1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp?
A. Nguồn lực tài chính
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Năng lực sản xuất
2. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp
B. Môi trường ngành
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường cạnh tranh
3. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm quy mô hoặc phạm vi hoạt động của một doanh nghiệp?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược thu hẹp
D. Chiến lược đa dạng hóa
4. Trong quản trị chiến lược, ‘mô hình kinh doanh’ mô tả điều gì?
A. Cấu trúc tổ chức của công ty.
B. Cách công ty tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị.
C. Các quy trình sản xuất của công ty.
D. Các chiến dịch marketing của công ty.
5. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh?
A. Chiến lược đại dương xanh
B. Chiến lược đại dương đỏ
C. Chiến lược dẫn đầu chi phí
D. Chiến lược khác biệt hóa
6. Ma trận nào sau đây được sử dụng để đánh giá danh mục kinh doanh của một công ty dựa trên thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường?
A. Ma trận SWOT
B. Ma trận BCG
C. Ma trận GE
D. Ma trận Ansoff
7. Khi một công ty quyết định mua lại các nhà cung cấp của mình, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập dọc
C. Đa dạng hóa
D. Thâm nhập thị trường
8. Mục tiêu nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược tái cấu trúc doanh nghiệp?
A. Tăng trưởng doanh thu
B. Cắt giảm chi phí và cải thiện hiệu quả
C. Mở rộng thị trường quốc tế
D. Nâng cao trách nhiệm xã hội
9. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu chiến lược?
A. Mục tiêu phải mơ hồ để dễ dàng điều chỉnh.
B. Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART).
C. Mục tiêu nên tập trung vào các hoạt động nội bộ hơn là kết quả bên ngoài.
D. Mục tiêu nên được thiết lập bởi các nhà quản lý cấp cao mà không cần sự tham gia của nhân viên.
10. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất của tổ chức từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý chiến lược.
D. Loại bỏ sự cần thiết của các mục tiêu chiến lược.
11. Trong ma trận BCG, một ‘ngôi sao’ (star) đại diện cho điều gì?
A. Một đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
B. Một đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
C. Một đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
D. Một đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
12. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
B. Khả năng của một công ty để duy trì lợi thế so với đối thủ cạnh tranh trong một thời gian dài.
C. Lợi thế dựa trên việc sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Lợi thế chỉ có được thông qua quảng cáo rầm rộ.
13. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ của một doanh nghiệp nên là gì?
A. Các hoạt động dễ dàng sao chép bởi đối thủ cạnh tranh.
B. Các hoạt động không liên quan đến chiến lược của công ty.
C. Các hoạt động độc đáo và khó bắt chước, tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Các hoạt động chỉ tập trung vào giảm chi phí.
14. Quá trình đánh giá và lựa chọn các chiến lược phù hợp nhất với mục tiêu của tổ chức được gọi là gì?
A. Phân tích chiến lược
B. Hoạch định chiến lược
C. Lựa chọn chiến lược
D. Thực thi chiến lược
15. Một công ty quyết định thâm nhập vào thị trường mới bằng cách mua lại một công ty đã có mặt ở thị trường đó. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Liên doanh
B. Mua lại
C. Phát triển sản phẩm
D. Thâm nhập thị trường
16. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Năng lực cốt lõi
17. Điều gì là một thách thức chính trong việc quản lý chiến lược trong một môi trường kinh doanh toàn cầu?
A. Thiếu cạnh tranh.
B. Sự ổn định của các yếu tố kinh tế và chính trị.
C. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và kinh tế giữa các quốc gia.
D. Dễ dàng tiếp cận nguồn lực.
18. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT
B. Chuỗi giá trị
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng Porter
19. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng đánh giá cao?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Chính phủ
21. Đâu là một ví dụ về chiến lược hội nhập về phía trước?
A. Một nhà sản xuất mua lại một nhà cung cấp nguyên liệu.
B. Một nhà bán lẻ mở rộng sang sản xuất sản phẩm riêng.
C. Một nhà sản xuất mở các cửa hàng bán lẻ của riêng mình.
D. Một công ty mua lại một đối thủ cạnh tranh.
22. Loại kiểm soát chiến lược nào tập trung vào việc theo dõi các hoạt động hàng ngày để đảm bảo rằng chúng phù hợp với chiến lược đã định?
A. Kiểm soát tiền chế
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát đồng thời
D. Kiểm soát chiến lược
23. Loại chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cải thiện vị thế cạnh tranh của một công ty trong ngành hiện tại?
A. Chiến lược đa dạng hóa
B. Chiến lược hội nhập dọc
C. Chiến lược thâm nhập thị trường
D. Chiến lược toàn cầu hóa
24. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ của một doanh nghiệp nên hướng đến điều gì?
A. Mô tả các hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Phản ánh tình hình tài chính hiện tại.
C. Truyền cảm hứng và định hướng tương lai dài hạn.
D. Liệt kê các quy tắc và quy định nội bộ.
25. Mục tiêu chiến lược nào sau đây tập trung vào việc đạt được hiệu quả hoạt động tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh?
A. Mục tiêu tài chính
B. Mục tiêu chiến lược
C. Mục tiêu hoạt động
D. Mục tiêu tăng trưởng
26. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
27. Điều gì là một rủi ro tiềm ẩn của chiến lược đa dạng hóa?
A. Giảm sự phụ thuộc vào một ngành duy nhất.
B. Tăng khả năng tiếp cận các thị trường mới.
C. Mất tập trung và quản lý kém hiệu quả các lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
D. Tăng cường lợi thế cạnh tranh.
28. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
C. Sự can thiệp của chính phủ
D. Quyền lực thương lượng của người mua
29. Trong quá trình thực thi chiến lược, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo.
B. Đảm bảo nguồn lực phù hợp và sự tham gia của nhân viên.
C. Giữ bí mật chiến lược với đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng công nghệ phức tạp nhất.
30. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
D. Cấu trúc theo địa lý
31. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?
A. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh không thể dễ dàng bắt chước hoặc vượt qua.
B. Lợi thế có được từ việc giảm chi phí sản xuất.
C. Lợi thế có được từ việc tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Lợi thế chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn.
32. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp chiến lược?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Đảm bảo rằng thông điệp rõ ràng, nhất quán và dễ hiểu.
C. Giao tiếp một lần duy nhất.
D. Chỉ giao tiếp với các nhà quản lý cấp cao.
33. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi theo đuổi chiến lược chi phí thấp?
A. Không thu hút được khách hàng trung thành.
B. Đối thủ cạnh tranh có thể dễ dàng bắt chước và giảm giá hơn.
C. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường.
D. Giảm chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
34. Trong phân tích SWOT, điều gì thể hiện một cơ hội bên ngoài?
A. Sự đổi mới công nghệ.
B. Sự trung thành của khách hàng.
C. Nguồn lực tài chính dồi dào.
D. Đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm.
35. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động nội bộ.
36. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết lập mục tiêu chiến lược?
A. Đặt mục tiêu cao nhất có thể.
B. Đảm bảo rằng mục tiêu là cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
C. Sao chép mục tiêu của các đối thủ cạnh tranh thành công.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu tài chính.
37. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố chính trị.
C. Yếu tố công nghệ.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
38. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng?
A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để dự đoán các động thái của họ và phát triển các chiến lược phản ứng phù hợp.
C. Để hợp tác với họ.
D. Để hạ thấp uy tín của họ.
39. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực lên giá?
A. Quyền lực thương lượng của người mua.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.
40. Chiến lược đại dương xanh là gì?
A. Chiến lược cạnh tranh trong một thị trường hiện có.
B. Chiến lược tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Chiến lược giảm chi phí sản xuất.
D. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
41. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
B. Phân tích các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
C. Xác định các điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
42. Tại sao việc xây dựng kịch bản lại hữu ích trong quản trị chiến lược?
A. Để dự đoán chính xác tương lai.
B. Để chuẩn bị cho nhiều khả năng khác nhau và giảm thiểu rủi ro.
C. Để tránh thay đổi chiến lược.
D. Để tiết kiệm chi phí.
43. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điểm yếu bên trong của tổ chức?
A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
B. Nguồn lực tài chính mạnh.
C. Đội ngũ nhân viên thiếu kinh nghiệm.
D. Sự xuất hiện của một thị trường mới.
44. Tại sao văn hóa tổ chức lại quan trọng đối với việc thực hiện chiến lược?
A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
B. Văn hóa tổ chức có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược.
C. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với các công ty công nghệ.
45. Mục đích của báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động chiến lược là gì?
A. Để khiển trách nhân viên có thành tích kém.
B. Để theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược và xác định các vấn đề cần giải quyết.
C. Để dự đoán doanh thu trong tương lai.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
46. Tầm nhìn của một tổ chức nên như thế nào?
A. Ngắn gọn và tập trung vào lợi nhuận trước mắt.
B. Truyền cảm hứng, rõ ràng và định hướng tương lai.
C. Chi tiết và bao gồm tất cả các mục tiêu cụ thể.
D. Dễ dàng thay đổi theo tình hình thị trường.
47. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện chiến lược?
A. Xây dựng một kế hoạch chi tiết và phức tạp.
B. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu và cam kết với chiến lược.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Thuê các chuyên gia tư vấn hàng đầu.
48. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược tập trung?
A. Một công ty cố gắng phục vụ tất cả các khách hàng trên thị trường.
B. Một công ty tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Một công ty giảm chi phí sản xuất.
D. Một công ty đa dạng hóa sản phẩm.
49. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị chiến lược?
A. Phát triển tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
B. Phân bổ nguồn lực.
C. Quản lý hoạt động hàng ngày.
D. Đánh giá hiệu quả chiến lược.
50. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu chiến lược hiệu quả?
A. Cụ thể.
B. Đo lường được.
C. Không thực tế.
D. Có thời hạn.
51. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý sự thay đổi khi thực hiện chiến lược?
A. Bỏ qua sự phản kháng của nhân viên.
B. Giao tiếp rõ ràng, tham gia và hỗ trợ nhân viên.
C. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
D. Không thay đổi gì cả.
52. Phân tích PESTEL được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ.
B. Phân tích môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp lý).
C. Xác định các điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường ngành?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Nhà cung cấp.
C. Khách hàng.
D. Tỷ lệ lạm phát.
54. Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh.
C. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.
55. Tại sao việc liên tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược lại quan trọng?
A. Để tránh thay đổi.
B. Để đảm bảo rằng chiến lược vẫn phù hợp với môi trường kinh doanh đang thay đổi.
C. Để giảm chi phí.
D. Để sao chép các đối thủ cạnh tranh.
56. Tại sao việc đánh giá chiến lược lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng chiến lược được thực hiện đúng theo kế hoạch.
B. Để xác định xem chiến lược có đạt được các mục tiêu đã đề ra hay không và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
C. Để trừng phạt những nhân viên không tuân thủ chiến lược.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
57. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược hội nhập dọc?
A. Một công ty sản xuất ô tô mua lại một công ty sản xuất lốp xe.
B. Một công ty mở rộng sang thị trường quốc tế.
C. Một công ty đa dạng hóa sản phẩm.
D. Một công ty giảm chi phí sản xuất.
58. Tại sao các công ty cần phải đổi mới?
A. Để sao chép các đối thủ cạnh tranh.
B. Để duy trì lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để tránh thay đổi.
59. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược đa dạng hóa?
A. Một công ty mở rộng sang một thị trường địa lý mới với các sản phẩm hiện có.
B. Một công ty phát triển các sản phẩm mới cho các thị trường mới.
C. Một công ty giảm chi phí sản xuất.
D. Một công ty cải thiện chất lượng sản phẩm.
60. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu tài chính như thế nào?
A. Mục tiêu tài chính tập trung vào các kết quả ngắn hạn, trong khi mục tiêu chiến lược tập trung vào các kết quả dài hạn.
B. Mục tiêu tài chính định hướng vào khách hàng, trong khi mục tiêu chiến lược định hướng vào lợi nhuận.
C. Mục tiêu tài chính dễ định lượng hơn mục tiêu chiến lược.
D. Mục tiêu tài chính tập trung vào hoạt động nội bộ, trong khi mục tiêu chiến lược tập trung vào môi trường bên ngoài.
61. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure) phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm khác nhau
B. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường thay đổi nhanh chóng
C. Doanh nghiệp nhỏ, tập trung vào một lĩnh vực kinh doanh
D. Doanh nghiệp đa quốc gia
62. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp (core values) có vai trò gì trong quản trị chiến lược?
A. Xác định lợi nhuận tối đa
B. Định hướng hành vi và quyết định của nhân viên
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Dự báo thị trường
63. Trong phân tích SWOT, ‘điểm yếu’ (Weaknesses) đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài gây bất lợi cho doanh nghiệp
B. Các nguồn lực và năng lực vượt trội của doanh nghiệp
C. Các hạn chế và thiếu sót bên trong doanh nghiệp
D. Các cơ hội thị trường tiềm năng
64. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng những tiêu chí nào theo mô hình SMART?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Aggressive, Realistic, Trackable
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
D. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
65. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, ‘sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp’ (bargaining power of suppliers) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Giá thành sản phẩm và dịch vụ
B. Số lượng đối thủ cạnh tranh
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Khả năng gia nhập thị trường của đối thủ mới
66. Khi một công ty quyết định hợp tác với một công ty khác để cùng phát triển một sản phẩm mới, đây là hình thức chiến lược nào?
A. Mua lại
B. Sáp nhập
C. Liên doanh
D. Phá sản
67. Trong môi trường PESTEL, yếu tố ‘xã hội’ (Social) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Luật pháp và quy định
B. Tỷ lệ lãi suất và lạm phát
C. Văn hóa, lối sống và nhân khẩu học
D. Tiến bộ khoa học và công nghệ
68. Điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn thực thi chiến lược?
A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo
B. Phân tích môi trường kỹ lưỡng
C. Đảm bảo nguồn lực và sự phối hợp hiệu quả
D. Dự báo chính xác xu hướng thị trường
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp?
A. Nguồn nhân lực
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Công nghệ sử dụng
D. Đối thủ cạnh tranh
70. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ (core competency) là gì?
A. Các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
B. Các nguồn lực tài chính của doanh nghiệp
C. Các kỹ năng và kiến thức độc đáo tạo lợi thế cạnh tranh
D. Các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp
71. Khi một công ty quyết định thâm nhập vào một thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương, đây là hình thức chiến lược nào?
A. Liên doanh
B. Xuất khẩu
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Nhượng quyền thương mại
72. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chuỗi giá trị
C. Phân tích PESTEL
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh
73. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Nhà cung cấp
C. Đối thủ tiềm ẩn
D. Chính phủ
74. Đâu là mục tiêu chính của chiến lược chi phí thấp?
A. Tạo ra sản phẩm độc đáo
B. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất thị trường
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất
75. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố bên ngoài?
A. Điểm mạnh của doanh nghiệp
B. Điểm yếu của doanh nghiệp
C. Cơ hội từ môi trường
D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
76. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa ‘sứ mệnh’ (mission) và ‘tầm nhìn’ (vision) của một doanh nghiệp?
A. Sứ mệnh tập trung vào tương lai, tầm nhìn tập trung vào hiện tại
B. Sứ mệnh mô tả mục tiêu hiện tại, tầm nhìn mô tả khát vọng tương lai
C. Sứ mệnh là bí mật, tầm nhìn được công khai
D. Sứ mệnh do CEO xây dựng, tầm nhìn do nhân viên tạo ra
77. Đâu là một ví dụ về chiến lược tập trung (focus strategy)?
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm giá rẻ
B. Cung cấp sản phẩm cao cấp cho một phân khúc thị trường nhỏ
C. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế
78. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Chính trị (Political)
B. Kinh tế (Economic)
C. Khách hàng (Customer)
D. Công nghệ (Technological)
79. Đâu là một thách thức lớn trong quá trình thực thi chiến lược?
A. Xây dựng chiến lược rõ ràng
B. Phân tích môi trường cạnh tranh
C. Thay đổi văn hóa và hành vi của nhân viên
D. Xác định mục tiêu chiến lược
80. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với chiến lược đa dạng hóa liên quan?
A. Cấu trúc đơn giản
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
81. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) thể hiện điều gì?
A. Các mục tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp
B. Định hướng dài hạn và khát vọng của doanh nghiệp
C. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp
D. Các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
82. Mục đích của việc thiết lập hệ thống kiểm soát chiến lược là gì?
A. Xây dựng chiến lược cạnh tranh
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt mục tiêu
C. Phân tích môi trường kinh doanh
D. Tuyển dụng nhân viên
83. Ma trận nào giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn chiến lược dựa trên vị thế cạnh tranh và tốc độ tăng trưởng của ngành?
A. Ma trận SWOT
B. Ma trận BCG
C. Ma trận GE
D. Ma trận Ansoff
84. Ma trận Ansoff được sử dụng để xác định chiến lược tăng trưởng dựa trên yếu tố nào?
A. Sản phẩm và thị trường
B. Chi phí và chất lượng
C. Điểm mạnh và điểm yếu
D. Cơ hội và thách thức
85. Doanh nghiệp nên làm gì khi điểm mạnh (Strengths) của mình phù hợp với cơ hội (Opportunities) trên thị trường?
A. Tối thiểu hóa điểm yếu
B. Tận dụng tối đa điểm mạnh để khai thác cơ hội
C. Tránh né các mối đe dọa
D. Chuyển đổi điểm yếu thành điểm mạnh
86. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược thành công?
A. Sự phức tạp và chi tiết của kế hoạch
B. Sự phù hợp với môi trường và nguồn lực của doanh nghiệp
C. Việc sử dụng các công cụ phân tích hiện đại
D. Sự tham gia của tất cả nhân viên
87. Khi một doanh nghiệp quyết định bán một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể, đây là chiến lược nào?
A. Tăng trưởng
B. Ổn định
C. Thu hẹp
D. Đa dạng hóa
88. Chiến lược ‘đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
89. Trong phân tích SWOT, ‘đe dọa’ (Threats) đại diện cho điều gì?
A. Các yếu tố bên trong giúp doanh nghiệp phát triển
B. Các yếu tố bên ngoài gây bất lợi cho doanh nghiệp
C. Các nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp
D. Các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp
90. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
91. Đâu là ví dụ về một năng lực cốt lõi của doanh nghiệp?
A. Sở hữu một tòa nhà văn phòng lớn.
B. Khả năng quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
C. Có nhiều nhân viên bán hàng.
D. Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại.
92. Nguồn lực vô hình của doanh nghiệp bao gồm những gì?
A. Tiền mặt, nhà xưởng, thiết bị.
B. Bằng sáng chế, thương hiệu, uy tín.
C. Nguyên vật liệu, hàng tồn kho.
D. Nhân viên, khách hàng.
93. Điều gì sau đây là một rủi ro của chiến lược đa dạng hóa?
A. Giảm sự phụ thuộc vào một ngành duy nhất.
B. Tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn.
C. Mất tập trung và giảm hiệu quả hoạt động.
D. Tăng cường sự đổi mới.
94. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất của doanh nghiệp.
C. Đơn giản hóa quá trình lập kế hoạch chiến lược.
D. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình quản lý.
95. Trong phân tích ngành, điều gì thể hiện rào cản gia nhập ngành cao?
A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
D. Ít quy định của chính phủ.
96. Mục tiêu chiến lược khác biệt so với mục tiêu tài chính như thế nào?
A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu tài chính tập trung vào dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược định lượng được, mục tiêu tài chính định tính.
C. Mục tiêu chiến lược liên quan đến vị thế cạnh tranh, mục tiêu tài chính liên quan đến hiệu quả hoạt động.
D. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường hơn mục tiêu tài chính.
97. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang các thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Văn hóa và phong tục địa phương.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các yếu tố trên.
98. Khi một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt, đây là chiến lược gì?
A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung
D. Đa dạng hóa
99. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
D. Định hướng và phát triển doanh nghiệp trong dài hạn.
100. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô.
D. Đối thủ cạnh tranh.
101. Tại sao việc hiểu rõ môi trường ngành lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
B. Để đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
102. Trong mô hình chuỗi giá trị, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ?
A. Sản xuất
B. Marketing và bán hàng
C. Dịch vụ khách hàng
D. Quản lý nguồn nhân lực
103. Điều gì sau đây là một hạn chế của phân tích SWOT?
A. Quá trình phân tích tốn kém.
B. Chỉ tập trung vào môi trường bên ngoài.
C. Có thể quá đơn giản và chủ quan.
D. Không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
104. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược chi phí thấp?
A. Khi khách hàng rất trung thành với thương hiệu.
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có tính khác biệt cao.
C. Khi khách hàng nhạy cảm về giá và cạnh tranh về giá rất khốc liệt.
D. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.
105. Điều gì KHÔNG phải là một cách để xây dựng lợi thế cạnh tranh?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ thành công.
D. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
106. Tại sao việc thiết lập lợi thế cạnh tranh bền vững lại quan trọng?
A. Để tăng doanh thu trong ngắn hạn.
B. Để thu hút nhiều nhà đầu tư.
C. Để duy trì lợi nhuận và vị thế trên thị trường trong dài hạn.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
107. Chiến lược khác biệt hóa tập trung (focused differentiation) là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất trên thị trường.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo cho một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự đối thủ nhưng với giá thấp hơn.
D. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho tất cả các phân khúc thị trường.
108. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
B. Phân tích các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.
C. Xác định mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Mối đe dọa từ các đối thủ mới gia nhập.
C. Sức mạnh của các yếu tố chính trị.
D. Quyền lực thương lượng của người mua.
110. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho một điều kiện bên ngoài bất lợi cho doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Thách thức
111. Điều gì sau đây là một đặc điểm của mục tiêu SMART?
A. Không thể đạt được.
B. Không liên quan đến chiến lược chung.
C. Có thể đo lường được.
D. Không có thời hạn cụ thể.
112. Khi một công ty quyết định thâm nhập vào một thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đây là chiến lược gì?
A. Liên doanh
B. Xuất khẩu
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Cấp phép
113. Trong bối cảnh cạnh tranh, ‘lợi thế người đi đầu’ (first-mover advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng phản ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường.
B. Lợi thế có được khi là người đầu tiên giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Chi phí sản xuất thấp hơn so với đối thủ.
D. Khả năng tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn.
114. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của mô hình kinh doanh Canvas?
A. Phân khúc khách hàng.
B. Cấu trúc chi phí.
C. Phân tích SWOT.
D. Các kênh phân phối.
115. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm yếu tố bên ngoài?
A. Điểm mạnh của doanh nghiệp
B. Điểm yếu của doanh nghiệp
C. Cơ hội thị trường
D. Năng lực quản lý của doanh nghiệp
116. Mục tiêu của chiến lược đại dương xanh là gì?
A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
117. Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi về dân số, lối sống và giá trị văn hóa?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Xã hội
D. Công nghệ
118. Phân tích VRIO được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường bên ngoài.
B. Nguồn lực và năng lực.
C. Cấu trúc tổ chức.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
119. Đâu KHÔNG phải là một trong bốn khía cạnh của thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Nhân sự
D. Quy trình nội bộ
120. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Phân tích môi trường vĩ mô.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
121. Mục tiêu chiến lược thường được xác định bởi yếu tố nào trong tổ chức?
A. Các nhà quản lý cấp trung.
B. Các nhà quản lý cấp thấp.
C. Hội đồng quản trị và ban điều hành cấp cao.
D. Tất cả nhân viên trong tổ chức.
122. Mục tiêu chiến lược ‘Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo’ thuộc nhóm mục tiêu nào trong Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)?
A. Tài chính.
B. Khách hàng.
C. Quy trình nội bộ.
D. Học hỏi và phát triển.
123. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong của tổ chức.
B. Môi trường bên ngoài vĩ mô.
C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Năng lực cốt lõi của tổ chức.
124. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
125. Trong chiến lược cạnh tranh, ‘lợi thế chi phí thấp’ có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm với giá cao hơn đối thủ.
B. Sản xuất sản phẩm với chi phí thấp hơn đối thủ.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp.
D. Cung cấp sản phẩm độc đáo và khác biệt.
126. Trong quá trình thiết lập mục tiêu chiến lược, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính khả thi?
A. Nguồn lực hiện có của tổ chức.
B. Mong muốn của các nhà quản lý.
C. Xu hướng thị trường không liên quan.
D. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
127. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến lược ‘Tăng cường sự gắn kết của nhân viên’?
A. Doanh thu bình quân trên mỗi nhân viên.
B. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
C. Chi phí tuyển dụng.
D. Số lượng đơn xin việc.
128. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của quản trị chiến lược?
A. Xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ.
C. Phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu.
D. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
129. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các mục tiêu chiến lược?
A. Đảm bảo rằng chúng dễ dàng đạt được.
B. Đảm bảo rằng chúng phù hợp với tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
C. Đảm bảo rằng chúng được sao chép từ đối thủ cạnh tranh.
D. Đảm bảo rằng chúng chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
130. Một công ty quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh lớn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược hội nhập dọc.
B. Chiến lược hội nhập ngang.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược tập trung.
131. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược?
A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo.
B. Phân tích môi trường bên ngoài.
C. Thay đổi hành vi và tư duy của nhân viên.
D. Thu thập dữ liệu thị trường.
132. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Đánh giá các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
C. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
133. Đâu là ví dụ về mục tiêu chiến lược liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?
A. Tăng trưởng doanh thu hàng năm.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Mở rộng thị phần.
134. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong việc hình thành chiến lược, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
B. Sales, Wages, Organization, Technology.
C. Strategy, Workforce, Objectives, Tactics.
D. Structure, Wealth, Order, Time.
135. Chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá mục tiêu chiến lược ‘Cải thiện sự hài lòng của khách hàng’?
A. Doanh thu thuần.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate).
C. Chi phí sản xuất.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.
136. Điều gì xảy ra nếu một tổ chức không thiết lập mục tiêu chiến lược rõ ràng?
A. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên.
B. Dễ dàng thích ứng với thay đổi của thị trường.
C. Khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả.
D. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
137. Mục tiêu chiến lược ‘Cải thiện văn hóa doanh nghiệp’ thuộc nhóm mục tiêu nào trong Thẻ điểm cân bằng?
A. Tài chính.
B. Khách hàng.
C. Quy trình nội bộ.
D. Học hỏi và phát triển.
138. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ của một tổ chức là gì?
A. Các hoạt động hàng ngày để duy trì hoạt động.
B. Khả năng đặc biệt tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Các nguồn lực tài chính mà tổ chức sở hữu.
D. Cơ cấu tổ chức hiện tại.
139. Chiến lược ‘đa dạng hóa’ được thực hiện khi nào?
A. Khi tổ chức muốn tập trung vào thị trường hiện tại.
B. Khi tổ chức muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện tại.
C. Khi tổ chức muốn phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.
D. Khi tổ chức muốn giảm chi phí sản xuất.
140. Một công ty đặt mục tiêu chiến lược là ‘Trở thành nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu trong ngành’. Điều này thể hiện loại lợi thế cạnh tranh nào?
A. Lợi thế chi phí thấp.
B. Lợi thế khác biệt hóa.
C. Lợi thế về quy mô.
D. Lợi thế về vị trí.
141. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ của một tổ chức nên được hiểu là gì?
A. Bản mô tả chi tiết về các hoạt động hàng ngày.
B. Mục tiêu ngắn hạn cần đạt được trong năm tới.
C. Hình ảnh về trạng thái mong muốn của tổ chức trong tương lai.
D. Bảng cân đối kế toán của tổ chức.
142. Mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu tài chính?
A. Tăng doanh thu.
B. Giảm chi phí.
C. Tăng sự hài lòng của nhân viên.
D. Tăng lợi nhuận.
143. Mục tiêu chiến lược ‘Tăng cường năng lực số’ thuộc nhóm mục tiêu nào trong Thẻ điểm cân bằng?
A. Tài chính.
B. Khách hàng.
C. Quy trình nội bộ.
D. Học hỏi và phát triển.
144. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến lược marketing?
A. Chi phí sản xuất.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.
D. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
145. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Giảm chi phí để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm hiện có.
146. Trong quá trình xây dựng chiến lược, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Phân tích SWOT.
B. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh.
C. Thiết lập mục tiêu chiến lược.
D. Lựa chọn chiến lược cạnh tranh.
147. Mục tiêu chiến lược ‘Tăng trưởng thị phần’ thuộc loại mục tiêu nào?
A. Mục tiêu tài chính.
B. Mục tiêu khách hàng.
C. Mục tiêu nội bộ.
D. Mục tiêu học hỏi và phát triển.
148. Mục tiêu chiến lược nào sau đây liên quan đến việc cải thiện quy trình nội bộ của tổ chức?
A. Tăng trưởng doanh số bán hàng.
B. Giảm thời gian giao hàng.
C. Mở rộng thị trường quốc tế.
D. Nâng cao nhận diện thương hiệu.
149. Mục tiêu chiến lược ‘Giảm lượng khí thải CO2’ thể hiện điều gì?
A. Tăng lợi nhuận.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Cải thiện quy trình sản xuất.
D. Mở rộng thị trường.
150. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng tăng trưởng cao. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.