1. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp với đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền.
D. Phong cách lãnh đạo giao dịch.
2. Đâu là một lợi ích của việc có nhiều loại quyền lực khác nhau trong một tổ chức?
A. Giảm thiểu nguy cơ xung đột.
B. Tăng cường sự ổn định và trật tự.
C. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau.
D. Đảm bảo rằng mọi người đều tuân theo các quy tắc và quy định.
3. Loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức?
A. Xung đột cá nhân.
B. Xung đột về quy trình.
C. Xung đột về mục tiêu.
D. Xung đột nhận thức.
4. Một người lãnh đạo có ‘uy tín’ (charisma) thường có khả năng gì?
A. Kiểm soát thông tin một cách chặt chẽ.
B. Truyền cảm hứng và tạo ra sự ngưỡng mộ từ người khác.
C. Sử dụng các phần thưởng và hình phạt một cách hiệu quả.
D. Thực thi các quy tắc và quy định một cách nghiêm ngặt.
5. Kỹ năng nào quan trọng nhất để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của người khác.
C. Tránh né xung đột.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết xung đột.
6. Trong mô hình lãnh đạo tình huống của Hersey và Blanchard, phong cách lãnh đạo ‘chỉ đạo’ (telling) phù hợp với nhân viên có đặc điểm gì?
A. Có năng lực cao và cam kết cao.
B. Có năng lực cao nhưng cam kết thấp.
C. Có năng lực thấp và cam kết thấp.
D. Có năng lực thấp nhưng cam kết cao.
7. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực cưỡng chế là chấp nhận được?
A. Khi cần duy trì kỷ luật và trật tự trong tổ chức.
B. Khi cần đối phó với những hành vi vi phạm nghiêm trọng các quy tắc và chuẩn mực.
C. Khi cần thúc đẩy nhân viên làm việc năng suất hơn.
D. Khi cần thể hiện uy quyền của người lãnh đạo.
8. Nhà lãnh đạo ‘giao dịch’ (transactional leader) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Truyền cảm hứng và tạo ra sự thay đổi lớn.
B. Duy trì sự ổn định và đảm bảo hiệu quả hoạt động thông qua việc trao đổi phần thưởng và hình phạt.
C. Trao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên.
D. Phục vụ nhu cầu của nhân viên trước hết.
9. Loại quyền lực nào phát sinh từ kiến thức, kỹ năng chuyên môn mà một cá nhân sở hữu?
A. Quyền lực hợp pháp.
B. Quyền lực cưỡng chế.
C. Quyền lực chuyên gia.
D. Quyền lực khen thưởng.
10. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực hợp pháp là phù hợp nhất?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Khi cần thực thi các quy định và chính sách của tổ chức.
C. Khi cần thuyết phục người khác làm theo ý mình.
D. Khi cần trừng phạt những hành vi sai trái.
11. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền.
D. Phong cách lãnh đạo quan tâm đến con người.
12. Phong cách lãnh đạo nào thường trao quyền tự chủ cao nhất cho nhân viên?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền.
D. Phong cách lãnh đạo giao dịch.
13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên có mục tiêu chung rõ ràng.
B. Các thành viên giao tiếp cởi mở và trung thực.
C. Các thành viên luôn đồng ý với nhau về mọi vấn đề.
D. Các thành viên hỗ trợ và tin tưởng lẫn nhau.
14. Để giải quyết xung đột hiệu quả, điều quan trọng là phải phân biệt giữa…
A. Xung đột về nhiệm vụ và xung đột về quy trình.
B. Xung đột về nhận thức và xung đột về cảm xúc.
C. Xung đột giữa các cá nhân và xung đột giữa các nhóm.
D. Xung đột mang tính xây dựng và xung đột mang tính phá hoại.
15. Theo Thuyết đường dẫn – mục tiêu (Path-Goal Theory), nhà lãnh đạo cần làm gì để giúp nhân viên đạt được mục tiêu?
A. Áp đặt các quy tắc và thủ tục nghiêm ngặt.
B. Cung cấp sự hỗ trợ, hướng dẫn và loại bỏ các rào cản.
C. Tập trung vào việc kiểm soát và trừng phạt các hành vi sai trái.
D. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và không can thiệp vào công việc của họ.
16. Phong cách lãnh đạo nào có xu hướng tạo ra sự gắn kết và hài lòng cao hơn ở nhân viên?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Phong cách lãnh đạo giao dịch.
C. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi.
D. Phong cách lãnh đạo quan liêu.
17. Trong quản lý xung đột, ‘thỏa hiệp’ là phương pháp như thế nào?
A. Một bên hoàn toàn nhượng bộ để làm hài lòng bên kia.
B. Các bên cùng nhau tìm kiếm một giải pháp hoàn toàn mới.
C. Mỗi bên từ bỏ một phần lợi ích của mình để đạt được một thỏa thuận chấp nhận được.
D. Một bên áp đặt quan điểm của mình lên bên kia.
18. Trong quản lý xung đột, ‘hợp tác’ là phương pháp phù hợp khi nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi vấn đề không quá quan trọng.
C. Khi các bên đều có mục tiêu chung và sẵn sàng tìm kiếm giải pháp cùng có lợi.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn bên kia.
19. Đâu là đặc điểm của một nhà lãnh đạo chuyển đổi?
A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ các quy trình đã có.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu lớn.
C. Tập trung vào việc kiểm soát và trừng phạt các hành vi sai trái.
D. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và không can thiệp vào công việc của họ.
20. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng gây ra những hậu quả tiêu cực nếu người khác không tuân theo?
A. Quyền lực khen thưởng.
B. Quyền lực cưỡng chế.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực tham chiếu.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quan điểm và tính cách của các thành viên.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để đạt được thành tích cá nhân.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của người quản lý đối với các hoạt động của nhóm.
22. Đâu là hạn chế lớn nhất của quyền lực cưỡng chế?
A. Khó sử dụng trong các tổ chức phi lợi nhuận.
B. Dễ dẫn đến sự bất mãn, chống đối và giảm năng suất của nhân viên.
C. Không hiệu quả đối với những nhân viên có động lực làm việc cao.
D. Chỉ có tác dụng trong ngắn hạn.
23. Trong mô hình lãnh đạo tình huống, phong cách ‘tham gia’ (participating) phù hợp với nhân viên có đặc điểm gì?
A. Năng lực thấp, cam kết thấp.
B. Năng lực thấp, cam kết cao.
C. Năng lực cao, cam kết thấp.
D. Năng lực cao, cam kết cao.
24. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
A. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
B. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền.
D. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi.
25. Đâu KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để xây dựng lòng tin trong nhóm?
A. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
B. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
C. Thực hiện đúng cam kết.
D. Thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ.
26. Trong một nhóm làm việc, vai trò nào thường tập trung vào việc đảm bảo rằng nhóm hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn và đạt được mục tiêu?
A. Người khởi xướng.
B. Người hòa giải.
C. Người thực hiện.
D. Người đánh giá.
27. Phương pháp giải quyết xung đột nào phù hợp khi vấn đề không quá quan trọng và cần duy trì mối quan hệ tốt đẹp?
A. Cạnh tranh.
B. Hợp tác.
C. Thỏa hiệp.
D. Nhượng bộ.
28. Theo lý thuyết ‘người lãnh đạo phục vụ’ (servant leadership), nhà lãnh đạo nên ưu tiên điều gì?
A. Đạt được lợi nhuận tối đa cho tổ chức.
B. Đáp ứng nhu cầu và sự phát triển của nhân viên.
C. Duy trì quyền kiểm soát và ra quyết định.
D. Thực hiện các quy trình và thủ tục một cách nghiêm ngặt.
29. Trong quản trị học, khái niệm ‘quyền lực’ được hiểu là gì?
A. Khả năng gây ảnh hưởng đến hành vi của người khác, khiến họ hành động theo ý muốn của người có quyền lực.
B. Vị trí chính thức trong tổ chức, cho phép người đó ra quyết định.
C. Khả năng sử dụng các nguồn lực của tổ chức để đạt được mục tiêu.
D. Sự kiểm soát thông tin và khả năng tiếp cận thông tin mật.
30. Trong quản lý xung đột, ‘né tránh’ có thể là một chiến lược phù hợp trong trường hợp nào?
A. Khi vấn đề xung đột có tầm quan trọng sống còn đối với tổ chức.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
C. Khi các bên liên quan đều sẵn sàng hợp tác để tìm ra giải pháp.
D. Khi vấn đề không quan trọng hoặc khi chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
31. Loại cơ cấu tổ chức nào có thể gây ra xung đột quyền lực giữa các nhà quản lý chức năng và quản lý dự án?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu theo địa lý.
32. Đâu là một thách thức lớn đối với các tổ chức toàn cầu khi thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Sự đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về quy định pháp luật và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia.
C. Sự dễ dàng trong việc di chuyển nhân viên giữa các quốc gia.
D. Sự tương đồng về nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới.
33. Loại cơ cấu tổ chức nào có xu hướng tạo ra các ‘ốc đảo’ thông tin (information silos)?
A. Cơ cấu ma trận.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu theo nhóm.
D. Cơ cấu mạng lưới.
34. Cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng trong các tổ chức chính phủ lớn?
A. Cơ cấu ma trận.
B. Cơ cấu đơn giản.
C. Cơ cấu chức năng.
D. Cơ cấu theo nhóm.
35. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của cơ cấu tổ chức theo nhóm (team-based structure)?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm.
B. Sự độc lập hoàn toàn của các nhóm.
C. Sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý.
36. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp cho một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập?
A. Cơ cấu ma trận.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu trực tuyến chức năng.
D. Cơ cấu đơn giản.
37. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện thay đổi cơ cấu tổ chức?
A. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh sự phản kháng.
B. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều được thông báo và tham gia vào quá trình thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào việc thay đổi cơ cấu mà không quan tâm đến văn hóa tổ chức.
D. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng mà không cần kế hoạch.
38. Cơ cấu tổ chức ‘ảo’ (virtual organization) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tính ổn định và ít thay đổi.
B. Sự tập trung cao độ về nguồn lực.
C. Sử dụng công nghệ thông tin để liên kết các bộ phận phân tán.
D. Ít phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
39. Một công ty áp dụng cơ cấu tổ chức theo khu vực địa lý. Quyết định này có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Giảm khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương.
C. Tăng sự tập trung hóa trong quản lý.
D. Giảm sự trùng lặp về nguồn lực.
40. Cơ cấu tổ chức nào có thể khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu quan liêu.
41. Đâu là một ví dụ về cơ cấu tổ chức theo mạng lưới (network structure)?
A. Một công ty có nhiều cấp bậc quản lý.
B. Một công ty thuê ngoài nhiều hoạt động cho các nhà cung cấp khác nhau.
C. Một công ty có tất cả các hoạt động được thực hiện nội bộ.
D. Một công ty có một người quản lý duy nhất.
42. Trong cơ cấu tổ chức theo chức năng, điều gì có thể gây ra sự chậm trễ trong việc ra quyết định?
A. Sự chuyên môn hóa cao độ.
B. Sự tập trung quyền lực ở cấp cao nhất.
C. Sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.
D. Khả năng kiểm soát chi phí tốt.
43. Đâu là đặc điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Tập trung quyền lực vào tay một người duy nhất.
B. Chuyên môn hóa cao độ theo các lĩnh vực hoạt động.
C. Phân chia theo khu vực địa lý.
D. Dựa trên các dự án hoặc sản phẩm cụ thể.
44. Đâu là ưu điểm của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định.
B. Tăng tốc độ ra quyết định và sự linh hoạt.
C. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
D. Kiểm soát chặt chẽ hơn các hoạt động.
45. Đâu là một ví dụ về cơ cấu tổ chức theo quá trình?
A. Một công ty có các bộ phận marketing, sản xuất và tài chính.
B. Một bệnh viện có các khoa tim mạch, ung bướu và nhi.
C. Một công ty có các nhóm dự án khác nhau cho từng sản phẩm.
D. Một công ty có các bộ phận xử lý đơn hàng, vận chuyển và dịch vụ khách hàng.
46. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong việc quản lý cơ cấu tổ chức?
A. Giảm sự cần thiết phải giao tiếp trực tiếp.
B. Tăng cường sự phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên.
D. Làm cho cơ cấu tổ chức trở nên cứng nhắc hơn.
47. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức.
B. Quy mô của tổ chức.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Sở thích của nhân viên.
48. Khi nào thì cơ cấu tổ chức hình tháp (hierarchical structure) trở nên kém hiệu quả?
A. Khi môi trường kinh doanh ổn định.
B. Khi cần ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt.
C. Khi có ít sự thay đổi trong công nghệ.
D. Khi cần kiểm soát chặt chẽ các hoạt động.
49. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của cơ cấu tổ chức phân quyền?
A. Giảm tốc độ ra quyết định.
B. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán của các quyết định trên toàn tổ chức.
C. Giảm tính linh hoạt.
D. Giảm khả năng thích ứng với thay đổi.
50. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng cơ cấu tổ chức phù hợp với văn hóa của tổ chức?
A. Áp đặt một cơ cấu tổ chức mới mà không quan tâm đến văn hóa.
B. Thay đổi văn hóa của tổ chức để phù hợp với cơ cấu tổ chức.
C. Tìm một cơ cấu tổ chức phù hợp với các giá trị và niềm tin của nhân viên.
D. Bỏ qua văn hóa của tổ chức khi thiết kế cơ cấu tổ chức.
51. Khi nào nên sử dụng cơ cấu tổ chức theo khách hàng?
A. Khi công ty muốn tập trung vào hiệu quả chi phí.
B. Khi công ty phục vụ nhiều nhóm khách hàng khác nhau với nhu cầu khác nhau.
C. Khi công ty muốn tăng cường tính chuyên môn hóa.
D. Khi công ty muốn giảm sự phụ thuộc vào một vài khách hàng lớn.
52. Trong một tổ chức phi tập trung, quyền lực ra quyết định nằm ở đâu?
A. Chỉ ở cấp quản lý cao nhất.
B. Rải rác ở nhiều cấp bậc khác nhau trong tổ chức.
C. Tập trung ở bộ phận tài chính.
D. Chỉ ở bộ phận nhân sự.
53. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
54. Ưu điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt giữa các bộ phận.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Tạo ra sự ổn định cao trong tổ chức.
55. Khi nào thì việc tái cấu trúc tổ chức (restructuring) là cần thiết?
A. Khi tổ chức đang hoạt động rất tốt.
B. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh hoặc chiến lược của tổ chức.
C. Khi nhân viên cảm thấy hài lòng với công việc của họ.
D. Khi tổ chức không có bất kỳ vấn đề gì.
56. Nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo địa lý là gì?
A. Khó khăn trong việc kiểm soát và phối hợp các hoạt động trên phạm vi rộng.
B. Tăng cường tính chuyên môn hóa.
C. Giảm sự trùng lặp về nguồn lực.
D. Ra quyết định nhanh chóng.
57. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cơ cấu tổ chức linh hoạt (flexible structure)?
A. Giảm sự cần thiết phải thay đổi.
B. Tăng khả năng thích ứng với các thay đổi trong môi trường.
C. Làm cho tổ chức trở nên cứng nhắc hơn.
D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
58. Đâu là hạn chế của cơ cấu tổ chức theo sản phẩm?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
B. Dễ dàng kiểm soát chi phí.
C. Có thể dẫn đến sự trùng lặp về nguồn lực giữa các bộ phận sản phẩm.
D. Tập trung vào khách hàng.
59. Điều gì xảy ra khi một tổ chức có mức độ phức tạp cao?
A. Cần ít quy tắc và quy định hơn.
B. Việc phối hợp các hoạt động trở nên dễ dàng hơn.
C. Cần nhiều bộ phận và cấp bậc quản lý hơn.
D. Giao tiếp trở nên đơn giản hơn.
60. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thiết kế một cơ cấu tổ chức hiệu quả?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình.
B. Sự phù hợp với chiến lược và mục tiêu của tổ chức.
C. Sự hài lòng của nhân viên.
D. Sự linh hoạt trong việc thay đổi cơ cấu.
61. Điều gì có thể cản trở quá trình hoạch định hiệu quả?
A. Thông tin đầy đủ và chính xác
B. Sự linh hoạt trong kế hoạch
C. Sự kháng cự thay đổi
D. Sự tham gia của nhân viên
62. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của kế hoạch?
A. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra
B. Tìm kiếm lý do biện minh cho sự thất bại
C. Trừng phạt những người không đạt được mục tiêu
D. Bỏ qua những sai sót nhỏ
63. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng kế hoạch đơn dụng?
A. Quy trình tuyển dụng nhân viên
B. Chính sách hoàn trả sản phẩm
C. Chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm mới
D. Hướng dẫn sử dụng phần mềm
64. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình hoạch định của một tổ chức?
A. Sự thay đổi công nghệ
B. Tình hình kinh tế
C. Văn hóa tổ chức
D. Đối thủ cạnh tranh
65. Phương pháp hoạch định nào phù hợp nhất khi môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng và khó dự đoán?
A. Hoạch định dài hạn
B. Hoạch định chiến lược
C. Hoạch định linh hoạt
D. Hoạch định tác nghiệp
66. Loại kế hoạch nào tập trung vào việc thực hiện các hoạt động hàng ngày để đạt được mục tiêu ngắn hạn?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dài hạn
D. Kế hoạch dự phòng
67. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập thứ tự ưu tiên cho các mục tiêu?
A. Mức độ dễ dàng đạt được
B. Sự phù hợp với nguồn lực hiện có
C. Tác động đến mục tiêu chung của tổ chức
D. Sở thích của nhà quản lý
68. Mục tiêu nào sau đây đáp ứng tiêu chí SMART?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong quý tới
D. Trở thành công ty hàng đầu thị trường
69. Điều gì là quan trọng nhất khi đối phó với sự không chắc chắn trong quá trình hoạch định?
A. Bám sát kế hoạch ban đầu
B. Lập kế hoạch dự phòng
C. Bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn
D. Chỉ tập trung vào những yếu tố có thể kiểm soát
70. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch dài hạn
71. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để hướng dẫn hành vi của nhân viên trong các tình huống cụ thể?
A. Chính sách
B. Quy trình
C. Quy tắc
D. Ngân sách
72. Trong quá trình hoạch định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức?
A. Phân tích SWOT
B. Xây dựng mục tiêu
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Triển khai kế hoạch
73. Tại sao việc linh hoạt trong hoạch định lại quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại?
A. Để giảm bớt áp lực cho nhà quản lý
B. Để đối phó với sự thay đổi nhanh chóng
C. Để tiết kiệm chi phí hoạch định
D. Để tránh xung đột giữa các bộ phận
74. Tại sao việc phân bổ nguồn lực hợp lý lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để giảm bớt áp lực cho nhân viên
B. Để đảm bảo kế hoạch được thực hiện hiệu quả
C. Để tăng cường quyền lực cho nhà quản lý
D. Để tiết kiệm thời gian
75. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc thiết lập mục tiêu hiệu quả?
A. Tính cụ thể
B. Tính đo lường được
C. Tính bảo mật
D. Tính khả thi
76. Đâu là một ví dụ về mục tiêu chiến lược?
A. Tăng số lượng cuộc gọi bán hàng mỗi ngày
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Mở rộng thị trường sang khu vực mới
D. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên
77. Đâu là lợi ích chính của việc thiết lập mục tiêu SMART trong quá trình hoạch định?
A. Giảm thiểu chi phí
B. Tăng cường sự sáng tạo
C. Đảm bảo tính khả thi của mục tiêu
D. Cung cấp sự rõ ràng và tập trung
78. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của hoạch định chiến lược?
A. Tập trung vào tương lai dài hạn
B. Liên quan đến toàn bộ tổ chức
C. Được thực hiện bởi các nhà quản lý cấp thấp
D. Xác định lợi thế cạnh tranh
79. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược tăng trưởng
80. Tại sao việc truyền đạt mục tiêu rõ ràng lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để nhân viên có thể tự do làm theo ý mình
B. Để nhân viên hiểu rõ những gì cần đạt được
C. Để nhà quản lý có thể kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn
D. Để giảm thiểu sự sáng tạo của nhân viên
81. Tại sao việc thu hút sự tham gia của nhân viên vào quá trình hoạch định lại quan trọng?
A. Để giảm bớt trách nhiệm cho nhà quản lý
B. Để tăng cường sự sáng tạo và cam kết
C. Để tiết kiệm chi phí tư vấn
D. Để giảm thiểu rủi ro pháp lý
82. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn thông tin bên ngoài cho quá trình hoạch định?
A. Báo cáo ngành
B. Phản hồi của khách hàng
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
D. Nghiên cứu thị trường
83. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm hoạch định?
A. Giảm sự phụ thuộc vào con người
B. Tăng cường khả năng phân tích và dự báo
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối
84. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để giải quyết các vấn đề cụ thể và lặp đi lặp lại trong tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch đơn dụng
C. Kế hoạch thường trực
D. Kế hoạch dự phòng
85. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp khi thực hiện phân tích SWOT?
A. Nguồn lực tài chính
B. Năng lực sản xuất
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Văn hóa doanh nghiệp
86. Tại sao việc dự báo lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để giảm thiểu chi phí hoạt động
B. Để dự đoán chính xác tương lai
C. Để đưa ra quyết định dựa trên thông tin
D. Để loại bỏ rủi ro
87. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp kế hoạch cho nhân viên?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn
B. Giữ bí mật thông tin quan trọng
C. Đảm bảo sự rõ ràng và dễ hiểu
D. Chỉ giao tiếp với quản lý cấp cao
88. Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình hoạch định?
A. Xác định mục tiêu
B. Phân tích môi trường
C. Tuyển dụng nhân viên
D. Đánh giá và điều chỉnh
89. Khi nào nên sử dụng phương pháp hoạch định từ trên xuống (top-down)?
A. Khi cần sự sáng tạo từ nhân viên
B. Khi có nhiều thời gian để thảo luận
C. Khi cần sự thống nhất và kiểm soát cao
D. Khi môi trường kinh doanh ổn định
90. Tại sao việc đánh giá và điều chỉnh kế hoạch lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để giảm bớt áp lực cho nhân viên
B. Để đảm bảo kế hoạch luôn phù hợp với thực tế
C. Để tăng cường quyền lực cho nhà quản lý
D. Để tiết kiệm thời gian và nguồn lực
91. Trong quản trị học, khái niệm ‘quyền hạn’ thường được hiểu là gì?
A. Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác thông qua các mối quan hệ cá nhân.
B. Quyền lực được trao cho một cá nhân để thực hiện các hành động và ra quyết định trong tổ chức.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối đối với tài sản và nguồn lực của tổ chức.
D. Khả năng thuyết phục người khác làm theo ý mình bằng mọi giá.
92. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định mức độ phân quyền phù hợp trong một tổ chức?
A. Kích thước và sự phức tạp của tổ chức.
B. Năng lực và kinh nghiệm của nhân viên.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Mức độ thay đổi của môi trường.
93. Trong quản lý, ‘trách nhiệm’ (responsibility) khác với ‘quyền hạn’ (authority) như thế nào?
A. Trách nhiệm là nghĩa vụ phải thực hiện công việc, còn quyền hạn là quyền được ra lệnh cho người khác.
B. Trách nhiệm là quyền được ra quyết định, còn quyền hạn là nghĩa vụ phải thực hiện công việc.
C. Trách nhiệm và quyền hạn là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Trách nhiệm là quyền được sử dụng nguồn lực của tổ chức, còn quyền hạn là nghĩa vụ phải báo cáo kết quả.
94. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một cơ cấu tổ chức hiệu quả?
A. Sao chép cơ cấu của các tổ chức thành công khác.
B. Tối đa hóa số lượng nhân viên dưới quyền mỗi nhà quản lý.
C. Đảm bảo cơ cấu phù hợp với chiến lược và mục tiêu của tổ chức.
D. Sử dụng cơ cấu tổ chức phức tạp nhất có thể.
95. Một tổ chức nên xem xét yếu tố nào khi quyết định áp dụng cơ cấu tổ chức ảo (virtual organization)?
A. Mức độ ổn định của môi trường.
B. Khả năng kiểm soát trực tiếp các hoạt động.
C. Sự sẵn có của công nghệ thông tin và khả năng hợp tác từ xa.
D. Mong muốn giảm thiểu rủi ro.
96. Theo Henry Mintzberg, đâu KHÔNG phải là một trong năm bộ phận cơ bản của một tổ chức?
A. Bộ phận điều hành (Operating Core).
B. Bộ phận hỗ trợ (Support Staff).
C. Bộ phận quản lý cấp trung (Middle Line).
D. Bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D Department).
97. Trong quản trị học, ‘ủy quyền’ (delegation) được hiểu là gì?
A. Việc giao toàn bộ trách nhiệm và quyền hạn cho người khác.
B. Việc chuyển giao một phần trách nhiệm và quyền hạn cho cấp dưới để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Việc ra lệnh cho nhân viên làm theo ý mình.
D. Việc trốn tránh trách nhiệm của nhà quản lý.
98. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của tổ chức?
A. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy (unity of command).
B. Nguyên tắc tầm hạn quản lý (span of control).
C. Nguyên tắc chuyên môn hóa (specialization).
D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận (profit maximization).
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Môi trường bên ngoài.
B. Chiến lược của tổ chức.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Sở thích của nhân viên.
100. Khi một tổ chức phát triển và trở nên phức tạp hơn, điều gì thường xảy ra với cơ cấu tổ chức của nó?
A. Cơ cấu tổ chức trở nên đơn giản và ít tầng lớp hơn.
B. Cơ cấu tổ chức trở nên phức tạp và nhiều tầng lớp hơn.
C. Cơ cấu tổ chức không thay đổi.
D. Cơ cấu tổ chức hoàn toàn biến mất.
101. Một tổ chức có xu hướng sử dụng cơ cấu tổ chức nào khi muốn tăng cường sự đổi mới và sáng tạo?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức ma trận.
C. Cơ cấu tổ chức linh hoạt (adhocracy).
D. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
102. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?
A. Cơ cấu tổ chức linh hoạt (adhocracy).
B. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
C. Cơ cấu tổ chức ma trận.
D. Cơ cấu tổ chức theo nhóm.
103. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến tầm hạn quản lý?
A. Năng lực của nhà quản lý.
B. Tính chất công việc.
C. Địa điểm làm việc của nhân viên.
D. Mức độ tiêu chuẩn hóa công việc.
104. Trong cơ cấu tổ chức theo sản phẩm, các bộ phận được hình thành dựa trên yếu tố nào?
A. Các chức năng chuyên môn khác nhau.
B. Các khu vực địa lý khác nhau.
C. Các nhóm khách hàng khác nhau.
D. Các dòng sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau.
105. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Xác định mục tiêu và chiến lược của tổ chức.
B. Phân chia công việc và xác định các bộ phận.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
D. Thiết lập hệ thống báo cáo và kiểm soát.
106. Cơ cấu tổ chức theo khách hàng (customer structure) được sử dụng khi nào?
A. Khi tổ chức muốn tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
B. Khi tổ chức phục vụ nhiều nhóm khách hàng khác nhau với nhu cầu và đặc điểm riêng biệt.
C. Khi tổ chức muốn tăng cường sự kiểm soát đối với các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
D. Khi tổ chức muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế.
107. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc chuyên môn hóa công việc?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí đào tạo.
C. Tăng sự linh hoạt trong công việc.
D. Dễ dàng thay thế nhân viên.
108. Trong quản trị học, ‘tập trung hóa’ (centralization) và ‘phân quyền’ (decentralization) là gì?
A. Tập trung hóa là việc tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp cao nhất, còn phân quyền là việc phân tán quyền lực ra quyết định cho các cấp thấp hơn.
B. Tập trung hóa là việc phân tán quyền lực ra quyết định cho các cấp thấp hơn, còn phân quyền là việc tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp cao nhất.
C. Tập trung hóa và phân quyền là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Tập trung hóa là việc tăng cường kiểm soát, còn phân quyền là việc giảm thiểu kiểm soát.
109. Trong quản trị học, ‘quyền hạn trực tuyến’ (line authority) đề cập đến điều gì?
A. Quyền hạn của các chuyên gia tư vấn.
B. Quyền hạn của các nhà quản lý trong việc ra lệnh và kiểm soát trực tiếp các hoạt động của nhân viên.
C. Quyền hạn của các nhân viên hỗ trợ.
D. Quyền hạn của các thành viên hội đồng quản trị.
110. Cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Cơ cấu mà mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một người quản lý duy nhất.
B. Cơ cấu kết hợp các bộ phận theo chức năng và theo sản phẩm/dự án, trong đó nhân viên có thể báo cáo cho hai người quản lý trở lên.
C. Cơ cấu được hình thành dựa trên các mối quan hệ cá nhân và không chính thức.
D. Cơ cấu chỉ phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận.
111. Đâu là một ví dụ về quyền hạn tham mưu (staff authority)?
A. Giám đốc điều hành ra lệnh cho các trưởng bộ phận.
B. Chuyên gia pháp lý tư vấn cho ban quản lý về các vấn đề pháp luật.
C. Quản đốc phân xưởng hướng dẫn công nhân.
D. Nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
112. Một công ty đa quốc gia nên sử dụng loại cơ cấu tổ chức nào để quản lý hiệu quả các hoạt động trên toàn cầu?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
C. Cơ cấu tổ chức theo địa lý hoặc cơ cấu hỗn hợp.
D. Cơ cấu tổ chức ma trận.
113. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo nhóm (team-based structure)?
A. Tăng cường sự phối hợp và giao tiếp giữa các thành viên.
B. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết.
C. Giảm thiểu sự trùng lặp về chức năng.
D. Đòi hỏi ít thời gian hơn cho việc ra quyết định.
114. Đâu là nhược điểm chính của việc tập trung quyền lực quá mức trong một tổ chức?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Giảm thời gian ra quyết định.
C. Giảm động lực làm việc của nhân viên.
D. Tăng tính linh hoạt của tổ chức.
115. Đâu là một trong những hạn chế chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
B. Tập trung cao độ vào mục tiêu chung của tổ chức.
C. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
D. Tăng cường tính chuyên môn hóa sâu sắc.
116. Trong quản lý, ‘tầm hạn quản lý’ (span of control) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
B. Phạm vi quyền lực của một nhà quản lý trong tổ chức.
C. Thời gian tối đa mà một nhà quản lý được phép làm việc mỗi ngày.
D. Mức độ ảnh hưởng của một nhà quản lý đối với các quyết định chiến lược.
117. Ưu điểm lớn nhất của việc phân quyền trong tổ chức là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quyết định.
B. Tăng cường sự kiểm soát tập trung của nhà quản lý cấp cao.
C. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức.
D. Đảm bảo tính nhất quán tuyệt đối trong các quyết định.
118. Theo bạn, loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty khởi nghiệp (startup) trong lĩnh vực công nghệ?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức ma trận.
C. Cơ cấu tổ chức linh hoạt (adhocracy).
D. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
119. Khi nào thì một tổ chức nên sử dụng cơ cấu tổ chức theo địa lý?
A. Khi tổ chức muốn tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
B. Khi tổ chức hoạt động trên một phạm vi địa lý rộng lớn và cần đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng khu vực.
C. Khi tổ chức muốn giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Khi tổ chức muốn tăng cường sự kiểm soát tập trung.
120. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong việc thiết kế và quản lý cơ cấu tổ chức?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp và phối hợp.
B. Cải thiện khả năng thu thập và phân tích thông tin.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về các nhà quản lý.
121. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện đại trong thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
C. Giảm số lượng cấp bậc quản lý.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên.
122. Đâu là ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo quy trình (process-based structure)?
A. Tăng cường sự chuyên môn hóa.
B. Cải thiện sự phối hợp và hiệu quả giữa các bộ phận.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên.
123. Đâu là hạn chế của việc tập trung hóa quyền lực trong tổ chức?
A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng.
B. Dễ dàng kiểm soát và quản lý.
C. Giảm tính sáng tạo và linh hoạt.
D. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định.
124. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức ma trận.
C. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
D. Cơ cấu tổ chức phẳng.
125. Đâu là nhược điểm của cơ cấu tổ chức theo sản phẩm?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Có thể dẫn đến sự trùng lặp về nguồn lực và hoạt động.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
126. Đâu là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Dễ dàng kiểm soát và quản lý.
B. Chuyên môn hóa cao.
C. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận.
D. Linh hoạt trong việc thích ứng với thay đổi.
127. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của cơ cấu tổ chức ma trận?
A. Linh hoạt trong việc sử dụng nguồn lực.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau.
C. Giảm thiểu xung đột quyền lực.
D. Phát triển kỹ năng cho nhân viên.
128. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của cơ cấu tổ chức?
A. Sự chuyên môn hóa.
B. Sự phân quyền.
C. Sự phối hợp.
D. Sự ngẫu nhiên.
129. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Mục tiêu chiến lược của tổ chức.
B. Công nghệ sử dụng trong tổ chức.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Màu sắc yêu thích của người sáng lập.
130. Cơ cấu tổ chức theo khách hàng (customer structure) tập trung vào điều gì?
A. Chuyên môn hóa các chức năng.
B. Phục vụ nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Mở rộng thị trường địa lý.
131. Trong cơ cấu tổ chức ma trận, nhân viên phải báo cáo cho bao nhiêu người quản lý?
A. Một người quản lý duy nhất.
B. Hai người quản lý trở lên.
C. Không ai cả.
D. Tùy thuộc vào quyết định của CEO.
132. Phòng ban nào trong một công ty thường chịu trách nhiệm chính cho việc thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Phòng Marketing.
B. Phòng Tài chính.
C. Phòng Nhân sự.
D. Phòng Sản xuất.
133. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tầm hạn quản lý tối ưu?
A. Mức độ phức tạp của công việc.
B. Khả năng của người quản lý.
C. Mức độ kinh nghiệm của nhân viên.
D. Màu sắc văn phòng làm việc.
134. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức của một công ty?
A. Chiến lược kinh doanh của công ty.
B. Quy mô của công ty.
C. Môi trường kinh doanh.
D. Sở thích cá nhân của CEO.
135. Trong một tổ chức phi tập trung, quyền ra quyết định được phân bổ như thế nào?
A. Tập trung hoàn toàn vào các nhà quản lý cấp cao nhất.
B. Phân tán đến các cấp bậc thấp hơn trong tổ chức.
C. Chỉ giới hạn ở các bộ phận chuyên môn.
D. Chỉ áp dụng cho các quyết định tác nghiệp hàng ngày.
136. Mục đích chính của việc phân chia phòng ban theo chức năng là gì?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động nhờ chuyên môn hóa.
C. Đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau.
D. Mở rộng thị trường địa lý.
137. Một công ty quyết định chuyển từ cơ cấu tổ chức theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo sản phẩm. Đâu là lợi ích chính mà công ty có thể kỳ vọng?
A. Giảm chi phí hoạt động do chuyên môn hóa cao.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
C. Nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng đối với từng dòng sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát.
138. Cơ cấu tổ chức theo dự án (project-based structure) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.
B. Thực hiện các dự án phức tạp với thời gian và nguồn lực giới hạn.
C. Quản lý các hoạt động thường nhật của công ty.
D. Phân phối sản phẩm đến các thị trường địa lý khác nhau.
139. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một sơ đồ tổ chức hiệu quả?
A. Tính thẩm mỹ và dễ nhìn.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc thiết kế sơ đồ.
C. Khả năng phản ánh chính xác cấu trúc quyền lực và trách nhiệm trong tổ chức.
D. Số lượng các cấp bậc quản lý được thể hiện.
140. Trong cơ cấu tổ chức theo địa lý, các đơn vị kinh doanh được phân chia dựa trên yếu tố nào?
A. Chức năng công việc.
B. Dòng sản phẩm.
C. Vị trí địa lý.
D. Loại khách hàng.
141. Đâu là một thách thức chính khi áp dụng cơ cấu tổ chức ảo?
A. Dễ dàng kiểm soát và quản lý nhân viên.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Duy trì sự gắn kết và tin tưởng giữa các thành viên.
D. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
142. Theo Henri Fayol, nguyên tắc ‘thống nhất chỉ huy’ (unity of command) nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên nên nhận lệnh từ nhiều người quản lý để có nhiều góc nhìn khác nhau.
B. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất.
C. Tất cả các nhân viên phải tuân thủ mệnh lệnh của người quản lý cấp cao nhất.
D. Các mệnh lệnh cần được thống nhất về mặt nội dung và mục tiêu.
143. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
B. Phân công công việc và trách nhiệm rõ ràng.
C. Thiết lập hệ thống thông tin hiệu quả.
D. Tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
144. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh.
B. Nâng cao sự hài lòng và động lực của nhân viên.
C. Giảm gánh nặng cho các nhà quản lý cấp cao.
D. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định.
145. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty khởi nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên hạn chế?
A. Cơ cấu tổ chức ma trận.
B. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
C. Cơ cấu tổ chức phẳng.
D. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
146. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một tổ chức phi lợi nhuận?
A. Cơ cấu tổ chức ma trận.
B. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
C. Cơ cấu tổ chức phẳng.
D. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
147. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức?
A. Sự thay đổi của công nghệ.
B. Sự cạnh tranh trên thị trường.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Các quy định của chính phủ.
148. Khái niệm ‘tầm hạn quản lý’ (span of control) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên mà một người quản lý có thể quản lý hiệu quả.
B. Phạm vi quyền lực của một người quản lý trong tổ chức.
C. Mức độ ảnh hưởng của một người quản lý đối với nhân viên.
D. Thời gian mà một người quản lý dành cho việc quản lý nhân viên.
149. Đâu là lợi ích của việc sử dụng sơ đồ tổ chức?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
B. Giảm sự phụ thuộc vào người quản lý.
C. Làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng vị trí.
D. Tăng số lượng cấp bậc quản lý.
150. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng cơ cấu tổ chức phẳng (flat organization)?
A. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên.
B. Giảm chi phí quản lý.
C. Tăng cường sự chuyên môn hóa.
D. Tạo ra nhiều cơ hội thăng tiến cho nhân viên.