticism) trong kiểm toán có nghĩa là gì?
A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của ban quản lý doanh nghiệp.
B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán các bằng chứng kiểm toán.
C. Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của khách hàng.
D. Luôn tìm kiếm các sai sót nhỏ để tăng thêm giá trị cho dịch vụ kiểm toán.
26. Một công ty kiểm toán cung cấp dịch vụ tư vấn thuế cho một khách hàng kiểm toán. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì cả, miễn là phí dịch vụ tư vấn thuế không quá lớn.
B. Có thể ảnh hưởng đến tính độc lập, vì kiểm toán viên có thể có động cơ bảo vệ các kết quả tư vấn thuế của mình.
C. Chỉ ảnh hưởng nếu công ty kiểm toán có quan hệ mật thiết với ban quản lý của khách hàng.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu dịch vụ tư vấn thuế chiếm phần lớn doanh thu của công ty kiểm toán.
27. Trong kiểm toán, ‘tính trọng yếu’ (materiality) được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của một giao dịch đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Mức độ lớn của sai sót mà nếu xét riêng lẻ hoặc gộp lại, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Mức độ rủi ro mà kiểm toán viên có thể gặp phải trong quá trình kiểm toán.
D. Mức độ phức tạp của hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.
28. Điều gì xảy ra nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp?
A. Kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến ngoại trừ hoặc từ chối đưa ra ý kiến.
C. Kiểm toán viên sẽ kéo dài thời gian kiểm toán.
D. Kiểm toán viên sẽ thuê chuyên gia để hỗ trợ.
29. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về khách hàng. Nguồn thông tin nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán của năm trước.
B. Các cuộc phỏng vấn với ban quản lý và nhân viên của khách hàng.
C. Các tài liệu pháp lý của khách hàng, chẳng hạn như điều lệ công ty.
D. Tin đồn trên mạng xã hội về khách hàng.
30. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ (completeness) của khoản mục nợ phải trả?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Gửi thư xác nhận nợ phải trả cho các nhà cung cấp.
C. Đối chiếu số dư nợ phải trả với sổ cái.
D. Kiểm tra các hóa đơn mua hàng trước ngày kết thúc năm tài chính.
31. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến ngoại trừ.
32. Theo chuẩn mực kiểm toán, mục tiêu của kiểm toán viên khi xem xét khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán là gì?
A. Đảm bảo rằng đơn vị sẽ không bị phá sản.
B. Đánh giá xem có những sự kiện hoặc điều kiện nào có thể gây ra nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị hay không.
C. Dự đoán chính xác lợi nhuận của đơn vị trong tương lai.
D. Đưa ra lời khuyên về quản lý tài chính cho đơn vị.
33. Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đến việc kiểm tra ‘tính có thật’ (occurrence) của doanh thu. Điều này có nghĩa là gì?
A. Doanh thu đã được ghi nhận đầy đủ.
B. Doanh thu thực sự đã phát sinh và có đầy đủ chứng từ hỗ trợ.
C. Doanh thu đã được ghi nhận đúng kỳ.
D. Doanh thu đã được trình bày và thuyết minh đầy đủ trên báo cáo tài chính.
34. Theo quy định của Luật Kiểm toán độc lập, đối tượng nào sau đây BẮT BUỘC phải được kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm?
A. Tất cả các doanh nghiệp.
B. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp bảo hiểm, công ty chứng khoán và các doanh nghiệp, tổ chức khác có lợi ích công chúng.
D. Các doanh nghiệp nhà nước.
35. Trong kiểm toán, ‘kiểm tra chi tiết’ (substantive testing) là gì?
A. Thủ tục kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Thủ tục kiểm tra tính chính xác của các số liệu trên báo cáo tài chính.
C. Thủ tục phỏng vấn ban quản lý.
D. Thủ tục quan sát hoạt động của doanh nghiệp.
36. Trong kiểm toán, ‘kiểm kê’ (inventory count) là thủ tục được sử dụng để xác minh điều gì?
A. Tính đầy đủ của hàng tồn kho.
B. Tính có thật và số lượng của hàng tồn kho.
C. Giá trị của hàng tồn kho.
D. Quyền sở hữu đối với hàng tồn kho.
37. Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục xác nhận từ bên ngoài (external confirmation)?
A. Chỉ khi có nghi ngờ về gian lận.
B. Khi kiểm toán viên cho rằng cần thiết để thu thập bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy.
C. Chỉ khi được yêu cầu bởi khách hàng.
D. Trong mọi cuộc kiểm toán.
38. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Kiểm tra chứng từ gốc.
B. Phỏng vấn nhân viên.
C. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
D. Quan sát hoạt động.
39. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng?
A. Xác định mức độ tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
B. Đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Xác định bản chất, thời gian và phạm vi của các thủ tục kiểm toán cần thiết.
D. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu có thể xảy ra.
40. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?
A. Kiểm tra các chứng từ thanh toán liên quan đến việc mua tài sản.
B. Đối chiếu số dư tài khoản tài sản cố định với sổ cái.
C. Kiểm kê thực tế tài sản cố định.
D. Phân tích tỷ suất khấu hao tài sản cố định.
41. Theo chuẩn mực kiểm toán, khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures)?
A. Chỉ khi có nghi ngờ về gian lận.
B. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán và khi kết thúc kiểm toán.
C. Chỉ khi được yêu cầu bởi khách hàng.
D. Trong suốt quá trình kiểm toán.
42. Theo VAS 24 – Bất động sản đầu tư, khi một doanh nghiệp quyết định chuyển một bất động sản từ mục đích sử dụng làm văn phòng sang cho thuê hoạt động, điều này được xem là gì trong kiểm toán?
A. Một sự kiện không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Một giao dịch cần được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
C. Một thay đổi chính sách kế toán.
D. Một sai sót cần điều chỉnh.
43. Theo chuẩn mực kiểm toán, khi có sự thay đổi về kiểm toán viên, kiểm toán viên tiền nhiệm có trách nhiệm gì đối với kiểm toán viên kế nhiệm?
A. Không có trách nhiệm gì cả.
B. Cung cấp thông tin cần thiết để giúp kiểm toán viên kế nhiệm lập kế hoạch kiểm toán.
C. Kiểm toán lại báo cáo tài chính của các năm trước.
D. Báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước về lý do thay đổi kiểm toán viên.
44. Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho, kiểm toán viên nhận thấy có một lượng lớn hàng hóa bị lỗi thời. Ảnh hưởng của vấn đề này đến báo cáo tài chính là gì?
A. Không ảnh hưởng, vì hàng tồn kho vẫn là tài sản của doanh nghiệp.
B. Hàng tồn kho cần được đánh giá lại theo giá trị thuần có thể thực hiện được, có thể dẫn đến giảm giá trị hàng tồn kho.
C. Doanh thu sẽ tăng lên do bán được hàng tồn kho.
D. Chi phí bán hàng sẽ giảm xuống.
45. Khi kiểm toán viên không đồng ý với phương pháp kế toán mà doanh nghiệp đang áp dụng, nhưng ảnh hưởng của nó không trọng yếu đến báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến ngoại trừ.
C. Ý kiến bất lợi.
D. Ý kiến từ chối.
46. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót không trọng yếu, họ nên làm gì?
A. Bỏ qua sai sót đó.
B. Thông báo cho ban quản lý và đánh giá ảnh hưởng của sai sót đến báo cáo tài chính.
C. Yêu cầu ban quản lý điều chỉnh ngay lập tức.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán ngoại trừ.
47. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật ‘kiểm tra ngược’ (vouching) để làm gì?
A. Kiểm tra từ sổ sách kế toán đến chứng từ gốc để xác minh tính có thật của giao dịch.
B. Kiểm tra từ chứng từ gốc đến sổ sách kế toán để xác minh tính đầy đủ của giao dịch.
C. Kiểm tra tính chính xác của các phép tính số học.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của các chính sách kế toán.
48. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối điều chỉnh. Kiểm toán viên nên làm gì?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
B. Phát hành báo cáo kiểm toán ngoại trừ hoặc ý kiến bất lợi, tùy thuộc vào mức độ trọng yếu của sai sót.
C. Thông báo sai sót cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
D. Rút khỏi cuộc kiểm toán.
49. Mục tiêu của việc kiểm tra các bút toán điều chỉnh vào cuối kỳ là gì?
A. Xác minh tính chính xác của các số liệu trên báo cáo tài chính.
B. Đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đã được ghi nhận đúng kỳ.
C. Phát hiện các sai sót do gian lận gây ra.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của các chứng từ gốc.
50. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì trong lập và trình bày báo cáo tài chính?
A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Không ghi nhận tài sản và thu nhập cao hơn giá trị thực tế.
C. Ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra.
D. Tất cả các đáp án trên.
51. Trong kiểm toán, thủ tục ‘đối chiếu’ (reconciliation) được sử dụng để làm gì?
A. Xác minh tính chính xác của các phép tính số học.
B. So sánh hai tập hợp dữ liệu khác nhau để tìm ra sự khác biệt.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của các chứng từ gốc.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
52. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn chặn hoặc phát hiện các sai sót trọng yếu?
A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro gian lận.
53. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, trách nhiệm của họ là gì?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan công an.
B. Tiến hành điều tra chi tiết để xác định thủ phạm.
C. Đánh giá ảnh hưởng của gian lận đến báo cáo tài chính và thông báo cho ban quản lý và hội đồng quản trị.
D. Bỏ qua nếu gian lận không trọng yếu.
54. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Chiến lược kinh doanh.
55. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây cho phép mỗi đơn vị trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?
A. Chọn mẫu theo phán đoán.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Chọn mẫu theo hệ thống.
D. Chọn mẫu khối.
56. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục đích chính của việc kiểm tra các khoản phải thu là gì?
A. Xác minh tính đầy đủ của các khoản phải thu.
B. Xác minh tính có thật và khả năng thu hồi của các khoản phải thu.
C. Xác minh tính chính xác của các khoản phải thu.
D. Xác minh việc trình bày và thuyết minh đầy đủ về các khoản phải thu.
57. Trong kiểm toán, ‘tính khách quan’ của kiểm toán viên được thể hiện như thế nào?
A. Kiểm toán viên luôn tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
B. Kiểm toán viên đưa ra ý kiến dựa trên bằng chứng thu thập được, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố chủ quan nào.
C. Kiểm toán viên có đầy đủ kinh nghiệm và trình độ chuyên môn.
D. Kiểm toán viên có mối quan hệ tốt với ban quản lý của đơn vị được kiểm toán.
58. Trong kiểm toán, ‘trọng yếu’ (materiality) được hiểu là gì?
A. Mức độ quan trọng của một giao dịch.
B. Mức độ ảnh hưởng của một sai sót có thể làm thay đổi quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Số lượng các sai sót phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
D. Chi phí để thực hiện kiểm toán.
59. Trong kiểm toán, ‘thư giải trình’ (management representation letter) là gì?
A. Thư do kiểm toán viên gửi cho ban quản lý để yêu cầu giải trình về các vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm toán.
B. Thư do ban quản lý gửi cho kiểm toán viên để xác nhận những thông tin và giải trình mà họ đã cung cấp trong quá trình kiểm toán.
C. Thư do bên thứ ba gửi cho kiểm toán viên để xác nhận thông tin về các giao dịch của doanh nghiệp.
D. Thư do kiểm toán viên gửi cho cơ quan quản lý nhà nước để báo cáo về kết quả kiểm toán.
60. Trong kiểm toán, ‘tính độc lập’ của kiểm toán viên được hiểu là gì?
A. Khả năng tự chủ về tài chính của kiểm toán viên.
B. Việc kiểm toán viên không có bất kỳ mối quan hệ nào có thể ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán của họ.
C. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm của kiểm toán viên.
D. Sự tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán của kiểm toán viên.
61. Hạn chế nào sau đây là cố hữu trong kiểm toán?
A. Khả năng xảy ra gian lận có sự thông đồng.
B. Sự giới hạn về thời gian và nguồn lực.
C. Việc sử dụng phương pháp chọn mẫu.
D. Tất cả các đáp án trên.
62. Kiểm toán viên cần xem xét những yếu tố nào khi đánh giá tính liên tục hoạt động của đơn vị?
A. Khả năng thanh toán nợ đến hạn.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
C. Các vấn đề pháp lý đang tồn tại.
D. Tất cả các đáp án trên.
63. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?
A. Kiểm tra việc tính toán khấu hao tài sản cố định.
B. Đối chiếu số dư tài sản cố định trên sổ cái với bảng kê chi tiết.
C. Kiểm kê thực tế tài sản cố định.
D. Xem xét các chứng từ liên quan đến việc mua bán tài sản cố định.
64. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên xác minh tính đầy đủ của các khoản phải trả?
A. Đối chiếu số dư phải trả với sổ chi tiết.
B. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.
C. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
D. Xem xét các hợp đồng mua bán.
65. Tại sao kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro kiểm toán?
A. Để xác định mức phí kiểm toán phù hợp.
B. Để lập kế hoạch kiểm toán hiệu quả và thu thập đủ bằng chứng thích hợp.
C. Để đảm bảo rằng không có gian lận xảy ra.
D. Để bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý.
66. Điều gì sau đây là trách nhiệm chính của Hội đồng quản trị (HĐQT) liên quan đến kiểm toán?
A. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
B. Lựa chọn và giám sát kiểm toán viên độc lập.
C. Chuẩn bị báo cáo tài chính.
D. Phê duyệt các thủ tục kiểm toán.
67. Khi nào kiểm toán viên cần sử dụng chuyên gia để hỗ trợ kiểm toán?
A. Khi kiểm toán viên không có đủ kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.
B. Khi kiểm toán viên cần đánh giá các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn.
C. Khi chi phí sử dụng chuyên gia thấp hơn chi phí tự thực hiện.
D. Cả A và B.
68. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện ra một sai sót không trọng yếu?
A. Bỏ qua sai sót đó.
B. Yêu cầu khách hàng sửa đổi sai sót đó.
C. Tổng hợp các sai sót không trọng yếu và đánh giá ảnh hưởng chung đến báo cáo tài chính.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi.
69. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về khách hàng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?
A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng.
B. Xác định mức trọng yếu dự kiến cho cuộc kiểm toán.
C. Thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản để thu thập bằng chứng.
D. Tìm hiểu về ngành nghề kinh doanh của khách hàng.
70. Phương pháp kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra đồng thời một giao dịch từ khi bắt đầu đến khi kết thúc?
A. Kiểm tra chi tiết.
B. Kiểm tra hệ thống.
C. Kiểm tra tuân thủ.
D. Kiểm tra theo dấu vết.
71. Kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật kiểm toán bằng máy tính (CAATs) để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán thủ công.
B. Tăng cường hiệu quả và hiệu suất của các thủ tục kiểm toán.
C. Giảm trách nhiệm của kiểm toán viên.
D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của báo cáo tài chính.
72. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê để kiểm tra các khoản mục. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
A. Đảm bảo rằng tất cả các khoản mục đều được kiểm tra.
B. Cho phép kiểm toán viên đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu đã chọn.
C. Luôn cho kết quả chính xác 100%.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
73. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa lời khai của nhân viên và bằng chứng tài liệu. Kiểm toán viên nên làm gì?
A. Tin tưởng vào lời khai của nhân viên.
B. Bỏ qua bằng chứng tài liệu.
C. Tiến hành điều tra thêm để làm rõ sự mâu thuẫn.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi.
74. Thủ tục kiểm toán nào sau đây được sử dụng để xác minh quyền sở hữu đối với tài sản?
A. Kiểm kê tài sản.
B. Đối chiếu số dư với sổ cái.
C. Xem xét các chứng từ pháp lý như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
D. Kiểm tra việc tính khấu hao.
75. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?
A. Bằng chứng do khách hàng cung cấp.
B. Bằng chứng do kiểm toán viên tự thu thập trực tiếp.
C. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập.
D. Bằng chứng bằng lời khai của nhân viên khách hàng.
76. Công ty C từ chối cung cấp thông tin cần thiết cho kiểm toán viên. Ảnh hưởng của điều này đến ý kiến kiểm toán là gì?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.
77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của gian lận theo ‘Tam giác gian lận’?
A. Áp lực/Động cơ.
B. Cơ hội.
C. Thái độ/Hợp lý hóa.
D. Năng lực.
78. Trong kiểm toán, ‘trọng yếu’ được định nghĩa là:
A. Một sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Một sai sót lớn đến mức có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Tổng giá trị của tất cả các sai sót được phát hiện trong quá trình kiểm toán.
D. Mức độ tin cậy mà kiểm toán viên đặt vào hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng.
79. Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng mà ban quản lý từ chối sửa đổi. Loại ý kiến kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến chấp nhận từng phần.
80. Trong kiểm toán, ‘thận trọng’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm toán viên phải luôn nghi ngờ và hoài nghi.
B. Kiểm toán viên phải luôn bảo vệ lợi ích của khách hàng.
C. Kiểm toán viên phải luôn giữ bí mật thông tin của khách hàng.
D. Kiểm toán viên phải luôn khách quan và độc lập.
81. Theo chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, kiểm toán viên phải đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Tính bảo mật.
B. Tính khách quan.
C. Tính độc lập.
D. Tất cả các đáp án trên.
82. Mục đích chính của việc kiểm soát nội bộ là gì?
A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của đơn vị.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của đơn vị.
83. Công ty B thay đổi phương pháp kế toán từ FIFO sang bình quân gia quyền mà không có lý do chính đáng. Ảnh hưởng của điều này đến ý kiến kiểm toán là gì?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến không chấp nhận.
84. Mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo rằng ban quản lý tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, theo khuôn khổ lập pháp tài chính được áp dụng hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về tính chính xác của báo cáo tài chính.
85. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu?
A. Rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro tiềm tàng.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro hệ thống.
86. Mục đích của thư quản lý (management letter) là gì?
A. Báo cáo về các gian lận đã phát hiện.
B. Thông báo về ý kiến kiểm toán.
C. Đề xuất các cải tiến về hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động của đơn vị.
D. Yêu cầu cung cấp thêm thông tin.
87. Công ty A có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém. Ảnh hưởng của điều này đến phạm vi kiểm toán là gì?
A. Phạm vi kiểm toán có thể được giảm bớt.
B. Phạm vi kiểm toán phải được mở rộng.
C. Phạm vi kiểm toán không bị ảnh hưởng.
D. Kiểm toán viên có thể từ chối thực hiện kiểm toán.
88. Điều gì sau đây là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị.
B. Xác minh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với các luật lệ, quy định và chính sách.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
89. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Phát hiện tất cả các gian lận.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống.
C. Xác định mức độ tin cậy của hệ thống để giảm bớt các thủ tục kiểm toán cơ bản.
D. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.
90. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình kiểm toán phổ biến?
A. Kiểm toán hoạt động.
B. Kiểm toán tài chính.
C. Kiểm toán tuân thủ.
D. Kiểm toán sáng tạo.
91. Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng nhưng ban quản lý từ chối điều chỉnh. Hành động phù hợp nhất tiếp theo của kiểm toán viên là gì?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
B. Rút khỏi cuộc kiểm toán ngay lập tức.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ hoặc ý kiến trái ngược, tùy thuộc vào mức độ trọng yếu.
D. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
92. Trong kiểm toán, ‘tính có thật’ (occurrence) của doanh thu có nghĩa là gì?
A. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
B. Doanh thu được ghi nhận với giá trị chính xác.
C. Doanh thu thực sự đã phát sinh.
D. Doanh thu được trình bày và thuyết minh phù hợp trên báo cáo tài chính.
93. Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu, nhưng có nhiều sai sót tương tự, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Bỏ qua các sai sót này.
B. Xem xét ảnh hưởng tổng hợp của các sai sót này.
C. Yêu cầu ban quản lý điều chỉnh từng sai sót riêng lẻ.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ.
94. Khi nào kiểm toán viên nên sử dụng chuyên gia (expert) trong quá trình kiểm toán?
A. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian để thực hiện tất cả các thủ tục kiểm toán.
B. Khi kiểm toán viên thiếu kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể liên quan đến cuộc kiểm toán.
C. Khi khách hàng yêu cầu sử dụng chuyên gia.
D. Khi phí dịch vụ của chuyên gia thấp hơn chi phí tự thực hiện.
95. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc đánh giá kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán?
A. Xác định mức độ tuân thủ của đơn vị với các quy định pháp luật hiện hành.
B. Đánh giá tính hữu hiệu và hiệu quả của các hoạt động của đơn vị.
C. Xác định bản chất, thời gian và phạm vi của các thủ tục kiểm toán cần thiết.
D. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
96. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc kiểm tra tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?
A. Xác định xem kiểm soát nội bộ có được thiết kế phù hợp để ngăn ngừa hoặc phát hiện sai sót trọng yếu hay không.
B. Xác định xem kiểm soát nội bộ có được thực hiện một cách nhất quán trong suốt kỳ kế toán hay không.
C. Xác định xem kiểm soát nội bộ có tuân thủ các quy định pháp luật hay không.
D. Xác định xem kiểm soát nội bộ có hiệu quả trong việc ngăn chặn gian lận hay không.
97. Kiểm toán nội bộ (internal audit) là gì?
A. Kiểm toán do một công ty kiểm toán độc lập thực hiện.
B. Kiểm toán do cơ quan nhà nước thực hiện.
C. Kiểm toán do bộ phận kiểm toán trong nội bộ tổ chức thực hiện.
D. Kiểm toán do các cổ đông thực hiện.
98. Trong kiểm toán, ‘tính đầy đủ’ (completeness) của khoản mục chi phí có nghĩa là gì?
A. Chi phí được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
B. Chi phí được ghi nhận với giá trị chính xác.
C. Tất cả các chi phí phát sinh đều đã được ghi nhận.
D. Chi phí được trình bày và thuyết minh phù hợp trên báo cáo tài chính.
99. Kiểm toán hoạt động (operational audit) tập trung vào điều gì?
A. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
C. Sự tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Độ tin cậy của kiểm soát nội bộ.
100. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản phải trả?
A. Xác nhận số dư với nhà cung cấp.
B. Kiểm tra các chứng từ thanh toán sau ngày kết thúc kỳ kế toán.
C. Đối chiếu số dư tài khoản với sổ cái.
D. Kiểm tra các hóa đơn mua hàng.
101. Thư quản lý (management letter) thường được sử dụng để làm gì?
A. Để thông báo ý kiến kiểm toán cho công chúng.
B. Để báo cáo các sai sót trọng yếu phát hiện trong quá trình kiểm toán.
C. Để đưa ra các khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Để xác nhận các khoản công nợ với bên thứ ba.
102. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, trách nhiệm của họ là gì?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan điều tra.
B. Thông báo cho ban quản lý và yêu cầu họ điều tra thêm.
C. Thu thập thêm bằng chứng để xác định xem gian lận có thực sự xảy ra không.
D. Rút khỏi cuộc kiểm toán.
103. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng mạnh nhất về quyền sở hữu đối với tài sản?
A. Kiểm tra hóa đơn mua hàng.
B. Kiểm tra hợp đồng mua bán.
C. Kiểm tra giấy chứng nhận quyền sở hữu.
D. Xác nhận từ ngân hàng về khoản vay liên quan đến tài sản.
104. Trong kiểm toán, ‘tính chính xác’ (accuracy) của các giao dịch mua hàng có nghĩa là gì?
A. Các giao dịch mua hàng được phê duyệt đúng quy trình.
B. Các giao dịch mua hàng được ghi nhận đúng tài khoản.
C. Các giao dịch mua hàng được ghi nhận với số tiền chính xác.
D. Các giao dịch mua hàng được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
105. Mục tiêu chính của việc kiểm tra các khoản phải thu là gì?
A. Xác định xem các khoản phải thu có được thu hồi đúng hạn không.
B. Xác định xem các khoản phải thu có tồn tại và có thể thu hồi được không.
C. Xác định xem các khoản phải thu có được ghi nhận đúng kỳ kế toán không.
D. Xác định xem các khoản phải thu có được trình bày và thuyết minh phù hợp trên báo cáo tài chính không.
106. Kiểm toán viên có thể sử dụng thủ tục phân tích (analytical procedures) để làm gì?
A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch riêng lẻ.
B. Đánh giá tính hợp lý của các số liệu trên báo cáo tài chính.
C. Xác nhận số dư tài khoản với bên thứ ba.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.
107. Loại thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu gốc để hỗ trợ cho các giao dịch đã được ghi nhận trong sổ sách kế toán?
A. Kiểm tra chi tiết.
B. Thủ tục phân tích.
C. Kiểm tra kiểm soát.
D. Phỏng vấn.
108. Trong kiểm toán, ‘trình bày và thuyết minh’ (presentation and disclosure) của nợ phải trả có nghĩa là gì?
A. Nợ phải trả được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
B. Nợ phải trả được ghi nhận với giá trị chính xác.
C. Tất cả các khoản nợ phải trả đều đã được ghi nhận.
D. Nợ phải trả được trình bày và thuyết minh phù hợp với chuẩn mực kế toán.
109. Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) là gì?
A. Kiểm toán để xác định xem báo cáo tài chính có tuân thủ chuẩn mực kế toán không.
B. Kiểm toán để đánh giá tính hiệu quả của hoạt động.
C. Kiểm toán để xác định xem đơn vị có tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách liên quan không.
D. Kiểm toán để phát hiện gian lận.
110. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hiện hữu của tài sản cố định?
A. Kiểm tra các chứng từ thanh toán liên quan đến việc mua tài sản.
B. Đối chiếu số dư tài khoản tài sản cố định với sổ cái.
C. Kiểm kê thực tế tài sản cố định.
D. Tính toán khấu hao tài sản cố định.
111. Khi kiểm toán viên phát hiện ra rằng ban quản lý đã không tuân thủ chuẩn mực kế toán, nhưng ảnh hưởng không trọng yếu đến báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên làm gì?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
B. Phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến trái ngược.
D. Từ chối đưa ra ý kiến.
112. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của gian lận (fraud triangle)?
A. Cơ hội.
B. Áp lực.
C. Hợp lý hóa.
D. Năng lực.
113. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến ngoại trừ.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Từ chối đưa ra ý kiến.
114. Rủi ro kiểm toán (audit risk) là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện vì đưa ra ý kiến sai.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận trọng yếu.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro khách hàng không thanh toán phí dịch vụ kiểm toán.
115. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán (audit evidence) để làm gì?
A. Đảm bảo báo cáo tài chính hoàn toàn không có sai sót.
B. Đưa ra ý kiến kiểm toán có cơ sở.
C. Tìm ra tất cả các gian lận có thể xảy ra.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.
116. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây cho phép mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn bằng nhau?
A. Chọn mẫu theo khối.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Chọn mẫu hệ thống.
D. Chọn mẫu tùy ý.
117. Trong kiểm toán, ‘tính giá’ (valuation) của hàng tồn kho có nghĩa là gì?
A. Hàng tồn kho được bảo quản đúng cách.
B. Hàng tồn kho được kiểm kê đầy đủ.
C. Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị phù hợp với chuẩn mực kế toán.
D. Hàng tồn kho được bán đúng giá thị trường.
118. Trong kiểm toán, ‘tính đúng kỳ’ (cutoff) của doanh thu có nghĩa là gì?
A. Doanh thu được ghi nhận với giá trị chính xác.
B. Doanh thu được ghi nhận đúng tài khoản.
C. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
D. Doanh thu thực sự đã phát sinh.
119. Trong kiểm toán, ‘tính phân loại’ (classification) của các khoản mục trên báo cáo tài chính có nghĩa là gì?
A. Các khoản mục được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
B. Các khoản mục được ghi nhận với giá trị chính xác.
C. Các khoản mục được trình bày và thuyết minh phù hợp.
D. Các khoản mục được ghi nhận vào đúng tài khoản.
120. Tại sao kiểm toán viên cần đánh giá tính trọng yếu (materiality) trong quá trình kiểm toán?
A. Để xác định mức phí dịch vụ kiểm toán.
B. Để xác định phạm vi của các thủ tục kiểm toán cần thực hiện.
C. Để đánh giá ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
121. Trong kiểm toán, ‘kiểm soát thử nghiệm’ (test of controls) được thực hiện để:
A. Phát hiện gian lận.
B. Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Xác minh tính chính xác của số liệu tài chính.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
122. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?
A. Chỉ tuân thủ các quy định của công ty kiểm toán.
B. Độc lập, chính trực, khách quan, năng lực chuyên môn và tính thận trọng, bảo mật và tuân thủ các chuẩn mực chuyên môn.
C. Chỉ cần độc lập và bảo mật thông tin.
D. Tuân thủ theo yêu cầu của khách hàng.
123. Điều gì sau đây là trách nhiệm của ban quản lý đối với báo cáo tài chính?
A. Chịu trách nhiệm về việc lập và trình bày trung thực báo cáo tài chính.
B. Chịu trách nhiệm về việc kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Chịu trách nhiệm về việc phê duyệt báo cáo kiểm toán.
D. Chịu trách nhiệm về việc tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
124. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót không trọng yếu, họ nên:
A. Bỏ qua sai sót đó.
B. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh sai sót.
C. Thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
125. Vai trò chính của kiểm toán nội bộ là gì?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị.
C. Chuẩn bị báo cáo tài chính.
D. Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
126. Mục tiêu chính của việc kiểm tra sự tuân thủ là gì?
A. Xác minh tính chính xác của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị.
C. Xác định xem đơn vị có tuân thủ các luật lệ, quy định và chính sách đã được thiết lập hay không.
D. Phát hiện gian lận.
127. Trong kiểm toán, ‘thư quản lý’ (management letter) là gì?
A. Thư gửi cho cổ đông của công ty.
B. Thư gửi cho cơ quan quản lý nhà nước.
C. Thư gửi cho ban quản lý của đơn vị được kiểm toán, trình bày các điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
D. Thư xác nhận số dư ngân hàng.
128. Trong kiểm toán, thủ tục ‘phân tích’ (analytical procedures) là gì?
A. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ.
B. Đánh giá thông tin tài chính bằng cách nghiên cứu các mối quan hệ giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính.
C. Phỏng vấn ban quản lý.
D. Kiểm tra chứng từ gốc.
129. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán?
A. Quan sát.
B. Phỏng vấn.
C. Tính toán lại.
D. Lập kế hoạch kiểm toán.
130. Trong kiểm toán, ‘trọng yếu’ được định nghĩa là:
A. Một sai sót có giá trị lớn.
B. Một sai sót mà nếu xét riêng lẻ hoặc tổng hợp lại, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Một sai sót do gian lận gây ra.
D. Một sai sót mà kiểm toán viên cho là quan trọng.
131. Trong kiểm toán, ‘thư giải trình’ (representation letter) là gì?
A. Thư gửi cho kiểm toán viên từ ban quản lý, xác nhận các thông tin đã cung cấp cho kiểm toán viên.
B. Thư gửi cho ban quản lý từ kiểm toán viên, trình bày các phát hiện kiểm toán.
C. Thư gửi cho cơ quan quản lý nhà nước.
D. Thư gửi cho cổ đông của công ty.
132. Trong kiểm toán, ‘rủi ro kiểm toán’ được định nghĩa là:
A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị mất uy tín.
133. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG giúp kiểm toán viên đánh giá tính đầy đủ của nợ phải trả?
A. Soát xét các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Đối chiếu công nợ với nhà cung cấp.
C. Kiểm tra các hóa đơn chưa thanh toán.
D. Kiểm tra việc ghi nhận doanh thu.
134. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến không chấp nhận.
135. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê để:
A. Chọn các nghiệp vụ có giá trị lớn để kiểm tra.
B. Đảm bảo tất cả các nghiệp vụ đều được kiểm tra.
C. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên việc kiểm tra một mẫu đại diện.
D. Giảm chi phí kiểm toán.
136. Điều gì sau đây là một hạn chế vốn có của kiểm toán?
A. Chi phí kiểm toán quá cao.
B. Kiểm toán viên không đủ năng lực.
C. Khả năng gian lận có thể được che giấu tinh vi.
D. Doanh nghiệp không hợp tác với kiểm toán viên.
137. Trong kiểm toán, thủ tục ‘kiểm tra sự hiện hữu’ thường được áp dụng cho loại tài sản nào?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Hàng tồn kho.
D. Nợ phải trả.
138. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản?
A. Kiểm tra chứng từ gốc.
B. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
C. Đối chiếu số dư tài khoản với bên thứ ba.
D. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
139. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc kiểm tra các khoản phải thu?
A. Xác minh rằng các khoản phải thu được thu hồi đúng hạn.
B. Xác minh rằng các khoản phải thu tồn tại và thuộc quyền sở hữu của đơn vị.
C. Xác minh rằng các khoản phải thu được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
D. Xác minh rằng các khoản phải thu được trình bày và thuyết minh đầy đủ trên báo cáo tài chính.
140. Kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính đã được công bố. Ban quản lý từ chối điều chỉnh sai sót này. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?
A. Phát hành báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần.
B. Tham khảo ý kiến của cơ quan quản lý nhà nước.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán có ý kiến không chấp nhận.
141. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản chi phí?
A. Kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày kết thúc năm tài chính.
B. Đối chiếu với ngân sách.
C. Kiểm tra việc ghi nhận doanh thu.
D. Phân tích biến động chi phí so với các năm trước.
142. Khi nào kiểm toán viên nên sử dụng chuyên gia?
A. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian để thực hiện một thủ tục kiểm toán.
B. Khi kiểm toán viên thiếu kiến thức chuyên môn về một vấn đề cụ thể.
C. Khi đơn vị được kiểm toán yêu cầu.
D. Khi kiểm toán viên muốn giảm chi phí kiểm toán.
143. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc kiểm tra hàng tồn kho?
A. Xác minh rằng hàng tồn kho được bán hết trong năm tài chính.
B. Xác minh rằng hàng tồn kho tồn tại, thuộc quyền sở hữu của đơn vị và được đánh giá đúng.
C. Xác minh rằng hàng tồn kho được bảo quản tốt.
D. Xác minh rằng hàng tồn kho được mua với giá hợp lý.
144. Khi nào kiểm toán viên có thể chấp nhận một cuộc hẹn kiểm toán mới?
A. Khi phí kiểm toán được trả trước.
B. Khi kiểm toán viên có đủ năng lực và nguồn lực để thực hiện cuộc kiểm toán.
C. Khi ban quản lý đồng ý với tất cả các yêu cầu của kiểm toán viên.
D. Khi kiểm toán viên có mối quan hệ cá nhân với ban quản lý.
145. Khi kiểm toán viên không đồng ý với ban quản lý về việc áp dụng các chính sách kế toán, kiểm toán viên nên:
A. Chấp nhận quan điểm của ban quản lý.
B. Tham khảo ý kiến của một chuyên gia kế toán độc lập.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận nếu ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
D. Từ chức.
146. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?
A. Bằng chứng do kiểm toán viên tự thu thập từ bên thứ ba độc lập.
B. Bằng chứng do đơn vị được kiểm toán cung cấp.
C. Bằng chứng thu thập từ phỏng vấn ban quản lý.
D. Bằng chứng thu thập từ quan sát.
147. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố của môi trường kiểm soát?
A. Tính chính trực và các giá trị đạo đức.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Chính sách nhân sự.
D. Quy trình kiểm toán nội bộ.
148. Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu gian lận. Bước tiếp theo kiểm toán viên nên làm gì?
A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan điều tra.
B. Mở rộng phạm vi kiểm toán để xác định mức độ ảnh hưởng của gian lận.
C. Thông báo cho ban quản lý và yêu cầu họ tự điều tra.
D. Bỏ qua dấu hiệu gian lận nếu nó không trọng yếu.
149. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây ĐẦU TIÊN?
A. Đánh giá rủi ro kiểm soát.
B. Xác định mức trọng yếu.
C. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị.
D. Thiết kế các thủ tục kiểm toán.
150. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán?
A. Xác định mức phí kiểm toán phù hợp.
B. Đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của đơn vị.
C. Xác định bản chất, thời gian và phạm vi của các thủ tục kiểm toán cơ bản.
D. Ngăn chặn gian lận và sai sót có thể xảy ra.