1. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu?
A. Liên tục đổi mới và thích nghi với các thay đổi của môi trường kinh doanh.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
C. Bảo vệ các bí mật kinh doanh bằng cách không chia sẻ thông tin với nhân viên.
D. Tập trung vào việc khai thác các thị trường hiện tại và bỏ qua các cơ hội mới.
2. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Strategic Alliance’ (liên minh chiến lược) được định nghĩa là gì?
A. Việc mua lại một công ty ở nước ngoài.
B. Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để đạt được các mục tiêu kinh doanh chung.
C. Việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.
D. Việc cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trên thị trường toàn cầu.
3. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý hiệu quả các mối quan hệ với chính phủ ở các quốc gia khác nhau?
A. Hối lộ các quan chức chính phủ.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và minh bạch với các cơ quan chính phủ.
C. Tránh giao tiếp với các cơ quan chính phủ.
D. Phản đối mọi quy định của chính phủ.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sử dụng duy nhất một nhà cung cấp cho tất cả các thị trường để tối ưu chi phí.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và linh hoạt với các nhà cung cấp địa phương ở từng thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Áp dụng một mô hình quản lý chuỗi cung ứng duy nhất, không thay đổi cho tất cả các thị trường.
5. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Reverse Innovation’ (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?
A. Việc phát triển sản phẩm ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các công nghệ cũ.
6. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Cultural Intelligence’ (CI) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ.
B. Khả năng hiểu và thích nghi với các nền văn hóa khác nhau.
C. Kiến thức về lịch sử và địa lý của các quốc gia khác nhau.
D. Khả năng tuân thủ các quy tắc ứng xử quốc tế.
7. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Entry Mode’ (phương thức thâm nhập thị trường) đề cập đến điều gì?
A. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Việc quyết định cách thức một công ty thâm nhập vào một thị trường nước ngoài, ví dụ như xuất khẩu, liên doanh, hoặc đầu tư trực tiếp.
C. Việc xây dựng một chiến lược marketing toàn cầu.
D. Việc quản lý rủi ro hối đoái.
8. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ quản lý đa văn hóa hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có cùng quốc tịch và nền tảng văn hóa.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tôn trọng sự đa dạng và khuyến khích giao tiếp cởi mở.
C. Áp đặt một phong cách quản lý duy nhất cho tất cả các thành viên.
D. Tập trung vào việc giải quyết các xung đột bằng cách sử dụng các biện pháp kỷ luật.
9. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự thiếu hụt lao động giá rẻ.
B. Sự phức tạp trong việc điều phối và quản lý các hoạt động trên nhiều quốc gia.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thiếu hụt công nghệ thông tin.
10. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả trên toàn cầu?
A. Áp đặt một hệ thống quản lý duy nhất cho tất cả các chi nhánh.
B. Xây dựng một hệ thống quản lý linh hoạt và thích ứng với các điều kiện địa phương.
C. Cho phép mỗi chi nhánh tự phát triển hệ thống quản lý riêng của mình.
D. Tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động của nhân viên.
11. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Globalization’ (toàn cầu hóa) được định nghĩa là gì?
A. Sự gia tăng về số lượng các quốc gia trên thế giới.
B. Sự gia tăng về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia thông qua thương mại, đầu tư, di chuyển và trao đổi văn hóa.
C. Sự suy giảm về vai trò của các chính phủ quốc gia.
D. Sự gia tăng về xung đột giữa các quốc gia.
12. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng chiến lược ‘Blue Ocean’ trong thị trường toàn cầu?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh và tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
C. Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động để giảm chi phí.
D. Sao chép các sản phẩm và dịch vụ thành công của đối thủ cạnh tranh.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Quy mô của thị trường.
B. Sự ổn định của chính phủ và hệ thống pháp luật.
C. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
D. Tỷ giá hối đoái.
14. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ?
A. Sử dụng một thông điệp marketing duy nhất cho tất cả các thị trường.
B. Xây dựng một bản sắc thương hiệu nhất quán và phù hợp với giá trị văn hóa của từng thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Sao chép các chiến dịch marketing thành công của đối thủ cạnh tranh.
15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Porter’s Five Forces’ được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Môi trường chính trị của một quốc gia.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành công nghiệp.
C. Văn hóa tổ chức của một công ty.
D. Chuỗi cung ứng của một công ty.
16. Đâu là một thách thức lớn khi thực hiện chiến lược ‘Standardization’ (tiêu chuẩn hóa) trong thị trường toàn cầu?
A. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng phức tạp.
B. Không đáp ứng được nhu cầu và sở thích khác biệt của khách hàng địa phương.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển cao.
D. Thiếu hụt nhân tài có kỹ năng quốc tế.
17. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh mẽ và thống nhất trên toàn cầu?
A. Áp đặt một văn hóa tổ chức duy nhất cho tất cả các chi nhánh.
B. Xây dựng một tập hợp các giá trị cốt lõi chung và truyền đạt chúng một cách hiệu quả cho tất cả nhân viên.
C. Cho phép mỗi chi nhánh tự phát triển văn hóa riêng của mình.
D. Tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động của nhân viên.
18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Born Global’ (sinh ra toàn cầu) đề cập đến loại hình công ty nào?
A. Các công ty lớn đã hoạt động trên thị trường quốc tế trong nhiều năm.
B. Các công ty khởi nghiệp được thành lập với mục tiêu thâm nhập thị trường toàn cầu ngay từ đầu.
C. Các công ty chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Các công ty được thành lập bởi các chính phủ quốc gia.
19. Rào cản văn hóa nào có thể ảnh hưởng đến việc đàm phán quốc tế?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.
20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Scenario Planning’ (hoạch định theo kịch bản) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán chính xác tương lai.
B. Xây dựng các kế hoạch dự phòng cho các tình huống khác nhau có thể xảy ra.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tránh các thị trường mới.
21. Trong chiến lược toàn cầu, ‘Arbitrage’ được hiểu là gì?
A. Việc bán sản phẩm với giá cao ở một thị trường và mua lại với giá thấp ở thị trường khác.
B. Việc khai thác sự khác biệt về giá cả của các yếu tố sản xuất (lao động, nguyên vật liệu, vốn) giữa các quốc gia để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Việc sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu rủi ro hối đoái.
D. Việc đầu tư vào các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.
22. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý hiệu quả các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trên toàn cầu?
A. Tập trung tất cả các hoạt động R&D ở trụ sở chính.
B. Phân tán các hoạt động R&D trên toàn cầu để tận dụng các nguồn lực và kiến thức khác nhau.
C. Giảm chi phí R&D bằng mọi giá.
D. Sao chép các công nghệ thành công của đối thủ cạnh tranh.
23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Local Responsiveness’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong môi trường địa phương.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí thấp tại các địa phương khác nhau.
C. Khả năng tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế.
D. Khả năng cạnh tranh với các đối thủ địa phương.
24. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Knowledge Transfer’ (chuyển giao kiến thức) đề cập đến điều gì?
A. Việc di chuyển nhân viên từ trụ sở chính đến các chi nhánh ở nước ngoài.
B. Việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và best practices giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau trong một tổ chức đa quốc gia.
C. Việc thuê chuyên gia tư vấn từ các quốc gia khác.
D. Việc mua lại các công ty ở nước ngoài để tiếp cận công nghệ mới.
25. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘Balanced Scorecard’ trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của tổ chức, bao gồm cả các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Đơn giản hóa quá trình lập kế hoạch chiến lược.
D. Giảm thiểu sự cần thiết phải đánh giá hiệu quả hoạt động.
26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược ‘Think Global, Act Local’ nhấn mạnh điều gì?
A. Áp dụng một chiến lược marketing và sản phẩm duy nhất trên toàn cầu.
B. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm từ thị trường nội địa sang các thị trường khác.
C. Phát triển một tầm nhìn toàn cầu nhưng điều chỉnh các hoạt động kinh doanh để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua các cơ hội kinh doanh quốc tế.
27. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý hiệu quả rủi ro hối đoái?
A. Chỉ sử dụng một loại tiền tệ duy nhất cho tất cả các giao dịch quốc tế.
B. Sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn để phòng ngừa rủi ro.
C. Chuyển tất cả lợi nhuận về nước ngay lập tức.
D. Bỏ qua rủi ro hối đoái vì nó không đáng kể.
28. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, chiến lược ‘Differentiation’ (khác biệt hóa) tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Sao chép các sản phẩm và dịch vụ thành công của đối thủ cạnh tranh.
29. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘Big Data’ trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Giảm thiểu sự cần thiết phải thu thập dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về thị trường, khách hàng, và đối thủ cạnh tranh.
C. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định.
D. Giảm chi phí phân tích dữ liệu.
30. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘Corporate Social Responsibility’ (CSR) đề cập đến điều gì?
A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Việc thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách có đạo đức và bền vững, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
C. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Việc quảng bá hình ảnh của công ty.
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.
32. Trong đàm phán quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận thành công?
A. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực.
33. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện một chiến lược tái cấu trúc toàn cầu?
A. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và kế hoạch tái cấu trúc cho tất cả nhân viên.
B. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên nhân viên.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí ngắn hạn.
34. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép các sản phẩm và công nghệ của công ty.
B. Để tăng chi phí sản xuất.
C. Để hạn chế sự đổi mới.
D. Để làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
35. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘kinh tế số’ (digital economy) đề cập đến điều gì?
A. Nền kinh tế chỉ sử dụng tiền mặt.
B. Nền kinh tế dựa trên công nghệ số và internet.
C. Nền kinh tế chỉ tập trung vào sản xuất.
D. Nền kinh tế chỉ tập trung vào dịch vụ.
36. Một công ty nên làm gì để đối phó với rủi ro chính trị ở một quốc gia đang phát triển?
A. Rút khỏi thị trường ngay lập tức.
B. Đa dạng hóa hoạt động sang các quốc gia khác.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ và các bên liên quan địa phương.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
37. Tại sao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Để xây dựng uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng.
B. Để tăng chi phí sản xuất.
C. Để hạn chế sự đổi mới.
D. Để làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
38. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một liên doanh quốc tế?
A. Lựa chọn đối tác có mục tiêu và giá trị phù hợp.
B. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
39. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược toàn cầu?
A. Không ảnh hưởng, vì chiến lược toàn cầu chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế.
B. Ảnh hưởng đến cách thức công ty đưa ra quyết định, quản lý nhân viên và tương tác với các đối tác trên toàn thế giới.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn thị trường mục tiêu.
40. Khái niệm ‘khoảng cách văn hóa’ (cultural distance) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các nền văn hóa khác nhau.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
41. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
42. Làm thế nào các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể ảnh hưởng đến chiến lược toàn cầu của một công ty?
A. Giảm rào cản thương mại và tạo cơ hội tiếp cận thị trường mới.
B. Tăng chi phí sản xuất.
C. Hạn chế sự cạnh tranh.
D. Không ảnh hưởng, vì các công ty có thể hoạt động mà không cần quan tâm đến các hiệp định thương mại.
43. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới trong một công ty đa quốc gia?
A. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình đổi mới.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Sao chép các ý tưởng từ các công ty khác.
44. Một công ty nên làm gì để tận dụng lợi thế của kinh tế số trong chiến lược toàn cầu của mình?
A. Sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp cận khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
B. Bỏ qua các kênh trực tuyến và tập trung vào các kênh truyền thống.
C. Sao chép các chiến lược từ các công ty khác.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên thị trường mới.
45. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một đội ngũ làm việc từ xa trên toàn cầu?
A. Sử dụng các công cụ giao tiếp hiệu quả và tạo ra một môi trường làm việc hợp tác.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của từng thành viên.
C. Chỉ tập trung vào kết quả công việc.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và múi giờ.
46. Theo Michael Porter, áp lực cạnh tranh nào sau đây KHÔNG thuộc ‘Năm lực lượng cạnh tranh’?
A. Nguy cơ từ các đối thủ mới.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Sức ép từ các yếu tố vĩ mô như lãi suất và lạm phát.
D. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
47. Lợi thế so sánh của một quốc gia đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quy mô nền kinh tế lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Mức sống cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Vị trí địa lý thuận lợi hơn so với các quốc gia khác.
48. Tiêu chuẩn ISO là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Một loại tiền tệ quốc tế; giúp các công ty giảm thiểu rủi ro tài chính.
B. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và quản lý; giúp các công ty đáp ứng yêu cầu của khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Một hiệp định thương mại tự do; giúp các công ty tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.
D. Một tổ chức phi chính phủ; giúp các công ty giải quyết các tranh chấp thương mại.
49. Chiến lược ‘Think globally, act locally’ (Tư duy toàn cầu, hành động địa phương) nhấn mạnh điều gì?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới.
B. Tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
C. Điều chỉnh các sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng thị trường địa phương, đồng thời duy trì tầm nhìn toàn cầu.
D. Áp dụng một cách tiếp cận quản lý tập trung và kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính.
50. Một công ty nên sử dụng chiến lược định giá nào khi thâm nhập một thị trường mới với mức độ cạnh tranh cao?
A. Định giá hớt váng (skimming pricing).
B. Định giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Định giá chi phí cộng thêm (cost-plus pricing).
D. Định giá theo đối thủ cạnh tranh (competitive pricing).
51. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thương hiệu toàn cầu?
A. Tạo ra một thông điệp nhất quán và phù hợp với nhiều nền văn hóa khác nhau.
B. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo địa phương hóa.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Sao chép các chiến lược thương hiệu thành công từ các công ty khác.
52. Một công ty nên làm gì để quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Xây dựng một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng và thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
B. Bỏ qua các vấn đề đạo đức và tập trung vào lợi nhuận.
C. Sao chép các chiến lược từ các công ty khác.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên thị trường mới.
53. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả?
A. Tìm kiếm các nhà cung cấp có chi phí thấp nhất, bất kể vị trí địa lý.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy với các nhà cung cấp và đối tác logistics.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển.
D. Áp dụng một hệ thống quản lý tập trung và kiểm soát chặt chẽ.
54. Một công ty đa quốc gia (MNC) nên làm gì để quản lý hiệu quả sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động của mình?
A. Áp dụng một bộ quy tắc và quy trình tiêu chuẩn hóa cho tất cả nhân viên trên toàn thế giới.
B. Tuyển dụng nhân viên từ một quốc gia duy nhất để đảm bảo sự đồng nhất về văn hóa.
C. Đầu tư vào đào tạo đa văn hóa để nâng cao nhận thức và sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và tập trung vào hiệu quả công việc.
55. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự quốc hữu hóa tài sản của công ty bởi chính phủ nước sở tại.
D. Sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành.
56. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘đổi mới mở’ (open innovation) có nghĩa là gì?
A. Một công ty chỉ sử dụng nguồn lực nội bộ để đổi mới.
B. Một công ty hợp tác với các đối tác bên ngoài để chia sẻ kiến thức và công nghệ.
C. Một công ty sao chép các ý tưởng từ các công ty khác.
D. Một công ty chỉ tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.
57. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì các công ty đa quốc gia có thể sử dụng đồng tiền của quốc gia mình.
B. Ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu tư, doanh thu và chi phí khi chuyển đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty xuất khẩu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhập khẩu.
58. Tại sao nghiên cứu thị trường quốc tế lại quan trọng trước khi một công ty mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới?
A. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của người tiêu dùng địa phương.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để sao chép các chiến lược thành công từ các công ty khác.
D. Để áp đặt quan điểm của mình lên thị trường mới.
59. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘chuỗi giá trị toàn cầu’ (global value chain) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị sản phẩm được bán trên toàn thế giới.
B. Các hoạt động khác nhau mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng trên phạm vi toàn cầu.
C. Giá trị thương hiệu của một công ty trên thị trường quốc tế.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm trên toàn thế giới.
60. Sự khác biệt chính giữa chiến lược đa nội địa (multidomestic) và chiến lược toàn cầu (global) là gì?
A. Chiến lược đa nội địa tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho từng thị trường địa phương, trong khi chiến lược toàn cầu tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới.
B. Chiến lược đa nội địa chỉ áp dụng cho các công ty nhỏ, trong khi chiến lược toàn cầu chỉ áp dụng cho các công ty lớn.
C. Chiến lược đa nội địa tập trung vào việc giảm chi phí, trong khi chiến lược toàn cầu tập trung vào việc tăng doanh thu.
D. Không có sự khác biệt, hai chiến lược này là như nhau.
61. Lợi thế cạnh tranh nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn tiềm năng của lợi thế cạnh tranh toàn cầu?
A. Chi phí thấp
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt
C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng với thay đổi của thị trường địa phương
D. Vị trí địa lý thuận lợi
62. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý khi làm việc trong môi trường đa văn hóa?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin
C. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp
D. Tất cả các yếu tố trên
63. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘disruption’ có nghĩa là gì?
A. Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng
B. Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ trong ngành
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp
64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực
65. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty quyết định thâm nhập một thị trường mới ở nước ngoài?
A. Quy mô thị trường
B. Mức độ cạnh tranh
C. Sự phù hợp với năng lực cốt lõi của công ty
D. Tất cả các yếu tố trên
66. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty toàn cầu xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ các nước sở tại?
A. Tuân thủ luật pháp và quy định địa phương
B. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương
C. Duy trì sự minh bạch và trách nhiệm giải trình
D. Tất cả các yếu tố trên
67. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘VUCA’ là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity
B. Value, Utility, Cost, Application
C. Vision, Understanding, Commitment, Action
D. Volume, Usage, Capacity, Availability
68. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘bottom of the pyramid’ trong bối cảnh toàn cầu?
A. Tập trung vào việc phục vụ khách hàng giàu có
B. Tập trung vào việc phục vụ người nghèo với các sản phẩm và dịch vụ giá rẻ
C. Tập trung vào việc xuất khẩu sang các nước phát triển
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất
69. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty?
A. Thay đổi chính sách thuế
B. Quốc hữu hóa tài sản
C. Bất ổn chính trị và xung đột
D. Tất cả các yếu tố trên
70. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin trên toàn cầu
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp
71. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược quốc tế
72. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng
D. Giảm thời gian vận chuyển
73. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘glocal’ có nghĩa là gì?
A. Một chiến lược toàn cầu được tiêu chuẩn hóa cao
B. Một chiến lược địa phương hóa hoàn toàn
C. Một sự kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và địa phương
D. Một chiến lược chỉ tập trung vào các thị trường mới nổi
74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một đội ngũ lãnh đạo toàn cầu hiệu quả?
A. Khả năng thích ứng văn hóa
B. Kinh nghiệm làm việc quốc tế
C. Kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ
D. Sự đồng nhất về quan điểm và giá trị
75. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Để tăng cường lợi thế cạnh tranh
B. Để khuyến khích đổi mới và sáng tạo
C. Để ngăn chặn hàng giả và hàng nhái
D. Tất cả các yếu tố trên
76. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, ‘expat’ là gì?
A. Một nhân viên địa phương được đào tạo ở nước ngoài
B. Một nhân viên được điều động đến làm việc ở một quốc gia khác
C. Một chuyên gia tư vấn quốc tế
D. Một sinh viên trao đổi quốc tế
77. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến việc thực hiện chiến lược toàn cầu?
A. Không ảnh hưởng
B. Ảnh hưởng đến khả năng thích ứng với thị trường địa phương
C. Ảnh hưởng đến sự hợp tác và phối hợp giữa các đơn vị kinh doanh
D. Cả hai câu trả lời B và C
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản đối với thương mại quốc tế?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Sự khác biệt về văn hóa
79. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘đại dương xanh’ trong bối cảnh toàn cầu?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có
B. Tạo ra một thị trường mới không có cạnh tranh
C. Tập trung vào việc giảm chi phí
D. Tập trung vào việc cải thiện sản phẩm hiện có
80. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia khi hoạt động ở các thị trường mới nổi?
A. Thiếu cơ sở hạ tầng
B. Rủi ro chính trị và pháp lý
C. Sự khác biệt về văn hóa và thói quen tiêu dùng
D. Tất cả các yếu tố trên
81. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Tính nhất quán của thông điệp thương hiệu
B. Khả năng thích ứng với văn hóa địa phương
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo và truyền thông
D. Tất cả các yếu tố trên
82. Các công ty đa quốc gia sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào các quốc gia đang phát triển?
A. Đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia
B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị
C. Hợp tác với các đối tác địa phương
D. Tất cả các yếu tố trên
83. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh toàn cầu?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ luật pháp địa phương
C. Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng
D. Tất cả các yếu tố trên
84. Trong ma trận SWOT, chiến lược nào sử dụng điểm mạnh bên trong để giảm thiểu các mối đe dọa bên ngoài?
85. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Dự báo nhu cầu chính xác hơn
B. Tự động hóa quy trình
C. Tối ưu hóa logistics và vận chuyển
D. Tất cả các yếu tố trên
86. Trong quản trị tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Lợi nhuận của các giao dịch quốc tế
B. Giá trị của tài sản ở nước ngoài
C. Chi phí nhập khẩu và xuất khẩu
D. Tất cả các yếu tố trên
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô mà các công ty toàn cầu phải đối mặt?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa
D. Cấu trúc tổ chức
88. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
89. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘reshoring’ có nghĩa là gì?
A. Chuyển hoạt động sản xuất trở lại quốc gia gốc
B. Chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia có chi phí thấp hơn
C. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới
D. Thu hẹp hoạt động kinh doanh để tập trung vào thị trường nội địa
90. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một liên doanh?
A. Sự phù hợp về mục tiêu và giá trị giữa các đối tác
B. Sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau
D. Tất cả các yếu tố trên
91. Khi một công ty quyết định ‘nội địa hóa’ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, điều đó có nghĩa là gì?
A. Sản xuất sản phẩm hoàn toàn trong nước.
B. Điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với thị hiếu và văn hóa địa phương.
C. Xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
D. Bán sản phẩm trực tuyến.
92. Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý ‘tri thức’ trong một công ty đa quốc gia?
A. Thu thập thông tin từ internet.
B. Chia sẻ tri thức giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau trên toàn thế giới.
C. Đào tạo nhân viên.
D. Bảo vệ bí mật kinh doanh.
93. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu bao gồm những yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái và lạm phát.
B. Thay đổi chính sách thuế và quy định thương mại.
C. Thiên tai và dịch bệnh.
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
94. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế so sánh’ của một quốc gia?
A. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Có một chính phủ ổn định.
C. Có một hệ thống giáo dục tiên tiến.
D. Tất cả các đáp án trên.
95. Tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được sử dụng để làm gì?
A. Thúc đẩy thương mại quốc tế.
B. Tiêu chuẩn hóa các quy tắc kế toán trên toàn thế giới.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài.
96. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chiến lược liên minh (strategic alliance) trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Chia sẻ rủi ro và chi phí.
B. Tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
C. Duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn đối với hoạt động.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
97. Chiến lược ‘xuyên quốc gia’ (transnational strategy) trong quản trị chiến lược toàn cầu cố gắng đạt được sự cân bằng giữa điều gì?
A. Chi phí thấp và chất lượng cao.
B. Tính hiệu quả toàn cầu và khả năng đáp ứng địa phương.
C. Rủi ro và lợi nhuận.
D. Đổi mới và ổn định.
98. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘mô hình kim cương’ của Michael Porter tập trung vào việc phân tích điều gì?
A. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia.
B. Các giai đoạn phát triển kinh tế của một quốc gia.
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro chính trị.
99. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
B. Sử dụng quyền chọn tiền tệ (currency option).
C. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
D. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
100. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘mục tiêu SMART’ là gì?
A. Mục tiêu đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu tập trung vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu được thiết lập bởi các nhà quản lý cấp cao.
101. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘phân tích SWOT’ trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của công ty.
B. Xác định cơ hội và thách thức trong môi trường bên ngoài.
C. Dự đoán chính xác tương lai của thị trường.
D. Phát triển các chiến lược phù hợp.
102. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘tái cấu trúc’ (restructuring) thường được thực hiện để làm gì?
A. Tăng trưởng nhanh chóng.
B. Cải thiện hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
C. Mở rộng thị trường.
D. Tăng cường quảng cáo.
103. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘đổi mới mở’ (open innovation) là gì?
A. Việc bảo vệ chặt chẽ các bí mật kinh doanh.
B. Việc hợp tác với các đối tác bên ngoài để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
C. Việc chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
D. Việc sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
104. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.
105. Đâu là một ví dụ về ‘văn hóa doanh nghiệp’ mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu?
A. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
B. Nhân viên có chung các giá trị và niềm tin.
C. Nhân viên làm việc độc lập.
D. Nhân viên chỉ tập trung vào lợi nhuận.
106. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (CSR) nên được xem xét như thế nào?
A. Một yếu tố tùy chọn để cải thiện hình ảnh công ty.
B. Một nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ.
C. Một phần không thể thiếu của chiến lược kinh doanh bền vững.
D. Một cách để giảm chi phí hoạt động.
107. Một công ty sử dụng chiến lược ‘tập trung’ (focus strategy) trong thị trường toàn cầu sẽ làm gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một phân khúc thị trường cụ thể.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho toàn bộ thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo.
108. Mô hình ‘Năm lực lượng cạnh tranh’ của Michael Porter giúp các công ty đánh giá điều gì trong môi trường toàn cầu?
A. Sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Khả năng sinh lời của một ngành.
C. Mức độ rủi ro chính trị.
D. Sự thay đổi công nghệ.
109. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh ‘Pháp lý’?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng.
C. Xu hướng nhân khẩu học.
D. Tiến bộ công nghệ.
110. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý nguồn nhân lực trong một công ty đa quốc gia (MNC)?
A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
B. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng kỹ thuật.
C. Quản lý sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ.
D. Trả lương cạnh tranh.
111. Lựa chọn địa điểm sản xuất toàn cầu chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí lao động và năng lượng.
B. Sở thích của người tiêu dùng.
C. Chính sách quảng cáo.
D. Cấu trúc tổ chức.
112. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘tam giác toàn cầu’ đề cập đến mối quan hệ giữa:
A. Trụ sở chính, công ty con và đối thủ cạnh tranh.
B. Thị trường nội địa, thị trường nước ngoài và thị trường mới nổi.
C. Chi phí, chất lượng và thời gian giao hàng.
D. Hiệu quả, linh hoạt và học hỏi toàn cầu.
113. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn hóa để bán trên toàn thế giới với chi phí thấp nhất?
A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược xuyên quốc gia.
C. Chiến lược toàn cầu.
D. Chiến lược quốc tế.
114. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, ‘hiệu ứng Bullwhip’ (Bullwhip effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
115. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng chiến lược ‘đại dương xanh’ trong bối cảnh toàn cầu?
A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường sự trung thành của khách hàng.
116. Đâu là một ví dụ về ‘rào cản phi thuế quan’ trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
117. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho một công ty nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?
A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Liên doanh.
118. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ đề cập đến điều gì?
A. Chính sách mở cửa thị trường cho các công ty nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách thúc đẩy thương mại tự do.
D. Chính sách giảm thuế.
119. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Khả năng thích ứng với sự khác biệt văn hóa và quy định pháp lý của từng quốc gia.
B. Quy mô hoạt động lớn và khả năng kiểm soát chi phí.
C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ nước sở tại.
D. Công nghệ tiên tiến và khả năng đổi mới liên tục.
120. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ là gì?
A. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh không thể dễ dàng sao chép.
B. Lợi thế tạm thời.
C. Lợi thế dựa trên giá thấp.
D. Lợi thế dựa trên quảng cáo.
121. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) là gì?
A. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh có thể dễ dàng sao chép.
B. Lợi thế mà công ty có thể duy trì trong một thời gian dài.
C. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
D. Lợi thế dựa trên việc giảm giá sản phẩm.
122. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ (protectionism) đề cập đến điều gì?
A. Chính sách mở cửa thị trường và tự do thương mại.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách hỗ trợ các công ty đa quốc gia (MNCs).
123. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘hiệu ứng đường cong kinh nghiệm’ (experience curve effect) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí sản xuất tăng lên khi sản lượng tăng.
B. Chi phí sản xuất giảm xuống khi sản lượng tăng.
C. Chất lượng sản phẩm giảm xuống khi sản lượng tăng.
D. Giá bán sản phẩm tăng lên khi sản lượng tăng.
124. Rào cản thương mại nào sau đây là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch (Quota).
B. Lệnh cấm vận (Embargo).
C. Thuế quan (Tariff).
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical standards).
125. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện tiêu cực từ môi trường bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
126. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘khoảng cách văn hóa’ (cultural distance) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
127. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với áp lực từ các nhóm lợi ích địa phương để điều chỉnh hoạt động của mình, điều này được gọi là gì?
A. Áp lực toàn cầu hóa.
B. Áp lực địa phương hóa.
C. Áp lực tiêu chuẩn hóa.
D. Áp lực hội nhập.
128. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘trọng tài’ (arbitrage) đề cập đến việc tận dụng lợi thế từ điều gì?
A. Sự khác biệt về quy định pháp luật và thuế giữa các quốc gia.
B. Sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
129. Đâu là một rủi ro chính liên quan đến việc sử dụng chiến lược thuê ngoài (outsourcing) trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
C. Mất kiểm soát đối với quy trình sản xuất.
D. Tiếp cận công nghệ mới.
130. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘lợi thế so sánh’ (comparative advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả.
131. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của mô hình ‘ba yếu tố’ (AAA framework) để tạo lợi thế cạnh tranh toàn cầu?
A. Thích nghi (Adaptation).
B. Tổng hợp (Aggregation).
C. Trọng tài (Arbitrage).
D. Tự động hóa (Automation).
132. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và thông tin liên lạc.
C. Sự mở rộng của các hiệp định thương mại tự do.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
133. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘nguy cơ chính trị’ (political risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro liên quan đến cạnh tranh từ các đối thủ.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.
134. Hình thức tổ chức quốc tế nào sau đây cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các hoạt động ở nước ngoài, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với thị trường địa phương?
A. Cấu trúc khu vực.
B. Cấu trúc sản phẩm toàn cầu.
C. Cấu trúc ma trận.
D. Cấu trúc chức năng quốc tế.
135. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘văn hóa doanh nghiệp’ (corporate culture) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chính sách của chính phủ.
B. Hành vi và thái độ của nhân viên.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Cơ sở hạ tầng của một quốc gia.
136. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược ‘đại dương xanh’ (blue ocean strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trong ngành.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm hiện có.
137. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể trên toàn cầu, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược tập trung.
C. Chiến lược chi phí thấp.
D. Chiến lược khác biệt hóa.
138. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘glocal hóa’ (glocalization) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Sự kết hợp giữa chiến lược toàn cầu và chiến lược địa phương.
C. Việc tập trung vào thị trường nội địa thay vì thị trường quốc tế.
D. Xu hướng các công ty đa quốc gia (MNCs) chuyển hoạt động sản xuất về nước.
139. Đâu là một thách thức LỚN NHẤT đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) khi hoạt động tại các thị trường mới nổi?
A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Sự đồng nhất về văn hóa tiêu dùng.
D. Sự dễ dàng trong việc tiếp cận nguồn vốn.
140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược liên minh chiến lược (strategic alliance) trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Chia sẻ rủi ro và chi phí.
B. Tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới.
C. Duy trì toàn quyền kiểm soát hoạt động.
D. Mở rộng thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh.
141. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, họ nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Mở rộng thị trường.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
142. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở nước ngoài?
A. Liên doanh (Joint venture).
B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and acquisitions).
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một công ty mới (Greenfield investment).
D. Cấp phép (Licensing).
143. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (corporate social responsibility – CSR) đề cập đến điều gì?
A. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường.
D. Việc giảm chi phí sản xuất.
144. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng mở rộng thị trường quốc tế và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô?
A. Chiến lược xuất khẩu.
B. Chiến lược liên doanh.
C. Chiến lược đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Chiến lược nhượng quyền thương mại.
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (regional trade agreements)?
A. Giảm rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng cường cạnh tranh từ các quốc gia không phải là thành viên.
D. Tiếp cận thị trường lớn hơn.
146. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện phân tích PESTEL trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
B. Xác định các yếu tố môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
147. Chiến lược ‘Think globally, act locally’ trong quản trị chiến lược toàn cầu có nghĩa là gì?
A. Áp dụng một chiến lược duy nhất cho tất cả các thị trường trên thế giới.
B. Điều chỉnh chiến lược toàn cầu để phù hợp với điều kiện địa phương.
C. Tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
D. Chỉ sản xuất các sản phẩm được tiêu thụ trên toàn cầu.
148. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, ‘tinh thần quốc tế’ (international mindset) đề cập đến điều gì?
A. Sự tập trung vào thị trường nội địa.
B. Khả năng hiểu và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa và kinh doanh giữa các quốc gia.
C. Sự ưu tiên các giá trị và phong tục tập quán của quốc gia mình.
D. Sự thiếu hiểu biết về thị trường quốc tế.
149. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?
A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Cấp phép (Licensing).
150. Khi một công ty đa quốc gia (MNC) phải đối mặt với sự khác biệt lớn về quy định pháp luật giữa các quốc gia, họ nên áp dụng chiến lược nào?
A. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
B. Địa phương hóa.
C. Chi phí thấp.
D. Khác biệt hóa.