1. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘lòng trung thành thương hiệu’ (brand loyalty)?
A. Một người mua sản phẩm rẻ nhất có sẵn.
B. Một người luôn mua cùng một thương hiệu mặc dù có các lựa chọn khác.
C. Một người thử nghiệm các sản phẩm mới.
D. Một người mua sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất.
2. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc xe hơi đắt tiền để thể hiện địa vị xã hội.
B. Một người chuyển sang một thương hiệu cà phê khác sau khi nhận được một phiếu giảm giá.
C. Một người luôn mua sản phẩm từ một thương hiệu mà họ đã có kinh nghiệm tốt trước đây.
D. Một người quyết định mua một sản phẩm mới dựa trên lời khuyên của bạn bè.
3. Một công ty quyết định tập trung vào một nhóm nhỏ người tiêu dùng có nhu cầu đặc biệt. Đây là chiến lược marketing nào?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
4. Người tiêu dùng có xu hướng chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin và giá trị của họ, đồng thời bỏ qua thông tin trái ngược. Đây là hiện tượng gì?
A. Nhận thức chọn lọc
B. Bóp méo chọn lọc
C. Ghi nhớ chọn lọc
D. Học tập
5. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình đang tận dụng yếu tố ảnh hưởng nào?
A. Văn hóa
B. Giai tầng xã hội
C. Nhóm tham khảo
D. Cá tính
6. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin tích cực về sản phẩm sau khi mua để củng cố quyết định của mình. Hành vi này được gọi là gì?
A. Sự bất hòa nhận thức
B. Tìm kiếm thông tin trước mua
C. Đánh giá sau mua
D. Sự trung thành thương hiệu
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing truyền miệng’ (word-of-mouth marketing)?
A. Một quảng cáo trên truyền hình.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội từ một người nổi tiếng.
C. Một người bạn giới thiệu một nhà hàng cho bạn.
D. Một email quảng cáo.
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng văn hóa phụ’ (subculture) đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc xe hơi vì nó an toàn.
B. Một người mua sản phẩm vì nó được quảng cáo nhiều.
C. Một người theo đuổi một phong cách thời trang nhất định vì họ là thành viên của một nhóm nhạc.
D. Một người mua sản phẩm vì nó rẻ.
9. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘black box’ (hộp đen) đại diện cho điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
B. Quá trình suy nghĩ và cảm xúc bên trong của người tiêu dùng.
C. Các chiến lược marketing mà doanh nghiệp sử dụng.
D. Môi trường kinh tế và chính trị.
10. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng tình huống’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người luôn mua sản phẩm hữu cơ vì họ quan tâm đến sức khỏe.
B. Một người mua một chiếc áo khoác đắt tiền vì nó đang giảm giá.
C. Một người trung thành với một thương hiệu cụ thể vì họ đã sử dụng nó từ lâu.
D. Một người thích mua sắm trực tuyến hơn là đến cửa hàng.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc ‘xây dựng mối quan hệ khách hàng’ (customer relationship management – CRM)?
A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tạo dựng lòng trung thành và duy trì khách hàng lâu dài.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
12. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập
B. Địa lý
C. Lối sống, giá trị, tính cách
D. Tần suất mua hàng, mức độ trung thành, lợi ích tìm kiếm
13. Mục đích chính của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Để tăng doanh số bán hàng.
B. Để hiểu rõ hơn về cách người tiêu dùng suy nghĩ, cảm nhận và lựa chọn.
C. Để tạo ra các sản phẩm mới.
D. Để cạnh tranh với các đối thủ.
14. Nhóm tham khảo nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sản phẩm xa xỉ của một người?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm ngưỡng mộ
D. Nhóm tẩy chay
15. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về ‘Marketing Mix’ (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Process (Quy trình)
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘định giá hớt váng’ (price skimming)?
A. Một công ty bán sản phẩm với giá thấp để thâm nhập thị trường.
B. Một công ty bán sản phẩm với giá cao khi mới ra mắt, sau đó giảm giá dần.
C. Một công ty bán sản phẩm với giá bằng với đối thủ cạnh tranh.
D. Một công ty tặng phiếu giảm giá cho khách hàng.
17. Thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng trong marketing để làm gì?
A. Để xác định giá sản phẩm.
B. Để phân khúc thị trường.
C. Để hiểu động cơ mua hàng của người tiêu dùng.
D. Để thiết kế kênh phân phối.
18. Phân khúc thị trường theo ‘tâm lý’ (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?
A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập
B. Địa lý
C. Lối sống, giá trị, tính cách
D. Hành vi mua hàng
19. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘neo giá’ (price anchoring) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Một cửa hàng giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Một nhà hàng đặt một món ăn đắt tiền trong thực đơn để làm cho các món ăn khác có vẻ rẻ hơn.
C. Một công ty tặng quà cho khách hàng thân thiết.
D. Một trang web so sánh giá sản phẩm từ nhiều nhà bán lẻ.
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Nguy cơ từ các đối thủ mới
C. Sức mạnh của nhà cung cấp
D. Hành vi người tiêu dùng
21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giai tầng xã hội
B. Nhóm tham khảo
C. Phong cách sống
D. Văn hóa doanh nghiệp
22. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn nào người tiêu dùng bắt đầu cảm thấy muốn sở hữu sản phẩm?
A. Attention (Chú ý)
B. Interest (Quan tâm)
C. Desire (Khao khát)
D. Action (Hành động)
23. Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng tìm kiếm thông tin về các lựa chọn sản phẩm khác nhau?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng
24. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘hộp đen’ của người tiêu dùng?
A. Kích thích marketing
B. Đặc điểm của người mua
C. Kích thích từ môi trường
D. Quyết định mua
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng ‘giá trị thương hiệu’ (brand equity)?
A. Giá thấp.
B. Chất lượng sản phẩm cao và trải nghiệm khách hàng tích cực.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Phân phối rộng rãi.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing)?
A. Một quảng cáo truyền hình chi phí cao.
B. Một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội rộng rãi.
C. Một sự kiện bất ngờ và sáng tạo ở nơi công cộng.
D. Một chương trình khuyến mãi giảm giá lớn.
27. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí người tiêu dùng?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing định vị
D. Marketing vi mô
28. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến cách người tiêu dùng diễn giải thông tin quảng cáo?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Tính cách
29. Khi một người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng dựa trên thói quen, họ đang sử dụng loại giải quyết vấn đề nào?
A. Giải quyết vấn đề mở rộng
B. Giải quyết vấn đề giới hạn
C. Phản ứng theo thói quen
D. Mua hàng bốc đồng
30. Khi một người tiêu dùng cảm thấy không chắc chắn về việc liệu họ đã đưa ra quyết định mua hàng đúng đắn hay không, họ đang trải qua điều gì?
A. Sự trung thành với thương hiệu
B. Sự hài lòng sau mua
C. Sự hối tiếc của người mua
D. Quá trình nhận thức
31. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘thiên kiến xác nhận’ (confirmation bias) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Tìm kiếm thông tin để ủng hộ quyết định mua hàng đã đưa ra
B. So sánh giá giữa các sản phẩm khác nhau
C. Hỏi ý kiến bạn bè trước khi mua hàng
D. Đọc đánh giá sản phẩm trực tuyến
32. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘hiệu ứng chim mồi’ (decoy effect) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Giới thiệu một lựa chọn thứ ba kém hấp dẫn để làm cho một trong hai lựa chọn ban đầu trở nên hấp dẫn hơn
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt
33. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nỗi sợ bỏ lỡ’ (fear of missing out – FOMO) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Mua một sản phẩm vì thấy nhiều người khác đang mua nó
B. So sánh giá giữa các sản phẩm khác nhau
C. Tìm kiếm thông tin về sản phẩm trước khi mua
D. Mua sản phẩm khi có khuyến mãi
34. Trong marketing, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác
35. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng ‘giá trị thương hiệu’ (brand equity)?
A. Giá sản phẩm thấp
B. Nhận thức tích cực của khách hàng về thương hiệu
C. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông
D. Sản phẩm có nhiều tính năng
36. Trong mô hình hành vi người mua, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘hộp đen’ của người tiêu dùng?
A. Các kích thích marketing
B. Đặc tính của người mua
C. Các yếu tố kinh tế
D. Các yếu tố chính trị
37. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing)?
A. Quảng cáo trên báo in
B. Sử dụng các chiến thuật sáng tạo và bất ngờ để thu hút sự chú ý của công chúng
C. Tổ chức hội thảo khách hàng
D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng
38. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘học tập’ (learning) có thể diễn ra thông qua những cách nào?
A. Chỉ thông qua kinh nghiệm trực tiếp
B. Thông qua kinh nghiệm trực tiếp, quan sát, và thông tin
C. Chỉ thông qua quảng cáo
D. Chỉ thông qua lời khuyên của bạn bè
39. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘tâm lý học màu sắc’ trong marketing?
A. Sử dụng màu xanh lam để tạo cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp
B. Sử dụng phông chữ dễ đọc trên website
C. Cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau
D. Đưa ra chính sách đổi trả hàng linh hoạt
40. Trong marketing, ‘persona’ là gì?
A. Một chiến dịch quảng cáo sáng tạo
B. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng dựa trên nghiên cứu và dữ liệu
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt
D. Một kênh phân phối sản phẩm mới
41. Điều gì sau đây là một ví dụ về marketing dựa trên trải nghiệm (experiential marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Tổ chức một sự kiện dùng thử sản phẩm miễn phí
C. Gửi email marketing đến khách hàng
D. Đăng bài viết trên blog của công ty
42. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng lan truyền’ (word-of-mouth marketing) hiệu quả?
A. Một quảng cáo truyền hình thu hút
B. Một khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội
C. Một chương trình giảm giá hấp dẫn
D. Một bài viết PR trên báo chí
43. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘ngưỡng nhận biết khác biệt’ (just noticeable difference – JND) có ý nghĩa gì?
A. Mức giá thấp nhất mà người tiêu dùng sẵn sàng trả
B. Sự khác biệt nhỏ nhất trong sản phẩm hoặc giá cả mà người tiêu dùng có thể nhận thấy
C. Thời gian tối đa người tiêu dùng dành để tìm kiếm thông tin
D. Số lượng sản phẩm tối thiểu người tiêu dùng mua trong một lần
44. Khái niệm ‘sự bất hòa nhận thức’ (cognitive dissonance) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Sự hài lòng sau khi mua hàng
B. Sự hối hận hoặc nghi ngờ sau khi mua hàng
C. Sự trung thành với thương hiệu
D. Sự quan tâm đến giá cả
45. Chiến lược marketing tập trung vào việc cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ cho từng khách hàng được gọi là gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing cá nhân hóa
46. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing nội dung’ (content marketing) hiệu quả?
A. Một quảng cáo truyền hình trả tiền
B. Một bài viết blog cung cấp thông tin hữu ích và giá trị cho khách hàng
C. Một email marketing quảng cáo sản phẩm
D. Một banner quảng cáo trên website
47. Điều gì sau đây là một yếu tố thuộc về ‘môi trường kinh tế’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Tôn giáo
B. Thu nhập khả dụng
C. Phong cách sống
D. Nhóm tham khảo
48. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
49. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng đánh giá các lựa chọn khác nhau để đưa ra quyết định cuối cùng?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Đánh giá sau mua
50. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘neo giá’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. So sánh giá giữa các cửa hàng khác nhau
B. Chấp nhận mức giá cao hơn sau khi thấy một sản phẩm đắt tiền hơn
C. Tìm kiếm thông tin về sản phẩm trước khi mua
D. Mua sản phẩm khi có khuyến mãi
51. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Service Provider
C. United States Postal
D. Urban Sustainability Project
52. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘phản xạ có điều kiện’ (classical conditioning) có thể được ứng dụng như thế nào trong marketing?
A. Liên kết một thương hiệu với một cảm xúc tích cực thông qua quảng cáo
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích mua hàng
D. Tạo ra một chương trình khách hàng thân thiết
53. Điều gì sau đây là một ví dụ về ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Mua một chiếc điện thoại vì nó có nhiều tính năng
B. Mua một thương hiệu quần áo vì bạn bè của bạn cũng mặc nó
C. Mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá
D. Mua một sản phẩm vì bạn đã quen thuộc với thương hiệu
54. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giai tầng xã hội
B. Nhóm tham khảo
C. Nền văn hóa
D. Động cơ cá nhân
55. Trong quá trình truyền thông marketing, ‘mã hóa’ (encoding) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình người nhận hiểu thông điệp
B. Quá trình chuyển đổi ý tưởng thành thông điệp
C. Quá trình kênh truyền thông phát thông điệp
D. Quá trình phản hồi của người nhận
56. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘lòng trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ mua sản phẩm khi có giảm giá
B. Luôn chọn mua sản phẩm của một thương hiệu nhất định, bất kể giá cả hoặc sự tiện lợi
C. Thường xuyên thay đổi thương hiệu để tìm kiếm sản phẩm tốt nhất
D. Mua sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng nhất
57. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng văn hóa’ đến hành vi tiêu dùng?
A. Một người mua xe hơi vì nó tiết kiệm nhiên liệu
B. Một người mua quần áo theo phong cách truyền thống của dân tộc mình
C. Một người mua sản phẩm vì nó đang được giảm giá
D. Một người mua sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu
58. Trong marketing, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Kết nối với khách hàng ở mức độ cảm xúc và tạo sự đồng cảm
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích mua hàng
D. Tạo ra một chương trình khách hàng thân thiết
59. Trong marketing, ‘segmentation’ (phân khúc thị trường) là gì?
A. Việc tạo ra một sản phẩm mới
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Việc quảng bá sản phẩm trên nhiều kênh truyền thông
D. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
60. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Địa vị xã hội
D. Niềm tin và thái độ
61. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding)?
A. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
B. Sự giàu có và thành công vật chất.
C. Tính xác thực, chuyên môn và giá trị mà bạn mang lại.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
62. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng trải nghiệm sự không hòa hợp sau mua hàng (cognitive dissonance)?
A. Họ cảm thấy hài lòng và trung thành với thương hiệu.
B. Họ cảm thấy hối hận và lo lắng về quyết định mua hàng.
C. Họ ngay lập tức chia sẻ trải nghiệm tích cực lên mạng xã hội.
D. Họ không có bất kỳ cảm xúc nào liên quan đến quyết định mua hàng.
63. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá động cơ tiềm ẩn và cảm xúc sâu sắc của người tiêu dùng?
A. Khảo sát định lượng.
B. Thử nghiệm A/B.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
64. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo (reference group) tác động mạnh nhất đến quyết định mua sản phẩm nào sau đây?
A. Thực phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm thể hiện địa vị xã hội.
C. Vật dụng cá nhân thông thường.
D. Thuốc không kê đơn.
65. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên truyền hình.
B. Khi người tiêu dùng có trải nghiệm đặc biệt tích cực với sản phẩm.
C. Khi sản phẩm có giá rẻ hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Khi công ty tặng quà cho khách hàng.
66. Yếu tố nào sau đây thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi tiêu dùng?
A. Thu nhập cá nhân.
B. Nghề nghiệp.
C. Giá trị và niềm tin xã hội.
D. Động cơ cá nhân.
67. Ảnh hưởng của ‘hiệu ứng mỏ neo’ (anchoring bias) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Người tiêu dùng có xu hướng tin vào những thông tin đầu tiên họ nhận được.
B. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng.
C. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội.
D. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm được khuyến mãi.
68. Hành vi tiêu dùng ‘xanh’ (green consumerism) thể hiện điều gì?
A. Sự quan tâm đến giá cả của sản phẩm.
B. Sự ưu tiên cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Sự yêu thích các sản phẩm có màu xanh lá cây.
D. Sự ủng hộ các thương hiệu lớn.
69. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến dịch marketing trên mạng xã hội?
A. Sử dụng nhiều hashtag.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, chia sẻ được và phù hợp với nền tảng.
C. Mua quảng cáo trên mọi nền tảng.
D. Đăng bài viết thường xuyên.
70. Khi nào người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin trực tuyến nhiều nhất?
A. Khi họ đã quyết định mua sản phẩm.
B. Khi họ đang cân nhắc mua một sản phẩm có giá trị cao.
C. Khi họ không có thời gian đi mua sắm trực tiếp.
D. Khi họ muốn mua một sản phẩm độc đáo.
71. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ giữa người tiêu dùng và thương hiệu?
A. Marketing trực tiếp.
B. Marketing truyền miệng.
C. Marketing cảm xúc.
D. Marketing giảm giá.
72. Khi người tiêu dùng tìm kiếm sự đa dạng trong mua sắm (variety seeking behavior), họ có xu hướng làm gì?
A. Mua sản phẩm quen thuộc mà họ đã từng sử dụng.
B. Thử nghiệm các sản phẩm và thương hiệu mới.
C. Mua sản phẩm có giá rẻ nhất.
D. Mua sản phẩm được bạn bè giới thiệu.
73. Trong marketing, ‘buzz marketing’ là gì?
A. Quảng cáo sản phẩm trên radio.
B. Tạo ra sự chú ý và thảo luận xung quanh sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tặng quà cho khách hàng.
74. Trong marketing, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tặng quà cho khách hàng.
75. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program)?
A. Chương trình phải có nhiều cấp độ khác nhau.
B. Chương trình phải dễ hiểu, dễ tham gia và mang lại giá trị thực cho khách hàng.
C. Chương trình phải có nhiều phần thưởng hấp dẫn.
D. Chương trình phải được quảng bá rộng rãi.
76. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao?
A. Sự tò mò về sản phẩm mới.
B. Mong muốn giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa giá trị.
C. Áp lực từ bạn bè và gia đình.
D. Xu hướng mua sắm theo trào lưu.
77. Điều gì là mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?
A. Tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng để đáp ứng tốt hơn.
C. Tạo ra các sản phẩm phức tạp và độc đáo.
D. Giảm chi phí sản xuất.
78. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý các khiếu nại của khách hàng?
A. Giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Bỏ qua các khiếu nại nhỏ.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Tranh cãi với khách hàng.
79. Trong marketing, ‘storytelling’ được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Tạo ra kết nối cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng.
C. Giới thiệu lịch sử phát triển của công ty.
D. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
80. Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Thiết kế trang web bắt mắt.
B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác.
C. Số lượng sản phẩm có sẵn.
D. Tốc độ tải trang web.
81. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến dịch marketing nhắm đến thế hệ Z?
A. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình truyền thống.
B. Tập trung vào giá cả và khuyến mãi.
C. Tính xác thực, tương tác và trải nghiệm cá nhân hóa.
D. Nhấn mạnh vào lịch sử và truyền thống của thương hiệu.
82. Trong marketing, ‘insight’ của người tiêu dùng là gì?
A. Dữ liệu thống kê về hành vi mua hàng.
B. Một sự thật ngầm hiểu về nhu cầu, mong muốn hoặc động cơ của người tiêu dùng.
C. Một chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
D. Một chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
83. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?
A. Địa lý.
B. Tuổi tác.
C. Lối sống và giá trị.
D. Thu nhập.
84. Khi nào người tiêu dùng có khả năng đưa ra quyết định mua hàng bốc đồng (impulse buying) cao nhất?
A. Khi họ đang vội và không có thời gian suy nghĩ.
B. Khi họ cảm thấy căng thẳng và muốn giải tỏa.
C. Khi họ nhìn thấy một sản phẩm hấp dẫn được trưng bày bắt mắt.
D. Tất cả các đáp án trên.
85. Ảnh hưởng của ‘sự khan hiếm’ (scarcity) đến hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm khi họ tin rằng nó sắp hết.
B. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm có giá rẻ nhất.
C. Người tiêu dùng có xu hướng mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng.
D. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội.
86. Ảnh hưởng của yếu tố ‘tình huống’ (situational factors) đến hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
B. Các yếu tố bên ngoài như thời gian, địa điểm và tâm trạng.
C. Giá trị văn hóa của người tiêu dùng.
D. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình.
87. Theo mô hình AIDA, giai đoạn nào người tiêu dùng bắt đầu tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm?
A. Attention (Chú ý).
B. Interest (Quan tâm).
C. Desire (Khao khát).
D. Action (Hành động).
88. Khái niệm ‘persona’ trong marketing được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng hình mẫu khách hàng lý tưởng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
89. Điều gì là yếu tố then chốt để xây dựng lòng trung thành thương hiệu?
A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định, vượt mong đợi.
C. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh.
D. Khuyến mãi thường xuyên.
90. Hành vi mua hàng nào sau đây thể hiện sự tham gia cao và khác biệt lớn giữa các thương hiệu?
A. Mua muối ăn.
B. Mua một chiếc xe hơi.
C. Mua báo hàng ngày.
D. Mua một cục tẩy.
91. Khi một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy mới, yếu tố tâm lý nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của họ?
A. Nhận thức về thương hiệu và sản phẩm
B. Tình hình kinh tế cá nhân
C. Ảnh hưởng từ gia đình và bạn bè
D. Chính sách của nhà nước
92. Trong quá trình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?
A. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm
B. Khảo sát bằng bảng hỏi
C. Thống kê dữ liệu bán hàng
D. Phân tích dữ liệu trực tuyến
93. Điều gì sau đây là một ví dụ về ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến hành vi mua hàng?
A. Một người mua một chiếc điện thoại vì thấy bạn bè sử dụng
B. Một người mua hàng giảm giá để tiết kiệm tiền
C. Một người mua một sản phẩm vì quảng cáo hấp dẫn
D. Một người mua một sản phẩm vì nhu cầu cá nhân
94. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, ổn định
B. Giảm giá sản phẩm thường xuyên
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
D. Phân phối sản phẩm ở nhiều kênh khác nhau
95. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố ‘Văn hóa’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ cá nhân
B. Giai tầng xã hội
C. Nhóm tham khảo
D. Tuổi tác và giai đoạn sống
96. Thái độ của người tiêu dùng đối với một sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Quảng cáo, kinh nghiệm sử dụng, và thông tin từ người khác
B. Giá cả của sản phẩm
C. Kênh phân phối sản phẩm
D. Thiết kế bao bì sản phẩm
97. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nhu cầu xã hội’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc điện thoại mới nhất để được bạn bè ngưỡng mộ
B. Một người mua thức ăn để thỏa mãn cơn đói
C. Một người mua quần áo để giữ ấm
D. Một người mua bảo hiểm để bảo vệ tài sản
98. Một người tiêu dùng mua một sản phẩm vì nó giúp họ thể hiện địa vị xã hội của mình. Điều này thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Nhu cầu cá nhân
B. Giai tầng xã hội
C. Nhóm tham khảo
D. Văn hóa
99. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘marketing cá nhân hóa’ (personalized marketing) để tác động đến hành vi người tiêu dùng?
A. Gửi email khuyến mãi sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng
B. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình
C. Phân phối tờ rơi quảng cáo ở nơi công cộng
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm
100. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất
C. Giúp doanh nghiệp tăng giá bán sản phẩm
D. Giúp doanh nghiệp loại bỏ đối thủ cạnh tranh
101. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hoạt động hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm có chất lượng tốt và mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng
B. Khi sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông
C. Khi sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với đối thủ
D. Khi sản phẩm được phân phối ở nhiều kênh khác nhau
102. Phân khúc thị trường là gì?
A. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
B. Quá trình quảng bá sản phẩm đến thị trường mục tiêu
C. Quá trình nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng
D. Quá trình định giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận
103. Một công ty thay đổi thiết kế sản phẩm để thu hút một nhóm khách hàng mới. Điều này thể hiện điều gì?
A. Đáp ứng nhu cầu của phân khúc thị trường mục tiêu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
104. Khi một công ty tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, họ đang thực hiện chiến lược marketing nào?
A. Marketing quan hệ (Relationship marketing)
B. Marketing đại chúng
C. Marketing du kích
D. Marketing trực tiếp
105. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Công nghệ sản xuất
C. Giai tầng xã hội
D. Nhóm tham khảo
106. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm, họ đang tận dụng yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Nhóm tham khảo
B. Văn hóa
C. Động cơ
D. Giai tầng xã hội
107. Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Đánh giá các lựa chọn
B. Nhận biết nhu cầu
C. Tìm kiếm thông tin
D. Đánh giá sau mua
108. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng văn hóa’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua thực phẩm hữu cơ vì quan tâm đến sức khỏe
B. Một người mua quần áo theo phong cách truyền thống của dân tộc mình
C. Một người mua một chiếc xe hơi đắt tiền để thể hiện địa vị
D. Một người mua một sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu
109. Khi một công ty sử dụng các chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng quà, hoặc bốc thăm trúng thưởng, họ đang cố gắng tác động đến yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ mua hàng
B. Nhận thức về sản phẩm
C. Thái độ đối với thương hiệu
D. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
110. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người thay đổi thương hiệu yêu thích sau khi có trải nghiệm tiêu cực
B. Một người mua một sản phẩm vì nó đang giảm giá
C. Một người mua một sản phẩm vì quảng cáo hấp dẫn
D. Một người mua một sản phẩm vì nhu cầu cá nhân
111. Ảnh hưởng của ‘gia đình’ đến hành vi mua hàng của một cá nhân thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?
A. Mua các sản phẩm xa xỉ
B. Mua các sản phẩm thiết yếu hàng ngày
C. Mua các sản phẩm công nghệ mới
D. Mua các sản phẩm theo xu hướng
112. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ‘tình huống’ ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?
A. Tâm trạng của người mua
B. Thời gian mua hàng
C. Mục đích mua hàng
D. Tính cách của người mua
113. Trong marketing, ‘định vị sản phẩm’ (product positioning) có nghĩa là gì?
A. Tạo ra một ấn tượng đặc biệt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ
C. Phân phối sản phẩm ở nhiều kênh khác nhau
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
114. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của người tiêu dùng thế hệ Z (Gen Z)?
A. Ưa thích trải nghiệm thực tế hơn mua sắm trực tuyến
B. Sử dụng thành thạo công nghệ và mạng xã hội
C. Quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường
D. Đánh giá cao tính xác thực và minh bạch của thương hiệu
115. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?
A. Dự đoán và ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
116. Thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng để giải thích điều gì trong hành vi người tiêu dùng?
A. Các giai đoạn trong quá trình ra quyết định mua hàng
B. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng
C. Động cơ thúc đẩy người tiêu dùng mua sản phẩm
D. Cách người tiêu dùng xử lý thông tin
117. Trong marketing, ‘nhận thức chọn lọc’ đề cập đến điều gì?
A. Người tiêu dùng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua những thông tin khác
B. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm thông tin về sản phẩm trước khi mua
C. Người tiêu dùng chỉ mua sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng
D. Người tiêu dùng luôn so sánh giá cả trước khi mua
118. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Đặc điểm cá nhân’ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
A. Nền kinh tế
B. Văn hóa
C. Động cơ
D. Công nghệ
119. Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cụ thể thể hiện điều gì?
A. Họ luôn mua sản phẩm của thương hiệu đó mà không xem xét các lựa chọn khác
B. Họ chỉ mua sản phẩm của thương hiệu đó khi có khuyến mãi
C. Họ không quan tâm đến chất lượng sản phẩm
D. Họ luôn tìm kiếm sản phẩm mới nhất trên thị trường
120. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng?
A. Định vị thương hiệu
B. Marketing truyền miệng
C. Marketing đại chúng
D. Marketing du kích
121. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng
B. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh
122. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị vượt trội và dịch vụ cá nhân hóa?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing lan truyền
123. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ‘Marketing Mix’ (4P)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Con người (People)
124. Khi một công ty tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng, họ đang áp dụng chiến lược marketing nào?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
125. Mục tiêu của ‘marketing xanh’ là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng một cách bền vững và thân thiện với môi trường
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
126. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường mục tiêu?
A. Đồng nhất về nhu cầu
B. Có khả năng tiếp cận
C. Có quy mô đủ lớn để sinh lời
D. Hoàn toàn khác biệt so với các phân khúc thị trường khác
127. Điều gì là mục tiêu chính của phân khúc thị trường?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Giảm chi phí marketing
C. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu tương đồng để phục vụ tốt hơn
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
128. Khi một người tiêu dùng cảm thấy không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình sau khi mua sản phẩm, trạng thái tâm lý này được gọi là gì?
A. Sự hài lòng
B. Sự trung thành
C. Sự hối hận
D. Sự thờ ơ
129. Khi một công ty tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu chưa được thỏa mãn của thị trường, họ đang thực hiện hoạt động gì?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Định vị thương hiệu
D. Phân phối sản phẩm
130. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm, họ đang tận dụng yếu tố tâm lý nào để tác động đến hành vi người tiêu dùng?
A. Sự tuân thủ
B. Sự yêu thích
C. Sự tin tưởng
D. Tất cả các đáp án trên
131. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa
D. Đối thủ cạnh tranh
132. Khi một công ty thay đổi bao bì sản phẩm để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, họ đang tác động đến yếu tố nào trong quá trình nhận thức?
A. Sự chú ý có chọn lọc
B. Sự bóp méo có chọn lọc
C. Sự ghi nhớ có chọn lọc
D. Sự thỏa mãn có chọn lọc
133. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Standard Product
C. Ultimate Satisfaction Point
D. United Strategic Partnership
134. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng mua một sản phẩm mới nhất trên thị trường để thể hiện bản thân và địa vị xã hội?
A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ thể hiện bản thân
135. Quá trình người tiêu dùng thu thập, xử lý và diễn giải thông tin để đưa ra quyết định mua hàng được gọi là gì?
A. Nhận thức
B. Học tập
C. Thái độ
D. Động cơ
136. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ tiềm ẩn và thái độ sâu sắc của người tiêu dùng?
A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn nhóm
D. Quan sát
137. Khi một công ty giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá, họ đang sử dụng chiến lược định giá nào?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá xâm nhập
D. Định giá tâm lý
138. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘phong cách sống’ được định nghĩa là gì?
A. Thu nhập hàng tháng của một người
B. Nghề nghiệp của một người
C. Cách một người sống và sử dụng thời gian, tiền bạc
D. Trình độ học vấn của một người
139. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông nhất có thể
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
C. Có ngân sách marketing lớn
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
140. Trong marketing, ‘định vị thương hiệu’ được hiểu là gì?
A. Vị trí địa lý của trụ sở công ty
B. Cách sản phẩm được trưng bày trong cửa hàng
C. Ấn tượng mà thương hiệu tạo ra trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
D. Giá cả của sản phẩm so với các sản phẩm khác
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Giá cổ phiếu của công ty
142. Khi một người tiêu dùng mua một sản phẩm vì nó được bạn bè sử dụng và khuyến nghị, họ đang chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Văn hóa
B. Xã hội
C. Cá nhân
D. Tâm lý
143. Khi một công ty sử dụng các chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng quà, hoặc bốc thăm trúng thưởng, họ đang sử dụng công cụ xúc tiến nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng cá nhân
D. Khuyến mãi
144. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
A. Tuổi tác và giai đoạn sống
B. Nghề nghiệp và tình hình kinh tế
C. Nhóm tham khảo và gia đình
D. Giá trị và niềm tin
145. Khái niệm ‘vòng đời sản phẩm’ (Product Life Cycle) mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất một sản phẩm
B. Thời gian sản phẩm được bảo hành
C. Các giai đoạn sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường
D. Chi phí sản xuất sản phẩm
146. Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
147. Ảnh hưởng của truyền miệng (Word-of-mouth) thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?
A. Sản phẩm có giá thấp và mua thường xuyên
B. Sản phẩm mới và phức tạp
C. Sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên truyền hình
D. Sản phẩm có sẵn ở mọi cửa hàng
148. Kênh phân phối nào sau đây liên quan đến việc bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
149. Loại nhóm tham khảo nào mà một cá nhân mong muốn trở thành thành viên?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm ngưỡng mộ
D. Nhóm tẩy chay
150. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin và so sánh các lựa chọn trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao, điều này thể hiện loại hành vi mua hàng nào?
A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng giảm thiểu rủi ro
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng