1. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá tiềm năng phát triển của ứng viên trong tương lai?
A. Phỏng vấn dựa trên kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Kiểm tra IQ (Intelligence Quotient).
C. Phỏng vấn hành vi (behavioral interview) tập trung vào các tình huống trong quá khứ.
D. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ.
2. Trong quá trình tuyển dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự công bằng và minh bạch đối với ứng viên?
A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại các công ty lớn.
B. Sử dụng các bài kiểm tra năng lực chuẩn hóa và đánh giá dựa trên kết quả.
C. Dành ưu ái cho ứng viên là người quen của nhân viên trong công ty.
D. Chỉ tập trung vào đánh giá ngoại hình của ứng viên.
3. Trong quá trình tuyển dụng, làm thế nào để nhà tuyển dụng có thể đánh giá được sự phù hợp về mặt văn hóa của ứng viên với công ty?
A. Chỉ dựa vào CV và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Đặt các câu hỏi về giá trị, quan điểm và sở thích cá nhân của ứng viên.
C. Tổ chức các bài kiểm tra IQ và EQ.
D. Yêu cầu ứng viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
4. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo sản phẩm của công ty.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà đầu tư.
5. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một quy trình tuyển dụng thành công?
A. Số lượng ứng viên ứng tuyển.
B. Sự phù hợp giữa ứng viên và văn hóa công ty.
C. Chi phí tuyển dụng thấp.
D. Thời gian tuyển dụng nhanh chóng.
6. Khi một ứng viên không đáp ứng được yêu cầu của vị trí ứng tuyển, nhà tuyển dụng nên làm gì?
A. Từ chối thẳng thừng và không phản hồi.
B. Gửi thư cảm ơn và phản hồi lịch sự, đồng thời cân nhắc ứng viên cho các vị trí khác phù hợp hơn.
C. Thông báo cho ứng viên về những điểm yếu của họ.
D. Gửi thư từ chối mà không nêu rõ lý do.
7. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?
A. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time to fill).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên với đồng nghiệp.
D. Số lượng email gửi đi mỗi ngày của bộ phận nhân sự.
8. Thế nào là tuyển dụng đa dạng (Diversity Recruiting)?
A. Chỉ tuyển dụng ứng viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Tuyển dụng ứng viên thuộc nhiều nhóm khác nhau về giới tính, độ tuổi, dân tộc, tôn giáo, v.v.
D. Tuyển dụng ứng viên có nhiều kinh nghiệm làm việc khác nhau.
9. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter?
A. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên phổ thông.
B. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các chuyên gia có kỹ năng đặc biệt.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
D. Khi muốn tuyển dụng nhanh chóng mà không cần quan tâm đến chất lượng.
10. Khi phỏng vấn ứng viên, câu hỏi nào sau đây là phù hợp để đánh giá khả năng làm việc nhóm?
A. Bạn có thích làm việc độc lập hay làm việc nhóm hơn?
B. Hãy kể về một dự án mà bạn đã tham gia và vai trò của bạn trong dự án đó.
C. Bạn có kinh nghiệm làm việc nhóm không?
D. Bạn có thích đi du lịch không?
11. Tại sao việc đánh giá ứng viên sau thử việc lại quan trọng?
A. Để quyết định có nên tăng lương cho ứng viên hay không.
B. Để xác định xem ứng viên có đáp ứng được yêu cầu công việc và phù hợp với công ty hay không.
C. Để tìm ra những điểm yếu của ứng viên và có kế hoạch đào tạo.
D. Để so sánh ứng viên với các nhân viên khác trong công ty.
12. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống thực tế công việc?
A. Phỏng vấn theo mẫu câu hỏi có sẵn.
B. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
C. Phỏng vấn qua điện thoại.
D. Phỏng vấn nhóm.
13. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng có nên hỏi ứng viên về tình trạng hôn nhân hoặc kế hoạch sinh con không? Vì sao?
A. Nên, để đánh giá mức độ ổn định của ứng viên.
B. Không nên, vì vi phạm quyền riêng tư và có thể gây phân biệt đối xử.
C. Nên, để có kế hoạch đào tạo và phát triển phù hợp.
D. Nên, để đảm bảo ứng viên có đủ thời gian làm việc.
14. Khi đánh giá ứng viên, nhà tuyển dụng cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?
A. Đánh giá dựa trên cảm tính và ấn tượng ban đầu.
B. Đánh giá dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên.
C. Đánh giá dựa trên kết quả kiểm tra năng lực.
D. Đánh giá dựa trên thông tin tham khảo từ người quen.
15. Theo bạn, đâu là xu hướng tuyển dụng nổi bật trong thời đại công nghệ số hiện nay?
A. Tuyển dụng trực tiếp tại các trường đại học.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các công cụ tự động hóa trong tuyển dụng.
C. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter.
D. Tổ chức các hội chợ việc làm truyền thống.
16. Đâu là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng (Social Recruiting)?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tiếp cận được nhiều ứng viên tiềm năng, đặc biệt là các ứng viên thụ động.
C. Tăng tính bảo mật của thông tin ứng viên.
D. Đảm bảo tuyển dụng được ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
17. Khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ đánh giá dựa trên CV và thư xin việc.
B. Tổ chức phỏng vấn nhóm và yêu cầu ứng viên tham gia vào các tình huống giao tiếp thực tế.
C. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ.
D. Yêu cầu ứng viên viết bài luận về kỹ năng giao tiếp.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc (Job Description)?
A. Mức lương cụ thể của vị trí.
B. Các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
C. Thông tin về công ty và văn hóa làm việc.
D. Tên của người quản lý trực tiếp.
19. Theo quan điểm của bạn, đâu là thách thức lớn nhất trong tuyển dụng nhân sự hiện nay?
A. Chi phí tuyển dụng quá cao.
B. Tìm kiếm và thu hút nhân tài phù hợp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
C. Thời gian tuyển dụng quá dài.
D. Số lượng ứng viên ứng tuyển quá ít.
20. Đâu là vai trò của bộ phận nhân sự trong quá trình tuyển dụng?
A. Chỉ thực hiện các công việc hành chính liên quan đến tuyển dụng.
B. Xây dựng quy trình tuyển dụng, tìm kiếm ứng viên, đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Quyết định mức lương cho các vị trí tuyển dụng.
D. Đào tạo nhân viên mới.
21. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng quản lý thông tin ứng viên và theo dõi tiến trình tuyển dụng một cách hiệu quả?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý tuyển dụng (ATS – Applicant Tracking System).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý dự án.
22. Trong quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?
A. Số lượng kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Sự phù hợp giữa kinh nghiệm, kỹ năng của ứng viên với yêu cầu công việc.
C. Trường đại học mà ứng viên đã tốt nghiệp.
D. Sở thích cá nhân của ứng viên.
23. Tại sao việc xây dựng quy trình tuyển dụng rõ ràng và minh bạch lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển dụng.
B. Để thu hút được nhiều ứng viên tiềm năng và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho công ty.
C. Để giảm bớt công việc cho bộ phận nhân sự.
D. Để đảm bảo tuyển dụng được ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
24. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ chân nhân viên sau khi tuyển dụng?
A. Mức lương cao.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc tốt và sự công nhận.
C. Nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Đầy đủ các loại bảo hiểm.
25. Khi nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin tham khảo (references), mục đích chính là gì?
A. Để kiểm tra xem ứng viên có trung thực về kinh nghiệm làm việc hay không.
B. Để thu thập thông tin về tính cách và năng lực làm việc của ứng viên từ những người đã từng làm việc cùng.
C. Để đánh giá khả năng giao tiếp của ứng viên.
D. Để xác minh thông tin cá nhân của ứng viên.
26. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì đối với người lao động trong thời gian thử việc?
A. Không cần trả lương cho người lao động trong thời gian thử việc.
B. Trả ít nhất 85% mức lương của công việc đó.
C. Trả 100% mức lương của công việc đó.
D. Trả mức lương do người sử dụng lao động tự quyết định.
27. Tại sao các doanh nghiệp nên đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ tốt với các trường đại học và cao đẳng?
A. Để quảng bá sản phẩm của công ty.
B. Để tạo nguồn ứng viên tiềm năng và tiếp cận sinh viên giỏi.
C. Để giảm chi phí tuyển dụng.
D. Để tăng cường quan hệ với chính quyền địa phương.
28. Trong quá trình hội nhập nhân viên mới (Onboarding), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
B. Đào tạo về văn hóa công ty, quy trình làm việc và các công cụ cần thiết.
C. Tổ chức tiệc chào mừng nhân viên mới.
D. Cung cấp đầy đủ các loại đồng phục cho nhân viên.
29. Trong một quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường diễn ra cuối cùng?
A. Sàng lọc hồ sơ.
B. Phỏng vấn.
C. Kiểm tra năng lực.
D. Đưa ra thư mời làm việc (Job Offer).
30. Hình thức tuyển dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tăng cường văn hóa nội bộ?
A. Tuyển dụng qua các trang web việc làm.
B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên (Employee Referral Program).
C. Tuyển dụng qua các công ty headhunter.
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.
31. Điều gì sau đây là mục đích của việc ‘sàng lọc hồ sơ’ (resume screening)?
A. Đánh giá tính cách của ứng viên.
B. Chọn ra những ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
C. Kiểm tra thông tin cá nhân của ứng viên.
D. Liên hệ với người tham chiếu của ứng viên.
32. Khi nào nên sử dụng phương pháp ‘headhunting’ (săn đầu người)?
A. Khi tuyển dụng nhân viên mới tốt nghiệp.
B. Khi tuyển dụng các vị trí khó tìm, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn.
C. Khi tuyển dụng số lượng lớn nhân viên.
D. Khi tuyển dụng nhân viên thời vụ.
33. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Văn phòng làm việc đẹp và hiện đại.
C. Trải nghiệm của nhân viên (Employee Experience).
D. Số lượng nhân viên đông đảo.
34. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên?
A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Bài tập nhóm (group exercise).
C. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
D. Kiểm tra IQ.
35. Trong quá trình tuyển dụng, ‘job description’ (mô tả công việc) có vai trò gì?
A. Giới thiệu về công ty.
B. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí công việc.
C. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo cho nhân viên.
36. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng mềm (soft skills) của ứng viên?
A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
B. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
C. Kiểm tra IQ.
D. Kiểm tra sức khỏe.
37. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là ‘hành vi’ (behavioral question)?
A. ‘Bạn có những kỹ năng gì?’
B. ‘Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?’
C. ‘Hãy kể về một lần bạn giải quyết xung đột trong công việc như thế nào?’
D. ‘Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?’
38. Trong quá trình phỏng vấn, ứng viên nên tránh điều gì?
A. Đặt câu hỏi về công ty.
B. Nói xấu về công ty hoặc người quản lý cũ.
C. Thể hiện sự tự tin.
D. Nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp.
39. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giữ chân nhân viên (employee retention)?
A. Tăng lương thường xuyên.
B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến cho nhân viên.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Cung cấp nhiều phúc lợi.
40. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng quản lý và theo dõi thông tin ứng viên một cách hiệu quả?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phần mềm quản lý nguồn nhân lực (HRM) / Hệ thống theo dõi ứng viên (ATS).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý dự án.
41. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một trải nghiệm ứng viên (candidate experience) tích cực?
A. Tổ chức phỏng vấn tại một nhà hàng sang trọng.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng và phản hồi kịp thời cho ứng viên trong suốt quá trình tuyển dụng.
C. Tặng quà cho ứng viên sau khi phỏng vấn.
D. Hứa hẹn mức lương cao cho ứng viên.
42. Điều gì sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý tuyển dụng (hiring manager)?
A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Soạn thảo mô tả công việc.
C. Tiến hành phỏng vấn ứng viên.
D. Thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến hợp đồng lao động.
43. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các trường đại học và cao đẳng lại quan trọng trong tuyển dụng?
A. Để quảng bá thương hiệu công ty.
B. Để tiếp cận nguồn ứng viên trẻ, tài năng và có kiến thức chuyên môn vững chắc.
C. Để giảm chi phí tuyển dụng.
D. Để tăng số lượng ứng viên.
44. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc ‘onboarding’ (hội nhập) nhân viên mới?
A. Giới thiệu nhân viên mới với các đồng nghiệp.
B. Giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa công ty và nhanh chóng hòa nhập vào công việc.
C. Đào tạo nhân viên mới về các quy định của công ty.
D. Cung cấp cho nhân viên mới các trang thiết bị làm việc.
45. Khi nào nên sử dụng phương pháp ‘assessment center’ (trung tâm đánh giá) trong tuyển dụng?
A. Khi tuyển dụng nhân viên cấp thấp.
B. Khi tuyển dụng số lượng lớn nhân viên.
C. Khi tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các vị trí đòi hỏi nhiều kỹ năng phức tạp.
D. Khi tuyển dụng nhân viên thời vụ.
46. Tại sao việc đo lường hiệu quả tuyển dụng lại quan trọng?
A. Để tăng số lượng ứng viên.
B. Để giảm chi phí tuyển dụng và cải thiện chất lượng ứng viên.
C. Để tạo ấn tượng tốt với ứng viên.
D. Để tuân thủ luật pháp.
47. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc sử dụng ‘AI’ (trí tuệ nhân tạo) trong tuyển dụng?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong tuyển dụng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và tập trung vào các hoạt động chiến lược hơn.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Tuyển dụng được nhiều nhân viên hơn.
48. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bài kiểm tra năng lực (aptitude test) trong tuyển dụng?
A. Đánh giá kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Đánh giá khả năng học hỏi và tiềm năng phát triển của ứng viên.
C. Đánh giá tính cách của ứng viên.
D. Đánh giá kỹ năng giao tiếp của ứng viên.
49. Điều gì sau đây là mục đích của việc kiểm tra tham chiếu (reference check) trong tuyển dụng?
A. Xác minh thông tin do ứng viên cung cấp và thu thập thêm thông tin về kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và tính cách của ứng viên.
B. Tìm hiểu về đời tư của ứng viên.
C. Đánh giá khả năng tài chính của ứng viên.
D. Kiểm tra sức khỏe của ứng viên.
50. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh tuyển dụng phổ biến?
A. Các trang web việc làm (job boards).
B. Mạng xã hội.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Hội chợ việc làm.
51. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của kênh tuyển dụng?
A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (Cost per Hire).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
52. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tiếp cận được nhiều ứng viên tiềm năng, đặc biệt là những ứng viên thụ động (passive candidates).
C. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin ứng viên.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng.
53. Điều gì sau đây là rủi ro của việc tuyển dụng nội bộ (internal recruitment)?
A. Tốn kém chi phí.
B. Thiếu ứng viên tiềm năng.
C. Có thể tạo ra sự trì trệ và thiếu đổi mới do thiếu góc nhìn mới.
D. Mất thời gian đào tạo.
54. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu nhà tuyển dụng?
A. Phản hồi tích cực từ nhân viên trên các trang web đánh giá công ty.
B. Quy trình tuyển dụng chậm trễ và thiếu chuyên nghiệp.
C. Chương trình đào tạo và phát triển nhân viên tốt.
D. Môi trường làm việc năng động và sáng tạo.
55. Thế nào là ‘realistic job preview’ (RJP) trong tuyển dụng?
A. Giới thiệu về các hoạt động vui chơi giải trí của công ty.
B. Cung cấp cho ứng viên cái nhìn thực tế về công việc, bao gồm cả những khó khăn và thách thức.
C. Tổ chức các buổi phỏng vấn thử cho ứng viên.
D. Tặng quà cho ứng viên.
56. Thế nào là ’employer branding’ (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng)?
A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Xây dựng hình ảnh công ty như một nơi làm việc hấp dẫn, thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tổ chức các hoạt động team-building cho nhân viên.
D. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên.
57. Trong tuyển dụng, ‘diversity’ (đa dạng) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về mức lương giữa các nhân viên.
B. Sự khác biệt về quốc tịch của các nhân viên.
C. Sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, khuynh hướng tính dục và các đặc điểm cá nhân khác của nhân viên.
D. Sự khác biệt về kinh nghiệm làm việc của các nhân viên.
58. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro ‘thiên vị vô thức’ (unconscious bias) trong quá trình đánh giá ứng viên?
A. Tuyển dụng dựa trên mối quan hệ cá nhân.
B. Tuyển dụng chỉ dựa trên kinh nghiệm làm việc trước đây.
C. Tuyển dụng ẩn danh (blind recruitment).
D. Tuyển dụng chỉ dựa trên bằng cấp.
59. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng tiếp cận ứng viên một cách chủ động, thay vì chỉ chờ đợi ứng viên ứng tuyển?
A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm.
B. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.
C. Tham gia các hội chợ việc làm.
D. Xây dựng mối quan hệ với các trường đại học.
60. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty (cultural fit)?
A. Kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Tính cách và giá trị của ứng viên có tương đồng với giá trị và phong cách làm việc của công ty hay không.
C. Bằng cấp của ứng viên.
D. Mức lương mong muốn của ứng viên.
61. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc chỉ tập trung vào tuyển dụng những ứng viên có kinh nghiệm lâu năm?
A. Thiếu sự đổi mới và sáng tạo trong công việc.
B. Chi phí tuyển dụng cao.
C. Khó khăn trong việc đào tạo lại.
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh thu hút.
62. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng?
A. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (Offer Acceptance Rate).
B. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chi phí marketing.
63. Trong tuyển dụng, ‘diversity’ (đa dạng) có nghĩa là gì?
A. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nền tảng, văn hóa và kinh nghiệm khác nhau.
B. Tuyển dụng ứng viên có nhiều bằng cấp khác nhau.
C. Tuyển dụng ứng viên có nhiều kỹ năng khác nhau.
D. Tuyển dụng ứng viên có nhiều sở thích khác nhau.
64. Đâu là một trong những cách tốt nhất để đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên?
A. Cho ứng viên tham gia vào một bài tập nhóm (group exercise) trong quá trình phỏng vấn.
B. Hỏi ứng viên về kinh nghiệm làm việc nhóm trước đây.
C. Kiểm tra kỹ năng giao tiếp của ứng viên.
D. Quan sát cách ứng viên tương tác với các ứng viên khác.
65. Yếu tố nào sau đây không nên được đề cập trong bản mô tả công việc?
A. Thông tin về chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc các đặc điểm cá nhân khác không liên quan đến công việc.
B. Mức lương và các phúc lợi.
C. Trách nhiệm và nhiệm vụ chính của công việc.
D. Yêu cầu về kinh nghiệm và kỹ năng.
66. Đâu là một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng dữ liệu (data) trong tuyển dụng?
A. Đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên bằng chứng và phân tích, thay vì cảm tính.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng tốc độ tuyển dụng.
D. Tạo ra một quy trình tuyển dụng công bằng hơn.
67. Hình thức tuyển dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng?
A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm.
C. Tuyển dụng thông qua công ty headhunter.
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.
68. Khi nào bạn nên xem xét việc thuê ngoài (outsource) quy trình tuyển dụng?
A. Khi công ty không có đủ nguồn lực hoặc chuyên môn để thực hiện quy trình tuyển dụng hiệu quả.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi muốn giữ bí mật thông tin về các vị trí tuyển dụng.
D. Khi muốn tăng cường sự kiểm soát đối với quy trình tuyển dụng.
69. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm tốt cho ứng viên (candidate experience) trong quá trình tuyển dụng?
A. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và tôn trọng với ứng viên.
B. Tổ chức nhiều vòng phỏng vấn để đánh giá kỹ năng của ứng viên.
C. Yêu cầu ứng viên cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại trong quy trình tuyển dụng.
70. Đâu là mục đích chính của việc xây dựng ‘candidate persona’ (hình mẫu ứng viên lý tưởng)?
A. Xác định chính xác đối tượng ứng viên mục tiêu để thu hút và tuyển dụng hiệu quả hơn.
B. Tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp cho công ty.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
71. Trong quá trình tuyển dụng, ‘blind recruitment’ (tuyển dụng ẩn danh) là gì?
A. Quy trình loại bỏ thông tin cá nhân của ứng viên (tên, tuổi, giới tính…) khỏi hồ sơ để giảm thiểu sự thiên vị.
B. Tuyển dụng nhân viên làm việc từ xa.
C. Tuyển dụng nhân viên thông qua các kênh không chính thức.
D. Tuyển dụng nhân viên mà không thông báo cho các nhân viên hiện tại.
72. Theo bạn, đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng ‘gamification’ (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong tuyển dụng?
A. Tăng tính hấp dẫn và tương tác của quy trình tuyển dụng, thu hút ứng viên tiềm năng.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Đánh giá chính xác kỹ năng của ứng viên.
D. Tạo ra một môi trường làm việc vui vẻ.
73. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện phỏng vấn ‘thoát ly’ (offboarding interview) khi nhân viên nghỉ việc?
A. Thu thập thông tin phản hồi để cải thiện môi trường làm việc và quy trình.
B. Tìm hiểu lý do nhân viên muốn làm việc cho đối thủ cạnh tranh.
C. Đảm bảo nhân viên không tiết lộ thông tin bí mật của công ty.
D. Chúc mừng nhân viên đã tìm được công việc mới.
74. Trong tuyển dụng, ‘cultural fit’ (phù hợp văn hóa) là gì?
A. Sự tương đồng giữa giá trị, niềm tin và phong cách làm việc của ứng viên với văn hóa công ty.
B. Khả năng thích nghi với môi trường làm việc mới của ứng viên.
C. Kinh nghiệm làm việc trong các công ty có văn hóa tương tự.
D. Sự phù hợp về ngoại hình và tính cách của ứng viên với các nhân viên hiện tại.
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một quy trình phỏng vấn hiệu quả?
A. Chuẩn bị trước các câu hỏi phỏng vấn phù hợp với yêu cầu của vị trí.
B. Phỏng vấn càng nhiều ứng viên càng tốt.
C. Tạo không khí căng thẳng để kiểm tra khả năng chịu áp lực của ứng viên.
D. Chỉ hỏi những câu hỏi đơn giản để tiết kiệm thời gian.
76. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc đánh giá năng lực của ứng viên thông qua các tình huống cụ thể đã xảy ra trong quá khứ?
A. Phỏng vấn hành vi (Behavioral interview).
B. Phỏng vấn tình huống (Situational interview).
C. Phỏng vấn theo năng lực (Competency-based interview).
D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress interview).
77. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS – Applicant Tracking System)?
A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng và cải thiện hiệu quả.
B. Giảm chi phí thuê văn phòng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.
78. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá tính cách và phẩm chất cá nhân của ứng viên?
A. Bài kiểm tra tính cách (Personality test).
B. Bài kiểm tra IQ.
C. Bài kiểm tra kỹ năng mềm.
D. Bài kiểm tra kiến thức chuyên môn.
79. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khách quan nhất về kỹ năng chuyên môn của ứng viên?
A. Bài kiểm tra kỹ năng (Skill-based assessment).
B. Phỏng vấn trực tiếp.
C. Tham khảo từ người tham chiếu.
D. Đánh giá hồ sơ.
80. Trong tuyển dụng, ‘ghosting’ (ứng viên biến mất) là hiện tượng gì?
A. Ứng viên đột ngột ngừng liên lạc với nhà tuyển dụng sau khi đã nộp hồ sơ hoặc tham gia phỏng vấn.
B. Nhà tuyển dụng không phản hồi ứng viên sau khi nhận hồ sơ.
C. Ứng viên sử dụng thông tin giả mạo trong hồ sơ.
D. Nhà tuyển dụng hủy bỏ vị trí tuyển dụng đột ngột.
81. Đâu là cách tốt nhất để cải thiện tỷ lệ giữ chân nhân viên mới (new hire retention)?
A. Cung cấp chương trình đào tạo và hội nhập (onboarding) hiệu quả.
B. Tăng lương cho nhân viên mới.
C. Giảm áp lực công việc cho nhân viên mới.
D. Tổ chức nhiều hoạt động team-building.
82. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi đưa ra quyết định tuyển dụng quá nhanh chóng?
A. Tuyển phải ứng viên không phù hợp với văn hóa công ty hoặc không có đủ năng lực.
B. Bỏ lỡ những ứng viên tiềm năng khác.
C. Làm chậm quá trình tuyển dụng.
D. Gây mất lòng tin của nhân viên.
83. Đâu là một trong những lý do chính khiến ứng viên từ chối lời mời làm việc?
A. Mức lương và phúc lợi không đáp ứng được mong đợi của ứng viên.
B. Ứng viên không thích văn hóa công ty.
C. Ứng viên không tin vào tiềm năng phát triển của công ty.
D. Ứng viên không thích vị trí công việc.
84. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chính sách tuyển dụng nội bộ?
A. Đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho tất cả nhân viên.
B. Giữ bí mật thông tin về các vị trí tuyển dụng.
C. Ưu tiên người thân của lãnh đạo công ty.
D. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng.
85. Khi nào nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter?
A. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các chuyên gia có kỹ năng đặc biệt.
B. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên phổ thông.
C. Khi ngân sách tuyển dụng hạn hẹp.
D. Khi muốn tiết kiệm thời gian tuyển dụng.
86. Trong bối cảnh tuyển dụng ngày nay, đâu là vai trò quan trọng nhất của mạng xã hội?
A. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng và thu hút ứng viên tiềm năng.
B. Thay thế các trang web việc làm truyền thống.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Quản lý thông tin cá nhân của ứng viên.
87. Đâu là dấu hiệu cho thấy quy trình tuyển dụng của bạn đang gặp vấn đề?
A. Thời gian tuyển dụng kéo dài và tỷ lệ ứng viên bỏ cuộc cao.
B. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ ít.
C. Chi phí tuyển dụng thấp.
D. Nhân viên tuyển dụng làm việc quá sức.
88. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Mức lương cạnh tranh so với thị trường.
B. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và sự gắn kết của nhân viên.
C. Quy trình tuyển dụng nhanh chóng và hiệu quả.
D. Số lượng nhân viên đông đảo.
89. Theo bạn, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình giới thiệu nhân viên (employee referral program)?
A. Phần thưởng hấp dẫn và quy trình giới thiệu đơn giản.
B. Số lượng nhân viên tham gia đông đảo.
C. Sự tham gia của ban lãnh đạo.
D. Chi phí thấp.
90. Trong quá trình tuyển dụng, ‘sàng lọc hồ sơ’ là giai đoạn nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ những ứng viên không đáp ứng các yêu cầu cơ bản của vị trí.
B. Đánh giá chi tiết kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
C. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ của ứng viên.
D. Thương lượng mức lương với ứng viên.
91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của nhân viên mới trong giai đoạn hội nhập (onboarding)?
A. Cung cấp đầy đủ các trang thiết bị làm việc.
B. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên môn.
C. Xây dựng kế hoạch hội nhập rõ ràng và hỗ trợ nhân viên làm quen với văn hóa công ty.
D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
92. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty (culture fit)?
A. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn.
B. Sở thích cá nhân và phong cách sống.
C. Giá trị, niềm tin và cách ứng xử của ứng viên có tương đồng với văn hóa công ty hay không.
D. Ngoại hình và khả năng giao tiếp.
93. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện trong quá trình phỏng vấn trực tuyến?
A. Kiểm tra kết nối internet và thiết bị trước khi phỏng vấn.
B. Chọn một địa điểm yên tĩnh và có ánh sáng tốt.
C. Đọc câu hỏi và câu trả lời đã chuẩn bị sẵn.
D. Tập trung lắng nghe và tương tác với ứng viên.
94. Đâu là lợi ích của việc sử dụng các bài kiểm tra năng lực (aptitude tests) trong tuyển dụng?
A. Đánh giá chính xác kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Đo lường khả năng tư duy, giải quyết vấn đề và học hỏi của ứng viên.
C. Xác định tính cách và sở thích của ứng viên.
D. Thay thế hoàn toàn cho các vòng phỏng vấn.
95. Đâu là lợi ích của việc sử dụng ‘mạng lưới cựu nhân viên’ (alumni network) trong tuyển dụng?
A. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút những ứng viên đã quen thuộc với văn hóa và giá trị của công ty.
C. Giảm thời gian tuyển dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.
96. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp ‘săn đầu người’ (headhunting) thay vì đăng tin tuyển dụng thông thường?
A. Khi cần tuyển số lượng lớn nhân viên.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi cần tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt, khó tìm thấy trên thị trường.
D. Khi muốn tuyển dụng nhân viên mới tốt nghiệp.
97. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý tuyển dụng?
A. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng.
B. Thực hiện phỏng vấn ứng viên.
C. Đánh giá kết quả công việc của nhân viên sau khi tuyển dụng.
D. Duyệt chi các khoản phát sinh trong quá trình tuyển dụng.
98. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đánh giá ứng viên phổ biến trong giai đoạn sơ tuyển?
A. Đọc hồ sơ ứng viên (resume screening).
B. Phỏng vấn qua điện thoại (phone screening).
C. Kiểm tra tham chiếu (reference check).
D. Bài kiểm tra trực tuyến (online assessment).
99. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện phỏng vấn ‘thoát ly’ (stress interview)?
A. Đánh giá khả năng chịu áp lực và giải quyết vấn đề trong môi trường căng thẳng.
B. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với ứng viên.
D. Đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên.
100. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với ứng viên trong quá trình tuyển dụng?
A. Giữ bí mật thông tin về quy trình tuyển dụng.
B. Trả lời email và điện thoại của ứng viên một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
C. Hứa hẹn những điều không chắc chắn để thu hút ứng viên.
D. Tránh đưa ra phản hồi cho ứng viên không trúng tuyển.
101. Điều gì KHÔNG phải là một kênh tuyển dụng trực tuyến phổ biến hiện nay?
A. Các trang web việc làm (job boards).
B. Mạng xã hội (social media).
C. Báo giấy (newspapers).
D. LinkedIn.
102. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng ‘nguồn ứng viên tiềm năng’ (talent pool)?
A. Giảm thời gian và chi phí tuyển dụng.
B. Nâng cao chất lượng ứng viên.
C. Xây dựng mối quan hệ với các ứng viên tiềm năng.
D. Đảm bảo tất cả các vị trí đều được lấp đầy ngay lập tức.
103. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Thu thập tất cả thông tin cá nhân của ứng viên để có cái nhìn toàn diện.
B. Sử dụng thông tin cá nhân của ứng viên cho mục đích quảng cáo.
C. Thông báo rõ ràng cho ứng viên về mục đích sử dụng thông tin và có sự đồng ý của họ.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của ứng viên với các công ty đối tác.
104. Khi đánh giá ứng viên, nhà tuyển dụng nên ưu tiên những yếu tố nào?
A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm và bằng cấp cao.
B. Kỹ năng mềm, thái độ làm việc tích cực và sự phù hợp với văn hóa công ty.
C. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp tốt.
D. Gia đình có truyền thống làm việc trong ngành.
105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hiệu quả?
A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và sự gắn kết của nhân viên.
C. Các hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu rộng rãi.
D. Địa điểm làm việc thuận tiện và cơ sở vật chất hiện đại.
106. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, thời gian thử việc tối đa đối với vị trí công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng trở lên là bao lâu?
A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không quy định.
107. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên làm gì để đảm bảo tính công bằng và minh bạch?
A. Ưu tiên ứng viên có mối quan hệ với nhân viên trong công ty.
B. Thông báo rõ ràng về quy trình tuyển dụng, tiêu chí đánh giá và thời gian phản hồi.
C. Thay đổi tiêu chí đánh giá tùy theo từng ứng viên.
D. Giữ bí mật thông tin về các ứng viên khác.
108. Phương pháp phỏng vấn nào giúp đánh giá chính xác nhất khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên?
A. Phỏng vấn theo cấu trúc (structured interview).
B. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
C. Phỏng vấn hành vi (behavioral interview).
D. Phỏng vấn hội đồng (panel interview).
109. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng giảm thiểu rủi ro về phân biệt đối xử trong quá trình tuyển dụng?
A. Sử dụng bảng câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc và tiêu chí đánh giá rõ ràng.
B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên hiện tại.
D. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý để đánh giá tính cách ứng viên.
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc (job description)?
A. Mức lương và phúc lợi.
B. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.
C. Các yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm.
D. Thông tin cá nhân của người quản lý trực tiếp.
111. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng hình thức tuyển dụng ‘thực tập sinh’ (internship)?
A. Khi cần tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi muốn tìm kiếm và đào tạo những nhân viên tiềm năng từ sinh viên mới ra trường.
D. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao.
112. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên làm gì để thu hút ứng viên là người khuyết tật?
A. Không cần quan tâm đến việc tạo điều kiện làm việc phù hợp cho người khuyết tật.
B. Tập trung vào những hạn chế của người khuyết tật.
C. Tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập và cung cấp các công cụ hỗ trợ cần thiết.
D. Tuyển dụng người khuyết tật chỉ để đáp ứng chỉ tiêu.
113. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter?
A. Khi cần tuyển dụng các vị trí nhân viên thông thường.
B. Khi có đủ nguồn lực để tự thực hiện quy trình tuyển dụng.
C. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các vị trí khó tìm.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
114. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng doanh thu bán hàng.
D. Nâng cao uy tín của công ty.
115. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?
A. Thời gian tuyển dụng trung bình (average time-to-hire).
B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (cost-per-hire).
C. Tỷ lệ nhân viên mới đạt yêu cầu sau thời gian thử việc.
D. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
116. Trong quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng nên tránh hỏi những câu hỏi nào?
A. Những câu hỏi liên quan đến kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn.
B. Những câu hỏi liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp và động lực làm việc.
C. Những câu hỏi liên quan đến giới tính, tôn giáo, tình trạng hôn nhân và các vấn đề cá nhân không liên quan đến công việc.
D. Những câu hỏi liên quan đến điểm mạnh và điểm yếu của ứng viên.
117. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng hệ thống quản lý tuyển dụng (ATS – Applicant Tracking System)?
A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng.
B. Tăng số lượng ứng viên ứng tuyển.
C. Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và quản lý dữ liệu ứng viên.
D. Cải thiện quan hệ với các trường đại học.
118. Đâu là xu hướng tuyển dụng nổi bật trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay?
A. Tăng cường sử dụng các kênh tuyển dụng truyền thống như báo giấy.
B. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên có bằng cấp cao.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quy trình tuyển dụng.
D. Giảm thiểu các vòng phỏng vấn trực tiếp.
119. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?
A. Khi cần lấp đầy các vị trí quản lý cấp cao.
B. Khi muốn mang lại sự đổi mới và ý tưởng mới cho công ty.
C. Khi có nhân viên hiện tại đủ năng lực và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu công việc.
D. Khi cần tuyển số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn.
120. Trong quá trình thương lượng lương với ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?
A. Đưa ra mức lương thấp nhất có thể để tiết kiệm chi phí.
B. Nhấn mạnh vào những khó khăn của công ty để thuyết phục ứng viên chấp nhận mức lương thấp hơn.
C. Tìm hiểu về kỳ vọng lương của ứng viên và đưa ra đề xuất hợp lý dựa trên giá trị mà ứng viên mang lại.
D. So sánh mức lương của ứng viên với các nhân viên khác trong công ty.
121. Theo nguyên tắc SMART, mục tiêu tuyển dụng nên đáp ứng những tiêu chí nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Motivating, Attainable, Rewarding, Timely.
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Reliable, Transparent.
122. Trong quá trình tuyển dụng, thuật ngữ ‘ghosting’ được hiểu là gì?
A. Ứng viên không trung thực về kinh nghiệm làm việc.
B. Ứng viên đột ngột ngừng liên lạc với nhà tuyển dụng sau khi đã tham gia phỏng vấn hoặc nhận được lời mời làm việc.
C. Nhà tuyển dụng không phản hồi hồ sơ xin việc của ứng viên.
D. Nhà tuyển dụng không thông báo kết quả phỏng vấn cho ứng viên.
123. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng thu hút được nhiều ứng viên tiềm năng, đặc biệt là các ứng viên trẻ tuổi?
A. Đăng tin tuyển dụng trên báo giấy.
B. Sử dụng các trang mạng xã hội và nền tảng trực tuyến.
C. Tổ chức các hội chợ việc làm truyền thống.
D. Tuyển dụng thông qua các công ty môi giới việc làm.
124. Trong quá trình tuyển dụng, ‘kỹ năng mềm’ (soft skills) bao gồm những yếu tố nào?
A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm và công cụ kỹ thuật.
D. Kỹ năng quản lý dự án và lãnh đạo.
125. Khi nào nên thực hiện kiểm tra lý lịch ứng viên?
A. Trước khi đăng tin tuyển dụng.
B. Sau khi nhận được hồ sơ xin việc.
C. Sau khi phỏng vấn và trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng.
D. Sau khi ứng viên bắt đầu làm việc.
126. Khi đánh giá ứng viên, điều gì sau đây KHÔNG nên là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng?
A. Kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
B. Sự phù hợp với văn hóa công ty.
C. Giới tính và tuổi tác.
D. Khả năng học hỏi và phát triển.
127. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng trong quá trình tuyển dụng?
A. Sử dụng các tiêu chí đánh giá khách quan và nhất quán.
B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
D. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý.
128. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy quy trình tuyển dụng của công ty đang gặp vấn đề?
A. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ ngày càng tăng.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình ngày càng rút ngắn.
C. Tỷ lệ nhân viên mới nghỉ việc trong thời gian thử việc cao.
D. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên giảm.
129. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá được khả năng lãnh đạo và quản lý của ứng viên?
A. Phỏng vấn hành vi tập trung vào các tình huống lãnh đạo.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thực hiện bài kiểm tra IQ.
D. Đánh giá qua hồ sơ xin việc.
130. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc xây dựng ‘candidate persona’ trong tuyển dụng?
A. Tạo ra một bản mô tả chi tiết về công việc cần tuyển.
B. Xây dựng hình mẫu lý tưởng về ứng viên phù hợp nhất với vị trí cần tuyển.
C. Đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên.
D. Lên kế hoạch phỏng vấn ứng viên.
131. Trong tuyển dụng, ‘passive candidate’ là gì?
A. Ứng viên không đáp ứng đủ yêu cầu công việc.
B. Ứng viên đang tích cực tìm kiếm việc làm.
C. Ứng viên hiện đang có việc làm và không chủ động tìm kiếm việc mới, nhưng có thể quan tâm đến cơ hội tốt hơn.
D. Ứng viên đã từng làm việc tại công ty trước đây.
132. Điều gì sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm của nhà tuyển dụng trong quá trình tuyển dụng?
A. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về công việc.
B. Đánh giá ứng viên một cách công bằng và khách quan.
C. Đảm bảo ứng viên luôn hài lòng với quá trình tuyển dụng.
D. Bảo mật thông tin cá nhân của ứng viên.
133. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy công ty nên xem xét lại chiến lược tuyển dụng của mình?
A. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ giảm.
B. Chất lượng ứng viên không đáp ứng yêu cầu.
C. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
D. Tất cả các đáp án trên.
134. Trong quá trình tuyển dụng, ‘diversity’ (đa dạng) có nghĩa là gì?
A. Chỉ tuyển dụng những ứng viên có kinh nghiệm làm việc khác nhau.
B. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
C. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nhóm khác nhau về giới tính, dân tộc, tôn giáo, tuổi tác, và khuynh hướng tính dục.
D. Chỉ tuyển dụng những ứng viên có trình độ học vấn khác nhau.
135. Trong bối cảnh tuyển dụng từ xa (remote recruiting) ngày càng phổ biến, đâu là thách thức lớn nhất đối với nhà tuyển dụng?
A. Tìm kiếm ứng viên có đủ kỹ năng công nghệ.
B. Đánh giá sự phù hợp về văn hóa và khả năng làm việc độc lập của ứng viên.
C. Kiểm tra lý lịch ứng viên.
D. Cung cấp trang thiết bị làm việc cho ứng viên.
136. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp?
A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
B. Phỏng vấn trực tiếp.
C. Thực hiện bài tập tình huống.
D. Đánh giá qua hồ sơ xin việc.
137. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được coi là câu hỏi hành vi?
A. Bạn có những điểm mạnh và điểm yếu nào?
B. Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?
C. Bạn có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này?
D. Hãy kể về một tình huống bạn đã giải quyết một vấn đề khó khăn như thế nào.
138. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc?
A. Mức lương và các phúc lợi.
B. Các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
C. Thông tin cá nhân của người quản lý trực tiếp.
D. Nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.
139. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá được sự phù hợp giữa giá trị của ứng viên và giá trị của công ty?
A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Phỏng vấn giá trị (values-based interview).
D. Thực hiện bài kiểm tra tính cách.
140. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp công ty tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tăng cường sự gắn kết của nhân viên?
A. Tuyển dụng thông qua quảng cáo trên báo chí.
B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên (employee referral).
C. Tuyển dụng thông qua các trang web tuyển dụng.
D. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter.
141. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng xây dựng mối quan hệ với các ứng viên tiềm năng trước khi có nhu cầu tuyển dụng thực tế?
A. Tham gia các hội chợ việc làm.
B. Xây dựng ‘talent pool’ (nguồn ứng viên tiềm năng).
C. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm.
D. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.
142. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho các vị trí quản lý cấp cao?
A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội.
B. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter.
C. Tổ chức các hội chợ việc làm.
D. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
143. Theo luật lao động Việt Nam, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng trở lên là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 60 ngày
C. 90 ngày
D. Không quy định
144. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS)?
A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng.
B. Cải thiện trải nghiệm ứng viên.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Đảm bảo tất cả các ứng viên đều được tuyển dụng.
145. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘AI’ (trí tuệ nhân tạo) trong tuyển dụng?
A. Loại bỏ hoàn toàn sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng.
B. Tự động sàng lọc hồ sơ và đánh giá ứng viên một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà tuyển dụng.
D. Đảm bảo tất cả các ứng viên đều có cơ hội được tuyển dụng.
146. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Mức lương cạnh tranh.
B. Văn hóa doanh nghiệp tích cực.
C. Chính sách phúc lợi hấp dẫn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
147. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế?
A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thực hiện bài tập tình huống (case study).
D. Đánh giá qua hồ sơ xin việc.
148. Trong tuyển dụng, ‘skills gap’ (khoảng trống kỹ năng) là gì?
A. Sự khác biệt giữa kỹ năng của ứng viên và yêu cầu của công việc.
B. Sự khác biệt giữa kỹ năng của nhân viên hiện tại và kỹ năng cần thiết cho tương lai.
C. Sự khác biệt giữa kỹ năng của người lao động ở các quốc gia khác nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.
149. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quá trình tuyển dụng?
A. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí.
B. Tuyển chọn ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm nhất.
C. Xác định các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật lao động.
150. Điều gì sau đây là mục đích của việc ‘onboarding’ nhân viên mới?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Giới thiệu nhân viên với đồng nghiệp và văn hóa công ty.
C. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
D. Thực hiện kiểm tra lý lịch nhân viên.