1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình ‘thái độ hướng tới hành vi’ (theory of reasoned action)?
A. Thái độ
B. Chuẩn chủ quan
C. Ý định
D. Tính cách
2. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự thỏa mãn sau mua hàng’ (post-purchase satisfaction) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Quyết định mua hàng của người khác
B. Lòng trung thành với thương hiệu và khả năng mua lại
C. Chi phí marketing của công ty
D. Thiết kế sản phẩm
3. Nhóm tham khảo (reference group) có ảnh hưởng đến người tiêu dùng thông qua những cách nào?
A. Chỉ cung cấp thông tin
B. Chỉ tạo áp lực tuân thủ
C. Ảnh hưởng thông tin, ảnh hưởng chuẩn mực, ảnh hưởng giá trị
D. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm xa xỉ
4. Học tập hành vi (behavioral learning) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành thói quen mua sắm?
A. Suy nghĩ và cảm xúc
B. Kích thích và phản ứng
C. Giá trị cá nhân
D. Thông tin truyền thông
5. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc thay đổi nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định vị lại thương hiệu
C. Phân phối rộng rãi
D. Khuyến mãi tích cực
6. Quá trình một cá nhân lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Học tập
B. Động cơ
C. Tri giác
D. Thái độ
7. Trong marketing, ‘nhận thức chọn lọc’ (selective perception) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhận biết thương hiệu một cách nhanh chóng
B. Việc người tiêu dùng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua những thông tin khác
C. Việc người tiêu dùng luôn chọn sản phẩm có giá thấp nhất
D. Khả năng phân biệt sản phẩm của các thương hiệu khác nhau
8. Thương hiệu sử dụng người nổi tiếng làm đại diện (endorser) đang cố gắng tác động đến yếu tố nào trong thái độ của người tiêu dùng?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Sự trung thành
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng tình huống’ (situational influence) đến hành vi mua hàng?
A. Một người luôn mua sản phẩm của một thương hiệu yêu thích
B. Một người mua một chiếc áo mưa vì trời đang mưa
C. Một người mua một chiếc xe hơi đắt tiền để thể hiện địa vị xã hội
D. Một người mua một sản phẩm vì được bạn bè giới thiệu
10. Chiến lược ‘marketing cá nhân hóa’ (personalized marketing) dựa trên nguyên tắc nào trong hành vi khách hàng?
A. Tất cả khách hàng đều giống nhau
B. Mỗi khách hàng là một cá thể riêng biệt với nhu cầu và sở thích khác nhau
C. Giá cả là yếu tố quan trọng nhất đối với tất cả khách hàng
D. Khách hàng luôn tìm kiếm sản phẩm mới nhất
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘động cơ vị lợi’ (utilitarian motive) trong hành vi mua sắm?
A. Mua một chiếc xe hơi để thể hiện địa vị xã hội
B. Mua một chiếc áo khoác vì nó đang giảm giá
C. Mua một chiếc máy giặt vì nó giúp tiết kiệm thời gian
D. Mua một món đồ sưu tầm vì nó có giá trị tinh thần
12. Trong marketing, ‘định vị’ (positioning) là gì?
A. Việc xác định giá bán sản phẩm
B. Việc lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
C. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng
D. Việc quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
13. Phân khúc thị trường theo ‘tâm lý’ (psychographics) tập trung vào điều gì?
A. Tuổi tác và giới tính
B. Thu nhập và nghề nghiệp
C. Lối sống, giá trị, và tính cách
D. Địa lý và mật độ dân số
14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của ‘người có ảnh hưởng’ (influencer) trong marketing?
A. Có lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội
B. Có khả năng tác động đến quyết định mua hàng của người khác
C. Luôn đưa ra đánh giá tích cực về tất cả các sản phẩm
D. Được người tiêu dùng tin tưởng
15. Động cơ nào sau đây thường được coi là động cơ ‘lý trí’ trong hành vi khách hàng?
A. Động cơ cảm xúc
B. Động cơ xã hội
C. Động cơ chức năng
D. Động cơ tượng trưng
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường ‘vĩ mô’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Công nghệ
D. Gia đình
17. Thuyết nào sau đây cho rằng hành vi của con người bị ảnh hưởng bởi vô thức và các xung đột bên trong?
A. Thuyết hành vi
B. Thuyết nhận thức
C. Thuyết phân tâm học
D. Thuyết nhân văn
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ‘văn hóa’?
A. Giá trị
B. Phong tục tập quán
C. Luật pháp
D. Cá tính
19. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘hộp đen’ của người tiêu dùng?
A. Kích thích marketing
B. Đặc điểm người mua
C. Phản ứng của người mua
D. Kích thích kinh tế
20. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc về bậc cao nhất trong ‘tháp nhu cầu’?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
21. Trong marketing, ‘sự trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) được thể hiện như thế nào?
A. Việc mua sản phẩm của một thương hiệu bất kỳ khi nó đang giảm giá
B. Việc chỉ mua sản phẩm của một thương hiệu duy nhất, ngay cả khi có các lựa chọn khác tốt hơn hoặc rẻ hơn
C. Việc so sánh giá cả của các sản phẩm khác nhau trước khi mua
D. Việc thử nghiệm các sản phẩm mới của các thương hiệu khác nhau
22. Trong marketing, ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) là gì?
A. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với các đặc điểm chung
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên toàn quốc
D. Việc mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài
23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ‘ra quyết định’ của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Tình huống
C. Giá cả của sản phẩm
D. Thời tiết
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập nhận thức’ (cognitive learning)?
A. Mua một sản phẩm vì được giảm giá
B. Trung thành với một thương hiệu đã dùng lâu năm
C. So sánh các tính năng của các sản phẩm khác nhau trước khi mua
D. Mua một sản phẩm vì thấy người nổi tiếng sử dụng
25. Yếu tố nào sau đây thuộc về ảnh hưởng từ ‘vi mô’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Giai tầng xã hội
C. Nhóm tham khảo
D. Gia đình
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘văn hóa tiêu dùng’ (consumer culture)?
A. Việc người dân tuân thủ luật giao thông
B. Việc các công ty cạnh tranh để thu hút khách hàng
C. Việc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ để thể hiện bản sắc cá nhân và địa vị xã hội
D. Việc chính phủ kiểm soát giá cả hàng hóa
27. Ảnh hưởng của ‘giai tầng xã hội’ (social class) đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Phong cách sống và sở thích tiêu dùng
C. Động cơ an toàn
D. Quá trình nhận thức thông tin
28. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào sau đây người tiêu dùng có thể trải nghiệm ‘sự hối hận của người mua’ (buyer’s remorse)?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Đánh giá sau mua hàng
29. Chiến lược marketing ‘truyền miệng’ (word-of-mouth marketing) khai thác yếu tố nào trong hành vi khách hàng?
A. Sự khan hiếm
B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
C. Nhu cầu tự thể hiện
D. Lòng trung thành với thương hiệu
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
31. Điều gì KHÔNG phải là một ảnh hưởng ‘xã hội’ đến hành vi tiêu dùng?
A. Gia đình
B. Nhóm tham khảo
C. Văn hóa
D. Tính cách cá nhân
32. Nhóm tham khảo nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sản phẩm xa xỉ của một người?
A. Nhóm bạn bè
B. Nhóm gia đình
C. Nhóm đồng nghiệp
D. Nhóm người nổi tiếng mà người đó ngưỡng mộ
33. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin tích cực về thương hiệu họ đã mua sau khi mua hàng để giảm bớt điều gì?
A. Sự hài lòng
B. Sự trung thành
C. Sự bất hòa nhận thức
D. Sự tin tưởng
34. Phong cách sống của một người KHÔNG ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Sở thích sản phẩm
B. Hoạt động giải trí
C. Giá trị đạo đức
D. Ý kiến chính trị
35. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của văn hóa?
A. Văn hóa được học hỏi
B. Văn hóa được chia sẻ
C. Văn hóa mang tính chủ quan cá nhân
D. Văn hóa có tính thích nghi
36. Khái niệm nào mô tả quá trình một người thay đổi hành vi của họ dựa trên kinh nghiệm?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học hỏi
D. Thái độ
37. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?
A. Môi trường vật lý
B. Thời gian
C. Tâm trạng
D. Tính cách
38. Khi một người mua sản phẩm vì họ tin rằng nó sẽ giúp họ được người khác chấp nhận, điều này phản ánh ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Văn hóa
B. Nhóm tham khảo
C. Tâm lý
D. Kinh tế
39. Thương hiệu nào thường được coi là biểu tượng cho tầng lớp thượng lưu trong xã hội?
A. Nike
B. Walmart
C. Mercedes-Benz
D. McDonald’s
40. Yếu tố tâm lý nào sau đây liên quan đến cách một người diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học hỏi
D. Niềm tin và thái độ
41. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Xã hội
C. Tâm lý
D. Thời tiết
42. Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng có thể trải qua sự ‘hối hận của người mua’?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Đánh giá sau mua
43. Thương hiệu nào sau đây thường sử dụng chiến lược营销 tập trung vào việc tạo ra một ‘bộ lạc’ người tiêu dùng trung thành?
A. Apple
B. Walmart
C. McDonald’s
D. Ford
44. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên thái độ của người tiêu dùng?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Địa vị xã hội
45. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò trong một nhóm mua hàng?
A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người quyết định
D. Người quan sát
46. Điều gì KHÔNG phải là một loại nhóm tham khảo?
A. Nhóm thành viên
B. Nhóm mong muốn
C. Nhóm tẩy chay
D. Nhóm so sánh
47. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ‘học hỏi’ trong hành vi tiêu dùng?
A. Mua một thương hiệu vì đã có trải nghiệm tốt trước đó
B. Tránh một nhà hàng vì đã có trải nghiệm tồi tệ
C. Tin vào quảng cáo vì nó lặp đi lặp lại nhiều lần
D. Thích một sản phẩm vì nó phổ biến với bạn bè
48. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘động cơ’ được định nghĩa là gì?
A. Quá trình tiếp nhận thông tin
B. Sức mạnh thôi thúc hành động
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Thái độ đối với sản phẩm
49. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng mà người tiêu dùng đánh giá các lựa chọn khác nhau?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng
50. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ‘tâm lý’ ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học hỏi
D. Địa vị xã hội
51. Phong cách sống được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào sau đây?
A. Thu nhập
B. Nghề nghiệp
C. Hoạt động, sở thích, quan điểm
D. Trình độ học vấn
52. Lý thuyết nào cho rằng hành vi của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi sự tương tác giữa các yếu tố cá nhân và môi trường?
A. Thuyết hành vi
B. Thuyết nhận thức
C. Thuyết tâm lý xã hội
D. Thuyết tình huống
53. Khi một công ty thay đổi bao bì sản phẩm để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, họ đang tác động đến yếu tố tâm lý nào?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học hỏi
D. Thái độ
54. Văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?
A. Quy định giá cả sản phẩm
B. Xác định nhu cầu và mong muốn
C. Tạo ra các sản phẩm mới
D. Phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng
55. Nhóm tham khảo nào mà một cá nhân KHÔNG mong muốn thuộc về được gọi là gì?
A. Nhóm thành viên
B. Nhóm mong muốn
C. Nhóm tẩy chay
D. Nhóm sơ cấp
56. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm, họ đang cố gắng tận dụng ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Văn hóa
B. Nhóm tham khảo
C. Tâm lý
D. Kinh tế
57. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu sinh lý theo tháp nhu cầu Maslow?
A. Nhu cầu được tôn trọng
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu ăn uống
D. Nhu cầu tự thể hiện
58. Quá trình một người chọn lọc, tổ chức và diễn giải thông tin được gọi là gì?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học hỏi
D. Thái độ
59. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để thay đổi thái độ của người tiêu dùng?
A. Thay đổi niềm tin
B. Thay đổi tầm quan trọng
C. Thêm thuộc tính mới
D. Giảm giá sản phẩm
60. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình ‘kích thích-phản ứng’ về hành vi tiêu dùng?
A. Kích thích营销
B. Hộp đen người tiêu dùng
C. Phản ứng của người mua
D. Phân tích SWOT
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Tuổi tác và giai đoạn sống.
B. Nghề nghiệp.
C. Tình trạng kinh tế.
D. Văn hóa.
62. Quá trình người tiêu dùng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Học tập.
B. Nhận thức.
C. Động cơ.
D. Thái độ.
63. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập thụ động’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Nghiên cứu kỹ lưỡng các đánh giá trực tuyến trước khi mua một chiếc TV mới.
B. Học hỏi về một thương hiệu mới thông qua quảng cáo lặp đi lặp lại mà không cố gắng tìm kiếm thông tin.
C. Tham gia một lớp học về nhiếp ảnh trước khi mua một chiếc máy ảnh.
D. Hỏi bạn bè và gia đình về kinh nghiệm của họ với một sản phẩm.
64. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng tình huống’ đến hành vi mua hàng trực tuyến?
A. Một người mua một sản phẩm vì nó phù hợp với ngân sách của họ.
B. Một người mua một sản phẩm vì họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng.
C. Một người mua một sản phẩm vì trang web đang cung cấp giao hàng miễn phí trong thời gian giới hạn.
D. Một người mua một sản phẩm vì họ tin tưởng vào thương hiệu.
65. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo mạnh nhất đối với việc mua sản phẩm nào sau đây?
A. Muối ăn.
B. Áo sơ mi hàng hiệu.
C. Bàn chải đánh răng.
D. Gạo.
66. Phong cách sống của một người tiêu dùng được định nghĩa tốt nhất bởi điều gì?
A. Thu nhập và nghề nghiệp của họ.
B. Các hoạt động, sở thích và ý kiến của họ.
C. Nguồn gốc văn hóa của họ.
D. Giai đoạn vòng đời của họ.
67. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập chủ động’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Xem quảng cáo TV.
B. Nghe quảng cáo radio.
C. Đọc đánh giá sản phẩm trực tuyến.
D. Tiếp xúc với biểu ngữ quảng cáo trên trang web.
68. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược mà các nhà marketing sử dụng để ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Thay đổi thái độ của người tiêu dùng.
B. Thay đổi niềm tin của người tiêu dùng.
C. Thay đổi chuẩn mực chủ quan của người tiêu dùng.
D. Thay đổi thu nhập của người tiêu dùng.
69. Khái niệm ‘tính nhất quán về nhận thức’ đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có.
B. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
C. Sự cần thiết phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
D. Việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
70. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘học tập’ được định nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi trong hành vi của một cá nhân phát sinh từ kinh nghiệm.
B. Việc thu thập thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
C. Quá trình đánh giá các lựa chọn thay thế.
D. Việc hình thành thái độ đối với một thương hiệu.
71. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu sinh lý theo tháp nhu cầu Maslow?
A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu ăn uống.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu thể hiện bản thân.
72. Người tiêu dùng có nhiều khả năng tham gia vào việc tìm kiếm thông tin mở rộng khi nào?
A. Khi họ mua một sản phẩm quen thuộc.
B. Khi họ có nhiều kinh nghiệm với danh mục sản phẩm.
C. Khi họ nhận thấy rủi ro cao liên quan đến việc mua hàng.
D. Khi họ có ít thời gian để đưa ra quyết định.
73. Marketing dựa trên tôn giáo (Religious subcultures) là một ví dụ về phân khúc thị trường dựa trên yếu tố nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Văn hóa.
74. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘lòng trung thành với thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Việc luôn mua thương hiệu rẻ nhất.
B. Việc luôn mua cùng một thương hiệu, bất kể giá cả hoặc sự tiện lợi.
C. Việc mua nhiều thương hiệu khác nhau.
D. Việc mua thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất.
75. Điều gì sau đây mô tả tốt nhất ‘chuẩn mực chủ quan’ trong Thuyết hành động hợp lý (TRA)?
A. Thái độ của một người đối với một hành vi cụ thể.
B. Niềm tin của một người về việc liệu những người quan trọng khác có nghĩ rằng họ nên thực hiện một hành vi cụ thể hay không.
C. Khả năng kiểm soát hành vi của một người.
D. Ý định của một người để thực hiện một hành vi cụ thể.
76. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng nhóm tham khảo’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một sản phẩm vì nó rẻ.
B. Một người mua một sản phẩm vì nó được bạn bè của họ khuyên dùng.
C. Một người mua một sản phẩm vì họ đã sử dụng nó trong nhiều năm.
D. Một người mua một sản phẩm vì nó tốt cho sức khỏe.
77. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng tình huống’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người luôn mua cùng một thương hiệu cà phê.
B. Một người mua một chiếc áo khoác đắt tiền vì nó đang được giảm giá.
C. Một người thích một thương hiệu cụ thể vì nó được gia đình họ sử dụng trong nhiều năm.
D. Một người có thái độ tích cực đối với một thương hiệu cụ thể.
78. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sự phức tạp trong quyết định mua hàng’ cao?
A. Mua một gói muối.
B. Mua một chiếc xe hơi.
C. Mua một ly cà phê.
D. Mua một tờ báo.
79. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Đánh giá sau mua.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Đánh giá các lựa chọn.
D. Bảo hành sản phẩm.
80. Trong marketing, ‘định vị’ đề cập đến điều gì?
A. Vị trí địa lý của cửa hàng bán lẻ.
B. Cách người tiêu dùng nhận thức về một sản phẩm hoặc thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Quá trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Việc phát triển một sản phẩm mới.
81. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự khác biệt chỉ vừa đủ nhận thấy’ (just noticeable difference – JND) có ý nghĩa gì?
A. Sự khác biệt nhỏ nhất về giá mà người tiêu dùng có thể phát hiện ra.
B. Sự khác biệt nhỏ nhất về thuộc tính sản phẩm mà người tiêu dùng có thể phát hiện ra.
C. Sự khác biệt nhỏ nhất về chất lượng sản phẩm mà người tiêu dùng có thể phát hiện ra.
D. Sự khác biệt nhỏ nhất mà công ty có thể thay đổi sản phẩm mà người tiêu dùng vẫn nhận ra.
82. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình thái độ ba thành phần?
A. Nhận thức.
B. Cảm xúc.
C. Hành vi.
D. Tính cách.
83. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng văn hóa’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc xe hơi vì nó thời trang.
B. Một người mua thực phẩm hữu cơ vì họ quan tâm đến sức khỏe.
C. Một người tặng quà vào dịp Tết Nguyên Đán.
D. Một người mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
84. Khái niệm ‘tự khái niệm’ (self-concept) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Cách một người nhìn nhận bản thân.
B. Cách người khác nhìn nhận một người.
C. Sự khác biệt giữa cách một người nhìn nhận bản thân và cách người khác nhìn nhận họ.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc của một người.
85. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự hài lòng sau mua’ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Quá trình ra quyết định mua hàng ban đầu.
B. Khả năng người tiêu dùng sẽ mua lại sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Nhận thức ban đầu của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.
86. Điều gì sau đây mô tả tốt nhất ‘tập quán’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Một nhu cầu cơ bản mà người tiêu dùng tìm cách thỏa mãn.
B. Một thói quen mua hàng lặp đi lặp lại mà không cần nhiều suy nghĩ.
C. Một quyết định mua hàng bốc đồng.
D. Một ảnh hưởng xã hội đến quyết định mua hàng.
87. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘neo đậu’ (anchoring) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng dựa quá nhiều vào một mẩu thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
B. Quá trình xác định đối tượng mục tiêu.
C. Việc tạo ra một bản sắc thương hiệu mạnh mẽ.
D. Việc sử dụng người nổi tiếng để chứng thực sản phẩm.
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Địa vị xã hội.
C. Nhận thức.
D. Niềm tin và thái độ.
89. Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) cho rằng yếu tố nào sau đây là yếu tố dự đoán tốt nhất cho hành vi của người tiêu dùng?
A. Thái độ đối với hành vi.
B. Chuẩn mực chủ quan.
C. Ý định hành vi.
D. Nhận thức kiểm soát hành vi.
90. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘sự mồi’ (priming) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.
B. Việc kích hoạt các liên tưởng cụ thể trong trí nhớ của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến hành vi của họ.
C. Việc tạo ra một trải nghiệm mua sắm tích cực.
D. Việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
91. Nhóm tham khảo nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua sản phẩm xa xỉ của một cá nhân?
A. Nhóm bạn bè.
B. Nhóm gia đình.
C. Nhóm đồng nghiệp.
D. Nhóm người nổi tiếng mà họ ngưỡng mộ.
92. Loại ‘động cơ’ (motivation) nào thúc đẩy người tiêu dùng mua sản phẩm để thể hiện địa vị xã hội?
A. Động cơ sinh lý.
B. Động cơ an toàn.
C. Động cơ xã hội.
D. Động cơ tự trọng.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng về một sản phẩm?
A. Kích thước và màu sắc của sản phẩm.
B. Giá cả của sản phẩm.
C. Danh tiếng của thương hiệu.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.
94. Thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng để giải thích điều gì trong hành vi người tiêu dùng?
A. Cách người tiêu dùng xử lý thông tin.
B. Động cơ thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng.
C. Ảnh hưởng của văn hóa đến người tiêu dùng.
D. Quá trình принятия решения của người tiêu dùng.
95. Ảnh hưởng của ‘gia đình’ (family) đến hành vi người tiêu dùng thể hiện ở điều gì?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua thực phẩm.
C. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn sản phẩm, thương hiệu và địa điểm mua sắm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
96. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?
A. Cải thiện hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Dự đoán xu hướng thị trường.
C. Tăng cường lợi nhuận cho đối thủ cạnh tranh.
D. Phát triển sản phẩm phù hợp hơn.
97. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò trong hành vi mua của gia đình?
A. Người khởi xướng.
B. Người ảnh hưởng.
C. Người quyết định.
D. Người quảng cáo.
98. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing định vị.
D. Marketing lan truyền.
99. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của ‘mô hình thái độ đa thuộc tính’ (multi-attribute attitude model)?
A. Thuộc tính sản phẩm.
B. Tầm quan trọng của thuộc tính.
C. Niềm tin về thuộc tính.
D. Giá thành sản xuất.
100. Ảnh hưởng của ‘văn hóa’ (culture) đến hành vi người tiêu dùng thể hiện ở điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
B. Quy định các giá trị, niềm tin và phong tục tập quán chi phối hành vi.
C. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua thực phẩm.
101. Ảnh hưởng của ‘truyền miệng’ (word-of-mouth) đến hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Không đáng kể.
B. Ít quan trọng hơn quảng cáo.
C. Rất quan trọng và đáng tin cậy.
D. Chỉ ảnh hưởng đến người trẻ tuổi.
102. Quá trình принятия решения của người tiêu dùng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?
A. Đánh giá các lựa chọn.
B. Nhận biết nhu cầu.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Quyết định mua hàng.
103. Khái niệm ‘sự trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) có ý nghĩa gì?
A. Người tiêu dùng luôn mua sản phẩm rẻ nhất.
B. Người tiêu dùng không quan tâm đến chất lượng.
C. Người tiêu dùng có xu hướng mua lại sản phẩm của một thương hiệu cụ thể.
D. Người tiêu dùng dễ dàng thay đổi thương hiệu.
104. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi người tiêu dùng?
A. Các giá trị được chia sẻ.
B. Giai tầng xã hội.
C. Phong tục tập quán.
D. Động cơ cá nhân.
105. Khái niệm ‘tập hợp gợi nhớ’ (evoked set) đề cập đến điều gì?
A. Tất cả các thương hiệu sản phẩm có trên thị trường.
B. Các thương hiệu mà người tiêu dùng cân nhắc mua.
C. Các thương hiệu mà người tiêu dùng đã từng mua.
D. Các thương hiệu mà người tiêu dùng biết đến thông qua quảng cáo.
106. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Nhận thức.
C. Thái độ.
D. Thu nhập.
107. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá động cơ tiềm ẩn và thái độ sâu sắc của người tiêu dùng?
A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn nhóm.
C. Quan sát.
D. Thử nghiệm.
108. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm ‘rủi ro nhận thức’ (perceived risk) cho người tiêu dùng?
A. Cung cấp bảo hành.
B. Cho phép trả lại hàng.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
109. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Quảng cáo trên báo.
B. Sử dụng nghệ thuật đường phố để quảng bá sản phẩm.
C. Gửi thư trực tiếp.
D. Tổ chức hội thảo.
110. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường B2B (Business-to-Business)?
A. Số lượng người mua lớn.
B. Quy trình mua hàng phức tạp.
C. Mối quan hệ chặt chẽ giữa người mua và người bán.
D. Quyết định mua hàng dựa trên lý trí.
111. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập’ (learning) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Một người mua một chiếc xe hơi mới.
B. Một người thay đổi thương hiệu bột giặt sau khi dùng thử mẫu miễn phí.
C. Một người đọc một bài báo về một sản phẩm mới.
D. Một người nhìn thấy một quảng cáo trên TV.
112. Loại hành vi mua hàng nào thường xảy ra khi người tiêu dùng mua một sản phẩm đắt tiền, ít khi mua và có độ rủi ro cao?
A. Hành vi mua hàng phức tạp.
B. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng.
C. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa.
D. Hành vi mua hàng theo thói quen.
113. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến ‘quá trình принятия решения’ (decision-making process) của người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Thông tin.
C. Thái độ.
D. Chi phí sản xuất.
114. Động cơ nào sau đây thúc đẩy hành vi mua sắm theo thói quen?
A. Nhu cầu được thể hiện bản thân.
B. Sự hài lòng về mặt cảm xúc.
C. Sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
D. Mong muốn tìm kiếm sự mới lạ.
115. Khái niệm ‘nhận thức chọn lọc’ (selective perception) đề cập đến điều gì?
A. Người tiêu dùng chú ý đến tất cả các thông tin.
B. Người tiêu dùng chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin của họ.
C. Người tiêu dùng không chú ý đến bất kỳ thông tin nào.
D. Người tiêu dùng chỉ chú ý đến quảng cáo.
116. Điều gì sau đây là một ví dụ về marketing dựa trên sự kiện (event marketing) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tài trợ cho một lễ hội âm nhạc.
C. Gửi email marketing.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
117. Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cụ thể thể hiện điều gì?
A. Luôn mua sản phẩm rẻ nhất.
B. Chỉ mua sản phẩm khi có khuyến mãi.
C. Ưa thích và thường xuyên mua sản phẩm của thương hiệu đó.
D. Không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
118. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sự bất hòa sau mua hàng’ (post-purchase dissonance)?
A. Một người cảm thấy hối hận sau khi mua một chiếc áo đắt tiền.
B. Một người rất hài lòng với sản phẩm đã mua.
C. Một người không quan tâm đến sản phẩm đã mua.
D. Một người giới thiệu sản phẩm cho bạn bè.
119. Phân khúc thị trường dựa trên ‘lối sống’ (lifestyle) thuộc loại phân khúc nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
120. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing lan truyền’ (viral marketing) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tạo ra một video hài hước được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
121. Nhóm nào sau đây mà một cá nhân không thuộc về nhưng mong muốn được gia nhập được gọi là gì?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm tham khảo
D. Nhóm ngưỡng mộ
122. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng có kinh nghiệm tích cực với một sản phẩm và tiếp tục mua sản phẩm đó trong tương lai?
A. Sự bất hòa nhận thức
B. Sự trung thành với thương hiệu
C. Sự không hài lòng
D. Sự thờ ơ
123. Giai tầng xã hội được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?
A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Thu nhập, nghề nghiệp và trình độ học vấn
D. Dân tộc
124. Động cơ nào sau đây liên quan đến nhu cầu của một cá nhân để đạt được thành tựu và thể hiện năng lực?
A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ tự thể hiện
125. Động cơ nào sau đây đề cập đến nhu cầu của một cá nhân được người khác chấp nhận và yêu mến?
A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ tự thể hiện
126. Quá trình một người thay đổi hành vi của mình để phù hợp với kỳ vọng của người khác được gọi là gì?
A. Tuân thủ
B. Nhận dạng
C. Nội tâm hóa
D. Phản kháng
127. Quá trình một cá nhân lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Học hỏi
B. Tri giác
C. Thái độ
D. Động cơ
128. Yếu tố nào sau đây thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giai tầng xã hội
B. Nhóm tham khảo
C. Giá trị văn hóa
D. Gia đình
129. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘điều kiện hóa công cụ’ trong marketing?
A. Sử dụng âm nhạc quen thuộc trong quảng cáo
B. Tặng phiếu giảm giá cho khách hàng mua hàng
C. Sử dụng màu sắc hấp dẫn trên bao bì
D. Sử dụng người nổi tiếng để chứng thực sản phẩm
130. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc thay đổi thái độ của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc thương hiệu?
A. Định giá cạnh tranh
B. Phân phối rộng rãi
C. Truyền thông thuyết phục
D. Cải tiến sản phẩm
131. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘tính cách’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Nguồn gốc văn hóa của một người
B. Các đặc điểm tâm lý độc đáo của một người, ảnh hưởng đến cách họ phản ứng với môi trường
C. Địa vị xã hội của một người trong cộng đồng
D. Mức độ trung thành của một người đối với một thương hiệu
132. Điều nào sau đây mô tả tốt nhất về ‘học tập’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Quá trình ra quyết định mua hàng
B. Sự thay đổi trong hành vi phát sinh từ kinh nghiệm
C. Ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi
D. Sự hình thành thái độ
133. Thuyết nào cho rằng hành vi của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi nhu cầu, mong muốn và mục tiêu tiềm thức?
A. Thuyết hành vi
B. Thuyết tâm lý
C. Thuyết nhận thức
D. Thuyết nhân văn
134. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng nhận thức được sự khác biệt giữa kỳ vọng và hiệu suất thực tế của sản phẩm?
A. Sự hài lòng
B. Sự không hài lòng
C. Sự trung thành
D. Sự thờ ơ
135. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo mạnh nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm được sử dụng riêng tư
B. Khi sản phẩm là hàng hóa thiết yếu
C. Khi sản phẩm là hàng hóa xa xỉ và dễ thấy
D. Khi sản phẩm có giá thấp
136. Thuyết nào cho rằng hành vi của con người là kết quả của việc học hỏi từ kinh nghiệm, bao gồm cả điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa công cụ?
A. Thuyết nhận thức
B. Thuyết hành vi
C. Thuyết tâm lý
D. Thuyết nhân văn
137. Điều nào sau đây là một ví dụ về phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống?
A. Phân khúc theo độ tuổi
B. Phân khúc theo thu nhập
C. Phân khúc theo ‘người theo đuổi sức khỏe’ hoặc ‘người thích phiêu lưu’
D. Phân khúc theo giới tính
138. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘văn hóa’ trong hành vi người tiêu dùng?
A. Tính cách cá nhân của một người
B. Các giá trị, niềm tin và phong tục được chia sẻ bởi một xã hội
C. Địa vị xã hội của một người
D. Phong cách sống của một người
139. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò điển hình trong một đơn vị ra quyết định mua hàng trong gia đình?
A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người quyết định
D. Người nổi tiếng
140. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Ký ức
141. Thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu được hình thành thông qua điều nào sau đây?
A. Quá trình ra quyết định mua hàng
B. Kinh nghiệm, thông tin và ảnh hưởng xã hội
C. Ảnh hưởng của văn hóa
D. Phong cách sống
142. Thuyết nào cho rằng người tiêu dùng cố gắng duy trì sự nhất quán giữa thái độ và hành vi của họ?
A. Thuyết cân bằng
B. Thuyết bất hòa nhận thức
C. Thuyết thuộc tính
D. Thuyết hành động hợp lý
143. Phong cách sống của một người được thể hiện qua điều nào sau đây?
A. Thu nhập
B. Nghề nghiệp
C. Hoạt động, sở thích và quan điểm
D. Trình độ học vấn
144. Loại học tập nào xảy ra khi một người học hỏi bằng cách quan sát hành vi của người khác và hậu quả của hành vi đó?
A. Học tập chủ động
B. Học tập thụ động
C. Học tập quan sát
D. Học tập kinh nghiệm
145. Trong mô hình thái độ đa thuộc tính, điều gì được sử dụng để tính toán thái độ tổng thể của người tiêu dùng đối với một sản phẩm?
A. Tổng số thuộc tính sản phẩm
B. Tầm quan trọng của thuộc tính và niềm tin về sản phẩm
C. Giá của sản phẩm
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh
146. Điều nào sau đây mô tả tốt nhất về ‘tri giác chọn lọc’?
A. Quá trình ghi nhớ thông tin
B. Quá trình chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua những thông tin khác
C. Quá trình diễn giải thông tin
D. Quá trình tổ chức thông tin
147. Loại nhóm tham khảo nào ảnh hưởng đến người tiêu dùng bằng cách cung cấp thông tin và kiến thức?
A. Nhóm mong muốn
B. Nhóm tẩy chay
C. Nhóm thông tin
D. Nhóm chuẩn mực
148. Nhóm nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và thường xuyên đến hành vi của một cá nhân?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm tham khảo
D. Nhóm ngưỡng mộ
149. Khía cạnh nào sau đây của gia đình ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Phong cách sống
B. Vai trò và ảnh hưởng
C. Nhóm tham khảo
D. Giai tầng xã hội
150. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘điều kiện hóa cổ điển’ trong marketing?
A. Tặng thưởng cho khách hàng trung thành
B. Sử dụng người nổi tiếng trong quảng cáo
C. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn
D. Cung cấp mẫu thử miễn phí