1. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời dự án?
A. Khởi đầu
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Bảo trì
2. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
3. Trong quản lý dự án, ma trận trách nhiệm (Responsibility Assignment Matrix – RAM) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án
B. Xác định và phân công trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm
C. Quản lý chi phí dự án
D. Quản lý tiến độ dự án
4. Loại hợp đồng nào mà người mua chịu mọi rủi ro về chi phí?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee)
B. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price)
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Material)
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price)
5. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án theo thời gian?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Biểu đồ phân tán
6. Trong quản lý dự án, ‘risk register’ (sổ đăng ký rủi ro) chứa những thông tin gì?
A. Danh sách tất cả các thành viên trong nhóm dự án
B. Danh sách tất cả các rủi ro tiềm ẩn, phân tích và kế hoạch ứng phó
C. Danh sách tất cả các chi phí dự án
D. Danh sách tất cả các hoạt động dự án
7. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo phổ biến trong quản lý dự án?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo lười biếng
8. Trong quản lý dự án, ‘influence diagram’ (sơ đồ ảnh hưởng) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích chi phí dự án
B. Xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định dự án
C. Quản lý tiến độ dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
9. Trong quản lý dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro?
A. Xác định rủi ro
B. Phân tích rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
10. Trong quản lý dự án, ‘float’ hoặc ‘slack’ là gì?
A. Tổng chi phí dự phòng
B. Thời gian dự trữ để xử lý rủi ro
C. Khoảng thời gian một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án
D. Số lượng nguồn lực dự án còn lại
11. Trong quản lý dự án, ‘stakeholder’ được hiểu là gì?
A. Người quản lý dự án
B. Các thành viên trong nhóm dự án
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể ảnh hưởng, bị ảnh hưởng hoặc tin rằng họ có thể bị ảnh hưởng bởi một quyết định, hoạt động hoặc kết quả của dự án
D. Khách hàng của dự án
12. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để quản lý rủi ro tiêu cực?
A. Tránh né (Avoid)
B. Chấp nhận (Accept)
C. Giảm thiểu (Mitigate)
D. Khai thác (Exploit)
13. Trong quản lý chất lượng dự án, điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Phân tích chi phí – lợi ích
C. Đánh giá hiệu suất
D. Lập kế hoạch chất lượng
14. Phương pháp quản lý dự án Agile thường tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu
D. Quản lý rủi ro một cách thụ động
15. Trong quản lý dự án, ‘critical chain method’ (CCM) khác với CPM như thế nào?
A. CCM không sử dụng đường găng
B. CCM tập trung vào việc quản lý nguồn lực thay vì quản lý thời gian
C. CCM thêm các bộ đệm (buffers) để bảo vệ tiến độ dự án khỏi sự chậm trễ
D. CCM không tính đến sự phụ thuộc giữa các hoạt động
16. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nhóm dự án hiệu quả?
A. Chọn những người có kỹ năng chuyên môn cao nhất
B. Đảm bảo mọi người đều đồng ý với mọi quyết định
C. Xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau
D. Trả lương cao nhất cho các thành viên
17. Trong quản lý dự án, ‘burn-down chart’ được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí dự án
B. Theo dõi tiến độ công việc còn lại trong một sprint (trong Agile)
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
18. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích 5 Whys
C. Phân tích Pareto
D. Biểu đồ Gantt
19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dự án?
A. Có mục tiêu cụ thể
B. Tính tạm thời
C. Tính lặp đi lặp lại
D. Tính duy nhất
20. Công cụ và kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để ước tính chi phí dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
C. Phân tích Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát
21. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột trong nhóm dự án?
A. Tránh xung đột bằng mọi giá
B. Tìm ra giải pháp win-win cho tất cả các bên liên quan
C. Ủng hộ ý kiến của người quản lý dự án
D. Chấp nhận ý kiến của số đông
22. Trong quản lý dự án, ‘lessons learned’ (bài học kinh nghiệm) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất của các thành viên trong nhóm dự án
B. Cải thiện hiệu quả của các dự án trong tương lai
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án
D. Quản lý chi phí dự án
23. Phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
24. Điều gì KHÔNG phải là một loại ràng buộc dự án (project constraint)?
A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Động lực
25. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?
A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại nhất
B. Có một kế hoạch dự án chi tiết và tuân thủ nó một cách nghiêm ngặt
C. Sự tham gia và cam kết của các bên liên quan
D. Quản lý dự án bằng phương pháp Agile
26. Trong quản lý dự án, ‘communication management plan’ (kế hoạch quản lý truyền thông) bao gồm những gì?
A. Kế hoạch quản lý rủi ro
B. Kế hoạch phân bổ nguồn lực
C. Mô tả cách thông tin dự án sẽ được thu thập, lưu trữ, phân phối và xử lý
D. Kế hoạch quản lý chi phí
27. Trong quản lý dự án, ‘earned value’ (EV) là gì?
A. Giá trị kế hoạch của công việc đã hoàn thành
B. Chi phí thực tế của công việc đã hoàn thành
C. Giá trị dự kiến của công việc sẽ hoàn thành
D. Giá trị thực tế của công việc đã hoàn thành
28. Điều gì là quan trọng nhất khi kết thúc một dự án?
A. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng
B. Giải tán nhóm dự án
C. Thu thập bài học kinh nghiệm
D. Tất cả các đáp án trên
29. Trong quản lý dự án, ‘project charter’ (điều lệ dự án) là gì?
A. Kế hoạch chi tiết của dự án
B. Tài liệu chính thức ủy quyền cho sự tồn tại của dự án và trao quyền cho người quản lý dự án
C. Báo cáo tiến độ dự án
D. Báo cáo rủi ro dự án
30. Trong quản lý dự án, ‘scope creep’ đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án
B. Sự gia tăng không kiểm soát của phạm vi dự án
C. Sự thiếu hụt nguồn lực dự án
D. Sự gia tăng chi phí dự án
31. Trong quản lý chất lượng dự án, ‘kiểm soát chất lượng’ khác với ‘đảm bảo chất lượng’ như thế nào?
A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi đảm bảo chất lượng tập trung vào phát hiện lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm, trong khi đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
C. Kiểm soát chất lượng là một phần của đảm bảo chất lượng.
D. Đảm bảo chất lượng là một phần của kiểm soát chất lượng.
32. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án so với kế hoạch?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Ma trận rủi ro.
C. Sơ đồ Ishikawa.
D. Phân tích SWOT.
33. Bạn đang quản lý một dự án phát triển sản phẩm mới và cần đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã đề ra. Bạn nên sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Sơ đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Ma trận rủi ro.
D. Cấu trúc phân chia công việc (WBS).
34. Bạn đang quản lý một dự án với nhiều bên liên quan có những kỳ vọng khác nhau. Làm thế nào để bạn quản lý kỳ vọng của họ một cách hiệu quả?
A. Ưu tiên kỳ vọng của những bên liên quan có quyền lực nhất.
B. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch với tất cả các bên liên quan.
C. Hứa hẹn mọi thứ để làm hài lòng tất cả các bên liên quan.
D. Tránh giao tiếp với những bên liên quan có kỳ vọng quá cao.
35. Phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Ước tính chi phí dự án.
C. Xác định thời gian hoàn thành tối thiểu của dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
36. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại chi phí?
A. Chi phí trực tiếp.
B. Chi phí gián tiếp.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí ảo.
37. Loại hợp đồng nào sau đây chuyển rủi ro chi phí lớn nhất cho người bán (nhà thầu)?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus-Fee).
B. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials).
C. Hợp đồng khoán (Fixed Price).
D. Hợp đồng theo giờ (Hourly Rate).
38. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro?
A. Loại bỏ tất cả các rủi ro khỏi dự án.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng các cơ hội.
C. Chuyển tất cả các rủi ro cho bên thứ ba.
D. Phớt lờ các rủi ro nhỏ.
39. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng một số công việc đang bị chậm trễ so với kế hoạch. Bạn nên làm gì để đưa dự án trở lại đúng tiến độ?
A. Bỏ qua những công việc bị chậm trễ và tập trung vào các công việc khác.
B. Phân bổ thêm nguồn lực cho các công việc bị chậm trễ.
C. Thay đổi kế hoạch dự án để kéo dài thời gian hoàn thành.
D. Cả phương án 2 và 3.
40. Dự án của bạn đang trong giai đoạn thực hiện và bạn nhận được yêu cầu thay đổi phạm vi từ khách hàng. Thay đổi này sẽ làm tăng đáng kể chi phí và thời gian dự án. Bạn nên làm gì?
A. Từ chối yêu cầu thay đổi ngay lập tức.
B. Thực hiện thay đổi mà không cần đánh giá.
C. Đánh giá tác động của thay đổi và trình bày cho khách hàng để đưa ra quyết định.
D. Chấp nhận thay đổi và tìm cách cắt giảm chi phí ở các phần khác của dự án.
41. Bạn đang quản lý một dự án và cần lựa chọn một phương pháp giao tiếp phù hợp để thông báo cho các bên liên quan về tiến độ dự án. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi email hàng ngày cho tất cả các bên liên quan.
B. Tổ chức một cuộc họp trực tiếp hàng tuần để thảo luận về tiến độ dự án.
C. Sử dụng một bảng tin dự án trực tuyến để cập nhật thông tin thường xuyên.
D. Tất cả các phương án trên, tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của các bên liên quan.
42. Trong quản lý rủi ro dự án, ‘xác suất xảy ra’ và ‘tác động’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngân sách dự phòng.
B. Ước tính thời gian dự án.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.
43. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời điển hình của một dự án?
A. Khởi đầu.
B. Lập kế hoạch.
C. Thực hiện.
D. Bảo trì.
44. Bạn đang quản lý một dự án xây dựng phần mềm. Trong quá trình kiểm thử, bạn phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án. Hành động đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?
A. Thông báo cho khách hàng về sự chậm trễ dự kiến.
B. Triển khai ngay lập tức giải pháp tạm thời để khắc phục lỗi.
C. Đánh giá tác động của lỗi và xác định các phương án khắc phục.
D. Tìm người chịu trách nhiệm cho lỗi này.
45. Trong quản lý dự án, ‘Earned Value Management’ (EVM) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Đánh giá hiệu suất dự án về mặt chi phí và tiến độ.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
46. Điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình của dự án?
A. Thời gian.
B. Chi phí.
C. Phạm vi.
D. Sở thích cá nhân.
47. Trong quản lý dự án Agile, thuật ngữ ‘Sprint’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
B. Một giai đoạn phát triển ngắn, lặp đi lặp lại.
C. Danh sách các công việc cần thực hiện.
D. Một phương pháp ước tính thời gian.
48. Trong quá trình lập kế hoạch dự án, bạn cần ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc. Bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?
A. Phân tích SWOT.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating).
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
49. Trong một dự án Agile, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xác định các yêu cầu của sản phẩm?
A. Người quản lý dự án.
B. Nhóm phát triển.
C. Chủ sở hữu sản phẩm (Product Owner).
D. Scrum Master.
50. Trong quản lý dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý nguồn nhân lực?
A. Xây dựng sơ đồ tổ chức dự án.
B. Phân công công việc cho các thành viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên.
D. Quản lý ngân sách dự án.
51. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure – WBS)?
A. Cải thiện độ chính xác của ước tính chi phí và thời gian.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân công trách nhiệm.
C. Giảm thiểu sự thay đổi phạm vi dự án.
D. Đảm bảo tất cả các thành viên dự án đều có kinh nghiệm quản lý.
52. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dự án?
A. Có mục tiêu cụ thể.
B. Có thời gian bắt đầu và kết thúc xác định.
C. Tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất.
D. Lặp đi lặp lại và liên tục.
53. Ai chịu trách nhiệm chính cho sự thành công của một dự án?
A. Các thành viên trong nhóm dự án.
B. Nhà tài trợ dự án.
C. Người quản lý dự án.
D. Ban quản lý cấp cao.
54. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi quản lý các bên liên quan (stakeholders) của dự án?
A. Đáp ứng mọi yêu cầu của họ.
B. Quản lý kỳ vọng của họ.
C. Giữ bí mật thông tin dự án.
D. Tránh giao tiếp với họ.
55. Bạn đang quản lý một dự án quan trọng và nhận thấy rằng một số thành viên trong nhóm đang có xung đột cá nhân ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ xung đột và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Tổ chức một buổi họp nhóm để các thành viên tự giải quyết xung đột.
C. Gặp gỡ riêng từng thành viên để lắng nghe và tìm cách hòa giải.
D. Chỉ định một người làm trọng tài để giải quyết xung đột.
56. Một thành viên trong nhóm của bạn liên tục không hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn. Bạn đã nhắc nhở và hỗ trợ nhưng tình hình không cải thiện. Bước tiếp theo bạn nên làm gì?
A. Loại bỏ thành viên đó khỏi dự án.
B. Báo cáo vấn đề lên quản lý cấp cao và yêu cầu kỷ luật.
C. Tiến hành một cuộc họp riêng với thành viên đó để thảo luận về vấn đề và tìm giải pháp.
D. Phớt lờ vấn đề và hy vọng tình hình sẽ tự cải thiện.
57. Bạn là một người quản lý dự án trong một công ty công nghệ. Bạn được giao nhiệm vụ dẫn dắt một dự án phát triển một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn lập kế hoạch, bạn cần xác định các bên liên quan chính của dự án. Ai sau đây KHÔNG phải là một bên liên quan chính?
A. Nhà đầu tư của công ty.
B. Người dùng cuối của ứng dụng.
C. Đối thủ cạnh tranh của công ty.
D. Nhóm phát triển ứng dụng.
58. Trong quản lý cấu hình dự án, ‘baseline’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một kế hoạch dự án ban đầu đã được phê duyệt.
B. Ngân sách dự án.
C. Danh sách rủi ro dự án.
D. Sơ đồ tổ chức dự án.
59. Bạn đang quản lý một dự án với ngân sách cố định. Trong quá trình thực hiện, bạn phát hiện ra rằng chi phí thực tế đang vượt quá ngân sách dự kiến. Bạn nên làm gì?
A. Yêu cầu tăng ngân sách dự án.
B. Cắt giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
C. Tìm kiếm các nguồn tài trợ bổ sung bên ngoài.
D. Tất cả các phương án trên.
60. Kỹ thuật ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Ước tính chi phí dự án.
C. Lập kế hoạch nguồn lực.
D. Quản lý giao tiếp dự án.
61. Khi nào nên sử dụng phương pháp quản lý dự án thác nước (Waterfall)?
A. Khi yêu cầu dự án không rõ ràng và có thể thay đổi.
B. Khi cần sự linh hoạt và thích ứng cao.
C. Khi yêu cầu dự án được xác định rõ ràng và ổn định.
D. Khi thời gian dự án không quan trọng.
62. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?
A. Khởi đầu (Initiation)
B. Lập kế hoạch (Planning)
C. Thực hiện (Execution)
D. Đánh giá (Evaluation)
63. Trong quản lý dự án, ‘Risk Register’ (Sổ đăng ký rủi ro) là gì?
A. Một tài liệu liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án, cùng với phân tích và kế hoạch ứng phó.
B. Một báo cáo về chi phí dự án.
C. Một kế hoạch truyền thông dự án.
D. Một danh sách các bên liên quan của dự án.
64. Trong quản lý dự án, ‘Scope Creep’ (Lạm phát phạm vi) là gì?
A. Sự gia tăng chi phí dự án.
B. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
C. Sự mở rộng không kiểm soát của phạm vi dự án.
D. Sự thiếu hụt nguồn lực dự án.
65. Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất – tác động (Probability and Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
66. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro dự án?
A. Xác định rủi ro (Identify Risks).
B. Phân tích rủi ro (Analyze Risks).
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro (Plan Risk Responses).
D. Bỏ qua rủi ro (Ignore Risks).
67. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng lãnh đạo.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng lập trình.
68. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong quản lý phạm vi dự án?
A. WBS (Work Breakdown Structure).
B. Phân tích phương sai (Variance Analysis).
C. Thu thập yêu cầu (Requirements Gathering).
D. Phân tích đường găng (Critical Path Analysis).
69. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ thuật thu thập yêu cầu trong quản lý dự án?
A. Phỏng vấn (Interviews)
B. Thảo luận nhóm (Focus Groups)
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
D. Bảng câu hỏi và khảo sát (Questionnaires and Surveys)
70. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý dự án?
A. Lập kế hoạch dự án.
B. Quản lý rủi ro.
C. Thực hiện công việc kỹ thuật của dự án.
D. Giao tiếp với các bên liên quan.
71. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure – WBS)?
A. Cải thiện ước tính chi phí và thời gian.
B. Dễ dàng phân công trách nhiệm.
C. Giảm thiểu rủi ro dự án.
D. Cung cấp cái nhìn tổng quan về phạm vi dự án.
72. Trong quản lý dự án, ‘Change Request’ (Yêu cầu thay đổi) là gì?
A. Một tài liệu mô tả phạm vi dự án.
B. Một đề xuất chính thức để thay đổi kế hoạch dự án.
C. Một báo cáo tiến độ dự án.
D. Một công cụ để quản lý rủi ro.
73. Trong quản lý dự án, ‘Contingency Reserve’ (Quỹ dự phòng) là gì?
A. Một khoản tiền dành riêng để chi trả cho các rủi ro đã được xác định.
B. Một khoản tiền dành riêng để chi trả cho các chi phí phát sinh do thay đổi phạm vi.
C. Một khoản tiền dành riêng để chi trả cho các chi phí hoạt động hàng ngày của dự án.
D. Một khoản tiền dành riêng để thưởng cho các thành viên nhóm có thành tích tốt.
74. Trong quản lý dự án, ‘Stakeholder’ (Bên liên quan) là gì?
A. Người quản lý dự án.
B. Các thành viên trong nhóm dự án.
C. Bất kỳ ai có thể bị ảnh hưởng bởi dự án hoặc có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Khách hàng của dự án.
75. Phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Tính toán tổng chi phí dự án.
C. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án.
76. Trong quản lý dự án, ‘Earned Value Management’ (EVM) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Theo dõi và kiểm soát hiệu suất dự án về chi phí và tiến độ.
C. Xác định các bên liên quan chính của dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
77. Trong quản lý chất lượng dự án, ‘kiểm soát chất lượng’ khác với ‘đảm bảo chất lượng’ như thế nào?
A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi đảm bảo chất lượng tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng là một phần của đảm bảo chất lượng.
C. Đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình, trong khi kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm.
D. Đảm bảo chất lượng là một phần của kiểm soát chất lượng.
78. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án theo thời gian?
A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
B. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Biểu đồ Scatter (Scatter Plot)
79. Trong quản trị dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ ba ràng buộc (Triple Constraint)?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Rủi ro (Risk)
80. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý xung đột trong nhóm dự án?
A. Tránh mọi xung đột để duy trì hòa khí.
B. Giải quyết xung đột một cách nhanh chóng, ngay cả khi không công bằng.
C. Tập trung vào lợi ích của dự án và tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Luôn đứng về phía người có chức vụ cao hơn.
81. Trong quản lý dự án Agile, thuật ngữ ‘Sprint’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày ngắn để cập nhật tiến độ.
B. Một khoảng thời gian cố định để hoàn thành một phần công việc.
C. Một danh sách các yêu cầu ưu tiên.
D. Một vai trò trong nhóm dự án.
82. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một phương pháp quản lý dự án?
A. Sử dụng phương pháp phổ biến nhất.
B. Sử dụng phương pháp mà người quản lý dự án quen thuộc nhất.
C. Chọn phương pháp phù hợp nhất với đặc điểm và yêu cầu của dự án.
D. Sử dụng phương pháp tốn ít chi phí nhất.
83. Phương pháp nào sau đây giúp xác định trình tự các hoạt động trong dự án?
A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ mạng dự án (Project Network Diagram).
C. Ma trận rủi ro.
D. Biểu đồ Pareto.
84. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý nguồn lực dự án?
A. Giảm thiểu chi phí dự án.
B. Đảm bảo rằng dự án có đủ nguồn lực cần thiết vào đúng thời điểm.
C. Tăng cường sự hài lòng của các thành viên trong nhóm.
D. Hoàn thành dự án nhanh nhất có thể.
85. Điều gì KHÔNG phải là một loại hợp đồng phổ biến trong quản lý dự án?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee Contract)
B. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
D. Hợp đồng miệng (Verbal Contract)
86. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro dự án phổ biến?
A. Rủi ro kỹ thuật (Technical Risk)
B. Rủi ro tài chính (Financial Risk)
C. Rủi ro thời tiết (Weather Risk)
D. Rủi ro quản lý (Management Risk)
87. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của kế hoạch quản lý truyền thông dự án?
A. Các bên liên quan cần được thông báo.
B. Tần suất và phương pháp truyền thông.
C. Ngân sách dự án.
D. Người chịu trách nhiệm truyền thông.
88. Trong quản lý dự án, ‘Baseline’ (Đường cơ sở) là gì?
A. Ngân sách dự án ban đầu.
B. Kế hoạch dự án đã được phê duyệt, được sử dụng để so sánh hiệu suất thực tế.
C. Danh sách các rủi ro dự án.
D. Báo cáo tiến độ dự án hàng tuần.
89. Điều gì là quan trọng nhất khi kết thúc một dự án?
A. Bàn giao tất cả các sản phẩm và tài liệu liên quan.
B. Giải tán nhóm dự án ngay lập tức.
C. Quên đi dự án và chuyển sang dự án mới.
D. Không cần báo cáo kết quả dự án.
90. Trong quản lý dự án Agile, ‘Daily Scrum’ (Họp Scrum hàng ngày) là gì?
A. Một cuộc họp để lập kế hoạch Sprint.
B. Một cuộc họp để đánh giá Sprint đã hoàn thành.
C. Một cuộc họp ngắn hàng ngày để các thành viên nhóm cập nhật tiến độ và thảo luận về các trở ngại.
D. Một cuộc họp để trình bày kết quả dự án cho khách hàng.
91. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý cấu hình (Configuration Management)?
A. Kiểm soát và theo dõi các thay đổi trong dự án.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông.
92. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Cải thiện khả năng lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, và quản lý nguồn lực.
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
C. Đảm bảo rằng dự án sẽ luôn thành công.
D. Giảm chi phí dự án xuống mức tối thiểu.
93. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hợp đồng phổ biến trong quản lý dự án?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee Contract).
B. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract).
D. Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Contract).
94. Bạn đang quản lý một dự án mà các bên liên quan có những yêu cầu và kỳ vọng khác nhau, đôi khi mâu thuẫn nhau. Bạn nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng yêu cầu của những bên liên quan quan trọng nhất.
B. Cố gắng đáp ứng tất cả các yêu cầu, ngay cả khi chúng mâu thuẫn nhau.
C. Xác định, phân tích, và quản lý các kỳ vọng của các bên liên quan, tìm kiếm sự đồng thuận và thỏa hiệp khi cần thiết.
D. Bỏ qua những yêu cầu mâu thuẫn để tránh gây tranh cãi.
95. Bạn đang quản lý một dự án với ngân sách cố định. Trong quá trình thực hiện, bạn phát hiện ra rằng chi phí thực tế đang vượt quá ngân sách dự kiến. Bạn nên làm gì?
A. Tiếp tục chi tiêu như bình thường và hy vọng rằng dự án sẽ tự cân đối lại.
B. Cắt giảm chất lượng của các sản phẩm hoặc dịch vụ để tiết kiệm chi phí.
C. Xác định nguyên nhân gây ra vượt ngân sách, tìm kiếm các giải pháp tiết kiệm chi phí, và điều chỉnh kế hoạch dự án nếu cần thiết.
D. Yêu cầu khách hàng tăng thêm ngân sách.
96. Trong quá trình thực hiện dự án, bạn nhận thấy một thành viên trong nhóm liên tục trễ hạn và không hoàn thành công việc được giao. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ vấn đề này vì nó không ảnh hưởng trực tiếp đến bạn.
B. Trực tiếp khiển trách thành viên đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng thành viên đó để tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp hỗ trợ.
D. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên mà không cần trao đổi với thành viên đó.
97. Bạn đang quản lý một dự án xây dựng phần mềm. Trong quá trình thực hiện, bạn phát hiện ra một yêu cầu mới từ khách hàng mà không nằm trong phạm vi ban đầu. Bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua yêu cầu này vì nó không nằm trong phạm vi ban đầu.
B. Thực hiện yêu cầu ngay lập tức để làm hài lòng khách hàng.
C. Đánh giá tác động của yêu cầu này đến thời gian, chi phí, và phạm vi dự án, sau đó thảo luận với khách hàng.
D. Yêu cầu khách hàng tự thực hiện yêu cầu này.
98. Trong quản lý dự án, ‘Earned Value Management’ (EVM) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất dự án dựa trên chi phí và tiến độ.
B. Quản lý rủi ro của dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông.
99. Trong quản lý dự án, ‘float’ hoặc ‘slack’ là gì?
A. Thời gian mà một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
B. Ngân sách dự phòng cho các rủi ro phát sinh.
C. Nguồn lực dự phòng cho các hoạt động quan trọng.
D. Phạm vi dự án có thể được mở rộng mà không cần phê duyệt.
100. Bạn đang quản lý một dự án mà khách hàng liên tục thay đổi yêu cầu, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch và thực hiện. Bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận mọi thay đổi yêu cầu mà không cần đánh giá tác động.
B. Từ chối mọi thay đổi yêu cầu để giữ cho dự án đi đúng hướng.
C. Thiết lập một quy trình quản lý thay đổi chính thức, đánh giá tác động của các thay đổi yêu cầu, và thảo luận với khách hàng về chi phí và thời gian phát sinh.
D. Yêu cầu khách hàng thuê một người quản lý dự án khác.
101. Trong quản lý dự án, ‘risk appetite’ là gì?
A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức hoặc cá nhân sẵn sàng chấp nhận.
B. Kế hoạch ứng phó với rủi ro.
C. Ngân sách dành cho việc quản lý rủi ro.
D. Danh sách các rủi ro tiềm ẩn.
102. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi giao tiếp với các bên liên quan trong dự án?
A. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch, và phù hợp với nhu cầu của từng bên liên quan.
B. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề phát sinh.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Giữ bí mật thông tin để tránh gây hoang mang.
103. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý phạm vi dự án (Project Scope Management)?
A. Đảm bảo rằng dự án bao gồm tất cả các công việc cần thiết và chỉ những công việc cần thiết để hoàn thành mục tiêu của dự án.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông.
104. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án.
B. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
D. Quản lý rủi ro của dự án.
105. Ba ràng buộc chính trong quản lý dự án là gì?
A. Phạm vi, thời gian, chi phí.
B. Chất lượng, nguồn lực, rủi ro.
C. Truyền thông, nguồn nhân lực, phạm vi.
D. Thời gian, chất lượng, nguồn nhân lực.
106. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?
A. Khởi tạo.
B. Lập kế hoạch.
C. Thực hiện.
D. Đấu thầu.
107. Kế hoạch quản lý rủi ro (Risk Management Plan) bao gồm những nội dung gì?
A. Xác định, phân tích, và ứng phó với rủi ro.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông.
108. Bạn đang quản lý một dự án mà bạn nhận thấy rằng tiến độ đang bị chậm trễ so với kế hoạch. Bạn nên làm gì?
A. Báo cáo với cấp trên và yêu cầu gia hạn thời gian dự án.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra chậm trễ, điều chỉnh kế hoạch dự án, và thực hiện các biện pháp khắc phục để đưa dự án trở lại đúng tiến độ.
C. Giảm chất lượng của các sản phẩm hoặc dịch vụ để tiết kiệm thời gian.
D. Bỏ qua vấn đề này và hy vọng rằng dự án sẽ tự bắt kịp tiến độ.
109. Bạn đang quản lý một dự án mà một số thành viên trong nhóm có xung đột cá nhân với nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ xung đột này và hy vọng rằng nó sẽ tự giải quyết.
B. Tìm hiểu nguyên nhân xung đột, tạo điều kiện cho các thành viên trao đổi và giải quyết mâu thuẫn, và can thiệp nếu cần thiết.
C. Chuyển các thành viên xung đột sang các dự án khác.
D. Công khai chỉ trích các thành viên gây ra xung đột.
110. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò thường thấy trong Scrum?
A. Product Owner.
B. Scrum Master.
C. Development Team.
D. Project Manager.
111. Bạn đang quản lý một dự án mà một nhà cung cấp không thực hiện đúng cam kết, gây ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận tình hình và cố gắng hoàn thành dự án mà không có sự hỗ trợ của nhà cung cấp.
B. Tìm kiếm một nhà cung cấp thay thế, đánh giá tác động của việc thay đổi nhà cung cấp, và điều chỉnh kế hoạch dự án nếu cần thiết.
C. Báo cáo với cấp trên và yêu cầu hủy bỏ dự án.
D. Kiện nhà cung cấp ra tòa.
112. Trong quản lý dự án, ‘scope creep’ là gì?
A. Sự gia tăng không kiểm soát được về phạm vi dự án.
B. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
C. Sự vượt quá ngân sách dự án.
D. Sự thay đổi về chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
113. Trong quản lý dự án, ‘Pareto principle’ (quy tắc 80/20) có nghĩa là gì?
A. 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân.
B. 80% công việc nên được hoàn thành trong 20% thời gian.
C. 80% ngân sách nên được chi cho 20% công việc quan trọng nhất.
D. 80% rủi ro có thể được ngăn chặn bằng cách tập trung vào 20% nguyên nhân chính.
114. Ma trận RACI được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Quản lý rủi ro.
B. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.
C. Lập kế hoạch truyền thông.
D. Quản lý chi phí.
115. Mục đích chính của việc thực hiện ‘bài học kinh nghiệm’ (lessons learned) sau khi kết thúc dự án là gì?
A. Để đổ lỗi cho những người gây ra sai sót trong dự án.
B. Để xác định những thành công và thất bại của dự án, từ đó cải thiện các dự án trong tương lai.
C. Để đánh giá hiệu suất của các thành viên trong nhóm dự án.
D. Để lưu trữ thông tin về dự án cho mục đích lịch sử.
116. Phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để:
A. Xác định các hoạt động quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
B. Quản lý chi phí dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
117. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng lãnh đạo.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng lập trình.
118. Trong quản lý dự án, ‘stakeholder’ (bên liên quan) là gì?
A. Người quản lý dự án.
B. Thành viên nhóm dự án.
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
D. Khách hàng của dự án.
119. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một dự án được coi là thành công?
A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn.
B. Hoàn thành dự án trong phạm vi ngân sách.
C. Đáp ứng các mục tiêu và yêu cầu của các bên liên quan.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
120. Bạn đang sử dụng phương pháp Agile trong quản lý dự án. Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật của phương pháp này?
A. Tập trung vào việc lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án.
B. Ưu tiên sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi, và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình và tài liệu đã được phê duyệt.
D. Giảm thiểu sự tương tác với khách hàng để tránh gây xáo trộn.
121. Trong quản lý dự án, ‘risk register’ (sổ đăng ký rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Để quản lý chi phí dự án.
B. Để theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
C. Để ghi lại thông tin về các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
D. Để quản lý nguồn lực dự án.
122. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm đang rất kém. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Tổ chức các buổi họp nhóm thường xuyên hơn để cải thiện giao tiếp.
C. Yêu cầu các thành viên trong nhóm tự giải quyết vấn đề.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
123. Trong quản lý dự án, ‘change management’ (quản lý thay đổi) là gì?
A. Việc quản lý chi phí thay đổi của dự án.
B. Việc quản lý các thay đổi trong phạm vi, thời gian và chi phí của dự án.
C. Việc quản lý rủi ro thay đổi của dự án.
D. Việc quản lý nguồn lực thay đổi của dự án.
124. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng một số công việc trong dự án đang bị chậm trễ. Bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua sự chậm trễ và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Xác định nguyên nhân gây ra sự chậm trễ và thực hiện các biện pháp khắc phục.
C. Phạt các thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm cho sự chậm trễ.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
125. Trong quản lý dự án, ‘project charter’ (điều lệ dự án) có vai trò gì?
A. Để quản lý chi phí dự án.
B. Để ủy quyền cho người quản lý dự án và xác định phạm vi dự án.
C. Để theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
D. Để quản lý rủi ro dự án.
126. Trong quản lý dự án, ‘communication plan’ (kế hoạch truyền thông) có vai trò gì?
A. Để quản lý chi phí truyền thông của dự án.
B. Để xác định cách thức và thời điểm truyền đạt thông tin đến các bên liên quan.
C. Để quảng bá dự án đến công chúng.
D. Để quản lý rủi ro truyền thông của dự án.
127. Trong quản lý dự án, ‘stakeholder’ được hiểu là gì?
A. Các thành viên trong nhóm dự án.
B. Những người hoặc tổ chức có quyền lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
C. Các nhà cung cấp của dự án.
D. Các đối thủ cạnh tranh của dự án.
128. Bạn đang quản lý một dự án và một nhà cung cấp không thể giao hàng đúng thời hạn. Bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận sự chậm trễ và không làm gì cả.
B. Tìm kiếm một nhà cung cấp thay thế để đảm bảo dự án không bị chậm trễ.
C. Phạt nhà cung cấp vì vi phạm hợp đồng.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
129. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng một số thành viên trong nhóm không có đủ kỹ năng để thực hiện công việc được giao. Bạn nên làm gì?
A. Loại bỏ các thành viên đó khỏi dự án.
B. Cung cấp đào tạo hoặc hướng dẫn cho các thành viên đó để nâng cao kỹ năng.
C. Giao cho các thành viên đó các công việc dễ dàng hơn.
D. Yêu cầu các thành viên khác trong nhóm giúp đỡ các thành viên đó.
130. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong dự án?
A. Loại bỏ tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tăng cơ hội thành công cho dự án.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.
131. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng các bên liên quan có những kỳ vọng khác nhau về dự án. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ những kỳ vọng khác nhau và tiếp tục thực hiện dự án theo kế hoạch ban đầu.
B. Gặp gỡ các bên liên quan để thảo luận và thống nhất về các kỳ vọng của dự án.
C. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
132. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng một rủi ro đã được xác định trước đó đã xảy ra. Bước tiếp theo bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua rủi ro đó và tiếp tục thực hiện dự án.
B. Triển khai kế hoạch ứng phó rủi ro đã được chuẩn bị trước đó.
C. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
D. Tìm kiếm một nhà thầu mới để thay thế nhà thầu hiện tại.
133. Trong quản lý dự án, ‘earned value management’ (EVM) được sử dụng để làm gì?
A. Để quản lý chi phí dự án.
B. Để đo lường hiệu suất dự án dựa trên chi phí, thời gian và phạm vi.
C. Để quản lý rủi ro dự án.
D. Để quản lý nguồn lực dự án.
134. Trong quản lý dự án, ‘resource allocation’ (phân bổ nguồn lực) là gì?
A. Việc quản lý chi phí nguồn lực của dự án.
B. Việc phân chia nguồn lực (nhân lực, vật tư, tài chính) cho các công việc khác nhau trong dự án.
C. Việc quản lý rủi ro nguồn lực của dự án.
D. Việc theo dõi tiến độ sử dụng nguồn lực của dự án.
135. Trong quản lý dự án, ‘scope creep’ đề cập đến điều gì?
A. Việc cắt giảm ngân sách dự án.
B. Sự thay đổi đột ngột trong đội ngũ dự án.
C. Việc phạm vi dự án mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu.
D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng của dự án.
136. Trong quản lý dự án, ‘quality assurance’ (đảm bảo chất lượng) là gì?
A. Việc kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng để đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu.
B. Việc thực hiện các hoạt động để đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng quy trình và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Việc sửa chữa các lỗi hoặc khuyết tật trong sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
137. Trong quản lý dự án, ‘project closure’ (kết thúc dự án) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ đơn giản là bàn giao sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
B. Bàn giao sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng, hoàn tất các thủ tục hành chính, đánh giá dự án và ghi lại bài học kinh nghiệm.
C. Chỉ đánh giá dự án và ghi lại bài học kinh nghiệm.
D. Chỉ hoàn tất các thủ tục hành chính.
138. Bạn đang quản lý một dự án và một thành viên trong nhóm liên tục gây ra xung đột với các thành viên khác. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ xung đột và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Gặp riêng từng thành viên để lắng nghe và giải quyết xung đột.
C. Công khai chỉ trích thành viên gây ra xung đột trước toàn bộ nhóm.
D. Loại bỏ thành viên gây ra xung đột khỏi dự án.
139. Trong quản lý dự án, ‘gantt chart’ được sử dụng để làm gì?
A. Để quản lý chi phí dự án.
B. Để theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
C. Để quản lý rủi ro dự án.
D. Để quản lý nguồn lực dự án.
140. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một dự án theo quan điểm của quản lý dự án?
A. Sự hài lòng của các thành viên trong nhóm dự án.
B. Hoàn thành dự án đúng thời gian, trong phạm vi ngân sách và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C. Sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình thực hiện dự án.
D. Tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn hảo, không có bất kỳ lỗi nào.
141. Trong quản lý dự án, ‘lessons learned’ (bài học kinh nghiệm) được sử dụng để làm gì?
A. Để đánh giá hiệu suất của các thành viên trong nhóm dự án.
B. Để ghi lại những kinh nghiệm tốt và xấu trong quá trình thực hiện dự án để cải thiện các dự án trong tương lai.
C. Để quản lý chi phí dự án.
D. Để theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
142. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Để lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
B. Để phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Để theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
D. Để quản lý rủi ro của dự án.
143. Phương pháp đường găng (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?
A. Để quản lý chi phí dự án.
B. Để xác định các hoạt động quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Để quản lý rủi ro dự án.
D. Để quản lý nguồn lực dự án.
144. Đâu là vai trò chính của người quản lý dự án?
A. Thực hiện tất cả các công việc trong dự án.
B. Điều phối và quản lý các nguồn lực để đạt được các mục tiêu của dự án.
C. Chỉ đạo các thành viên trong nhóm dự án phải làm gì.
D. Báo cáo tiến độ dự án cho quản lý cấp cao.
145. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng dự án đang đi sai hướng so với mục tiêu ban đầu. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Đánh giá lại phạm vi, mục tiêu và kế hoạch của dự án, sau đó thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
C. Tiếp tục thực hiện dự án theo kế hoạch ban đầu.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
146. Bạn đang quản lý một dự án và khách hàng liên tục yêu cầu thay đổi phạm vi dự án. Bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận tất cả các yêu cầu thay đổi của khách hàng.
B. Từ chối tất cả các yêu cầu thay đổi của khách hàng.
C. Đánh giá tác động của các yêu cầu thay đổi đến thời gian, chi phí và phạm vi dự án, sau đó thảo luận với khách hàng để thống nhất.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.
147. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng ngân sách dự án có nguy cơ bị vượt quá. Bạn nên làm gì?
A. Cắt giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ để tiết kiệm chi phí.
B. Tìm kiếm các nguồn tài trợ bổ sung để bù đắp cho sự thiếu hụt ngân sách.
C. Đánh giá lại phạm vi dự án và tìm cách cắt giảm các công việc không cần thiết.
D. Yêu cầu các thành viên trong nhóm dự án làm thêm giờ mà không trả thêm lương.
148. Trong quản lý dự án, ‘project management office’ (PMO) có vai trò gì?
A. Thực hiện tất cả các dự án trong tổ chức.
B. Cung cấp hỗ trợ, tiêu chuẩn và phương pháp luận cho việc quản lý dự án trong tổ chức.
C. Quản lý chi phí của tất cả các dự án trong tổ chức.
D. Theo dõi tiến độ của tất cả các dự án trong tổ chức.
149. Bạn là một quản lý dự án và phát hiện ra rằng một thành viên trong nhóm liên tục trễ hạn giao việc. Bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Gửi một email cảnh cáo đến thành viên đó.
B. Báo cáo vấn đề này cho quản lý cấp cao.
C. Gặp gỡ riêng với thành viên đó để tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi dự án.
150. Bạn đang quản lý một dự án và nhận thấy rằng một số thành viên trong nhóm đang cảm thấy căng thẳng và áp lực. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Gặp gỡ các thành viên trong nhóm để lắng nghe và tìm cách giảm bớt căng thẳng và áp lực.
C. Yêu cầu các thành viên trong nhóm làm thêm giờ để hoàn thành công việc.
D. Báo cáo với quản lý cấp cao và chờ chỉ thị.