1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phát triển thương hiệu mở rộng (brand extension)?
A. Giảm chi phí giới thiệu sản phẩm mới.
B. Tăng cường sự chấp nhận của sản phẩm mới.
C. Giảm rủi ro liên quan đến sản phẩm mới.
D. Tăng sự phức tạp trong quản lý danh mục sản phẩm.
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong việc xây dựng ‘tài sản thương hiệu’ (brand equity)?
A. Nhận biết thương hiệu.
B. Lòng trung thành thương hiệu.
C. Chất lượng cảm nhận.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.
3. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược mở rộng thương hiệu?
A. Mở rộng dòng sản phẩm (line extension).
B. Mở rộng danh mục sản phẩm (category extension).
C. Đa thương hiệu (multi-branding).
D. Thu hẹp dòng sản phẩm (line contraction).
4. Khi một công ty quyết định ‘tái định vị’ (repositioning) một sản phẩm, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty ngừng sản xuất sản phẩm.
B. Công ty thay đổi bao bì của sản phẩm.
C. Công ty thay đổi cách khách hàng nhìn nhận về sản phẩm.
D. Công ty giảm giá sản phẩm.
5. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào liên quan đến việc tạo ra một phiên bản vật lý của sản phẩm?
A. Hình thành ý tưởng.
B. Sàng lọc ý tưởng.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Phân tích kinh doanh.
6. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘đặt tên thương hiệu riêng’ (private branding) cho sản phẩm của mình. Điều này có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm được bán dưới tên của nhà sản xuất.
B. Sản phẩm được bán dưới tên của nhà bán lẻ.
C. Sản phẩm được bán dưới một tên thương hiệu hoàn toàn mới.
D. Sản phẩm được bán dưới cả tên của nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
7. Trong giai đoạn ‘tăng trưởng’ của vòng đời sản phẩm, điều gì thường xảy ra với lợi nhuận?
A. Lợi nhuận giảm.
B. Lợi nhuận tăng nhanh chóng.
C. Lợi nhuận ổn định.
D. Lợi nhuận âm.
8. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của nhãn mác (labeling) trên sản phẩm?
A. Xác định sản phẩm hoặc thương hiệu.
B. Mô tả sản phẩm.
C. Quảng bá sản phẩm.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
9. Điều gì KHÔNG phải là một loại sản phẩm theo cách phân loại của marketing?
A. Sản phẩm hữu hình.
B. Sản phẩm vô hình.
C. Sản phẩm dịch vụ.
D. Sản phẩm ảo.
10. Khi một công ty sử dụng ‘thương hiệu gia đình’ (family brand), điều này có nghĩa là gì?
A. Tất cả các sản phẩm của công ty đều mang một tên thương hiệu duy nhất.
B. Mỗi sản phẩm của công ty có một tên thương hiệu riêng biệt.
C. Công ty chỉ bán sản phẩm cho các thành viên trong gia đình.
D. Công ty tập trung vào các sản phẩm dành cho gia đình.
11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của giai đoạn ‘suy thoái’ trong vòng đời sản phẩm?
A. Doanh số giảm mạnh.
B. Lợi nhuận giảm hoặc biến mất.
C. Cạnh tranh gay gắt.
D. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng.
12. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘hớt váng’ (skimming pricing) cho một sản phẩm mới, điều này có nghĩa là gì?
A. Đặt giá thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
B. Đặt giá cao để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Đặt giá ngang bằng với đối thủ cạnh tranh.
D. Đặt giá dựa trên chi phí sản xuất.
13. Loại sản phẩm nào thường đòi hỏi nỗ lực marketing lớn nhất để tạo ra sự nhận biết và chấp nhận từ phía khách hàng?
A. Sản phẩm tiện lợi.
B. Sản phẩm mua sắm.
C. Sản phẩm đặc biệt.
D. Sản phẩm thụ động.
14. Trong bối cảnh phát triển sản phẩm mới, ‘marketing thử nghiệm’ (test marketing) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?
A. Hình thành ý tưởng.
B. Phân tích kinh doanh.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Thương mại hóa.
15. Trong quản lý thương hiệu, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra một tên gọi dễ nhớ cho sản phẩm.
B. Xác định vị trí độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
D. Giảm chi phí marketing.
16. Một công ty sử dụng chiến lược ‘đa thương hiệu’ (multi-branding). Điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty chỉ bán một loại sản phẩm duy nhất.
B. Công ty bán nhiều sản phẩm dưới cùng một tên thương hiệu.
C. Công ty bán nhiều sản phẩm dưới các tên thương hiệu khác nhau.
D. Công ty chỉ tập trung vào thị trường quốc tế.
17. Trong chương 9 về chiến lược sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quyết định về dòng sản phẩm?
A. Độ dài dòng sản phẩm
B. Tính tương thích của dòng sản phẩm
C. Thương hiệu của dòng sản phẩm
D. Quy trình sản xuất dòng sản phẩm
18. Trong giai đoạn ‘trưởng thành’ của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing chính thường là gì?
A. Tạo ra sự nhận biết về sản phẩm.
B. Tối đa hóa thị phần.
C. Xâm nhập thị trường mới.
D. Duy trì lòng trung thành của khách hàng.
19. Khi một công ty quyết định ‘loại bỏ’ (divesting) một sản phẩm, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty tăng cường đầu tư vào sản phẩm.
B. Công ty giảm chi phí marketing cho sản phẩm.
C. Công ty bán sản phẩm hoặc dòng sản phẩm cho một công ty khác.
D. Công ty tái định vị sản phẩm.
20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của thương hiệu mạnh?
A. Giá cao hơn.
B. Lòng trung thành của khách hàng.
C. Dễ dàng mở rộng thương hiệu.
D. Chi phí quảng cáo thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định về bao bì sản phẩm?
A. Chi phí bao bì.
B. Quy định pháp luật.
C. Tính năng bảo vệ sản phẩm.
D. Sở thích của giám đốc điều hành.
22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng bao bì (packaging) hiệu quả?
A. Bảo vệ sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Giảm chi phí sản xuất.
23. Trong giai đoạn ‘sàng lọc ý tưởng’ (idea screening) của quá trình phát triển sản phẩm mới, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng?
A. Tính khả thi kỹ thuật.
B. Tính hấp dẫn thị trường.
C. Khả năng sinh lời.
D. Chi phí sản xuất thực tế.
24. Khi một công ty quyết định ‘thu hoạch’ (harvesting) một sản phẩm, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty tăng cường đầu tư vào sản phẩm.
B. Công ty giảm đáng kể chi phí marketing và sản xuất cho sản phẩm.
C. Công ty loại bỏ hoàn toàn sản phẩm khỏi thị trường.
D. Công ty thay đổi tên thương hiệu của sản phẩm.
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định ‘chiều rộng dòng sản phẩm’ (product line width)?
A. Khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
B. Nguồn lực của công ty.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Chi phí sản xuất của từng sản phẩm.
26. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, ‘phân tích kinh doanh’ (business analysis) bao gồm những hoạt động nào?
A. Tạo ra các ý tưởng sản phẩm mới.
B. Đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của sản phẩm.
C. Phát triển một nguyên mẫu của sản phẩm.
D. Thử nghiệm sản phẩm trên thị trường.
27. Trong giai đoạn ‘giới thiệu’ của vòng đời sản phẩm, chiến lược giá nào thường được sử dụng để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Giá hớt váng (skimming pricing).
B. Giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Giá tâm lý (psychological pricing).
28. Chiến lược ‘neo đậu’ giá (price lining) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Đơn giản hóa quyết định mua hàng cho khách hàng bằng cách cung cấp một số mức giá cố định.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách định giá linh hoạt.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
29. Mục tiêu chính của việc quản lý vòng đời sản phẩm (PLC) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Kéo dài giai đoạn tăng trưởng và làm chậm giai đoạn suy thoái.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
30. Khi một công ty quyết định ‘mở rộng dòng sản phẩm’ (line extension), điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty thêm các sản phẩm mới vào một dòng sản phẩm hiện có.
B. Công ty tạo ra một dòng sản phẩm hoàn toàn mới.
C. Công ty loại bỏ một số sản phẩm khỏi dòng sản phẩm hiện có.
D. Công ty thay đổi tên thương hiệu của dòng sản phẩm.
31. Loại sản phẩm nào mà người tiêu dùng thường ít bỏ công sức để tìm kiếm và mua, thường mua theo thói quen?
A. Sản phẩm tiện lợi
B. Sản phẩm mua sắm
C. Sản phẩm đặc biệt
D. Sản phẩm thụ động
32. Một sản phẩm được coi là sản phẩm ‘đặc biệt’ khi nào?
A. Sản phẩm được mua thường xuyên
B. Sản phẩm có giá thành thấp
C. Sản phẩm có đặc tính độc đáo và người mua sẵn sàng bỏ nhiều công sức để tìm kiếm
D. Sản phẩm được bán độc quyền tại một cửa hàng
33. Bao bì sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong marketing vì lý do nào sau đây?
A. Chỉ để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển
B. Chỉ để tuân thủ các quy định của pháp luật
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền tải thông tin về sản phẩm
D. Giảm chi phí sản xuất
34. Trong marketing dịch vụ, điều gì đề cập đến môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp, bao gồm thiết kế, bố cục và không khí?
A. Con người
B. Quy trình
C. Cơ sở vật chất
D. Chứng cứ vật chất
35. Một công ty quyết định loại bỏ một sản phẩm khỏi dòng sản phẩm của mình. Điều này thường xảy ra ở giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?
A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Trưởng thành
D. Suy thoái
36. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời sản phẩm?
A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Bão hòa
D. Suy thoái
37. Trong chương 9 của Nguyên lý Marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các quyết định về sản phẩm và dịch vụ?
A. Thiết kế sản phẩm
B. Định vị thương hiệu
C. Bao bì sản phẩm
D. Giá cả sản phẩm
38. Một công ty sử dụng một tên thương hiệu cho tất cả các sản phẩm của mình. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Đa thương hiệu
D. Thương hiệu dòng
39. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ?
A. Tính hữu hình
B. Tính không thể tách rời
C. Tính không ổn định
D. Tính dễ hư hỏng
40. Trong việc quản lý thương hiệu, điều gì quan trọng nhất để duy trì giá trị thương hiệu lâu dài?
A. Liên tục thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Tập trung vào giảm giá để tăng doanh số
C. Cung cấp chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định và đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Mở rộng thương hiệu sang nhiều lĩnh vực không liên quan
41. Một công ty sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau dưới các tên thương hiệu khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Đa thương hiệu
D. Thương hiệu mới
42. Một công ty sản xuất ô tô sử dụng tên thương hiệu hiện có của mình để giới thiệu một dòng xe điện mới. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Đa thương hiệu
D. Thương hiệu mới
43. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào đề cập đến việc các dịch vụ có thể khác nhau về chất lượng tùy thuộc vào người cung cấp, thời gian và địa điểm?
A. Tính hữu hình
B. Tính không thể tách rời
C. Tính không ổn định
D. Tính dễ hư hỏng
44. Dịch vụ có đặc điểm KHÔNG thể tồn kho, điều này được gọi là gì?
A. Tính vô hình
B. Tính không thể tách rời
C. Tính không ổn định
D. Tính dễ hư hỏng
45. Điều gì KHÔNG phải là một cách để một công ty có thể phát triển thương hiệu mạnh?
A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng
C. Truyền thông một cách nhất quán về giá trị thương hiệu
D. Giảm giá sản phẩm liên tục
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘ba lớp sản phẩm’ (three levels of product)?
A. Lợi ích cốt lõi
B. Sản phẩm thực tế
C. Sản phẩm gia tăng
D. Sản phẩm tiềm năng
47. Điều gì KHÔNG phải là một loại sản phẩm tiêu dùng?
A. Sản phẩm tiện lợi
B. Sản phẩm mua sắm
C. Sản phẩm đặc biệt
D. Sản phẩm công nghiệp
48. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào đề cập đến việc đào tạo nhân viên để cung cấp dịch vụ tốt và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Con người
B. Quy trình
C. Cơ sở vật chất
D. Chứng cứ vật chất
49. Một công ty tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt so với những gì họ đã từng sản xuất. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Đa thương hiệu
D. Thương hiệu mới
50. Nhãn hiệu riêng (private brand) còn được gọi là gì?
A. Nhãn hiệu nhà sản xuất
B. Nhãn hiệu của nhà phân phối
C. Nhãn hiệu được cấp phép
D. Nhãn hiệu đồng thương hiệu
51. Một công ty quyết định mở rộng dòng sản phẩm của mình bằng cách thêm một phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm hiện tại. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Kéo dài dòng sản phẩm xuống dưới
B. Kéo dài dòng sản phẩm lên trên
C. Lấp đầy dòng sản phẩm
D. Định vị lại sản phẩm
52. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của bao bì?
A. Bảo vệ sản phẩm
B. Cung cấp thông tin
C. Tạo sự khác biệt
D. Ấn định giá sản phẩm
53. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đồng thương hiệu’ (co-branding)?
A. Một công ty giảm giá sản phẩm của mình
B. Một công ty mở rộng dòng sản phẩm của mình
C. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới
D. Một công ty thay đổi bao bì sản phẩm của mình
54. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng
B. Giảm chi phí marketing
C. Dễ dàng giới thiệu sản phẩm mới
D. Giảm sự chú ý đến chất lượng sản phẩm
55. Điều gì là quan trọng nhất để một thương hiệu thành công?
A. Có logo đẹp mắt
B. Có giá thành thấp
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
D. Quảng cáo rầm rộ
56. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược mở rộng thương hiệu?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Đa thương hiệu
C. Thương hiệu mới
D. Định vị lại thương hiệu
57. Một công ty sử dụng biểu tượng và màu sắc nhất quán trên tất cả các sản phẩm và tài liệu marketing của mình. Điều này liên quan đến yếu tố nào của thương hiệu?
A. Giá trị thương hiệu
B. Tính cách thương hiệu
C. Nhận diện thương hiệu
D. Định vị thương hiệu
58. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường và công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá tâm lý
59. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào đề cập đến sự tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ trong quá trình cung cấp dịch vụ?
A. Tính hữu hình
B. Tính không thể tách rời
C. Tính không ổn định
D. Tính dễ hư hỏng
60. Một nhà hàng tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng. Điều này liên quan đến yếu tố nào của marketing dịch vụ?
A. Con người
B. Quy trình
C. Cơ sở vật chất
D. Định giá
61. Hình thức marketing trực tiếp nào phù hợp nhất để giới thiệu chi tiết sản phẩm và dịch vụ?
A. Marketing qua tin nhắn SMS.
B. Marketing qua thư trực tiếp.
C. Marketing qua điện thoại.
D. Marketing qua quảng cáo trên mạng xã hội.
62. Hình thức marketing trực tiếp nào có thể sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Gửi tin nhắn quảng cáo hàng loạt.
B. Gọi điện thoại bán hàng một lần.
C. Gửi email bản tin định kỳ với nội dung hữu ích.
D. Phát tờ rơi quảng cáo.
63. Để tăng tính cá nhân hóa trong marketing trực tiếp qua email, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?
A. Gửi cùng một email cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng tên của khách hàng trong tiêu đề và nội dung.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm mới nhất.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
64. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘ưu đãi’ (incentive) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh.
C. Khuyến khích khách hàng phản hồi.
D. Giảm chi phí marketing.
65. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing trực tiếp trong thời đại kỹ thuật số?
A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng trẻ tuổi.
C. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
D. Sự cạnh tranh từ các kênh marketing truyền thống.
66. Trong marketing trực tiếp, ‘phân khúc’ (segmentation) khách hàng giúp ích gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
C. Cá nhân hóa thông điệp cho từng nhóm khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình marketing.
67. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng nhận được thông điệp.
B. Tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm sau khi nhận thông điệp.
C. Tỷ lệ khách hàng phản hồi lại thông điệp.
D. Tổng doanh thu từ chiến dịch.
68. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật khi thực hiện marketing trực tiếp, bạn cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ gửi thông điệp cho những người đã đồng ý nhận.
B. Không sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng mà không được phép.
C. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
69. Trong marketing trực tiếp, ‘lời kêu gọi hành động’ (call to action) có vai trò gì?
A. Giới thiệu về công ty.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm.
C. Hướng dẫn khách hàng thực hiện hành động mong muốn.
D. Tăng nhận diện thương hiệu.
70. Trong marketing trực tiếp, ‘ROI’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Rate of Interest.
B. Return on Investment.
C. Reach of Impression.
D. Result of Improvement.
71. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép đo lường kết quả chính xác nhất?
A. Marketing qua thư trực tiếp.
B. Marketing qua điện thoại.
C. Marketing trực tuyến.
D. Marketing qua catalogue.
72. Trong marketing trực tiếp, ‘database marketing’ là gì?
A. Marketing dựa trên việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng.
B. Marketing chỉ dành cho các công ty công nghệ.
C. Marketing tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu.
D. Marketing không sử dụng dữ liệu khách hàng.
73. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với quảng cáo đại trà là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
C. Khả năng cá nhân hóa thông điệp.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
74. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép tương tác hai chiều và thu thập phản hồi ngay lập tức?
A. Marketing qua thư trực tiếp.
B. Marketing qua catalogue.
C. Marketing qua điện thoại.
D. Marketing qua email.
75. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của marketing trực tiếp qua điện thoại?
A. Sử dụng kịch bản gọi điện chuyên nghiệp.
B. Gọi điện vào thời điểm thích hợp.
C. Gọi điện quá thường xuyên hoặc vào giờ không phù hợp.
D. Cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng.
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình marketing trực tiếp?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng.
B. Lựa chọn kênh truyền thông.
C. Xây dựng mối quan hệ công chúng.
D. Đánh giá kết quả chiến dịch.
77. Hình thức marketing trực tiếp nào có thể tạo ra phản hồi tức thì từ khách hàng?
A. Marketing qua thư.
B. Marketing qua catalogue.
C. Marketing qua điện thoại.
D. Marketing qua email.
78. Trong marketing trực tiếp, thuật ngữ ‘lift’ đề cập đến điều gì?
A. Chi phí cho một lần gửi thư.
B. Sự gia tăng tỷ lệ phản hồi do chiến dịch.
C. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
79. Trong marketing trực tiếp, ‘thử nghiệm A/B’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra ngân sách marketing.
B. Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông.
C. So sánh hai phiên bản khác nhau của thông điệp.
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
80. Trong marketing trực tiếp, ‘lead generation’ là gì?
A. Quá trình tạo ra khách hàng trung thành.
B. Quá trình thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Quá trình xây dựng thương hiệu.
81. Điều gì quan trọng khi thiết kế catalogue cho marketing trực tiếp?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. In trên giấy chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí.
C. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và mô tả chi tiết.
D. Chỉ tập trung vào giá cả sản phẩm.
82. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mã giảm giá (coupon) trong marketing trực tiếp?
A. Tăng giá trị thương hiệu.
B. Thu hút khách hàng mới và khuyến khích mua hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng.
83. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chiến dịch marketing trực tiếp thành công?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Thông điệp phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.
D. Tần suất gửi thông điệp cao.
84. Trong marketing trực tiếp, ‘conversion rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
B. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi từ khách hàng mới thành khách hàng trung thành.
C. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi từ người xem quảng cáo thành người mua hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
85. Điều gì quan trọng khi đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tiếp qua email?
A. Chỉ đo lường số lượng email được gửi.
B. Chỉ đo lường số lượng khách hàng mở email.
C. Đo lường tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi và ROI.
D. Chỉ đo lường doanh thu từ chiến dịch.
86. Điều gì KHÔNG nên làm trong marketing trực tiếp qua email?
A. Cá nhân hóa nội dung email.
B. Sử dụng tiêu đề hấp dẫn.
C. Gửi email hàng loạt mà không có sự cho phép.
D. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
87. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng danh sách khách hàng cho marketing trực tiếp?
A. Số lượng khách hàng lớn.
B. Thông tin khách hàng chi tiết.
C. Sự cho phép của khách hàng.
D. Chi phí thu thập dữ liệu thấp.
88. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, ‘CRM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Reduction Management.
B. Customer Relationship Management.
C. Creative Resource Management.
D. Campaign Result Measurement.
89. Trong marketing trực tiếp, đâu là một ví dụ về ‘personalized offer’ (ưu đãi cá nhân hóa)?
A. Giảm giá 10% cho tất cả khách hàng.
B. Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 500.000 VNĐ.
C. Ưu đãi đặc biệt dành riêng cho khách hàng thân thiết có sinh nhật trong tháng.
D. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm mới.
90. Kênh marketing trực tiếp nào ít tốn kém nhất để tiếp cận một lượng lớn khách hàng?
A. Marketing qua điện thoại.
B. Marketing qua thư trực tiếp.
C. Marketing qua email.
D. Marketing qua catalogue.
91. Trong marketing trực tiếp, ‘lời kêu gọi hành động’ (call to action) có vai trò gì?
A. Giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp
C. Thúc đẩy khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
92. Trong marketing trực tiếp, việc cá nhân hóa thông điệp có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng tỷ lệ phản hồi và cải thiện mối quan hệ với khách hàng
C. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
D. Đơn giản hóa quy trình marketing
93. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) là gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng nhận được thông điệp
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn sau khi nhận được thông điệp
C. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng tiềm năng
D. Thời gian trung bình để khách hàng phản hồi sau khi nhận được thông điệp
94. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chiến lược nào là quan trọng nhất?
A. Gửi email khuyến mãi thường xuyên
B. Gọi điện thoại cho khách hàng mỗi tuần
C. Cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng và tương tác một cách chân thành
D. Gửi quà tặng cho khách hàng vào các dịp đặc biệt
95. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng danh sách email ‘mua’ (purchased list) có được khuyến khích không?
A. Rất được khuyến khích
B. Khuyến khích nếu giá rẻ
C. Không được khuyến khích vì có thể vi phạm luật và gây hại cho uy tín
D. Chỉ khuyến khích cho các công ty mới thành lập
96. Hình thức marketing trực tiếp nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp
B. Tiếp thị qua điện thoại
C. Tiếp thị qua email
D. Tiếp thị qua catalogue
97. Trong marketing trực tiếp, việc theo dõi và phân tích kết quả của chiến dịch có vai trò gì?
A. Xác định xem chiến dịch có thành công hay không
B. Tìm ra những điểm cần cải thiện cho các chiến dịch tiếp theo
C. Đánh giá hiệu quả của các kênh marketing khác nhau
D. Tất cả các vai trò trên
98. Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing trực tiếp trong thời đại kỹ thuật số?
A. Chi phí marketing tăng cao
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng trẻ tuổi
C. Sự cạnh tranh gay gắt và nguy cơ bị coi là spam
D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch giảm sút
99. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm tương tác cao với khách hàng?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp
B. Tiếp thị qua điện thoại
C. Tiếp thị qua email
D. Tiếp thị qua catalogue
100. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình marketing trực tiếp?
A. Xác định đối tượng mục tiêu
B. Thiết kế thông điệp
C. Phân phối thông điệp
D. Quảng cáo trên truyền hình
101. Trong bối cảnh marketing trực tiếp hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?
A. Sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống
B. Tập trung vào số lượng khách hàng tiềm năng
C. Tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa và liền mạch trên nhiều kênh
D. Giảm chi phí marketing bằng mọi giá
102. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để giới thiệu một sản phẩm mới đến những khách hàng đã mua các sản phẩm tương tự trong quá khứ. Cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Gửi một email hàng loạt đến tất cả khách hàng trong danh sách
B. Gọi điện thoại cho từng khách hàng để giới thiệu sản phẩm
C. Gửi một lá thư cá nhân hóa đến từng khách hàng, đề cập đến các sản phẩm họ đã mua trước đây
D. Đăng quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu đến những khách hàng này
103. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để tăng doanh số bán hàng trong một thời gian ngắn. Chiến thuật nào là hiệu quả nhất?
A. Gửi email giới thiệu sản phẩm mới
B. Gọi điện thoại cho khách hàng để tư vấn
C. Gửi thư trực tiếp với phiếu giảm giá có thời hạn
D. Tất cả các chiến thuật trên đều có thể hiệu quả, tùy thuộc vào sản phẩm và đối tượng
104. Một công ty muốn gửi thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt đến những khách hàng đã từng mua sản phẩm của họ. Hình thức marketing trực tiếp nào là phù hợp nhất?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp
B. Tiếp thị qua điện thoại
C. Tiếp thị qua email
D. Tiếp thị qua catalogue
105. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp qua email. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã gửi
B. Tỷ lệ mở email (open rate)
C. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
D. Số lượng email bị trả lại (bounce rate)
106. Hình thức marketing trực tiếp nào có thể bị xem là xâm phạm quyền riêng tư của khách hàng nếu không được thực hiện đúng cách?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp
B. Tiếp thị qua điện thoại
C. Tiếp thị qua email
D. Tiếp thị qua catalogue
107. Trong marketing trực tiếp, phân khúc khách hàng (customer segmentation) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng
C. Tối ưu hóa thông điệp marketing cho từng nhóm khách hàng cụ thể
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing
108. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, thuật ngữ ‘CRM’ thường đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược định giá cạnh tranh
B. Quản lý quan hệ khách hàng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Quảng cáo trên mạng xã hội
109. Một công ty muốn tạo ra một chiến dịch marketing trực tiếp có tính tương tác cao và mang lại trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Hình thức nào là phù hợp nhất?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp với các yếu tố cá nhân hóa và quà tặng kèm theo
B. Tiếp thị qua điện thoại với các trò chơi và câu đố tương tác
C. Tiếp thị qua email với các video và hình ảnh động
D. Tất cả các hình thức trên đều có thể phù hợp, tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng
110. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch marketing trực tiếp thành công?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt
B. Thông điệp rõ ràng, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu
C. Sử dụng phông chữ lớn và dễ đọc
D. Tặng nhiều quà tặng miễn phí
111. Trong marketing trực tiếp, việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng là:
A. Không quan trọng
B. Chỉ cần thiết đối với các công ty lớn
C. Bắt buộc và rất quan trọng để duy trì uy tín và tránh các rủi ro pháp lý
D. Chỉ cần thiết khi thu thập dữ liệu trực tuyến
112. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng danh sách email chất lượng cho chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài
B. Thu thập địa chỉ email từ các trang web công cộng
C. Chỉ gửi email cho những người đã đồng ý nhận thông tin
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong khu vực địa lý mục tiêu
113. Trong marketing trực tiếp, thuật ngữ ‘ROI’ (Return on Investment) dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được
B. Tổng chi phí của chiến dịch marketing
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch
D. Tỷ lệ phản hồi của khách hàng
114. Một công ty muốn gửi một cuốn catalogue sang trọng đến những khách hàng quan trọng nhất của họ. Mục tiêu chính của việc này là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp và tăng lòng trung thành của khách hàng
C. Tiết kiệm chi phí marketing
D. Tiếp cận đối tượng khách hàng mới
115. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để thu thập phản hồi từ khách hàng về một sản phẩm mới. Phương pháp nào là phù hợp nhất?
A. Gửi một email khảo sát đến tất cả khách hàng
B. Gọi điện thoại cho một số khách hàng ngẫu nhiên để phỏng vấn
C. Gửi một lá thư kèm theo phiếu khảo sát và phong bì trả lời đã dán tem
D. Tất cả các phương pháp trên đều phù hợp
116. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của marketing trực tiếp đối với doanh nghiệp?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng
117. Đâu là nhược điểm lớn nhất của hình thức marketing trực tiếp qua thư?
A. Không thể cá nhân hóa thông điệp
B. Chi phí cao và tỷ lệ phản hồi thấp
C. Khó đo lường hiệu quả
D. Chỉ tiếp cận được khách hàng ở khu vực địa lý nhất định
118. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép nhà tiếp thị đo lường phản hồi dễ dàng nhất?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp
B. Tiếp thị qua điện thoại
C. Tiếp thị qua email
D. Tiếp thị qua catalogue
119. Một công ty muốn thử nghiệm các thông điệp marketing khác nhau để xem thông điệp nào hiệu quả nhất. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép họ thực hiện điều này một cách dễ dàng?
A. Tiếp thị qua thư trực tiếp
B. Tiếp thị qua điện thoại
C. Tiếp thị qua email
D. Tiếp thị qua catalogue
120. Ưu điểm chính của việc sử dụng catalogue trong marketing trực tiếp là gì?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn
B. Chi phí thấp hơn so với các phương tiện quảng cáo khác
C. Cung cấp thông tin chi tiết và trực quan về sản phẩm
D. Tạo ra phản hồi ngay lập tức từ khách hàng
121. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (CTA) là gì?
A. Cuộc gọi điện thoại đến khách hàng
B. Lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
C. Báo cáo kết quả chiến dịch marketing
D. Chính sách bảo mật của doanh nghiệp
122. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng email marketing trong marketing trực tiếp?
A. Chi phí thấp
B. Khả năng cá nhân hóa cao
C. Khả năng đo lường hiệu quả dễ dàng
D. Độ tin cậy cao từ người nhận
123. Trong marketing trực tiếp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một chiến dịch marketing qua điện thoại?
A. Sử dụng kịch bản bán hàng cứng nhắc
B. Gọi điện thoại vào bất kỳ thời điểm nào
C. Đào tạo nhân viên bán hàng kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm
124. Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing trực tiếp liên quan đến vấn đề đạo đức?
A. Sử dụng hình ảnh quảng cáo không phù hợp
B. Thu thập và sử dụng thông tin cá nhân khách hàng không được phép
C. Gây phiền toái cho khách hàng
D. Giá cả không cạnh tranh
125. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một danh sách email chất lượng trong email marketing?
A. Mua danh sách email từ bên ngoài
B. Thu thập địa chỉ email từ nhiều nguồn khác nhau
C. Chỉ gửi email cho những người đã đăng ký nhận thông tin
D. Gửi email hàng loạt cho tất cả các địa chỉ có sẵn
126. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một catalogue marketing trực tiếp?
A. Sử dụng giấy chất lượng cao
B. Hình ảnh sản phẩm hấp dẫn và thông tin chi tiết
C. Giá cả rẻ nhất thị trường
D. In ấn với số lượng lớn để giảm chi phí
127. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp đến khách hàng tiềm năng thông qua thư tín?
A. Marketing qua điện thoại
B. Marketing trực tuyến
C. Gửi thư trực tiếp
D. Marketing qua catalogue
128. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào thường sử dụng các chương trình khách hàng thân thiết để duy trì mối quan hệ với khách hàng?
A. Bán hàng cá nhân
B. Marketing qua catalogue
C. Marketing cơ sở dữ liệu
D. Marketing qua điện thoại
129. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng
B. Chi phí thấp hơn
C. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác hơn
D. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ hơn
130. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng để tạo ra các thông điệp cá nhân hóa?
A. Bán hàng cá nhân
B. Marketing qua catalogue
C. Marketing trực tuyến
D. Marketing cơ sở dữ liệu
131. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CRM (Customer Relationship Management) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường khả năng quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng
C. Cải thiện quy trình logistics
D. Tự động hóa quy trình kế toán
132. Trong marketing trực tiếp, ‘response rate’ cao thường cho thấy điều gì?
A. Chiến dịch marketing không hiệu quả
B. Chiến dịch marketing rất hiệu quả
C. Sản phẩm không được ưa chuộng
D. Giá cả quá cao
133. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khiếu nại của khách hàng trong marketing trực tiếp?
A. Lắng nghe và thấu hiểu vấn đề của khách hàng
B. Xin lỗi khách hàng về sự bất tiện
C. Đổ lỗi cho khách hàng hoặc bộ phận khác
D. Đưa ra giải pháp nhanh chóng và hiệu quả
134. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng cá nhân?
A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
B. Tiếp cận khách hàng
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
D. Chốt đơn hàng và theo dõi sau bán
135. Một công ty gửi thư trực tiếp đến một nhóm khách hàng tiềm năng, trong đó có phiếu giảm giá đặc biệt. Đây là ví dụ về chiến lược nào trong marketing trực tiếp?
A. Marketing xây dựng thương hiệu
B. Marketing khuyến mãi
C. Marketing quan hệ
D. Marketing nội dung
136. Một công ty sử dụng thông tin khách hàng để gửi email quảng cáo về các sản phẩm tương tự với những gì họ đã mua trước đây. Đây là ví dụ về chiến lược nào trong marketing trực tiếp?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing cá nhân hóa
137. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương tiện marketing trực tiếp?
A. Đối tượng mục tiêu
B. Ngân sách
C. Thông điệp marketing
D. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing
138. Trong marketing trực tiếp, ‘lead generation’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới
B. Quá trình thu hút và xác định khách hàng tiềm năng
C. Quá trình phân phối sản phẩm đến khách hàng
D. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng
139. Trong bán hàng cá nhân, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Kỹ năng thuyết trình
B. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu
C. Kỹ năng đàm phán
D. Kỹ năng chốt đơn hàng
140. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua cuộc trò chuyện?
A. Gửi thư trực tiếp
B. Marketing qua catalogue
C. Marketing qua điện thoại
D. Marketing trực tuyến
141. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch marketing
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
142. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào?
A. Gửi thư trực tiếp
B. Marketing qua catalogue
C. Marketing qua điện thoại
D. Marketing trực tuyến (qua thiết bị di động)
143. Trong marketing trực tiếp, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự
B. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng
D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác
144. Trong marketing trực tiếp, ‘click-through rate’ (CTR) thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hình thức nào?
A. Gửi thư trực tiếp
B. Marketing qua điện thoại
C. Marketing trực tuyến
D. Bán hàng cá nhân
145. Một công ty sử dụng số điện thoại của khách hàng để gửi tin nhắn quảng cáo mà không có sự đồng ý của họ. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong marketing trực tiếp?
A. Tính trung thực
B. Tính minh bạch
C. Quyền riêng tư
D. Tính bảo mật
146. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Số lượng người xem quảng cáo trên truyền hình
B. Tỷ lệ phản hồi (response rate)
C. Số lượng người thích trang Facebook của doanh nghiệp
D. Số lượng người theo dõi trên Twitter
147. Trong marketing trực tiếp, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Giá trị sản phẩm hiện tại
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp
148. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng sau khi bán hàng trong marketing trực tiếp?
A. Gửi email quảng cáo thường xuyên
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tình
C. Tăng giá sản phẩm
D. Bán thêm sản phẩm mới
149. Khi sử dụng marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Số lượng email gửi đi mỗi ngày
B. Nội dung quảng cáo
C. Sự đồng ý của khách hàng trước khi thu thập và sử dụng thông tin
D. Thời gian gửi email
150. Tại sao việc phân khúc thị trường lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính cạnh tranh của sản phẩm
C. Cho phép tạo ra các thông điệp marketing phù hợp hơn với từng nhóm khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng