1. Phương pháp kế toán nào sau đây không được phép sử dụng để ghi nhận doanh thu theo VAS 14?
A. Phương pháp ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được giao cho người mua
B. Phương pháp ghi nhận doanh thu theo tiến độ hoàn thành
C. Phương pháp ghi nhận doanh thu khi nhận được tiền
D. Phương pháp ghi nhận doanh thu khi kết thúc giai đoạn bảo hành
2. Theo Luật Doanh nghiệp, báo cáo tài chính của công ty cổ phần phải được kiểm toán trong trường hợp nào?
A. Luôn phải được kiểm toán hàng năm
B. Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
C. Khi có yêu cầu của cổ đông sở hữu từ 5% tổng số cổ phần phổ thông trở lên
D. Tất cả các trường hợp trên
3. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng các điều kiện ghi nhận doanh thu?
A. Lợi nhuận ròng và tài sản của công ty có thể bị khai tăng
B. Nợ phải trả của công ty có thể bị khai tăng
C. Vốn chủ sở hữu của công ty có thể bị khai giảm
D. Không có ảnh hưởng gì đến báo cáo tài chính
4. Theo quy định hiện hành, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?
A. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp
B. Phương pháp bình quân gia quyền
C. Phương pháp nhập trước xuất trước
D. Phương pháp kiểm kê định kỳ
5. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản mà lợi ích kinh tế thu được giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
6. Doanh nghiệp A mua một TSCĐ hữu hình với giá mua chưa thuế GTGT là 500 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Chi phí vận chuyển, lắp đặt là 50 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT 10%). Nguyên giá của TSCĐ này là bao nhiêu?
A. 550 triệu đồng
B. 605 triệu đồng
C. 555 triệu đồng
D. 600 triệu đồng
7. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí sản xuất chung?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
8. Theo Luật Kế toán Việt Nam, thời hạn nộp báo cáo tài chính năm chậm nhất là ngày nào?
A. 30 tháng 3 năm sau
B. 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính
C. 30 tháng 4 năm sau
D. Không có quy định về thời hạn
9. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng Cân đối kế toán?
A. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát khoản mục đó và dự kiến thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
B. Khi doanh nghiệp đã thanh toán tiền cho khoản mục đó.
C. Khi khoản mục đó có giá trị lớn hơn một mức quy định.
D. Khi khoản mục đó được mua từ một nhà cung cấp uy tín.
10. Doanh nghiệp X có số dư đầu kỳ của tài khoản phải thu khách hàng là 50 triệu đồng. Trong kỳ, phát sinh các nghiệp vụ: bán chịu hàng hóa 200 triệu đồng, thu tiền khách hàng 150 triệu đồng. Số dư cuối kỳ của tài khoản phải thu khách hàng là bao nhiêu?
A. 50 triệu đồng
B. 100 triệu đồng
C. 200 triệu đồng
D. 300 triệu đồng
11. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá thị trường
12. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố cơ bản của Báo cáo tài chính theo VAS 01?
A. Tính trung thực
B. Tính khách quan
C. Tính nhất quán
D. Tính bảo thủ
13. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá của TSCĐ?
A. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa TSCĐ vào sử dụng
D. Chi phí tư vấn, thiết kế
14. Bút toán nào sau đây được sử dụng để ghi nhận chi phí tiền lương phải trả cho công nhân trực tiếp sản xuất?
A. Nợ TK 622/Có TK 334
B. Nợ TK 641/Có TK 334
C. Nợ TK 642/Có TK 334
D. Nợ TK 334/Có TK 111
15. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp.
16. Đâu là sự khác biệt giữa khấu hao và hao mòn?
A. Khấu hao áp dụng cho tài sản cố định hữu hình, hao mòn áp dụng cho tài sản cố định vô hình
B. Khấu hao áp dụng cho tài sản cố định vô hình, hao mòn áp dụng cho tài sản cố định hữu hình
C. Khấu hao là việc phân bổ giá trị tài sản, hao mòn là sự giảm giá trị do sử dụng
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có ý nghĩa tương đương
17. Mục đích của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật
B. Để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
C. Để lập báo cáo thuế
D. Để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
18. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm của các loại chứng khoán kinh doanh?
A. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 152 – Nguyên vật liệu
D. Tài khoản 141 – Tạm ứng
19. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, chi phí lãi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi:
A. Khoản vay được sử dụng cho mục đích chung của doanh nghiệp
B. Khoản vay được sử dụng trực tiếp cho việc đầu tư xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang
C. Doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán lãi vay
D. Lãi suất vay thấp hơn lãi suất tiền gửi ngân hàng
20. Đâu là công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp?
A. (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) x 100%
B. (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%
C. (Tổng chi phí / Doanh thu thuần) x 100%
D. (Lợi nhuận trước thuế / Vốn chủ sở hữu) x 100%
21. Doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên, cuối kỳ kế toán phát hiện thiếu một số hàng hóa trong kho chưa rõ nguyên nhân, kế toán sẽ ghi:
A. Nợ TK 1381/Có TK 156
B. Nợ TK 632/Có TK 156
C. Nợ TK 156/Có TK 1381
D. Nợ TK 111/Có TK 156
22. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, giao dịch nào sau đây cần phải loại trừ?
A. Giao dịch mua bán hàng hóa giữa các công ty con
B. Giao dịch mua bán hàng hóa với các đối tác bên ngoài
C. Giao dịch vay vốn ngân hàng
D. Giao dịch thanh toán cổ tức cho cổ đông
23. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO)
B. Phương pháp bình quân gia quyền
C. Phương pháp đích danh
D. Phương pháp kiểm kê định kỳ
24. Theo VAS 21, ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái được ghi nhận vào đâu?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Vốn chủ sở hữu
25. Theo VAS 01, yêu cầu ‘trọng yếu’ trong kế toán tài chính có nghĩa là:
A. Mọi thông tin đều phải được trình bày chi tiết và đầy đủ.
B. Chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng mới cần được trình bày.
C. Thông tin phải được trình bày theo thứ tự thời gian phát sinh.
D. Thông tin phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập.
26. Khoản mục nào sau đây được coi là một khoản mục phi tiền tệ?
A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Hàng tồn kho
D. Tiền gửi ngân hàng
27. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc, kế toán cần:
A. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống bằng giá trị thuần có thể thực hiện được
B. Vẫn ghi nhận hàng tồn kho theo giá gốc
C. Tăng giá trị hàng tồn kho lên bằng giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Xóa bỏ hàng tồn kho khỏi sổ sách kế toán
28. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây thuộc hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa, dịch vụ
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ
C. Tiền chi để mua sắm TSCĐ
D. Tiền chi trả lãi vay
29. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ?
A. Chi phí sản phẩm được ghi nhận ngay khi phát sinh, còn chi phí thời kỳ được vốn hóa.
B. Chi phí sản phẩm được vốn hóa và ghi nhận khi sản phẩm được bán, còn chi phí thời kỳ được ghi nhận ngay khi phát sinh.
C. Chi phí sản phẩm chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, còn chi phí thời kỳ bao gồm tất cả các chi phí khác.
D. Chi phí sản phẩm liên quan đến hoạt động bán hàng, còn chi phí thời kỳ liên quan đến hoạt động sản xuất.
30. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để theo dõi các khoản đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh?
A. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
B. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
C. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
D. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
31. Một công ty phát hành cổ phiếu để huy động vốn. Khoản mục này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Chỉ Bảng cân đối kế toán
32. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp tổng số năm
33. Khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, khoản mục nào sau đây được cộng vào lợi nhuận trước thuế để xác định lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh?
A. Tăng hàng tồn kho
B. Giảm các khoản phải thu
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Lãi tiền vay đã trả
34. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Khấu hao tài sản cố định
B. Lãi tiền vay đã trả
C. Lỗ thanh lý tài sản cố định
D. Thay đổi hàng tồn kho
35. Phương pháp khấu hao nào cho phép doanh nghiệp khấu hao nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp bình quân gia quyền
36. Một công ty có tỷ lệ thanh toán hiện hành là 1.5. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trả 1.5 lần nợ ngắn hạn
B. Công ty có 1.5 lần nợ dài hạn so với vốn chủ sở hữu
C. Công ty có tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu là 1.5
D. Công ty có vòng quay hàng tồn kho là 1.5
37. Theo VAS 01, nguyên tắc nào yêu cầu thông tin trên báo cáo tài chính phải đầy đủ và không bỏ sót các thông tin trọng yếu?
A. Nguyên tắc nhất quán
B. Nguyên tắc thận trọng
C. Nguyên tắc trọng yếu
D. Nguyên tắc giá gốc
38. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh là gì?
A. Bút toán được thực hiện để sửa chữa các sai sót trong quá trình ghi sổ
B. Bút toán được thực hiện vào cuối kỳ kế toán để cập nhật các tài khoản cho phù hợp với nguyên tắc phù hợp
C. Bút toán được thực hiện để đóng các tài khoản doanh thu và chi phí
D. Bút toán được thực hiện để ghi nhận các giao dịch phát sinh trong kỳ
39. Khi giá trị thị trường của hàng tồn kho giảm xuống dưới giá gốc, kế toán cần phải làm gì?
A. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được
B. Giữ nguyên giá gốc của hàng tồn kho
C. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho lên giá trị thị trường
D. Chờ đến khi hàng tồn kho được bán
40. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa thường xuyên
D. Chi phí thiết kế và xây dựng
41. Theo VAS 24, khi nào doanh thu từ bán hàng được ghi nhận?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng và rủi ro, lợi ích gắn liền với quyền sở hữu đã chuyển giao
C. Khi ký hợp đồng bán hàng
D. Khi sản xuất xong hàng hóa
42. Khi nào một khoản nợ tiềm tàng được ghi nhận là nợ phải trả trong báo cáo tài chính?
A. Khi khả năng xảy ra là có thể và giá trị có thể ước tính được
B. Khi khả năng xảy ra là chắc chắn
C. Khi khả năng xảy ra là khó xảy ra
D. Khi khả năng xảy ra là có thể nhưng giá trị không thể ước tính được
43. Khi nào một tài sản được coi là suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị hợp lý của tài sản thấp hơn giá trị còn lại của nó
B. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản thấp hơn giá trị còn lại của nó
C. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
D. Khi tài sản đã được khấu hao hết
44. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có thể gặp khó khăn gì?
A. Khả năng thanh toán ngắn hạn tốt hơn
B. Khả năng sinh lời cao hơn
C. Khả năng trả nợ gốc và lãi thấp hơn
D. Hiệu quả sử dụng tài sản tốt hơn
45. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá thị trường
46. Công ty A mua một bằng sáng chế. Bằng sáng chế này được phân loại là gì trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản hữu hình
B. Tài sản vô hình
C. Đầu tư tài chính
D. Chi phí trả trước
47. Theo VAS 21, điều gì xảy ra khi có sự thay đổi trong ước tính kế toán?
A. Phải điều chỉnh hồi tố các báo cáo tài chính
B. Phải trình bày lại báo cáo tài chính của các kỳ trước
C. Chỉ áp dụng thay đổi cho kỳ hiện tại và các kỳ tương lai
D. Không cần điều chỉnh gì cả
48. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi thực sự cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ?
A. Lợi nhuận ròng tăng
B. Nợ phải trả tăng
C. Vốn chủ sở hữu giảm
D. Tất cả các đáp án trên
49. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí bán hàng
50. Khoản mục nào sau đây không được coi là tiền và các khoản tương đương tiền?
A. Tiền mặt tại quỹ
B. Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn
C. Chứng khoán đầu tư ngắn hạn có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng
D. Cổ phiếu đang niêm yết
51. Công ty A mua một tòa nhà với mục đích sử dụng làm văn phòng. Khoản mục này được phân loại là gì trên bảng cân đối kế toán?
A. Hàng tồn kho
B. Tài sản cố định
C. Đầu tư tài chính
D. Chi phí trả trước
52. Phương pháp kế toán hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Đích danh
53. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, mục đích của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
54. Một công ty có doanh thu thuần là 1.000.000, giá vốn hàng bán là 600.000 và chi phí hoạt động là 200.000. Lợi nhuận gộp của công ty là bao nhiêu?
A. 200.000
B. 400.000
C. 600.000
D. 800.000
55. Công ty A có vốn điều lệ là 1.000.000.000 VNĐ. Các cổ đông đã góp 800.000.000 VNĐ. Số tiền 200.000.000 VNĐ còn lại được thể hiện trên bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Lợi nhuận giữ lại
B. Vốn góp của chủ sở hữu
C. Thặng dư vốn cổ phần
D. Vốn góp chưa thanh toán
56. Điều nào sau đây là đặc điểm của thông tin kế toán hữu ích?
A. Tính kịp thời và độ tin cậy
B. Tính so sánh được và dễ hiểu
C. Tính trọng yếu và trung thực
D. Tất cả các đáp án trên
57. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành
58. Một công ty sử dụng phương pháp khấu hao theo đường thẳng. Giá trị còn lại của tài sản là 10.000, nguyên giá là 60.000 và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 10.000
B. 12.000
C. 14.000
D. 16.000
59. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, báo cáo nào sau đây trình bày tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
60. Theo VAS 17, thuê tài chính là gì?
A. Một thỏa thuận cho thuê mà bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê
B. Một thỏa thuận cho thuê mà bên cho thuê giữ lại phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản
C. Một thỏa thuận cho thuê ngắn hạn
D. Một thỏa thuận cho thuê mà bên thuê có quyền mua lại tài sản vào cuối thời hạn thuê
61. Theo VAS 21, ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái đối với tiền và các khoản tương đương tiền được trình bày trên báo cáo tài chính nào?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
62. Khi nào thì một khoản mục được coi là trọng yếu?
A. Khi nó có giá trị lớn
B. Khi nó ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính
C. Khi nó được quy định bởi luật pháp
D. Khi nó được kiểm toán viên yêu cầu
63. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn định kỳ
D. Chi phí tư vấn thiết kế
64. Một công ty có doanh thu thuần là 1.000 triệu đồng, giá vốn hàng bán là 600 triệu đồng. Lợi nhuận gộp của công ty là bao nhiêu?
A. 400 triệu đồng
B. 600 triệu đồng
C. 1.000 triệu đồng
D. 1.600 triệu đồng
65. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí bằng tiền mặt
B. Chi phí ẩn không được ghi nhận
C. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua
D. Tổng chi phí sản xuất
66. Một công ty có tổng tài sản là 500 triệu đồng và tổng nợ phải trả là 200 triệu đồng. Vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?
A. 200 triệu đồng
B. 300 triệu đồng
C. 500 triệu đồng
D. 700 triệu đồng
67. Khi nào một khoản nợ tiềm tàng được ghi nhận là một khoản dự phòng phải trả?
A. Khi khả năng xảy ra là có thể
B. Khi khả năng xảy ra là khó xảy ra
C. Khi khả năng xảy ra là chắc chắn và giá trị có thể ước tính được một cách đáng tin cậy
D. Không bao giờ được ghi nhận
68. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử là gì?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đã được ghi lại
B. Để đảm bảo rằng tổng số tiền Nợ bằng tổng số tiền Có
C. Để tính lợi nhuận ròng
D. Để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả
69. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí và chi tiêu?
A. Chi phí là khoản tiền đã chi ra, còn chi tiêu là khoản tiền sẽ phải chi ra
B. Chi phí là giá trị tài sản sử dụng để tạo ra doanh thu, còn chi tiêu là khoản tiền chi ra để mua tài sản hoặc dịch vụ
C. Chi phí được ghi nhận trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ, còn chi tiêu được ghi nhận trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Không có sự khác biệt
70. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh nhất?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp sản lượng
71. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), tài sản cố định vô hình được đánh giá lại theo:
A. Giá trị hợp lý
B. Giá trị còn lại
C. Giá trị thị trường
D. Không được đánh giá lại
72. Theo quy định hiện hành, thời gian tối đa để trích khấu hao đối với nhà cửa, vật kiến trúc là:
A. 20 năm
B. 30 năm
C. 40 năm
D. Không có quy định
73. Phương pháp khấu hao nào sau đây phù hợp nhất cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp theo giờ sử dụng
74. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào giả định rằng hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất gần đây nhất được bán trước?
A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LIFO (Last-In, First-Out)
C. Bình quân gia quyền
D. Nhập trước xuất trước
75. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Mua hàng tồn kho
B. Bán hàng hóa
C. Mua cổ phiếu của công ty khác
D. Trả cổ tức cho cổ đông
76. Khoản mục nào sau đây không phải là một khoản mục trên bảng cân đối kế toán?
A. Tiền mặt
B. Hàng tồn kho
C. Doanh thu
D. Nợ phải trả
77. Theo VAS 01, nguyên tắc nào yêu cầu các giao dịch và sự kiện phải được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền?
A. Nguyên tắc giá gốc
B. Nguyên tắc thận trọng
C. Nguyên tắc cơ sở dồn tích
D. Nguyên tắc phù hợp
78. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp bắt đầu bằng:
A. Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận sau thuế
C. Tiền thu từ bán hàng
D. Tiền chi trả cho nhà cung cấp
79. Khi nào một công ty nên ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được?
A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được cao hơn giá gốc
B. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc
C. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được bằng giá gốc
D. Không bao giờ
80. Mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Để xác định lợi nhuận ròng
B. Để đánh giá khả năng thanh toán nợ
C. Để cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp
D. Để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả
81. Theo VAS 15, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản đã hoàn thành
B. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh
C. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai
D. Khi chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc có được tài sản dở dang
82. Khi nào một công ty có thể ghi nhận doanh thu trước khi nhận được tiền mặt?
A. Không bao giờ
B. Khi hàng hóa đã được giao cho khách hàng
C. Khi hợp đồng đã được ký kết
D. Khi đơn đặt hàng đã được chấp nhận
83. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí bán hàng
84. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính giá vốn hàng bán (COGS) theo phương pháp FIFO?
A. Giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ + Giá mua trong kỳ – Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ
B. Giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ + Giá mua trong kỳ + Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ
C. Giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ – Giá mua trong kỳ – Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ
D. Giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ – Giá mua trong kỳ + Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ
85. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận chi phí khấu hao?
A. Tài sản tăng lên
B. Lợi nhuận giữ lại tăng lên
C. Tài sản giảm xuống và chi phí tăng lên
D. Nợ phải trả tăng lên
86. Một công ty phát hành trái phiếu với mệnh giá 1.000.000 đồng, lãi suất 10%/năm, kỳ hạn 5 năm. Lãi suất thị trường là 12%. Giá phát hành trái phiếu sẽ là:
A. Cao hơn 1.000.000 đồng
B. Bằng 1.000.000 đồng
C. Thấp hơn 1.000.000 đồng
D. Không thể xác định
87. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư
B. Cung cấp thông tin cho các chủ nợ
C. Cung cấp thông tin cho cơ quan thuế
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
88. Theo VAS 02, nguyên tắc giá gốc yêu cầu tài sản phải được ghi nhận theo:
A. Giá thị trường hiện tại
B. Giá trị hợp lý
C. Giá mua ban đầu
D. Giá trị thanh lý
89. Loại tài khoản nào sau đây có số dư Có (Credit) thông thường?
A. Tài sản
B. Chi phí
C. Nợ phải trả
D. Cổ tức
90. Hệ số thanh toán hiện hành được tính bằng:
A. Tổng tài sản ngắn hạn / Tổng nợ ngắn hạn
B. Tổng tài sản dài hạn / Tổng nợ dài hạn
C. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
D. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần
91. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá xuất kho hàng tồn kho theo quy định hiện hành của Việt Nam?
A. Phương pháp FIFO
B. Phương pháp LIFO
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
92. Khi nào doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị tài sản?
A. Khi có biến động lớn về giá cả thị trường.
B. Khi có dấu hiệu suy giảm giá trị tài sản.
C. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán.
D. Tất cả các trường hợp trên.
93. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Thuyết minh báo cáo tài chính
94. Theo VAS 16, chi phí nào sau đây không được tính vào nguyên giá TSCĐ?
A. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa TSCĐ vào sử dụng
D. Các loại thuế (không bao gồm các khoản thuế được hoàn lại)
95. Doanh nghiệp A mua một TSCĐ hữu hình với giá mua chưa thuế GTGT là 500 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Chi phí vận chuyển, lắp đặt là 5 triệu đồng (chưa thuế GTGT), thuế GTGT 10%. Nguyên giá của TSCĐ này là bao nhiêu?
A. 555,5 triệu đồng
B. 505 triệu đồng
C. 550 triệu đồng
D. 500 triệu đồng
96. Theo VAS 19, khi nào doanh nghiệp cần lập dự phòng cho các khoản phải trả?
A. Khi có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra.
B. Khi có khả năng chắc chắn phải thanh toán nghĩa vụ đó.
C. Khi có thể ước tính một cách đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ.
D. Tất cả các điều kiện trên.
97. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí trả trước và chi phí phải trả?
A. Chi phí trả trước là chi phí đã thanh toán nhưng chưa sử dụng, còn chi phí phải trả là chi phí đã sử dụng nhưng chưa thanh toán.
B. Chi phí trả trước là chi phí phát sinh trong tương lai, còn chi phí phải trả là chi phí phát sinh trong quá khứ.
C. Chi phí trả trước là chi phí cố định, còn chi phí phải trả là chi phí biến đổi.
D. Chi phí trả trước là chi phí ngắn hạn, còn chi phí phải trả là chi phí dài hạn.
98. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại chứng khoán đầu tư?
A. Tài khoản 121 – Đầu tư tài chính ngắn hạn
B. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
C. Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
D. Tài khoản 228 – Đầu tư khác
99. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ để thanh toán?
A. Tài khoản 111 – Tiền mặt
B. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
C. Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển
D. Tất cả các tài khoản trên
100. Khi doanh nghiệp thực hiện chia cổ tức bằng cổ phiếu, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
101. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho các tài sản mà lợi ích kinh tế thu được giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp khấu hao đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
102. Công ty X có một khoản đầu tư vào công ty Y (25% quyền biểu quyết). Khoản đầu tư này được kế toán theo phương pháp nào?
A. Phương pháp giá gốc
B. Phương pháp vốn chủ sở hữu
C. Phương pháp hợp nhất kinh doanh
D. Phương pháp thị trường
103. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản chi phí sản xuất chung?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
C. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
D. Tài khoản 631 – Giá thành sản xuất
104. Theo VAS 04, tài sản nào sau đây không được coi là tài sản cố định vô hình?
A. Bằng sáng chế
B. Quyền tác giả
C. Lợi thế thương mại
D. Tiền mặt
105. Doanh nghiệp A vay ngân hàng 500 triệu đồng để mua một TSCĐ. Khoản mục này ảnh hưởng đến dòng tiền nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
B. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
C. Dòng tiền từ hoạt động tài chính
D. Không ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
106. Theo VAS 21, khi nào doanh nghiệp cần trình bày thông tin về các bên liên quan?
A. Khi có các giao dịch với các bên liên quan.
B. Khi có các khoản nợ phải thu hoặc phải trả với các bên liên quan.
C. Khi có ảnh hưởng trọng yếu từ các bên liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tất cả các trường hợp trên.
107. Doanh nghiệp áp dụng phương pháp tính giá hàng tồn kho nào khi giá cả biến động mạnh có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận?
A. Phương pháp FIFO
B. Phương pháp LIFO (không được phép áp dụng theo chuẩn mực Việt Nam)
C. Phương pháp bình quân gia quyền
D. Phương pháp đích danh
108. Một doanh nghiệp có doanh thu thuần là 1 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 600 triệu đồng, chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp là 200 triệu đồng. Lợi nhuận gộp của doanh nghiệp là bao nhiêu?
A. 200 triệu đồng
B. 400 triệu đồng
C. 800 triệu đồng
D. 1 tỷ đồng
109. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng đủ các điều kiện ghi nhận doanh thu theo quy định?
A. Lợi nhuận sẽ bị đánh giá cao hơn thực tế.
B. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp hơn thực tế.
C. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá cao hơn thực tế.
D. Không có ảnh hưởng gì đến báo cáo tài chính.
110. Khi một khách hàng trả trước tiền cho một dịch vụ mà doanh nghiệp chưa cung cấp, doanh nghiệp sẽ ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Doanh thu chưa thực hiện
B. Doanh thu
C. Phải thu khách hàng
D. Tiền mặt
111. Theo VAS 01, khái niệm ‘trọng yếu’ trong kế toán được hiểu như thế nào?
A. Là các thông tin có giá trị lớn về mặt tiền tệ.
B. Là các thông tin quan trọng đối với nhà quản lý.
C. Là các thông tin, nếu thiếu hoặc sai sót, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng thông tin.
D. Là các thông tin bắt buộc phải trình bày trên BCTC.
112. Theo VAS 02, hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá gốc
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Giá nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá thị trường
113. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ.
D. Cung cấp thông tin về tình hình nợ phải trả của doanh nghiệp.
114. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào đòi hỏi doanh nghiệp phải cập nhật liên tục số lượng hàng tồn kho sau mỗi nghiệp vụ?
A. Phương pháp kiểm kê định kỳ
B. Phương pháp kiểm kê liên tục
C. Phương pháp FIFO
D. Phương pháp LIFO
115. Chi phí nào sau đây được tính vào giá thành sản phẩm?
A. Chi phí bán hàng
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chi phí lãi vay
116. Khi nào doanh nghiệp cần lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Khi có các khoản nợ phải thu quá hạn thanh toán.
B. Khi có các khoản nợ phải thu có khả năng không thu hồi được.
C. Khi có các khoản nợ phải thu bằng ngoại tệ.
D. Khi có các khoản nợ phải thu từ các bên liên quan.
117. Doanh nghiệp sử dụng phương pháp khấu hao nào sẽ có chi phí khấu hao lớn nhất trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp khấu hao đường thẳng
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng
118. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Tiền thu từ đi vay
119. Theo VAS 18, khoản mục nào sau đây được coi là dự phòng phải trả?
A. Các khoản nợ phải trả cho người bán
B. Chi phí lãi vay phải trả
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
120. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp là gì?
A. Trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bằng cách điều chỉnh lợi nhuận trước thuế.
B. Trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bằng cách liệt kê các khoản thu chi tiền mặt.
C. Trình bày dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
D. Trình bày dòng tiền từ hoạt động tài chính.
121. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá trị hợp lý của tài sản khi không có thị trường hoạt động?
A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp chi phí thay thế.
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu.
D. Phương pháp LIFO.
122. Theo VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây cần điều chỉnh báo cáo tài chính?
A. Sự suy giảm giá trị thị trường của cổ phiếu sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
B. Vụ kiện tụng phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Sự phá sản của một khách hàng lớn sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, xác nhận tình trạng đã tồn tại vào ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
D. Quyết định chia cổ tức sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
123. Điều gì xảy ra với lợi nhuận giữ lại khi công ty trả cổ tức bằng tiền mặt?
A. Lợi nhuận giữ lại tăng lên.
B. Lợi nhuận giữ lại giảm xuống.
C. Lợi nhuận giữ lại không đổi.
D. Tiền mặt tăng lên.
124. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trình bày thông tin về:
A. Tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
125. Khi nào doanh nghiệp cần điều chỉnh hồi tố các sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính?
A. Khi sai sót không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Khi sai sót được phát hiện sau khi báo cáo tài chính đã được phát hành và có ảnh hưởng trọng yếu đến các kỳ trước.
C. Khi sai sót được phát hiện trong kỳ hiện tại và chỉ ảnh hưởng đến kỳ hiện tại.
D. Không bao giờ cần điều chỉnh hồi tố.
126. Khi nào một khoản nợ tiềm tàng cần được ghi nhận trên báo cáo tài chính?
A. Khi khả năng xảy ra là thấp.
B. Khi khả năng xảy ra là có thể.
C. Khi khả năng xảy ra là chắc chắn và giá trị có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
D. Không bao giờ cần ghi nhận nợ tiềm tàng.
127. Khi công ty phát hiện một sai sót không trọng yếu trong báo cáo tài chính, công ty nên làm gì?
A. Điều chỉnh hồi tố báo cáo tài chính.
B. Điều chỉnh báo cáo tài chính trong kỳ hiện tại.
C. Không cần điều chỉnh.
D. Công bố thông tin về sai sót trên phương tiện truyền thông.
128. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận khấu hao?
A. Tài sản tăng lên và chi phí giảm xuống.
B. Tài sản giảm xuống và chi phí tăng lên.
C. Tài sản và chi phí đều tăng lên.
D. Tài sản và chi phí đều giảm xuống.
129. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty mẹ.
B. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của từng công ty con.
C. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của toàn bộ tập đoàn như một thực thể duy nhất.
D. Để trình bày thông tin chi tiết về các giao dịch nội bộ giữa các công ty trong tập đoàn.
130. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua bán hàng tồn kho.
B. Trả lương cho nhân viên.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Trả cổ tức cho cổ đông.
131. Khoản mục nào sau đây thuộc về nợ phải trả?
A. Tiền mặt.
B. Phải thu khách hàng.
C. Vay ngắn hạn.
D. Lợi nhuận giữ lại.
132. Khi một công ty phát hành cổ phiếu, điều gì xảy ra với phương trình kế toán?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả tăng.
B. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu giảm.
D. Nợ phải trả tăng và vốn chủ sở hữu giảm.
133. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ cơ bản của phương trình kế toán?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận.
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh + Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư = Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
D. Tài sản lưu động = Nợ ngắn hạn + Vốn chủ sở hữu.
134. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), nguyên tắc giá gốc được hiểu như thế nào?
A. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị thị trường hiện tại.
B. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
C. Tài sản phải được ghi nhận theo giá mua thực tế tại thời điểm phát sinh.
D. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị ước tính.
135. Phương pháp nào sau đây dùng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?
A. Phân tích độ lệch.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích xu hướng.
D. Phân tích tỷ lệ.
136. Khoản mục nào sau đây được coi là doanh thu chưa thực hiện?
A. Doanh thu đã thu tiền nhưng chưa cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Doanh thu đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ và đã thu tiền.
C. Doanh thu đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa thu tiền.
D. Doanh thu dự kiến sẽ thu được trong tương lai.
137. Phân tích tỷ số tài chính nào sau đây giúp đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
C. Tỷ số thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
138. Theo VAS 14 – Doanh thu, cách ghi nhận doanh thu từ hợp đồng xây dựng được thực hiện như thế nào?
A. Doanh thu chỉ được ghi nhận khi công trình hoàn thành.
B. Doanh thu được ghi nhận theo tiến độ hoàn thành công trình.
C. Doanh thu được ghi nhận khi nhận được thanh toán từ khách hàng.
D. Doanh thu được ghi nhận khi hợp đồng được ký kết.
139. Đâu là mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Để lập báo cáo tài chính.
B. Để đảm bảo rằng báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
C. Để tìm ra gian lận trong công ty.
D. Để tư vấn cho công ty về các vấn đề tài chính.
140. Theo VAS 02 – Hàng tồn kho, phương pháp nào không được chấp nhận để tính giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
141. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, yêu cầu thận trọng có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Doanh nghiệp phải lập dự phòng cho các khoản tổn thất có thể xảy ra.
C. Doanh nghiệp phải trình bày thông tin đầy đủ và chính xác.
D. Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
142. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí và chi tiêu?
A. Chi phí là khoản tiền đã trả, còn chi tiêu là khoản tiền sẽ phải trả.
B. Chi phí là giá trị tài sản đã sử dụng để tạo ra doanh thu, còn chi tiêu là việc sử dụng tiền để mua tài sản hoặc dịch vụ.
C. Chi phí là khoản mục thuộc báo cáo lưu chuyển tiền tệ, còn chi tiêu là khoản mục thuộc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Chi phí là khoản mục ngắn hạn, còn chi tiêu là khoản mục dài hạn.
143. Theo VAS 21 – Trình bày báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây không bắt buộc phải trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh.
B. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư.
C. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính.
D. Lãi trên cổ phần.
144. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
D. Chi phí bán hàng.
145. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là doanh thu?
A. Khi khách hàng đặt hàng.
B. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
C. Khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp và quyền sở hữu được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi hóa đơn được lập.
146. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao tổng hợp.
147. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và những người sử dụng bên ngoài khác để đưa ra các quyết định kinh tế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
148. Theo VAS 03 – Hàng tồn kho, giá trị thuần có thể thực hiện được là gì?
A. Giá mua hàng tồn kho.
B. Giá bán hàng tồn kho.
C. Giá ước tính bán hàng tồn kho trừ chi phí ước tính để hoàn thành và chi phí bán hàng.
D. Giá trị thị trường của hàng tồn kho.
149. Khi doanh nghiệp mua một tài sản cố định bằng tiền mặt, điều gì xảy ra với phương trình kế toán?
A. Tổng tài sản tăng lên.
B. Tổng tài sản giảm xuống.
C. Tổng tài sản không đổi.
D. Nợ phải trả tăng lên.
150. Theo VAS 16 – Tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí sửa chữa thường xuyên.
B. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản.
C. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tài sản.
D. Chi phí bảo hiểm tài sản sau khi đưa vào sử dụng.