1. Trong quảng cáo chiêu thị, chiến lược ‘neo giá’ (price anchoring) được sử dụng như thế nào?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thị trường.
B. Hiển thị giá gốc cao hơn giá khuyến mãi để tạo cảm giác hời cho khách hàng.
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
D. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
2. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘cross-selling’ là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá vốn.
B. Bán các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đã mua.
C. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
D. Giảm giá cho khách hàng mua lần đầu.
3. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Chương trình khách hàng thân thiết.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Tặng mẫu thử sản phẩm miễn phí.
D. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng.
4. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘upselling’ là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thị trường.
B. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm bổ sung.
C. Tặng quà cho khách hàng khi mua sản phẩm.
D. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
5. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng?
A. Giảm giá trực tiếp.
B. Tổ chức cuộc thi hoặc bốc thăm trúng thưởng.
C. Tặng quà khi mua sản phẩm.
D. Quảng cáo trên báo chí.
6. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình khuyến mãi?
A. Sử dụng phông chữ đẹp và màu sắc bắt mắt.
B. Đảm bảo chương trình dễ hiểu và dễ tham gia.
C. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
D. Tạo ra một khẩu hiệu quảng cáo độc đáo.
7. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘loss leader’ là gì?
A. Sản phẩm được bán với giá lỗ để thu hút khách hàng đến cửa hàng.
B. Sản phẩm bị ế ẩm và cần được thanh lý.
C. Sản phẩm có chất lượng kém.
D. Sản phẩm được tặng miễn phí cho khách hàng.
8. Mục tiêu chính của quảng cáo chiêu thị là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách bền vững.
C. Kích thích nhu cầu mua hàng ngay lập tức và tăng doanh số trong ngắn hạn.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho người tiêu dùng.
9. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây phù hợp nhất với sản phẩm có tính chất trải nghiệm cao (ví dụ: dịch vụ spa, lớp học nấu ăn)?
A. Giảm giá trực tiếp.
B. Tặng mẫu thử miễn phí hoặc buổi trải nghiệm.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tặng phiếu giảm giá cho lần mua tiếp theo.
10. Tại sao việc tạo ra sự khan hiếm (scarcity) có thể làm tăng hiệu quả của quảng cáo chiêu thị?
A. Vì khách hàng luôn muốn mua sản phẩm giá rẻ.
B. Vì khách hàng sợ bỏ lỡ cơ hội và thúc đẩy họ mua hàng nhanh hơn.
C. Vì khách hàng thích mua những sản phẩm độc đáo.
D. Vì khách hàng tin rằng sản phẩm khan hiếm có chất lượng tốt hơn.
11. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của một chương trình quảng cáo chiêu thị?
A. Sản phẩm có chất lượng tốt.
B. Chương trình khuyến mãi quá phức tạp hoặc khó hiểu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Thông điệp quảng cáo sáng tạo.
12. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây tập trung vào việc tạo trải nghiệm cho khách hàng?
A. Giảm giá theo phần trăm.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
C. Tặng phiếu mua hàng.
D. Quảng cáo trên radio.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế thông điệp cho một chương trình khuyến mãi?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
B. Nhấn mạnh lợi ích mà khách hàng nhận được.
C. Sử dụng quá nhiều thông tin phức tạp và kỹ thuật.
D. Tạo sự khẩn cấp và thúc đẩy hành động.
14. Điều gì quan trọng nhất khi sử dụng người nổi tiếng (KOLs/Influencers) trong các chiến dịch quảng cáo chiêu thị?
A. Chọn người nổi tiếng có lượng người theo dõi lớn nhất.
B. Đảm bảo người nổi tiếng phù hợp với hình ảnh thương hiệu và đối tượng mục tiêu.
C. Yêu cầu người nổi tiếng đăng bài quảng cáo thường xuyên.
D. Trả cho người nổi tiếng mức phí cao nhất có thể.
15. Hình thức khuyến mãi ‘mua một tặng một’ thuộc loại quảng cáo chiêu thị nào?
A. Chiết khấu.
B. Quà tặng kèm.
C. Ưu đãi về giá.
D. Hàng tặng kèm.
16. Trong bối cảnh quảng cáo chiêu thị, ‘coupon’ được hiểu là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trên báo in.
B. Một phiếu giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt.
C. Một phương pháp đo lường hiệu quả quảng cáo.
D. Một chiến lược xây dựng thương hiệu.
17. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu tăng lên.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
18. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo chiêu thị lại quan trọng?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về quảng cáo.
B. Để đánh giá lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) và tối ưu hóa các chiến dịch trong tương lai.
C. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Để tạo mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
19. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây phù hợp nhất với việc giới thiệu một sản phẩm mới có tính năng độc đáo?
A. Giảm giá hàng loạt.
B. Tổ chức buổi trình diễn sản phẩm (product demo).
C. Tặng phiếu giảm giá cho lần mua tiếp theo.
D. Quảng cáo trên báo in.
20. Tại sao việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp lại quan trọng trong quảng cáo chiêu thị?
A. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tối đa hóa hiệu quả.
C. Để tạo ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tuân thủ các quy định về quảng cáo.
21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng bao bì sản phẩm như một công cụ quảng cáo chiêu thị?
A. Thu hút sự chú ý của khách hàng trên kệ hàng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần và công dụng của sản phẩm.
C. Tạo sự khác biệt so với các sản phẩm cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất.
22. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo chiêu thị và quảng cáo thương hiệu là gì?
A. Quảng cáo chiêu thị tập trung vào xây dựng hình ảnh thương hiệu, trong khi quảng cáo thương hiệu tập trung vào tăng doanh số.
B. Quảng cáo chiêu thị tập trung vào doanh số ngắn hạn, trong khi quảng cáo thương hiệu tập trung vào giá trị thương hiệu dài hạn.
C. Quảng cáo chiêu thị chỉ sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến, trong khi quảng cáo thương hiệu sử dụng cả trực tuyến và ngoại tuyến.
D. Quảng cáo chiêu thị không cần đo lường hiệu quả, trong khi quảng cáo thương hiệu cần đo lường.
23. Hình thức chiêu thị nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu nếu không được thực hiện cẩn thận?
A. Chương trình khách hàng thân thiết.
B. Giảm giá quá sâu và thường xuyên.
C. Tặng quà có giá trị cao.
D. Tổ chức sự kiện cộng đồng.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược quảng cáo chiêu thị hiệu quả?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch.
C. Xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.
D. Thiết lập ngân sách chi tiêu hợp lý.
25. Tại sao việc cá nhân hóa (personalization) thông điệp quảng cáo lại quan trọng trong quảng cáo chiêu thị hiện đại?
A. Vì khách hàng thích nhận được những thông điệp phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ.
B. Vì giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
C. Vì giúp tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Vì giúp tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.
26. Chiến lược ‘giá hớt váng’ (price skimming) thường được sử dụng khi nào trong quảng cáo chiêu thị?
A. Khi tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới và độc đáo.
B. Khi muốn cạnh tranh về giá với các đối thủ.
C. Khi muốn tăng doanh số nhanh chóng.
D. Khi muốn duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp.
27. Khi nào nên sử dụng quảng cáo chiêu thị thay vì quảng cáo thương hiệu?
A. Khi muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
B. Khi muốn giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.
C. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
D. Khi muốn cải thiện hình ảnh thương hiệu.
28. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây có thể giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Chương trình khách hàng thân thiết.
C. Giảm giá cho khách hàng mới.
D. Tổ chức sự kiện quảng bá sản phẩm.
29. Tại sao việc xây dựng một cơ sở dữ liệu khách hàng (customer database) lại quan trọng đối với các chiến dịch quảng cáo chiêu thị?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để có thể cá nhân hóa thông điệp và tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn.
C. Để tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.
D. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
30. Điều gì KHÔNG nên làm khi tổ chức một chương trình bốc thăm trúng thưởng?
A. Công bố kết quả bốc thăm một cách minh bạch và công khai.
B. Đảm bảo rằng giải thưởng có giá trị thực tế đối với người tham gia.
C. Yêu cầu người tham gia cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân không cần thiết.
D. Quảng bá chương trình rộng rãi trên các kênh truyền thông khác nhau.
31. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng quảng cáo chiêu thị quá thường xuyên?
A. Làm tăng chi phí quảng cáo.
B. Làm giảm giá trị cảm nhận của thương hiệu.
C. Không thu hút được khách hàng mới.
D. Khó đo lường hiệu quả.
32. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo chiêu thị, chỉ số nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Tỷ lệ chuyển đổi.
B. Doanh số bán hàng.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Số lượng khách hàng mới.
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình bốc thăm trúng thưởng?
A. Giá trị giải thưởng.
B. Tính minh bạch của chương trình.
C. Sự phù hợp của giải thưởng với đối tượng mục tiêu.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
34. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Chương trình khách hàng thân thiết.
B. Gửi email chúc mừng sinh nhật khách hàng.
C. Tổ chức các buổi workshop miễn phí.
D. Giảm giá chớp nhoáng.
35. Trong các hình thức khuyến mãi sau, hình thức nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới?
A. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
B. Tặng sản phẩm dùng thử.
C. Bốc thăm trúng thưởng.
D. Mua một tặng một.
36. Khi nào doanh nghiệp nên tập trung vào việc tặng quà kèm sản phẩm thay vì giảm giá trực tiếp?
A. Khi muốn tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Khi muốn thu hút khách hàng quan tâm đến giá.
C. Khi muốn tạo sự khác biệt cho sản phẩm.
D. Khi muốn giải phóng hàng tồn kho.
37. Trong các loại hình quảng cáo chiêu thị, loại hình nào thường được sử dụng để tăng cường mối quan hệ với các đối tác kinh doanh?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức hội nghị khách hàng.
C. Giảm giá cho khách hàng lẻ.
D. Tặng quà cho người tiêu dùng.
38. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây có thể đo lường hiệu quả một cách chính xác nhất?
A. Quảng cáo truyền miệng.
B. Quảng cáo ngoài trời.
C. Coupon điện tử có mã theo dõi.
D. Quan hệ công chúng.
39. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào thường được sử dụng để tạo sự chú ý nhanh chóng và thúc đẩy mua hàng ngay lập tức?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing nội dung.
C. Phiếu giảm giá.
D. Quan hệ công chúng.
40. Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing du kích (guerrilla marketing)?
A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Tạo sự bất ngờ và thích thú cho khách hàng.
C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp truyền thông.
D. Tăng khả năng lan truyền thông tin trên mạng xã hội.
41. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt trong quảng cáo chiêu thị?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng tại điểm bán.
D. Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng.
42. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng quảng cáo chiêu thị kết hợp với mạng xã hội?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng.
B. Lan truyền thông điệp quảng cáo một cách nhanh chóng.
C. Xây dựng cộng đồng người hâm mộ thương hiệu.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.
43. Khi lựa chọn hình thức quảng cáo chiêu thị, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Ngân sách.
B. Mục tiêu chiến dịch.
C. Sở thích của nhà quản lý.
D. Xu hướng thị trường.
44. Trong các hình thức quảng cáo chiêu thị, hình thức nào thường được sử dụng để tạo ra sự kiện đặc biệt và thu hút sự chú ý của giới truyền thông?
A. Quảng cáo trên tờ rơi.
B. Tổ chức lễ hội hoặc sự kiện cộng đồng.
C. Giảm giá cho sinh viên.
D. Tặng quà cho khách hàng mua nhiều.
45. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về các kỹ thuật quảng cáo chiêu thị?
A. Tặng quà kèm sản phẩm.
B. Giảm giá trực tiếp.
C. Xây dựng câu chuyện thương hiệu.
D. Bốc thăm trúng thưởng.
46. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chương trình khách hàng thân thiết?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Thu thập thông tin khách hàng để cải thiện chiến lược marketing.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
47. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, loại hình quảng cáo chiêu thị nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Giảm giá thông thường.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Chương trình khuyến mãi sáng tạo, độc đáo.
D. Tờ rơi quảng cáo.
48. Trong trường hợp nào, quảng cáo chiêu thị nên được ưu tiên hơn quảng cáo xây dựng thương hiệu?
A. Khi tung ra một sản phẩm mới trên thị trường.
B. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Khi muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài.
D. Khi muốn mở rộng thị trường.
49. Trong các hình thức quảng cáo chiêu thị, hình thức nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng đến cửa hàng hoặc địa điểm kinh doanh?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức các sự kiện tại cửa hàng.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Quảng cáo trên radio.
50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quảng cáo chiêu thị?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
51. Trong các hình thức quảng cáo chiêu thị sau, hình thức nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng?
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Tài trợ sự kiện.
C. Email marketing.
D. Quảng cáo trên radio.
52. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương tác trực tiếp giữa khách hàng và sản phẩm?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức các buổi trình diễn sản phẩm.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Quảng cáo trên radio.
53. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng giải phóng hàng tồn kho, hình thức quảng cáo chiêu thị nào hiệu quả nhất?
A. Xây dựng câu chuyện thương hiệu.
B. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
C. Giảm giá mạnh.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
54. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mã giảm giá (coupon) điện tử?
A. Dễ dàng theo dõi và đo lường hiệu quả.
B. Tiết kiệm chi phí in ấn và phân phối.
C. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn.
D. Tăng độ phức tạp trong quản lý kho.
55. Khi sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Mức độ nổi tiếng của người đó.
B. Sự phù hợp giữa hình ảnh người nổi tiếng và thương hiệu.
C. Chi phí thuê người nổi tiếng.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
56. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro khi thực hiện chương trình khuyến mãi ‘mua một tặng một’?
A. Làm giảm lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
B. Thu hút khách hàng chỉ quan tâm đến khuyến mãi.
C. Làm tăng chi phí vận chuyển.
D. Làm tăng giá trị thương hiệu.
57. Trong các kênh quảng cáo sau, kênh nào thường được sử dụng cho các chương trình quảng cáo chiêu thị có tính địa phương?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Quảng cáo trên radio địa phương.
C. Quảng cáo trên tạp chí chuyên ngành.
D. Quảng cáo trên báo chí quốc tế.
58. Trong các hình thức quảng cáo chiêu thị, hình thức nào thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách trực tiếp và cá nhân hóa?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Email marketing.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quảng cáo trên báo chí.
59. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi thiết kế một chương trình khuyến mãi?
A. Tính khả thi về mặt tài chính.
B. Sự phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Tính độc đáo và hấp dẫn.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
60. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘giá thấp hàng ngày’ thay vì các chương trình khuyến mãi ngắn hạn?
A. Khi muốn tạo sự khan hiếm cho sản phẩm.
B. Khi muốn thu hút khách hàng mới.
C. Khi muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
D. Khi muốn cạnh tranh về giá với đối thủ.
61. Tại sao việc tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo là rất quan trọng trong quảng cáo chiêu thị?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để tránh bị phạt và bảo vệ uy tín của thương hiệu.
C. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
62. Tại sao việc theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website lại quan trọng trong quảng cáo chiêu thị trực tuyến?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
C. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
63. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa ‘coupon’ (phiếu giảm giá) và ‘rebate’ (hoàn tiền)?
A. ‘Coupon’ được sử dụng trước khi mua hàng, ‘rebate’ được nhận sau khi mua hàng.
B. ‘Coupon’ chỉ áp dụng cho sản phẩm mới, ‘rebate’ áp dụng cho tất cả sản phẩm.
C. ‘Coupon’ do nhà sản xuất phát hành, ‘rebate’ do nhà bán lẻ phát hành.
D. ‘Coupon’ có giá trị cao hơn ‘rebate’.
64. Trong quảng cáo chiêu thị, thuật ngữ ‘loss leader’ được dùng để chỉ điều gì?
A. Một sản phẩm bị lỗ vốn.
B. Một sản phẩm được bán với giá rất thấp để thu hút khách hàng đến cửa hàng.
C. Một sản phẩm có doanh số bán hàng thấp.
D. Một sản phẩm mới ra mắt.
65. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘point-of-sale display’ (POS display) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trên truyền hình.
B. Một hình thức quảng cáo trên báo chí.
C. Một khu vực trưng bày sản phẩm tại điểm bán hàng.
D. Một hình thức quảng cáo trực tuyến.
66. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo chiêu thị?
A. Chi phí thuê người nổi tiếng quá cao.
B. Người nổi tiếng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu nếu có scandal.
C. Người nổi tiếng có thể không phù hợp với sản phẩm.
D. Người nổi tiếng có thể không được công chúng yêu thích.
67. Trong bối cảnh quảng cáo chiêu thị kỹ thuật số, ‘retargeting’ là gì?
A. Việc nhắm mục tiêu đến khách hàng mới.
B. Việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Việc sử dụng lại các quảng cáo cũ.
D. Việc thay đổi mục tiêu của chiến dịch.
68. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘premium’ thường được hiểu là gì?
A. Một sản phẩm có chất lượng cao.
B. Một món quà tặng kèm khi mua sản phẩm chính.
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Một chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
69. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình ‘contest’ (cuộc thi) như một hình thức quảng cáo chiêu thị?
A. Giải thưởng phải có giá trị cao.
B. Thể lệ cuộc thi phải rõ ràng, công bằng và dễ hiểu.
C. Cuộc thi phải được quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
D. Cuộc thi phải kéo dài trong thời gian ngắn.
70. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Quảng cáo truyền hình.
B. Phiếu giảm giá.
C. Quan hệ công chúng.
D. Marketing trực tiếp.
71. Khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, chiến lược quảng cáo chiêu thị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tập trung vào xây dựng thương hiệu.
B. Giảm giá mạnh và tung ra nhiều chương trình khuyến mãi.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
72. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào thường được sử dụng để kích thích mua hàng lặp lại?
A. Tặng quà kèm theo sản phẩm.
B. Quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Chương trình khách hàng thân thiết.
D. Tổ chức sự kiện.
73. Tại sao việc xác định rõ đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong quảng cáo chiêu thị?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để đảm bảo thông điệp quảng cáo phù hợp và hấp dẫn với khách hàng tiềm năng.
C. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
74. Khi nào một công ty nên sử dụng quảng cáo chiêu thị thay vì quảng cáo xây dựng thương hiệu?
A. Khi muốn tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.
B. Khi cần tăng doanh số nhanh chóng để giải quyết hàng tồn kho.
C. Khi giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới.
D. Khi muốn mở rộng thị trường.
75. Trong bối cảnh quảng cáo chiêu thị, ‘sampling’ có nghĩa là gì?
A. Việc thu thập phản hồi từ khách hàng.
B. Việc cung cấp sản phẩm dùng thử miễn phí.
C. Việc phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
76. Tại sao việc cá nhân hóa (personalization) ngày càng trở nên quan trọng trong quảng cáo chiêu thị?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Để tạo ra trải nghiệm phù hợp hơn với từng khách hàng, tăng khả năng mua hàng.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
77. Điều gì phân biệt quảng cáo chiêu thị với quảng cáo thông thường?
A. Quảng cáo chiêu thị tập trung vào xây dựng thương hiệu lâu dài.
B. Quảng cáo chiêu thị có mục tiêu tăng doanh số trong ngắn hạn.
C. Quảng cáo chiêu thị sử dụng các kênh truyền thông khác nhau.
D. Quảng cáo chiêu thị có ngân sách lớn hơn.
78. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa ‘pull strategy’ và ‘push strategy’ trong quảng cáo chiêu thị?
A. ‘Pull strategy’ tập trung vào người tiêu dùng, ‘push strategy’ tập trung vào kênh phân phối.
B. ‘Pull strategy’ sử dụng quảng cáo truyền hình, ‘push strategy’ sử dụng quảng cáo trực tuyến.
C. ‘Pull strategy’ có ngân sách lớn hơn, ‘push strategy’ có ngân sách nhỏ hơn.
D. ‘Pull strategy’ hướng đến xây dựng thương hiệu, ‘push strategy’ hướng đến tăng doanh số.
79. Trong các hình thức sau, đâu là một ví dụ về quảng cáo chiêu thị hướng đến kênh phân phối?
A. Chương trình khuyến mãi cho người tiêu dùng.
B. Tổ chức hội nghị khách hàng.
C. Chiết khấu thương mại cho nhà bán lẻ.
D. Quảng cáo trên báo chí.
80. Mục tiêu chính của quảng cáo chiêu thị là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Tạo ra nhu cầu tiềm ẩn cho sản phẩm.
C. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
81. Đâu không phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo chiêu thị?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
C. Giới thiệu sản phẩm mới.
D. Giải phóng hàng tồn kho.
82. Tại sao việc tích hợp quảng cáo chiêu thị với các chiến lược marketing khác lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Để tạo ra một thông điệp nhất quán và tối đa hóa hiệu quả.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
83. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình quảng cáo chiêu thị?
A. Sự sáng tạo của thông điệp.
B. Ngân sách quảng cáo lớn.
C. Sự phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông.
84. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các chương trình quảng cáo chiêu thị lại quan trọng?
A. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
B. Để cải thiện các chiến dịch trong tương lai và tối ưu hóa ROI.
C. Để gây ấn tượng với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
85. Khi lựa chọn hình thức quảng cáo chiêu thị, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính bền vững?
A. Tính sáng tạo của chương trình.
B. Khả năng tạo ra hiệu ứng lan truyền trên mạng xã hội.
C. Sự phù hợp với giá trị thương hiệu và mục tiêu dài hạn.
D. Ngân sách thực hiện chương trình.
86. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo chiêu thị?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Doanh số bán hàng tăng thêm.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
87. Hình thức khuyến mãi nào sau đây có thể vi phạm luật cạnh tranh nếu không được thực hiện đúng cách?
A. Tặng quà kèm theo sản phẩm.
B. Giảm giá.
C. Bán hàng theo combo.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
88. Điều gì có thể là một hạn chế của việc sử dụng quảng cáo chiêu thị quá thường xuyên?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Làm giảm giá trị cảm nhận của thương hiệu.
C. Giúp công ty tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
89. Tại sao việc tạo ra sự khan hiếm (scarcity) có thể là một chiến lược hiệu quả trong quảng cáo chiêu thị?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Để tạo ra cảm giác cấp bách và thúc đẩy mua hàng nhanh chóng.
D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
90. Khi đánh giá một chương trình quảng cáo chiêu thị, điều gì quan trọng hơn: số lượng người tiếp cận (reach) hay tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)?
A. Số lượng người tiếp cận (reach).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không thể so sánh hai yếu tố này.
91. Một công ty muốn tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào có thể giúp họ đạt được điều này?
A. Giảm giá sâu hơn so với đối thủ.
B. Cung cấp một chương trình khuyến mãi độc đáo và sáng tạo.
C. Quảng cáo trên các kênh truyền thông giống như đối thủ.
D. Sao chép chiến lược quảng cáo của đối thủ.
92. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện trong một chương trình quảng cáo chiêu thị?
A. Đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Cung cấp các ưu đãi hấp dẫn.
C. Sử dụng các kênh truyền thông phù hợp.
D. Theo dõi và đánh giá kết quả.
93. Tại sao việc theo dõi và đánh giá kết quả của chương trình quảng cáo chiêu thị lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng chương trình được thực hiện đúng thời gian và ngân sách.
B. Để xác định những gì hiệu quả và những gì không, từ đó cải thiện các chiến dịch trong tương lai.
C. Để so sánh hiệu quả của chương trình với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
94. Mục tiêu chính của quảng cáo chiêu thị là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Tạo ra nhu cầu tiềm ẩn cho sản phẩm mới.
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng ngắn hạn thông qua các ưu đãi.
D. Nâng cao nhận thức về thương hiệu một cách bền vững.
95. Một công ty du lịch muốn khuyến khích khách hàng đặt tour du lịch sớm. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên báo in.
B. Giảm giá đặc biệt cho khách hàng đặt tour trước một thời hạn nhất định.
C. Xây dựng một trang web bán hàng trực tuyến.
D. Tài trợ cho một chương trình truyền hình.
96. Một cửa hàng sách muốn khuyến khích khách hàng mua nhiều sách hơn. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào là phù hợp nhất?
A. Tổ chức một buổi ra mắt sách.
B. Giảm giá khi mua từ 3 cuốn sách trở lên hoặc tặng kèmbookmark.
C. Xây dựng một trang web bán hàng trực tuyến.
D. Tài trợ cho một chương trình văn hóa.
97. Một công ty sản xuất đồ chơi muốn tăng doanh số bán hàng trong dịp lễ Giáng sinh. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào là phù hợp nhất?
A. Tổ chức một hội nghị khách hàng.
B. Tặng quà kèm theo khi mua sản phẩm hoặc giảm giá đặc biệt trong dịp lễ.
C. Xây dựng một trang web bán hàng trực tuyến.
D. Tài trợ cho một chương trình từ thiện.
98. Một nhà hàng mới khai trương nên sử dụng hình thức quảng cáo chiêu thị nào để thu hút khách hàng trong tuần đầu tiên?
A. Quảng cáo trên báo in.
B. Giảm giá đặc biệt hoặc tặng kèm đồ uống miễn phí cho khách hàng đến trong tuần đầu tiên.
C. Xây dựng một trang web chuyên nghiệp.
D. Tham gia một hội chợ ẩm thực lớn.
99. Một công ty muốn nhanh chóng giải phóng lượng hàng tồn kho lớn. Chiến lược quảng cáo chiêu thị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức một chương trình khách hàng thân thiết.
B. Tạo một video quảng cáo thương hiệu cảm động.
C. Thực hiện chương trình giảm giá sâu hoặc bán hàng thanh lý.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
100. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào sau đây phù hợp nhất để tăng lưu lượng truy cập vào một cửa hàng bán lẻ mới?
A. Quảng cáo trên đài phát thanh.
B. Gửi tờ rơi giảm giá cho cư dân địa phương.
C. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Tài trợ cho một sự kiện thể thao lớn.
101. Loại hình quảng cáo chiêu thị nào sau đây thường được sử dụng để thưởng cho lòng trung thành của khách hàng?
A. Giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên.
B. Chương trình khách hàng thân thiết.
C. Tặng mẫu thử miễn phí.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội.
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch quảng cáo chiêu thị?
A. Xác định mục tiêu.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Đo lường và đánh giá kết quả.
103. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp nhỏ nên tập trung vào loại hình quảng cáo chiêu thị nào để tối ưu hóa ngân sách?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tài trợ cho các sự kiện lớn.
C. Các chương trình khuyến mãi tập trung vào đối tượng khách hàng hiện tại.
D. Quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành.
104. Trong các hình thức quảng cáo chiêu thị, ‘mua 1 tặng 1’ thuộc loại hình nào?
A. Khuyến mãi về giá.
B. Tặng phẩm.
C. Chương trình khách hàng thân thiết.
D. Bán hàng theo nhóm.
105. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một chương trình quảng cáo chiêu thị?
A. Sử dụng màu sắc bắt mắt và thiết kế hấp dẫn.
B. Đảm bảo chương trình phù hợp với mục tiêu kinh doanh và đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận khách hàng.
D. Đưa ra mức giảm giá lớn nhất có thể.
106. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình quảng cáo chiêu thị, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Mức độ tương tác trên các bài đăng.
C. Doanh số bán hàng tăng lên trong thời gian khuyến mãi.
D. Số lượng khách hàng mới đăng ký email.
107. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) của quảng cáo chiêu thị lại quan trọng?
A. Để xác định xem chương trình có mang lại lợi nhuận hay không và tối ưu hóa chi phí.
B. Để so sánh hiệu quả của chương trình với các đối thủ cạnh tranh.
C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với các nhà cung cấp.
108. Quảng cáo chiêu thị có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với thương hiệu nếu không được thực hiện cẩn thận?
A. Làm tăng chi phí quảng cáo.
B. Làm giảm giá trị cảm nhận của thương hiệu.
C. Làm tăng sự cạnh tranh từ các đối thủ.
D. Làm giảm sự hài lòng của khách hàng.
109. Tại sao việc quảng cáo chiêu thị cần tuân thủ các quy định pháp luật?
A. Để tránh bị phạt và bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
B. Để tăng doanh số bán hàng.
C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Để xây dựng mối quan hệ tốt hơn với các nhà cung cấp.
110. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo chiêu thị và quảng cáo thương hiệu là gì?
A. Quảng cáo chiêu thị tập trung vào xây dựng hình ảnh thương hiệu, trong khi quảng cáo thương hiệu tập trung vào thúc đẩy doanh số.
B. Quảng cáo chiêu thị tập trung vào doanh số ngắn hạn, trong khi quảng cáo thương hiệu tập trung vào xây dựng nhận diện dài hạn.
C. Quảng cáo chiêu thị sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, trong khi quảng cáo thương hiệu sử dụng các kênh kỹ thuật số.
D. Quảng cáo chiêu thị chỉ dành cho sản phẩm mới, trong khi quảng cáo thương hiệu dành cho sản phẩm đã có.
111. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn hình thức quảng cáo chiêu thị?
A. Xu hướng mới nhất trong ngành quảng cáo.
B. Sở thích cá nhân của người quản lý.
C. Sự phù hợp với đối tượng mục tiêu và mục tiêu kinh doanh.
D. Ngân sách quảng cáo lớn nhất có thể.
112. Điều gì KHÔNG nên được xem xét là một phần của kế hoạch quảng cáo chiêu thị?
A. Ngân sách.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Chiến lược định giá dài hạn.
D. Các kênh phân phối.
113. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo chiêu thị?
A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu mạnh mẽ.
C. Giảm lượng hàng tồn kho.
D. Thu hút khách hàng mới.
114. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới và thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tặng mẫu thử miễn phí.
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
D. Tiếp thị nội dung.
115. Tại sao việc tạo ra sự khan hiếm (ví dụ: ‘chỉ có trong thời gian giới hạn’) lại hiệu quả trong quảng cáo chiêu thị?
A. Vì nó làm tăng giá trị thực của sản phẩm.
B. Vì nó tạo ra cảm giác cấp bách và thúc đẩy khách hàng mua hàng ngay lập tức.
C. Vì nó giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.
116. Một công ty muốn tạo ra sự mong đợi cho một sản phẩm mới sắp ra mắt. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào là phù hợp nhất?
A. Giảm giá cho sản phẩm hiện tại.
B. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm hoặc tung ra các đoạn quảng cáo ‘teaser’.
C. Tặng quà cho nhân viên.
D. Tài trợ cho một sự kiện thể thao.
117. Tại sao việc sử dụng người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng (influencer) có thể hiệu quả trong quảng cáo chiêu thị?
A. Vì nó giúp giảm chi phí quảng cáo.
B. Vì nó tạo ra sự tin tưởng và khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Vì nó giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều kênh truyền thông hơn.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt hơn với các nhà cung cấp.
118. Một công ty phần mềm muốn khuyến khích người dùng nâng cấp lên phiên bản mới nhất. Hình thức quảng cáo chiêu thị nào là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi email thông báo về các tính năng mới và giảm giá cho việc nâng cấp.
C. Tổ chức một cuộc thi lập trình.
D. Tài trợ cho một hội nghị công nghệ.
119. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quảng cáo chiêu thị?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Thu hút khách hàng mới.
D. Giảm hàng tồn kho.
120. Một cửa hàng quần áo muốn thu hút sinh viên. Chiến lược quảng cáo chiêu thị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
B. Tổ chức một buổi trình diễn thời trang cao cấp.
C. Giảm giá đặc biệt cho sinh viên khi xuất trình thẻ sinh viên.
D. Tặng phiếu giảm giá cho tất cả các hộ gia đình trong thành phố.
121. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong quảng cáo chiêu thị tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá cho nhà phân phối
D. Tăng cường quảng cáo cho sản phẩm công nghiệp
122. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một banner quảng cáo trực tuyến?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt
B. Thông điệp rõ ràng và lời kêu gọi hành động hấp dẫn
C. Sử dụng hình ảnh động phức tạp
D. Chứa nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm
123. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘storytelling’ có nghĩa là gì?
A. Kể một câu chuyện hấp dẫn liên quan đến sản phẩm hoặc thương hiệu
B. Sử dụng số liệu thống kê để chứng minh hiệu quả sản phẩm
C. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm
D. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
124. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu (branding) thông qua quảng cáo chiêu thị?
A. Tạo dựng hình ảnh và giá trị thương hiệu
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn
D. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
125. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing hỗn hợp (marketing mix)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Process (Quy trình)
126. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh thương hiệu tích cực trong mắt công chúng thông qua các hoạt động quảng cáo chiêu thị?
A. Tập trung vào quảng cáo so sánh trực tiếp với đối thủ
B. Sử dụng thông điệp gây sốc để thu hút sự chú ý
C. Tham gia các hoạt động xã hội và từ thiện
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
127. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới hoặc dịch vụ đặc biệt trong một thời gian ngắn?
A. Quảng cáo truyền hình
B. Quảng cáo trên báo chí
C. Khuyến mãi giảm giá
D. Quảng cáo ngoài trời
128. Mục tiêu chính của quảng cáo chiêu thị là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
C. Nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Giảm chi phí sản xuất
129. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông liên quan đến quảng cáo chiêu thị?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch
B. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp khắc phục
C. Im lặng và hy vọng sự việc tự lắng xuống
D. Chủ động liên hệ với giới truyền thông
130. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn màu sắc cho quảng cáo chiêu thị?
A. Sử dụng màu sắc yêu thích của người thiết kế
B. Sử dụng màu sắc đang là xu hướng
C. Chọn màu sắc phù hợp với thông điệp và đối tượng mục tiêu
D. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt
131. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo chiêu thị một cách trực tiếp nhất?
A. Phân tích phản hồi từ nhân viên
B. Thống kê doanh số bán hàng trước và sau chiến dịch
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
132. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng quảng cáo so sánh (comparative advertising)?
A. Khi sản phẩm của doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh
B. Khi doanh nghiệp muốn tránh xung đột với đối thủ
C. Khi sản phẩm của doanh nghiệp mới ra mắt trên thị trường
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí quảng cáo
133. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo chiêu thị?
A. Tăng độ tin cậy của sản phẩm
B. Thu hút sự chú ý của công chúng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tạo sự khác biệt cho thương hiệu
134. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên khi xây dựng chiến dịch quảng cáo chiêu thị?
A. Ngân sách dự kiến
B. Thông điệp truyền thông
C. Đối tượng mục tiêu
D. Kênh truyền thông
135. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Sales Process
C. Ultimate Service Package
D. Unified Strategic Plan
136. Trong quảng cáo chiêu thị, ‘call to action’ (CTA) có nghĩa là gì?
A. Lời kêu gọi hành động
B. Chiến lược cạnh tranh
C. Phân tích chi phí
D. Nghiên cứu thị trường
137. Hình thức chiêu thị nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự tương tác trực tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp
C. Quảng cáo trên báo in
D. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
138. Khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch quảng cáo chiêu thị, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Chi phí quảng cáo
B. Mức độ phổ biến của kênh
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu
D. Tính sáng tạo của quảng cáo
139. Quảng cáo ‘native advertising’ là gì?
A. Quảng cáo được thiết kế để trông giống như nội dung biên tập của nền tảng
B. Quảng cáo được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau
C. Quảng cáo sử dụng hình ảnh tự nhiên
D. Quảng cáo được phát sóng trên đài phát thanh
140. Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận một nhóm khách hàng có đặc điểm nhân khẩu học và hành vi tiêu dùng cụ thể, phương pháp quảng cáo nào hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo đại chúng trên truyền hình
B. Quảng cáo trên mạng xã hội với khả năng nhắm mục tiêu
C. Quảng cáo trên báo in
D. Quảng cáo ngoài trời
141. Hình thức khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường lòng trung thành của khách hàng?
A. Giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên
B. Chương trình khách hàng thân thiết
C. Tặng quà kèm sản phẩm
D. Rút thăm trúng thưởng
142. Loại hình quảng cáo nào phù hợp nhất cho một sản phẩm có tính chất phức tạp, cần giải thích kỹ lưỡng về công dụng và lợi ích?
A. Quảng cáo trên radio
B. Quảng cáo trên báo in
C. Quảng cáo trực tuyến dạng video
D. Quảng cáo ngoài trời
143. Hình thức chiêu thị nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới tại các sự kiện, hội chợ?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên báo in
C. Tổ chức gian hàng trưng bày
D. Quảng cáo trực tuyến
144. Đâu là nhược điểm lớn nhất của quảng cáo trên truyền hình?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hạn chế
B. Chi phí sản xuất và phát sóng cao
C. Thời gian quảng cáo ngắn
D. Khó đo lường hiệu quả
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của quảng cáo chiêu thị?
A. Thông điệp truyền thông
B. Đối tượng mục tiêu
C. Kênh phân phối
D. Báo cáo tài chính
146. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong quảng cáo chiêu thị?
A. Chi phí thấp
B. Khả năng nhắm mục tiêu cao
C. Khả năng đo lường hiệu quả dễ dàng
D. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn như quảng cáo truyền hình
147. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính hiệu quả của một chương trình khuyến mãi?
A. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI)
B. Mức độ tăng trưởng doanh số
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Số lượng khách hàng mới thu hút được
148. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng quảng cáo ẩn (product placement) trong phim ảnh hoặc chương trình truyền hình?
A. Khi muốn tiếp cận đối tượng khán giả rộng lớn một cách tự nhiên
B. Khi muốn giảm chi phí quảng cáo
C. Khi sản phẩm có tính năng phức tạp cần giải thích kỹ lưỡng
D. Khi muốn so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
149. Chiến lược ‘push’ (đẩy) trong quảng cáo chiêu thị tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng
B. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
C. Giảm giá cho người tiêu dùng
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
150. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, điều gì quan trọng nhất để chiến dịch quảng cáo chiêu thị đạt hiệu quả?
A. Sử dụng ngân sách lớn
B. Tạo ra thông điệp độc đáo và khác biệt
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông
D. Tập trung vào quảng cáo giá rẻ