1. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch direct mail. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?
A. Số lượng thư được gửi đi
B. Chi phí in ấn và gửi thư
C. Số lượng đơn hàng được tạo ra từ chiến dịch
D. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch
2. Một doanh nghiệp sử dụng email marketing để gửi thông báo về chương trình khuyến mãi mới cho khách hàng. Đây là ví dụ về hình thức marketing trực tiếp nào?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội
B. Content marketing
C. Direct response marketing
D. Email marketing
3. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email cho chiến dịch email marketing?
A. Thu thập địa chỉ email từ các nguồn công khai
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký nhận email
C. Phân loại danh sách email theo sở thích của khách hàng
D. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng
4. Ưu điểm của việc sử dụng catalog marketing là gì?
A. Chi phí thấp
B. Dễ dàng cập nhật thông tin sản phẩm
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và tạo trải nghiệm mua sắm hấp dẫn
D. Tiếp cận được đối tượng khách hàng trẻ tuổi
5. Khi sử dụng direct mail, yếu tố nào sau đây giúp tăng khả năng thư được mở và đọc?
A. Sử dụng phong bì màu trắng đơn giản
B. In địa chỉ người gửi bằng font chữ nhỏ
C. Sử dụng tiêu đề hấp dẫn và cá nhân hóa trên phong bì
D. Gửi thư vào cuối tuần
6. Hình thức quảng cáo nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của marketing trực tiếp?
A. Quảng cáo trên báo in có coupon
B. Quảng cáo trên truyền hình có số điện thoại để gọi đặt hàng
C. Quảng cáo billboard trên đường phố
D. Email marketing
7. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) có nghĩa là gì?
A. Thiết kế email theo phong cách tối giản
B. Phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định
C. Tự động gửi email theo lịch trình
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong email
8. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện telemarketing?
A. Giới thiệu bản thân và công ty rõ ràng
B. Hỏi ý kiến khách hàng trước khi tiếp tục cuộc gọi
C. Sử dụng giọng điệu thân thiện và chuyên nghiệp
D. Gọi điện thoại vào giờ nghỉ trưa hoặc buổi tối muộn
9. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người nhận mở email?
A. Click-through rate (CTR)
B. Open rate
C. Conversion rate
D. Bounce rate
10. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (lời kêu gọi hành động) có vai trò gì?
A. Giới thiệu về công ty
B. Mô tả sản phẩm/dịch vụ
C. Thúc đẩy khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
D. Cung cấp thông tin liên hệ
11. Một công ty sử dụng quảng cáo trên báo in có mã QR code để khách hàng quét và truy cập trang web. Đây là ví dụ về sự kết hợp giữa marketing trực tiếp và hình thức marketing nào?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing kỹ thuật số
C. Marketing du kích
D. Marketing xanh
12. Trong marketing trực tiếp, khái niệm ‘CLV’ (Customer Lifetime Value) có nghĩa là gì?
A. Chi phí để có được một khách hàng mới
B. Giá trị vòng đời của khách hàng
C. Số lượng khách hàng trung thành
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng
13. Một công ty muốn sử dụng mobile marketing để tiếp cận khách hàng trẻ tuổi. Hình thức nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi tin nhắn SMS quảng cáo
B. Phát triển ứng dụng di động riêng
C. Gọi điện thoại trực tiếp
D. Gửi thư tay
14. Hình thức marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa thông điệp đến từng khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing lan truyền
15. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch marketing
C. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
D. Tính toán ngân sách marketing
16. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng điện thoại để tiếp cận khách hàng?
A. Email marketing
B. Telemarketing
C. Direct mail marketing
D. Mobile marketing
17. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua marketing trực tiếp. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Cung cấp thông tin hữu ích và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
C. Gọi điện thoại cho khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào
D. Gửi thư rác đến địa chỉ của khách hàng
18. Trong bối cảnh marketing trực tiếp ngày nay, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?
A. Gửi email hàng loạt
B. Cá nhân hóa và trải nghiệm khách hàng
C. Sử dụng telemarketing một cách агрессивный
D. In catalog số lượng lớn
19. Một công ty sử dụng tin nhắn SMS để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Đây là hình thức marketing trực tiếp nào?
A. Email marketing
B. Telemarketing
C. Mobile marketing
D. Direct mail marketing
20. Một công ty muốn tăng tỷ lệ phản hồi từ chiến dịch email marketing. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ích?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách
B. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin khách hàng
C. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu và thuật ngữ chuyên ngành
D. Gửi email vào giữa đêm
21. Khó khăn lớn nhất khi triển khai các chiến dịch telemarketing là gì?
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ cao
B. Sự khó chịu và phản đối từ khách hàng
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả
D. Thiếu nhân viên có kỹ năng giao tiếp tốt
22. Đâu là một lợi ích quan trọng của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên
B. Cá nhân hóa thông điệp marketing
C. Tăng độ phủ sóng của thương hiệu
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
23. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một trang web bán hàng trực tuyến?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp
B. Tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện và dễ sử dụng
C. Chứa nhiều thông tin không liên quan
D. Sử dụng font chữ khó đọc
24. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành phần của một lời chào hàng?
A. Lời kêu gọi hành động
B. Thông tin liên hệ
C. Danh sách khách hàng tiềm năng
D. Mô tả sản phẩm/dịch vụ
25. Trong marketing trực tiếp, ‘response rate’ (tỷ lệ phản hồi) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng doanh thu / Tổng chi phí marketing
B. (Số lượng phản hồi / Tổng số lượng khách hàng được tiếp cận) x 100%
C. Số lượng khách hàng mới / Tổng số lượng khách hàng
D. Lợi nhuận ròng / Tổng doanh thu
26. Kênh marketing trực tiếp nào sau đây sử dụng thư tín gửi qua đường bưu điện?
A. Email marketing
B. Telemarketing
C. Direct mail marketing
D. Mobile marketing
27. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một email marketing hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động
B. Nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và có lời kêu gọi hành động rõ ràng
C. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
28. Trong telemarketing, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Khả năng nói nhanh và lưu loát
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng
C. Khả năng đọc thuộc lòng kịch bản
D. Khả năng ngắt lời khách hàng
29. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với các hình thức marketing khác là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Khả năng đo lường hiệu quả cao
C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn
D. Dễ dàng xây dựng thương hiệu
30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ lệ phản hồi của một chiến dịch direct mail?
A. Chất lượng danh sách khách hàng
B. Thiết kế và nội dung thư
C. Thời điểm gửi thư
D. Giá cổ phiếu của công ty
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hỗn hợp chiêu thị (promotion mix)?
A. Quảng cáo
B. Định giá
C. Bán hàng cá nhân
D. Quan hệ công chúng
32. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng
C. Giảm giá cho nhà phân phối
D. Tăng cường quảng cáo cho sản phẩm công nghiệp
33. Khuyến mãi bán hàng (sales promotion) tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
B. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm
C. Kích thích mua hàng ngay lập tức
D. Cải thiện nhận diện thương hiệu
34. Trong bối cảnh IMC, ‘tính liên tục’ (continuity) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một thông điệp trên tất cả các kênh
B. Thực hiện chiến dịch marketing liên tục và nhất quán theo thời gian
C. Giữ chi phí marketing ổn định
D. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống
35. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để thiết lập ngân sách truyền thông?
A. Phương pháp phần trăm doanh thu
B. Phương pháp ngang bằng cạnh tranh
C. Phương pháp mục tiêu và nhiệm vụ
D. Phương pháp chiết khấu
36. Công cụ truyền thông marketing nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông và công chúng?
A. Quảng cáo trả tiền
B. Quan hệ công chúng
C. Khuyến mãi bán hàng
D. Marketing trực tiếp
37. Vai trò của mạng xã hội trong IMC là gì?
A. Thay thế tất cả các kênh truyền thông khác
B. Cung cấp một kênh tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng
C. Chỉ để quảng bá sản phẩm mới
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn
38. Làm thế nào để một doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả của email marketing?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người
B. Cá nhân hóa nội dung và gửi đến đúng đối tượng
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động
D. Gửi email vào ban đêm
39. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của marketing trực tiếp?
A. Email marketing
B. Quảng cáo trên báo
C. Marketing qua điện thoại
D. Gửi thư trực tiếp
40. Trong IMC, ‘tính mạch lạc’ (coherence) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
B. Đảm bảo các kênh truyền thông phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau
C. Thực hiện chiến dịch marketing liên tục
D. Giữ thông điệp đơn giản
41. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) của các hoạt động marketing lại quan trọng?
A. Để tăng số lượng quảng cáo
B. Để xác định hoạt động marketing nào hiệu quả nhất và tối ưu hóa ngân sách
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội
42. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của chiến lược truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng cá nhân
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
43. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng marketing du kích (guerrilla marketing)?
A. Chi phí thấp
B. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn
C. Tính sáng tạo và độc đáo
D. Tạo tiếng vang lớn
44. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC?
A. Đếm số lượng quảng cáo đã phát
B. Theo dõi doanh số bán hàng và mức độ nhận diện thương hiệu
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội
45. Mục tiêu của truyền thông marketing không chỉ là thông báo mà còn là gì?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Thuyết phục và nhắc nhở khách hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng số lượng nhân viên
46. Trong mô hình AIDA, chữ ‘A’ đầu tiên đại diện cho điều gì?
A. Action (Hành động)
B. Attention (Sự chú ý)
C. Awareness (Nhận thức)
D. Attitude (Thái độ)
47. Hình thức khuyến mãi bán hàng nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Giảm giá cho khách hàng trung thành
B. Tặng quà kèm sản phẩm
C. Mẫu thử miễn phí
D. Chương trình tích điểm
48. Trong bối cảnh IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm bán hàng trực tiếp
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Số lượng nhân viên bán hàng
D. Số lượng quảng cáo đã phát
49. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng trong IMC?
A. Để tăng chi phí marketing
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng
C. Để giảm sự tương tác với khách hàng
D. Để tạo ra nhiều quảng cáo hơn
50. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?
A. Sử dụng kênh truyền thông rẻ nhất
B. Sử dụng kênh truyền thông phổ biến nhất
C. Chọn kênh truyền thông mà khách hàng mục tiêu sử dụng nhiều nhất
D. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có sẵn
51. Marketing trực tiếp (direct marketing) là gì?
A. Bán hàng thông qua các kênh bán lẻ
B. Truyền thông trực tiếp đến khách hàng mục tiêu để nhận phản hồi
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Tổ chức sự kiện
52. Kênh truyền thông nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tiếp qua thư
53. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo và quan hệ công chúng là gì?
A. Quảng cáo luôn tốn kém hơn quan hệ công chúng
B. Quảng cáo là trả tiền, còn quan hệ công chúng là không trả tiền (earned media)
C. Quảng cáo chỉ dành cho sản phẩm mới, còn quan hệ công chúng dành cho sản phẩm cũ
D. Quảng cáo tập trung vào bán hàng, còn quan hệ công chúng tập trung vào xây dựng thương hiệu
54. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Cải thiện nhận diện thương hiệu
B. Tăng hiệu quả chi phí marketing
C. Đảm bảo thông điệp nhất quán
D. Giảm sự cần thiết của nghiên cứu thị trường
55. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình truyền thông?
A. Người gửi
B. Thông điệp
C. Kênh
D. Sản xuất
56. Trong chiến lược IMC, ‘tính nhất quán’ (consistency) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một kênh truyền thông cho tất cả các chiến dịch
B. Đảm bảo thông điệp và hình ảnh thương hiệu giống nhau trên tất cả các kênh
C. Thực hiện chiến dịch marketing thường xuyên
D. Giữ chi phí marketing ổn định
57. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông lại quan trọng đối với PR?
A. Để kiểm soát thông tin về công ty
B. Để đảm bảo công ty luôn được đưa tin tích cực
C. Để có được sự đưa tin khách quan và đáng tin cậy
D. Để tránh bị chỉ trích
58. Chiến lược ‘đẩy’ (push strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng
B. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
C. Giảm giá cho người tiêu dùng
D. Tăng cường quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng
59. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông nhất có thể
B. Đảm bảo thông điệp phù hợp với khách hàng mục tiêu
C. Giảm chi phí marketing
D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình
60. Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng quảng cáo
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội
61. Trong marketing trực tiếp, ‘churn rate’ là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ
B. Tỷ lệ khách hàng mới tham gia
C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng
D. Tỷ lệ khách hàng khiếu nại
62. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là một phần của cơ sở dữ liệu khách hàng hiệu quả?
A. Thông tin liên hệ
B. Lịch sử mua hàng
C. Sở thích cá nhân
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
63. Hình thức marketing trực tiếp nào kết hợp giữa việc sử dụng catalog giấy và đặt hàng trực tuyến?
A. Direct-mail marketing
B. Catalog marketing
C. Email marketing
D. Telemarketing
64. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch email marketing hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động
B. Cá nhân hóa nội dung và gửi đúng thời điểm
C. Gửi email hàng ngày
D. Sử dụng phông chữ phức tạp
65. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua tin nhắn văn bản?
A. Direct-mail marketing
B. Email marketing
C. SMS marketing
D. Kiosk marketing
66. Trong marketing trực tiếp, ‘ROI’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return on Investment
B. Rate of Interest
C. Reach of Impression
D. Reason of Interaction
67. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email cho chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Thu thập email từ các nguồn công khai
B. Sử dụng mẫu đăng ký trên website
C. Tổ chức các cuộc thi hoặc sự kiện để thu thập email
D. Mua danh sách email từ bên thứ ba
68. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng tự động hóa marketing trong marketing trực tiếp?
A. Tăng hiệu quả cá nhân hóa
B. Giảm thiểu sai sót do con người
C. Tăng cường khả năng sáng tạo nội dung
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí
69. Tại sao việc cá nhân hóa thông điệp marketing lại quan trọng trong SMS marketing?
A. Để giảm chi phí gửi tin nhắn
B. Để tăng tỷ lệ tương tác và chuyển đổi
C. Để tránh bị coi là spam
D. Để sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc
70. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (CTA) là gì?
A. Chi phí để thực hiện một cuộc gọi điện thoại
B. Một lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
C. Số lượng cuộc gọi điện thoại thực hiện trong một chiến dịch
D. Một phương pháp đo lường hiệu quả chiến dịch
71. Trong marketing trực tiếp, ‘CRM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Management
B. Creative Resource Management
C. Campaign Result Measurement
D. Cost Reduction Method
72. Trong marketing trực tiếp, ‘lead generation’ là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới
B. Quá trình thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng
D. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng
73. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của một lời kêu gọi hành động (CTA) hiệu quả?
A. Tính cấp thiết
B. Sự rõ ràng
C. Tính liên quan
D. Tính phức tạp
74. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng danh sách email đã được ‘làm sạch’ (cleaned list)?
A. Tăng tỷ lệ gửi email thành công
B. Giảm chi phí marketing
C. Cải thiện uy tín của người gửi
D. Tăng số lượng email trong danh sách
75. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa đến khách hàng qua đường bưu điện?
A. Marketing qua điện thoại
B. Email marketing
C. Direct-mail marketing
D. SMS marketing
76. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng các phiếu giảm giá hoặc mã khuyến mãi để khuyến khích khách hàng mua hàng?
A. Direct-mail marketing
B. Coupon marketing
C. Email marketing
D. Telemarketing
77. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng các cuộc gọi điện thoại để tiếp cận và thuyết phục khách hàng?
A. Direct-mail marketing
B. Email marketing
C. Telemarketing
D. Kiosk marketing
78. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang đích (landing page) cho chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
B. Đảm bảo trang tải nhanh và có lời kêu gọi hành động rõ ràng
C. Chèn nhiều video
D. Sử dụng phông chữ nghệ thuật
79. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm tương tác trực tiếp với khách hàng tại cửa hàng hoặc sự kiện?
A. Direct-mail marketing
B. Email marketing
C. Point-of-sale (POS) marketing
D. Telemarketing
80. Tại sao việc phân khúc thị trường lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng hiệu quả tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý
D. Tạo ra nhiều sản phẩm mới
81. Tại sao việc đo lường và phân tích kết quả chiến dịch marketing trực tiếp lại quan trọng?
A. Để tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Để tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện hiệu quả trong tương lai
C. Để khoe khoang với đối thủ cạnh tranh
D. Để giảm chi phí marketing
82. Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa thông điệp
C. Tăng độ phủ sóng của thương hiệu
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
83. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ gửi email thành công cao?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc
B. Tránh sử dụng các từ khóa spam
C. Gửi email vào ban đêm
D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao
84. Hình thức marketing trực tiếp nào thường được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ tại các địa điểm công cộng như trung tâm thương mại?
A. Direct-mail marketing
B. Email marketing
C. Kiosk marketing
D. Telemarketing
85. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản marketing khác nhau
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Dự đoán xu hướng thị trường
86. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch direct-mail marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng thư được gửi đi
B. Tỷ lệ phản hồi (response rate)
C. Chi phí in ấn
D. Kích thước của phong bì
87. Trong marketing trực tiếp, phương pháp RFM được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro tài chính
B. Phân tích và xếp hạng khách hàng dựa trên hành vi mua hàng
C. Dự đoán xu hướng thị trường
D. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
88. Tại sao việc thử nghiệm các dòng tiêu đề (subject lines) lại quan trọng trong email marketing?
A. Để tăng kích thước phông chữ
B. Để tăng tỷ lệ mở email
C. Để giảm chi phí gửi email
D. Để tránh bị coi là spam
89. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác hơn
C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn
D. Dễ dàng sáng tạo nội dung hấp dẫn hơn
90. Tại sao việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Để tăng doanh số bán hàng
B. Để xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tránh bị phạt
91. Việc sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng được gọi là gì?
A. Phân phối đơn kênh
B. Phân phối đa kênh
C. Phân phối dọc
D. Phân phối ngang
92. Một cửa hàng bán lẻ chỉ bán các sản phẩm hữu cơ và tự nhiên. Điều này thể hiện quyết định liên quan đến?
A. Thiết kế kênh phân phối
B. Quản lý logistics
C. Quản lý tồn kho
D. Lựa chọn trung gian
93. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của logistics?
A. Vận chuyển
B. Lưu kho
C. Quản lý thông tin
D. Nghiên cứu thị trường
94. Trong logistics, ‘dặm cuối’ (last mile) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà cung cấp
95. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh?
A. Áp đặt các điều khoản có lợi cho công ty
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng
D. Thường xuyên thay đổi chính sách
96. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý logistics?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin
C. Tăng cường quảng cáo
D. Nghiên cứu thị trường
97. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý một kênh phân phối đa kênh?
A. Đảm bảo sự nhất quán về trải nghiệm khách hàng
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Đàm phán với các nhà cung cấp
98. Phương thức vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và cần giao hàng nhanh chóng?
A. Đường hàng không
B. Đường sắt
C. Đường bộ
D. Đường thủy
99. Một công ty sử dụng một hệ thống quản lý kho tự động để theo dõi vị trí và số lượng hàng tồn kho trong thời gian thực. Điều này giúp công ty?
A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Giảm chi phí lưu kho và tránh tình trạng hết hàng
C. Tăng giá sản phẩm
D. Giảm số lượng khách hàng
100. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Chi phí thấp nhất
B. Mức độ kiểm soát cao nhất
C. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
101. Một công ty quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một nhà bán lẻ duy nhất trong một khu vực địa lý nhất định. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đa kênh
102. Trong bối cảnh kênh phân phối, xung đột kênh có thể xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên kênh có mục tiêu khác nhau
B. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ
C. Khi các thành viên kênh có chung khách hàng mục tiêu
D. Khi các thành viên kênh sử dụng cùng một phương thức vận tải
103. Phương thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất nhưng thời gian vận chuyển lâu nhất?
A. Đường hàng không
B. Đường sắt
C. Đường bộ
D. Đường thủy
104. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào dựa trên quy mô và quyền lực của một thành viên kênh để điều phối các hoạt động?
A. VMS hợp đồng
B. VMS hành chính
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
105. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Nguồn lực của công ty
D. Sở thích của giám đốc điều hành
106. Một công ty quyết định cắt giảm số lượng nhà phân phối để tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với một số ít đối tác. Đây là ví dụ về chiến lược?
A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đa kênh
107. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối gián tiếp?
A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Tận dụng chuyên môn của các trung gian
108. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS hành chính
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
109. Một nhà sản xuất ô tô sử dụng cả kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tuyến) và kênh phân phối gián tiếp (thông qua đại lý). Đây là ví dụ về?
A. Phân phối đơn kênh
B. Phân phối đa kênh
C. Phân phối dọc
D. Phân phối ngang
110. Trong hệ thống marketing dọc (VMS) hợp đồng, mối quan hệ giữa các thành viên kênh thường được điều chỉnh bởi?
A. Quyền sở hữu
B. Hợp đồng pháp lý
C. Quy định của chính phủ
D. Truyền thống kinh doanh
111. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng phương thức vận tải chậm hơn
B. Mua bảo hiểm hàng hóa
C. Tăng cường kiểm tra hàng hóa
D. Giảm số lượng hàng hóa vận chuyển
112. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng
B. Tăng chi phí và giảm sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm chi phí và giảm sự hài lòng của khách hàng
D. Tăng chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng
113. Một nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng thuật toán để dự đoán nhu cầu của khách hàng và tự động điều chỉnh mức tồn kho. Đây là ví dụ về ứng dụng của?
A. Marketing truyền miệng
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong chuỗi cung ứng
D. Phân tích SWOT
114. Loại hình kho bãi nào được sử dụng để tập hợp và phân phối hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau đến khách hàng?
A. Kho trung chuyển
B. Kho phân phối
C. Kho bảo quản
D. Kho ngoại quan
115. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất kiểm soát chặt chẽ nhất việc bán hàng và dịch vụ?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
116. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất khi một công ty muốn sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều điểm bán càng tốt?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối nhượng quyền
117. Loại hình kho bãi nào cho phép doanh nghiệp trì hoãn việc nộp thuế cho đến khi hàng hóa được bán?
A. Kho trung chuyển
B. Kho phân phối
C. Kho bảo quản
D. Kho ngoại quan
118. Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định hợp tác với một công ty đóng chai để đóng gói và phân phối sản phẩm của mình. Đây là một ví dụ về?
A. Hệ thống marketing dọc (VMS) tập đoàn
B. Hệ thống marketing dọc (VMS) hợp đồng
C. Hệ thống marketing dọc (VMS) hành chính
D. Hệ thống marketing ngang
119. Loại hình trung gian phân phối nào thường mua số lượng lớn sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý
B. Nhà bán lẻ
C. Nhà phân phối
D. Môi giới
120. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu
B. Tăng cường tính minh bạch
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người
121. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp, chỉ số nào sau đây cho biết chi phí để có được một khách hàng mới?
A. Tỷ lệ phản hồi (response rate).
B. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (cost per lead).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
122. Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân ảnh hưởng đến hoạt động marketing trực tiếp như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì, vì marketing trực tiếp là hoạt động hợp pháp.
B. Yêu cầu doanh nghiệp phải có sự đồng ý của khách hàng trước khi thu thập và sử dụng dữ liệu của họ.
C. Cho phép doanh nghiệp tự do sử dụng dữ liệu thu thập được từ bất kỳ nguồn nào.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty lớn, không áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
123. Trong marketing trực tiếp, làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch?
A. Ước tính doanh thu dựa trên cảm tính.
B. So sánh chi phí chiến dịch với doanh thu hoặc lợi nhuận thu được từ chiến dịch đó.
C. Đếm số lượng người đã xem quảng cáo.
D. Hỏi ý kiến khách hàng về chiến dịch.
124. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh marketing trực tiếp để sử dụng?
A. Chi phí của kênh.
B. Sở thích và thói quen của khách hàng mục tiêu.
C. Mức độ phổ biến của kênh.
D. Khả năng sáng tạo của thông điệp quảng cáo.
125. Lợi ích chính của việc sử dụng marketing trực tiếp tích hợp (integrated direct marketing) là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường hiệu quả chiến dịch bằng cách sử dụng nhiều kênh khác nhau để truyền tải thông điệp.
C. Đơn giản hóa quy trình marketing.
D. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn hơn.
126. Một công ty sử dụng email marketing để quảng bá sản phẩm mới. Để tuân thủ luật chống spam, họ nên làm gì?
A. Gửi email hàng loạt mà không cần sự đồng ý của người nhận.
B. Cung cấp tùy chọn cho người nhận hủy đăng ký (unsubscribe) dễ dàng.
C. Sử dụng địa chỉ email giả mạo để tránh bị phát hiện.
D. Không bao giờ sử dụng danh sách email mua từ bên ngoài.
127. Điều gì cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng telemarketing để tránh gây khó chịu cho khách hàng?
A. Chỉ gọi điện vào giờ hành chính.
B. Đảm bảo danh sách khách hàng tiềm năng được cập nhật và không trùng lặp.
C. Cung cấp thông tin rõ ràng về sản phẩm/dịch vụ và ưu đãi.
D. Tất cả các đáp án trên.
128. Điều gì là đúng về marketing trực tiếp?
A. Nó luôn đắt hơn quảng cáo truyền thống.
B. Nó cho phép đo lường kết quả chính xác hơn.
C. Nó không hiệu quả bằng việc xây dựng thương hiệu.
D. Nó chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
129. Một công ty muốn gửi quà tặng đến những khách hàng thân thiết nhất của mình. Hình thức marketing trực tiếp nào là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo trên báo.
B. Gửi thư trực tiếp (direct mail) kèm quà tặng.
C. Gọi điện thoại chào hàng.
D. Gửi tin nhắn SMS.
130. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing trực tiếp?
A. Quảng cáo trên đài phát thanh nhắm đến thính giả trong khu vực cụ thể.
B. Một email gửi đến danh sách người đăng ký bản tin của công ty.
C. Một quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Một tờ rơi được gửi qua đường bưu điện đến các hộ gia đình trong một khu vực cụ thể.
131. Điểm khác biệt giữa ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) và ‘direct response’ (phản hồi trực tiếp) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Lead generation tập trung vào việc thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng, trong khi direct response tập trung vào việc thúc đẩy hành động mua hàng ngay lập tức.
B. Lead generation chỉ sử dụng email marketing, trong khi direct response sử dụng tất cả các kênh.
C. Lead generation rẻ hơn direct response.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là một.
132. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng trong marketing trực tiếp?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu và sử dụng các biện pháp bảo mật phù hợp.
C. Không chia sẻ thông tin với bất kỳ ai.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh.
133. Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới đến những khách hàng đã từng mua sản phẩm tương tự. Phương pháp marketing trực tiếp nào là hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing nhắm mục tiêu đến danh sách khách hàng đã mua sản phẩm tương tự.
C. Gửi tin nhắn SMS hàng loạt.
D. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường.
134. Trong marketing trực tiếp, ‘A/B testing’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch (ví dụ: tiêu đề email, nội dung quảng cáo).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu.
135. Một công ty muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Chiến lược marketing trực tiếp nào là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
B. Tổ chức các sự kiện dành riêng cho khách hàng thân thiết.
C. Gọi điện thoại chào bán sản phẩm mới liên tục.
D. Gửi thư mời mua hàng giảm giá mỗi tuần.
136. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí in ấn và phân phối tài liệu quảng cáo.
B. Cho phép cá nhân hóa thông điệp và ưu đãi cho từng khách hàng.
C. Tăng khả năng tiếp cận đến nhiều đối tượng khách hàng hơn.
D. Đơn giản hóa quy trình theo dõi và đánh giá hiệu quả chiến dịch.
137. Kênh marketing trực tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là chỉ tập trung vào bán hàng ngay lập tức?
A. Telemarketing.
B. Direct mail.
C. Email marketing.
D. Catalog marketing.
138. Trong marketing trực tiếp, điều gì sau đây KHÔNG nên làm để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Gửi email cá nhân hóa.
B. Gửi thông tin hữu ích và liên quan đến nhu cầu của họ.
C. Gửi quá nhiều email hoặc tin nhắn quảng cáo không mong muốn.
D. Phản hồi nhanh chóng các câu hỏi và yêu cầu của họ.
139. Trong catalog marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thúc đẩy doanh số?
A. Sử dụng giấy in chất lượng cao.
B. Hình ảnh sản phẩm hấp dẫn và mô tả chi tiết.
C. Phân phối catalog đến càng nhiều địa chỉ càng tốt.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất catalog.
140. Loại hình marketing trực tiếp nào sau đây thường sử dụng các đoạn phim quảng cáo dài để trình bày chi tiết về sản phẩm?
A. Direct mail.
B. Infomercials.
C. Telemarketing.
D. Email marketing.
141. Hình thức marketing trực tiếp nào sau đây cho phép tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng?
A. Gửi thư trực tiếp qua bưu điện.
B. Marketing qua email.
C. Bán hàng qua điện thoại (telesales).
D. Quảng cáo trên truyền hình.
142. Yếu tố nào sau đây góp phần vào sự thành công của một chiến dịch telemarketing?
A. Sử dụng kịch bản bán hàng cứng nhắc và không linh hoạt.
B. Đào tạo nhân viên bán hàng kỹ năng giao tiếp và lắng nghe khách hàng.
C. Gọi điện thoại vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng mà không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
143. Trong marketing trực tiếp, ‘response rate’ (tỷ lệ phản hồi) được định nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực tế.
B. Tỷ lệ người nhận thông điệp thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Tỷ lệ chi phí marketing trên tổng doanh thu.
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
144. Điểm khác biệt chính giữa marketing trực tiếp và quảng cáo đại chúng là gì?
A. Marketing trực tiếp sử dụng các kênh truyền thông hiện đại hơn.
B. Quảng cáo đại chúng tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi marketing trực tiếp tập trung vào phản hồi trực tiếp.
C. Marketing trực tiếp có chi phí cao hơn quảng cáo đại chúng.
D. Quảng cáo đại chúng nhắm đến một nhóm khách hàng cụ thể hơn.
145. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp qua email?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượt xem trang web.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.
146. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, điều gì sau đây thể hiện một lời kêu gọi hành động (call to action – CTA) hiệu quả?
A. Một đoạn mô tả dài dòng về sản phẩm.
B. Một câu lệnh mơ hồ và không rõ ràng.
C. Một lời đề nghị hấp dẫn kèm theo hướng dẫn cụ thể về cách thực hiện (ví dụ: ‘Mua ngay hôm nay để được giảm giá 20% – truy cập website…’).
D. Một logo thương hiệu nổi bật.
147. Trong marketing trực tiếp, thuật ngữ ‘customer lifetime value’ (CLTV) có nghĩa là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
148. Đâu là nhược điểm chính của marketing trực tiếp?
A. Khó đo lường hiệu quả.
B. Chi phí quá cao.
C. Dễ gây phiền nhiễu cho khách hàng nếu không được thực hiện đúng cách.
D. Không tiếp cận được đối tượng khách hàng trẻ tuổi.
149. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tỷ lệ phản hồi trong chiến dịch direct mail?
A. Sử dụng giấy chất lượng thấp để giảm chi phí.
B. Cá nhân hóa thư gửi đến từng khách hàng.
C. Gửi thư hàng loạt đến tất cả các địa chỉ trong khu vực.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ và khó đọc để chứa nhiều thông tin hơn.
150. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch?
A. Sử dụng hình ảnh bắt mắt và thiết kế hấp dẫn.
B. Xây dựng danh sách khách hàng mục tiêu chất lượng.
C. Chọn kênh truyền thông có chi phí thấp nhất.
D. Tập trung vào việc tạo ra thông điệp quảng cáo hài hước.