1. Đâu là xu hướng công nghệ nào đang có tác động lớn nhất đến ngành bán lẻ hiện nay?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
C. Thương mại điện tử và trải nghiệm mua sắm đa kênh.
D. Công nghệ năng lượng tái tạo.
2. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các trang web trên toàn thế giới.
B. Sự kết nối giữa con người và máy tính.
C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua internet.
D. Các ứng dụng mạng xã hội.
3. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc hướng dịch vụ’ (Service-Oriented Architecture – SOA) là gì?
A. Một phương pháp quản lý dự án.
B. Một phong cách thiết kế phần mềm cho phép các thành phần ứng dụng cung cấp dịch vụ cho các thành phần khác thông qua giao thức mạng.
C. Một loại cơ sở dữ liệu.
D. Một công cụ bảo mật mạng.
4. Đâu là mục tiêu chính của việc ‘quản lý vòng đời sản phẩm’ (Product Lifecycle Management – PLM) trong ngành công nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Quản lý thông tin và quy trình liên quan đến sản phẩm từ khi thiết kế đến khi ngừng sản xuất.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
5. Trong quản trị công nghệ, ‘văn hóa số’ (digital culture) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ trong văn phòng.
B. Việc tổ chức các sự kiện trực tuyến.
C. Một môi trường làm việc khuyến khích sự đổi mới, hợp tác và sử dụng công nghệ để giải quyết vấn đề.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu.
6. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp ‘Scrum’ thường được sử dụng trong loại dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu cố định và không thay đổi.
B. Dự án có phạm vi lớn và phức tạp.
C. Dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần sự linh hoạt.
D. Dự án có thời gian thực hiện ngắn.
7. Trong quản trị công nghệ, ‘chuyển đổi số’ (digital transformation) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng máy tính thay cho các công cụ thủ công.
B. Áp dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp để thay đổi cách thức hoạt động.
C. Xây dựng website cho doanh nghiệp.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
8. Trong quản trị công nghệ, ‘blockchain’ là gì?
A. Một loại tiền điện tử.
B. Một công nghệ lưu trữ dữ liệu phân tán và an toàn.
C. Một ngôn ngữ lập trình.
D. Một công cụ quản lý dự án.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ công nghệ mạnh?
A. Trả lương cao nhất thị trường.
B. Cung cấp các thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
C. Tạo môi trường làm việc khuyến khích học hỏi, sáng tạo và hợp tác.
D. Tổ chức nhiều hoạt động team building.
10. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc doanh nghiệp’ (enterprise architecture) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tăng cường bảo mật thông tin.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Đảm bảo sự liên kết giữa chiến lược kinh doanh và công nghệ thông tin.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh mạng cho một tổ chức?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus mới nhất.
B. Nâng cấp phần cứng máy tính thường xuyên.
C. Nâng cao nhận thức và đào tạo về an ninh mạng cho nhân viên.
D. Hạn chế truy cập internet.
12. Trong quản trị công nghệ, ‘đổi mới mở’ (open innovation) là gì?
A. Việc chia sẻ thông tin công nghệ cho tất cả mọi người.
B. Việc sử dụng các nguồn lực bên ngoài để bổ sung cho các nguồn lực bên trong trong quá trình đổi mới.
C. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ miễn phí.
D. Việc tổ chức các cuộc thi sáng tạo.
13. Đâu là rủi ro lớn nhất khi một doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?
A. Giảm chi phí đầu tư.
B. Mất khả năng kiểm soát và phụ thuộc vào nhà cung cấp.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
14. Trong quản trị công nghệ, ‘kỹ thuật nợ’ (technical debt) là gì?
A. Số tiền nợ các nhà cung cấp công nghệ.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa không tối ưu trong quá trình phát triển phần mềm.
C. Số lượng lỗi trong phần mềm.
D. Chi phí bảo trì phần mềm.
15. Trong quản trị công nghệ, thuật ngữ ‘DevOps’ đề cập đến điều gì?
A. Một phương pháp phát triển phần mềm truyền thống.
B. Sự hợp tác giữa bộ phận phát triển phần mềm (Development) và bộ phận vận hành hệ thống (Operations).
C. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
D. Một công cụ quản lý dự án.
16. Trong quản trị công nghệ, chỉ số ‘Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường’ (Time to Market – TTM) đo lường điều gì?
A. Thời gian sản phẩm tồn kho.
B. Thời gian từ khi bắt đầu phát triển sản phẩm đến khi sản phẩm được tung ra thị trường.
C. Thời gian khách hàng sử dụng sản phẩm.
D. Thời gian bảo hành sản phẩm.
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi áp dụng công nghệ mới?
A. Thiếu kiến thức về công nghệ.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
C. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
D. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
18. Đâu là vai trò chính của một CIO (Chief Information Officer) trong một tổ chức?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Xây dựng chiến lược và quản lý công nghệ thông tin để hỗ trợ mục tiêu kinh doanh.
C. Quản lý hoạt động marketing của công ty.
D. Quản lý nguồn nhân lực của công ty.
19. Trong quản trị công nghệ, chỉ số ROI (Return on Investment) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Hiệu quả tài chính của các khoản đầu tư công nghệ.
C. Số lượng khách hàng mới.
D. Thời gian hoàn thành dự án.
20. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘phương pháp tiếp cận không mã’ (no-code/low-code) trong phát triển ứng dụng?
A. Tạo ra các ứng dụng phức tạp và mạnh mẽ hơn.
B. Giảm thời gian và chi phí phát triển ứng dụng.
C. Tăng cường khả năng bảo mật của ứng dụng.
D. Cho phép phát triển ứng dụng mà không cần kiến thức về lập trình.
21. Trong quản trị công nghệ, ‘Big Data’ đề cập đến điều gì?
A. Các phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu lớn.
B. Dữ liệu có kích thước lớn, phức tạp và cần các công cụ đặc biệt để xử lý.
C. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn.
D. Các thuật toán tìm kiếm dữ liệu hiệu quả.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một dự án công nghệ thành công?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Có một kế hoạch chi tiết và khả thi.
C. Tuyển dụng những chuyên gia giỏi nhất.
D. Đảm bảo đủ ngân sách.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
A. Lựa chọn công nghệ tiên tiến nhất.
B. Đảm bảo ngân sách dự án lớn.
C. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao.
D. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia công nghệ giỏi nhất.
24. Phương pháp luận Agile trong quản lý dự án công nghệ thông tin nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí dự án.
D. Xây dựng tài liệu đầy đủ và chi tiết.
25. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng ‘trí tuệ nhân tạo’ (AI) trong doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê nhân công.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo của nhân viên.
C. Tự động hóa quy trình, cải thiện hiệu quả và đưa ra quyết định thông minh hơn.
D. Nâng cao uy tín thương hiệu.
26. Trong quản trị công nghệ, ‘đạo đức công nghệ’ (technology ethics) đề cập đến vấn đề gì?
A. Việc tuân thủ các quy định về bản quyền phần mềm.
B. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm xã hội liên quan đến việc phát triển và sử dụng công nghệ.
C. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.
D. Việc đảm bảo an ninh mạng cho các tổ chức.
27. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
B. Kỹ năng sử dụng các công cụ văn phòng.
C. Kỹ năng thích ứng, học hỏi và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng quản lý dự án.
28. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị rủi ro trong các dự án công nghệ?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cơ hội thành công.
C. Chuyển rủi ro sang cho bên thứ ba.
D. Báo cáo đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn.
29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) cho doanh nghiệp?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư và bảo trì hạ tầng công nghệ thông tin.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.
30. Đâu là rủi ro lớn nhất khi áp dụng một công nghệ mới mà không đánh giá kỹ lưỡng?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
B. Cải thiện quy trình làm việc.
C. Lãng phí nguồn lực và không đạt được hiệu quả mong muốn.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu.
31. Trong quản trị công nghệ, khái niệm ‘chuyển giao công nghệ’ (Technology Transfer) đề cập đến điều gì?
A. Việc nâng cấp hệ thống công nghệ hiện tại.
B. Quá trình chuyển giao kiến thức, kỹ năng và quy trình để áp dụng một công nghệ mới.
C. Việc thay thế công nghệ cũ bằng công nghệ mới.
D. Quá trình đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
32. Khi đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư.
D. Số lượng người dùng sử dụng công nghệ.
33. Khi một công ty muốn đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của một công nghệ mới, họ nên sử dụng phương pháp nào?
A. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
B. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
C. Phân tích SWOT.
D. Thử nghiệm người dùng (User Testing).
34. Trong quản trị công nghệ, ‘đổi mới mở’ (Open Innovation) là gì?
A. Việc chia sẻ thông tin công nghệ cho đối thủ cạnh tranh.
B. Việc sử dụng các nguồn lực bên ngoài để phát triển công nghệ mới.
C. Việc bảo mật thông tin công nghệ một cách tuyệt đối.
D. Việc phát triển công nghệ hoàn toàn nội bộ.
35. Trong quản trị công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một dự án?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Quản lý rủi ro hiệu quả.
C. Tuyển dụng nhân sự có trình độ cao.
D. Xây dựng kế hoạch chi tiết.
36. Đâu là xu hướng công nghệ có tiềm năng thay đổi lớn nhất hoạt động kinh doanh trong tương lai gần?
A. Mạng xã hội.
B. Điện toán đám mây.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
D. Thương mại điện tử.
37. Trong quản trị rủi ro công nghệ, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của sự cố mất dữ liệu?
A. Nâng cấp hệ thống bảo mật.
B. Xây dựng quy trình ứng phó sự cố.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu thường xuyên.
D. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.
38. Trong quản trị công nghệ, khái niệm ‘vòng đời công nghệ’ (Technology Life Cycle) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian tồn tại của một doanh nghiệp công nghệ.
B. Quá trình phát triển và suy thoái của một công nghệ.
C. Chi phí đầu tư và vận hành một công nghệ.
D. Số lượng người dùng sử dụng một công nghệ.
39. Khi một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình làm việc bằng công nghệ, họ nên bắt đầu từ đâu?
A. Đầu tư vào phần mềm mới nhất.
B. Phân tích quy trình hiện tại và xác định các điểm nghẽn.
C. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
40. Để khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng sáng tạo về công nghệ, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Tăng cường kiểm soát hoạt động của nhân viên.
B. Tạo môi trường làm việc cởi mở và khuyến khích thử nghiệm.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Tập trung vào các dự án ngắn hạn.
41. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ đổi mới công nghệ trong một tổ chức?
A. Quy mô của tổ chức.
B. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
C. Số lượng nhân viên có trình độ cao.
D. Mức độ đầu tư vào công nghệ.
42. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin cho doanh nghiệp?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Xây dựng chính sách và quy trình an ninh thông tin toàn diện.
C. Đầu tư vào hệ thống tường lửa mạnh mẽ.
D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu.
43. Trong quản trị công nghệ, ‘kiểm toán công nghệ’ (Technology Audit) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống công nghệ.
B. Tìm kiếm cơ hội đầu tư vào công nghệ mới.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với nhà quản trị công nghệ?
A. Lập trình.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Quản lý dự án.
D. Tư duy chiến lược và khả năng thích ứng.
45. Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí đầu tư.
B. Mức độ phù hợp với chiến lược kinh doanh.
C. Tính năng vượt trội.
D. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện tại.
46. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ công nghệ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá cả dịch vụ.
B. Danh tiếng của nhà cung cấp.
C. Khả năng đáp ứng yêu cầu và hỗ trợ kỹ thuật.
D. Thời gian triển khai dịch vụ.
47. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Phản hồi liên tục từ khách hàng và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Quản lý rủi ro một cách chủ động.
D. Tối ưu hóa chi phí dự án.
48. Khi một doanh nghiệp muốn đánh giá tác động của một công nghệ mới đến môi trường, họ nên sử dụng phương pháp nào?
A. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
B. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment).
C. Phân tích SWOT.
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
49. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?
A. Chi phí dịch vụ tăng cao.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang nhà cung cấp khác.
C. Mất quyền kiểm soát đối với công nghệ.
D. Dữ liệu bị lộ lọt.
50. Đâu là vai trò chính của bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển) trong quản trị công nghệ?
A. Quản lý hệ thống thông tin của doanh nghiệp.
B. Phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
C. Đảm bảo an ninh mạng cho doanh nghiệp.
D. Hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
51. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc doanh nghiệp’ (Enterprise Architecture) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
C. Liên kết chiến lược kinh doanh với công nghệ thông tin.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.
52. Trong quản trị công nghệ, ‘tích hợp hệ thống’ (System Integration) là gì?
A. Việc cài đặt phần mềm mới.
B. Việc kết nối các hệ thống công nghệ khác nhau để chúng hoạt động cùng nhau.
C. Việc nâng cấp phần cứng máy tính.
D. Việc bảo trì hệ thống máy tính.
53. Trong quản trị công nghệ, ‘văn hóa số’ (Digital Culture) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị số trong công việc.
B. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất.
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và hành vi hỗ trợ việc sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Việc bảo mật thông tin số.
54. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua công nghệ?
A. Sử dụng công nghệ phổ biến trên thị trường.
B. Áp dụng công nghệ một cách thụ động.
C. Phát triển công nghệ độc quyền hoặc ứng dụng sáng tạo công nghệ hiện có.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
55. Đâu là đặc điểm chính của mô hình quản trị công nghệ tập trung?
A. Quyền quyết định công nghệ được phân tán cho các bộ phận khác nhau.
B. Các bộ phận khác nhau tự do lựa chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu của mình.
C. Quyền quyết định công nghệ được tập trung vào một bộ phận hoặc cá nhân duy nhất.
D. Việc quản lý công nghệ được thực hiện một cách độc lập bởi từng cá nhân.
56. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ trưởng thành về công nghệ của mình?
A. Sử dụng bản đồ công nghệ.
B. Đánh giá SWOT.
C. Xây dựng chiến lược cạnh tranh.
D. Mô hình trưởng thành công nghệ (Technology Maturity Model).
57. Khi một doanh nghiệp muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với một công nghệ mới, họ nên làm gì?
A. Công bố công nghệ rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
B. Đăng ký bằng sáng chế hoặc bản quyền.
C. Giữ bí mật công nghệ tuyệt đối.
D. Sử dụng công nghệ đó một cách bí mật.
58. Trong quản trị công nghệ, ‘bản đồ công nghệ’ (Technology Roadmap) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án công nghệ.
B. Lập kế hoạch phát triển công nghệ trong tương lai.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ.
D. Quản lý rủi ro công nghệ.
59. Trong quá trình chuyển đổi số, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Thay đổi tư duy và văn hóa làm việc của nhân viên.
C. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng số.
D. Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số chi tiết.
60. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong việc áp dụng công nghệ mới?
A. Thiếu thông tin về công nghệ.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực.
D. Rào cản về văn hóa doanh nghiệp.
61. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành về quản trị công nghệ của mình so với các chuẩn mực và đối thủ cạnh tranh?
A. Benchmarking.
B. SWOT Analysis.
C. PESTEL Analysis.
D. Balanced Scorecard.
62. Trong quản trị công nghệ, ‘Digital Transformation’ (Chuyển đổi số) là gì?
A. Việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp, thay đổi căn bản cách thức hoạt động và mang lại giá trị cho khách hàng.
B. Việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tự động hóa các quy trình kinh doanh.
C. Việc xây dựng một trang web và ứng dụng di động cho doanh nghiệp.
D. Việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trên mạng xã hội.
63. Đâu là vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc ra quyết định chiến lược về công nghệ?
A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
B. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nghiên cứu thị trường.
C. Giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác xu hướng công nghệ trong tương lai.
D. Giúp doanh nghiệp tự động hóa quá trình ra quyết định.
64. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc áp dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống công nghệ thông tin.
B. Tăng cường an ninh mạng.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Giúp doanh nghiệp kiểm soát dữ liệu tốt hơn.
65. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Thiếu dữ liệu chất lượng cao và nhân lực có kỹ năng phân tích dữ liệu.
B. Chi phí đầu tư vào các hệ thống AI quá cao.
C. Khó khăn trong việc tích hợp AI vào các hệ thống hiện có.
D. Lo ngại về đạo đức và trách nhiệm giải trình của AI.
66. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với nhà quản trị công nghệ?
A. Khả năng lãnh đạo và quản lý sự thay đổi.
B. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm.
C. Kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực công nghệ cụ thể.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
67. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work)?
A. Việc áp dụng các chính sách và quy trình an ninh thông tin nghiêm ngặt, kết hợp với việc đào tạo nâng cao nhận thức cho nhân viên.
B. Việc sử dụng các phần mềm diệt virus và tường lửa mạnh mẽ.
C. Việc mã hóa tất cả các dữ liệu nhạy cảm.
D. Việc hạn chế quyền truy cập vào các hệ thống và dữ liệu quan trọng.
68. Khái niệm ‘Disruptive Innovation’ (Đổi mới đột phá) trong quản trị công nghệ mô tả điều gì?
A. Sự ra đời của một công nghệ hoặc sản phẩm mới làm thay đổi hoàn toàn thị trường và cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.
B. Việc cải tiến liên tục các sản phẩm và dịch vụ hiện có.
C. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất để tăng năng suất.
D. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các phát minh công nghệ.
69. Đâu là vai trò chính của một ‘Chief Technology Officer’ (CTO) trong một tổ chức?
A. Định hướng và quản lý các hoạt động công nghệ của tổ chức để đạt được mục tiêu kinh doanh.
B. Quản lý tài chính và ngân sách của bộ phận công nghệ thông tin.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên công nghệ.
D. Đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu của tổ chức.
70. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)?
A. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo cấp cao và người dùng cuối.
B. Việc lựa chọn một nhà cung cấp ERP uy tín.
C. Việc tùy chỉnh hệ thống ERP theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
D. Việc đào tạo nhân viên sử dụng hệ thống ERP.
71. Trong bối cảnh Internet of Things (IoT), thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp là gì?
A. Quản lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ các thiết bị kết nối.
B. Phát triển các thiết bị IoT có giá thành thấp.
C. Đảm bảo kết nối internet ổn định cho tất cả các thiết bị IoT.
D. Tìm kiếm các ứng dụng IoT phù hợp với doanh nghiệp.
72. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng Blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường tính minh bạch, an toàn và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
B. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Cải thiện mối quan hệ với các nhà cung cấp.
73. Trong quản trị công nghệ, ‘Open Innovation’ (Đổi mới mở) là gì?
A. Việc hợp tác với các đối tác bên ngoài để tận dụng các ý tưởng và nguồn lực từ bên ngoài tổ chức.
B. Việc chia sẻ miễn phí các công nghệ của tổ chức cho cộng đồng.
C. Việc cho phép nhân viên tự do lựa chọn các dự án công nghệ mà họ muốn tham gia.
D. Việc tổ chức các cuộc thi sáng tạo để tìm kiếm các ý tưởng mới.
74. Trong quản trị công nghệ, ‘Green IT’ (Công nghệ xanh) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các công nghệ và quy trình thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ công nghệ dành cho thị trường xanh.
C. Việc đầu tư vào các công ty công nghệ xanh.
D. Việc tuân thủ các quy định về môi trường trong lĩnh vực công nghệ.
75. Trong quản trị công nghệ, ‘DevOps’ là gì?
A. Một phương pháp luận phát triển phần mềm nhấn mạnh sự hợp tác và tự động hóa giữa bộ phận phát triển (Development) và bộ phận vận hành (Operations).
B. Một công cụ quản lý dự án phần mềm.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới.
D. Một hệ điều hành dành cho máy chủ.
76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn thông qua quản trị công nghệ?
A. Khả năng liên tục đổi mới và thích ứng với những thay đổi của thị trường.
B. Quy mô đầu tư vào công nghệ mới lớn nhất so với các đối thủ.
C. Việc bảo vệ nghiêm ngặt các bí mật công nghệ của công ty.
D. Khả năng sao chép nhanh chóng các công nghệ thành công của đối thủ.
77. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quá tập trung vào việc phát triển công nghệ đột phá mà bỏ qua việc cải tiến các công nghệ hiện có?
A. Mất đi lợi thế cạnh tranh do không khai thác tối đa giá trị từ các công nghệ hiện tại.
B. Khó thu hút được nhân tài công nghệ hàng đầu.
C. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) một cách không cần thiết.
D. Giảm khả năng thích ứng với các công nghệ mới nổi.
78. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức?
A. Sự khuyến khích và chấp nhận rủi ro, thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
B. Việc đầu tư vào các công nghệ mới nhất.
C. Việc thuê những nhân viên giỏi nhất.
D. Việc tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.
79. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra thị trường mới và không cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị độc đáo.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
C. Tối ưu hóa chi phí để cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để đáp ứng nhu cầu đặc biệt.
80. Trong quản trị công nghệ, ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?
A. Một giao diện cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển ứng dụng.
C. Một hệ điều hành được sử dụng trên máy tính.
D. Một loại phần cứng được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau.
81. Trong quản trị công nghệ, ‘Minimum Viable Product’ (MVP) là gì?
A. Một phiên bản sản phẩm có ít tính năng nhất nhưng đủ để thu hút khách hàng đầu tiên và thu thập phản hồi.
B. Một sản phẩm hoàn chỉnh nhưng được bán với giá thấp nhất.
C. Một sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của một phân khúc thị trường nhỏ nhất.
D. Một sản phẩm được phát triển trong thời gian ngắn nhất.
82. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi triển khai các giải pháp công nghệ mới?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực có chuyên môn.
B. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
C. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
D. Rào cản pháp lý và quy định.
83. Trong mô hình ‘S-Curve’ về vòng đời công nghệ, giai đoạn nào thể hiện sự tăng trưởng chậm lại do công nghệ hiện tại đạt đến giới hạn?
A. Giai đoạn bão hòa.
B. Giai đoạn tăng trưởng nhanh.
C. Giai đoạn khởi đầu.
D. Giai đoạn suy thoái.
84. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý danh mục đầu tư công nghệ (Technology Portfolio Management)?
A. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực cho các dự án công nghệ để đạt được lợi tức đầu tư (ROI) cao nhất.
B. Đảm bảo rằng tất cả các dự án công nghệ đều được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến các dự án công nghệ.
D. Đảm bảo rằng tất cả các công nghệ được sử dụng trong tổ chức đều tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.
85. Phương pháp ‘Agile’ trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh vào điều gì?
A. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.
B. Việc lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch.
C. Sự tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro và chi phí.
D. Việc quản lý tài nguyên hiệu quả.
86. Khái niệm ‘Technical Debt’ (Nợ kỹ thuật) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế và triển khai phần mềm không tối ưu trong ngắn hạn.
B. Số tiền mà doanh nghiệp nợ các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
C. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin.
D. Rủi ro liên quan đến việc sử dụng các công nghệ lỗi thời.
87. Đâu là lý do chính khiến các doanh nghiệp thất bại trong việc chuyển đổi số?
A. Thiếu tầm nhìn chiến lược rõ ràng và sự cam kết của lãnh đạo.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Thiếu công nghệ phù hợp.
D. Thiếu nhân viên có kỹ năng.
88. Trong quản trị công nghệ, ‘Proof of Concept’ (POC) là gì?
A. Một dự án thử nghiệm để chứng minh tính khả thi của một ý tưởng hoặc công nghệ mới.
B. Một tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu của một dự án công nghệ.
C. Một hợp đồng giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
D. Một báo cáo đánh giá hiệu quả của một dự án công nghệ.
89. Trong quản trị rủi ro công nghệ, ‘Business Continuity Planning’ (Kế hoạch đảm bảo hoạt động liên tục) là gì?
A. Một kế hoạch để đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh quan trọng có thể tiếp tục hoạt động trong trường hợp xảy ra sự cố gián đoạn.
B. Một kế hoạch để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
C. Một kế hoạch để phục hồi dữ liệu sau khi bị mất.
D. Một kế hoạch để thay thế các công nghệ lỗi thời.
90. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp triển khai các dự án công nghệ mà không có sự tham gia của bộ phận kinh doanh?
A. Các dự án công nghệ có thể không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường và khách hàng.
B. Các dự án công nghệ có thể bị chậm trễ và vượt ngân sách.
C. Các dự án công nghệ có thể không được nhân viên chấp nhận.
D. Các dự án công nghệ có thể không tuân thủ các quy định pháp luật.
91. Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quá tập trung vào việc phát triển công nghệ mới mà bỏ qua việc cải tiến quy trình sản xuất hiện tại?
A. Mất lợi thế cạnh tranh về giá.
B. Giảm khả năng thu hút nhân tài.
C. Khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư.
D. Lãng phí nguồn lực do công nghệ mới không thể tích hợp hiệu quả vào quy trình.
92. Khái niệm ‘absorptive capacity’ (năng lực hấp thụ) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của một tổ chức để nhận biết, đồng hóa và khai thác kiến thức mới.
B. Khả năng của một tổ chức để tạo ra công nghệ mới.
C. Khả năng của một tổ chức để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khả năng của một tổ chức để quản lý rủi ro công nghệ.
93. Đâu là một ví dụ về ‘disruptive technology’ (công nghệ đột phá)?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Điện thoại thông minh (Smartphone).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Máy tính cá nhân (PC).
94. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong việc ứng dụng công nghệ mới?
A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
C. Rào cản về văn hóa doanh nghiệp.
D. Tất cả các thách thức trên.
95. Đâu là một chiến lược để đối phó với ‘technological obsolescence’ (sự lỗi thời của công nghệ)?
A. Liên tục theo dõi và đánh giá các công nghệ mới.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp công nghệ.
D. Tất cả các chiến lược trên.
96. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về công nghệ?
A. Tạo ra các cộng đồng thực hành.
B. Xây dựng hệ thống khen thưởng.
C. Tổ chức các buổi hội thảo và đào tạo.
D. Tất cả các biện pháp trên.
97. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý các dự án công nghệ?
A. Thay đổi yêu cầu dự án.
B. Thiếu nguồn lực.
C. Ước tính thời gian và chi phí không chính xác.
D. Tất cả các thách thức trên.
98. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?
A. Cung cấp đủ nguồn lực tài chính cho các dự án R&D.
B. Xây dựng môi trường làm việc khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Tuyển dụng những nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
D. Áp dụng các quy trình quản lý chặt chẽ.
99. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để cải thiện ‘customer experience’ (trải nghiệm khách hàng)?
A. Sử dụng chatbot để cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Sử dụng phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
C. Sử dụng ứng dụng di động để đặt hàng và thanh toán.
D. Tất cả các ví dụ trên.
100. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, vai trò của quản trị công nghệ đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới và sáng tạo công nghệ.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
101. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản trị rủi ro công nghệ?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Phát triển công nghệ mới.
102. Chiến lược ‘Open Innovation’ (Đổi mới mở) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí R&D.
B. Tăng tốc quá trình đổi mới.
C. Tiếp cận nguồn ý tưởng và công nghệ từ bên ngoài.
D. Tất cả các lợi ích trên.
103. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể quản lý hiệu quả rủi ro liên quan đến việc ứng dụng công nghệ mới?
A. Xây dựng kế hoạch dự phòng chi tiết.
B. Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ.
C. Đa dạng hóa các nguồn cung cấp công nghệ.
D. Tất cả các biện pháp trên.
104. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị công nghệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của việc chuyển giao công nghệ?
A. Sự hỗ trợ tài chính dồi dào từ chính phủ.
B. Khả năng tiếp thu và làm chủ công nghệ của bên nhận chuyển giao.
C. Sự bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tuyệt đối.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ.
106. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị công nghệ?
A. Để tăng cường uy tín của doanh nghiệp.
B. Để khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
D. Để tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
107. Theo Michael Porter, chiến lược công nghệ nào giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Tất cả các chiến lược trên, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.
108. Trong quản trị công nghệ, ‘knowledge management’ (quản lý tri thức) đóng vai trò gì?
A. Thu thập và lưu trữ thông tin.
B. Chia sẻ và phổ biến kiến thức.
C. Áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.
D. Tất cả các vai trò trên.
109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý đổi mới?
A. Tìm kiếm ý tưởng.
B. Lựa chọn ý tưởng.
C. Thực hiện ý tưởng.
D. Báo cáo tài chính.
110. Trong quản trị công nghệ, ‘technology transfer’ (chuyển giao công nghệ) có nghĩa là gì?
A. Quá trình mua bán bằng sáng chế.
B. Quá trình di chuyển công nghệ từ phòng thí nghiệm ra thị trường.
C. Quá trình chuyển giao kiến thức, kỹ năng, quy trình sản xuất và thiết bị giữa các tổ chức hoặc quốc gia.
D. Quá trình đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
111. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?
A. Mất khả năng kiểm soát chi phí.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi sang công nghệ khác.
C. Rủi ro về bảo mật thông tin.
D. Tất cả các rủi ro trên.
112. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘agile development’ (phát triển linh hoạt) trong các dự án công nghệ?
A. Tăng khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Giảm thiểu rủi ro dự án.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Tất cả các lợi ích trên.
113. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh?
A. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
B. Phân tích PEST (Political, Economic, Social, Technological).
C. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
D. Tất cả các phương pháp trên.
114. Đâu là một ví dụ về ‘sustaining innovation’ (đổi mới duy trì)?
A. Sự ra đời của xe điện.
B. Sự phát triển của Internet.
C. Việc cải tiến hiệu suất của động cơ đốt trong.
D. Sự xuất hiện của công nghệ blockchain.
115. Vì sao doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ?
A. Để đảm bảo rằng công nghệ đang mang lại giá trị.
B. Để đưa ra các quyết định đầu tư tốt hơn trong tương lai.
C. Để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
D. Tất cả các lý do trên.
116. Trong quản trị công nghệ, ‘vòng đời công nghệ’ được hiểu như thế nào?
A. Thời gian từ khi công nghệ được phát minh đến khi nó được thương mại hóa.
B. Quá trình từ khi một công nghệ được sinh ra, phát triển, trưởng thành, suy thoái và cuối cùng bị thay thế.
C. Số lượng sản phẩm được sản xuất ra từ một công nghệ.
D. Chi phí cần thiết để duy trì và nâng cấp một công nghệ.
117. Trong quản trị công nghệ, ‘technology roadmap’ (lộ trình công nghệ) được sử dụng để làm gì?
A. Để dự báo xu hướng công nghệ.
B. Để lập kế hoạch phát triển công nghệ dài hạn.
C. Để quản lý danh mục dự án công nghệ.
D. Tất cả các mục đích trên.
118. Đâu là xu hướng công nghệ có tác động lớn nhất đến ngành sản xuất trong những năm gần đây?
A. Internet of Things (IoT).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
D. Tất cả các xu hướng trên.
119. Trong quản trị công nghệ, ‘intellectual property’ (tài sản trí tuệ) bao gồm những gì?
A. Bằng sáng chế.
B. Thương hiệu.
C. Bản quyền.
D. Tất cả các loại trên.
120. Trong quản trị công nghệ, ‘technology forecasting’ (dự báo công nghệ) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các công nghệ mới nổi.
B. Để đánh giá tiềm năng của các công nghệ khác nhau.
C. Để lập kế hoạch cho tương lai.
D. Tất cả các mục đích trên.
121. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hạ tầng công nghệ thông tin.
C. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
122. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO trong quản trị công nghệ?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
C. Đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm và dịch vụ.
D. Cải thiện môi trường làm việc.
123. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế?
A. Mạng xã hội.
B. Thương mại điện tử.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
D. Điện toán đám mây.
124. Trong quản trị rủi ro công nghệ, ‘ma trận rủi ro’ (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và giám sát rủi ro.
125. Đâu là rủi ro lớn nhất khi áp dụng công nghệ mới vào doanh nghiệp?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng phù hợp.
C. Khả năng công nghệ không tương thích với hệ thống hiện tại.
D. Sự phản kháng từ nhân viên.
126. Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp Agile phù hợp nhất với loại dự án nào?
A. Dự án có yêu cầu cố định và ít thay đổi.
B. Dự án có thời gian và ngân sách cố định.
C. Dự án có yêu cầu không rõ ràng và có thể thay đổi.
D. Dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn.
127. Trong quản trị công nghệ, ‘vòng đời sản phẩm’ (Product Life Cycle) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Saturation).
D. Suy thoái (Decline).
128. Trong quản trị công nghệ, ‘đổi mới mở’ (Open Innovation) là gì?
A. Chỉ sử dụng công nghệ nguồn mở.
B. Chia sẻ bí mật công nghệ với đối thủ cạnh tranh.
C. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Không bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
129. Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0?
A. Internet of Things (IoT).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
D. Sản xuất hàng loạt (Mass Production).
130. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
D. Kỹ năng giao tiếp.
131. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của bộ phận R&D (Nghiên cứu và Phát triển) trong một công ty công nghệ?
A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
B. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Doanh thu từ sản phẩm mới.
132. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp ‘Scrum’ thuộc loại phương pháp nào?
A. Waterfall.
B. Agile.
C. Lean.
D. Six Sigma.
133. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?
A. Có phòng thí nghiệm hiện đại.
B. Có nhiều bằng sáng chế.
C. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi nhất.
134. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ ‘Internet of Things’ (IoT) trong sản xuất?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
C. Cải thiện điều kiện làm việc.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.
135. Trong quản lý đổi mới (Innovation Management), phương pháp ‘Design Thinking’ tập trung vào điều gì?
A. Phân tích dữ liệu thị trường.
B. Phát triển công nghệ tiên tiến.
C. Giải quyết vấn đề dựa trên sự thấu hiểu nhu cầu của người dùng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
136. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng ‘thành phố thông minh’ (Smart City)?
A. Thu hút khách du lịch.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
137. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
A. Ngân sách đầu tư lớn.
B. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao.
C. Công nghệ hiện đại nhất.
D. Thuê chuyên gia tư vấn hàng đầu.
138. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản.
B. Không cập nhật phần mềm.
C. Triển khai tường lửa và phần mềm diệt virus.
D. Chia sẻ thông tin đăng nhập với đồng nghiệp.
139. Trong quản trị dự án công nghệ, ‘tam giác dự án’ (Project Triangle) bao gồm các yếu tố nào?
A. Thời gian, chi phí, chất lượng.
B. Phạm vi, thời gian, chi phí.
C. Nhân lực, công nghệ, quy trình.
D. Rủi ro, nguồn lực, truyền thông.
140. Trong quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), công nghệ blockchain có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
141. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược đối phó.
142. Mô hình ‘kinh tế chia sẻ’ (Sharing Economy) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sở hữu tài sản cá nhân.
B. Sử dụng chung tài sản và dịch vụ.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Cạnh tranh giá cả.
143. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (Knowledge Management) trong một tổ chức?
A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới.
C. Cải thiện giao tiếp nội bộ.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
144. Công nghệ nào sau đây có khả năng thay đổi hoàn toàn cách thức con người tương tác với máy tính?
A. Mạng xã hội.
B. Công cụ tìm kiếm.
C. Thực tế ảo (Virtual Reality) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality).
D. Thư điện tử.
145. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để đối phó với một rủi ro có khả năng xảy ra cao và mức độ ảnh hưởng lớn?
A. Chấp nhận rủi ro.
B. Tránh rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.
146. Trong quản trị công nghệ, ‘văn hóa số’ (Digital Culture) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị số trong công việc.
B. Việc tuân thủ các quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và hành vi hỗ trợ việc sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng.
147. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi áp dụng công nghệ mới?
A. Thiếu thông tin về công nghệ.
B. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực.
D. Sợ rủi ro thất bại.
148. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong doanh nghiệp?
A. Chi phí phần cứng cao.
B. Thiếu dữ liệu chất lượng cao.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với hệ thống hiện tại.
D. Sợ mất việc làm.
149. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường làm việc từ xa?
A. Sử dụng phần mềm họp trực tuyến.
B. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.
C. Cung cấp thiết bị làm việc cho nhân viên.
D. Giám sát hoạt động của nhân viên.
150. Trong quản trị công nghệ, ‘kiến trúc doanh nghiệp’ (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Xây dựng chiến lược marketing.
C. Định hướng và phối hợp các nguồn lực công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Quản lý nhân sự.