1. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện có thể gây hại cho tổ chức?
A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro
2. Tại sao việc phân tích SWOT quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để xác định các nguồn lực tài chính
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Để thiết lập các mục tiêu ngắn hạn
D. Để kiểm soát hoạt động hàng ngày
3. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch dài hạn
4. Đâu là ưu điểm của việc hoạch định?
A. Giảm thiểu sự linh hoạt trong hoạt động
B. Tăng cường sự không chắc chắn
C. Cung cấp định hướng và mục tiêu rõ ràng
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên
5. Khái niệm ‘job enrichment’ (làm phong phú công việc) đề cập đến điều gì?
A. Giảm số lượng nhiệm vụ trong công việc
B. Tăng sự kiểm soát của nhân viên đối với công việc của họ
C. Đơn giản hóa các nhiệm vụ trong công việc
D. Tăng cường sự giám sát của nhà quản lý
6. Yếu tố nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình ra quyết định?
A. Thông tin đầy đủ
B. Sự tham gia của nhân viên
C. Thiên vị nhận thức
D. Phân tích kỹ lưỡng
7. Trong quản trị học, ‘heuristic’ là gì?
A. Một phương pháp ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm
B. Một phương pháp phân tích dữ liệu phức tạp
C. Một chiến lược quản lý tài chính
D. Một công cụ đánh giá hiệu suất nhân viên
8. Mục tiêu SMART trong quản trị học là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Agreed upon, Realistic, Trackable
C. Strategic, Measurable, Action-oriented, Results-focused, Timely
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
9. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một cấu trúc tổ chức hiệu quả?
A. Tuân thủ theo các quy tắc cứng nhắc
B. Đảm bảo sự phù hợp với chiến lược và mục tiêu của tổ chức
C. Tối đa hóa số lượng cấp bậc quản lý
D. Giảm thiểu sự giao tiếp giữa các bộ phận
10. Loại quyết định nào thường được đưa ra bởi các nhà quản lý cấp cao và có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ tổ chức?
A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến lược
C. Quyết định chiến thuật
D. Quyết định hàng ngày
11. Phương pháp ra quyết định nào khuyến khích sự tham gia của nhiều thành viên trong nhóm để đưa ra quyết định?
A. Ra quyết định độc đoán
B. Ra quyết định theo đa số
C. Ra quyết định tập thể
D. Ra quyết định theo chuyên gia
12. Ưu điểm của việc phân quyền trong tổ chức là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý cấp cao
B. Giảm thiểu sự linh hoạt trong hoạt động
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên
D. Tăng cường tính bảo thủ trong quyết định
13. Loại kế hoạch nào tập trung vào các hoạt động hàng ngày và ngắn hạn của tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch dài hạn
14. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc theo nhóm
D. Cấu trúc phi tập trung
15. Đâu là lợi ích của việc sử dụng ‘job rotation’ (luân chuyển công việc)?
A. Giảm sự nhàm chán và tăng cường kỹ năng cho nhân viên
B. Tăng cường sự chuyên môn hóa
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý
16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể?
A. Đánh giá hiệu suất
B. Phân tích công việc
C. Tuyển dụng
D. Đào tạo
17. Tại sao việc thiết kế công việc (job design) quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Để giảm chi phí đào tạo
B. Để tăng sự hài lòng và động lực của nhân viên
C. Để đơn giản hóa quy trình làm việc
D. Để tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý
18. Đâu là nhược điểm của cấu trúc tổ chức theo chức năng?
A. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận
B. Tăng cường sự chuyên môn hóa
C. Dễ dàng kiểm soát
D. Giảm chi phí quản lý
19. Khái niệm ‘tầm hạn quản lý’ (span of control) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên báo cáo trực tiếp cho một nhà quản lý
B. Mức độ quyền lực của một nhà quản lý
C. Phạm vi trách nhiệm của một nhà quản lý
D. Thời gian làm việc của một nhà quản lý
20. Loại hình cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên có thể báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý?
A. Cấu trúc trực tuyến
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc phẳng
21. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các lựa chọn khác nhau có thể thực hiện?
A. Xác định vấn đề
B. Phân tích lựa chọn
C. Phát triển lựa chọn
D. Đánh giá lựa chọn
22. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu rủi ro bằng cách chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
23. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả quá trình nhà quản lý xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
24. Trong tổ chức, ‘cơ chế phối hợp’ là gì?
A. Một hệ thống kiểm soát tài chính
B. Một phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên
C. Một cách để đảm bảo sự hợp tác và liên kết giữa các bộ phận
D. Một công cụ để quản lý rủi ro
25. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cấu trúc đơn giản
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc theo địa lý
26. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích xu hướng
B. Dự báo định lượng
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích hồi quy
27. Đâu là lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quá trình ra quyết định?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu
B. Cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác
C. Tăng cường sự thiên vị trong quyết định
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhà quản lý
28. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế công việc?
A. Sự đơn điệu của công việc
B. Sự phù hợp với kỹ năng và sở thích của nhân viên
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà quản lý
D. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên
29. Nhược điểm chính của việc hoạch định trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng là gì?
A. Tăng cường khả năng thích ứng với sự thay đổi
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dự báo
C. Kế hoạch có thể trở nên lỗi thời nhanh chóng
D. Tăng cường sự sáng tạo trong tổ chức
30. Trong quá trình hoạch định, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Xác định mục tiêu
B. Đánh giá kết quả
C. Phân tích môi trường
D. Xây dựng kế hoạch
31. Trong quản trị dự án, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ?
A. Biểu đồ Gantt
B. Ma trận SWOT
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ xương cá
32. Điều gì là mục tiêu chính của việc hoạch định chiến lược trong một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày suôn sẻ
C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động
33. Loại quyết định nào thường được đưa ra bởi các nhà quản lý cấp cao và có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ tổ chức?
A. Quyết định chiến thuật
B. Quyết định tác nghiệp
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định hàng ngày
34. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo kế hoạch được thực hiện thành công?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào
B. Sự tham gia của tất cả các bên liên quan
C. Công nghệ hiện đại
D. Sự hỗ trợ từ chính phủ
35. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để xác định cách thức phân bổ nguồn lực tài chính của tổ chức?
A. Kế hoạch marketing
B. Kế hoạch sản xuất
C. Kế hoạch tài chính
D. Kế hoạch nhân sự
36. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả việc thiết lập các mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được chúng?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
37. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một quyết định?
A. Quyết định phải được đưa ra nhanh chóng
B. Quyết định phải dựa trên thông tin đầy đủ và chính xác
C. Quyết định phải được đưa ra bởi người có quyền lực cao nhất
D. Quyết định phải được giữ bí mật
38. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. ISO 9000
D. TQM
39. Trong quản trị marketing, chiến lược nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing truyền miệng
40. Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phòng ngừa rủi ro
D. Ứng phó rủi ro
41. Trong quá trình ra quyết định, điều gì có thể gây ra sự thiên vị nhận thức?
A. Thông tin đầy đủ và chính xác
B. Kinh nghiệm phong phú
C. Sự chủ quan và thành kiến cá nhân
D. Phân tích khách quan
42. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo nguyên vật liệu được cung cấp đúng thời gian và địa điểm?
A. Quản lý kho
B. Quản lý vận tải
C. Quản lý sản xuất
D. Quản lý chất lượng
43. Trong quá trình thiết lập mục tiêu, điều gì quan trọng để đảm bảo mục tiêu có thể đo lường được?
A. Sử dụng các chỉ số định tính
B. Sử dụng các chỉ số định lượng
C. Sử dụng các mục tiêu mơ hồ
D. Sử dụng các mục tiêu không liên quan đến hiệu suất
44. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của một kế hoạch?
A. Nguồn lực tài chính lớn
B. Sự hỗ trợ của chính phủ
C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng
D. Sự kiểm soát chặt chẽ
45. Khi nào một tổ chức nên xem xét lại kế hoạch chiến lược của mình?
A. Hàng ngày
B. Hàng tuần
C. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh
D. Khi đạt được tất cả các mục tiêu
46. Loại kế hoạch nào tập trung vào việc thực hiện các hoạt động hàng ngày của tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch tài chính
D. Kế hoạch marketing
47. Điều gì là mục tiêu chính của việc phân tích môi trường bên ngoài trong quá trình hoạch định?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức
B. Xác định cơ hội và thách thức từ bên ngoài
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
48. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART?
A. Tính sáng tạo
B. Tính thách thức
C. Tính khả thi
D. Tính đổi mới
49. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ suất nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
C. Tỷ số thanh toán hiện hành
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp
50. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự đổi mới liên tục trong tổ chức?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào
B. Sự kiểm soát chặt chẽ
C. Văn hóa khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro
D. Sự cạnh tranh gay gắt
51. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện sức mạnh của khách hàng?
A. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại
B. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn
C. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
D. Sức mạnh thương lượng của khách hàng
52. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch dài hạn
53. Trong quá trình hoạch định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh
D. Phân tích chuỗi giá trị
54. Loại chiến lược nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược tăng trưởng
55. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự cam kết của nhân viên đối với mục tiêu của tổ chức?
A. Mức lương cao
B. Cơ hội thăng tiến
C. Sự tham gia vào quá trình ra quyết định
D. Sự kiểm soát chặt chẽ
56. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp hoạch định theo tình huống?
A. Giảm thiểu chi phí hoạch định
B. Tăng tính linh hoạt và thích ứng của tổ chức
C. Đảm bảo sự ổn định của kế hoạch
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
57. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận khác nhau trong quá trình thực hiện kế hoạch?
A. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận
B. Thông tin liên lạc rõ ràng và thường xuyên
C. Sự độc lập của các bộ phận
D. Quyền lực tập trung vào một bộ phận
58. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân sự của tổ chức?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Phân tích công việc
D. Đánh giá hiệu suất
59. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh các lựa chọn khác nhau để chọn ra phương án tốt nhất?
A. Xác định vấn đề
B. Phân tích các lựa chọn
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Thực hiện quyết định
60. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết lập mục tiêu để tăng động lực cho nhân viên?
A. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được
B. Mục tiêu phải rõ ràng và thách thức
C. Mục tiêu phải do quản lý cấp cao đặt ra
D. Mục tiêu phải được giữ bí mật
61. Trong ma trận SWOT, yếu tố nào đại diện cho các điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu của tổ chức?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
62. Khái niệm ‘kiểm soát chất lượng’ (quality control) khác với ‘đảm bảo chất lượng’ (quality assurance) như thế nào?
A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào phòng ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng tập trung vào phát hiện lỗi
B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm cuối cùng, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình sản xuất
C. Kiểm soát chất lượng do quản lý cấp cao thực hiện, đảm bảo chất lượng do nhân viên thực hiện
D. Kiểm soát chất lượng tốn kém hơn đảm bảo chất lượng
63. Khái niệm nào mô tả xu hướng đưa ra quyết định dựa trên trực giác và cảm xúc hơn là phân tích logic?
A. Ra quyết định hợp lý
B. Ra quyết định theo nhóm
C. Ra quyết định trực giác
D. Ra quyết định chiến lược
64. Kế hoạch tác nghiệp (operational plan) tập trung vào điều gì?
A. Các mục tiêu dài hạn của tổ chức
B. Các hoạt động hàng ngày và ngắn hạn
C. Các chiến lược cạnh tranh trên thị trường
D. Các nguồn lực tài chính của tổ chức
65. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tổ chức?
A. Đánh giá rủi ro
B. Nhận diện rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro
66. Khái niệm ‘Six Sigma’ tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu lãng phí
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
C. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình
D. Tăng doanh thu
67. Tiêu chuẩn ISO 9000 là gì?
A. Tiêu chuẩn về môi trường
B. Tiêu chuẩn về an toàn lao động
C. Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng
D. Tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội
68. Đâu là lợi ích chính của việc hoạch định chiến lược?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng cường sự linh hoạt
C. Cải thiện sự phối hợp và tập trung
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
69. Trong quản lý dự án, ‘lộ trình tới hạn’ (critical path) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động ít quan trọng nhất
B. Chuỗi các hoạt động tốn ít thời gian nhất
C. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
D. Chuỗi các hoạt động có chi phí thấp nhất
70. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong quản lý dự án?
A. Thay đổi phạm vi dự án
B. Thiếu nguồn lực
C. Giao tiếp hiệu quả
D. Đảm bảo tất cả các thành viên đều đồng ý với mọi quyết định
71. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây đề cập đến quá trình thiết lập mục tiêu và xác định phương pháp tốt nhất để đạt được những mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
72. Ưu điểm chính của việc ra quyết định theo nhóm là gì?
A. Quyết định nhanh chóng hơn
B. Tránh được xung đột
C. Đa dạng quan điểm và kiến thức
D. Giảm trách nhiệm cá nhân
73. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quá trình hoạch định?
A. Xác định mục tiêu
B. Đánh giá hiệu suất
C. Phát triển các phương án
D. Lựa chọn phương án tốt nhất
74. Loại quyết định nào thường được đưa ra bởi các nhà quản lý cấp cao và có tác động lớn đến toàn bộ tổ chức?
A. Quyết định chiến thuật
B. Quyết định tác nghiệp
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định thường kỳ
75. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu?
A. Đặt mục tiêu cao nhất có thể
B. Đảm bảo mục tiêu dễ dàng đạt được
C. Đảm bảo mục tiêu SMART
D. Đặt mục tiêu theo ý kiến của người khác
76. Kỹ thuật nào khuyến khích các thành viên trong nhóm đưa ra nhiều ý tưởng nhất có thể mà không bị phán xét?
A. Phương pháp Delphi
B. Động não (Brainstorming)
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa
D. Phân tích SWOT
77. Trong quản trị chất lượng, khái niệm nào đề cập đến việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm?
A. Kiểm soát chất lượng
B. Đảm bảo chất lượng
C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
D. Thanh tra chất lượng
78. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Sơ đồ xương cá (Ishikawa)
D. Lưu đồ
79. Hoạch định chiến lược khác với hoạch định tác nghiệp như thế nào?
A. Hoạch định chiến lược tập trung vào ngắn hạn, hoạch định tác nghiệp tập trung vào dài hạn
B. Hoạch định chiến lược do quản lý cấp thấp thực hiện, hoạch định tác nghiệp do quản lý cấp cao thực hiện
C. Hoạch định chiến lược liên quan đến mục tiêu tổng thể của tổ chức, hoạch định tác nghiệp liên quan đến các hoạt động hàng ngày
D. Hoạch định chiến lược linh hoạt hơn hoạch định tác nghiệp
80. Sự khác biệt chính giữa quyết định có chương trình và quyết định không có chương trình là gì?
A. Quyết định có chương trình do quản lý cấp cao đưa ra, quyết định không có chương trình do quản lý cấp thấp đưa ra
B. Quyết định có chương trình có thể được tự động hóa, quyết định không có chương trình cần sự phán đoán
C. Quyết định có chương trình tốn nhiều thời gian hơn, quyết định không có chương trình nhanh chóng hơn
D. Quyết định có chương trình quan trọng hơn quyết định không có chương trình
81. Tại sao việc đánh giá rủi ro lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro
C. Để đảm bảo dự án luôn thành công
D. Để tăng thêm chi phí cho dự án
82. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc không lường trước được?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch đơn dụng
83. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình ra quyết định hợp lý?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá các phương án
D. Bỏ qua thông tin không phù hợp
84. Vai trò của nhà quản lý dự án là gì?
A. Thực hiện tất cả các công việc của dự án
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát dự án
C. Chỉ phê duyệt chi phí của dự án
D. Chỉ giao tiếp với khách hàng
85. Trong quản lý dự án, ‘phạm vi’ (scope) của dự án đề cập đến điều gì?
A. Ngân sách của dự án
B. Thời gian thực hiện dự án
C. Các mục tiêu và công việc cần hoàn thành của dự án
D. Các thành viên tham gia dự án
86. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến chuyên gia để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Phân tích hồi quy
B. Dự báo định lượng
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích chuỗi thời gian
87. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Aggressive, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Attainable, Results-oriented, Trackable
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
88. Điều gì có thể cản trở quá trình ra quyết định hiệu quả?
A. Sự đa dạng về quan điểm
B. Áp lực thời gian
C. Thông tin đầy đủ
D. Sự tham gia của nhiều người
89. Công cụ nào thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án và xác định các hoạt động cần được ưu tiên?
A. Báo cáo tài chính
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận SWOT
D. Bảng cân đối kế toán
90. Tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong quản lý dự án?
A. Chỉ để thông báo tiến độ dự án
B. Để đảm bảo tất cả các thành viên đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình
C. Để giảm thiểu chi phí dự án
D. Để tăng thêm áp lực cho các thành viên
91. Tại sao việc đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí hoạt động.
B. Để đảm bảo rằng hệ thống kiểm soát vẫn phù hợp và hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
C. Để tăng cường sự độc lập của các bộ phận.
D. Để giảm áp lực cho nhân viên.
92. Lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quá trình kiểm soát là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhân viên.
C. Cung cấp thông tin nhanh chóng, chính xác và kịp thời để đưa ra quyết định.
D. Giảm sự cần thiết của việc thiết lập các tiêu chuẩn kiểm soát.
93. Đâu là một ví dụ về kiểm soát đồng thời trong sản xuất?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
C. Giám sát quy trình sản xuất và điều chỉnh các thông số kỹ thuật nếu cần.
D. Lập kế hoạch sản xuất hàng tháng.
94. Điều gì có thể xảy ra nếu các tiêu chuẩn kiểm soát được đặt ra quá cao và không thực tế?
A. Nhân viên sẽ cố gắng hơn để đạt được mục tiêu.
B. Nhân viên có thể nản lòng, giảm động lực và gian lận để đạt được tiêu chuẩn.
C. Tổ chức sẽ đạt được hiệu suất cao hơn.
D. Khách hàng sẽ hài lòng hơn.
95. Trong quản trị học, kiểm soát chiến lược (strategic control) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát các hoạt động hàng ngày.
B. Đảm bảo rằng các chiến lược của tổ chức vẫn phù hợp và hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn.
C. Kiểm soát chi phí hoạt động.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
96. Trong quản trị học, kiểm soát tài chính bao gồm những hoạt động nào?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Lập kế hoạch, phân tích và kiểm soát ngân sách.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
97. Trong quản lý dự án, kiểm soát tiến độ (schedule control) nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
C. Tăng phạm vi dự án.
D. Đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
98. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc đo lường hiệu suất trong quá trình hoạt động và thực hiện các điều chỉnh ngay lập tức?
A. Kiểm soát sơ bộ.
B. Kiểm soát phản hồi.
C. Kiểm soát đồng thời.
D. Kiểm soát tài chính.
99. Loại kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra?
A. Kiểm soát đồng thời.
B. Kiểm soát phản hồi.
C. Kiểm soát dự phòng.
D. Kiểm soát sơ bộ.
100. Tại sao việc thiết lập các tiêu chuẩn kiểm soát rõ ràng lại quan trọng?
A. Để tạo ra sự mơ hồ và linh hoạt.
B. Để dễ dàng thay đổi mục tiêu.
C. Để có cơ sở so sánh và đánh giá hiệu suất chính xác.
D. Để giảm áp lực cho nhân viên.
101. Theo W. Edwards Deming, kiểm soát chất lượng nên tập trung vào điều gì?
A. Tìm kiếm và loại bỏ các lỗi sau khi chúng xảy ra.
B. Kiểm tra nghiêm ngặt sản phẩm cuối cùng.
C. Cải tiến liên tục quy trình để ngăn ngừa lỗi.
D. Áp đặt các tiêu chuẩn chất lượng cao.
102. Trong bối cảnh quản lý rủi ro, kiểm soát đóng vai trò gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Chuyển rủi ro sang cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.
103. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa kiểm soát và sự đổi mới?
A. Kiểm soát và sự đổi mới là hai khái niệm đối lập.
B. Kiểm soát hiệu quả có thể tạo ra một môi trường an toàn để thử nghiệm và đổi mới.
C. Kiểm soát luôn kìm hãm sự đổi mới.
D. Sự đổi mới làm giảm sự cần thiết của việc kiểm soát.
104. Trong quản trị học, khái niệm ‘kiểm soát phi tập trung’ đề cập đến điều gì?
A. Việc tập trung quyền lực kiểm soát vào tay một số ít người.
B. Việc phân quyền kiểm soát cho nhiều cấp bậc khác nhau trong tổ chức.
C. Việc loại bỏ hoàn toàn các hoạt động kiểm soát.
D. Việc kiểm soát chỉ được thực hiện bởi các chuyên gia bên ngoài.
105. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
C. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu đã đặt ra.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
106. Điều gì xảy ra khi một tổ chức thiếu hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên.
B. Dễ bị gian lận, lãng phí và không đạt được mục tiêu.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
107. Đâu là một trong những thách thức của việc kiểm soát trong các tổ chức đa quốc gia?
A. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và quy định giữa các quốc gia.
B. Sự tương đồng về văn hóa, luật pháp và quy định giữa các quốc gia.
C. Việc dễ dàng áp dụng các tiêu chuẩn kiểm soát toàn cầu.
D. Việc giảm thiểu rủi ro tài chính.
108. Đâu là một trong những hạn chế của việc chỉ tập trung vào kiểm soát tài chính?
A. Không thể đo lường hiệu quả hoạt động.
B. Bỏ qua các yếu tố phi tài chính quan trọng như sự hài lòng của khách hàng và động lực của nhân viên.
C. Không thể kiểm soát chi phí.
D. Không thể lập kế hoạch ngân sách.
109. Loại hình kiểm soát nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing sau khi chúng đã kết thúc?
A. Kiểm soát nội bộ.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát chi phí.
110. Đâu là một ví dụ về kiểm soát sơ bộ trong quản lý nguồn nhân lực?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc hàng năm.
B. Đào tạo nhân viên mới.
C. Xây dựng các tiêu chuẩn tuyển dụng và quy trình phỏng vấn.
D. Kỷ luật nhân viên vi phạm quy định.
111. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A. Sự phức tạp của các quy trình kiểm soát.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật.
C. Sự phù hợp của hệ thống kiểm soát với mục tiêu và chiến lược của tổ chức.
D. Số lượng nhân viên tham gia vào quá trình kiểm soát.
112. Điều gì có thể xảy ra nếu nhân viên không được tham gia vào quá trình thiết lập các tiêu chuẩn kiểm soát?
A. Họ sẽ làm việc hiệu quả hơn.
B. Họ có thể cảm thấy không được tôn trọng, thiếu động lực và không cam kết thực hiện các tiêu chuẩn.
C. Quá trình kiểm soát sẽ trở nên đơn giản hơn.
D. Tổ chức sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí.
113. Trong quá trình kiểm soát, khi phát hiện ra sự sai lệch giữa hiệu suất thực tế và tiêu chuẩn, nhà quản lý nên làm gì?
A. Bỏ qua sự sai lệch nếu nó không đáng kể.
B. Thay đổi tiêu chuẩn để phù hợp với hiệu suất thực tế.
C. Phân tích nguyên nhân của sự sai lệch và thực hiện các hành động điều chỉnh.
D. Kỷ luật nhân viên chịu trách nhiệm.
114. Kiểm soát phản hồi (feedback control) được thực hiện khi nào?
A. Trong quá trình hoạt động.
B. Trước khi hoạt động bắt đầu.
C. Sau khi hoạt động kết thúc.
D. Song song với kiểm soát đồng thời.
115. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
116. Khi nào thì việc sử dụng các biện pháp kiểm soát mang tính trừng phạt là phù hợp?
A. Để khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên.
B. Để xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
C. Khi nhân viên cố ý vi phạm các quy định hoặc không tuân thủ các tiêu chuẩn đã đặt ra.
D. Để giảm áp lực cho nhân viên.
117. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa kiểm soát và việc trao quyền cho nhân viên?
A. Kiểm soát và trao quyền là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
B. Kiểm soát và trao quyền mâu thuẫn với nhau.
C. Kiểm soát hiệu quả tạo ra một môi trường tin tưởng, cho phép trao quyền cho nhân viên nhiều hơn.
D. Trao quyền cho nhân viên làm giảm sự cần thiết của việc kiểm soát.
118. Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả giúp tổ chức đạt được điều gì?
A. Tăng cường sự độc lập của các bộ phận.
B. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin, tuân thủ luật pháp và đạt được các mục tiêu kinh doanh.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà quản lý.
D. Tối đa hóa quyền lực của nhân viên.
119. Trong môi trường làm việc từ xa, phương pháp kiểm soát nào trở nên quan trọng hơn để đảm bảo hiệu suất?
A. Kiểm soát trực tiếp bằng cách giám sát liên tục.
B. Kiểm soát dựa trên kết quả và sự tự giác của nhân viên.
C. Kiểm soát bằng cách tăng cường các quy tắc và quy định.
D. Kiểm soát thông qua các hình phạt nghiêm khắc.
120. Khi nào thì việc áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt là phù hợp?
A. Khi tổ chức đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định.
C. Khi tổ chức đối mặt với rủi ro cao hoặc cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
D. Khi tổ chức muốn khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên.
121. Điều gì có thể xảy ra nếu các tiêu chuẩn kiểm soát quá cao hoặc không thực tế?
A. Nhân viên sẽ làm việc chăm chỉ hơn để đạt được chúng.
B. Nhân viên sẽ cảm thấy nản lòng và mất động lực.
C. Hiệu suất sẽ được cải thiện đáng kể.
D. Chi phí hoạt động sẽ giảm.
122. Khi nào nên xem xét lại hệ thống kiểm soát của một tổ chức?
A. Chỉ khi có vấn đề lớn xảy ra.
B. Định kỳ và khi có những thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh hoặc chiến lược của tổ chức.
C. Khi chi phí kiểm soát tăng lên.
D. Khi nhân viên phàn nàn về quá trình kiểm soát.
123. Tại sao việc đo lường hiệu suất thường xuyên lại quan trọng?
A. Để tạo áp lực cho nhân viên.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề và thực hiện điều chỉnh kịp thời.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
D. Để giảm chi phí quản lý.
124. Trong quản trị học, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát?
A. Đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện theo kế hoạch.
B. Phát hiện và sửa chữa các sai sót.
C. Tối đa hóa sự tự do của nhân viên mà không cần hướng dẫn.
D. Cải thiện hiệu quả và hiệu suất.
125. Đâu là một ví dụ về kiểm soát thông tin?
A. Đảm bảo rằng tất cả các nhân viên đều có quyền truy cập vào tất cả các thông tin.
B. Bảo vệ thông tin bí mật của tổ chức khỏi bị rò rỉ.
C. Giảm thiểu lượng thông tin mà nhân viên phải xử lý.
D. Loại bỏ tất cả các quy trình quản lý thông tin.
126. Tại sao việc tạo ra một văn hóa kiểm soát tích cực lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Để tăng cường sự tuân thủ và trách nhiệm giải trình từ nhân viên.
C. Để loại bỏ sự cần thiết của các quy tắc và quy trình.
D. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái hơn.
127. Loại kiểm soát nào được thực hiện trong khi hoạt động đang diễn ra?
A. Kiểm soát đầu vào.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát tài chính.
128. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của việc kiểm soát trong tổ chức?
A. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy trình đã được thiết lập, bất kể tình huống.
B. Khả năng thích ứng và điều chỉnh các biện pháp kiểm soát khi môi trường thay đổi.
C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với mọi vi phạm.
D. Sử dụng các công nghệ kiểm soát hiện đại nhất.
129. Tại sao việc thiết lập tiêu chuẩn đo lường hiệu suất lại quan trọng trong kiểm soát?
A. Để tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
B. Để cung cấp một cơ sở để so sánh hiệu suất thực tế.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
130. Kiểm soát phi tập trung (decentralized control) là gì?
A. Một hệ thống kiểm soát tập trung mọi quyền lực vào một người hoặc một nhóm nhỏ.
B. Một hệ thống kiểm soát phân quyền và trách nhiệm cho các cấp quản lý thấp hơn.
C. Một hệ thống kiểm soát chỉ sử dụng các biện pháp tài chính.
D. Một hệ thống kiểm soát không sử dụng bất kỳ quy tắc hoặc quy trình nào.
131. Mục đích chính của kiểm soát phản hồi (feedback control) là gì?
A. Ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra.
B. Điều chỉnh các hoạt động trong khi chúng đang diễn ra.
C. Thu thập thông tin về các vấn đề đã xảy ra để cải thiện trong tương lai.
D. Đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
132. Khi nào nên sử dụng kiểm soát bằng quy tắc (rule-based control)?
A. Trong các tình huống phức tạp và không chắc chắn.
B. Khi cần sự linh hoạt và sáng tạo.
C. Khi các hoạt động có tính chất lặp đi lặp lại và dễ dự đoán.
D. Khi muốn khuyến khích sự tự chủ của nhân viên.
133. Kiểm soát dự phòng (feedforward control) tập trung vào điều gì?
A. Sửa chữa các vấn đề sau khi chúng đã xảy ra.
B. Ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra.
C. Đánh giá hiệu suất sau khi hoạt động kết thúc.
D. Đảm bảo rằng nhân viên tuân thủ các quy tắc và quy định.
134. Ưu điểm của kiểm soát phi tập trung (decentralized control) so với kiểm soát tập trung (centralized control) là gì?
A. Đảm bảo tính nhất quán và đồng nhất trong các quyết định.
B. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các thay đổi.
C. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
D. Đơn giản hóa quá trình kiểm soát.
135. Trong quá trình kiểm soát, giai đoạn nào liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
136. Kiểm soát bằng quy tắc (rule-based control) khác với kiểm soát bằng mục tiêu (goal-based control) như thế nào?
A. Kiểm soát bằng quy tắc tập trung vào kết quả, trong khi kiểm soát bằng mục tiêu tập trung vào quy trình.
B. Kiểm soát bằng quy tắc tập trung vào việc tuân thủ các quy trình cụ thể, trong khi kiểm soát bằng mục tiêu tập trung vào việc đạt được các mục tiêu đã đặt ra.
C. Kiểm soát bằng quy tắc linh hoạt hơn kiểm soát bằng mục tiêu.
D. Kiểm soát bằng quy tắc tốn kém hơn kiểm soát bằng mục tiêu.
137. Tại sao việc kiểm soát rủi ro lại quan trọng?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Để xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
138. Đâu là một ví dụ về kiểm soát tài chính?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Lập ngân sách và theo dõi chi tiêu.
D. Đào tạo nhân viên.
139. Đâu là một cách để xây dựng một văn hóa kiểm soát tích cực?
A. Áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với mọi sai sót.
B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình thiết lập tiêu chuẩn và quy trình.
C. Giữ bí mật thông tin về hiệu suất của tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào các kết quả tài chính.
140. Khi nào việc kiểm soát trở nên phản tác dụng?
A. Khi nó được thực hiện một cách nhất quán và công bằng.
B. Khi nó quá khắt khe và tập trung vào việc trừng phạt hơn là cải thiện.
C. Khi nó được điều chỉnh phù hợp với các mục tiêu của tổ chức.
D. Khi nó được thực hiện với sự tham gia của nhân viên.
141. Đâu không phải là một bước trong quy trình kiểm soát cơ bản?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
142. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở hiệu quả của hệ thống kiểm soát?
A. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thiết lập tiêu chuẩn.
B. Thiếu thông tin phản hồi kịp thời.
C. Sự rõ ràng trong các tiêu chuẩn và quy trình.
D. Sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao.
143. Loại thông tin nào thường được sử dụng trong kiểm soát hoạt động?
A. Báo cáo tài chính hàng năm.
B. Dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng.
C. Thông tin về hiệu suất sản xuất hàng ngày.
D. Phân tích xu hướng thị trường.
144. Trong bối cảnh quản lý, ‘benchmarking’ là gì?
A. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.
B. Một quá trình so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
C. Một kỹ thuật để đo lường sự hài lòng của nhân viên.
D. Một công cụ để quản lý rủi ro tài chính.
145. Điều gì có thể xảy ra nếu một tổ chức không có hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện giao tiếp nội bộ.
C. Mục tiêu không đạt được và nguồn lực bị lãng phí.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
146. Trong kiểm soát quản lý, điều gì thể hiện sự khác biệt giữa kiểm soát chiến lược và kiểm soát hoạt động?
A. Kiểm soát chiến lược tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn, trong khi kiểm soát hoạt động tập trung vào các mục tiêu dài hạn.
B. Kiểm soát chiến lược tập trung vào các mục tiêu dài hạn và hiệu quả tổng thể của tổ chức, trong khi kiểm soát hoạt động tập trung vào hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động hàng ngày.
C. Kiểm soát chiến lược được thực hiện bởi quản lý cấp thấp, trong khi kiểm soát hoạt động được thực hiện bởi quản lý cấp cao.
D. Kiểm soát chiến lược sử dụng các biện pháp tài chính, trong khi kiểm soát hoạt động sử dụng các biện pháp phi tài chính.
147. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ trong kiểm soát?
A. Tổ chức các cuộc họp thường xuyên với nhân viên.
B. Sử dụng phần mềm để theo dõi hiệu suất bán hàng.
C. Thiết lập các quy tắc và quy trình rõ ràng.
D. Khuyến khích sự giao tiếp cởi mở giữa các bộ phận.
148. Làm thế nào kiểm soát có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Bằng cách giảm chi phí sản xuất.
B. Bằng cách đảm bảo rằng các tiêu chuẩn chất lượng được đáp ứng và các sai sót được phát hiện và sửa chữa kịp thời.
C. Bằng cách tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Bằng cách loại bỏ sự cần thiết của việc kiểm tra chất lượng.
149. Hạn chế của kiểm soát quan liêu (bureaucratic control) là gì?
A. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng cường sự linh hoạt và thích ứng.
C. Có thể dẫn đến sự cứng nhắc và chậm trễ trong việc ra quyết định.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
150. Tại sao việc điều chỉnh các biện pháp kiểm soát theo thời gian lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí kiểm soát.
B. Để đảm bảo rằng chúng vẫn phù hợp và hiệu quả trong môi trường thay đổi.
C. Để đơn giản hóa quá trình kiểm soát.
D. Để tăng cường sự tuân thủ của nhân viên.