1. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong dự án đầu tư?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao nhất.
2. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tác động của dự án đến môi trường và xã hội?
A. Phân tích SWOT.
B. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
3. Điều gì xảy ra nếu NPV (Net Present Value) của dự án là âm?
A. Dự án có khả năng sinh lời cao.
B. Dự án nên được chấp nhận.
C. Dự án dự kiến sẽ lỗ và nên bị từ chối.
D. Dự án hòa vốn.
4. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển giao rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus Fee Contract).
B. Hợp đồng khoán (Fixed-Price Contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract).
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract).
5. Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không.
B. Thời gian để thu hồi vốn đầu tư.
C. Lợi nhuận kỳ vọng của dự án.
D. Mức độ rủi ro của dự án.
6. Điều gì xảy ra nếu IRR (Internal Rate of Return) của dự án lớn hơn chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital)?
A. Dự án nên bị từ chối.
B. Dự án có khả năng sinh lời và nên được chấp nhận.
C. Dự án hòa vốn.
D. Dự án cần được xem xét lại.
7. Rủi ro nào sau đây là rủi ro hệ thống trong quản lý dự án đầu tư?
A. Rủi ro do thay đổi nhân sự chủ chốt.
B. Rủi ro do biến động lãi suất.
C. Rủi ro do nhà cung cấp phá sản.
D. Rủi ro do lỗi kỹ thuật.
8. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý dự án theo dõi và kiểm soát chi phí dự án?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Quản lý giá trị thu được (Earned Value Management).
D. Phân tích điểm hòa vốn.
9. Đâu là mục tiêu của việc thực hiện Post-Project Review (Đánh giá sau dự án)?
A. Tìm kiếm người chịu trách nhiệm cho các sai sót trong dự án.
B. Rút ra bài học kinh nghiệm và cải thiện quy trình quản lý dự án.
C. Khen thưởng các thành viên dự án.
D. Quên đi những khó khăn trong dự án.
10. Khi dự án bị chậm tiến độ, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?
A. Cắt giảm phạm vi dự án.
B. Bổ sung thêm nguồn lực.
C. Đánh giá lại kế hoạch và xác định nguyên nhân chậm trễ.
D. Tăng cường giám sát nhà thầu.
11. Khi nào nên sử dụng phương pháp Delphi trong dự án đầu tư?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi cần thu thập ý kiến từ các chuyên gia một cách ẩn danh.
C. Khi có đủ dữ liệu lịch sử để phân tích.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí.
12. Trong quản lý dự án đầu tư, Change Request (Yêu cầu thay đổi) là gì?
A. Một loại chi phí phát sinh trong dự án.
B. Một yêu cầu chính thức để thay đổi phạm vi, thời gian, chi phí hoặc chất lượng của dự án.
C. Một công cụ để lập kế hoạch dự án.
D. Một phương pháp đánh giá rủi ro.
13. Trong quản lý dự án đầu tư, Earned Value (EV) là gì?
A. Giá trị kế hoạch của công việc đã hoàn thành.
B. Chi phí thực tế của công việc đã hoàn thành.
C. Giá trị dự kiến của dự án khi hoàn thành.
D. Tổng chi phí dự án.
14. Đâu là mục tiêu của việc lập kế hoạch truyền thông trong dự án đầu tư?
A. Giữ bí mật thông tin dự án.
B. Đảm bảo thông tin được truyền tải đầy đủ, chính xác và kịp thời đến các bên liên quan.
C. Tạo ra tin đồn về dự án.
D. Chỉ truyền thông khi có vấn đề xảy ra.
15. Trong quản lý dự án đầu tư, Scope Creep là gì?
A. Một loại chi phí phát sinh trong dự án.
B. Sự gia tăng không kiểm soát phạm vi của dự án.
C. Một công cụ để lập kế hoạch dự án.
D. Một phương pháp đánh giá rủi ro.
16. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting Rate of Return).
C. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value).
D. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis).
17. Khi nào nên sử dụng phương pháp Monte Carlo trong quản lý dự án?
A. Khi cần đưa ra quyết định chắc chắn.
B. Khi có nhiều yếu tố không chắc chắn ảnh hưởng đến dự án.
C. Khi có đủ dữ liệu lịch sử để phân tích.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí.
18. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Tự động ra quyết định thay cho nhà quản lý.
B. Cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên dự án.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro dự án.
D. Đảm bảo dự án luôn thành công.
19. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn thực hiện dự án đầu tư?
A. Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi.
B. Thiết kế bản vẽ thi công.
C. Đấu thầu lựa chọn nhà thầu.
D. Vận hành thử và nghiệm thu công trình.
20. Đâu là vai trò của Sponsor trong dự án đầu tư?
A. Thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của dự án đầu tư?
A. Sử dụng vật liệu đắt tiền nhất.
B. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình đã được xác định.
C. Hoàn thành dự án nhanh nhất có thể.
D. Giảm thiểu chi phí dự án.
22. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, yếu tố nào thường được xem xét?
A. Sự thay đổi của lãi suất ngân hàng.
B. Sự thay đổi của giá bán sản phẩm.
C. Sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các yếu tố trên.
23. Yếu tố nào sau đây không thuộc chi phí đầu tư ban đầu của dự án?
A. Chi phí mua sắm máy móc, thiết bị.
B. Chi phí xây dựng nhà xưởng.
C. Chi phí nguyên vật liệu sản xuất.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.
24. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Gantt Chart trong quản lý dự án?
A. Tự động ra quyết định thay cho nhà quản lý.
B. Hiển thị trực quan tiến độ và thời gian thực hiện các công việc.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro dự án.
D. Đảm bảo dự án luôn thành công.
25. Trong giai đoạn chuẩn bị dự án đầu tư, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi.
B. Thẩm định dự án.
C. Nghiên cứu thị trường và xác định cơ hội đầu tư.
D. Thiết kế kỹ thuật.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đầu tư?
A. Nguồn vốn dồi dào.
B. Sự ủng hộ từ chính quyền địa phương.
C. Quản lý dự án hiệu quả.
D. Công nghệ tiên tiến nhất.
27. Trong quản lý dự án, ma trận RACI được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Phân công trách nhiệm và quyền hạn cho các thành viên dự án.
C. Ước tính chi phí dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
28. Trong quản lý dự án đầu tư, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án.
B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Ước tính chi phí cho dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
29. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất.
30. Trong quản lý dự án đầu tư, Stakeholder là gì?
A. Một loại chi phí trong dự án.
B. Những người hoặc tổ chức có quyền lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
C. Một công cụ để lập kế hoạch dự án.
D. Một phương pháp đánh giá rủi ro.
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các ràng buộc chính của quản lý dự án đầu tư?
A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Rủi ro
32. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến dự án?
A. Phân tích PESTLE
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích rủi ro
D. Phân tích độ nhạy
33. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành một gói công việc trong WBS?
A. Phân tích đường găng (Critical Path Method)
B. Lập kế hoạch dự án (Project Planning)
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
D. Phân rã công việc (Decomposition)
34. Loại cấu trúc tổ chức nào mà các thành viên dự án báo cáo cho cả người quản lý chức năng và người quản lý dự án?
A. Cấu trúc chức năng (Functional organization)
B. Cấu trúc dự án (Projectized organization)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix organization)
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite organization)
35. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý chất lượng dự án?
A. Đảm bảo dự án đáp ứng các yêu cầu đã đề ra
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư
C. Cải tiến liên tục các quy trình dự án
D. Ngăn ngừa sai sót hơn là sửa chữa sai sót
36. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án từ dưới lên (bottom-up)?
A. Ước tính tương tự (Analogous estimating)
B. Ước tính tham số (Parametric estimating)
C. Ước tính ba điểm (Three-point estimating)
D. Ước tính dựa trên hoạt động (Activity-based costing)
37. Trong quản lý dự án, ‘Risk Breakdown Structure’ (RBS) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân loại và phân tích rủi ro dự án
C. Ước tính chi phí dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
38. Trong quản lý dự án, ‘Float’ hoặc ‘Slack’ đề cập đến điều gì?
A. Khoảng thời gian dự trữ trong ngân sách dự án
B. Khoảng thời gian một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án
C. Số lượng nguồn lực dự phòng có sẵn cho dự án
D. Mức độ linh hoạt trong phạm vi dự án
39. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý dự án?
A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
B. Quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề
C. Đảm bảo dự án tuân thủ các quy định pháp luật
D. Phê duyệt các thay đổi đối với quy định pháp luật
40. Trong quản lý dự án, ‘Critical Path’ là gì?
A. Đường dẫn các hoạt động tốn kém nhất trong dự án
B. Đường dẫn các hoạt động quan trọng nhất trong dự án
C. Đường dẫn các hoạt động có thời gian thực hiện lâu nhất trong dự án
D. Đường dẫn các hoạt động có rủi ro cao nhất trong dự án
41. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
42. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích độ nhạy của dự án đối với các yếu tố khác nhau?
A. Phân tích Monte Carlo
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis)
D. Phân tích đường găng (Critical Path Method)
43. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý các bên liên quan (stakeholder) trong một dự án đầu tư?
A. Xác định các bên liên quan và quyền lợi của họ
B. Quản lý kỳ vọng của các bên liên quan
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho dự án, bất kể ảnh hưởng đến các bên liên quan
D. Đảm bảo sự tham gia tích cực của các bên liên quan vào dự án
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý nguồn nhân lực dự án?
A. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên dự án
B. Phát triển đội ngũ dự án
C. Quản lý hiệu suất của thành viên dự án
D. Quản lý tài chính dự án
45. Trong quản lý dự án, ‘Control Chart’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi sự ổn định của quy trình và phát hiện các biến động bất thường
C. Ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất
D. Phân tích rủi ro dự án
46. Trong quản lý dự án, ‘Earned Value’ (EV) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng chi phí thực tế đã chi cho dự án
B. Giá trị kế hoạch của công việc đã hoàn thành
C. Giá trị thực tế của công việc đã hoàn thành
D. Tổng ngân sách được phê duyệt cho dự án
47. Trong quản lý dự án, kỹ thuật ‘Delphi’ được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án
B. Thu thập ý kiến chuyên gia một cách ẩn danh
C. Phân tích rủi ro dự án
D. Xây dựng WBS
48. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch quản lý truyền thông dự án?
A. Xác định đối tượng truyền thông
B. Xác định tần suất và phương pháp truyền thông
C. Xác định ngân sách dự án
D. Xác định người chịu trách nhiệm truyền thông
49. Trong quản lý dự án, ‘Pareto Chart’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất
C. Theo dõi tiến độ dự án
D. Phân tích rủi ro dự án
50. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để giải quyết xung đột?
A. Hợp tác (Collaborating)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Tránh né (Avoiding)
D. Bỏ qua (Ignoring)
51. Trong quản lý dự án, ‘Scope Creep’ đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án
B. Sự gia tăng chi phí dự án
C. Sự thay đổi phạm vi dự án không được kiểm soát
D. Sự suy giảm chất lượng dự án
52. Giai đoạn nào của dự án thường có mức độ rủi ro cao nhất?
A. Khởi đầu
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Kết thúc
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch quản lý rủi ro dự án?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
D. Phê duyệt ngân sách dự án
54. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Cải thiện giao tiếp và cộng tác giữa các thành viên dự án
B. Tự động hóa các tác vụ quản lý dự án
C. Đảm bảo dự án luôn thành công
D. Cung cấp cái nhìn tổng quan về tiến độ và hiệu suất dự án
55. Trong quản lý dự án, ‘Stakeholder’ đề cập đến ai?
A. Các thành viên trong nhóm dự án
B. Các nhà đầu tư dự án
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có quyền lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án
D. Các nhà cung cấp dịch vụ cho dự án
56. Trong quản lý dự án đầu tư, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Ước tính chi phí dự án
D. Quản lý rủi ro dự án
57. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý rủi ro dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Ma trận rủi ro
C. Phân tích độ nhạy
D. Biểu đồ Gantt
58. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu mọi rủi ro về chi phí và lợi nhuận được xác định trước?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus fee contract)
B. Hợp đồng khoán (Fixed-price contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract)
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit price contract)
59. Điều gì KHÔNG phải là một loại hợp đồng phổ biến trong quản lý dự án đầu tư?
A. Hợp đồng trọn gói (Lump sum contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and material contract)
D. Hợp đồng miệng (Verbal contract)
60. Trong quản lý dự án, điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí thẩm định (Appraisal costs)
C. Chi phí thất bại nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí cơ hội (Opportunity costs)
61. Mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình trong dự án là gì?
A. Quản lý ngân sách dự án
B. Quản lý thay đổi và đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
62. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật Earned Value Management (EVM) trong quản lý dự án?
A. Chỉ khi dự án có nguy cơ vượt quá ngân sách
B. Chỉ khi dự án có nguy cơ chậm tiến độ
C. Trong suốt vòng đời dự án để theo dõi hiệu suất và dự báo
D. Chỉ trong giai đoạn kết thúc dự án để đánh giá hiệu quả
63. Trong quản lý dự án, ma trận RACI được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích rủi ro
B. Quản lý chi phí
C. Phân công trách nhiệm và quyền hạn cho các thành viên dự án
D. Lập kế hoạch truyền thông
64. Đâu KHÔNG phải là một phương pháp huy động vốn cho dự án đầu tư?
A. Vay ngân hàng
B. Phát hành trái phiếu
C. Tái cấu trúc doanh nghiệp
D. Đầu tư trực tiếp từ ngân sách nhà nước
65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính khả thi tài chính của một dự án đầu tư?
A. Lãi suất vay vốn
B. Dự báo doanh thu
C. Chi phí đầu tư ban đầu
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý dự án
66. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) có vai trò gì?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
67. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá và so sánh các dự án đầu tư khác nhau để lựa chọn dự án tốt nhất?
A. Phân tích kỹ thuật
B. Phân tích tài chính
C. Phân tích độ nhạy
D. Phân tích chi phí – lợi ích
68. Khi nào nhà quản lý dự án cần thực hiện việc ‘close project or phase’?
A. Khi dự án gặp khó khăn về tài chính
B. Khi tất cả các mục tiêu của dự án đã đạt được hoặc khi dự án không còn khả thi
C. Khi nhà quản lý dự án thay đổi công việc
D. Khi có sự thay đổi về phạm vi dự án
69. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro?
A. Nhận diện rủi ro
B. Phân tích rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
70. Trong quá trình quản lý dự án, việc sử dụng Gantt Chart giúp ích gì?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Theo dõi tiến độ dự án và các hoạt động
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
71. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán dựa trên chi phí thực tế cộng với một khoản phí cố định?
A. Hợp đồng trọn gói (Lump Sum Contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost Plus Fixed Fee Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Material Contract)
D. Hợp đồng đơn giá (Unit Price Contract)
72. Khi một dự án gặp phải nhiều thay đổi về phạm vi, nhà quản lý dự án nên làm gì?
A. Tự ý thực hiện các thay đổi để đảm bảo tiến độ
B. Báo cáo ngay lập tức cho các bên liên quan và thực hiện quy trình kiểm soát thay đổi
C. Bỏ qua các thay đổi nhỏ để tập trung vào các mục tiêu chính
D. Yêu cầu thêm nguồn lực để đáp ứng các thay đổi
73. Trong quá trình lập kế hoạch dự án, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xác định các nguồn lực cần thiết?
A. Sở thích của nhà quản lý dự án
B. Ngân sách dự án
C. Phạm vi công việc, thời gian thực hiện và yêu cầu về chất lượng
D. Số lượng thành viên trong nhóm dự án
74. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ phân tán
75. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các bên liên quan của dự án và nhu cầu của họ?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích bên liên quan
D. Phân tích chi phí – lợi ích
76. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng dự án
D. Đường đi có nhiều nguồn lực nhất trong sơ đồ mạng dự án
77. Trong quản lý dự án, Scope Creep là gì?
A. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí
B. Việc tăng dần phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu
C. Việc quản lý phạm vi dự án một cách hiệu quả
D. Việc xác định phạm vi dự án một cách chi tiết
78. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong việc lập kế hoạch quản lý phạm vi dự án?
A. Phân tích sản phẩm
B. Phân rã công việc (WBS)
C. Phân tích SWOT
D. Lấy ý kiến chuyên gia
79. Trong quản lý dự án, ‘float’ hoặc ‘slack’ là gì?
A. Khoản tiền dự phòng cho các chi phí phát sinh
B. Thời gian dự trữ mà một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án
C. Số lượng nguồn lực dự phòng cho các hoạt động quan trọng
D. Mức độ linh hoạt trong việc thay đổi phạm vi dự án
80. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án từ dưới lên?
A. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
D. Ước tính dựa trên hoạt động (Activity-Based Estimating)
81. Trong quản lý chất lượng dự án, ‘kiểm soát chất lượng’ và ‘đảm bảo chất lượng’ khác nhau như thế nào?
A. Kiểm soát chất lượng là phòng ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng là sửa lỗi
B. Kiểm soát chất lượng là phát hiện lỗi, đảm bảo chất lượng là phòng ngừa lỗi
C. Kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm
D. Kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng là giống nhau
82. Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Thời gian hoàn vốn của dự án
B. Lợi nhuận ròng của dự án
C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
D. Giá trị hiện tại ròng của dự án
83. Điều gì xảy ra khi một dự án vượt quá ngân sách được phê duyệt nhưng vẫn đạt được tất cả các mục tiêu về phạm vi và chất lượng?
A. Dự án thành công hoàn toàn
B. Dự án thất bại về mặt chi phí
C. Dự án thành công một phần
D. Dự án cần được đánh giá lại
84. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đầu tư công?
A. Nguồn vốn dồi dào
B. Sự ủng hộ của chính phủ
C. Quản lý dự án hiệu quả và minh bạch
D. Công nghệ tiên tiến
85. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Giảm chi phí dự án
B. Tăng cường khả năng giao tiếp giữa các thành viên dự án
C. Cải thiện khả năng lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và quản lý nguồn lực dự án
D. Đảm bảo dự án luôn thành công
86. Trong quản lý dự án, khái niệm ‘Stakeholder’ dùng để chỉ điều gì?
A. Các thành viên trong nhóm dự án
B. Các nhà đầu tư của dự án
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có quyền lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án
D. Các nhà cung cấp vật tư cho dự án
87. Đâu là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch quản lý truyền thông trong dự án?
A. Đảm bảo tất cả các thành viên dự án đều có điện thoại di động
B. Đảm bảo thông tin dự án được truyền đạt đầy đủ, kịp thời và chính xác đến các bên liên quan
C. Giảm thiểu số lượng cuộc họp dự án
D. Bảo mật thông tin dự án
88. Đâu là mục đích của việc thực hiện đánh giá rủi ro định tính trong quản lý dự án?
A. Xác định giá trị tiền tệ của các rủi ro
B. Ưu tiên các rủi ro để có biện pháp ứng phó phù hợp
C. Loại bỏ tất cả các rủi ro khỏi dự án
D. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba
89. Rủi ro nào sau đây thường gặp trong các dự án đầu tư quốc tế?
A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro chính trị và tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro hoạt động
90. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời điển hình của một dự án đầu tư?
A. Khởi xướng
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Đánh giá sau đầu tư
91. Trong quản lý dự án, ‘Risk Appetite’ (Khẩu vị rủi ro) là gì?
A. Mức độ rủi ro mà dự án sẵn sàng chấp nhận.
B. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
C. Các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
D. Chi phí quản lý rủi ro dự án.
92. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của dự án đầu tư?
A. Số lượng nhân viên tham gia dự án.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
D. Số lượng cuộc họp dự án.
93. Phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Xác định các hoạt động quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.
94. Trong quản lý chất lượng dự án, ‘Kiểm soát chất lượng’ (Quality Control) là gì?
A. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án.
B. Đảm bảo rằng các hoạt động dự án tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã định.
C. Cải tiến quy trình quản lý chất lượng của dự án.
D. Lập kế hoạch quản lý chất lượng cho dự án.
95. Trong quản lý dự án đầu tư, mục tiêu SMART được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
B. Xây dựng kế hoạch truyền thông dự án.
C. Thiết lập các mục tiêu dự án một cách rõ ràng và đo lường được.
D. Quản lý rủi ro dự án.
96. Trong quản lý dự án, ‘Float’ (Thời gian dự trữ) là gì?
A. Khoảng thời gian dự kiến để hoàn thành một công việc.
B. Tổng chi phí dự kiến cho dự án.
C. Khoảng thời gian một công việc có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
D. Số lượng nhân viên dự kiến tham gia dự án.
97. Trong quản lý rủi ro dự án đầu tư, ‘Rủi ro có thể chấp nhận được’ là gì?
A. Rủi ro mà dự án chắc chắn gặp phải.
B. Rủi ro mà dự án không thể kiểm soát được.
C. Rủi ro mà dự án sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
D. Rủi ro mà dự án đã có biện pháp phòng ngừa.
98. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án đầu tư theo quan điểm quản lý?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Đội ngũ quản lý dự án có kinh nghiệm và năng lực.
C. Nguồn vốn dồi dào.
D. Môi trường chính trị ổn định.
99. Trong quản lý dự án, ‘Change Request’ (Yêu cầu thay đổi) là gì?
A. Một báo cáo tiến độ dự án.
B. Một tài liệu mô tả các rủi ro tiềm ẩn.
C. Một đề xuất chính thức để thay đổi phạm vi, thời gian hoặc chi phí của dự án.
D. Một cuộc họp giữa các thành viên dự án.
100. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Cải thiện giao tiếp và cộng tác giữa các thành viên dự án.
B. Tự động giải quyết tất cả các vấn đề phát sinh trong dự án.
C. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án một cách hiệu quả.
D. Quản lý tài liệu dự án một cách tập trung.
101. Trong quản lý dự án, ‘Lessons Learned’ (Bài học kinh nghiệm) là gì?
A. Các khóa đào tạo dành cho nhân viên dự án.
B. Các tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm quản lý dự án.
C. Các kinh nghiệm tích lũy được từ dự án, có thể áp dụng cho các dự án tương lai.
D. Các báo cáo đánh giá hiệu quả dự án.
102. Trong quản lý dự án đầu tư, ‘Stakeholder’ là gì?
A. Một loại hợp đồng sử dụng trong dự án.
B. Một công cụ phần mềm quản lý dự án.
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích liên quan đến dự án.
D. Một báo cáo tài chính của dự án.
103. Trong quản lý dự án, ‘Scope Creep’ là gì?
A. Việc giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
B. Việc mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu.
C. Việc quản lý rủi ro dự án.
D. Việc lập kế hoạch dự phòng cho dự án.
104. Công cụ nào sau đây giúp xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành dự án?
A. Biểu đồ Gantt.
B. WBS (Work Breakdown Structure).
C. Ma trận RACI.
D. Phân tích SWOT.
105. Tại sao việc lập kế hoạch dự phòng lại quan trọng trong quản lý dự án đầu tư?
A. Để đảm bảo dự án luôn đạt được lợi nhuận tối đa.
B. Để đối phó với các rủi ro và sự cố bất ngờ có thể xảy ra.
C. Để tăng cường uy tín của dự án với các nhà đầu tư.
D. Để giảm thiểu chi phí quản lý dự án.
106. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow – DCF) được sử dụng để làm gì trong thẩm định dự án đầu tư?
A. Tính toán thời gian hoàn vốn của dự án.
B. Xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai của dự án.
C. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án.
D. So sánh hiệu quả của các dự án khác nhau.
107. Khi nào nên bắt đầu lập kế hoạch quản lý rủi ro cho dự án?
A. Sau khi dự án đã bắt đầu thực hiện.
B. Khi dự án gặp phải rủi ro đầu tiên.
C. Ngay từ giai đoạn khởi tạo dự án.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ nhà đầu tư.
108. Công cụ nào sau đây hỗ trợ việc quản lý giao tiếp trong dự án?
A. Ma trận trách nhiệm (RACI).
B. Biểu đồ Gantt.
C. Kế hoạch truyền thông.
D. Phân tích SWOT.
109. Mục tiêu chính của việc quản lý phạm vi dự án là gì?
A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn.
B. Hoàn thành dự án trong phạm vi ngân sách được duyệt.
C. Đảm bảo rằng dự án bao gồm tất cả các công việc cần thiết và chỉ những công việc cần thiết để hoàn thành mục tiêu.
D. Đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều hài lòng với kết quả dự án.
110. Phương pháp Earned Value Management (EVM) giúp nhà quản lý dự án làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
C. Đánh giá hiệu suất dự án về mặt chi phí và tiến độ.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
111. Đâu là một thách thức lớn trong quản lý dự án đầu tư quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
C. Sự thiếu kinh nghiệm của đội ngũ quản lý dự án.
D. Sự thiếu thông tin về thị trường.
112. Vai trò của nhà tài trợ dự án (Project Sponsor) là gì?
A. Quản lý các hoạt động hàng ngày của dự án.
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho dự án, đồng thời bảo vệ dự án khỏi các yếu tố bên ngoài.
C. Thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.
113. Điểm khác biệt chính giữa quản lý dự án và quản lý vận hành là gì?
A. Quản lý dự án tập trung vào các hoạt động liên tục, lặp đi lặp lại, còn quản lý vận hành tập trung vào các hoạt động tạm thời, có tính duy nhất.
B. Quản lý dự án tập trung vào các hoạt động tạm thời, có tính duy nhất, còn quản lý vận hành tập trung vào các hoạt động liên tục, lặp đi lặp lại.
C. Quản lý dự án đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao hơn quản lý vận hành.
D. Quản lý vận hành đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt hơn quản lý dự án.
114. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ dự án?
A. Cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên dự án.
C. Sử dụng vật liệu rẻ tiền hơn.
D. Giảm số lượng cuộc họp dự án.
115. Trong quản lý dự án đầu tư, ‘Ngân sách dự phòng’ (Contingency Budget) được sử dụng để làm gì?
A. Chi trả cho các hoạt động marketing của dự án.
B. Chi trả cho các chi phí phát sinh do rủi ro hoặc sự cố bất ngờ.
C. Chi trả cho việc đào tạo nhân viên dự án.
D. Chi trả cho các hoạt động nghiên cứu thị trường.
116. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo thường được sử dụng trong quản lý dự án?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo lười biếng.
117. Phương pháp Monte Carlo được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Xác định các bên liên quan quan trọng nhất của dự án.
B. Mô phỏng các kết quả có thể xảy ra của dự án dựa trên các biến số ngẫu nhiên.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
118. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các bên liên quan của dự án.
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Quản lý ngân sách dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
119. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch quản lý dự án đầu tư?
A. Phân tích SWOT của đối thủ cạnh tranh.
B. Lịch trình dự án.
C. Ngân sách dự án.
D. Kế hoạch quản lý rủi ro.
120. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án đầu tư điển hình?
A. Khởi tạo.
B. Lập kế hoạch.
C. Thực hiện.
D. Đánh giá nhân sự.
121. Phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?
A. Xác định các hoạt động quan trọng ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
122. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây là vai trò chính của người quản lý dự án?
A. Lãnh đạo và điều phối các hoạt động để đạt được mục tiêu dự án.
B. Thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
C. Cung cấp nguồn tài chính cho dự án.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
123. Phương pháp Delphi được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Thu thập ý kiến chuyên gia một cách ẩn danh để đưa ra quyết định.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Quản lý truyền thông dự án.
D. Lập kế hoạch nguồn lực dự án.
124. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng lập trình.
D. Kỹ năng lãnh đạo.
125. Trong quản lý dự án đầu tư, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
B. Ước tính chi phí dự án.
C. Lập kế hoạch nguồn lực dự án.
D. Theo dõi tiến độ dự án.
126. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý truyền thông?
A. Đảm bảo thông tin được truyền đạt đúng thời điểm và đến đúng người.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Lập kế hoạch nguồn lực dự án.
127. Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì trong một dự án đầu tư?
A. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
B. Giá trị hiện tại ròng của dự án.
C. Thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Mức độ rủi ro của dự án.
128. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây là mục tiêu của quản lý rủi ro?
A. Tối đa hóa cơ hội và giảm thiểu các mối đe dọa đối với dự án.
B. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
C. Chuyển tất cả các rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận tất cả các rủi ro và chuẩn bị ứng phó.
129. Trong quản lý dự án, việc sử dụng ‘fishbone diagram’ (sơ đồ xương cá) giúp ích gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Lập kế hoạch dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
130. Trong quản lý dự án đầu tư, việc thực hiện đánh giá sau dự án (Post-Project Review) nhằm mục đích gì?
A. Rút ra bài học kinh nghiệm cho các dự án tương lai.
B. Đánh giá hiệu suất của các thành viên trong nhóm dự án.
C. Xác định các rủi ro còn tồn đọng.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
131. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý cấu hình dự án?
A. Đảm bảo tính nhất quán của các sản phẩm dự án.
B. Kiểm soát các thay đổi đối với các sản phẩm dự án.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận của dự án.
D. Ghi lại và báo cáo trạng thái của các sản phẩm dự án.
132. Trong quản lý dự án đầu tư, ‘stakeholder’ (bên liên quan) được hiểu là gì?
A. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
B. Các thành viên trong nhóm dự án.
C. Nhà tài trợ dự án.
D. Khách hàng của dự án.
133. Trong quản lý dự án, Gantt chart thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị tiến độ dự án và các hoạt động theo thời gian.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân tích dòng tiền dự án.
134. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn lập kế hoạch?
A. Xác định phạm vi dự án.
B. Phân bổ nguồn lực.
C. Thực hiện các hoạt động dự án.
D. Xây dựng lịch trình dự án.
135. Trong quản lý dự án, việc sử dụng biểu đồ Pareto giúp ích gì?
A. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề.
B. Lập kế hoạch dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
136. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam giác dự án (Project Management Triangle)?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Rủi ro (Risk)
137. Phương pháp Monte Carlo được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Phân tích rủi ro và mô phỏng các kết quả có thể xảy ra.
B. Lập kế hoạch dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
138. Phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Đo lường hiệu suất dự án dựa trên chi phí và tiến độ.
B. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
C. Quản lý chất lượng dự án.
D. Quản lý truyền thông dự án.
139. Trong quản lý dự án đầu tư, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của dự án?
A. Sự tham gia và hỗ trợ của các bên liên quan.
B. Sử dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại.
C. Có một văn phòng dự án (PMO) mạnh mẽ.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình quản lý dự án.
140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý các bên liên quan (Stakeholder Management) trong dự án đầu tư?
A. Xác định các bên liên quan.
B. Lập kế hoạch quản lý các bên liên quan.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm dự án.
D. Quản lý sự tham gia của các bên liên quan.
141. Trong hợp đồng xây dựng, điều khoản nào sau đây quy định về việc phân chia rủi ro giữa chủ đầu tư và nhà thầu?
A. Điều khoản bất khả kháng (Force Majeure).
B. Điều khoản thanh toán.
C. Điều khoản bảo hành.
D. Điều khoản về phạt vi phạm hợp đồng.
142. Trong quản lý dự án, ‘float’ hoặc ‘slack’ (thời gian dự trữ) là gì?
A. Khoảng thời gian một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
B. Chi phí dự phòng cho các rủi ro có thể xảy ra.
C. Nguồn lực dự phòng cho các hoạt động quan trọng.
D. Phạm vi công việc có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến mục tiêu dự án.
143. Trong quản lý dự án, ma trận RACI được sử dụng để làm gì?
A. Xác định vai trò và trách nhiệm của các thành viên trong dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Quản lý truyền thông dự án.
D. Lập kế hoạch nguồn lực dự án.
144. Khi nào nên sử dụng phương pháp Agile trong quản lý dự án đầu tư?
A. Khi yêu cầu dự án có thể thay đổi và cần sự linh hoạt.
B. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ổn định.
C. Khi dự án có thời gian thực hiện rất ngắn.
D. Khi dự án có ngân sách hạn chế.
145. Trong quản lý dự án, khái niệm ‘scope creep’ đề cập đến điều gì?
A. Sự mở rộng không kiểm soát của phạm vi dự án.
B. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
C. Sự gia tăng chi phí dự án.
D. Sự thay đổi trong yêu cầu chất lượng dự án.
146. Trong quản lý dự án đầu tư, phương pháp ‘what-if’ analysis được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá tác động của các kịch bản khác nhau đối với dự án.
B. Lập kế hoạch dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
147. Chỉ số NPV (Net Present Value) được sử dụng để đánh giá điều gì trong dự án đầu tư?
A. Giá trị hiện tại ròng của dự án.
B. Thời gian hoàn vốn của dự án.
C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án.
D. Mức độ rủi ro của dự án.
148. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hợp đồng phổ biến trong quản lý dự án đầu tư?
A. Hợp đồng trọn gói (Lump Sum Contract).
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract).
D. Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Contract).
149. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chất lượng dự án?
A. Lập kế hoạch quản lý chất lượng.
B. Thực hiện đảm bảo chất lượng.
C. Kiểm soát chất lượng.
D. Xác định các bên liên quan.
150. Trong quản lý rủi ro dự án đầu tư, biện pháp nào sau đây được coi là phòng ngừa rủi ro?
A. Mua bảo hiểm cho các rủi ro có thể xảy ra.
B. Xây dựng kế hoạch dự phòng để ứng phó với các rủi ro.
C. Tránh thực hiện các hoạt động có rủi ro cao.
D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị nguồn lực để khắc phục hậu quả.