1. Điều gì là quan trọng nhất để quản lý rủi ro trong quá trình đổi mới?
A. Tránh mọi rủi ro bằng mọi giá.
B. Chấp nhận rủi ro một cách mù quáng.
C. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro một cách có hệ thống.
D. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
2. Chiến lược ‘đại dương xanh’ (blue ocean strategy) tập trung vào điều gì trong đổi mới?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp.
3. Trong bối cảnh đổi mới, ‘pivoting’ (xoay trục) có nghĩa là gì?
A. Việc thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Việc chuyển đổi hoàn toàn sang một lĩnh vực kinh doanh mới.
C. Việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi và dữ liệu thực tế.
D. Việc mở rộng sang một thị trường quốc tế mới.
4. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa học tập liên tục trong tổ chức?
A. Cung cấp các khóa đào tạo và hội thảo.
B. Khuyến khích nhân viên đọc sách và báo.
C. Tạo ra một môi trường nơi nhân viên cảm thấy thoải mái chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau.
D. Xây dựng một thư viện với đầy đủ tài liệu.
5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đổi mới?
A. Nguồn vốn đầu tư lớn.
B. Một đội ngũ nhân viên tài năng.
C. Sự phù hợp của giải pháp với nhu cầu thị trường.
D. Một kế hoạch marketing hoàn hảo.
6. Tại sao việc đo lường ‘innovation accounting’ (kế toán đổi mới) lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định kế toán.
B. Để đánh giá hiệu quả tài chính của các dự án đổi mới.
C. Để giảm chi phí kế toán.
D. Để tăng cường khả năng kiểm soát tài chính.
7. Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh?
A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách áp dụng công nghệ mới.
C. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao.
D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tư duy thiết kế (design thinking) trong đổi mới?
A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ công việc.
B. Phát triển sản phẩm mới dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc nhu cầu và mong muốn của người dùng.
C. Tổ chức các cuộc họp brainstorming để tạo ra nhiều ý tưởng.
D. Áp dụng quy trình sản xuất tinh gọn (lean manufacturing) để giảm chi phí.
9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá và lựa chọn các dự án đổi mới tiềm năng?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Phân tích chi phí – lợi ích (cost-benefit analysis).
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội đổi mới?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phân tích xu hướng.
C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Trong quản trị đổi mới, ‘design sprint’ là gì?
A. Một cuộc thi thiết kế kéo dài một tuần.
B. Một quy trình kéo dài năm ngày để giải quyết các vấn đề lớn và thử nghiệm các giải pháp mới.
C. Một khóa đào tạo về tư duy thiết kế.
D. Một công cụ để quản lý các dự án thiết kế.
12. Điều gì phân biệt đổi mới gia tăng (incremental innovation) với đổi mới đột phá (disruptive innovation)?
A. Đổi mới gia tăng tập trung vào cải tiến nhỏ, còn đổi mới đột phá tạo ra thay đổi lớn trong ngành.
B. Đổi mới gia tăng đòi hỏi đầu tư lớn hơn đổi mới đột phá.
C. Đổi mới gia tăng chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn đổi mới đột phá áp dụng cho quy trình.
D. Đổi mới gia tăng dễ thực hiện hơn đổi mới đột phá.
13. Vai trò của lãnh đạo trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới là gì?
A. Xây dựng tầm nhìn rõ ràng về đổi mới.
B. Trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự sáng tạo.
C. Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, nơi nhân viên không sợ thất bại.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy đổi mới trong một tổ chức?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Một hệ thống quản lý chặt chẽ.
C. Văn hóa chấp nhận rủi ro và khuyến khích thử nghiệm.
D. Sự hiện diện của một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
15. Trong quản trị đổi mới, ‘prototyping’ (tạo mẫu) có ý nghĩa gì?
A. Việc đăng ký bản quyền sáng chế cho một sản phẩm mới.
B. Quá trình xây dựng một phiên bản thử nghiệm của sản phẩm hoặc dịch vụ để kiểm tra và cải tiến.
C. Việc tổ chức một cuộc thi ý tưởng để thu hút các ý tưởng sáng tạo.
D. Quá trình phân tích thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
16. Tại sao việc khuyến khích ‘intrapreneurship’ (tinh thần khởi nghiệp trong nội bộ) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí tuyển dụng.
B. Để tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
C. Để khai thác tiềm năng sáng tạo của nhân viên và tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Để tăng cường khả năng kiểm soát của ban quản lý.
17. Trong quản trị đổi mới, ‘minimum viable product’ (MVP) có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm có giá thành thấp nhất có thể.
B. Sản phẩm có số lượng tính năng ít nhất để đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng.
C. Sản phẩm được sản xuất với số lượng nhỏ nhất.
D. Sản phẩm được bán với giá thấp nhất trên thị trường.
18. Tại sao việc xây dựng một hệ sinh thái đổi mới (innovation ecosystem) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Để tăng cường khả năng cạnh tranh.
C. Để tiếp cận các nguồn lực và kiến thức bên ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) để thúc đẩy đổi mới?
A. Sử dụng bảng tính Excel để theo dõi doanh số bán hàng.
B. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý tài chính.
C. Sử dụng phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng và phát triển sản phẩm phù hợp.
D. Sử dụng email marketing để quảng bá sản phẩm.
20. Trong quản trị đổi mới, ‘hackathon’ là gì?
A. Một cuộc thi chạy marathon.
B. Một sự kiện mà các lập trình viên và nhà thiết kế hợp tác để tạo ra các giải pháp phần mềm trong một thời gian ngắn.
C. Một hội nghị về công nghệ.
D. Một khóa đào tạo về lập trình.
21. Tại sao các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới?
A. Để duy trì lợi thế cạnh tranh.
B. Để đáp ứng sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
C. Để tạo ra giá trị mới cho cổ đông.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ đổi mới hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Tuyển dụng những người có bằng cấp cao.
C. Xây dựng một đội ngũ đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và quan điểm.
D. Xây dựng một đội ngũ có chung một tầm nhìn.
23. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi triển khai đổi mới mở (open innovation)?
A. Tìm kiếm đối tác phù hợp.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Quản lý mối quan hệ với các đối tác bên ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để thúc đẩy đổi mới?
A. Sử dụng email để giao tiếp với khách hàng.
B. Sử dụng phần mềm CRM để quản lý thông tin khách hàng.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
25. Tại sao việc tạo ra một ‘sandbox’ (môi trường thử nghiệm) lại hữu ích cho đổi mới?
A. Để giảm chi phí thử nghiệm.
B. Để tạo ra một môi trường an toàn để thử nghiệm các ý tưởng mới.
C. Để tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
D. Để thu hút nhân tài.
26. Đâu là một rào cản phổ biến đối với đổi mới trong các tổ chức lớn?
A. Sự thiếu hụt ý tưởng sáng tạo.
B. Văn hóa bảo thủ và ngại thay đổi.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘gamification’ (ứng dụng yếu tố trò chơi) để thúc đẩy đổi mới?
A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ công việc.
B. Sử dụng hệ thống khen thưởng để khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng sáng tạo.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
D. Sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.
28. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, ‘vòng lặp học hỏi’ (learning loop) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình đào tạo nhân viên về các công nghệ mới.
B. Chu trình liên tục thử nghiệm, đánh giá, và điều chỉnh các giải pháp đổi mới.
C. Việc thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng sau khi tung ra sản phẩm mới.
D. Các buổi hội thảo và workshop về đổi mới sáng tạo.
29. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của hoạt động đổi mới với các nhà đầu tư.
B. Để xác định những hoạt động đổi mới nào mang lại lợi nhuận cao nhất.
C. Để cải thiện quy trình đổi mới và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa (visualization tools) trong quá trình đổi mới?
A. Giúp dễ dàng theo dõi tiến độ dự án.
B. Giúp các thành viên trong nhóm hiểu rõ hơn về vấn đề và giải pháp.
C. Giúp giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Giúp tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
31. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn tăng cường hiệu quả hoạt động. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình và cải thiện khả năng tiếp cận cộng đồng.
C. Duy trì các phương pháp làm việc truyền thống.
D. Hạn chế sự hợp tác với các tổ chức khác.
32. Theo Clayton Christensen, đổi mới đột phá (disruptive innovation) thường bắt đầu từ đâu?
A. Từ việc đáp ứng nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất.
B. Từ việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ giá rẻ, đơn giản, phục vụ những phân khúc thị trường bị bỏ qua.
C. Từ việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất.
D. Từ việc bắt chước các sản phẩm hoặc dịch vụ thành công của đối thủ.
33. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hợp tác với các đối tác bên ngoài trong quá trình đổi mới?
A. Tiếp cận nguồn lực và kiến thức mới.
B. Chia sẻ rủi ro và chi phí.
C. Tăng cường kiểm soát thông tin.
D. Đẩy nhanh quá trình đổi mới.
34. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có?
A. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation).
B. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation).
C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation).
D. Đổi mới quy trình (Process Innovation).
35. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong một khoảng thời gian ngắn?
A. Phân tích SWOT.
B. Brainstorming.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
36. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới sáng tạo giúp các doanh nghiệp Việt Nam điều gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Hạn chế sự hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Duy trì các phương pháp kinh doanh truyền thống.
37. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý các dự án đổi mới?
A. Thiếu nhân viên có kinh nghiệm.
B. Sự không chắc chắn và thay đổi liên tục.
C. Dễ dàng dự đoán kết quả.
D. Có đủ nguồn lực tài chính.
38. Một trường đại học muốn khuyến khích sinh viên sáng tạo và khởi nghiệp. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng học phí.
B. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng khởi nghiệp và cung cấp hỗ trợ cho các dự án tiềm năng.
C. Giảm số lượng môn học thực hành.
D. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức lý thuyết.
39. Công ty A sản xuất xe máy điện, nhận thấy khách hàng không hài lòng với thời gian sạc pin quá lâu. Loại đổi mới nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation).
B. Đổi mới quy trình (Process Innovation).
C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation).
D. Đổi mới tiếp thị (Marketing Innovation).
40. Phương pháp nào sau đây khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới từ tất cả nhân viên trong tổ chức?
A. Áp dụng hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt.
B. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng và khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
D. Giới hạn quyền tự chủ của nhân viên.
41. Một chuỗi nhà hàng muốn tăng cường sự đổi mới trong thực đơn. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Giữ nguyên thực đơn hiện tại.
B. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi nấu ăn giữa các đầu bếp và khuyến khích họ sáng tạo các món mới.
C. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt về nguyên liệu và cách chế biến.
D. Chỉ sử dụng các công thức truyền thống.
42. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với đổi mới?
A. Để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm.
B. Để tăng chi phí cho các hoạt động đổi mới.
C. Để hạn chế sự sáng tạo.
D. Để làm chậm quá trình đổi mới.
43. Tại sao các doanh nghiệp cần quản trị rủi ro trong quá trình đổi mới?
A. Để đảm bảo mọi dự án đổi mới đều thành công.
B. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các thất bại và tận dụng các cơ hội phát sinh.
C. Để tránh mọi rủi ro liên quan đến đổi mới.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
44. Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp khó khăn trong việc tạo ra các sản phẩm mới hấp dẫn. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ?
A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Tổ chức các buổi workshop với trẻ em để thu thập ý tưởng.
C. Sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ.
D. Tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm hiện có.
45. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của một tổ chức đổi mới?
A. Sẵn sàng thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
B. Khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức.
C. Ưu tiên sự ổn định và tuân thủ quy trình.
D. Liên tục tìm kiếm cơ hội mới.
46. Điều gì quan trọng nhất khi đánh giá một ý tưởng đổi mới?
A. Tính độc đáo của ý tưởng.
B. Khả năng tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp.
C. Mức độ phù hợp với các quy định hiện hành.
D. Sự dễ dàng trong việc thực hiện ý tưởng.
47. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành.
B. Tăng cường khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Mở rộng quy mô hoạt động và tăng số lượng nhân viên.
D. Củng cố vị thế trên thị trường hiện tại.
48. Đâu là một ví dụ về đổi mới quy trình?
A. Phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Áp dụng phần mềm tự động hóa để cải thiện hiệu quả sản xuất.
C. Mở rộng thị trường sang một khu vực địa lý mới.
D. Thay đổi logo của công ty.
49. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể thực hiện đổi mới thành công?
A. Nguồn vốn dồi dào để đầu tư vào các dự án mới.
B. Một đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn xa và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
C. Quy trình quản lý chặt chẽ để kiểm soát mọi hoạt động.
D. Một hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động thường xuyên.
50. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới?
A. Chỉ dựa vào doanh thu.
B. Sử dụng kết hợp các chỉ số tài chính và phi tài chính.
C. Chỉ dựa vào số lượng ý tưởng được tạo ra.
D. Không cần đo lường hiệu quả.
51. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để đổi mới?
A. Sử dụng phương pháp sản xuất truyền thống.
B. Áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Giữ nguyên quy trình làm việc cũ.
D. Tránh đầu tư vào công nghệ mới.
52. Theo Joseph Schumpeter, đổi mới sáng tạo là động lực chính của điều gì?
A. Sự ổn định kinh tế.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Lạm phát.
D. Thất nghiệp.
53. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững của các hoạt động đổi mới?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng một hệ thống quản lý đổi mới liên tục và có khả năng thích ứng.
C. Tránh thay đổi và duy trì sự ổn định.
D. Không cần đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới.
54. Một bệnh viện muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm chi phí đầu tư vào trang thiết bị y tế.
B. Thu thập phản hồi từ bệnh nhân và nhân viên y tế để xác định các vấn đề cần cải thiện.
C. Áp đặt các quy trình khám chữa bệnh cứng nhắc.
D. Không thay đổi các phương pháp điều trị hiện tại.
55. Để thúc đẩy đổi mới trong một tổ chức chính phủ, điều gì là quan trọng nhất?
A. Duy trì các quy trình làm việc truyền thống.
B. Tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, khuyến khích sự hợp tác và chấp nhận rủi ro.
C. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt.
D. Tránh thử nghiệm các giải pháp mới.
56. Đâu là rào cản lớn nhất đối với quá trình đổi mới trong các tổ chức?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Văn hóa tổ chức bảo thủ, ngại thay đổi.
C. Thiếu công nghệ hiện đại.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
57. Một công ty phần mềm đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ?
A. Giảm lương và phúc lợi.
B. Tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào các dự án đổi mới và phát triển kỹ năng.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
D. Hạn chế sự tự do sáng tạo của nhân viên.
58. Đâu là vai trò của nhà quản lý trong việc thúc đẩy đổi mới trong tổ chức?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động và ra quyết định cuối cùng.
B. Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
C. Tập trung vào việc duy trì hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Tránh thử nghiệm những ý tưởng mới.
59. Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh?
A. Cải tiến tính năng của một chiếc điện thoại thông minh.
B. Chuyển từ bán hàng trực tiếp sang bán hàng trực tuyến.
C. Giảm chi phí sản xuất một sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
60. Làm thế nào để xây dựng một văn hóa tổ chức khuyến khích đổi mới?
A. Tập trung vào việc kiểm soát và tuân thủ.
B. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt.
D. Tránh thay đổi và duy trì sự ổn định.
61. Trong quản trị đổi mới, ‘pivoting’ (xoay trục) có nghĩa là gì?
A. Từ bỏ hoàn toàn dự án.
B. Thay đổi chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi từ thị trường.
C. Giữ nguyên chiến lược bất kể kết quả.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
62. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, ‘frugal innovation’ (đổi mới tiết kiệm) có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào các sản phẩm cao cấp.
B. Tạo ra các giải pháp đơn giản, giá rẻ để đáp ứng nhu cầu của thị trường mới nổi.
C. Sao chép ý tưởng từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
63. Đâu là một ví dụ về ‘social innovation’ (đổi mới xã hội)?
A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
B. Tạo ra một giải pháp để giải quyết một vấn đề xã hội (ví dụ: ô nhiễm môi trường, nghèo đói).
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
64. Trong bối cảnh đổi mới sản phẩm, chiến lược ‘first-mover advantage’ có nghĩa là gì?
A. Chờ đợi đối thủ tung ra sản phẩm mới và sau đó cải tiến nó.
B. Là người đầu tiên tung ra một sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới trên thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
D. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp.
65. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một văn hóa đổi mới thành công?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ các nhà quản lý.
B. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Sự tập trung vào việc tuân thủ các quy trình.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
66. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội đổi mới bằng cách tập trung vào nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Thiết kế tư duy (Design Thinking).
C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
D. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
67. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới?
A. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ một cách tuyệt đối.
B. Quy trình quản lý đổi mới phức tạp và chặt chẽ.
C. Văn hóa tổ chức khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
D. Sự hỗ trợ tài chính dồi dào từ chính phủ.
68. Mục tiêu của việc xây dựng một ‘learning organization’ (tổ chức học tập) là gì trong bối cảnh đổi mới?
A. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.
B. Liên tục học hỏi và thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
69. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng một ‘innovation pipeline’ (hệ thống quản lý đổi mới) hiệu quả?
A. Tuyển dụng những nhân viên giỏi nhất.
B. Có một quy trình rõ ràng để thu thập, đánh giá và phát triển ý tưởng.
C. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà đầu tư.
70. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị đổi mới?
A. Để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm.
B. Để tăng cường quyền lực của các nhà quản lý.
C. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Để dễ dàng sa thải nhân viên.
71. Đâu là một thách thức phổ biến khi triển khai các dự án đổi mới?
A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Sự phản kháng từ các bộ phận khác trong tổ chức.
C. Quá nhiều nguồn lực tài chính.
D. Dễ dàng kiểm soát tiến độ dự án.
72. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Để đánh giá ROI (Return on Investment) và điều chỉnh chiến lược đổi mới.
D. Để tăng cường quyền lực của CIO.
73. Đâu là một ví dụ về ‘đổi mới mô hình kinh doanh’ (business model innovation)?
A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
B. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ cho thuê.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
74. Đổi mới ‘gia tăng’ (incremental innovation) khác với đổi mới ‘đột phá’ (disruptive innovation) như thế nào?
A. Đổi mới gia tăng tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới, còn đổi mới đột phá chỉ cải tiến sản phẩm hiện có.
B. Đổi mới gia tăng cải tiến sản phẩm hiện có, còn đổi mới đột phá tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới làm thay đổi thị trường.
C. Đổi mới gia tăng đòi hỏi đầu tư lớn hơn đổi mới đột phá.
D. Đổi mới gia tăng dễ dàng được chấp nhận bởi khách hàng hơn đổi mới đột phá.
75. Trong quản trị đổi mới, ‘technology roadmapping’ (lập bản đồ công nghệ) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ và lập kế hoạch đầu tư.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Dễ dàng sa thải nhân viên.
76. Đâu là vai trò chính của ‘chief innovation officer’ (CIO) trong một tổ chức?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Phát triển và thực hiện chiến lược đổi mới của công ty.
C. Quản lý hoạt động marketing và bán hàng.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
77. Tại sao các công ty nên khuyến khích ‘intrapreneurship’ (tinh thần khởi nghiệp trong nội bộ)?
A. Để giảm chi phí quản lý.
B. Để tăng cường quyền lực của các nhà quản lý.
C. Để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới từ nhân viên.
D. Để dễ dàng sa thải nhân viên.
78. Tại sao việc xây dựng ‘innovation ecosystem’ (hệ sinh thái đổi mới) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Để tạo ra một mạng lưới các đối tác hỗ trợ và thúc đẩy đổi mới.
C. Để tăng cường quyền lực của các nhà quản lý.
D. Để dễ dàng sa thải nhân viên.
79. Tại sao việc đo lường ‘innovation culture’ (văn hóa đổi mới) lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
B. Để đánh giá mức độ khuyến khích đổi mới trong tổ chức và xác định các điểm cần cải thiện.
C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Để tăng cường quyền lực của CIO.
80. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, ‘minimum viable product’ (MVP) là gì?
A. Một sản phẩm hoàn hảo với đầy đủ tính năng.
B. Một phiên bản đơn giản nhất của sản phẩm để kiểm tra các giả định chính.
C. Một sản phẩm giá rẻ để cạnh tranh về giá.
D. Một sản phẩm sao chép từ các đối thủ cạnh tranh.
81. Một công ty sử dụng phương pháp ‘open innovation’ để làm gì?
A. Giữ bí mật tất cả các ý tưởng và phát triển sản phẩm nội bộ.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài (khách hàng, nhà cung cấp, trường đại học…) để tìm kiếm ý tưởng và phát triển sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
D. Sao chép ý tưởng từ các đối thủ cạnh tranh.
82. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược ‘đại dương xanh’ (blue ocean strategy)?
A. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Khi muốn tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi muốn tăng cường sự trung thành của khách hàng.
83. Đâu là rào cản lớn nhất đối với sự đổi mới trong các tổ chức lớn, đã thành lập?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Văn hóa tổ chức bảo thủ và ngại thay đổi.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty khởi nghiệp.
D. Quy định pháp luật nghiêm ngặt.
84. Trong quản trị đổi mới, ‘prototyping’ (tạo mẫu) được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Kiểm tra và cải tiến ý tưởng sản phẩm/dịch vụ trước khi đầu tư lớn.
C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
85. Trong quản trị đổi mới, ‘stage-gate process’ (quy trình giai đoạn-cổng) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý dự án đổi mới bằng cách chia thành các giai đoạn và đánh giá ở mỗi cổng.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Dễ dàng sa thải nhân viên.
86. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘design sprints’ (chuỗi thiết kế) trong quá trình đổi mới?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Nhanh chóng kiểm tra và xác thực ý tưởng trong một thời gian ngắn.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Tăng cường quyền lực của CIO.
87. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các trường đại học và viện nghiên cứu lại quan trọng trong quản trị đổi mới?
A. Để tuyển dụng nhân viên giá rẻ.
B. Để tiếp cận các nghiên cứu mới nhất và các chuyên gia hàng đầu.
C. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Để dễ dàng sa thải nhân viên.
88. Tại sao việc quản lý rủi ro lại quan trọng trong quá trình đổi mới?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các rủi ro có thể xảy ra.
C. Để tăng cường quyền lực của các nhà quản lý.
D. Để dễ dàng sa thải nhân viên.
89. Đâu là một thách thức phổ biến khi áp dụng phương pháp ‘agile’ (linh hoạt) trong quản trị đổi mới?
A. Thiếu sự tham gia của khách hàng.
B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận khác nhau.
C. Quá tập trung vào kế hoạch dài hạn.
D. Dễ dàng kiểm soát tiến độ dự án.
90. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘artificial intelligence’ (AI) trong quản trị đổi mới?
A. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu và xác định các cơ hội đổi mới.
B. Sử dụng AI để thay thế hoàn toàn con người trong quá trình đổi mới.
C. Sử dụng AI để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Sử dụng AI để giảm chi phí quản lý.
91. Trong quá trình đổi mới sản phẩm, giai đoạn ‘nghiên cứu và phát triển’ (R&D) tập trung vào điều gì?
A. Xác định nhu cầu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phát triển ý tưởng mới và thử nghiệm các nguyên mẫu.
C. Triển khai sản phẩm ra thị trường và quảng bá sản phẩm.
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng và cải tiến sản phẩm.
92. Khái niệm ‘ambidextrous organization’ (tổ chức hai mặt) đề cập đến điều gì?
A. Một tổ chức chỉ tập trung vào đổi mới và không quan tâm đến hiệu quả.
B. Một tổ chức có khả năng vừa khai thác các cơ hội hiện tại vừa khám phá các cơ hội mới.
C. Một tổ chức chỉ tập trung vào cải tiến quy trình và giảm chi phí.
D. Một tổ chức không có khả năng thích ứng với sự thay đổi.
93. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đổi mới mô hình kinh doanh’?
A. Cải tiến tính năng của sản phẩm hiện có.
B. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
94. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường hiện có.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra điểm yếu.
95. Đâu là vai trò chính của lãnh đạo trong việc thúc đẩy đổi mới?
A. Trực tiếp chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động đổi mới.
B. Tạo ra môi trường khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
C. Tập trung vào việc duy trì các quy trình hiện có.
D. Đưa ra các quyết định dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
96. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một ‘tổ chức đổi mới’?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý.
B. Sự tin tưởng và trao quyền cho nhân viên.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã có.
D. Sự tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
97. Đâu là một rào cản phổ biến đối với đổi mới trong các tổ chức?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Văn hóa sợ rủi ro và thiếu sự chấp nhận thất bại.
C. Sự thiếu hụt ý tưởng sáng tạo.
D. Sự thiếu hụt công nghệ hiện đại.
98. Đâu là một ví dụ về đổi mới gia tăng (incremental innovation)?
A. Phát minh ra điện thoại thông minh.
B. Cải tiến hiệu suất pin của điện thoại thông minh.
C. Phát triển xe tự lái.
D. Tạo ra Internet.
99. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra một ‘văn hóa học tập’ trong tổ chức?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình học tập.
C. Trừng phạt những sai lầm trong quá trình học tập.
D. Giữ bí mật kiến thức để tạo lợi thế cạnh tranh.
100. Trong quá trình đổi mới, ‘design sprint’ là gì?
A. Một cuộc thi thiết kế kéo dài một năm.
B. Một quy trình thiết kế nhanh kéo dài năm ngày.
C. Một buổi họpBrainstorming để tạo ra ý tưởng mới.
D. Một bản kế hoạch chi tiết cho dự án thiết kế.
101. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình ‘3 Horizon’ trong quản trị đổi mới?
A. Horizon 1: Mở rộng và bảo vệ các hoạt động kinh doanh hiện tại.
B. Horizon 2: Xây dựng các cơ hội kinh doanh mới nổi.
C. Horizon 3: Tạo ra các đột phá và thay đổi ngành công nghiệp.
D. Horizon 4: Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
102. Khái niệm ‘đổi mới mở’ (Open Innovation) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng các nguồn lực nội bộ để phát triển sản phẩm mới.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để tạo ra các giải pháp đổi mới.
C. Bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.
D. Tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.
103. Đâu là một yếu tố quan trọng để đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới?
A. Số lượng ý tưởng được tạo ra.
B. Tác động của đổi mới đến doanh thu và lợi nhuận.
C. Số lượng nhân viên tham gia vào hoạt động đổi mới.
D. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
104. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc sử dụng ‘sandbox’ trong đổi mới?
A. Tạo ra một môi trường an toàn để thử nghiệm ý tưởng mới.
B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình đổi mới.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình đổi mới.
D. Giữ bí mật ý tưởng để tránh bị sao chép.
105. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘agile methodology’ trong đổi mới?
A. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình đổi mới.
106. Trong bối cảnh đổi mới, ‘pivot’ có nghĩa là gì?
A. Từ bỏ hoàn toàn ý tưởng ban đầu.
B. Thay đổi chiến lược một cách có hướng dẫn dựa trên phản hồi.
C. Kiên trì thực hiện ý tưởng ban đầu bất chấp khó khăn.
D. Giữ bí mật ý tưởng để tránh bị sao chép.
107. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tư duy thiết kế (Design Thinking)?
A. Hướng đến giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
B. Đặt người dùng làm trung tâm của quá trình thiết kế.
C. Tập trung vào việc duy trì các quy trình đã được thiết lập.
D. Thử nghiệm và lặp lại để cải tiến giải pháp.
108. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng ‘hệ sinh thái đổi mới’?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực và kiến thức.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí đổi mới.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Tăng tốc độ đổi mới và khả năng thích ứng.
109. Theo Clayton Christensen, ‘đổi mới đột phá’ (disruptive innovation) thường bắt đầu từ đâu?
A. Từ những thị trường lớn và hấp dẫn nhất.
B. Từ những thị trường nhỏ, bị bỏ qua bởi các doanh nghiệp lớn.
C. Từ những công nghệ phức tạp và đắt tiền.
D. Từ những quy trình sản xuất hiệu quả nhất.
110. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘gamification’ trong đổi mới?
A. Sử dụng trò chơi để thu hút nhân viên tham gia vào quá trình tạo ý tưởng.
B. Sử dụng phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ.
C. Sử dụng khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng.
D. Sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả.
111. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc quản lý đổi mới trong các tập đoàn lớn?
A. Sự thiếu hụt ý tưởng sáng tạo.
B. Sự chậm trễ trong quá trình ra quyết định và triển khai.
C. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
D. Sự thiếu hụt công nghệ hiện đại.
112. Trong quản trị đổi mới, ‘minimum viable product’ (MVP) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Thử nghiệm ý tưởng với một phiên bản sản phẩm đơn giản nhất có thể.
C. Giữ bí mật ý tưởng để tránh bị sao chép.
D. Dự đoán chính xác nhu cầu của thị trường.
113. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đổi mới xã hội’?
A. Phát triển một ứng dụng mới để tăng doanh số bán hàng.
B. Tạo ra một giải pháp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
114. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘open source’ trong đổi mới?
A. Giữ bí mật mã nguồn để tạo lợi thế cạnh tranh.
B. Tăng cường sự hợp tác và chia sẻ kiến thức.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình đổi mới.
115. Phương pháp ‘Scrum’ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới để làm gì?
A. Dự đoán chính xác thời gian hoàn thành dự án.
B. Chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn, linh hoạt và có thể điều chỉnh.
C. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.
116. Trong bối cảnh đổi mới, ‘blue ocean strategy’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
117. Đâu là một lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ vào quy trình đổi mới?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực.
B. Tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình đổi mới.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình đổi mới.
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối cho mọi dự án đổi mới.
118. Mục tiêu chính của việc xây dựng văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp là gì?
A. Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro có tính toán.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
D. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
119. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể thích ứng thành công với sự thay đổi?
A. Sự ổn định về tài chính.
B. Khả năng học hỏi và thay đổi liên tục.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý.
D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã có.
120. Trong quản trị đổi mới, ‘reverse innovation’ có nghĩa là gì?
A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường phát triển trước, sau đó điều chỉnh cho thị trường mới nổi.
B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới nổi trước, sau đó đưa trở lại thị trường phát triển.
C. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Giữ bí mật ý tưởng để tránh bị sao chép.
121. Trong quản trị đổi mới, ‘pivot’ có nghĩa là gì?
A. Từ bỏ hoàn toàn một dự án.
B. Thay đổi chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi từ thị trường và khách hàng.
C. Tập trung vào một thị trường ngách cụ thể.
D. Tăng cường đầu tư vào một dự án thành công.
122. Trong quản trị đổi mới, ‘MVP’ (Minimum Viable Product) là gì?
A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp nhất.
C. Sản phẩm có số lượng tính năng tối thiểu cần thiết để thu hút khách hàng sớm và kiểm tra giả thuyết kinh doanh.
D. Sản phẩm được bảo vệ bởi nhiều bằng sáng chế nhất.
123. Đâu là một lợi ích của việc hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu trong hoạt động đổi mới?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tiếp cận kiến thức chuyên môn, công nghệ mới và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Tăng cường sự kiểm soát đối với quyền sở hữu trí tuệ.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý.
124. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới trong tổ chức?
A. Một hệ thống khen thưởng hào phóng cho những ý tưởng sáng tạo.
B. Sự lãnh đạo khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Một quy trình quản lý đổi mới chặt chẽ.
D. Một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
125. Tại sao sự đa dạng trong đội ngũ làm việc lại quan trọng đối với đổi mới?
A. Để giảm thiểu xung đột trong nhóm.
B. Để tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ.
C. Để mang lại nhiều quan điểm, kinh nghiệm và kỹ năng khác nhau, thúc đẩy sáng tạo.
D. Để dễ dàng quản lý và kiểm soát.
126. Trong quản trị đổi mới, ‘hackathon’ là gì?
A. Một cuộc thi thể thao dành cho nhân viên.
B. Một sự kiện mà các lập trình viên và nhà thiết kế hợp tác để tạo ra các giải pháp phần mềm mới trong một thời gian ngắn.
C. Một hội nghị khoa học về đổi mới.
D. Một chương trình đào tạo về kỹ năng lãnh đạo.
127. Đâu là một cách để khuyến khích sự đổi mới từ nhân viên?
A. Áp đặt các quy tắc và quy trình chặt chẽ.
B. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Giới hạn quyền tự chủ của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
128. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới?
A. Mất đi lợi thế cạnh tranh.
B. Bỏ qua các nhu cầu cơ bản của khách hàng hiện tại và lãng phí nguồn lực vào các dự án không khả thi.
C. Giảm doanh số bán hàng.
D. Thu hút nhiều nhân tài.
129. Đâu là một công cụ hữu ích để đánh giá và so sánh các ý tưởng đổi mới khác nhau?
A. Báo cáo tài chính.
B. Ma trận đánh giá ý tưởng (Idea evaluation matrix).
C. Sơ đồ tổ chức.
D. Quy trình tuyển dụng.
130. Trong quản trị đổi mới, ‘blue ocean strategy’ (chiến lược đại dương xanh) là gì?
A. Một chiến lược cạnh tranh khốc liệt trên thị trường hiện có.
B. Một chiến lược tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách tạo ra giá trị mới cho khách hàng.
C. Một chiến lược tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Một chiến lược mở rộng thị trường sang các quốc gia đang phát triển.
131. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể áp dụng thành công mô hình đổi mới mở?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào để đầu tư vào các ý tưởng bên ngoài.
B. Một hệ thống quản lý tri thức hiệu quả để thu thập và chia sẻ thông tin.
C. Sự sẵn sàng chia sẻ kiến thức và hợp tác với các đối tác bên ngoài.
D. Một đội ngũ R&D mạnh mẽ để đánh giá và tích hợp các ý tưởng mới.
132. Tại sao việc tạo ra một ‘hệ sinh thái đổi mới’ (innovation ecosystem) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Để tạo ra một môi trường hợp tác, chia sẻ kiến thức và nguồn lực giữa các tổ chức khác nhau, thúc đẩy đổi mới.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
133. Trong quản trị đổi mới, ‘incubator’ (vườn ươm doanh nghiệp) là gì?
A. Một chương trình đào tạo về kỹ năng kinh doanh.
B. Một tổ chức hỗ trợ các công ty khởi nghiệp phát triển bằng cách cung cấp không gian làm việc, tư vấn và các nguồn lực khác.
C. Một quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Một cơ quan chính phủ quản lý các hoạt động đổi mới.
134. Trong bối cảnh đổi mới liên tục, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người quản lý?
A. Khả năng kiểm soát chi phí.
B. Khả năng thích ứng và học hỏi nhanh chóng.
C. Khả năng quản lý thời gian hiệu quả.
D. Khả năng đàm phán và thuyết phục.
135. Trong quản trị đổi mới, ‘design thinking’ (tư duy thiết kế) là gì?
A. Một phương pháp thiết kế sản phẩm đẹp mắt.
B. Một quy trình giải quyết vấn đề tập trung vào con người, khuyến khích sự sáng tạo và thử nghiệm.
C. Một công cụ phân tích thị trường.
D. Một kỹ thuật quản lý dự án.
136. Trong quản trị đổi mới, ‘vòng lặp học hỏi’ (learning loop) có ý nghĩa gì?
A. Quá trình đào tạo nhân viên về các kỹ năng mới.
B. Quá trình liên tục thử nghiệm, đánh giá và cải tiến các ý tưởng.
C. Quá trình thu thập thông tin từ đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình đánh giá hiệu quả của các dự án đổi mới.
137. Đâu là một ví dụ về đổi mới đột phá (disruptive innovation)?
A. Ra mắt một phiên bản mới của điện thoại thông minh với nhiều tính năng hơn.
B. Giảm giá sản phẩm hiện có để tăng doanh số.
C. Sự xuất hiện của điện thoại thông minh, thay thế điện thoại phổ thông.
D. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
138. Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới là gì?
A. Trực tiếp quản lý và điều hành các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
B. Cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp nhà nước.
C. Tạo môi trường pháp lý thuận lợi, hỗ trợ tài chính và đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
139. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng mà họ chưa nhận ra?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Nghiên cứu thị trường truyền thống.
C. Thiết kế tư duy (Design Thinking).
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
140. Đâu là một ví dụ về đổi mới gia tăng (incremental innovation)?
A. Phát minh ra Internet.
B. Ra mắt một loại thuốc hoàn toàn mới để chữa bệnh nan y.
C. Cải tiến hiệu suất của động cơ ô tô.
D. Phát triển công nghệ in 3D.
141. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
B. Để chứng minh sự thành công của các dự án đổi mới và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
C. Để so sánh hiệu quả của các phòng ban khác nhau trong tổ chức.
D. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
142. Mục tiêu chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong đổi mới là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
B. Khuyến khích các tổ chức chia sẻ kiến thức.
C. Bảo vệ quyền lợi của nhà sáng chế và khuyến khích đầu tư vào đổi mới.
D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
143. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững của các hoạt động đổi mới?
A. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Sự cam kết lâu dài từ lãnh đạo và tích hợp đổi mới vào chiến lược kinh doanh tổng thể.
C. Sử dụng các công nghệ phức tạp nhất.
D. Bảo mật tuyệt đối các ý tưởng sáng tạo.
144. Đâu là rào cản lớn nhất đối với sự đổi mới trong các tổ chức lớn?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
C. Văn hóa tổ chức bảo thủ và ngại rủi ro.
D. Thiếu công nghệ hiện đại.
145. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để thúc đẩy đổi mới trong ngành bán lẻ?
A. Sử dụng máy tính tiền truyền thống.
B. Cung cấp các chương trình khuyến mãi giảm giá.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và dự đoán nhu cầu của khách hàng.
D. Mở rộng mạng lưới cửa hàng.
146. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong một khoảng thời gian ngắn?
A. Nghiên cứu thị trường chuyên sâu.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Động não (Brainstorming).
D. Phân tích SWOT.
147. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào việc tạo ra…
A. Thị trường cạnh tranh khốc liệt với nhiều đối thủ.
B. Lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí thấp.
C. Thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách tạo ra giá trị mới cho khách hàng.
D. Sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh hiện tại.
148. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong việc thực hiện đổi mới?
A. Thiếu sự quan tâm đến đổi mới.
B. Dễ dàng tiếp cận các nguồn tài trợ.
C. Nguồn lực hạn chế và khả năng chấp nhận rủi ro thấp.
D. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài cao.
149. Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh (business model innovation)?
A. Phát triển một sản phẩm mới.
B. Cải tiến quy trình sản xuất.
C. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao.
D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
150. Trong quản trị đổi mới, ‘open innovation’ (đổi mới mở) khác với ‘closed innovation’ (đổi mới đóng) như thế nào?
A. Đổi mới mở chỉ tập trung vào nghiên cứu cơ bản, trong khi đổi mới đóng tập trung vào nghiên cứu ứng dụng.
B. Đổi mới mở sử dụng cả nguồn lực bên trong và bên ngoài tổ chức, trong khi đổi mới đóng chỉ sử dụng nguồn lực bên trong.
C. Đổi mới mở chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, trong khi đổi mới đóng áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Đổi mới mở tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới, trong khi đổi mới đóng tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.