1. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tối ưu hóa quảng cáo trên mạng xã hội
B. Tích hợp và quản lý tất cả các chức năng kinh doanh
C. Tự động hóa quy trình tuyển dụng
D. Quản lý quan hệ khách hàng
2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của bảo trì phòng ngừa?
A. Giảm thiểu thời gian chết của máy móc
B. Kéo dài tuổi thọ của thiết bị
C. Tối đa hóa sản lượng ngay cả khi có hỏng hóc
D. Giảm chi phí sửa chữa
3. Trong quản lý dự án, ‘critical path’ (đường găng) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất
B. Chuỗi các hoạt động có chi phí thấp nhất
C. Chuỗi các hoạt động ít rủi ro nhất
D. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy lãng phí (Seven Wastes) trong sản xuất tinh gọn?
A. Vận chuyển
B. Tồn kho
C. Bảo trì
D. Chờ đợi
5. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu
C. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
D. Phát triển sản phẩm mới
6. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia để dự đoán nhu cầu?
A. Dự báo định lượng
B. Dự báo định tính
C. Dự báo chuỗi thời gian
D. Dự báo hồi quy
7. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu quá khứ để dự đoán nhu cầu trong tương lai, thường dựa trên trung bình động hoặc san bằng hàm mũ?
A. Dự báo định tính
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia
C. Dự báo chuỗi thời gian
D. Dự báo nhân quả
8. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc tổ chức và duy trì một môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và hiệu quả?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. 5S
D. JIT
9. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Lưu đồ
10. Phương pháp dự báo nào sử dụng mô hình toán học để xác định mối quan hệ giữa các biến số?
A. Dự báo chủ quan
B. Dự báo chuỗi thời gian
C. Dự báo hồi quy
D. Dự báo Delphi
11. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Cross-docking là gì?
A. Quy trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho
B. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
C. Quy trình lưu trữ hàng hóa trong kho
D. Quy trình đóng gói hàng hóa
12. Trong quản lý tồn kho, điểm đặt hàng lại (reorder point) là gì?
A. Mức tồn kho tối đa
B. Mức tồn kho tối thiểu
C. Mức tồn kho khi cần đặt hàng lại
D. Số lượng đặt hàng tối ưu
13. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lập kế hoạch và điều phối tất cả các hoạt động cần thiết để tìm nguồn cung ứng, sản xuất và phân phối sản phẩm?
A. Quản lý kho bãi
B. Quản lý vận tải
C. Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp
D. Quản lý đơn hàng
14. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một phương pháp lập kế hoạch ngân sách dự án
B. Một cấu trúc phân chia công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Một công cụ theo dõi tiến độ dự án
D. Một phương pháp đánh giá rủi ro dự án
15. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống sản xuất ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Giảm thiểu chi phí tồn kho
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng
C. Tăng năng suất lao động
D. Giảm thời gian sản xuất
16. Công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ phân tán
D. Lưu đồ
17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các công việc quan trọng trong một dự án và thời gian hoàn thành dự kiến?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phương pháp đường găng (CPM)
D. Phân tích chi phí – lợi ích
18. Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
19. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động lớn trong nhu cầu khi di chuyển lên chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa
C. Sự gia tăng chi phí sản xuất
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu
20. Trong quản lý tồn kho, EOQ (Economic Order Quantity) là gì?
A. Số lượng đặt hàng kinh tế nhất
B. Số lượng đặt hàng lớn nhất
C. Số lượng đặt hàng nhỏ nhất
D. Số lượng đặt hàng trung bình
21. Phương pháp bố trí mặt bằng nào phù hợp cho các dự án lớn, không thể di chuyển sản phẩm?
A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo chức năng
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí theo nhóm
22. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào sử dụng các công cụ thống kê để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất?
A. Kiểm tra 100%
B. Kiểm soát chất lượng thống kê (SQC)
C. Đánh giá chất lượng
D. Kiểm toán chất lượng
23. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất các sản phẩm khác nhau với số lượng nhỏ?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo vị trí cố định
C. Bố trí theo chức năng (quy trình)
D. Bố trí hỗn hợp
24. Hệ thống sản xuất nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục, thường sử dụng các công cụ như Kanban và 5S?
A. Sản xuất hàng loạt
B. Sản xuất theo lô
C. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
D. Sản xuất dự trữ
25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cải tiến quy trình bằng cách xác định, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát?
A. Kaizen
B. 5S
C. DMAIC
D. Poka-yoke
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong quản trị vận hành?
A. Bảo vệ môi trường
B. Đóng góp từ thiện
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
D. Đảm bảo an toàn lao động
27. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
28. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị vận hành?
A. Giảm sự phụ thuộc vào con người
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng đáp ứng
C. Cải thiện giao tiếp nội bộ
D. Tất cả các đáp án trên
29. Trong quản trị hàng tồn kho, chi phí nào liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa, bao gồm chi phí thuê kho, bảo hiểm và hao hụt?
A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí thiếu hàng
C. Chi phí vận chuyển
D. Chi phí lưu kho
30. Loại hình bố trí nhà máy nào thích hợp cho việc sản xuất một số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau?
A. Bố trí theo chức năng
B. Bố trí theo sản phẩm
C. Bố trí nhóm
D. Bố trí vị trí cố định
31. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều phối các hoạt động nào?
A. Chỉ các hoạt động sản xuất.
B. Chỉ các hoạt động tài chính và kế toán.
C. Tất cả các hoạt động chức năng chính của doanh nghiệp.
D. Chỉ các hoạt động marketing và bán hàng.
32. Trong quản lý hàng tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí liên quan đến hàng tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí marketing.
33. Mục tiêu của việc bố trí mặt bằng sản xuất theo dạng sản phẩm (product layout) là gì?
A. Tối đa hóa tính linh hoạt của sản xuất.
B. Giảm thiểu khoảng cách di chuyển của công nhân và vật liệu.
C. Tạo ra sự chuyên môn hóa cao cho công nhân.
D. Tăng cường sự tương tác giữa các bộ phận khác nhau.
34. Kỹ thuật ‘Kaizen’ tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi lớn và đột phá.
B. Cải tiến liên tục và nhỏ.
C. Tái cấu trúc toàn bộ tổ chức.
D. Giảm chi phí bằng mọi giá.
35. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quá trình thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng.
D. Quá trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
36. Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà cung cấp.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
37. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống Kanban là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho và thời gian chờ đợi.
C. Tối đa hóa công suất máy móc.
D. Tăng cường sự phức tạp của sản phẩm.
38. Phương pháp ‘Theory of Constraints’ (TOC) tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa hiệu suất của tất cả các bộ phận trong tổ chức.
B. Xác định và loại bỏ các ràng buộc (constraints) gây cản trở hiệu suất tổng thể.
C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng cuối quy trình.
39. Mục tiêu của việc dự báo nhu cầu trong quản trị vận hành là gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Dự đoán nhu cầu tương lai để lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
40. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
41. Trong quản trị vận hành, mục tiêu chính của việc thiết kế sản phẩm và dịch vụ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đảm bảo tính khả thi về mặt kỹ thuật và kinh tế.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bất kể chất lượng.
D. Tăng cường sự phức tạp của sản phẩm để tạo sự khác biệt.
42. Mục tiêu của việc quản lý năng lực sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất bất kể nhu cầu thị trường.
B. Đảm bảo công suất luôn vượt quá nhu cầu để tránh tình trạng thiếu hụt.
C. Cân bằng giữa công suất và nhu cầu để tối ưu hóa chi phí và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào máy móc và thiết bị.
43. Phương pháp ‘Lean’ tập trung vào việc gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng cuối quy trình.
B. Loại bỏ lãng phí trong tất cả các khâu của quy trình sản xuất.
C. Tối đa hóa công suất máy móc.
D. Tăng cường sự phức tạp của sản phẩm.
44. Trong quản lý dịch vụ, ‘service blueprint’ là gì?
A. Một bản thiết kế cơ sở vật chất cho dịch vụ.
B. Một sơ đồ mô tả quy trình cung cấp dịch vụ, bao gồm cả các hoạt động mà khách hàng không thấy.
C. Một kế hoạch marketing cho dịch vụ.
D. Một báo cáo tài chính cho dịch vụ.
45. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát.
B. Lưu đồ.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa).
D. Biểu đồ phân tán.
46. MRP (Material Requirements Planning) là gì?
A. Một phương pháp dự báo nhu cầu.
B. Một hệ thống lập kế hoạch nhu cầu vật tư.
C. Một kỹ thuật kiểm soát chất lượng.
D. Một chiến lược marketing.
47. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Một loại chi phí hoạt động.
B. Một chỉ số đo lường hiệu suất chính.
C. Một quy trình sản xuất.
D. Một loại phần mềm quản lý.
48. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
B. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho.
C. Quá trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe tải đến xe tải khác mà không cần lưu kho.
D. Quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi vận chuyển.
49. Trong quản lý dịch vụ, ‘line of visibility’ đề cập đến điều gì?
A. Hàng chờ đợi của khách hàng.
B. Ranh giới giữa các hoạt động mà khách hàng có thể thấy và không thể thấy.
C. Ánh sáng trong khu vực dịch vụ.
D. Sự sạch sẽ của cơ sở vật chất.
50. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng đột ngột trong chi phí vận chuyển.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do vấn đề thời tiết.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
51. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
B. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100% trong mọi sản phẩm.
C. Giảm thiểu sai sót đến mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình sản xuất.
52. Trong quản lý rủi ro, ‘risk mitigation’ là gì?
A. Quá trình xác định rủi ro.
B. Quá trình đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Quá trình thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của rủi ro.
D. Quá trình chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
53. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm hòa vốn trong quản trị vận hành?
A. Sơ đồ Gantt.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP).
D. Biểu đồ Pareto.
54. Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu suất của dự án.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Lập kế hoạch tài chính cho dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực trong dự án.
55. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào việc nào sau đây?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
C. Loại bỏ lãng phí và sản xuất sản phẩm chỉ khi cần thiết.
D. Tối đa hóa công suất máy móc bất kể nhu cầu thị trường.
56. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
B. Một cơ chế ngăn ngừa sai sót.
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất.
D. Một kỹ thuật phân tích rủi ro.
57. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong dự án.
B. Đường đi có chi phí thấp nhất.
C. Đường đi dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất.
58. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?
A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho.
C. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
D. Số lượng nhà cung cấp cần thiết.
59. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị vận hành?
A. Tăng cường khả năng tự động hóa.
B. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
D. Đảm bảo sự sáng tạo và đổi mới liên tục.
60. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của dịch vụ tốt?
A. Độ tin cậy.
B. Khả năng đáp ứng.
C. Giá cả thấp.
D. Sự đồng cảm.
61. Chỉ số nào đo lường khả năng của một quy trình sản xuất để tạo ra sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật?
A. Năng suất
B. Hiệu quả
C. Độ tin cậy
D. Khả năng quy trình
62. Trong quản trị vận hành, khái niệm ‘Kaizen’ đề cập đến điều gì?
A. Thay đổi đột ngột
B. Cải tiến liên tục
C. Kiểm soát chất lượng
D. Tự động hóa quy trình
63. Trong lý thuyết ràng buộc (TOC), bước đầu tiên để cải thiện một hệ thống là gì?
A. Khai thác ràng buộc
B. Xác định ràng buộc
C. Đánh giá ràng buộc
D. Nâng cấp ràng buộc
64. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Giảm thiểu chi phí đào tạo
65. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào liên quan đến việc đặt hàng và xử lý đơn hàng?
A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí lưu trữ
C. Chi phí cơ hội
D. Chi phí thiếu hàng
66. Phương pháp bố trí nào phù hợp nhất cho việc sản xuất các sản phẩm có tính đa dạng cao và số lượng nhỏ?
A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo quy trình
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp
67. Trong quản trị tồn kho, chi phí nào thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng
B. Chi phí vận chuyển
C. Chi phí bảo quản
D. Chi phí vốn
68. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định vị trí tối ưu cho một cơ sở sản xuất mới dựa trên khoảng cách và chi phí vận chuyển?
A. Phân tích hòa vốn
B. Phương pháp trọng tâm
C. Phân tích SWOT
D. Mô hình EOQ
69. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity) trong quản lý tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho
C. Tăng cường dịch vụ khách hàng
D. Tối đa hóa vòng quay hàng tồn kho
70. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn và khó di chuyển?
A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo quy trình
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp
71. Phương pháp bố trí nào thường được sử dụng trong các bệnh viện và phòng khám?
A. Bố trí theo sản phẩm
B. Bố trí theo quy trình
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp
72. Trong quản lý dự án, phương pháp PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án
B. Quản lý rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch dự án
D. Phân tích thời gian dự án
73. Loại biểu đồ kiểm soát nào được sử dụng để theo dõi tỷ lệ các sản phẩm lỗi trong một mẫu?
A. Biểu đồ X-bar
B. Biểu đồ R
C. Biểu đồ p
D. Biểu đồ c
74. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung vào điều gì?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Cải tiến liên tục
75. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử hạn chế và cần dựa vào ý kiến chuyên gia?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Hồi quy tuyến tính
C. Phương pháp Delphi
D. Trung bình trượt
76. Trong quản lý chất lượng, phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm thiểu biến động quy trình
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng
77. Trong quản lý vận hành, phương pháp ‘Lean’ tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Sản xuất hàng loạt
B. Lãng phí
C. Kiểm soát chất lượng
D. Tự động hóa
78. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động nhu cầu tăng dần trong chuỗi cung ứng
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
C. Sự thiếu hụt hàng tồn kho
D. Sự gia tăng chi phí vận chuyển
79. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án
B. Xác định đường găng
C. Phân bổ nguồn lực
D. Quản lý rủi ro
80. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Lưu đồ
81. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lập kế hoạch và điều phối tất cả các hoạt động liên quan đến việc tìm nguồn cung ứng, sản xuất và phân phối sản phẩm?
A. Quản lý kho vận
B. Quản lý quan hệ khách hàng
C. Quản lý nhu cầu
D. Quản lý tích hợp
82. Trong phân tích ABC, loại hàng tồn kho nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?
A. Hàng loại A
B. Hàng loại B
C. Hàng loại C
D. Hàng loại D
83. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào được sử dụng để sắp xếp các nguyên nhân gây ra vấn đề theo thứ tự quan trọng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Lưu đồ
84. Hệ thống sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất số lượng lớn các sản phẩm tiêu chuẩn?
A. Sản xuất theo lô
B. Sản xuất dự án
C. Sản xuất liên tục
D. Sản xuất đơn chiếc
85. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chỉ số nào đo lường thời gian cần thiết để chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Thời gian chu kỳ
C. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng
D. Chi phí vận chuyển
86. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của một nhóm chuyên gia để đưa ra dự báo?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Hồi quy tuyến tính
C. Phương pháp Delphi
D. Trung bình trượt
87. Mục tiêu chính của việc sử dụng kỹ thuật JIT (Just-in-Time) trong quản trị vận hành là gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng
B. Giảm thiểu chi phí lao động
C. Giảm thiểu hàng tồn kho
D. Tối đa hóa năng suất
88. Loại biểu đồ kiểm soát nào được sử dụng để theo dõi số lượng các khuyết tật trong một mẫu?
A. Biểu đồ X-bar
B. Biểu đồ R
C. Biểu đồ p
D. Biểu đồ c
89. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) sử dụng thông tin nào làm đầu vào chính?
A. Dự báo bán hàng
B. Lịch trình sản xuất chính
C. Báo cáo tài chính
D. Thông tin thị trường
90. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Theo dõi tiến độ dự án
C. Phân tích rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
91. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát.
C. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa).
D. Lưu đồ.
92. Loại bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn và khó di chuyển?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí theo nhóm.
93. Chi phí nào sau đây thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí bảo hiểm.
C. Chi phí đặt hàng.
D. Chi phí quảng cáo.
94. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
C. Cải thiện quy trình làm việc.
D. Tất cả các đáp án trên.
95. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các cải tiến quy trình dựa trên tác động và độ khó thực hiện?
A. Phân tích Pareto.
B. Ma trận ưu tiên.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
96. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án.
B. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý.
C. Xác định rủi ro dự án.
D. Lập kế hoạch nguồn lực.
97. Hệ thống sản xuất JIT (Just-in-Time) nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn.
B. Sản xuất đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
C. Tối đa hóa công suất sản xuất.
D. Giảm thiểu chi phí lao động.
98. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ kiểm soát (control chart) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi sự ổn định của quy trình.
C. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số.
D. Ưu tiên các cải tiến chất lượng.
99. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân bổ nguồn lực.
100. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận gộp.
101. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu dựa vào thông tin nào để lập kế hoạch sản xuất?
A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Lịch trình sản xuất chính.
C. Danh mục vật tư (BOM).
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Lean manufacturing tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào sau đây?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Lãng phí.
C. Sự hài lòng của khách hàng.
D. Năng suất lao động.
103. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thời gian thiết lập máy móc và thiết bị trong sản xuất?
A. SMED (Single Minute Exchange of Die).
B. TPM (Total Productive Maintenance).
C. MRP (Material Requirements Planning).
D. ERP (Enterprise Resource Planning).
104. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘4PL’ (Fourth-Party Logistics) đề cập đến điều gì?
A. Nhà cung cấp dịch vụ logistics vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.
B. Nhà cung cấp dịch vụ logistics vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
C. Một bên thứ ba quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
D. Một bên thứ ba cung cấp dịch vụ kho bãi.
105. Mục tiêu chính của hoạch định tổng hợp (aggregate planning) là gì?
A. Xác định lịch trình sản xuất chi tiết cho từng sản phẩm.
B. Cân bằng cung và cầu trong trung hạn.
C. Quản lý tồn kho hiệu quả.
D. Tối ưu hóa năng lực sản xuất.
106. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ mạng lưới (network diagram) trong quản lý dự án?
A. Giảm chi phí dự án.
B. Xác định đường găng (critical path).
C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
D. Cải thiện giao tiếp giữa các thành viên dự án.
107. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây không thuộc chi phí đặt hàng?
A. Chi phí chuẩn bị đơn hàng.
B. Chi phí vận chuyển hàng.
C. Chi phí kiểm tra hàng khi nhận.
D. Chi phí lưu kho.
108. Chiến lược định vị sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt độc đáo so với đối thủ?
A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đáp ứng nhanh.
109. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘logistics ngược’ (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa bị trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho hàng của doanh nghiệp.
110. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện năng suất bằng cách phân tích và cải tiến phương pháp làm việc?
A. Đo lường thời gian.
B. Nghiên cứu công việc.
C. Phân tích giá trị.
D. Thiết kế công thái học.
111. Trong quản lý tồn kho, ‘điểm đặt hàng lại’ (reorder point) được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian đặt hàng.
B. Mức tồn kho an toàn.
C. Nhu cầu hàng ngày.
D. Tất cả các đáp án trên.
112. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
113. Trong quản lý chất lượng, Poka-yoke là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Một kỹ thuật ngăn ngừa sai sót xảy ra.
C. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
D. Một công cụ để phân tích nguyên nhân gốc rễ.
114. Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa là gì?
A. Giảm thiểu chi phí bảo trì.
B. Tăng tuổi thọ của thiết bị.
C. Ngăn ngừa sự cố bất ngờ.
D. Tất cả các đáp án trên.
115. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có ít dữ liệu lịch sử và cần dự đoán dài hạn?
A. Trung bình trượt.
B. San bằng hàm mũ.
C. Phương pháp Delphi.
D. Hồi quy tuyến tính.
116. Phương pháp dự báo nào sử dụng trung bình cộng của dữ liệu quá khứ để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Hồi quy tuyến tính.
B. Trung bình trượt.
C. San bằng hàm mũ.
D. Phân tích chuỗi thời gian.
117. Trong quản trị vận hành, chiến lược sản xuất ‘sản xuất để lưu kho’ (make-to-stock) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm có tính tùy biến cao theo yêu cầu khách hàng.
B. Sản phẩm có thời gian sản xuất dài và chi phí lưu kho cao.
C. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự báo.
D. Sản phẩm được sản xuất theo đơn đặt hàng trước.
118. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường và theo dõi hiệu suất của quy trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. KPI (Key Performance Indicator).
C. TQM (Total Quality Management).
D. BPR (Business Process Reengineering).
119. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi đi ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự thiếu hụt thông tin giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
120. Hệ thống kéo (pull system) trong sản xuất hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dự báo nhu cầu.
B. Đơn đặt hàng của khách hàng.
C. Kế hoạch sản xuất tổng thể.
D. Năng lực sản xuất.
121. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân công.
B. Cải thiện khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.
C. Tăng cường khả năng quảng cáo sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
122. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘hiệu ứng Bullwhip’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động nhu cầu tăng lên khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Việc sử dụng roi da để điều khiển hàng hóa trong kho.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng.
D. Sự tăng giá đột ngột của nguyên vật liệu.
123. Mục tiêu của việc quản lý công suất (capacity management) là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Đảm bảo có đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
124. Mục tiêu chính của JIT (Just-in-Time) là gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn.
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
C. Sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng thời điểm cần thiết.
D. Tăng cường quảng cáo để tăng doanh số.
125. Mục tiêu chính của quản trị vận hành là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận cho cổ đông.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tạo ra sản phẩm/dịch vụ hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
126. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi xảy ra.
C. Một công cụ để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Một hệ thống để quản lý khiếu nại của khách hàng.
127. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một công cụ để theo dõi chi phí dự án.
B. Một phương pháp để đánh giá rủi ro dự án.
C. Một cấu trúc phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Một hệ thống để quản lý tài liệu dự án.
128. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định vị trí tối ưu cho một nhà máy mới dựa trên chi phí vận chuyển?
A. Phân tích SWOT.
B. Phương pháp trọng tâm (Center-of-Gravity Method).
C. Phân tích PEST.
D. Ma trận BCG.
129. Trong quản lý chất lượng, SPC (Statistical Process Control) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Kiểm soát và theo dõi quá trình sản xuất bằng cách sử dụng các kỹ thuật thống kê.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo.
130. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để cải thiện quy trình bằng cách giảm thiểu sự biến động?
A. Kaizen.
B. Six Sigma.
C. Just-in-Time (JIT).
D. Total Quality Management (TQM).
131. Loại hình bố trí nào phù hợp nhất cho một nhà hàng?
A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo vị trí cố định.
C. Bố trí theo chức năng.
D. Bố trí hỗn hợp.
132. Trong quản lý chuỗi cung ứng, CRM (Customer Relationship Management) có vai trò gì?
A. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
B. Quản lý quan hệ với khách hàng.
C. Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.
D. Quản lý vận chuyển hàng hóa.
133. Trong quản lý tồn kho, EOQ (Economic Order Quantity) là gì?
A. Số lượng đặt hàng tối thiểu.
B. Số lượng đặt hàng kinh tế, tối ưu hóa chi phí.
C. Số lượng tồn kho tối đa.
D. Số lượng hàng bán được trong một tháng.
134. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình 5P trong quản trị vận hành dịch vụ?
A. People (Con người).
B. Processes (Quy trình).
C. Physical Evidence (Cơ sở vật chất).
D. Promotion (Xúc tiến).
135. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong sản xuất?
A. Six Sigma.
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Lean Manufacturing.
D. ISO 9000.
136. Mục tiêu của việc bảo trì phòng ngừa là gì?
A. Giảm chi phí bảo trì.
B. Ngăn chặn sự cố trước khi chúng xảy ra.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
137. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘reverse logistics’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quản lý dòng sản phẩm trả lại từ khách hàng.
D. Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng.
138. Mục đích của việc dự báo trong quản trị vận hành là gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm.
B. Lập kế hoạch sản xuất và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
139. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘risk mitigation’ là gì?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.
140. Kỹ thuật nào sau đây giúp xác định đường găng (critical path) trong một dự án?
A. Phân tích Pareto.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Phương pháp đường găng (CPM).
D. Biểu đồ kiểm soát chất lượng.
141. Loại hình bố trí mặt bằng nào thường được sử dụng cho sản xuất hàng loạt?
A. Bố trí theo vị trí cố định.
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí theo sản phẩm.
D. Bố trí hỗn hợp.
142. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
143. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây không thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí thiếu hàng.
D. Chi phí quảng cáo.
144. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát quá trình sản xuất.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên tần suất xuất hiện.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
145. Trong quản trị vận hành, ‘năng suất’ được định nghĩa là gì?
A. Tổng số lượng sản phẩm được sản xuất.
B. Tỷ lệ giữa đầu ra (output) và đầu vào (input).
C. Số lượng nhân viên trong một ca làm việc.
D. Giá trị thị trường của sản phẩm.
146. Phương pháp bố trí mặt bằng nào phù hợp nhất cho một bệnh viện?
A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí theo vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
147. Trong quản trị vận hành, ‘outsourcing’ có nghĩa là gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Thuê ngoài các hoạt động kinh doanh cho một nhà cung cấp bên ngoài.
C. Mở rộng thị trường ra nước ngoài.
D. Tái cấu trúc tổ chức.
148. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục trong quản lý chất lượng?
A. Six Sigma.
B. Kaizen.
C. Just-in-Time (JIT).
D. Total Quality Management (TQM).
149. Trong quản lý dự án, EVM (Earned Value Management) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án so với kế hoạch.
C. Quản lý nguồn lực dự án.
D. Quản lý thông tin liên lạc dự án.
150. Trong quản lý vận hành, phương pháp nào giúp xác định và phân tích các điểm nghẽn trong quy trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT.
B. Lý thuyết về các ràng buộc (Theory of Constraints – TOC).
C. Phân tích PEST.
D. Ma trận BCG.