1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị sản xuất?
A. Thiết kế sản phẩm.
B. Lập kế hoạch sản xuất.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản lý tài chính.
2. Trong quản trị sản xuất, ‘Lead Time’ (thời gian chờ) là gì?
A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng cho khách hàng.
C. Thời gian bảo hành sản phẩm.
D. Thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm.
3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn trong sản xuất?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
4. Trong quản trị sản xuất, ‘Work-in-Process (WIP)’ (sản phẩm dở dang) đề cập đến điều gì?
A. Các sản phẩm đã hoàn thành và sẵn sàng để bán.
B. Các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất nhưng chưa hoàn thành.
C. Các nguyên vật liệu chưa được sử dụng.
D. Các sản phẩm bị lỗi và cần phải loại bỏ.
5. Phương pháp bố trí sản xuất theo sản phẩm (Product Layout) thường được sử dụng khi nào?
A. Sản xuất các sản phẩm có tính tùy biến cao.
B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất đơn chiếc.
6. Ứng dụng của Six Sigma trong quản trị sản xuất là gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Cải thiện quy trình sản xuất để giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi hơn.
D. Quản lý tài chính hiệu quả hơn.
7. Chứng nhận ISO 9001 là gì?
A. Chứng nhận về quản lý môi trường.
B. Chứng nhận về hệ thống quản lý chất lượng.
C. Chứng nhận về an toàn lao động.
D. Chứng nhận về trách nhiệm xã hội.
8. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng thời gian, địa điểm với chất lượng mong muốn.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
9. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị sản xuất?
A. Chi phí sản xuất trung bình.
B. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất.
C. Số lượng sản phẩm bị lỗi.
D. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
10. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng và giảm chi phí.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi hơn.
11. Trong quản trị sản xuất, ‘Demand Forecasting’ (dự báo nhu cầu) là gì?
A. Lập kế hoạch tài chính cho hoạt động sản xuất.
B. Dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
12. Phương pháp 5S trong quản trị sản xuất là gì?
A. Một phương pháp quản lý tài chính.
B. Một phương pháp quản lý quan hệ khách hàng.
C. Một phương pháp tổ chức và duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và hiệu quả.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
13. Hệ thống kéo (Pull System) trong sản xuất là gì?
A. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
B. Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
C. Sản xuất để tạo ra hàng tồn kho lớn.
D. Sản xuất không có kế hoạch.
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tự động hóa quy trình sản xuất?
A. Tăng năng suất.
B. Giảm chi phí lao động.
C. Cải thiện chất lượng.
D. Đảm bảo sự sáng tạo của nhân viên.
15. Trong quản trị sản xuất, ‘Capacity Planning’ (lập kế hoạch năng lực sản xuất) là gì?
A. Lập kế hoạch tài chính cho hoạt động sản xuất.
B. Lập kế hoạch nguồn nhân lực cho hoạt động sản xuất.
C. Xác định và điều chỉnh năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
16. Mục tiêu của việc thiết kế quy trình sản xuất là gì?
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Tạo ra một quy trình sản xuất hiệu quả, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa năng suất.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
17. Kaizen là gì trong quản trị sản xuất?
A. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
B. Một phương pháp cải tiến liên tục trong sản xuất.
C. Một chiến lược marketing sản phẩm mới.
D. Một kỹ thuật phân tích tài chính.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị sản xuất?
A. Tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều hài lòng với công việc.
19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đặt nhà máy?
A. Chi phí lao động.
B. Vị trí của đối thủ cạnh tranh.
C. Khả năng tiếp cận thị trường và nguồn cung cấp.
D. Quy định của chính phủ và các yếu tố môi trường.
20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả?
A. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu liên tục.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho.
C. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
21. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát hàng tồn kho, năng lực sản xuất và nguồn nhân lực.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
22. Trong quản trị sản xuất, ‘Preventive Maintenance’ (bảo trì phòng ngừa) là gì?
A. Sửa chữa máy móc sau khi bị hỏng.
B. Thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ để ngăn ngừa sự cố.
C. Thay thế tất cả các máy móc cũ bằng máy móc mới.
D. Không thực hiện bất kỳ hoạt động bảo trì nào.
23. Vai trò của bảo trì trong quản trị sản xuất là gì?
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Đảm bảo máy móc và thiết bị hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
24. Trong quản trị sản xuất, ‘Value Stream Mapping’ (vẽ sơ đồ chuỗi giá trị) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động lãng phí.
B. Lập kế hoạch tài chính cho hoạt động sản xuất.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
25. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Lợi nhuận.
B. Lãng phí.
C. Sự sáng tạo.
D. Sự đổi mới.
26. Phương pháp bố trí sản xuất theo chức năng (Process Layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.
B. Sản xuất các sản phẩm có tính tùy biến cao, số lượng nhỏ.
C. Sản xuất theo dây chuyền lắp ráp.
D. Sản xuất liên tục.
27. JIT (Just-in-Time) là một hệ thống sản xuất tập trung vào việc gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
B. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Giảm thiểu lãng phí bằng cách chỉ sản xuất những gì cần thiết, khi cần thiết và với số lượng cần thiết.
D. Tối đa hóa việc sử dụng máy móc hiện đại.
28. Phân tích Pareto trong quản trị sản xuất được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề.
B. Lập kế hoạch tài chính cho hoạt động sản xuất.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
29. Sự khác biệt chính giữa sản xuất theo lô (Batch Production) và sản xuất liên tục (Continuous Production) là gì?
A. Sản xuất theo lô sử dụng nhiều máy móc hơn.
B. Sản xuất liên tục có chi phí thấp hơn.
C. Sản xuất theo lô sản xuất các sản phẩm theo từng lô, trong khi sản xuất liên tục sản xuất liên tục không ngừng nghỉ.
D. Sản xuất liên tục cần nhiều nhân công hơn.
30. Trong quản trị sản xuất, thuật ngữ ‘Bottleneck’ (nút thắt cổ chai) đề cập đến điều gì?
A. Một loại máy móc hiện đại.
B. Một quy trình sản xuất hiệu quả.
C. Một công đoạn trong quy trình sản xuất bị chậm trễ, gây cản trở toàn bộ quy trình.
D. Một phương pháp quản lý hàng tồn kho.
31. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định lượng
B. Dự báo chuỗi thời gian
C. Dự báo định tính
D. Phân tích hồi quy
32. Trong quản lý bảo trì, bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) là gì?
A. Sửa chữa thiết bị sau khi bị hỏng.
B. Bảo trì định kỳ để ngăn ngừa hỏng hóc.
C. Thay thế tất cả các thiết bị sau một thời gian sử dụng nhất định.
D. Chỉ bảo trì khi có yêu cầu từ bộ phận sản xuất.
33. Khi lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?
A. Giá đất.
B. Chi phí nhân công.
C. Gần nguồn cung cấp nguyên vật liệu và thị trường tiêu thụ.
D. Mức thuế ưu đãi.
34. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thuộc về chi phí đặt hàng?
A. Chi phí lưu trữ.
B. Chi phí cơ hội của vốn.
C. Chi phí xử lý đơn hàng và vận chuyển.
D. Chi phí hao hụt do lỗi thời.
35. Phương pháp nào sau đây giúp phân tích giá trị của từng công đoạn trong quy trình sản xuất để loại bỏ các hoạt động không cần thiết?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích giá trị.
C. Phân tích rủi ro.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
36. Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Theo dõi tiến độ và quản lý thời gian của dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
37. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp với sản xuất đơn chiếc hoặc sản phẩm tùy chỉnh?
A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo quy trình.
C. Bố trí theo nhóm.
D. Bố trí vị trí cố định.
38. Trong quản trị sản xuất, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Một hệ thống sản xuất mà hàng hóa được sản xuất chỉ khi có nhu cầu.
C. Một chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng.
D. Một kỹ thuật quản lý kho để giảm chi phí lưu trữ.
39. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào sử dụng biểu đồ kiểm soát để theo dõi quá trình sản xuất và phát hiện các biến động bất thường?
A. Kiểm tra 100%
B. Kiểm soát thống kê quá trình (SPC)
C. Đánh giá cảm quan
D. Phân tích Pareto
40. Loại bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?
A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo quy trình
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp
41. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp quản lý tồn kho cho khách hàng.
B. Khách hàng quản lý tồn kho cho nhà cung cấp.
C. Một hệ thống thanh toán điện tử giữa nhà cung cấp và khách hàng.
D. Một phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp.
42. Chức năng chính của hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) là gì?
A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Tính toán số lượng và thời điểm cần thiết của nguyên vật liệu.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
43. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện quy trình sản xuất bằng cách liên tục thực hiện các thay đổi nhỏ?
A. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).
B. Kaizen.
C. Six Sigma.
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
44. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thứ tự ưu tiên thực hiện các công việc sản xuất dựa trên tầm quan trọng và thời gian hoàn thành?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích ABC.
C. Lập kế hoạch tổng hợp.
D. Lập lịch trình.
45. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý năng suất trong sản xuất?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng sản lượng với nguồn lực hiện có.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
46. Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề với số lượng sản phẩm lỗi tăng cao. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Sa thải công nhân có năng suất thấp.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Mua thiết bị sản xuất mới.
47. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị hàng tồn kho.
B. Sắp xếp hàng hóa trong kho.
C. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước.
D. Kiểm kê hàng tồn kho.
48. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng đột ngột về chi phí vận chuyển.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng cho khách hàng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
49. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa bị trả lại từ khách hàng về lại nhà sản xuất.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà kho khác nhau.
50. Một công ty sản xuất muốn giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất để có giá tốt nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ với nhiều nhà cung cấp.
C. Giảm thiểu lượng tồn kho để tiết kiệm chi phí.
D. Chấp nhận mọi điều khoản do nhà cung cấp đưa ra.
51. Trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), ‘5S’ là gì?
A. Năm bước để cải thiện chất lượng sản phẩm.
B. Năm nguyên tắc để quản lý dự án hiệu quả.
C. Năm quy trình để giảm chi phí sản xuất.
D. Năm phương pháp để tổ chức và duy trì nơi làm việc sạch sẽ, ngăn nắp.
52. Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét thuê ngoài (outsourcing) một số công đoạn sản xuất. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét?
A. Chi phí lao động thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng thời gian giao hàng.
C. Vị trí địa lý gần nhất.
D. Quy mô của nhà cung cấp.
53. Trong quản lý sản xuất, ‘bottleneck’ (nút thắt) là gì?
A. Một quy trình hoạt động trơn tru, không gặp vấn đề.
B. Một công đoạn sản xuất có năng suất thấp, hạn chế tốc độ của toàn bộ quy trình.
C. Một loại nguyên vật liệu khan hiếm.
D. Một thiết bị sản xuất hiện đại, năng suất cao.
54. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong sản xuất?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
D. Biểu đồ kiểm soát.
55. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng thiết bị trong sản xuất?
A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
B. Thời gian hoạt động trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng.
56. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và loại bỏ các lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. Lean Manufacturing
D. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)
57. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (critical path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ dự án.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất trong sơ đồ dự án.
58. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một hệ thống thưởng cho nhân viên có đóng góp cải tiến chất lượng.
C. Một cơ chế phòng ngừa lỗi sai trong quá trình sản xuất.
D. Một quy trình đánh giá nhà cung cấp.
59. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên vận hành thiết bị.
B. Hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất.
C. Chi phí bảo trì thiết bị.
D. Thời gian ngừng hoạt động của thiết bị.
60. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có vai trò gì trong quản trị sản xuất?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tích hợp và quản lý tất cả các hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm sản xuất.
C. Thiết kế sản phẩm mới.
D. Quản lý các chiến dịch marketing.
61. Phương pháp ABC trong quản lý tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Mức độ quan trọng và giá trị sử dụng.
B. Thời gian lưu kho.
C. Kích thước và trọng lượng.
D. Màu sắc và kiểu dáng.
62. Chiến lược ‘Make-to-Stock’ (MTS) phù hợp với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm được thiết kế riêng theo yêu cầu khách hàng.
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự đoán.
C. Sản phẩm có vòng đời ngắn và nhu cầu thay đổi nhanh chóng.
D. Sản phẩm có giá trị cao và số lượng sản xuất hạn chế.
63. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào điều gì trong quản trị sản xuất?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đảm bảo sản xuất liên tục.
B. Sản xuất sản phẩm chỉ khi có yêu cầu, giảm thiểu tồn kho.
C. Tập trung vào việc mua nguyên vật liệu với số lượng lớn để giảm chi phí.
D. Tối ưu hóa năng suất lao động bằng cách tăng ca làm việc.
64. Trong quản trị sản xuất, năng suất được định nghĩa là gì?
A. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một đơn vị thời gian.
B. Tỷ lệ giữa sản lượng đầu ra và các yếu tố đầu vào.
C. Tổng chi phí sản xuất.
D. Số lượng nhân viên tham gia sản xuất.
65. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Đạt được chất lượng hoàn hảo, giảm thiểu sai sót đến mức tối đa.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
66. Phương pháp bố trí sản xuất theo chức năng phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất liên tục.
C. Sản xuất đơn chiếc hoặc theo lô nhỏ.
D. Sản xuất theo dây chuyền.
67. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất máy bay?
A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí theo nhóm.
68. Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Sửa chữa thiết bị khi chúng bị hỏng.
B. Ngăn chặn sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
C. Giảm chi phí bảo trì bằng cách trì hoãn việc bảo trì.
D. Thay thế tất cả các thiết bị sau một thời gian sử dụng nhất định.
69. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của quản trị sản xuất?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
C. Tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.
D. Đảm bảo giao hàng đúng hẹn.
70. Phương pháp bố trí sản xuất theo sản phẩm thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Sản xuất đơn chiếc theo yêu cầu.
B. Sản xuất hàng loạt hoặc liên tục với số lượng lớn.
C. Sản xuất theo lô nhỏ với nhiều chủng loại.
D. Sản xuất dự án với quy mô lớn.
71. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định điều gì?
A. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu.
C. Chi phí vận chuyển tối ưu.
D. Số lượng nhà cung cấp tối ưu.
72. Trong quản trị sản xuất, MRP (Material Requirements Planning) là gì?
A. Hệ thống hoạch định nhu cầu vật tư.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Hệ thống quản lý tài chính.
73. Trong quản trị dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Theo dõi tiến độ và lịch trình dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
74. Trong quản trị sản xuất, TPM (Total Productive Maintenance) tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Nâng cao năng lực sản xuất thông qua việc bảo trì toàn diện.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
75. Trong quản trị sản xuất, Kanban được sử dụng để làm gì?
A. Lập kế hoạch sản xuất dài hạn.
B. Kiểm soát và điều phối dòng công việc và vật tư.
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Quản lý tài chính.
76. Trong quản lý chuỗi cung ứng, CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Quản lý rủi ro.
C. Quản lý tài chính.
D. Quản lý chất lượng.
77. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các vấn đề chất lượng theo thứ tự ưu tiên?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).
78. Trong quản lý chất lượng, vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?
A. Planning, Doing, Checking, Acting.
B. Problem, Definition, Cause, Action.
C. Design, Measure, Analyze, Improve.
D. Define, Measure, Analyze, Control.
79. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đánh giá điều gì trong sản xuất?
A. Hiệu quả sử dụng vốn.
B. Hiệu quả sử dụng nhân công.
C. Hiệu quả sử dụng thiết bị.
D. Hiệu quả quản lý kho.
80. Sản lượng (output) là gì trong quản trị sản xuất?
A. Số lượng nguyên vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất.
B. Số lượng sản phẩm hoàn thành sau quá trình sản xuất.
C. Tổng chi phí sản xuất.
D. Số lượng máy móc sử dụng.
81. Trong quản lý dự án sản xuất, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một phương pháp đánh giá rủi ro dự án.
B. Một công cụ lập kế hoạch nguồn lực dự án.
C. Một sơ đồ phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý.
D. Một hệ thống theo dõi chi phí dự án.
82. Khi nào nên sử dụng chiến lược sản xuất ‘Make-to-Order’ (MTO)?
A. Khi sản xuất hàng hóa tiêu dùng hàng loạt.
B. Khi sản xuất sản phẩm theo yêu cầu riêng của khách hàng.
C. Khi muốn tối thiểu hóa chi phí lưu kho.
D. Khi sản xuất các mặt hàng có tính cạnh tranh cao về giá.
83. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Lợi nhuận.
B. Lãng phí.
C. Sáng tạo.
D. Chất lượng.
84. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
85. Kaizen là gì trong quản trị sản xuất?
A. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
B. Một phương pháp cải tiến liên tục.
C. Một kỹ thuật kiểm soát hàng tồn kho.
D. Một chiến lược marketing.
86. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) thể hiện điều gì?
A. Các hoạt động có chi phí thấp nhất.
B. Các hoạt động có thời gian thực hiện ngắn nhất.
C. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Các hoạt động có rủi ro cao nhất.
87. Mục tiêu chính của việc quản lý tồn kho trong quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
C. Tăng cường đầu tư vào tồn kho để tăng giá trị tài sản.
D. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho để giảm rủi ro.
88. Công đoạn nào sau đây thường xuất hiện đầu tiên trong quy trình sản xuất?
A. Kiểm tra chất lượng.
B. Lắp ráp.
C. Thiết kế sản phẩm.
D. Đóng gói.
89. Trong quản lý chất lượng, Poka-yoke là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một hệ thống ngăn ngừa lỗi xảy ra.
C. Một công cụ thống kê để phân tích dữ liệu chất lượng.
D. Một chương trình đào tạo nhân viên về chất lượng.
90. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng đột ngột trong chi phí vận chuyển.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
91. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu liên tục.
92. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Ma trận SWOT.
D. Sơ đồ PERT.
93. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Sơ đồ xương cá (Ishikawa).
C. Biểu đồ phân tán.
D. Lưu đồ quy trình.
94. JIT (Just-in-Time) là gì trong quản trị sản xuất?
A. Một phương pháp quản lý chất lượng toàn diện.
B. Một hệ thống sản xuất mà nguyên vật liệu được cung cấp đúng thời điểm cần thiết.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào thời điểm mua hàng.
D. Một kỹ thuật dự báo nhu cầu ngắn hạn.
95. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong dự án.
B. Đường đi dài nhất trong dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất.
96. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong sản xuất?
A. Trình độ kỹ năng của người lao động.
B. Công nghệ sử dụng.
C. Mức lương của người lao động.
D. Thời tiết.
97. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng tự động hóa trong sản xuất?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tăng sự linh hoạt trong sản xuất thủ công.
98. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng đột ngột về nhu cầu sản phẩm.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
99. Phương pháp bố trí nhà máy theo chức năng thường được sử dụng trong loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất đơn chiếc hoặc theo dự án.
C. Sản xuất liên tục.
D. Sản xuất lặp đi lặp lại.
100. Trong quản lý rủi ro sản xuất, điều gì quan trọng nhất?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
101. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn trong sản xuất?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
102. Trong quản lý dự án sản xuất, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
103. Trong quản trị tồn kho, EOQ (Economic Order Quantity) là gì?
A. Số lượng đặt hàng kinh tế.
B. Số lượng tồn kho tối đa.
C. Thời gian đặt hàng tối ưu.
D. Chi phí đặt hàng kinh tế.
104. Trong quản lý chất lượng, Poka-yoke là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên.
B. Một cơ chế chống lỗi, ngăn ngừa sai sót xảy ra.
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Một kỹ thuật cải tiến liên tục.
105. Phương pháp nào sau đây giúp cải tiến liên tục quy trình sản xuất?
A. Kaizen.
B. SWOT.
C. PEST.
D. Balanced Scorecard.
106. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc bố trí nhà máy hợp lý?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển vật liệu.
B. Tối ưu hóa sử dụng không gian.
C. Tăng cường sự giao tiếp giữa các bộ phận.
D. Tăng số lượng nhân viên quản lý.
107. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và loại bỏ các lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích giá trị gia tăng (Value Stream Mapping).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
108. Chiến lược sản xuất ‘Assemble-to-Order’ (ATO) phù hợp với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm được thiết kế hoàn toàn theo yêu cầu khách hàng.
B. Sản phẩm có nhiều tùy chọn và cấu hình khác nhau.
C. Sản phẩm có nhu cầu ổn định.
D. Sản phẩm có vòng đời ngắn.
109. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả sử dụng máy móc thiết bị?
A. Bảo trì sửa chữa.
B. Bảo trì phòng ngừa.
C. Bảo trì khẩn cấp.
D. Bảo trì định kỳ.
110. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?
A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như không có.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Giảm chi phí kiểm soát chất lượng.
111. Lean Manufacturing tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
D. Tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.
112. Hệ thống sản xuất kéo (Pull system) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
B. Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
C. Sản xuất để tận dụng tối đa công suất máy móc.
D. Sản xuất để giảm chi phí đơn vị.
113. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị sản xuất?
A. Cải thiện khả năng ra quyết định.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
114. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Vendor Managed Inventory (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp quản lý tồn kho của khách hàng.
B. Khách hàng quản lý tồn kho của nhà cung cấp.
C. Một hệ thống thanh toán điện tử.
D. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
115. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có vai trò gì trong quản trị sản xuất?
A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Thực hiện các hoạt động marketing trực tuyến.
D. Quản lý tài chính cá nhân của nhân viên.
116. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của bảo trì phòng ngừa?
A. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
B. Kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
C. Tăng chi phí bảo trì.
D. Đảm bảo an toàn lao động.
117. Loại bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
118. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử về nhu cầu sản phẩm?
A. Phương pháp Delphi.
B. Phân tích chuỗi thời gian.
C. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
D. Phân tích hồi quy.
119. Chiến lược sản xuất ‘Make-to-Stock’ (MTS) phù hợp với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm được thiết kế riêng theo yêu cầu khách hàng.
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dự đoán được.
C. Sản phẩm mới ra mắt thị trường.
D. Sản phẩm có vòng đời ngắn.
120. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi sản phẩm mới ra mắt thị trường và không có dữ liệu lịch sử?
A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia (Delphi).
C. Phân tích hồi quy.
D. Trung bình động.
121. Mục tiêu của việc thiết kế công việc (job design) là gì?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí nhân công.
C. Nâng cao sự hài lòng của người lao động.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
122. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Cross-docking là gì?
A. Phương pháp vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
C. Phương pháp chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho.
D. Phương pháp kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho.
123. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
124. Phương pháp bố trí sản xuất theo sản phẩm phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất đơn chiếc.
B. Sản xuất hàng loạt lớn.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất theo lô.
125. Trong quản lý rủi ro sản xuất, việc xác định các mối nguy tiềm ẩn thuộc giai đoạn nào?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Nhận diện rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát rủi ro.
126. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận sản xuất?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Tỷ lệ sản phẩm lỗi.
D. Chi phí marketing.
127. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều phối các hoạt động sản xuất như thế nào?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
B. Tích hợp thông tin từ các bộ phận khác nhau để lập kế hoạch và điều phối sản xuất.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quy trình sản xuất.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát chi phí sản xuất.
128. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Sơ đồ mạng lưới.
C. Cấu trúc phân chia công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Kế hoạch quản lý rủi ro.
129. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý dự án là gì?
A. Xác định đường găng (critical path).
B. Hiển thị trực quan tiến độ dự án theo thời gian.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân bổ nguồn lực tối ưu.
130. Trong quản trị tồn kho, chi phí nào sau đây thuộc về chi phí đặt hàng?
A. Chi phí lưu kho.
B. Chi phí cơ hội của vốn.
C. Chi phí vận chuyển hàng về kho.
D. Chi phí do hàng bị hư hỏng.
131. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để:
A. Giảm chi phí dự án.
B. Rút ngắn thời gian thực hiện dự án.
C. Xác định các công việc quan trọng ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
132. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch sản xuất tổng thể (Aggregate Production Planning) là gì?
A. Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất trong từng giai đoạn.
B. Phân bổ nguồn lực cho từng công đoạn sản xuất.
C. Đảm bảo cân bằng giữa cung và cầu trong trung và dài hạn.
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
133. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát (control chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (fishbone diagram).
D. Lưu đồ (flowchart).
134. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn lao động.
D. Bảo vệ môi trường.
135. Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa là gì?
A. Sửa chữa máy móc khi bị hỏng.
B. Ngăn chặn sự cố xảy ra.
C. Giảm chi phí bảo trì.
D. Tăng công suất máy móc.
136. Trong phân tích hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
137. Khi doanh nghiệp muốn cải thiện năng suất lao động, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng lương cho người lao động.
B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
C. Mua thêm máy móc thiết bị hiện đại.
D. Tất cả các biện pháp trên.
138. Trong quản lý tồn kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Giá trị sử dụng.
B. Mức độ quan trọng.
C. Giá trị tồn kho.
D. Khối lượng tồn kho.
139. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì mức tồn kho an toàn cao.
B. Sản xuất đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
C. Tối đa hóa công suất máy móc.
D. Giảm thiểu chi phí lao động trực tiếp.
140. Phương pháp 5S trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Sắp xếp, vệ sinh, sàng lọc, săn sóc, sẵn sàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
141. Trong việc thiết kế quy trình sản xuất, ‘bottleneck’ (điểm nghẽn) là gì?
A. Công đoạn sản xuất có chi phí cao nhất.
B. Công đoạn sản xuất có thời gian thực hiện lâu nhất, hạn chế năng lực của toàn bộ quy trình.
C. Công đoạn sản xuất có tỷ lệ sản phẩm lỗi cao nhất.
D. Công đoạn sản xuất sử dụng nhiều lao động nhất.
142. Khi lựa chọn công nghệ sản xuất, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
143. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu sản phẩm trong tương lai?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích chi phí – lợi nhuận.
144. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động lớn của nhu cầu ở các cấp độ khác nhau trong chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển.
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu.
145. Khi lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí nhân công.
B. Gần nguồn cung cấp nguyên vật liệu.
C. Gần thị trường tiêu thụ.
D. Cả ba yếu tố trên.
146. Phương pháp TPM (Total Productive Maintenance) tập trung vào điều gì?
A. Bảo trì máy móc định kỳ.
B. Sản xuất không ngừng nghỉ.
C. Sự tham gia của tất cả nhân viên vào việc bảo trì và cải thiện thiết bị.
D. Giảm chi phí bảo trì.
147. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Vendor Managed Inventory (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho tại kho của khách hàng.
B. Khách hàng chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho tại kho của nhà cung cấp.
C. Cả nhà cung cấp và khách hàng cùng chia sẻ trách nhiệm quản lý hàng tồn kho.
D. Một bên thứ ba chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho.
148. Khi doanh nghiệp muốn tăng tính linh hoạt trong sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường thay đổi, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sản xuất hàng loạt lớn.
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
C. Sản xuất dự trữ.
D. Sản xuất theo quy trình liên tục.
149. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy loại lãng phí (Seven Wastes) theo Lean Manufacturing?
A. Vận chuyển.
B. Tồn kho.
C. Kiểm tra.
D. Chờ đợi.
150. Trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ lãng phí.
B. Cải tiến liên tục.
C. Sản xuất đúng thời điểm.
D. Quản lý chất lượng toàn diện.