1. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ số thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn của một công ty?
A. Lãi suất thị trường.
B. Rủi ro kinh doanh của công ty.
C. Cấu trúc vốn của công ty.
D. Tất cả các yếu tố trên.
3. Loại hình sáp nhập nào xảy ra giữa các công ty trong cùng một ngành?
A. Sáp nhập theo chiều ngang.
B. Sáp nhập theo chiều dọc.
C. Sáp nhập tập đoàn.
D. Sáp nhập hỗn hợp.
4. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho.
B. Tối thiểu hóa chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
C. Duy trì mức tồn kho tối ưu để đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
D. Tăng vòng quay hàng tồn kho bằng mọi giá.
5. Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Lợi nhuận ròng.
D. Dòng tiền.
6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa doanh thu, chi phí và lợi nhuận?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Báo cáo thu nhập.
7. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không thể xác định.
8. Chỉ số tài chính nào đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
9. Một công ty có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu cao có ý nghĩa gì?
A. Công ty có ít nợ.
B. Công ty có nhiều vốn chủ sở hữu.
C. Công ty có nhiều nợ so với vốn chủ sở hữu.
D. Công ty không có nợ.
10. Trong quản trị tài chính, đòn bẩy tài chính được sử dụng để làm gì?
A. Giảm rủi ro kinh doanh.
B. Tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Ổn định dòng tiền.
D. Tăng khả năng thanh toán.
11. Rủi ro lãi suất ảnh hưởng lớn nhất đến loại tài sản nào?
A. Cổ phiếu.
B. Bất động sản.
C. Trái phiếu.
D. Hàng hóa.
12. Công ty nên làm gì nếu IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của một dự án lớn hơn chi phí sử dụng vốn?
A. Chấp nhận dự án.
B. Từ chối dự án.
C. Đánh giá lại dự án.
D. Không có quyết định nào được đưa ra.
13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ước tính chi phí vốn chủ sở hữu?
A. Mô hình chiết khấu dòng tiền cổ tức (Dividend Discount Model).
B. Phương pháp chi phí lãi vay sau thuế.
C. Sử dụng chi phí của nợ vay.
D. Không có phương pháp nào.
14. Trong tài chính doanh nghiệp, chi phí đại diện phát sinh khi nào?
A. Khi lợi ích của người quản lý và cổ đông không đồng nhất.
B. Khi công ty phát hành cổ phiếu mới.
C. Khi công ty vay nợ.
D. Khi công ty trả cổ tức.
15. Công cụ nào sau đây được sử dụng để dự báo dòng tiền?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo thu nhập.
C. Ngân sách tiền mặt.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
16. Phương pháp thẩm định dự án nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền và sử dụng lãi suất chiết khấu?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return).
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value – NPV).
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index).
17. Mục đích của việc lập ngân sách vốn là gì?
A. Để kiểm soát chi phí hàng ngày.
B. Để lên kế hoạch cho các khoản đầu tư dài hạn.
C. Để quản lý vốn lưu động.
D. Để xác định lợi nhuận hàng tháng.
18. Khái niệm nào sau đây mô tả tỷ lệ lợi nhuận mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp rủi ro khi đầu tư vào một tài sản?
A. Chi phí cơ hội.
B. Lãi suất phi rủi ro.
C. Suất sinh lời yêu cầu.
D. Tỷ suất cổ tức.
19. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn khi chi phí cố định tăng?
A. Điểm hòa vốn giảm.
B. Điểm hòa vốn tăng.
C. Điểm hòa vốn không đổi.
D. Không thể xác định.
20. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp cho các cổ đông.
21. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để quản lý rủi ro hối đoái?
A. Hedging.
B. Netting.
C. Matching.
D. Arbitrage.
22. Loại hình đầu tư nào được coi là ít rủi ro nhất?
A. Cổ phiếu tăng trưởng.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản.
D. Tiền điện tử.
23. Chính sách cổ tức nào duy trì tỷ lệ cổ tức trên lợi nhuận không đổi?
A. Chính sách cổ tức ổn định.
B. Chính sách cổ tức thặng dư.
C. Chính sách tỷ lệ chi trả cổ tức cố định.
D. Chính sách cổ tức bằng không.
24. Đâu là một nhược điểm của việc phát hành cổ phiếu mới để huy động vốn?
A. Tăng nợ vay của doanh nghiệp.
B. Làm loãng quyền sở hữu của các cổ đông hiện hữu.
C. Giảm chi phí sử dụng vốn.
D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc vốn.
25. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp?
A. Giảm rủi ro tài chính.
B. Tăng tính linh hoạt tài chính.
C. Chi phí lãi vay được khấu trừ thuế.
D. Không làm loãng quyền sở hữu của cổ đông.
26. Điều gì xảy ra với giá trị của một trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng?
A. Giá trị trái phiếu tăng.
B. Giá trị trái phiếu giảm.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Không thể xác định.
27. Chức năng chính của thị trường tiền tệ là gì?
A. Cung cấp vốn dài hạn cho các doanh nghiệp.
B. Tạo điều kiện cho việc mua bán cổ phiếu.
C. Cung cấp nguồn vốn ngắn hạn cho các tổ chức và chính phủ.
D. Quản lý rủi ro hối đoái.
28. Một công ty đang xem xét hai dự án đầu tư. Dự án A có NPV dương và dự án B có NPV âm. Theo nguyên tắc NPV, công ty nên làm gì?
A. Chấp nhận cả hai dự án.
B. Từ chối cả hai dự án.
C. Chấp nhận dự án A và từ chối dự án B.
D. Chấp nhận dự án B và từ chối dự án A.
29. Loại rủi ro nào không thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Rủi ro hệ thống (Systematic risk).
B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk).
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro thanh khoản.
30. Điều gì xảy ra với rủi ro của một danh mục đầu tư khi số lượng chứng khoán trong danh mục tăng lên?
A. Rủi ro tăng lên.
B. Rủi ro giảm xuống.
C. Rủi ro không đổi.
D. Không thể xác định.
31. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng đòn bẩy tài chính?
A. Rủi ro tài chính giảm.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm.
C. Rủi ro tài chính tăng.
D. Chi phí sử dụng vốn giảm.
32. Khi phân tích một dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây không nên được xem xét đến?
A. Chi phí chìm (Sunk costs).
B. Dòng tiền tăng thêm.
C. Chi phí cơ hội.
D. Tác động của dự án đến các bộ phận khác của doanh nghiệp.
33. Đâu là một trong những rủi ro khi đầu tư vào thị trường mới nổi?
A. Rủi ro chính trị.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro lạm phát.
D. Tất cả các rủi ro trên.
34. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng tỷ lệ cổ tức chi trả?
A. Giá cổ phiếu chắc chắn sẽ tăng.
B. Giá cổ phiếu chắc chắn sẽ giảm.
C. Doanh nghiệp sẽ có nhiều tiền hơn để tái đầu tư.
D. Giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào kỳ vọng của nhà đầu tư.
35. Điều gì xảy ra khi lãi suất trái phiếu tăng?
A. Giá trị trái phiếu tăng.
B. Giá trị trái phiếu không đổi.
C. Giá trị trái phiếu giảm.
D. Không có mối liên hệ giữa lãi suất và giá trị trái phiếu.
36. Điều gì xảy ra khi tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và ngoại tệ tăng?
A. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Đồng nội tệ mất giá.
D. Đồng nội tệ tăng giá.
37. Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) của doanh nghiệp được sử dụng để làm gì?
A. Để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
C. Để chi trả lương cho nhân viên.
D. Để chiết khấu dòng tiền trong thẩm định dự án đầu tư.
38. Doanh nghiệp nên sử dụng chính sách cổ tức nào khi muốn duy trì sự ổn định?
A. Chính sách cổ tức bằng tiền mặt cố định.
B. Chính sách cổ tức thặng dư.
C. Chính sách cổ tức bằng cổ phiếu.
D. Không có chính sách cổ tức nào đảm bảo sự ổn định.
39. Đâu là một trong những lợi ích của việc lập ngân sách vốn?
A. Đảm bảo dự án đầu tư chắc chắn thành công.
B. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Giảm chi phí vốn.
40. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số vòng quay hàng tồn kho.
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
41. Công thức nào sau đây dùng để tính Giá trị hiện tại ròng (NPV)?
A. Tổng dòng tiền vào – Tổng dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào – Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
C. Tổng dòng tiền vào / Tổng dòng tiền ra.
D. Tổng dòng tiền ra / Tổng dòng tiền vào.
42. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn?
A. Giảm chi phí phá sản.
B. Tăng tính linh hoạt trong quản lý.
C. Lá chắn thuế từ lãi vay.
D. Giảm rủi ro tài chính.
43. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ước tính chi phí vốn chủ sở hữu?
A. Mô hình chiết khấu dòng tiền cổ tức (Dividend Discount Model).
B. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
C. Phương pháp sử dụng lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Cả ba phương pháp trên.
44. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc mua lại cổ phiếu quỹ?
A. Khi doanh nghiệp cần tiền mặt để đầu tư.
B. Khi doanh nghiệp muốn tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
C. Khi doanh nghiệp tin rằng giá cổ phiếu đang bị định giá thấp.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm nợ vay.
45. Công thức nào sau đây dùng để tính Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu (Required Rate of Return)?
A. Lãi suất phi rủi ro + Phần bù rủi ro.
B. Lãi suất phi rủi ro – Phần bù rủi ro.
C. Lãi suất phi rủi ro * Phần bù rủi ro.
D. Lãi suất phi rủi ro / Phần bù rủi ro.
46. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng vòng quay hàng tồn kho?
A. Doanh nghiệp bán hàng chậm hơn.
B. Doanh nghiệp bán hàng nhanh hơn.
C. Doanh nghiệp có nhiều hàng tồn kho hơn.
D. Doanh nghiệp có ít hàng tồn kho hơn.
47. Khi lãi suất thị trường tăng, doanh nghiệp nên làm gì với các dự án đầu tư?
A. Đầu tư vào tất cả các dự án.
B. Chỉ đầu tư vào các dự án có NPV dương cao.
C. Không đầu tư vào dự án nào.
D. Đầu tư vào các dự án có IRR thấp.
48. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao nhanh tài sản?
A. Khấu hao đường thẳng.
B. Khấu hao theo số dư giảm dần.
C. Khấu hao theo số lượng sản phẩm.
D. Khấu hao theo tỷ lệ phần trăm doanh thu.
49. Đâu là một ví dụ về rủi ro thanh khoản (Liquidity risk)?
A. Không thể bán tài sản đủ nhanh để trả nợ.
B. Lãi suất tăng.
C. Tỷ giá hối đoái giảm.
D. Giá cổ phiếu giảm.
50. Đâu là mục tiêu tối thượng của quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế.
B. Tối đa hóa doanh thu thuần.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ngắn hạn.
D. Tối đa hóa giá trị tài sản cho chủ sở hữu.
51. Khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vốn chủ sở hữu tăng.
B. Nợ phải trả tăng.
C. Tài sản giảm.
D. Lợi nhuận tăng.
52. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
D. Rủi ro liên quan đến gian lận kế toán.
53. Doanh nghiệp nên sử dụng loại hình tài trợ nào cho tài sản ngắn hạn?
A. Nợ dài hạn.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Nợ ngắn hạn.
D. Bất kỳ loại hình tài trợ nào cũng được.
54. Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp định giá nào khi có ít dữ liệu lịch sử?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh (Relative valuation).
C. Phương pháp tài sản ròng (Net asset value).
D. Phương pháp tùy chọn thực (Real options).
55. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quản lý rủi ro hối đoái?
A. Sử dụng hợp đồng tương lai (Futures contracts).
B. Sử dụng hợp đồng quyền chọn (Options contracts).
C. Sử dụng hợp đồng hoán đổi (Swaps).
D. Tất cả các phương pháp trên.
56. Đâu là một trong những mục tiêu của quản lý vốn lưu động?
A. Tối đa hóa nợ vay.
B. Tối thiểu hóa lợi nhuận.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán.
D. Tăng chi phí hoạt động.
57. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động (Operational risk)?
A. Thay đổi lãi suất.
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Lỗi trong quy trình sản xuất.
D. Suy thoái kinh tế.
58. Đâu là một trong những hạn chế của phân tích tỷ số tài chính?
A. Không thể so sánh với các doanh nghiệp khác.
B. Không thể phát hiện ra các vấn đề tiềm ẩn.
C. Có thể bị ảnh hưởng bởi các phương pháp kế toán khác nhau.
D. Không hữu ích cho việc dự báo.
59. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng hiệu quả sử dụng tài sản?
A. Doanh thu giảm.
B. Lợi nhuận giảm.
C. Vòng quay tài sản tăng.
D. Vòng quay tài sản giảm.
60. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Thuế suất.
C. Cơ hội tăng trưởng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
61. Đâu là mục tiêu của quản lý vốn lưu động?
A. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán và tối thiểu hóa chi phí vốn.
C. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
D. Giảm thiểu nợ vay.
62. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một dự án đầu tư?
A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Thời gian hoàn vốn.
C. Dòng tiền dự kiến và rủi ro.
D. Lợi nhuận kế toán dự kiến.
63. Công ty A có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0.7 và công ty B có tỷ lệ này là 1.2. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty A có rủi ro tài chính cao hơn công ty B.
B. Công ty B có rủi ro tài chính cao hơn công ty A.
C. Cả hai công ty có mức độ rủi ro tài chính tương đương.
D. Không thể kết luận về rủi ro tài chính dựa trên thông tin này.
64. Đâu là một phương pháp để giảm rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Tăng cường vay nợ bằng ngoại tệ.
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng kỳ hạn.
C. Chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
D. Giữ lại toàn bộ lợi nhuận bằng ngoại tệ.
65. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
C. Tốc độ thu hồi công nợ.
D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
66. Đâu là ưu điểm của việc phát hành trái phiếu chuyển đổi?
A. Giảm chi phí lãi vay.
B. Thu hút nhà đầu tư bằng tiềm năng tăng giá cổ phiếu.
C. Tăng tính linh hoạt trong quản lý vốn.
D. Tất cả các ưu điểm trên.
67. Trong phân tích điểm hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận sau thuế đạt mức tối đa.
68. Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế.
B. Tối đa hóa doanh thu thuần.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ngắn hạn.
D. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
69. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
C. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Rủi ro liên quan đến quản lý nội bộ của công ty.
70. Điều gì xảy ra khi lãi suất trái phiếu tăng?
A. Giá trị trái phiếu tăng.
B. Giá trị trái phiếu giảm.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Giá trị trái phiếu biến động ngẫu nhiên.
71. Điều gì xảy ra khi một công ty mua lại cổ phiếu quỹ?
A. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành tăng lên.
B. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành giảm xuống.
C. Vốn chủ sở hữu tăng lên.
D. Nợ phải trả giảm xuống.
72. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?
A. Chi phí có thể thu hồi được.
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
C. Chi phí dự kiến trong tương lai.
D. Chi phí biến đổi.
73. Đâu là một công cụ phái sinh (derivative)?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng tương lai (futures contract).
D. Bất động sản.
74. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng để khấu hao nhanh tài sản cố định trong những năm đầu sử dụng?
A. Khấu hao đường thẳng.
B. Khấu hao theo số dư giảm dần.
C. Khấu hao theo số lượng sản phẩm.
D. Khấu hao theo tổng số năm sử dụng.
75. Đâu là một chiến lược quản lý rủi ro tín dụng?
A. Nới lỏng chính sách tín dụng để tăng doanh số.
B. Yêu cầu tài sản thế chấp cho các khoản vay.
C. Tập trung vào một vài khách hàng lớn.
D. Không đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
76. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ vay để tài trợ cho dự án đầu tư?
A. Giảm chi phí sử dụng vốn.
B. Tăng rủi ro tài chính.
C. Tăng tính linh hoạt trong quản lý vốn.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
77. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định giá cổ phiếu?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Mô hình chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow – DCF).
D. Tất cả các phương pháp trên.
78. Doanh nghiệp nên làm gì khi nhận thấy tỷ lệ thanh toán hiện hành (current ratio) giảm xuống dưới 1?
A. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
B. Thanh lý bớt tài sản ngắn hạn.
C. Cơ cấu lại nợ, tăng nợ dài hạn.
D. Tăng cường quản lý dòng tiền và tài sản ngắn hạn.
79. Điều gì xảy ra với WACC (chi phí vốn bình quân gia quyền) khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp giảm?
A. WACC tăng.
B. WACC giảm.
C. WACC không đổi.
D. Không thể xác định.
80. Chỉ số ROE (Return on Equity) cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Mức độ sử dụng nợ vay của doanh nghiệp.
81. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)?
A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.
D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu.
82. Chính sách cổ tức nào phù hợp với công ty đang tăng trưởng nhanh?
A. Chính sách cổ tức tiền mặt cao.
B. Chính sách cổ tức bằng cổ phiếu.
C. Chính sách không trả cổ tức.
D. Chính sách cổ tức ổn định.
83. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
84. Mục đích của việc lập ngân sách vốn là gì?
A. Quản lý dòng tiền hàng ngày.
B. Đánh giá và lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn.
C. Kiểm soát chi phí hoạt động.
D. Dự báo doanh thu bán hàng.
85. Một dự án có NPV dương nghĩa là gì?
A. Dự án không có khả năng sinh lời.
B. Dự án có khả năng sinh lời và làm tăng giá trị doanh nghiệp.
C. Dự án chỉ đủ bù đắp chi phí đầu tư.
D. Dự án có rủi ro cao.
86. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp?
A. Mức độ rủi ro kinh doanh.
B. Chi phí sử dụng vốn.
C. Khả năng sinh lời.
D. Tất cả các yếu tố trên.
87. Một công ty đang xem xét hai dự án: một dự án có NPV cao nhưng thời gian hoàn vốn dài, và một dự án có NPV thấp hơn nhưng thời gian hoàn vốn ngắn. Nên chọn dự án nào?
A. Dự án có NPV cao hơn.
B. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
C. Cần xem xét thêm các yếu tố khác như rủi ro và dòng tiền.
D. Không có tiêu chí rõ ràng để lựa chọn.
88. Khi nào nên sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) để định giá dự án?
A. Khi dự án có dòng tiền ổn định và dự đoán được.
B. Khi dự án có dòng tiền không ổn định và khó dự đoán.
C. Khi dự án có thời gian hoàn vốn ngắn.
D. Khi dự án có tỷ suất lợi nhuận kế toán cao.
89. Một công ty có ROA (tỷ suất sinh lời trên tài sản) thấp hơn trung bình ngành. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Công ty có hiệu quả quản lý chi phí tốt hơn.
B. Công ty có vòng quay tài sản cao hơn.
C. Công ty có tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thấp hơn.
D. Công ty có mức nợ vay thấp.
90. Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ chiết khấu dùng để đánh giá các dự án đầu tư.
C. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn đầu tư vào doanh nghiệp.
91. Một công ty có nên đầu tư vào một dự án có IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ) thấp hơn chi phí vốn của công ty không?
A. Có, vì dự án vẫn có thể tạo ra lợi nhuận.
B. Có, nếu dự án có NPV dương.
C. Không, vì dự án không đáp ứng yêu cầu lợi nhuận tối thiểu.
D. Không, nếu dự án có thời gian hoàn vốn ngắn.
92. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
93. Chỉ số ROE (Return on Equity) cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Khả năng tạo ra doanh thu từ tài sản của doanh nghiệp.
94. Chi phí cơ hội của vốn (cost of capital) thể hiện điều gì?
A. Chi phí thực tế mà công ty phải trả để huy động vốn.
B. Lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp rủi ro.
C. Chi phí hành chính liên quan đến việc phát hành cổ phiếu.
D. Tổng chi phí hoạt động của công ty.
95. Điều gì xảy ra với nhu cầu vốn lưu động (working capital) khi doanh thu tăng trưởng nhanh?
A. Nhu cầu vốn lưu động giảm.
B. Nhu cầu vốn lưu động không đổi.
C. Nhu cầu vốn lưu động tăng.
D. Nhu cầu vốn lưu động bằng không.
96. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền nếu lãi suất chiết khấu tăng?
A. Giá trị hiện tại tăng.
B. Giá trị hiện tại không đổi.
C. Giá trị hiện tại giảm.
D. Giá trị hiện tại bằng lãi suất chiết khấu.
97. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn nếu chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm.
B. Điểm hòa vốn không đổi.
C. Điểm hòa vốn tăng.
D. Điểm hòa vốn bằng không.
98. Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài (outsourcing) hoạt động tài chính?
A. Chi phí lao động.
B. Chiến lược marketing.
C. Giá cổ phiếu.
D. Số lượng khách hàng.
99. Điều gì xảy ra với WACC (chi phí vốn bình quân gia quyền) nếu lãi suất trái phiếu doanh nghiệp tăng?
A. WACC giảm.
B. WACC không đổi.
C. WACC tăng.
D. WACC bằng không.
100. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng nợ trong cơ cấu vốn của công ty?
A. Giảm rủi ro phá sản.
B. Tăng chi phí sử dụng vốn.
C. Lãi vay được khấu trừ thuế.
D. Giảm sự biến động của lợi nhuận.
101. Nếu NPV của một dự án là dương, điều đó có nghĩa là gì?
A. Dự án không khả thi về mặt tài chính.
B. Dự án nên bị từ chối.
C. Dự án sẽ làm tăng giá trị của công ty.
D. Dự án chỉ đủ bù đắp chi phí đầu tư.
102. Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chính sách cổ tức của công ty?
A. Lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư.
B. Số lượng nhân viên của công ty.
C. Giá cổ phiếu trên thị trường.
D. Chiến lược marketing của công ty.
103. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Phân tích SWOT.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn.
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
104. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn tối ưu?
A. Mức độ rủi ro kinh doanh.
B. Sở thích của nhà quản lý.
C. Giá cổ phiếu hiện tại.
D. Số lượng nhân viên.
105. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.
D. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần.
106. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng tỷ số tài chính để phân tích?
A. Tỷ số tài chính luôn chính xác và đáng tin cậy.
B. Tỷ số tài chính không bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán.
C. Tỷ số tài chính chỉ cung cấp một cái nhìn tĩnh tại về tình hình tài chính.
D. Tỷ số tài chính không thể so sánh giữa các công ty.
107. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?
A. Rủi ro đặc thù (unsystematic risk).
B. Rủi ro có thể đa dạng hóa.
C. Rủi ro thị trường (market risk).
D. Rủi ro hoạt động.
108. Điều gì xảy ra với dòng tiền tự do (free cash flow) nếu chi phí vốn tăng?
A. Dòng tiền tự do tăng.
B. Dòng tiền tự do không đổi.
C. Dòng tiền tự do giảm.
D. Dòng tiền tự do bằng chi phí vốn.
109. Đâu là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng?
A. Tăng cường quảng cáo.
B. Yêu cầu thế chấp hoặc bảo lãnh.
C. Giảm giá bán sản phẩm.
D. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển.
110. Đâu là một chiến lược để quản lý hàng tồn kho hiệu quả?
A. Duy trì mức tồn kho cao để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity).
C. Giảm giá bán hàng tồn kho chậm luân chuyển.
D. Tất cả các đáp án trên.
111. Đâu là một rủi ro khi sử dụng đòn bẩy tài chính cao?
A. Giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
B. Tăng khả năng thanh toán.
C. Tăng rủi ro phá sản.
D. Giảm chi phí sử dụng vốn.
112. Công ty nên sử dụng loại nguồn vốn nào để tài trợ cho các tài sản ngắn hạn?
A. Nợ dài hạn.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Nợ ngắn hạn.
D. Cả nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu.
113. Một công ty nên làm gì nếu có quá nhiều tiền mặt?
A. Giữ lại tiền mặt để phòng ngừa rủi ro.
B. Đầu tư vào các dự án có NPV âm.
C. Mua lại cổ phiếu hoặc trả cổ tức.
D. Tăng chi phí hoạt động.
114. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá các dự án đầu tư dài hạn?
A. Phân tích độ lệch chuẩn.
B. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
D. Phân tích hồi quy.
115. Khi nào một công ty nên xem xét mua lại cổ phiếu của chính mình?
A. Khi công ty cần tăng lượng tiền mặt.
B. Khi công ty tin rằng cổ phiếu của mình đang bị định giá thấp.
C. Khi công ty muốn phát hành thêm cổ phiếu mới.
D. Khi công ty muốn giảm nợ.
116. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí sản xuất.
B. Định giá tài sản hoặc doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh thu.
117. Điều gì xảy ra với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) nếu công ty phát hành thêm cổ phiếu?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu không đổi.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giảm.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu bằng không.
118. Nếu tỷ số thanh toán nhanh (quick ratio) của một công ty thấp hơn nhiều so với tỷ số thanh toán hiện hành, điều này có thể cho thấy điều gì?
A. Công ty có quá nhiều tiền mặt.
B. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ dài hạn.
C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt.
D. Công ty có quá ít nợ.
119. Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán trong ngắn hạn.
B. Tối đa hóa doanh thu thuần.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản hữu hình.
D. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
120. Đâu là một lợi ích của việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán?
A. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn.
C. Giảm sự giám sát của nhà đầu tư.
D. Giảm rủi ro phá sản.
121. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá một dự án đầu tư?
A. Quy mô của dự án.
B. Thời gian hoàn vốn (payback period).
C. Lợi nhuận kế toán của dự án.
D. Dòng tiền tự do (free cash flow) của dự án.
122. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp cho các cổ đông.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng doanh thu bán hàng.
123. Nếu lãi suất tăng, điều gì sẽ xảy ra với giá trái phiếu?
A. Giá trái phiếu tăng.
B. Giá trái phiếu giảm.
C. Giá trái phiếu không thay đổi.
D. Không thể xác định.
124. Công ty MNP có doanh thu là 500 triệu đồng, chi phí là 300 triệu đồng. Lợi nhuận trước thuế của công ty là bao nhiêu?
A. 200 triệu đồng.
B. 300 triệu đồng.
C. 500 triệu đồng.
D. 800 triệu đồng.
125. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định giá doanh nghiệp?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Chiết khấu dòng tiền (DCF).
C. Phân tích cơ bản.
D. Phân tích SWOT.
126. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?
A. Rủi ro có thể đa dạng hóa.
B. Rủi ro không thể đa dạng hóa.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro thanh khoản.
127. Công ty XYZ đang xem xét hai dự án đầu tư. Dự án A có NPV là 100 triệu đồng, dự án B có NPV là 150 triệu đồng. Công ty nên chọn dự án nào?
A. Dự án A.
B. Dự án B.
C. Cả hai dự án.
D. Không dự án nào.
128. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quản lý rủi ro hối đoái?
A. Sử dụng các công cụ phái sinh (derivatives).
B. Đa dạng hóa thị trường.
C. Bảo hiểm rủi ro.
D. Tất cả các phương án trên.
129. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
C. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
130. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính giá trị hiện tại (present value) của một khoản tiền trong tương lai?
A. PV = FV / (1 + r)^n
B. PV = FV * (1 + r)^n
C. PV = FV + (r * n)
D. PV = FV – (r * n)
131. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover) đo lường điều gì?
A. Hiệu quả quản lý nợ của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý tiền mặt của doanh nghiệp.
132. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn của một công ty?
A. Lãi suất thị trường.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Rủi ro kinh doanh của công ty.
D. Tất cả các yếu tố trên.
133. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng.
B. Giảm rủi ro.
C. Đảm bảo lợi nhuận cao.
D. Tất cả các phương án trên.
134. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích (agency conflict) trong quản trị tài chính?
A. Cổ đông muốn tăng cổ tức, nhưng nhà quản lý muốn giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư.
B. Công ty muốn vay tiền với lãi suất thấp, nhưng ngân hàng muốn cho vay với lãi suất cao.
C. Nhà đầu tư muốn mua cổ phiếu giá rẻ, nhưng người bán muốn bán cổ phiếu giá cao.
D. Tất cả các phương án trên.
135. CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Ước tính chi phí vốn chủ sở hữu.
C. Đánh giá rủi ro tín dụng.
D. Dự báo doanh thu bán hàng.
136. Khi nào một dự án đầu tư được coi là chấp nhận được theo tiêu chí NPV (Giá trị hiện tại ròng)?
A. Khi NPV < 0.
B. Khi NPV = 0.
C. Khi NPV > 0.
D. Khi NPV bằng chi phí đầu tư ban đầu.
137. Chính sách cổ tức (dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến điều gì?
A. Giá cổ phiếu.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Chi phí hoạt động.
D. Số lượng nhân viên.
138. Công ty cần bao nhiêu vốn lưu động để đáp ứng nhu cầu hàng ngày, biết rằng trung bình mỗi ngày công ty cần 50 triệu đồng để chi trả các chi phí?
A. 25 triệu đồng.
B. 50 triệu đồng.
C. 75 triệu đồng.
D. 100 triệu đồng.
139. Công ty ABC có tỷ lệ nợ trên tổng tài sản là 60%. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty có cấu trúc vốn an toàn.
B. Công ty đang sử dụng nhiều nợ để tài trợ cho tài sản của mình.
C. Công ty có khả năng thanh toán nợ tốt.
D. Công ty có lợi nhuận cao.
140. Khái niệm ‘giá trị thời gian của tiền’ (time value of money) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của tiền giảm dần theo thời gian do lạm phát.
B. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai.
C. Giá trị của tiền tăng lên theo thời gian do lãi suất.
D. Tiền tệ mất giá trị khi được sử dụng.
141. Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu (required rate of return) là gì?
A. Tỷ suất lợi nhuận mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được.
B. Tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư chấp nhận để bù đắp rủi ro.
C. Tỷ suất lợi nhuận trung bình của thị trường chứng khoán.
D. Tỷ suất lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp tạo ra.
142. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách vốn (capital budgeting)?
A. Đảm bảo lợi nhuận cao.
B. Cải thiện quá trình ra quyết định đầu tư.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng doanh thu bán hàng.
143. Một công ty có nên đầu tư vào dự án có IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) thấp hơn chi phí sử dụng vốn không?
A. Có.
B. Không.
C. Chỉ khi dự án có NPV dương.
D. Không có đủ thông tin để trả lời.
144. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không thay đổi.
D. Giá trị hiện tại bằng không.
145. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk)?
A. Thay đổi lãi suất.
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Lỗi hệ thống thông tin.
D. Suy thoái kinh tế.
146. Một nhà đầu tư nên làm gì nếu họ tin rằng thị trường chứng khoán đang định giá cổ phiếu quá cao?
A. Mua thêm cổ phiếu.
B. Bán cổ phiếu.
C. Giữ nguyên vị thế hiện tại.
D. Vay tiền để đầu tư.
147. Một công ty nên sử dụng loại nguồn vốn nào để tài trợ cho một dự án có thời gian hoàn vốn dài?
A. Nợ ngắn hạn.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Vay ngân hàng.
D. Tín dụng thương mại.
148. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể làm tăng điều gì?
A. Doanh thu bán hàng.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Chi phí hoạt động.
D. Số lượng nhân viên.
149. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) là gì?
A. Chi phí trung bình của tất cả các nguồn vốn mà doanh nghiệp sử dụng.
B. Chi phí vốn vay sau thuế.
C. Chi phí vốn chủ sở hữu.
D. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào dự án.
150. Một công ty nên làm gì nếu họ có quá nhiều tiền mặt?
A. Đầu tư vào các dự án mới.
B. Mua lại cổ phiếu.
C. Trả cổ tức cho cổ đông.
D. Tất cả các phương án trên.