Skip to content
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Trending Posts: Phân tích Case Study SEO Google Suggest “Võ Việt Hoàng SEO”Cách cày view trên YouTube an toàn và hiệu quả cho người mớiCác diễn đàn đi backlink hiệu quả trong SEO – Hướng dẫn đi linkTop 21+ trang web thú vị trên Google khi chán không thể bỏ lỡHướng dẫn tạo email ảo vĩnh viễn để test, đăng ký tài khoảnCách đi backlink tay hiệu quả trong SEO Offpage cho người mớiCông dụng của các dấu +, -, “”, ~ khi tìm kiếm trên GoogleCông dụng của allintitle, allintext, intitle, intext khi tìm kiếm GoogleCông dụng site, related, filetype, define, before, after search GGCông dụng inurl, allinurl, inanchor, allinanchor khi tìm kiếm GoogleTổng hợp các trang web đẹp của nước ngoài truyền cảm hứngSocial profile entity SEO là gì? Tối ưu SEO hồ sơ thực thể MXHList social, danh sách social entity Mạng xã hội (MXH) chi tiếtNAP (Name – Address – Phone) là gì? Cách tối ưu chuẩn SEOHồ sơ mạng xã hội (social profiles) là gì? Cách tối ưu hóa chuẩnThực thể địa phương (Local Entity) là gì? Hướng dẫn chi tiếtXác thực thực thể số (digital entity) là gì? Cách xác minh và tối ưuSocial signals là gì? Cách tận dụng tín hiệu MXH để tối ưu SEOTối ưu danh tính kỹ thuật số (digital identity) trong Entity SEOBacklink profile là gì? Cách tối ưu hồ sơ backlink chuẩn SEOBacklink entity là gì? Cách tối ưu Backlink Entity Profile hiệu quảBacklink social là gì? Cách xây dựng backlink MXH trong SEOCase SEO Pinterest Phần Mềm Trọn Đời đạt 1,2 triệu hiển thịCase Study SEO Fanpage, group SEO GenZ – Brand đạt top 1 – 5Case SEO Youtube Võ Việt Hoàng SEO – Chia sẻ SEO MarketingFull tài liệu Nghiên cứu từ khóa SEO (File Google Sheet)Tối ưu SEO địa phương cho doanh nghiệp chú trọng văn hóaChốt đơn cuối năm nhờ tối ưu quảng cáo và landing page TếtChiến lược SEO dịp Tết – Tối ưu từ khóa trước Tết 90 ngàySức mạnh của Content theo mùa Tết và cách áp dụng dịp TếtChiến lược content theo mùa và sự kiện – Nội dung theo thời điểmLập kế hoạch nội dung (editorial calendar) cho cả năm chi tiếtTạo hiệu ứng FOMO với đồng hồ đếm ngược để tăng chuyển đổiThời điểm là vàng – Bí quyết tối ưu thời gian trong MarketingChiến lược marketing Tết giúp tăng doanh số mùa lễ hộiFacebook.com đăng nhập Web – Khai thác hiệu quả từ FacebookLỗi dns_probe_finished_nxdomain là gì? Ảnh hưởng SEO thế nào?Tạo sticker từ ảnh chuẩn cho chiến dịch Marketing SocialThiết kế hồ sơ năng lực – Công cụ marketing giúp bạn chốt đơnHướng dẫn tối ưu Local SEO cho các địa điểm, từ khoá gần đâyLỗi Youtube.com trên trình duyệt – Ảnh hưởng SEO thế nào?Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn SEO Marketing304 Not Modified là gì? Tác động thực sự đến SEO như thế nào?Lỗi 410 Gone là gì? Ảnh hưởng đến SEO như thế nào?Redirect 302 là gì? Ảnh hưởng của Redirect 302 trong SEOHướng dẫn sử dụng và tối ưu trình quản lý quảng cáo hiệu quảCách sử dụng Thư viện quảng cáo để nghiên cứu, tối ưu ADSGG dịch nói bậy – Cách dùng GG dịch chuẩn trong SEO MarketingTìm hiểu trò chơi Google năm Ất Tỵ và các doodle ẩn độc đáoGhép biểu tượng cảm xúc độc đáo – Mẹo sáng tạo viral trên socialCách sửa lỗi ERR_CONNECTION_REFUSED chi tiết từng bướcCore update Google là gì? Ảnh hưởng của core update đến SEOHelpful content update là gì? Cập nhật mới nhất từ GoogleReviews update Google là gì? Tối ưu nội dung để không tụt hạngSpam update Google là gì? Hiểu về cập nhật chống spam của GGProduct reviews update GG là gì? Ảnh hưởng đến SEO thế nào?Cách sử dụng phiếu gửi điện tử Grab cho người bán hàng onlineTourism GG dịch – Nghiên cứu thị trường du lịch toàn cầuSử dụng GG Dịch đánh trọng âm chuẩn trong SEO MarketingCách ngăn chặn các công cụ tìm kiếm đánh chỉ mục website nàySơ đồ trang web chứa URL bị chặn bởi robots.txt – Cách xử lýFile .htaccess nằm ở đâu? Hướng dẫn tìm và chỉnh sửa an toànCách sửa site title trong WordPress hiệu quả cho người mớiHướng dẫn tối ưu thẻ H1 trong WordPress đúng cách200 yếu tố xếp hạng website của Google bạn cần biếtSlug là gì? Cách viết slug chuẩn SEO giúp tăng thứ hạng GoogleMỗi ngày đăng bao nhiêu bài viết lên website để tối ưu hóa SEO?Từ khóa chính (Focus Keyword) trong SEO là gì? Sử dụng ra sao?Hướng dẫn tối ưu hóa SEO Web WordPress (WP SEO) hiệu quảHướng dẫn tối ưu landing page cho SEO hiệu quảFootprint SEO là gì? Tác động của Footprint đến SEO ra sao?SEO DuckDuckGo là gì? Cách tối ưu SEO trên DuckDuckGoBlockquote SEO là gì trong HTML? Cách sử dụng tối ưu hiệu quảDự án SEO cá nhân: Phần Mềm Trọn Đời đạt 10k TF Ahrefs (2022)Dự án SEO cá nhân: Kiến Thức Live từng đạt 22k Traffic (2022)Case study SEO – Tài liệu Trọn Đời từng đạt 26k TF SemrushChi tiết case study SEO – Dự án Web Tài chính với 5 – 8 websiteCase study SEO – Hành trình SEO Web thú cưng từ A đến ZCase study – Gần 10k traffic GSC với Google Trend trong 14 ngàyNLP trong SEO là gì? Ảnh hưởng đến quá trình tối ưu SEO ra sao?Cách trí tuệ nhân tạo thay đổi cuộc chơi SEO như thế nào?SERP features trong SEO là gì? Phân loại SERP và cách tối ưuRich Snippets trong SEO là gì? Cách tối ưu Rich SnippetsKnowledge Graph trong SEO là gì? Cách tối ưu Knowledge GraphPeople Also Ask trong SEO – Cách khai thác PAA hiệu quảUser Insight trong SEO – Cách phân tích, ứng dụng vào SEO30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 330+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 430+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA) – Bộ 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online SEO Du kích – Bộ số 5Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 2Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 4Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 530+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 230+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Nâng cao – Bộ 3
T5. Th10 23rd, 2025
  • HOME
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Liên hệ
  • SEO
    • SEO cơ bản
    • SEO Technical
    • SEO Research
    • SEO Onpage
    • SEO Offpage
    • SEO Entity
    • SEO Local
    • SEO Content
    • SEO AI
    • Công cụ SEO
    • Thuật toán SEO
    • Dịch vụ SEO
    • Tài liệu SEO
    • Case study SEO
    • FAQ SEO
    • Thuật ngữ SEO
    • Podcast SEO
    • Học SEO Cơ bản online (Video Youtube)
  • MARKETING
    • Marketing cơ bản
    • Marketing Research
    • Marketing Brand
    • Quảng cáo PPC
    • Social Marketing
    • Facebook Marketing
    • Email Marketing
    • Content Marketing
    • Công cụ Marketing
    • Thuật ngữ Marketing
    • FAQ Marketing
  • TOOL
    • Schema.org JSON-LD Generator
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Htaccess Redirect Generator
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Free Robots.txt Generator Tool
    • SERP Snippet Preview
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Random số ngẫu nhiên
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Meta Tag Generator
    • Tách tên miền từ URL – Trích xuất domain từ URL
    • URL Encoder/Decoder Tool
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Random Số + Ký tự (Tạo mật khẩu/chuỗi ngẫu nhiên)
    • Tách dòng thành cột (ví dụ: dựa trên dấu phẩy, tab)
    • Word Counter
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Xoá dòng trống online
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Convert timestamp to date
    • Convert xlsx to csv
    • Convert csv to excel
    • Convert word, docs to text
    • Convert pdf to text
    • Convert image to base64
    • Convert json to excel
    • Convert string to json
    • Convert excel to word
    • Convert rgb to hex
    • Convert excel to json
    • Convert json to string online
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert px to rem
    • Convert html to jsx
    • Convert string to int
    • Convert hex to decimal
    • Convert object to json
    • Convert json to object
    • Convert int to string sql
    • Convert json to array
    • Convert list to datatable c#
    • Convert rgba to hex
    • Convert string to int c#
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to byte array c#
    • Convert json to object c#
    • Convert int to string c++
    • Convert rem to px
    • Convert string to date sql
    • Convert hex to decimal online
    • Convert json to typescript
    • Convert string to date java
    • Convert string to object c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert string to datetime sql
    • Convert unix time to datetime
    • Convert string to number js
    • Convert picture to text
    • Convert html to bb code
    • Chuyển đổi chữ hoa – thường
    • Chuyển đổi Tiếng Việt Có dấu sang Không dấu
    • Công cụ bỏ số ký tự tùy chọn ở đầu và cuối (mỗi dòng)
    • Công cụ chuyển đổi Link
    • Công cụ chuyển đổi số và chữ
    • Công cụ chuyển đổi URL sang Slug (URL-friendly)
    • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
    • Công cụ kiểm tra tỷ lệ click qua (ctr) thực tế cho GSC
    • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
    • Công cụ miễn phí giúp bạn tìm và loại bỏ nội dung bị trùng lặp
    • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
    • Công cụ phân tích Mật độ từ khóa
    • Công cụ Phân tích N-Gram
    • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
    • Công cụ Spin Content
    • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
    • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
    • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link từ anchor text và url
    • Công cụ tạo kiểu văn bản, in đậm, in nghiêng
    • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
    • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
    • Công cụ tạo tên người dùng, tên thương hiệu ngẫu nhiên
    • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
    • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
    • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
    • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
    • Công cụ thêm tiền tố và hậu tố (vào mỗi dòng)
    • Công cụ tìm kiếm phổ thông nhất hiện nay là gì?
    • Công cụ tìm và thay thế hàng loạt
    • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
    • Công cụ tính toán CPC và CPA
    • Công cụ tính toán hình học online
    • Công cụ tính toán tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate – cr)
    • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
    • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
    • Công cụ ước tính kích thước hình ảnh/video chuẩn Social Media
    • Công cụ ước tính roi (return on investment)
    • Công cụ ước tính thời gian đọc bài viết (Reading Time)
    • Công cụ ước tính tiềm năng traffic từ long-tail keyword
    • Công cụ đếm ngày
    • Công cụ đổi font chữ Facebook
    • Convert array to object
    • Convert array to string
    • Convert array to string js
    • Convert array to string php
    • Convert ass to srt
    • Convert bb code to text
    • Convert BBcode to Markdown
    • Convert binary to decimal
    • Convert byte array to string c#
    • Convert byte to string c#
    • Convert c# to vb.net
    • Convert char to string java
    • Convert cmyk to rgb
    • Convert css to scss
    • Convert csv to excel
    • Convert date to number
    • Convert date to string oracle
    • Convert date to timestamp
    • Convert excel to json
    • Convert excel to word
    • Convert hex to ascii
    • Convert hex to decimal
    • Convert hex to decimal online
    • Convert hex to hsl
    • Convert hex to rgb
    • Convert hex to rgba
    • Convert hex to text
    • Convert html to bb code
    • Convert html to jsx
    • Convert html to markdown
    • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
    • Convert html to string
    • Convert HTML to Text
    • Convert HTML to Wikitext
    • Convert image to base64
    • Convert int to string
    • Convert int to string c++
    • Convert int to string sql
    • Convert js to ts (TypeScript)
    • Convert json to array
    • Convert json to class c#
    • Convert json to excel
    • Convert json to object
    • Convert json to object c#
    • Convert json to string online
    • Convert json to typescript
    • Convert json to yaml
    • Convert list to datatable c#
    • Convert list to json c#
    • Convert markdown to bb code
    • Convert markdown to text
    • Convert nvarchar to int sql
    • Convert object to array php
    • Convert object to json
    • Convert object to json c#
    • Convert pdf to text
    • Convert picture to text
    • Convert px to rem
    • Convert rem to px
    • Convert rgb to hex
    • Convert rgba to hex
    • Convert scss to css
    • Convert sql server to mysql online
    • Convert srt to txt
    • Convert string to array javascript
    • Convert string to array js
    • Convert string to byte array c#
    • Convert string to date java
    • Convert string to date sql
    • Convert string to datetime c#
    • Convert string to datetime python
    • Convert string to datetime sql
    • Convert string to float javascript
    • Convert string to int
    • Convert string to int c#
    • Convert string to int c++
    • Convert string to int jquery
    • Convert string to int python
    • Convert string to number javascript
    • Convert string to time python
    • Convert svg to base64
    • Convert text to binary
    • Convert text to html
    • Convert text to json
    • Convert time to decimal
    • Convert timestamp to date js
    • Convert yaml to json
    • Lịch vạn niên
    • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt đơn giản)
    • Tết Countdown
    • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
    • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
    • Xoá dòng trùng lặp online
    • Đồng hồ đếm ngược
    • Chuyển dữ liệu dọc (list) sang ngang (Phân cách bằng dấu phẩy)
    • Công cụ chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
    • Convert array to list
    • Convert array to list java
    • Convert char to int
    • Convert char to int c++
    • Convert crt to pem
    • Convert csv to sql
    • Convert date to string sql
    • Convert decimal to binary c++
    • Convert excel to array
    • Convert excel to doc
    • Convert excel to markdown
    • Convert html to docx
    • Convert html to json
    • Convert html to text online
    • Convert list to string python
    • Convert lowercase to uppercase
    • Convert number to string javascript
    • Convert number to string js
    • Convert object to json java
    • Convert px to em
    • Convert string to array php
    • Convert string to dict python
    • Convert string to enum c#
    • Convert string to json c#
    • Convert string to list python
    • Convert string to number php
    • Convert svg to react native jsx
    • Convert text to date excel
    • Convert text to markdown
    • Convert text to table
    • Convert uppercase to lowercase online
    • Convert url to string
    • Convert utc to local time
    • Convert word to markdown
    • Convert xlsb to xlsx
    • Convert xlsx to json
    • Convert xml to json online
  • THỦ THUẬT
    • Thủ thuật Facebook
    • Video Editor
  • WEBSITE
    • Domain
    • Wordpress
      • Trắc nghiệm Wordpress
    • Thiết kế Web
    • Trắc nghiệm Website
      • Trắc nghiệm thiết kế Web
      • Trắc nghiệm Quản trị website
      • Trắc nghiệm HTML, CSS và Javascript
      • Trắc nghiệm Phát triển web Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc website
      • Trắc nghiệm Đồ họa Web
      • Trắc nghiệm Nhập môn web và ứng dụng
      • Trắc nghiệm Lập trình web
      • Trắc nghiệm Công nghệ Web
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính và internet có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và elearning có đáp án
  • TRẮC NGHIỆM
    • Trắc nghiệm SEO
      • Trắc nghiệm SEO cơ bản
      • Trắc nghiệm SEO Onpage
      • Trắc nghiệm SEO Technical
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn SEO
      • Trắc nghiệm SEO Entity
      • Trắc nghiệm Toán tử tìm kiếm SEO
      • Trắc nghiệm Thuật toán SEO
      • Trắc nghiệm Công cụ SEO
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm Semantic SEO
      • Trắc nghiệm SEO Content
      • Trắc nghiệm SEO Offpage
      • Trắc nghiệm SEO Local
      • Trắc nghiệm SEO Research
      • Trắc nghiệm SEO AI
      • Trắc nghiệm SEO thương mại điện tử
      • Trắc nghiệm SEO & Excel
      • Trắc nghiệm SEO & Google Sheet
      • Trắc nghiệm Lý thuyết SEO
      • Trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global)
      • Trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video)
      • Trắc nghiệm Machine Learning trong SEO
      • Trắc nghiệm SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng)
      • Trắc nghiệm SEO Du kích
      • Trắc nghiệm SEO Hình ảnh (Image SEO)
      • Trắc nghiệm SEO Nâng cao
      • Trắc nghiệm SEO Social
      • Trắc nghiệm SEO Tin tức (News SEO)
      • Trắc nghiệm SEO tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search SEO)
      • Trắc nghiệm Vận dụng SEO
      • Trắc nghiệm SEO Brand (Thương hiệu)
      • Trắc nghiệm SEO Facebook
      • Trắc nghiệm SEO Linkedin
      • Trắc nghiệm SEO Pinterest
      • Trắc nghiệm SEO Tổng thể
    • Trắc nghiệm Marketing
      • Trắc nghiệm Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing doanh nghiệp
      • Trắc nghiệm Relationship Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing gián tiếp
      • Trắc nghiệm Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
      • Trắc nghiệm Marketing truyền miệng
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing truyền thông đa phương tiện
      • Trắc nghiệm Niche Marketing (Tiếp thị thị trường ngách)
      • Trắc nghiệm online Marketing truyền thống
      • Trắc nghiệm Quản trị truyền thông
      • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4
        • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing Research
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Social Media Marketing
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Marketing B2B
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4
        • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5
      • Trắc nghiệm Facebook Marketing
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5
      • Trắc nghiệm SEM
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3
      • Trắc nghiệm Marketing cơ bản
        • Trắc nghiệm Marketing – Bản chất Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược phân phối
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm
        • Trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị
        • Trắc nghiệm Marketing – Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Môi trường Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing – Phân khúc và định vị thị trường
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13
        • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14
      • Trắc nghiệm Digital Marketing
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 1
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 2
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 3
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 4
        • Trắc nghiệm digital marketing chương 5
      • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC
        • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo
        • Trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử
        • Trắc nghiệm Nhập môn Quảng cáo
        • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị
        • 150+ câu trắc nghiệm Viết lời quảng cáo (Copywriting) có đáp án
      • Trắc nghiệm Content Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6
        • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7
        • 150+ câu trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử có đáp án
        • 150+ câu trắc nghiệm Thương mại điện tử căn bản có đáp án
      • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
      • Trắc nghiệm Marketing Management (Quản trị)
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5
        • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6
      • Trắc nghiệm Marketing du lịch
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2
      • Trắc nghiệm Marketing Global (Quốc tế)
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6
      • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8
        • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9
      • Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2
        • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3
      • Trắc nghiệm Công cụ Marketing
      • Trắc nghiệm Email Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Brand
      • Trắc nghiệm Marketing Du kích
      • Trắc nghiệm Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)
      • Trắc nghiệm Facebook Ads
      • Trắc nghiệm Influencer Marketing
      • Trắc nghiệm Lý thuyết Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Analysis
      • Trắc nghiệm Marketing Automation & MarTech
      • Trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá
      • Trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng
      • Trắc nghiệm Video Marketing
      • Trắc nghiệm Vận dụng Marketing
      • Trắc nghiệm Marketing Business Analyst (BA)
      • Trắc nghiệm Marketing Nâng cao
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
      • Trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing sản phẩm
      • Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp
      • Trắc nghiệm Mobile Marketing
      • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing
      • Trắc nghiệm Trade Marketing
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng lãnh đạo trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng soạn thảo văn bản trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng đàm phán trong marketing có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Lý thuyết truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng và truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing communication có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghiệp có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn truyền thông có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn đa phương tiện có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị truyền thông online có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền thông kinh doanh quốc tế có đáp án
      • 150+ câu hỏi trắc nghiệm Đại cương sản phẩm truyền thông có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị bán hàng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thanh toán điện tử có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổ chức sự kiện có đáp án
    • Trắc nghiệm Wordpress
    • Trắc nghiệm Website
    • Trắc nghiệm Excel online
    • Trắc nghiệm Google Sheet online
    • People Also Ask (Question and Answer Quiz)
      • Chức năng chính của trình duyệt web là gì?
      • Có bao nhiêu loại hình website?
      • Dấu cộng (+) có công dụng gì trong công cụ tìm kiếm Google?
      • Dấu ngoặc kép có tác dụng gì khi sử dụng trong tìm kiếm?
      • Google không hỗ trợ cách tìm kiếm nào sau đây
      • Hai toán tử tìm kiếm nào sau đây được sử dụng bởi máy tính tìm kiếm Google
      • Internet là nguồn thông tin như thế nào?
      • Khi tìm kiếm bằng Google để tìm các file có phần mở rộng là PDF ta nhập từ khóa thế nào?
      • Khi tìm kiếm trên Google, dấu ngoặc kép có tác dụng gì?
      • Làm sao để tìm kiếm trong file pdf?
      • Làm thế nào để sử dụng máy tìm kiếm một cách hiệu quả nhất?
      • Làm thế nào để tìm kiếm tệp trong Google Drive?
      • Làm thế nào để tìm kiếm trên Google chỉ trong một trang web cụ thể?
      • Người dùng cần phải sử dụng ứng dụng gì để đọc các siêu văn bản
      • Trang web nào sau đây là trang web tìm kiếm
      • Trên Internet có những dạng thông tin gì?
      • Trình duyệt web đọc định dạng nào để hiển thị trang web
      • Web page khác gì website?
      • World Wide Web là gì?
      • Đâu là cách tìm kiếm thông tin hiệu quả?
      • Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
      • Để giới hạn kết quả tìm kiếm từ các trang web có tên miền nhất định
      • Để lược bỏ từ, cụm từ trong kết quả tìm kiếm, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào
      • Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google bạn viết từ khóa như thế nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một chuỗi ký tự, anh/chị sử dụng biểu tượng/toán tử tìm kiếm nào?
      • Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google nên sử dụng dấu ngoặc kép như thế nào?
      • Để tìm kiếm những trang web có chứa từ Internet đồng thời loại bỏ kết quả tìm kiếm
      • Để tìm kiếm thông tin dưới dạng pdf bạn cần thêm cụm từ gì vào từ khóa?
      • Để tìm kiếm thông tin trên Internet thông thường sử dụng công cụ gì?
      • Để tìm kiếm thông tin trên mạng Internet bạn cần làm gì?
      • Để đọc các trang siêu văn bản người ta thường sử dụng gì?
      • Địa chỉ website thực chất là gì?
      • Điểm đặc trưng của Internet là gì?
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
        • 100+ câu trắc nghiệm Content Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu trắc nghiệm Digital Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm digital marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing căn bản (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing dịch vụ (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Quốc tế (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Quản trị Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch (Tiếng Anh) có đáp án
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 (Tiếng Anh)
          • 100+ câu trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 (Tiếng Anh)
        • 100+ câu trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng) (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành SEO online
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Entity (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Local (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Offpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Technical (Tiếng Anh) có đáp án
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ SEO (Tiếng Anh) có đáp án
      • 100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm các thì Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì hiện tại đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm thì tương lai đơn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu bị động Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu hỏi đuôi Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu tường thuật Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm câu điều kiện loại 1 Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mạo từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
          • 100+ câu hỏi trắc nghiệm rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm phát âm ed Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm so sánh hơn và so sánh nhất Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm some, any much, many a lot of a few, a little Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm trật tự tính từ Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
        • 100+ câu hỏi trắc nghiệm về to inf và v-ing Tiếng Anh chuyên ngành SEO Marketing
    • Trắc nghiệm Công nghệ thông tin và dữ liệu
      • 150+ câu trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hệ điều hành linux có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiến thức máy tính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Lập trình Python có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khai phá dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị mạng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Điện toán đám mây có đáp án
    • Trắc nghiệm Kinh doanh, Quản lý – Vận hành
      • 150+ câu trắc nghiệm Khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị dự án có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Hành vi tổ chức có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Logistics quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị công nghệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị rủi ro có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị sản xuất có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị thương mại có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị vận hành có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tổng quan về logistics có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Đàm phán thương mại Quốc Tế có đáp án
    • Trắc nghiệm Tài chính, Kế toán – Thống kê
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán công nghệ số có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán máy misa có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán quản trị có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kế toán tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán căn bản có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kiểm toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Kinh tế đại cương có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nguyên lý kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Nhập môn kế toán có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê học có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thống kê ứng dụng có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Thực hành kế toán máy có đáp án
      • 150+ câu trắc nghiệm Xác suất thống kê có đáp án
  • SEO GENZ
  • VỀ TÔI
  • SITEMAP
Võ Việt Hoàng SEO

Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    10k traffic GSC10k traffic GSC với Google Trend11 công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa18 tiêu chí tối ưu SEO Onpage200 yếu tố xếp hạng website200 yếu tố xếp hạng website của Google3 Bước Từ Chối Các Liên Kết Xấu304 Not Modified304 Not Modified ảnh hưởng đến SEO
Home » 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án

150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án

Ngày cập nhật: 16/10/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ 150+ câu trắc nghiệm Tuyển dụng nhân lực có đáp án. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (124 đánh giá)

1. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá tiềm năng phát triển của ứng viên trong tương lai?

A. Phỏng vấn dựa trên kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Kiểm tra IQ (Intelligence Quotient).
C. Phỏng vấn hành vi (behavioral interview) tập trung vào các tình huống trong quá khứ.
D. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ.

2. Trong quá trình tuyển dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự công bằng và minh bạch đối với ứng viên?

A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại các công ty lớn.
B. Sử dụng các bài kiểm tra năng lực chuẩn hóa và đánh giá dựa trên kết quả.
C. Dành ưu ái cho ứng viên là người quen của nhân viên trong công ty.
D. Chỉ tập trung vào đánh giá ngoại hình của ứng viên.

3. Trong quá trình tuyển dụng, làm thế nào để nhà tuyển dụng có thể đánh giá được sự phù hợp về mặt văn hóa của ứng viên với công ty?

A. Chỉ dựa vào CV và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Đặt các câu hỏi về giá trị, quan điểm và sở thích cá nhân của ứng viên.
C. Tổ chức các bài kiểm tra IQ và EQ.
D. Yêu cầu ứng viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.

4. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo sản phẩm của công ty.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà đầu tư.

5. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một quy trình tuyển dụng thành công?

A. Số lượng ứng viên ứng tuyển.
B. Sự phù hợp giữa ứng viên và văn hóa công ty.
C. Chi phí tuyển dụng thấp.
D. Thời gian tuyển dụng nhanh chóng.

6. Khi một ứng viên không đáp ứng được yêu cầu của vị trí ứng tuyển, nhà tuyển dụng nên làm gì?

A. Từ chối thẳng thừng và không phản hồi.
B. Gửi thư cảm ơn và phản hồi lịch sự, đồng thời cân nhắc ứng viên cho các vị trí khác phù hợp hơn.
C. Thông báo cho ứng viên về những điểm yếu của họ.
D. Gửi thư từ chối mà không nêu rõ lý do.

7. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

A. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time to fill).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên với đồng nghiệp.
D. Số lượng email gửi đi mỗi ngày của bộ phận nhân sự.

8. Thế nào là tuyển dụng đa dạng (Diversity Recruiting)?

A. Chỉ tuyển dụng ứng viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Tuyển dụng ứng viên thuộc nhiều nhóm khác nhau về giới tính, độ tuổi, dân tộc, tôn giáo, v.v.
D. Tuyển dụng ứng viên có nhiều kinh nghiệm làm việc khác nhau.

9. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter?

A. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên phổ thông.
B. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các chuyên gia có kỹ năng đặc biệt.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
D. Khi muốn tuyển dụng nhanh chóng mà không cần quan tâm đến chất lượng.

10. Khi phỏng vấn ứng viên, câu hỏi nào sau đây là phù hợp để đánh giá khả năng làm việc nhóm?

A. Bạn có thích làm việc độc lập hay làm việc nhóm hơn?
B. Hãy kể về một dự án mà bạn đã tham gia và vai trò của bạn trong dự án đó.
C. Bạn có kinh nghiệm làm việc nhóm không?
D. Bạn có thích đi du lịch không?

11. Tại sao việc đánh giá ứng viên sau thử việc lại quan trọng?

A. Để quyết định có nên tăng lương cho ứng viên hay không.
B. Để xác định xem ứng viên có đáp ứng được yêu cầu công việc và phù hợp với công ty hay không.
C. Để tìm ra những điểm yếu của ứng viên và có kế hoạch đào tạo.
D. Để so sánh ứng viên với các nhân viên khác trong công ty.

12. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống thực tế công việc?

A. Phỏng vấn theo mẫu câu hỏi có sẵn.
B. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
C. Phỏng vấn qua điện thoại.
D. Phỏng vấn nhóm.

13. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng có nên hỏi ứng viên về tình trạng hôn nhân hoặc kế hoạch sinh con không? Vì sao?

A. Nên, để đánh giá mức độ ổn định của ứng viên.
B. Không nên, vì vi phạm quyền riêng tư và có thể gây phân biệt đối xử.
C. Nên, để có kế hoạch đào tạo và phát triển phù hợp.
D. Nên, để đảm bảo ứng viên có đủ thời gian làm việc.

14. Khi đánh giá ứng viên, nhà tuyển dụng cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?

A. Đánh giá dựa trên cảm tính và ấn tượng ban đầu.
B. Đánh giá dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên.
C. Đánh giá dựa trên kết quả kiểm tra năng lực.
D. Đánh giá dựa trên thông tin tham khảo từ người quen.

15. Theo bạn, đâu là xu hướng tuyển dụng nổi bật trong thời đại công nghệ số hiện nay?

A. Tuyển dụng trực tiếp tại các trường đại học.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các công cụ tự động hóa trong tuyển dụng.
C. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter.
D. Tổ chức các hội chợ việc làm truyền thống.

16. Đâu là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng (Social Recruiting)?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tiếp cận được nhiều ứng viên tiềm năng, đặc biệt là các ứng viên thụ động.
C. Tăng tính bảo mật của thông tin ứng viên.
D. Đảm bảo tuyển dụng được ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

17. Khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Chỉ đánh giá dựa trên CV và thư xin việc.
B. Tổ chức phỏng vấn nhóm và yêu cầu ứng viên tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế.
C. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ.
D. Yêu cầu ứng viên viết bài luận về kỹ năng giao tiếp.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc (Job Description)?

A. Mức lương cụ thể của vị trí.
B. Các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
C. Thông tin về công ty và văn hóa làm việc.
D. Tên của người quản lý trực tiếp.

19. Theo quan điểm của bạn, đâu là thách thức lớn nhất trong tuyển dụng nhân sự hiện nay?

A. Chi phí tuyển dụng quá cao.
B. Tìm kiếm và thu hút nhân tài phù hợp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
C. Thời gian tuyển dụng quá dài.
D. Số lượng ứng viên ứng tuyển quá ít.

20. Đâu là vai trò của bộ phận nhân sự trong quá trình tuyển dụng?

A. Chỉ thực hiện các công việc hành chính liên quan đến tuyển dụng.
B. Xây dựng quy trình tuyển dụng, tìm kiếm ứng viên, đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Quyết định mức lương cho các vị trí tuyển dụng.
D. Đào tạo nhân viên mới.

21. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng quản lý thông tin ứng viên và theo dõi tiến trình tuyển dụng một cách hiệu quả?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý tuyển dụng (ATS – Applicant Tracking System).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý dự án.

22. Trong quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

A. Số lượng kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Sự phù hợp giữa kinh nghiệm, kỹ năng của ứng viên với yêu cầu công việc.
C. Trường đại học mà ứng viên đã tốt nghiệp.
D. Sở thích cá nhân của ứng viên.

23. Tại sao việc xây dựng quy trình tuyển dụng rõ ràng và minh bạch lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển dụng.
B. Để thu hút được nhiều ứng viên tiềm năng và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho công ty.
C. Để giảm bớt công việc cho bộ phận nhân sự.
D. Để đảm bảo tuyển dụng được ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

24. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ chân nhân viên sau khi tuyển dụng?

A. Mức lương cao.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc tốt và sự công nhận.
C. Nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Đầy đủ các loại bảo hiểm.

25. Khi nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin tham khảo (references), mục đích chính là gì?

A. Để kiểm tra xem ứng viên có trung thực về kinh nghiệm làm việc hay không.
B. Để thu thập thông tin về tính cách và năng lực làm việc của ứng viên từ những người đã từng làm việc cùng.
C. Để đánh giá khả năng giao tiếp của ứng viên.
D. Để xác minh thông tin cá nhân của ứng viên.

26. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì đối với người lao động trong thời gian thử việc?

A. Không cần trả lương cho người lao động trong thời gian thử việc.
B. Trả ít nhất 85% mức lương của công việc đó.
C. Trả 100% mức lương của công việc đó.
D. Trả mức lương do người sử dụng lao động tự quyết định.

27. Tại sao các doanh nghiệp nên đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ tốt với các trường đại học và cao đẳng?

A. Để quảng bá sản phẩm của công ty.
B. Để tạo nguồn ứng viên tiềm năng và tiếp cận sinh viên giỏi.
C. Để giảm chi phí tuyển dụng.
D. Để tăng cường quan hệ với chính quyền địa phương.

28. Trong quá trình hội nhập nhân viên mới (Onboarding), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
B. Đào tạo về văn hóa công ty, quy trình làm việc và các công cụ cần thiết.
C. Tổ chức tiệc chào mừng nhân viên mới.
D. Cung cấp đầy đủ các loại đồng phục cho nhân viên.

29. Trong một quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường diễn ra cuối cùng?

A. Sàng lọc hồ sơ.
B. Phỏng vấn.
C. Kiểm tra năng lực.
D. Đưa ra thư mời làm việc (Job Offer).

30. Hình thức tuyển dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tăng cường văn hóa nội bộ?

A. Tuyển dụng qua các trang web việc làm.
B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên (Employee Referral Program).
C. Tuyển dụng qua các công ty headhunter.
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.

31. Điều gì sau đây là mục đích của việc ‘sàng lọc hồ sơ’ (resume screening)?

A. Đánh giá tính cách của ứng viên.
B. Chọn ra những ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
C. Kiểm tra thông tin cá nhân của ứng viên.
D. Liên hệ với người tham chiếu của ứng viên.

32. Khi nào nên sử dụng phương pháp ‘headhunting’ (săn đầu người)?

A. Khi tuyển dụng nhân viên mới tốt nghiệp.
B. Khi tuyển dụng các vị trí khó tìm, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn.
C. Khi tuyển dụng số lượng lớn nhân viên.
D. Khi tuyển dụng nhân viên thời vụ.

33. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)?

A. Ngân sách marketing lớn.
B. Văn phòng làm việc đẹp và hiện đại.
C. Trải nghiệm của nhân viên (Employee Experience).
D. Số lượng nhân viên đông đảo.

34. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên?

A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Bài tập nhóm (group exercise).
C. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
D. Kiểm tra IQ.

35. Trong quá trình tuyển dụng, ‘job description’ (mô tả công việc) có vai trò gì?

A. Giới thiệu về công ty.
B. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí công việc.
C. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo cho nhân viên.

36. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng mềm (soft skills) của ứng viên?

A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
B. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
C. Kiểm tra IQ.
D. Kiểm tra sức khỏe.

37. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là ‘hành vi’ (behavioral question)?

A. ‘Bạn có những kỹ năng gì?’
B. ‘Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?’
C. ‘Hãy kể về một lần bạn giải quyết xung đột trong công việc như thế nào?’
D. ‘Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?’

38. Trong quá trình phỏng vấn, ứng viên nên tránh điều gì?

A. Đặt câu hỏi về công ty.
B. Nói xấu về công ty hoặc người quản lý cũ.
C. Thể hiện sự tự tin.
D. Nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp.

39. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giữ chân nhân viên (employee retention)?

A. Tăng lương thường xuyên.
B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến cho nhân viên.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Cung cấp nhiều phúc lợi.

40. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng quản lý và theo dõi thông tin ứng viên một cách hiệu quả?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phần mềm quản lý nguồn nhân lực (HRM) / Hệ thống theo dõi ứng viên (ATS).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý dự án.

41. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một trải nghiệm ứng viên (candidate experience) tích cực?

A. Tổ chức phỏng vấn tại một nhà hàng sang trọng.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng và phản hồi kịp thời cho ứng viên trong suốt quá trình tuyển dụng.
C. Tặng quà cho ứng viên sau khi phỏng vấn.
D. Hứa hẹn mức lương cao cho ứng viên.

42. Điều gì sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý tuyển dụng (hiring manager)?

A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Soạn thảo mô tả công việc.
C. Tiến hành phỏng vấn ứng viên.
D. Thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến hợp đồng lao động.

43. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các trường đại học và cao đẳng lại quan trọng trong tuyển dụng?

A. Để quảng bá thương hiệu công ty.
B. Để tiếp cận nguồn ứng viên trẻ, tài năng và có kiến thức chuyên môn vững chắc.
C. Để giảm chi phí tuyển dụng.
D. Để tăng số lượng ứng viên.

44. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc ‘onboarding’ (hội nhập) nhân viên mới?

A. Giới thiệu nhân viên mới với các đồng nghiệp.
B. Giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa công ty và nhanh chóng hòa nhập vào công việc.
C. Đào tạo nhân viên mới về các quy định của công ty.
D. Cung cấp cho nhân viên mới các trang thiết bị làm việc.

45. Khi nào nên sử dụng phương pháp ‘assessment center’ (trung tâm đánh giá) trong tuyển dụng?

A. Khi tuyển dụng nhân viên cấp thấp.
B. Khi tuyển dụng số lượng lớn nhân viên.
C. Khi tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các vị trí đòi hỏi nhiều kỹ năng phức tạp.
D. Khi tuyển dụng nhân viên thời vụ.

46. Tại sao việc đo lường hiệu quả tuyển dụng lại quan trọng?

A. Để tăng số lượng ứng viên.
B. Để giảm chi phí tuyển dụng và cải thiện chất lượng ứng viên.
C. Để tạo ấn tượng tốt với ứng viên.
D. Để tuân thủ luật pháp.

47. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc sử dụng ‘AI’ (trí tuệ nhân tạo) trong tuyển dụng?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong tuyển dụng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và tập trung vào các hoạt động chiến lược hơn.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Tuyển dụng được nhiều nhân viên hơn.

48. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bài kiểm tra năng lực (aptitude test) trong tuyển dụng?

A. Đánh giá kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Đánh giá khả năng học hỏi và tiềm năng phát triển của ứng viên.
C. Đánh giá tính cách của ứng viên.
D. Đánh giá kỹ năng giao tiếp của ứng viên.

49. Điều gì sau đây là mục đích của việc kiểm tra tham chiếu (reference check) trong tuyển dụng?

A. Xác minh thông tin do ứng viên cung cấp và thu thập thêm thông tin về kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và tính cách của ứng viên.
B. Tìm hiểu về đời tư của ứng viên.
C. Đánh giá khả năng tài chính của ứng viên.
D. Kiểm tra sức khỏe của ứng viên.

50. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh tuyển dụng phổ biến?

A. Các trang web việc làm (job boards).
B. Mạng xã hội.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Hội chợ việc làm.

51. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của kênh tuyển dụng?

A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (Cost per Hire).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.

52. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tiếp cận được nhiều ứng viên tiềm năng, đặc biệt là những ứng viên thụ động (passive candidates).
C. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin ứng viên.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng.

53. Điều gì sau đây là rủi ro của việc tuyển dụng nội bộ (internal recruitment)?

A. Tốn kém chi phí.
B. Thiếu ứng viên tiềm năng.
C. Có thể tạo ra sự trì trệ và thiếu đổi mới do thiếu góc nhìn mới.
D. Mất thời gian đào tạo.

54. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu nhà tuyển dụng?

A. Phản hồi tích cực từ nhân viên trên các trang web đánh giá công ty.
B. Quy trình tuyển dụng chậm trễ và thiếu chuyên nghiệp.
C. Chương trình đào tạo và phát triển nhân viên tốt.
D. Môi trường làm việc năng động và sáng tạo.

55. Thế nào là ‘realistic job preview’ (RJP) trong tuyển dụng?

A. Giới thiệu về các hoạt động vui chơi giải trí của công ty.
B. Cung cấp cho ứng viên cái nhìn thực tế về công việc, bao gồm cả những khó khăn và thách thức.
C. Tổ chức các buổi phỏng vấn thử cho ứng viên.
D. Tặng quà cho ứng viên.

56. Thế nào là ’employer branding’ (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng)?

A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Xây dựng hình ảnh công ty như một nơi làm việc hấp dẫn, thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tổ chức các hoạt động team-building cho nhân viên.
D. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên.

57. Trong tuyển dụng, ‘diversity’ (đa dạng) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về mức lương giữa các nhân viên.
B. Sự khác biệt về quốc tịch của các nhân viên.
C. Sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, khuynh hướng tính dục và các đặc điểm cá nhân khác của nhân viên.
D. Sự khác biệt về kinh nghiệm làm việc của các nhân viên.

58. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro ‘thiên vị vô thức’ (unconscious bias) trong quá trình đánh giá ứng viên?

A. Tuyển dụng dựa trên mối quan hệ cá nhân.
B. Tuyển dụng chỉ dựa trên kinh nghiệm làm việc trước đây.
C. Tuyển dụng ẩn danh (blind recruitment).
D. Tuyển dụng chỉ dựa trên bằng cấp.

59. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng tiếp cận ứng viên một cách chủ động, thay vì chỉ chờ đợi ứng viên ứng tuyển?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm.
B. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.
C. Tham gia các hội chợ việc làm.
D. Xây dựng mối quan hệ với các trường đại học.

60. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty (cultural fit)?

A. Kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Tính cách và giá trị của ứng viên có tương đồng với giá trị và phong cách làm việc của công ty hay không.
C. Bằng cấp của ứng viên.
D. Mức lương mong muốn của ứng viên.

61. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc chỉ tập trung vào tuyển dụng những ứng viên có kinh nghiệm lâu năm?

A. Thiếu sự đổi mới và sáng tạo trong công việc.
B. Chi phí tuyển dụng cao.
C. Khó khăn trong việc đào tạo lại.
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh thu hút.

62. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

A. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (Offer Acceptance Rate).
B. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chi phí marketing.

63. Trong tuyển dụng, ‘diversity’ (đa dạng) có nghĩa là gì?

A. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nền tảng, văn hóa và kinh nghiệm khác nhau.
B. Tuyển dụng ứng viên có nhiều bằng cấp khác nhau.
C. Tuyển dụng ứng viên có nhiều kỹ năng khác nhau.
D. Tuyển dụng ứng viên có nhiều sở thích khác nhau.

64. Đâu là một trong những cách tốt nhất để đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên?

A. Cho ứng viên tham gia vào một bài tập nhóm (group exercise) trong quá trình phỏng vấn.
B. Hỏi ứng viên về kinh nghiệm làm việc nhóm trước đây.
C. Kiểm tra kỹ năng giao tiếp của ứng viên.
D. Quan sát cách ứng viên tương tác với các ứng viên khác.

65. Yếu tố nào sau đây không nên được đề cập trong bản mô tả công việc?

A. Thông tin về chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc các đặc điểm cá nhân khác không liên quan đến công việc.
B. Mức lương và các phúc lợi.
C. Trách nhiệm và nhiệm vụ chính của công việc.
D. Yêu cầu về kinh nghiệm và kỹ năng.

66. Đâu là một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng dữ liệu (data) trong tuyển dụng?

A. Đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên bằng chứng và phân tích, thay vì cảm tính.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng tốc độ tuyển dụng.
D. Tạo ra một quy trình tuyển dụng công bằng hơn.

67. Hình thức tuyển dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng?

A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm.
C. Tuyển dụng thông qua công ty headhunter.
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.

68. Khi nào bạn nên xem xét việc thuê ngoài (outsource) quy trình tuyển dụng?

A. Khi công ty không có đủ nguồn lực hoặc chuyên môn để thực hiện quy trình tuyển dụng hiệu quả.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi muốn giữ bí mật thông tin về các vị trí tuyển dụng.
D. Khi muốn tăng cường sự kiểm soát đối với quy trình tuyển dụng.

69. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm tốt cho ứng viên (candidate experience) trong quá trình tuyển dụng?

A. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và tôn trọng với ứng viên.
B. Tổ chức nhiều vòng phỏng vấn để đánh giá kỹ năng của ứng viên.
C. Yêu cầu ứng viên cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại trong quy trình tuyển dụng.

70. Đâu là mục đích chính của việc xây dựng ‘candidate persona’ (hình mẫu ứng viên lý tưởng)?

A. Xác định chính xác đối tượng ứng viên mục tiêu để thu hút và tuyển dụng hiệu quả hơn.
B. Tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp cho công ty.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.

71. Trong quá trình tuyển dụng, ‘blind recruitment’ (tuyển dụng ẩn danh) là gì?

A. Quy trình loại bỏ thông tin cá nhân của ứng viên (tên, tuổi, giới tính…) khỏi hồ sơ để giảm thiểu sự thiên vị.
B. Tuyển dụng nhân viên làm việc từ xa.
C. Tuyển dụng nhân viên thông qua các kênh không chính thức.
D. Tuyển dụng nhân viên mà không thông báo cho các nhân viên hiện tại.

72. Theo bạn, đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng ‘gamification’ (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong tuyển dụng?

A. Tăng tính hấp dẫn và tương tác của quy trình tuyển dụng, thu hút ứng viên tiềm năng.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Đánh giá chính xác kỹ năng của ứng viên.
D. Tạo ra một môi trường làm việc vui vẻ.

73. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện phỏng vấn ‘thoát ly’ (offboarding interview) khi nhân viên nghỉ việc?

A. Thu thập thông tin phản hồi để cải thiện môi trường làm việc và quy trình.
B. Tìm hiểu lý do nhân viên muốn làm việc cho đối thủ cạnh tranh.
C. Đảm bảo nhân viên không tiết lộ thông tin bí mật của công ty.
D. Chúc mừng nhân viên đã tìm được công việc mới.

74. Trong tuyển dụng, ‘cultural fit’ (phù hợp văn hóa) là gì?

A. Sự tương đồng giữa giá trị, niềm tin và phong cách làm việc của ứng viên với văn hóa công ty.
B. Khả năng thích nghi với môi trường làm việc mới của ứng viên.
C. Kinh nghiệm làm việc trong các công ty có văn hóa tương tự.
D. Sự phù hợp về ngoại hình và tính cách của ứng viên với các nhân viên hiện tại.

75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một quy trình phỏng vấn hiệu quả?

A. Chuẩn bị trước các câu hỏi phỏng vấn phù hợp với yêu cầu của vị trí.
B. Phỏng vấn càng nhiều ứng viên càng tốt.
C. Tạo không khí căng thẳng để kiểm tra khả năng chịu áp lực của ứng viên.
D. Chỉ hỏi những câu hỏi đơn giản để tiết kiệm thời gian.

76. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc đánh giá năng lực của ứng viên thông qua các tình huống cụ thể đã xảy ra trong quá khứ?

A. Phỏng vấn hành vi (Behavioral interview).
B. Phỏng vấn tình huống (Situational interview).
C. Phỏng vấn theo năng lực (Competency-based interview).
D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress interview).

77. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS – Applicant Tracking System)?

A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng và cải thiện hiệu quả.
B. Giảm chi phí thuê văn phòng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.

78. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá tính cách và phẩm chất cá nhân của ứng viên?

A. Bài kiểm tra tính cách (Personality test).
B. Bài kiểm tra IQ.
C. Bài kiểm tra kỹ năng mềm.
D. Bài kiểm tra kiến thức chuyên môn.

79. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khách quan nhất về kỹ năng chuyên môn của ứng viên?

A. Bài kiểm tra kỹ năng (Skill-based assessment).
B. Phỏng vấn trực tiếp.
C. Tham khảo từ người tham chiếu.
D. Đánh giá hồ sơ.

80. Trong tuyển dụng, ‘ghosting’ (ứng viên biến mất) là hiện tượng gì?

A. Ứng viên đột ngột ngừng liên lạc với nhà tuyển dụng sau khi đã nộp hồ sơ hoặc tham gia phỏng vấn.
B. Nhà tuyển dụng không phản hồi ứng viên sau khi nhận hồ sơ.
C. Ứng viên sử dụng thông tin giả mạo trong hồ sơ.
D. Nhà tuyển dụng hủy bỏ vị trí tuyển dụng đột ngột.

81. Đâu là cách tốt nhất để cải thiện tỷ lệ giữ chân nhân viên mới (new hire retention)?

A. Cung cấp chương trình đào tạo và hội nhập (onboarding) hiệu quả.
B. Tăng lương cho nhân viên mới.
C. Giảm áp lực công việc cho nhân viên mới.
D. Tổ chức nhiều hoạt động team-building.

82. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi đưa ra quyết định tuyển dụng quá nhanh chóng?

A. Tuyển phải ứng viên không phù hợp với văn hóa công ty hoặc không có đủ năng lực.
B. Bỏ lỡ những ứng viên tiềm năng khác.
C. Làm chậm quá trình tuyển dụng.
D. Gây mất lòng tin của nhân viên.

83. Đâu là một trong những lý do chính khiến ứng viên từ chối lời mời làm việc?

A. Mức lương và phúc lợi không đáp ứng được mong đợi của ứng viên.
B. Ứng viên không thích văn hóa công ty.
C. Ứng viên không tin vào tiềm năng phát triển của công ty.
D. Ứng viên không thích vị trí công việc.

84. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chính sách tuyển dụng nội bộ?

A. Đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho tất cả nhân viên.
B. Giữ bí mật thông tin về các vị trí tuyển dụng.
C. Ưu tiên người thân của lãnh đạo công ty.
D. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng.

85. Khi nào nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter?

A. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các chuyên gia có kỹ năng đặc biệt.
B. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên phổ thông.
C. Khi ngân sách tuyển dụng hạn hẹp.
D. Khi muốn tiết kiệm thời gian tuyển dụng.

86. Trong bối cảnh tuyển dụng ngày nay, đâu là vai trò quan trọng nhất của mạng xã hội?

A. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng và thu hút ứng viên tiềm năng.
B. Thay thế các trang web việc làm truyền thống.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Quản lý thông tin cá nhân của ứng viên.

87. Đâu là dấu hiệu cho thấy quy trình tuyển dụng của bạn đang gặp vấn đề?

A. Thời gian tuyển dụng kéo dài và tỷ lệ ứng viên bỏ cuộc cao.
B. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ ít.
C. Chi phí tuyển dụng thấp.
D. Nhân viên tuyển dụng làm việc quá sức.

88. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?

A. Mức lương cạnh tranh so với thị trường.
B. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và sự gắn kết của nhân viên.
C. Quy trình tuyển dụng nhanh chóng và hiệu quả.
D. Số lượng nhân viên đông đảo.

89. Theo bạn, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình giới thiệu nhân viên (employee referral program)?

A. Phần thưởng hấp dẫn và quy trình giới thiệu đơn giản.
B. Số lượng nhân viên tham gia đông đảo.
C. Sự tham gia của ban lãnh đạo.
D. Chi phí thấp.

90. Trong quá trình tuyển dụng, ‘sàng lọc hồ sơ’ là giai đoạn nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ những ứng viên không đáp ứng các yêu cầu cơ bản của vị trí.
B. Đánh giá chi tiết kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
C. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ của ứng viên.
D. Thương lượng mức lương với ứng viên.

91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của nhân viên mới trong giai đoạn hội nhập (onboarding)?

A. Cung cấp đầy đủ các trang thiết bị làm việc.
B. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn.
C. Xây dựng kế hoạch hội nhập rõ ràng và hỗ trợ nhân viên làm quen với văn hóa công ty.
D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.

92. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty (culture fit)?

A. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn.
B. Sở thích cá nhân và phong cách sống.
C. Giá trị, niềm tin và cách ứng xử của ứng viên có tương đồng với văn hóa công ty hay không.
D. Ngoại hình và khả năng giao tiếp.

93. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện trong quá trình phỏng vấn trực tuyến?

A. Kiểm tra kết nối internet và thiết bị trước khi phỏng vấn.
B. Chọn một địa điểm yên tĩnh và có ánh sáng tốt.
C. Đọc câu hỏi và câu trả lời đã chuẩn bị sẵn.
D. Tập trung lắng nghe và tương tác với ứng viên.

94. Đâu là lợi ích của việc sử dụng các bài kiểm tra năng lực (aptitude tests) trong tuyển dụng?

A. Đánh giá chính xác kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Đo lường khả năng tư duy, giải quyết vấn đề và học hỏi của ứng viên.
C. Xác định tính cách và sở thích của ứng viên.
D. Thay thế hoàn toàn cho các vòng phỏng vấn.

95. Đâu là lợi ích của việc sử dụng ‘mạng lưới cựu nhân viên’ (alumni network) trong tuyển dụng?

A. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút những ứng viên đã quen thuộc với văn hóa và giá trị của công ty.
C. Giảm thời gian tuyển dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.

96. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp ‘săn đầu người’ (headhunting) thay vì đăng tin tuyển dụng thông thường?

A. Khi cần tuyển số lượng lớn nhân viên.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi cần tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt, khó tìm thấy trên thị trường.
D. Khi muốn tuyển dụng nhân viên mới tốt nghiệp.

97. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý tuyển dụng?

A. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng.
B. Thực hiện phỏng vấn ứng viên.
C. Đánh giá kết quả công việc của nhân viên sau khi tuyển dụng.
D. Duyệt chi các khoản phát sinh trong quá trình tuyển dụng.

98. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đánh giá ứng viên phổ biến trong giai đoạn sơ tuyển?

A. Đọc hồ sơ ứng viên (resume screening).
B. Phỏng vấn qua điện thoại (phone screening).
C. Kiểm tra tham chiếu (reference check).
D. Bài kiểm tra trực tuyến (online assessment).

99. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện phỏng vấn ‘thoát ly’ (stress interview)?

A. Đánh giá khả năng chịu áp lực và giải quyết vấn đề trong môi trường căng thẳng.
B. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với ứng viên.
D. Đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên.

100. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với ứng viên trong quá trình tuyển dụng?

A. Giữ bí mật thông tin về quy trình tuyển dụng.
B. Trả lời email và điện thoại của ứng viên một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
C. Hứa hẹn những điều không chắc chắn để thu hút ứng viên.
D. Tránh đưa ra phản hồi cho ứng viên không trúng tuyển.

101. Điều gì KHÔNG phải là một kênh tuyển dụng trực tuyến phổ biến hiện nay?

A. Các trang web việc làm (job boards).
B. Mạng xã hội (social media).
C. Báo giấy (newspapers).
D. LinkedIn.

102. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng ‘nguồn ứng viên tiềm năng’ (talent pool)?

A. Giảm thời gian và chi phí tuyển dụng.
B. Nâng cao chất lượng ứng viên.
C. Xây dựng mối quan hệ với các ứng viên tiềm năng.
D. Đảm bảo tất cả các vị trí đều được lấp đầy ngay lập tức.

103. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?

A. Thu thập tất cả thông tin cá nhân của ứng viên để có cái nhìn toàn diện.
B. Sử dụng thông tin cá nhân của ứng viên cho mục đích quảng cáo.
C. Thông báo rõ ràng cho ứng viên về mục đích sử dụng thông tin và có sự đồng ý của họ.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của ứng viên với các công ty đối tác.

104. Khi đánh giá ứng viên, nhà tuyển dụng nên ưu tiên những yếu tố nào?

A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm và bằng cấp cao.
B. Kỹ năng mềm, thái độ làm việc tích cực và sự phù hợp với văn hóa công ty.
C. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp tốt.
D. Gia đình có truyền thống làm việc trong ngành.

105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hiệu quả?

A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và sự gắn kết của nhân viên.
C. Các hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu rộng rãi.
D. Địa điểm làm việc thuận tiện và cơ sở vật chất hiện đại.

106. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, thời gian thử việc tối đa đối với vị trí công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng trở lên là bao lâu?

A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không quy định.

107. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên làm gì để đảm bảo tính công bằng và minh bạch?

A. Ưu tiên ứng viên có mối quan hệ với nhân viên trong công ty.
B. Thông báo rõ ràng về quy trình tuyển dụng, tiêu chí đánh giá và thời gian phản hồi.
C. Thay đổi tiêu chí đánh giá tùy theo từng ứng viên.
D. Giữ bí mật thông tin về các ứng viên khác.

108. Phương pháp phỏng vấn nào giúp đánh giá chính xác nhất khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên?

A. Phỏng vấn theo cấu trúc (structured interview).
B. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
C. Phỏng vấn hành vi (behavioral interview).
D. Phỏng vấn hội đồng (panel interview).

109. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng giảm thiểu rủi ro về phân biệt đối xử trong quá trình tuyển dụng?

A. Sử dụng bảng câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc và tiêu chí đánh giá rõ ràng.
B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên hiện tại.
D. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý để đánh giá tính cách ứng viên.

110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc (job description)?

A. Mức lương và phúc lợi.
B. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.
C. Các yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm.
D. Thông tin cá nhân của người quản lý trực tiếp.

111. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức tuyển dụng ‘thực tập sinh’ (internship)?

A. Khi cần tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi muốn tìm kiếm và đào tạo những nhân viên tiềm năng từ sinh viên mới ra trường.
D. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao.

112. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên làm gì để thu hút ứng viên là người khuyết tật?

A. Không cần quan tâm đến việc tạo điều kiện làm việc phù hợp cho người khuyết tật.
B. Tập trung vào những hạn chế của người khuyết tật.
C. Tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập và cung cấp các công cụ hỗ trợ cần thiết.
D. Tuyển dụng người khuyết tật chỉ để đáp ứng chỉ tiêu.

113. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter?

A. Khi cần tuyển dụng các vị trí nhân viên thông thường.
B. Khi có đủ nguồn lực để tự thực hiện quy trình tuyển dụng.
C. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các vị trí khó tìm.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.

114. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?

A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng doanh thu bán hàng.
D. Nâng cao uy tín của công ty.

115. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

A. Thời gian tuyển dụng trung bình (average time-to-hire).
B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (cost-per-hire).
C. Tỷ lệ nhân viên mới đạt yêu cầu sau thời gian thử việc.
D. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.

116. Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng nên tránh hỏi những câu hỏi nào?

A. Những câu hỏi liên quan đến kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn.
B. Những câu hỏi liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp và động lực làm việc.
C. Những câu hỏi liên quan đến giới tính, tôn giáo, tình trạng hôn nhân và các vấn đề cá nhân không liên quan đến công việc.
D. Những câu hỏi liên quan đến điểm mạnh và điểm yếu của ứng viên.

117. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng hệ thống quản lý tuyển dụng (ATS – Applicant Tracking System)?

A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng.
B. Tăng số lượng ứng viên ứng tuyển.
C. Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và quản lý dữ liệu ứng viên.
D. Cải thiện quan hệ với các trường đại học.

118. Đâu là xu hướng tuyển dụng nổi bật trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay?

A. Tăng cường sử dụng các kênh tuyển dụng truyền thống như báo giấy.
B. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên có bằng cấp cao.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quy trình tuyển dụng.
D. Giảm thiểu các vòng phỏng vấn trực tiếp.

119. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?

A. Khi cần lấp đầy các vị trí quản lý cấp cao.
B. Khi muốn mang lại sự đổi mới và ý tưởng mới cho công ty.
C. Khi có nhân viên hiện tại đủ năng lực và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu công việc.
D. Khi cần tuyển số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn.

120. Trong quá trình thương lượng lương với ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

A. Đưa ra mức lương thấp nhất có thể để tiết kiệm chi phí.
B. Nhấn mạnh vào những khó khăn của công ty để thuyết phục ứng viên chấp nhận mức lương thấp hơn.
C. Tìm hiểu về kỳ vọng lương của ứng viên và đưa ra đề xuất hợp lý dựa trên giá trị mà ứng viên mang lại.
D. So sánh mức lương của ứng viên với các nhân viên khác trong công ty.

121. Theo nguyên tắc SMART, mục tiêu tuyển dụng nên đáp ứng những tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Motivating, Attainable, Rewarding, Timely.
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Reliable, Transparent.

122. Trong quá trình tuyển dụng, thuật ngữ ‘ghosting’ được hiểu là gì?

A. Ứng viên không trung thực về kinh nghiệm làm việc.
B. Ứng viên đột ngột ngừng liên lạc với nhà tuyển dụng sau khi đã tham gia phỏng vấn hoặc nhận được lời mời làm việc.
C. Nhà tuyển dụng không phản hồi hồ sơ xin việc của ứng viên.
D. Nhà tuyển dụng không thông báo kết quả phỏng vấn cho ứng viên.

123. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng thu hút được nhiều ứng viên tiềm năng, đặc biệt là các ứng viên trẻ tuổi?

A. Đăng tin tuyển dụng trên báo giấy.
B. Sử dụng các trang mạng xã hội và nền tảng trực tuyến.
C. Tổ chức các hội chợ việc làm truyền thống.
D. Tuyển dụng thông qua các công ty môi giới việc làm.

124. Trong quá trình tuyển dụng, ‘kỹ năng mềm’ (soft skills) bao gồm những yếu tố nào?

A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm và công cụ kỹ thuật.
D. Kỹ năng quản lý dự án và lãnh đạo.

125. Khi nào nên thực hiện kiểm tra lý lịch ứng viên?

A. Trước khi đăng tin tuyển dụng.
B. Sau khi nhận được hồ sơ xin việc.
C. Sau khi phỏng vấn và trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng.
D. Sau khi ứng viên bắt đầu làm việc.

126. Khi đánh giá ứng viên, điều gì sau đây KHÔNG nên là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng?

A. Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
B. Sự phù hợp với văn hóa công ty.
C. Giới tính và tuổi tác.
D. Khả năng học hỏi và phát triển.

127. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng trong quá trình tuyển dụng?

A. Sử dụng các tiêu chí đánh giá khách quan và nhất quán.
B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
D. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý.

128. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy quy trình tuyển dụng của công ty đang gặp vấn đề?

A. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ ngày càng tăng.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình ngày càng rút ngắn.
C. Tỷ lệ nhân viên mới nghỉ việc trong thời gian thử việc cao.
D. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên giảm.

129. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá được khả năng lãnh đạo và quản lý của ứng viên?

A. Phỏng vấn hành vi tập trung vào các tình huống lãnh đạo.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thực hiện bài kiểm tra IQ.
D. Đánh giá qua hồ sơ xin việc.

130. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc xây dựng ‘candidate persona’ trong tuyển dụng?

A. Tạo ra một bản mô tả chi tiết về công việc cần tuyển.
B. Xây dựng hình mẫu lý tưởng về ứng viên phù hợp nhất với vị trí cần tuyển.
C. Đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên.
D. Lên kế hoạch phỏng vấn ứng viên.

131. Trong tuyển dụng, ‘passive candidate’ là gì?

A. Ứng viên không đáp ứng đủ yêu cầu công việc.
B. Ứng viên đang tích cực tìm kiếm việc làm.
C. Ứng viên hiện đang có việc làm và không chủ động tìm kiếm việc mới, nhưng có thể quan tâm đến cơ hội tốt hơn.
D. Ứng viên đã từng làm việc tại công ty trước đây.

132. Điều gì sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm của nhà tuyển dụng trong quá trình tuyển dụng?

A. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về công việc.
B. Đánh giá ứng viên một cách công bằng và khách quan.
C. Đảm bảo ứng viên luôn hài lòng với quá trình tuyển dụng.
D. Bảo mật thông tin cá nhân của ứng viên.

133. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy công ty nên xem xét lại chiến lược tuyển dụng của mình?

A. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ giảm.
B. Chất lượng ứng viên không đáp ứng yêu cầu.
C. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
D. Tất cả các đáp án trên.

134. Trong quá trình tuyển dụng, ‘diversity’ (đa dạng) có nghĩa là gì?

A. Chỉ tuyển dụng những ứng viên có kinh nghiệm làm việc khác nhau.
B. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
C. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nhóm khác nhau về giới tính, dân tộc, tôn giáo, tuổi tác, và khuynh hướng tính dục.
D. Chỉ tuyển dụng những ứng viên có trình độ học vấn khác nhau.

135. Trong bối cảnh tuyển dụng từ xa (remote recruiting) ngày càng phổ biến, đâu là thách thức lớn nhất đối với nhà tuyển dụng?

A. Tìm kiếm ứng viên có đủ kỹ năng công nghệ.
B. Đánh giá sự phù hợp về văn hóa và khả năng làm việc độc lập của ứng viên.
C. Kiểm tra lý lịch ứng viên.
D. Cung cấp trang thiết bị làm việc cho ứng viên.

136. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp?

A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
B. Phỏng vấn trực tiếp.
C. Thực hiện bài tập tình huống.
D. Đánh giá qua hồ sơ xin việc.

137. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được coi là câu hỏi hành vi?

A. Bạn có những điểm mạnh và điểm yếu nào?
B. Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?
C. Bạn có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này?
D. Hãy kể về một tình huống bạn đã giải quyết một vấn đề khó khăn như thế nào.

138. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc?

A. Mức lương và các phúc lợi.
B. Các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
C. Thông tin cá nhân của người quản lý trực tiếp.
D. Nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.

139. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá được sự phù hợp giữa giá trị của ứng viên và giá trị của công ty?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Phỏng vấn giá trị (values-based interview).
D. Thực hiện bài kiểm tra tính cách.

140. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp công ty tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tăng cường sự gắn kết của nhân viên?

A. Tuyển dụng thông qua quảng cáo trên báo chí.
B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên (employee referral).
C. Tuyển dụng thông qua các trang web tuyển dụng.
D. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter.

141. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng xây dựng mối quan hệ với các ứng viên tiềm năng trước khi có nhu cầu tuyển dụng thực tế?

A. Tham gia các hội chợ việc làm.
B. Xây dựng ‘talent pool’ (nguồn ứng viên tiềm năng).
C. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm.
D. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.

142. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho các vị trí quản lý cấp cao?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội.
B. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.
C. Tổ chức các hội chợ việc làm.
D. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.

143. Theo luật lao động Việt Nam, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng trở lên là bao lâu?

A. 30 ngày
B. 60 ngày
C. 90 ngày
D. Không quy định

144. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS)?

A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng.
B. Cải thiện trải nghiệm ứng viên.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Đảm bảo tất cả các ứng viên đều được tuyển dụng.

145. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘AI’ (trí tuệ nhân tạo) trong tuyển dụng?

A. Loại bỏ hoàn toàn sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng.
B. Tự động sàng lọc hồ sơ và đánh giá ứng viên một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà tuyển dụng.
D. Đảm bảo tất cả các ứng viên đều có cơ hội được tuyển dụng.

146. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?

A. Mức lương cạnh tranh.
B. Văn hóa doanh nghiệp tích cực.
C. Chính sách phúc lợi hấp dẫn.
D. Tất cả các yếu tố trên.

147. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thực hiện bài tập tình huống (case study).
D. Đánh giá qua hồ sơ xin việc.

148. Trong tuyển dụng, ‘skills gap’ (khoảng trống kỹ năng) là gì?

A. Sự khác biệt giữa kỹ năng của ứng viên và yêu cầu của công việc.
B. Sự khác biệt giữa kỹ năng của nhân viên hiện tại và kỹ năng cần thiết cho tương lai.
C. Sự khác biệt giữa kỹ năng của người lao động ở các quốc gia khác nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.

149. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quá trình tuyển dụng?

A. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí.
B. Tuyển chọn ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm nhất.
C. Xác định các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật lao động.

150. Điều gì sau đây là mục đích của việc ‘onboarding’ nhân viên mới?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Giới thiệu nhân viên với đồng nghiệp và văn hóa công ty.
C. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
D. Thực hiện kiểm tra lý lịch nhân viên.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Tác Giả

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng – Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,…).

Vị trí: SEO Leader | Digital Marketing | Project Manager | Founder SEO GenZ

Khu vực làm việc: Hồ Chí Minh

Giờ làm việc: Từ T2 - T7 09:00–17:00

Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Voviethoang.top là blog cá nhân của Võ Việt Hoàng SEO, trang chuyên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về SEO Marketing, với mục tiêu giúp người đọc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực này. Nội dung trên website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào. Trang web được tạo ra để hỗ trợ học tập và nghiên cứu, và sẽ gỡ bỏ tài liệu vi phạm bản quyền theo yêu cầu. Lưu ý: "Các kiến thức không phải cứ áp dụng theo là lên top hay gì đâu nhé”. Admin không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đâu nha.
Lưu ý quan trọng: Nội dung các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm thuộc danh mục "Trắc nghiệm online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây không phải là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm và nội dung bài viết trên Website.

Website Cùng Hệ Thống

SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

Vị Trí

Trách Nhiệm Nội Dung

Admin/Tác giả: Võ Việt Hoàng SEO

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: hoangvv.blogger@gmail.com

Social

  • Facebook
  • Instagram
  • X
  • YouTube
  • Threads
  • Bluesky
  • Spotify
  • TikTok
  • LinkedIn
  • Pinterest

SEO Publications

Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

Professional Social Networks

Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

Copyright © 2025 Được Xây Dựng Bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.