1. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện ’employee satisfaction survey’ (khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên)?
A. Tìm ra những nhân viên không hài lòng để sa thải.
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo.
C. Xác định các vấn đề và mối quan tâm của nhân viên, từ đó cải thiện môi trường làm việc và tăng cường sự gắn kết.
D. So sánh mức lương của công ty với các đối thủ cạnh tranh.
2. Trong quản trị nhân lực, ‘onboarding’ (hội nhập) là gì?
A. Quá trình tuyển dụng nhân viên mới.
B. Quá trình giới thiệu và giúp nhân viên mới làm quen với công việc, đồng nghiệp và văn hóa công ty.
C. Quá trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
D. Quá trình đánh giá hiệu suất nhân viên.
3. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp phỏng vấn nào giúp đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống thực tế công việc?
A. Phỏng vấn theo mẫu câu hỏi có sẵn.
B. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview).
C. Phỏng vấn dựa trên năng lực (Competency-based Interview).
D. Phỏng vấn nhóm.
4. Trong quản trị nhân lực, ‘total rewards’ (tổng đãi ngộ) bao gồm những yếu tố nào?
A. Lương và thưởng.
B. Lương, thưởng, phúc lợi và cơ hội phát triển.
C. Lương, thưởng và các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Lương, thưởng và bảo hiểm.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình mentoring (cố vấn)?
A. Chọn người cố vấn có kinh nghiệm lâu năm nhất.
B. Sự phù hợp giữa người cố vấn và người được cố vấn, sự cam kết và hỗ trợ từ cả hai bên.
C. Tổ chức các buổi gặp mặt thường xuyên.
D. Cung cấp phần thưởng cho người cố vấn.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tổ chức các sự kiện văn hóa.
B. Xây dựng chính sách không phân biệt đối xử và tạo cơ hội phát triển công bằng cho tất cả nhân viên.
C. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
D. Trang trí văn phòng với nhiều màu sắc.
7. Một nhân viên liên tục vi phạm nội quy công ty mặc dù đã được nhắc nhở nhiều lần. Biện pháp kỷ luật nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cảnh cáo bằng miệng.
B. Khiển trách bằng văn bản.
C. Tạm đình chỉ công việc.
D. Sa thải.
8. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý thông tin nhân sự (HRIS)?
A. Giảm số lượng nhân viên phòng nhân sự.
B. Tự động hóa các quy trình nhân sự, cải thiện hiệu quả và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Tiết kiệm chi phí văn phòng.
9. Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Đơn giản, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Có thời hạn).
B. Specific, Meaningful, Agreed upon, Realistic, Trackable (Cụ thể, Ý nghĩa, Được thống nhất, Thực tế, Theo dõi được).
C. Strategic, Measurable, Actionable, Result-oriented, Timely (Chiến lược, Đo lường được, Có thể hành động, Hướng đến kết quả, Kịp thời).
D. Sustainable, Manageable, Attainable, Rewarding, Tangible (Bền vững, Có thể quản lý, Có thể đạt được, Đáng khen thưởng, Hữu hình).
10. Trong quản trị nhân lực, ‘work-life balance’ (cân bằng giữa công việc và cuộc sống) có ý nghĩa gì?
A. Làm việc nhiều giờ hơn để đạt được thành công.
B. Sự cân bằng giữa thời gian dành cho công việc và thời gian dành cho các hoạt động cá nhân, gia đình và sức khỏe.
C. Tập trung hoàn toàn vào công việc và bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.
D. Tìm kiếm một công việc ít áp lực hơn.
11. Một công ty đang gặp tình trạng nhân viên thường xuyên xin nghỉ việc. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới.
B. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và tìm hiểu nguyên nhân nghỉ việc.
C. Cắt giảm chi phí đào tạo.
D. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
12. Trong các hình thức trả lương, hình thức nào khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương cố định.
D. Trả lương theo thâm niên.
13. Theo Luật Lao động Việt Nam, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?
A. 6 giờ.
B. 7 giờ.
C. 8 giờ.
D. 9 giờ.
14. Đâu là vai trò của người quản lý trực tiếp trong việc đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Xây dựng chương trình đào tạo.
B. Đánh giá kết quả đào tạo.
C. Hướng dẫn, hỗ trợ nhân viên áp dụng kiến thức, kỹ năng mới vào công việc hàng ngày và tạo cơ hội để họ phát triển.
D. Cung cấp ngân sách cho đào tạo.
15. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh thu bán hàng.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.
16. Trong quản lý nhân sự, thuật ngữ ‘succession planning’ (lập kế hoạch kế nhiệm) đề cập đến điều gì?
A. Kế hoạch tài chính cho nhân viên nghỉ hưu.
B. Quá trình xác định và phát triển nhân viên tiềm năng để thay thế các vị trí quan trọng trong tương lai.
C. Chương trình đào tạo kỹ năng lãnh đạo.
D. Hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.
17. Trong quản lý hiệu suất, phương pháp ‘360-degree feedback’ (phản hồi 360 độ) là gì?
A. Đánh giá hiệu suất chỉ dựa trên ý kiến của cấp trên.
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng.
C. Tự đánh giá hiệu suất của bản thân.
D. Đánh giá hiệu suất dựa trên số liệu thống kê.
18. Đâu là lợi ích của việc xây dựng văn hóa phản hồi (feedback culture) trong tổ chức?
A. Giảm số lượng cuộc họp.
B. Tăng cường sự kiểm soát của cấp trên đối với nhân viên.
C. Cải thiện hiệu suất làm việc, khuyến khích sự phát triển và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các thành viên.
D. Tiết kiệm chi phí đào tạo.
19. Trong quản trị nhân lực, ‘job description’ (bản mô tả công việc) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Đào tạo và phát triển.
B. Tuyển dụng và lựa chọn.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Quản lý lương thưởng.
20. Theo mô hình ASK (Attitude, Skills, Knowledge), yếu tố nào thể hiện thái độ làm việc của nhân viên?
A. Knowledge.
B. Skills.
C. Attitude.
D. Experience.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất công việc?
A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện hiệu suất và phát triển nhân viên.
C. Tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy định của công ty.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa học tập trong tổ chức?
A. Ngân sách đầu tư cho đào tạo.
B. Sự tham gia của ban lãnh đạo và sự khuyến khích từ quản lý các cấp.
C. Số lượng các khóa đào tạo được tổ chức.
D. Phần mềm quản lý đào tạo hiện đại.
23. Khi thiết kế chương trình đào tạo, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Chọn địa điểm đào tạo sang trọng.
B. Xác định rõ nhu cầu đào tạo và mục tiêu đào tạo.
C. Mời giảng viên nổi tiếng.
D. Tổ chức tiệc liên hoan sau khóa đào tạo.
24. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm.
25. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ ’employee engagement’ (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và công ty.
B. Mức độ cam kết, nhiệt tình và sẵn sàng đóng góp của nhân viên vào thành công của tổ chức.
C. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
D. Thời gian làm việc trung bình của nhân viên tại công ty.
26. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo dựa trên sự khác biệt giữa năng lực hiện tại và năng lực mong muốn của nhân viên?
A. Đánh giá hiệu suất.
B. Phân tích SWOT.
C. Phỏng vấn thôi việc.
D. Khảo sát mức độ hài lòng.
27. Trong quản trị nhân lực, ’employer of choice’ (nhà tuyển dụng được ưa thích) có nghĩa là gì?
A. Công ty có mức lương cao nhất trên thị trường.
B. Công ty được nhiều ứng viên mong muốn làm việc và nhân viên tự hào khi được làm việc tại đó.
C. Công ty có quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt nhất.
D. Công ty có nhiều chương trình đào tạo nhất.
28. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc quản lý sự thay đổi của tổ chức?
A. Chỉ đạo các bộ phận khác thực hiện thay đổi.
B. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi và xây dựng văn hóa chấp nhận thay đổi.
C. Lập kế hoạch thay đổi.
D. Thông báo về sự thay đổi.
29. Theo lý thuyết về động lực của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
30. Phương pháp đánh giá nhân viên nào tập trung vào việc quan sát và ghi lại các hành vi quan trọng của nhân viên trong quá trình làm việc?
A. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS).
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO).
D. Phương pháp xếp hạng.
31. Đâu là mục tiêu của việc thiết kế công việc (job design)?
A. Tăng năng suất lao động
B. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên
C. Giảm sự nhàm chán trong công việc
D. Tất cả các đáp án trên
32. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng lộ trình nghề nghiệp cho nhân viên?
A. Nâng cao mức độ gắn kết của nhân viên
B. Giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
C. Đảm bảo nhân viên luôn hài lòng với công việc hiện tại
D. Phát triển đội ngũ kế cận
33. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp đánh giá hiệu quả công việc 360 độ?
A. Khi cần đánh giá năng lực lãnh đạo
B. Khi muốn có cái nhìn toàn diện về hiệu suất của nhân viên
C. Khi cần đưa ra quyết định khen thưởng
D. Tất cả các đáp án trên
34. Theo Luật Lao động Việt Nam, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?
A. 6 giờ
B. 7 giờ
C. 8 giờ
D. 9 giờ
35. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng bài kiểm tra tâm lý (psychometric test) trong tuyển dụng?
A. Khi cần đánh giá tính cách và thái độ của ứng viên
B. Khi muốn kiểm tra kiến thức chuyên môn
C. Khi cần đánh giá kỹ năng thực hành
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng
36. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị nhân lực?
A. Công nghệ
B. Văn hóa – xã hội
C. Cơ cấu tổ chức
D. Pháp luật
37. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý trực tiếp trong việc quản trị hiệu suất của nhân viên?
A. Thiết lập mục tiêu công việc rõ ràng
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và kịp thời
C. Đánh giá hiệu suất một cách khách quan
D. Quyết định mức lương thưởng của nhân viên
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí tuyển dụng?
A. Chi phí đăng tin tuyển dụng
B. Chi phí sàng lọc hồ sơ
C. Chi phí đào tạo hội nhập
D. Chi phí phỏng vấn
39. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức thuê ngoài (outsourcing) nhân sự?
A. Khi cần cắt giảm chi phí
B. Khi thiếu chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể
C. Khi muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi
D. Tất cả các đáp án trên
40. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Điều kiện làm việc
D. Trách nhiệm
41. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực
D. Tất cả các đáp án trên
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi xây dựng bảng mô tả công việc?
A. Tính chính xác và đầy đủ
B. Sự phù hợp với chiến lược của tổ chức
C. Nguyện vọng cá nhân của người quản lý
D. Tính pháp lý
43. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm trong tuyển dụng?
A. Khi cần đánh giá kỹ năng làm việc nhóm
B. Khi có nhiều ứng viên cho cùng một vị trí
C. Khi muốn tiết kiệm thời gian phỏng vấn
D. Tất cả các đáp án trên
44. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng hệ thống lương 3P?
A. Khả năng chi trả của doanh nghiệp
B. Mức lương trung bình trên thị trường
C. Sự công bằng và minh bạch
D. Kết quả đánh giá hiệu quả công việc
45. Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với người lao động theo luật pháp Việt Nam?
A. Bảo hiểm nhân thọ
B. Bảo hiểm y tế
C. Bảo hiểm thất nghiệp
D. Bảo hiểm tai nạn lao động – bệnh nghề nghiệp
46. Hình thức kỷ luật lao động nào được xem là nặng nhất theo luật lao động Việt Nam?
A. Khiển trách
B. Cảnh cáo
C. Sa thải
D. Thuyên chuyển công tác
47. Đâu là vai trò chính của người làm quản trị nhân lực trong việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp?
A. Đề xuất các chính sách mới phù hợp với văn hóa mới
B. Trực tiếp thực hiện các hoạt động truyền thông nội bộ
C. Lãnh đạo sự thay đổi và tạo điều kiện cho nhân viên thích ứng
D. Giám sát việc tuân thủ các quy định mới
48. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực quốc tế?
A. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài toàn cầu
B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp lao động của các quốc gia
C. Thống nhất các chính sách nhân sự trên toàn thế giới
D. Phát triển đội ngũ lãnh đạo có năng lực toàn cầu
49. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo ủy quyền (delegative leadership)?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra tất cả quyết định
B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi quyết định
C. Nhà lãnh đạo trao quyền cho nhân viên tự quyết định
D. Nhà lãnh đạo giám sát chặt chẽ công việc của nhân viên
50. Phương pháp đào tạo nào giúp nhân viên phát triển kỹ năng mềm và khả năng làm việc nhóm hiệu quả nhất?
A. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring)
B. Đào tạo trực tuyến (e-learning)
C. Đào tạo theo kiểu luân chuyển công việc (job rotation)
D. Đào tạo thông qua các trò chơi (games)
51. Đâu là lợi ích của việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRIS)?
A. Tự động hóa các quy trình nhân sự
B. Cung cấp dữ liệu để ra quyết định
C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự
D. Tất cả các đáp án trên
52. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động
B. Đại diện cho người lao động trong đối thoại với người sử dụng lao động
C. Tham gia xây dựng các chính sách liên quan đến người lao động
D. Tất cả các đáp án trên
53. Trong quá trình tuyển dụng, loại phỏng vấn nào cho phép nhà tuyển dụng đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống thực tế?
A. Phỏng vấn hành vi
B. Phỏng vấn tình huống
C. Phỏng vấn theo mẫu
D. Phỏng vấn căng thẳng
54. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực một cách định lượng?
A. Phân tích hồi quy
B. Phương pháp Delphi
C. Đánh giá của chuyên gia
D. Phỏng vấn nhóm
55. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge), yếu tố nào quan trọng nhất trong việc tuyển dụng?
A. Thái độ (Attitude)
B. Kỹ năng (Skill)
C. Kiến thức (Knowledge)
D. Tất cả đều quan trọng như nhau
56. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng duy trì nguồn nhân lực?
A. Đánh giá thực hiện công việc
B. Quan hệ lao động
C. An toàn lao động
D. Tuyển dụng
57. Hình thức trả lương nào khuyến khích nhân viên nâng cao năng suất và chất lượng công việc?
A. Trả lương theo thời gian
B. Trả lương theo sản phẩm
C. Trả lương theo thâm niên
D. Trả lương cố định
58. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên dựa trên khoảng cách giữa năng lực hiện tại và năng lực cần có?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích khoảng cách năng lực (gap analysis)
C. Đánh giá 360 độ
D. Phỏng vấn đầu ra
59. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu quả công việc?
A. Xác định mức lương thưởng phù hợp
B. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện hiệu suất
C. Tìm kiếm ứng viên tiềm năng cho các vị trí cao hơn
D. Xác định nhân viên cần sa thải
60. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo?
A. Đánh giá phản ứng của học viên
B. Đánh giá mức độ học tập
C. Đánh giá sự thay đổi hành vi
D. Tất cả các đáp án trên
61. Trong quản trị nhân lực, ‘mô tả công việc’ có vai trò quan trọng nhất nào?
A. Xác định mức lương cho nhân viên.
B. Đưa ra các quy định về kỷ luật lao động.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của một vị trí cụ thể.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
62. Trong quản trị nhân lực, ‘tuyển dụng’ được hiểu là gì?
A. Quá trình đào tạo nhân viên mới.
B. Quá trình tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp cho các vị trí công việc.
C. Quá trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Quá trình chấm dứt hợp đồng lao động.
63. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện ‘đánh giá 360 độ’ cho nhân viên?
A. Khi muốn tăng lương cho nhân viên.
B. Khi muốn thăng chức cho nhân viên.
C. Khi muốn có cái nhìn toàn diện về năng lực và hành vi của nhân viên.
D. Khi muốn kỷ luật nhân viên.
64. Đâu là lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?
A. Giảm bớt trách nhiệm của người quản lý.
B. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
C. Nâng cao sự gắn kết và chủ động của nhân viên.
D. Giảm chi phí đào tạo.
65. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong nhóm làm việc?
A. Sử dụng quyền lực của người quản lý.
B. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt.
C. Lắng nghe và thấu hiểu các bên liên quan.
D. Tránh né xung đột.
66. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được những kỹ năng và năng lực cần thiết cho tương lai?
A. Phân tích công việc hiện tại.
B. Đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm.
C. Hoạch định nguồn nhân lực.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
67. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Kỹ năng chuyên môn cao của từng cá nhân.
C. Sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
68. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng ‘thương hiệu nhà tuyển dụng’?
A. Giảm chi phí marketing của doanh nghiệp.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng.
69. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức tuyển dụng nội bộ?
A. Khi cần người có kinh nghiệm làm việc ở các công ty khác.
B. Khi muốn tìm kiếm những ý tưởng mới từ bên ngoài.
C. Khi có nhân viên nội bộ đáp ứng được yêu cầu của công việc.
D. Khi không có đủ thời gian để tuyển dụng bên ngoài.
70. Khi một nhân viên liên tục không đạt được mục tiêu công việc, đâu là bước đầu tiên nhà quản lý nên thực hiện?
A. Sa thải nhân viên.
B. Tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp hỗ trợ.
C. Áp đặt các hình thức kỷ luật.
D. Chuyển nhân viên sang một vị trí khác.
71. Khi nào doanh nghiệp cần thực hiện tái cấu trúc tổ chức?
A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm số lượng nhân viên.
72. Khi thiết kế chương trình đào tạo, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sở thích của người đào tạo.
B. Ngân sách đào tạo.
C. Nhu cầu đào tạo của nhân viên và mục tiêu của tổ chức.
D. Số lượng người tham gia.
73. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng ‘kế hoạch nghề nghiệp’ cho nhân viên?
A. Giữ chân nhân viên giỏi.
B. Giảm chi phí đào tạo.
C. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
D. Giảm số lượng nhân viên.
74. Trong quản lý hiệu suất, KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Bản mô tả công việc chi tiết.
B. Các chỉ số đánh giá hiệu quả công việc quan trọng.
C. Quy trình tuyển dụng nhân viên.
D. Chính sách lương thưởng của công ty.
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên?
A. Sử dụng các tiêu chí đánh giá định tính.
B. Đánh giá dựa trên cảm tính của người quản lý.
C. Áp dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, có thể đo lường được và được thông báo trước cho nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình làm việc.
76. Đâu là vai trò của ‘công đoàn’ trong doanh nghiệp?
A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
B. Quản lý hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
C. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Quản lý hoạt động marketing của doanh nghiệp.
77. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường làm việc lý tưởng?
A. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng.
B. Áp lực công việc cao liên tục.
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Sự tôn trọng và hợp tác giữa các đồng nghiệp.
78. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá hiệu suất nhân viên?
A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Tìm ra những sai sót của nhân viên để kỷ luật.
C. Cung cấp thông tin phản hồi để nhân viên cải thiện.
D. Đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên.
79. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tổ chức các hoạt động văn hóa đa dạng.
C. Xây dựng chính sách và quy trình công bằng cho tất cả nhân viên.
D. Tất cả các yếu tố trên.
80. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên trong tương lai?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc hiện tại.
B. Phỏng vấn thôi việc.
C. Đánh giá 360 độ.
D. Trung tâm đánh giá (Assessment Center).
81. Đâu là vai trò chính của người quản lý nhân sự trong doanh nghiệp?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo nguồn nhân lực phù hợp với mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp.
C. Quản lý hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
D. Quản lý hoạt động marketing của doanh nghiệp.
82. Trong quản trị nhân lực, ‘văn hóa doanh nghiệp’ được hiểu là gì?
A. Các quy định và thủ tục hành chính của doanh nghiệp.
B. Hệ thống giá trị, niềm tin và hành vi được chia sẻ trong doanh nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
83. Đâu là mục tiêu chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
C. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
D. Giảm số lượng nhân viên.
84. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.
C. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.
D. Cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
85. Trong quản trị nhân lực, ‘đãi ngộ’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Lương, thưởng và phúc lợi.
B. Cơ hội đào tạo và phát triển.
C. Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
86. Hình thức đào tạo nào sau đây phù hợp nhất cho nhân viên mới?
A. Đào tạo trực tuyến.
B. Đào tạo kèm cặp (mentoring).
C. Đào tạo định hướng (onboarding).
D. Đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn.
87. Khi xây dựng chính sách lương thưởng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
B. Khả năng chi trả của doanh nghiệp.
C. Mức lương trên thị trường cho các vị trí tương đương.
D. Tất cả các yếu tố trên.
88. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên nâng cao năng suất làm việc?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương cố định hàng tháng.
C. Trả lương theo sản phẩm hoặc hoa hồng.
D. Trả lương theo thâm niên.
89. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người lao động?
A. Thực hiện đúng hợp đồng lao động.
B. Tuân thủ nội quy lao động.
C. Đóng góp ý kiến xây dựng doanh nghiệp.
D. Đảm bảo việc làm ổn định cho bản thân.
90. Theo lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu tự thể hiện.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu sinh lý.
91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Số lượng nhân viên tham gia đào tạo.
B. Ngân sách dành cho chương trình đào tạo.
C. Sự phù hợp của chương trình đào tạo với nhu cầu và mục tiêu của tổ chức, cũng như sự tham gia tích cực của nhân viên.
D. Thời gian đào tạo kéo dài.
92. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
93. Theo luật lao động Việt Nam, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu?
A. 6 giờ.
B. 7 giờ.
C. 8 giờ.
D. 9 giờ.
94. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá tiềm năng nhân viên?
A. Xác định những nhân viên cần sa thải.
B. Xác định những nhân viên có khả năng phát triển và đảm nhận các vị trí cao hơn trong tương lai.
C. Xác định những nhân viên cần được đào tạo thêm.
D. Xác định những nhân viên có mức lương quá cao.
95. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài hiệu quả nhất?
A. Trả lương thấp hơn so với đối thủ để tiết kiệm chi phí.
B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc tốt và chế độ đãi ngộ cạnh tranh.
C. Hạn chế đào tạo và phát triển nhân viên để tránh lãng phí.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
96. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
B. Giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận.
C. Kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng và sa thải nhân viên.
97. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất làm việc hiệu quả?
A. Giảm thiểu chi phí đào tạo.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên, cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.
98. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây của nhà tuyển dụng bị coi là vi phạm pháp luật lao động?
A. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Từ chối tuyển dụng ứng viên vì lý do giới tính hoặc tình trạng hôn nhân.
C. Kiểm tra trình độ chuyên môn của ứng viên thông qua bài kiểm tra.
D. Phỏng vấn ứng viên về mục tiêu nghề nghiệp.
99. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng chính sách nhân sự?
A. Đảm bảo tính cạnh tranh so với các doanh nghiệp khác.
B. Phù hợp với chiến lược kinh doanh và văn hóa của doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ luật pháp.
C. Đảm bảo sự hài lòng của tất cả nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự.
100. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding) mạnh mẽ?
A. Chi tiền lớn cho quảng cáo tuyển dụng.
B. Xây dựng một môi trường làm việc tích cực, minh bạch và thể hiện các giá trị của doanh nghiệp.
C. Tổ chức nhiều sự kiện tuyển dụng lớn.
D. Treo thưởng cao cho nhân viên giới thiệu ứng viên.
101. Khi nào nên sử dụng phương pháp đào tạo on-the-job training?
A. Khi cần đào tạo một số lượng lớn nhân viên cùng một lúc.
B. Khi muốn nhân viên học hỏi kỹ năng và kiến thức trực tiếp tại nơi làm việc.
C. Khi không có đủ nguồn lực để tổ chức đào tạo bên ngoài.
D. Khi muốn nhân viên thư giãn và giải trí.
102. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu, lợi ích của thay đổi và tạo sự tham gia của nhân viên.
C. Bỏ qua những phản đối từ nhân viên.
D. Thực hiện thay đổi một cách bí mật.
103. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?
A. Tăng khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Giảm chi phí tuyển dụng.
104. Đâu KHÔNG phải là vai trò của bộ phận nhân sự trong doanh nghiệp?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Quản lý hiệu suất và khen thưởng.
C. Quản lý tài chính và kế toán.
D. Giải quyết các vấn đề liên quan đến quan hệ lao động.
105. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý?
A. Đào tạo trực tuyến.
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring).
C. Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc.
D. Đào tạo theo hình thức luân chuyển công việc.
106. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên một cách hiệu quả?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. So sánh hiệu suất làm việc thực tế của nhân viên với tiêu chuẩn công việc và thu thập phản hồi từ nhiều nguồn.
C. Tổ chức đào tạo cho tất cả nhân viên cùng một nội dung.
D. Chỉ đào tạo khi có yêu cầu từ nhân viên.
107. Khi một nhân viên xin nghỉ việc, quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện?
A. Ngay lập tức cắt quyền truy cập vào hệ thống của công ty.
B. Tiến hành phỏng vấn thôi việc (exit interview) để thu thập thông tin phản hồi và bàn giao công việc.
C. Báo cho tất cả các nhân viên khác về việc nhân viên đó nghỉ việc.
D. Yêu cầu nhân viên đó ký vào một thỏa thuận không cạnh tranh mới.
108. Khi nào nên sử dụng phương pháp kỷ luật tích cực?
A. Khi nhân viên vi phạm kỷ luật nghiêm trọng.
B. Khi muốn giúp nhân viên cải thiện hành vi và hiệu suất làm việc thông qua đối thoại và hỗ trợ.
C. Khi muốn sa thải nhân viên một cách nhanh chóng.
D. Khi không có thời gian để giải quyết vấn đề kỷ luật.
109. Trong quá trình tuyển dụng, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo tính công bằng và tránh phân biệt đối xử?
A. Chỉ tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Sử dụng các tiêu chí đánh giá khách quan, dựa trên năng lực và kỹ năng liên quan đến công việc.
C. Ưu tiên tuyển dụng người quen.
D. Tuyển dụng những người có ngoại hình ưa nhìn.
110. Khi nào nên sử dụng phương pháp phỏng vấn theo cấu trúc?
A. Khi cần đánh giá nhanh chóng một số lượng lớn ứng viên.
B. Khi muốn so sánh ứng viên một cách khách quan và đảm bảo tính nhất quán trong quá trình đánh giá.
C. Khi muốn tạo không khí thoải mái và thân thiện cho ứng viên.
D. Khi không có nhiều thời gian chuẩn bị cho phỏng vấn.
111. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRM system)?
A. Giảm số lượng nhân viên bộ phận nhân sự.
B. Tự động hóa các quy trình nhân sự, cải thiện hiệu quả và cung cấp dữ liệu để ra quyết định.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Giảm chi phí đào tạo.
112. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc nào sau đây tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?
A. Đánh giá theo thang điểm.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO).
D. Đánh giá theo phương pháp nhận xét.
113. Đâu là mục đích chính của việc phân tích công việc?
A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
B. Tuyển dụng nhân viên mới.
C. Xây dựng bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
114. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một môi trường làm việc linh hoạt?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng sự hài lòng của nhân viên, cải thiện năng suất và thu hút nhân tài.
C. Giảm sự kiểm soát của người quản lý.
D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
115. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng bản đồ phát triển nghề nghiệp cho nhân viên?
A. Giúp nhân viên tìm kiếm công việc mới ở các công ty khác.
B. Giúp nhân viên hiểu rõ hơn về các cơ hội phát triển trong công ty và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
C. Giúp công ty giảm chi phí đào tạo.
D. Giúp công ty kiểm soát sự thăng tiến của nhân viên.
116. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?
A. Giá trị cốt lõi.
B. Phong cách lãnh đạo.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Các quy tắc ứng xử.
117. Điều gì quan trọng nhất khi giải quyết xung đột giữa các nhân viên?
A. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt.
B. Lắng nghe ý kiến của cả hai bên, tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp công bằng.
C. Phớt lờ xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.
D. Thiên vị một bên.
118. Hình thức trả lương nào khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn bằng cách gắn liền thu nhập với kết quả công việc?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo năng lực.
119. Đâu là dấu hiệu của một môi trường làm việc độc hại?
A. Sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các đồng nghiệp.
B. Áp lực công việc cao nhưng có sự ghi nhận và khen thưởng xứng đáng.
C. Sự tồn tại của các hành vi bắt nạt, phân biệt đối xử và quấy rối.
D. Giao tiếp cởi mở và minh bạch giữa cấp trên và nhân viên.
120. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quản trị nhân lực?
A. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
C. Phát triển kỹ năng và năng lực của nhân viên.
D. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
121. Đâu là sự khác biệt chính giữa ‘đào tạo’ (training) và ‘phát triển’ (development) nhân viên?
A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai.
B. Đào tạo do người quản lý thực hiện, phát triển do chuyên gia bên ngoài thực hiện.
C. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên lâu năm.
D. Đào tạo mang tính lý thuyết, phát triển mang tính thực hành.
122. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp nào giúp nhà quản lý đánh giá chính xác nhất khả năng thực tế của ứng viên?
A. Phỏng vấn theo mẫu có sẵn.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn bằng bài test trắc nghiệm.
C. Thẩm định hồ sơ và kinh nghiệm làm việc.
D. Sử dụng bài tập tình huống hoặc mô phỏng công việc thực tế.
123. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên?
A. Tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
B. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên.
C. Cung cấp thông tin phản hồi để nhân viên cải thiện và phát triển.
D. So sánh hiệu suất của nhân viên với đối thủ cạnh tranh.
124. Một công ty muốn xây dựng văn hóa học tập (learning culture). Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Bắt buộc tất cả nhân viên phải tham gia các khóa đào tạo trực tuyến.
B. Khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
C. Tổ chức các cuộc thi kiến thức với giải thưởng lớn.
D. Thuê các chuyên gia hàng đầu về đào tạo để giảng dạy.
125. Một công ty đang gặp tình trạng nhân viên thiếu động lực làm việc. Giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng để cải thiện tình hình?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Cắt giảm chi phí và giảm lương thưởng.
C. Xây dựng môi trường làm việc tích cực, ghi nhận và khen thưởng thành tích.
D. Tuyển dụng nhân viên mới thay thế nhân viên cũ.
126. Trong quản trị nhân lực, ‘job description’ (mô tả công việc) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Đào tạo và phát triển nhân viên.
B. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc.
D. Trả lương và phúc lợi.
127. Khi một công ty gặp khủng hoảng truyền thông liên quan đến vấn đề nhân sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ bình luận nào.
B. Đổ lỗi cho nhân viên.
C. Đưa ra thông tin chính xác, minh bạch và kịp thời.
D. Tìm cách che giấu sự thật.
128. Trong quản trị nhân lực, ‘total rewards’ (tổng đãi ngộ) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ lương và thưởng.
B. Lương, thưởng và phúc lợi.
C. Lương, thưởng, phúc lợi và cơ hội phát triển.
D. Lương, thưởng, phúc lợi, cơ hội phát triển và môi trường làm việc.
129. Khi xây dựng hệ thống lương thưởng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Mức lương trung bình của các công ty trong ngành.
B. Khả năng chi trả của công ty.
C. Sự công bằng và minh bạch trong cách trả lương.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên.
130. Khi một công ty muốn thực hiện tái cơ cấu tổ chức, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Sa thải hàng loạt nhân viên.
B. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
C. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu, lý do và kế hoạch tái cơ cấu cho tất cả nhân viên.
D. Giữ bí mật thông tin về tái cơ cấu để tránh gây hoang mang.
131. Khi một nhân viên gặp khó khăn trong công việc do thiếu kỹ năng, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sa thải nhân viên đó.
B. Chuyển nhân viên đó sang một vị trí khác phù hợp hơn.
C. Cung cấp cho nhân viên đó các khóa đào tạo và hướng dẫn cần thiết.
D. Yêu cầu nhân viên đó tự học hỏi và cải thiện.
132. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Tính chất công việc.
133. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tổ chức các sự kiện văn hóa đa dạng.
C. Xây dựng chính sách và quy trình công bằng, tôn trọng sự khác biệt và tạo cơ hội phát triển cho tất cả nhân viên.
D. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính thức.
134. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một cuộc phỏng vấn tuyển dụng?
A. Đặt nhiều câu hỏi khó.
B. Tạo không khí căng thẳng để thử thách ứng viên.
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng các câu hỏi phù hợp với yêu cầu công việc và lắng nghe cẩn thận câu trả lời của ứng viên.
D. Chỉ hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây.
135. Một công ty muốn xây dựng một chương trình phúc lợi linh hoạt (flexible benefits program). Điều này có nghĩa là gì?
A. Nhân viên có thể tự lựa chọn các phúc lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân.
B. Công ty có thể thay đổi các phúc lợi bất cứ lúc nào.
C. Tất cả nhân viên đều được hưởng các phúc lợi như nhau.
D. Chỉ những nhân viên có thành tích tốt mới được hưởng phúc lợi.
136. Một công ty muốn xây dựng một chương trình ‘mentoring’ (cố vấn). Mục tiêu chính của chương trình này là gì?
A. Giúp nhân viên mới hòa nhập với công ty.
B. Phát triển kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên.
C. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức giữa nhân viên có kinh nghiệm và nhân viên mới.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
137. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện ’employee retention’ (giữ chân nhân viên)?
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Giảm số lượng nhân viên.
C. Giữ lại những nhân viên giỏi và có giá trị cho công ty.
D. Ngăn chặn nhân viên chuyển sang làm việc cho đối thủ cạnh tranh.
138. Trong quản trị nhân lực, ‘360-degree feedback’ (phản hồi 360 độ) là gì?
A. Phản hồi từ cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng.
B. Phản hồi từ cấp trên trực tiếp.
C. Phản hồi từ đồng nghiệp.
D. Phản hồi từ khách hàng.
139. Trong quản trị nhân lực, ‘competency-based approach’ (phương pháp tiếp cận dựa trên năng lực) có nghĩa là gì?
A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Đánh giá nhân viên dựa trên bằng cấp và chứng chỉ.
C. Quản lý nhân viên dựa trên các năng lực cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
D. Trả lương cho nhân viên dựa trên thâm niên công tác.
140. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ ’employee engagement’ (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và công ty.
B. Khả năng làm việc nhóm của nhân viên.
C. Mức độ cam kết, nhiệt tình và tận tâm của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
D. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
141. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Số lượng nhân viên tham gia đào tạo.
B. Ngân sách dành cho chương trình đào tạo.
C. Sự phù hợp của chương trình với nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.
D. Thời gian đào tạo kéo dài.
142. Trong quản trị nhân lực, ’employer branding’ (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có mục đích gì?
A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Tăng doanh thu cho công ty.
143. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm quản trị nhân lực?
A. Kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý nhân sự.
B. Kỹ năng đàm phán và giải quyết xung đột đa văn hóa.
C. Kỹ năng tuyển dụng nhân viên số lượng lớn.
D. Kỹ năng quản lý hồ sơ nhân viên.
144. Theo lý thuyết của Maslow về nhu cầu của con người, nhu cầu nào cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu sinh lý.
145. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi số lượng đơn xin nghỉ việc.
B. Phỏng vấn tất cả nhân viên.
C. Thực hiện khảo sát ẩn danh.
D. Quan sát thái độ của nhân viên trong công việc.
146. Một công ty đang muốn giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả lâu dài?
A. Tăng lương cho tất cả nhân viên.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí thường xuyên.
C. Xây dựng lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng và tạo cơ hội thăng tiến cho nhân viên.
D. Thắt chặt kỷ luật lao động.
147. Khi một nhân viên có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, quy trình xử lý kỷ luật nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sa thải ngay lập tức để răn đe những người khác.
B. Áp dụng hình thức kỷ luật một cách công bằng, minh bạch và nhất quán, dựa trên mức độ nghiêm trọng của vi phạm.
C. Chỉ khiển trách bằng miệng để tránh làm mất uy tín của công ty.
D. Chuyển nhân viên đó sang một bộ phận khác.
148. Trong quản trị nhân lực, ‘succession planning’ (hoạch định kế nhiệm) có nghĩa là gì?
A. Lập kế hoạch thay thế nhân viên nghỉ việc.
B. Lập kế hoạch đào tạo nhân viên mới.
C. Lập kế hoạch phát triển đội ngũ lãnh đạo kế cận.
D. Lập kế hoạch tái cơ cấu tổ chức.
149. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả làm việc nhóm. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tổ chức các buổi team building đắt tiền.
B. Xây dựng quy trình làm việc nhóm chặt chẽ.
C. Thiết lập mục tiêu chung rõ ràng và phân công vai trò, trách nhiệm cụ thể cho từng thành viên.
D. Sử dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại.
150. Theo thuyết X và thuyết Y của McGregor, nhà quản lý theo thuyết Y có xu hướng tin rằng:
A. Nhân viên cần được kiểm soát chặt chẽ để hoàn thành công việc.
B. Nhân viên lười biếng và trốn tránh trách nhiệm.
C. Nhân viên có khả năng tự quản lý và sáng tạo trong công việc.
D. Nhân viên chỉ làm việc vì tiền.