1. Điều nào sau đây mô tả tốt nhất mối quan hệ giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất?
A. Sự hài lòng trong công việc cao có thể dẫn đến năng suất cao hơn
B. Năng suất cao luôn dẫn đến sự hài lòng trong công việc cao
C. Không có mối quan hệ nào giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất
D. Mối quan hệ giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất luôn tiêu cực
2. Một nhân viên liên tục chỉ trích công ty và lan truyền tin đồn tiêu cực đang thể hiện điều gì?
A. Hành vi làm việc lệch lạc
B. Hành vi công dân tổ chức
C. Sự hài lòng trong công việc
D. Sự gắn kết tổ chức
3. Điều nào sau đây mô tả tốt nhất sự lây lan cảm xúc?
A. Quá trình mà cảm xúc của một người ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác
B. Khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân
C. Việc thể hiện cảm xúc không thực sự cảm thấy
D. Sự khác biệt giữa cảm xúc được thể hiện và cảm xúc thực tế
4. Sự gắn kết tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà một nhân viên xác định với tổ chức của họ và mong muốn duy trì tư cách thành viên trong tổ chức
B. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc của họ
C. Mức độ căng thẳng mà nhân viên trải qua trong công việc
D. Mức độ mà nhân viên tham gia vào công việc của họ
5. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm sự bất hòa nhận thức?
A. Thay đổi thái độ
B. Tăng cường sự không nhất quán
C. Phớt lờ sự khác biệt
D. Tránh xung đột
6. Điều nào sau đây là một ví dụ về thái độ liên quan đến công việc?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Tính cách
C. Trí thông minh
D. Giá trị cá nhân
7. Điều nào sau đây là một ví dụ về hành vi công dân tổ chức (OCB)?
A. Giúp đỡ đồng nghiệp
B. Đến muộn
C. Vi phạm quy tắc
D. Khiếu nại
8. Điều nào sau đây là một cách để cải thiện trí tuệ cảm xúc?
A. Tự nhận thức
B. Tự điều chỉnh
C. Động lực
D. Tất cả các đáp án trên
9. Điều nào sau đây là một ví dụ về lao động cảm xúc?
A. Một nhân viên dịch vụ khách hàng phải tỏ ra thân thiện ngay cả khi họ đang cảm thấy khó chịu
B. Một nhân viên cảm thấy thực sự hạnh phúc khi giúp đỡ khách hàng
C. Một nhân viên thể hiện cảm xúc thật của họ tại nơi làm việc
D. Một nhân viên tránh tương tác với khách hàng
10. Nhà quản lý có thể làm gì để giảm thiểu hành vi làm việc lệch lạc?
A. Tạo ra một môi trường làm việc công bằng và hỗ trợ
B. Tăng cường giám sát và kiểm soát
C. Phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo sớm
D. Khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh
11. Điều nào sau đây là một nguồn gốc phổ biến của cảm xúc và tâm trạng tại nơi làm việc?
A. Sự kiện hàng ngày
B. Tính cách
C. Thời tiết
D. Tất cả các đáp án trên
12. Điều nào sau đây là một ví dụ về cảm xúc?
A. Sợ hãi
B. Thái độ
C. Giá trị
D. Tính cách
13. Điều nào sau đây là một ví dụ về tâm trạng?
A. Sự bực bội
B. Sự tức giận
C. Sợ hãi
D. Ngạc nhiên
14. Khi một nhân viên tin rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt và hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng mong muốn, họ đang trải qua điều gì?
A. Kỳ vọng
B. Tính công cụ
C. Giá trị
D. Sự hài lòng
15. Điều nào sau đây là một hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của lao động cảm xúc?
A. Kiệt sức
B. Sự hài lòng trong công việc
C. Hiệu suất cao hơn
D. Mối quan hệ tốt hơn
16. Điều nào sau đây là một cách để tăng cường sự gắn kết tổ chức?
A. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp
B. Tăng cường giám sát
C. Giảm sự tham gia của nhân viên
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh
17. Điều nào sau đây là một ví dụ về thành kiến tiềm ẩn?
A. Một người có thái độ tiêu cực vô thức đối với một nhóm người nhất định
B. Một người phân biệt đối xử công khai với một nhóm người nhất định
C. Một người nhận thức được thành kiến của chính mình và cố gắng sửa chữa chúng
D. Một người không có bất kỳ thành kiến nào
18. Điều nào sau đây là một cách để giảm thành kiến tiềm ẩn tại nơi làm việc?
A. Đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập
B. Phớt lờ sự khác biệt giữa các nhân viên
C. Tạo ra một môi trường làm việc đồng nhất
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm
19. Điều nào sau đây là một cách để giảm căng thẳng liên quan đến lao động cảm xúc?
A. Hỗ trợ xã hội
B. Tự chủ
C. Đánh giá lại nhận thức
D. Tất cả các đáp án trên
20. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gốc phổ biến của sự bất mãn trong công việc?
A. Sự xung đột vai trò
B. Sự hỗ trợ từ đồng nghiệp
C. Điều kiện làm việc tồi tệ
D. Sự không công bằng trong lương thưởng
21. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định thái độ?
A. Kinh nghiệm cá nhân
B. Ảnh hưởng xã hội
C. Đặc điểm tính cách
D. Màu mắt
22. Điều nào sau đây là một lợi ích của trí tuệ cảm xúc cao tại nơi làm việc?
A. Hiệu suất công việc tốt hơn
B. Mối quan hệ tốt hơn
C. Khả năng lãnh đạo hiệu quả hơn
D. Tất cả các đáp án trên
23. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực?
A. Giao tiếp cởi mở và trung thực
B. Cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ quản lý
D. Thiếu phản hồi
24. Thành phần nào của thái độ liên quan đến niềm tin và kiến thức?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Giá trị
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
26. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của sự gắn kết của nhân viên?
A. Sự nhiệt tình
B. Sự cống hiến
C. Sự hấp thụ
D. Sự thờ ơ
27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của sự hài lòng trong công việc?
A. Năng suất cao hơn
B. Tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn
C. Sức khỏe tinh thần tốt hơn
D. Căng thẳng cao hơn
28. Theo thuyết bất hòa nhận thức, điều gì xảy ra khi một người nhận thấy sự mâu thuẫn giữa thái độ và hành vi của họ?
A. Họ trải qua sự khó chịu và cố gắng giảm bớt sự mâu thuẫn
B. Họ cảm thấy hài lòng và không thay đổi hành vi của mình
C. Họ trở nên gắn kết hơn với tổ chức
D. Họ có xu hướng tăng năng suất
29. Khái niệm nào mô tả sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi?
A. Sự bất hòa nhận thức
B. Sự hài lòng trong công việc
C. Sự gắn kết tổ chức
D. Sự căng thẳng trong công việc
30. Điều nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để quản lý thái độ tiêu cực tại nơi làm việc?
A. Giải quyết các vấn đề cơ bản
B. Phớt lờ thái độ tiêu cực
C. Trừng phạt nhân viên có thái độ tiêu cực
D. Tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng hơn
31. Sự bất hòa nhận thức xảy ra khi nào?
A. Khi một cá nhân có hai hoặc nhiều thái độ mâu thuẫn với nhau.
B. Khi một cá nhân có một thái độ tích cực đối với một đối tượng.
C. Khi một cá nhân có một thái độ tiêu cực đối với một đối tượng.
D. Khi một cá nhân không có thái độ nào đối với một đối tượng.
32. Hiệu ứng Halo (halo effect) là gì?
A. Xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố bên trong khi đánh giá hành vi của người khác.
B. Xu hướng quy kết thành công của chúng ta cho các yếu tố bên trong và thất bại của chúng ta cho các yếu tố bên ngoài.
C. Xu hướng hình thành một ấn tượng chung về một người dựa trên một đặc điểm duy nhất.
D. Xu hướng thấy những gì chúng ta muốn thấy.
33. Một nhà quản lý liên tục đánh giá thấp hiệu suất của các thành viên trong nhóm nữ của mình, ngay cả khi hiệu suất của họ tương đương với các đồng nghiệp nam. Điều này là một ví dụ về điều gì?
A. Hiệu ứng Halo
B. Thiên kiến xác nhận
C. Định kiến giới
D. Thiên kiến tự phục vụ
34. Điều gì là một cách để tăng sự gắn kết trong công việc của nhân viên?
A. Giao cho họ những nhiệm vụ nhàm chán và lặp đi lặp lại.
B. Cung cấp cho họ các cơ hội để sử dụng các kỹ năng và khả năng của họ.
C. Giữ họ trong bóng tối về các quyết định của công ty.
D. Không công nhận những thành tựu của họ.
35. Nhận thức (perception) là gì?
A. Quá trình các cá nhân tổ chức và diễn giải ấn tượng giác quan của họ để tạo ý nghĩa cho môi trường của họ.
B. Quá trình các cá nhân đánh giá hiệu suất của người khác.
C. Quá trình các cá nhân đưa ra quyết định.
D. Quá trình các cá nhân học hỏi.
36. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức?
A. Người nhận thức
B. Mục tiêu
C. Tình huống
D. Thời tiết
37. Một nhân viên thể hiện mức độ hài lòng trong công việc cao, cam kết với tổ chức và gắn bó với công việc của họ. Điều này có khả năng dẫn đến điều gì?
A. Tăng tỷ lệ nghỉ việc.
B. Giảm hiệu suất.
C. Tăng hành vi công dân tổ chức.
D. Tăng sự vắng mặt.
38. Một nhà quản lý tin rằng tất cả những người trẻ tuổi đều không có động lực và lười biếng. Điều này là một ví dụ về điều gì?
A. Hiệu ứng Halo
B. Thiên kiến tự phục vụ
C. Lỗi quy kết cơ bản
D. Định kiến
39. Định kiến (stereotyping) là gì?
A. Xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố bên trong khi đánh giá hành vi của người khác.
B. Xu hướng quy kết thành công của chúng ta cho các yếu tố bên trong và thất bại của chúng ta cho các yếu tố bên ngoài.
C. Xu hướng hình thành một ấn tượng chung về một người dựa trên một đặc điểm duy nhất.
D. Đánh giá một người dựa trên nhận thức của chúng ta về nhóm mà người đó thuộc về.
40. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm sự bất hòa nhận thức?
A. Thay đổi thái độ
B. Thay đổi hành vi
C. Hợp lý hóa sự mâu thuẫn
D. Phớt lờ sự mâu thuẫn
41. Trong bối cảnh của hành vi tổ chức, ‘thái độ’ tốt nhất được định nghĩa là gì?
A. Một đặc điểm tính cách ổn định ảnh hưởng đến hành vi.
B. Một xu hướng đánh giá hoặc cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực đối với một đối tượng hoặc người nào đó.
C. Một quá trình nhận thức mà qua đó chúng ta diễn giải thông tin giác quan.
D. Một tập hợp các giá trị và niềm tin hướng dẫn hành động của một người.
42. Điều gì là MỘT cách để cải thiện độ chính xác của nhận thức trong tổ chức?
A. Khuyến khích sử dụng các phán đoán chủ quan.
B. Cung cấp đào tạo về nhận thức và giảm thiên kiến.
C. Tập trung vào các ấn tượng đầu tiên.
D. Bỏ qua sự đa dạng trong lực lượng lao động.
43. Một công ty muốn cải thiện thái độ của nhân viên đối với sự đa dạng. Điều gì là một chiến lược hiệu quả?
A. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa.
B. Thực hiện các chương trình đào tạo về đa dạng và hòa nhập.
C. Chỉ thuê những nhân viên có cùng lý lịch.
D. Khuyến khích nhân viên giữ quan điểm của họ cho riêng mình.
44. Phân biệt đối xử (discrimination) là gì?
A. Xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố bên trong khi đánh giá hành vi của người khác.
B. Xu hướng quy kết thành công của chúng ta cho các yếu tố bên trong và thất bại của chúng ta cho các yếu tố bên ngoài.
C. Xu hướng hình thành một ấn tượng chung về một người dựa trên một đặc điểm duy nhất.
D. Hành vi không công bằng đối với ai đó dựa trên tư cách thành viên nhóm của họ.
45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
46. Điều gì có khả năng là kết quả của sự hài lòng trong công việc?
A. Năng suất cao hơn
B. Tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn
C. Sự vắng mặt ít hơn
D. Tất cả các đáp án trên
47. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong lý thuyết quy kết?
A. Tính khác biệt
B. Sự đồng thuận
C. Tính nhất quán
D. Tính cách
48. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định sự hài lòng trong công việc?
A. Công việc thú vị
B. Tiền lương cao
C. Cơ hội thăng tiến
D. Màu mắt
49. Sự gắn kết trong công việc (job involvement) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ một người xác định về mặt tâm lý với công việc của họ và coi trọng hiệu suất công việc của họ như là một giá trị bản thân.
B. Mức độ một người hài lòng với công việc của họ.
C. Mức độ một người cam kết với tổ chức của họ.
D. Mức độ một người cảm thấy được thử thách trong công việc của họ.
50. Điều gì KHÔNG phải là một loại cam kết tổ chức?
A. Cam kết tình cảm
B. Cam kết tiếp tục
C. Cam kết chuẩn mực
D. Cam kết tài chính
51. Lý thuyết quy kết (attribution theory) giải thích điều gì?
A. Cách chúng ta đánh giá hiệu suất của người khác.
B. Cách chúng ta đưa ra quyết định.
C. Cách chúng ta học hỏi.
D. Cách chúng ta đánh giá nguyên nhân hành vi của người khác.
52. Cam kết tổ chức (organizational commitment) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ một người xác định về mặt tâm lý với công việc của họ.
B. Mức độ một người gắn bó với tổ chức của họ và mong muốn duy trì tư cách thành viên.
C. Mức độ một người hài lòng với công việc của họ.
D. Mức độ một người cảm thấy được thử thách trong công việc của họ.
53. Thiên kiến tự phục vụ (self-serving bias) là gì?
A. Xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố bên trong khi đánh giá hành vi của người khác.
B. Xu hướng quy kết thành công của chúng ta cho các yếu tố bên trong và thất bại của chúng ta cho các yếu tố bên ngoài.
C. Xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng đầu tiên của chúng ta.
D. Xu hướng thấy những gì chúng ta muốn thấy.
54. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về hành vi công dân tổ chức (OCB)?
A. Giúp đỡ một đồng nghiệp với một dự án.
B. Tuân thủ các quy tắc và quy định của tổ chức.
C. Phàn nàn liên tục về công việc.
D. Tình nguyện làm thêm giờ khi cần thiết.
55. Một nhân viên tin rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất cao, hiệu suất cao sẽ được khen thưởng và phần thưởng đó có giá trị đối với họ. Điều này mô tả điều gì?
A. Sự bất hòa nhận thức
B. Lý thuyết kỳ vọng
C. Cam kết tổ chức
D. Sự hài lòng trong công việc
56. Một nhân viên luôn đổ lỗi cho người khác khi mắc lỗi. Điều này là một ví dụ về điều gì?
A. Hiệu ứng Halo
B. Thiên kiến tự phục vụ
C. Lỗi quy kết cơ bản
D. Định kiến
57. Một nhân viên luôn đến muộn làm việc. Một nhà quản lý cho rằng nhân viên đó lười biếng và không có động lực, thay vì xem xét các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sự đúng giờ của họ. Điều này là một ví dụ về điều gì?
A. Lỗi quy kết cơ bản
B. Hiệu ứng Halo
C. Thiên kiến tự phục vụ
D. Định kiến
58. Một công ty muốn giảm sự bất hòa nhận thức giữa các nhân viên của mình. Điều gì là một chiến lược hiệu quả?
A. Tạo ra một môi trường nơi nhân viên cảm thấy tự do bày tỏ ý kiến của mình.
B. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
C. Bỏ qua sự khác biệt giữa các nhân viên.
D. Khuyến khích nhân viên giữ quan điểm của họ cho riêng mình.
59. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm định kiến và phân biệt đối xử?
A. Nâng cao nhận thức về định kiến và phân biệt đối xử.
B. Thúc đẩy sự đa dạng.
C. Khuyến khích sự đồng nhất.
D. Tạo ra một nền văn hóa hòa nhập.
60. Điều gì có nhiều khả năng là kết quả của cam kết tổ chức?
A. Năng suất cao hơn
B. Tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn
C. Sự vắng mặt ít hơn
D. Tất cả các đáp án trên
61. Phong cách giao tiếp nào phù hợp nhất khi cần truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm?
A. Giao tiếp trực tiếp và rõ ràng.
B. Giao tiếp gián tiếp và mơ hồ.
C. Giao tiếp bằng văn bản một cách khô khan.
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
62. Trong quản lý xung đột, chiến lược ‘thỏa hiệp’ (compromising) có nghĩa là gì?
A. Một bên từ bỏ hoàn toàn yêu cầu của mình.
B. Một bên áp đặt ý kiến của mình lên bên kia.
C. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần để đạt được một giải pháp chấp nhận được.
D. Cả hai bên đều trốn tránh vấn đề.
63. Trong quản lý xung đột, phong cách nào liên quan đến việc cố gắng đáp ứng nhu cầu của cả hai bên?
A. Tránh né.
B. Thỏa hiệp.
C. Cạnh tranh.
D. Hợp tác.
64. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng sự gắn kết nhóm (team cohesion)?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự tương đồng về tính cách và giá trị.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
D. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
65. Theo mô hình năm giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman, giai đoạn nào sau đây là giai đoạn mà các thành viên bắt đầu làm việc cùng nhau một cách hiệu quả?
A. Forming (Hình thành).
B. Storming (Sóng gió).
C. Norming (Ổn định).
D. Performing (Thực hiện).
66. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Liên tục học hỏi và cải tiến.
C. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
D. Tránh thay đổi và duy trì sự ổn định.
67. Văn hóa tổ chức nào tập trung vào việc đạt được kết quả và lợi nhuận?
A. Văn hóa quan liêu.
B. Văn hóa gia đình.
C. Văn hóa thị trường.
D. Văn hóa bộ lạc.
68. Điều gì là quan trọng nhất để quản lý sự thay đổi thành công trong một tổ chức?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối.
C. Giao tiếp rõ ràng và thu hút sự tham gia của nhân viên.
D. Phớt lờ những lo ngại của nhân viên.
69. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factor)?
A. Sự công nhận thành tích.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm công việc.
70. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu suất cao?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau và mục tiêu chung rõ ràng.
C. Các thành viên có quyền lực ngang nhau.
D. Các thành viên có mức lương cao.
71. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự minh bạch và trung thực.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
D. Sự bí mật và bảo mật thông tin.
72. Điều gì là quan trọng nhất để một nhóm làm việc hiệu quả trong một tổ chức?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau.
C. Các thành viên có mục tiêu cá nhân khác biệt.
D. Các thành viên có quyền lực ngang nhau.
73. Trong hành vi tổ chức, ‘sự bất hòa nhận thức’ (cognitive dissonance) xảy ra khi nào?
A. Khi một người có hai hoặc nhiều niềm tin mâu thuẫn nhau.
B. Khi một người đạt được thành công lớn trong công việc.
C. Khi một người nhận được phản hồi tích cực từ đồng nghiệp.
D. Khi một người cảm thấy hài lòng với công việc hiện tại.
74. Đâu là một ví dụ về ‘định kiến neo’ (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định?
A. Quá tin tưởng vào kinh nghiệm cá nhân.
B. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm ban đầu.
C. Dựa quá nhiều vào thông tin đầu tiên nhận được.
D. Đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
75. Phong cách lãnh đạo nào thường được mô tả là ‘ủy quyền’ và tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên?
A. Độc đoán.
B. Quan liêu.
C. Dân chủ.
D. Tự do.
76. Văn hóa tổ chức mạnh có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự đa dạng trong suy nghĩ và hành động của nhân viên.
B. Sự gắn kết và cam kết cao của nhân viên.
C. Sự sáng tạo và đổi mới liên tục.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các phòng ban.
77. Điều gì là quan trọng nhất để một người lãnh đạo tạo động lực cho nhân viên?
A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của nhân viên.
B. Cung cấp phần thưởng và sự công nhận phù hợp.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực.
78. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Cung cấp đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập.
C. Xây dựng văn hóa tổ chức tôn trọng sự khác biệt.
D. Áp đặt một tiêu chuẩn văn hóa duy nhất cho tất cả nhân viên.
79. Trong giao tiếp tổ chức, ‘phản hồi’ (feedback) có vai trò gì?
A. Chỉ trích những sai sót của người khác.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc và cung cấp thông tin để cải thiện.
C. Che giấu những thông tin tiêu cực.
D. Ngăn chặn sự giao tiếp.
80. Văn hóa tổ chức nào khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới?
A. Văn hóa quan liêu, tập trung vào quy trình và kiểm soát.
B. Văn hóa gia đình, tập trung vào sự gắn bó và trung thành.
C. Văn hóa thị trường, tập trung vào cạnh tranh và kết quả.
D. Văn hóa bộ lạc, tập trung vào sự hợp tác và học hỏi.
81. Trong giao tiếp tổ chức, ‘nhiễu’ có nghĩa là gì?
A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong thông điệp.
B. Bất kỳ yếu tố nào cản trở quá trình truyền đạt thông tin.
C. Sự đồng thuận giữa người gửi và người nhận thông điệp.
D. Quá trình mã hóa thông điệp từ người gửi.
82. Khái niệm ‘quyền lực hợp pháp’ trong tổ chức xuất phát từ đâu?
A. Khả năng trừng phạt người khác.
B. Khả năng khen thưởng người khác.
C. Vị trí chính thức trong hệ thống phân cấp.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác.
83. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của một người phụ thuộc vào điều gì?
A. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
B. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất, hiệu suất sẽ dẫn đến phần thưởng, và phần thưởng có giá trị.
C. Sự công bằng trong đối đãi.
D. Sự rõ ràng trong mục tiêu.
84. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
85. Trong hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân.
B. Sự khác biệt về văn hóa và giá trị cá nhân.
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý.
86. Trong giao tiếp tổ chức, ‘lắng nghe tích cực’ (active listening) có nghĩa là gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu thông điệp và phản hồi một cách phù hợp.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
87. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp hoặc khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ.
B. Tự do.
C. Độc đoán.
D. Quan liêu.
88. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘xung đột nhận thức’ thường đề cập đến điều gì?
A. Xung đột về tính cách cá nhân.
B. Xung đột về cách tiếp cận vấn đề.
C. Xung đột về phân chia công việc.
D. Xung đột về quyền lợi và lợi ích.
89. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?
A. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
B. Mức lương và phúc lợi.
C. Môi trường làm việc thoải mái.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
90. Đâu là một ví dụ về ‘tư duy nhóm’ (groupthink) trong quá trình ra quyết định?
A. Các thành viên nhóm thảo luận cởi mở và tranh luận về các ý kiến khác nhau.
B. Các thành viên nhóm đồng ý với nhau để tránh xung đột, ngay cả khi họ có những nghi ngờ.
C. Các thành viên nhóm tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Các thành viên nhóm đánh giá khách quan các lựa chọn khác nhau.
91. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất để phát triển một đội nhóm tự quản?
A. Lãnh đạo độc đoán, kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Lãnh đạo ủy quyền, trao quyền và trách nhiệm cho các thành viên.
C. Lãnh đạo giao dịch, tập trung vào việc thưởng phạt để đạt được mục tiêu.
D. Lãnh đạo chuyển đổi, truyền cảm hứng và tạo động lực cho các thành viên.
92. Đâu là đặc điểm của một nhóm làm việc có tính gắn kết cao?
A. Các thành viên ít tương tác và làm việc độc lập.
B. Các thành viên có sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và cam kết với mục tiêu chung.
C. Các thành viên thường xuyên xảy ra xung đột và cạnh tranh gay gắt.
D. Các thành viên chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
93. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả theo chương 6 về hành vi tổ chức?
A. Sự đồng nhất về tính cách giữa các thành viên.
B. Sự phân công công việc rõ ràng và phù hợp với năng lực của từng thành viên.
C. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh so với các công ty khác.
D. Sự hiện diện của một người lãnh đạo mạnh mẽ, có khả năng kiểm soát mọi hoạt động.
94. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc có các thành viên nhóm với các vai trò khác nhau?
A. Giảm thiểu xung đột và bất đồng.
B. Tăng cường sự đồng nhất và đoàn kết trong nhóm.
C. Đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của công việc đều được xem xét và xử lý.
D. Giúp nhóm đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
95. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự gắn kết của một nhóm ảo?
A. Chỉ giao tiếp qua email để tiết kiệm thời gian.
B. Tổ chức các buổi họp mặt trực tiếp thường xuyên.
C. Sử dụng các công cụ cộng tác trực tuyến và giao tiếp thường xuyên.
D. Giám sát chặt chẽ hoạt động của các thành viên.
96. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Giữ bí mật thông tin cá nhân của các thành viên.
B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để tránh xung đột.
C. Thực hiện đúng cam kết và giữ lời hứa.
D. Tránh chia sẻ thông tin về công việc để duy trì lợi thế cạnh tranh.
97. Điều gì sau đây là một thách thức phổ biến khi quản lý các nhóm làm việc từ xa?
A. Khó khăn trong việc giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
B. Dễ dàng kiểm soát và giám sát hoạt động của các thành viên.
C. Tiết kiệm chi phí thuê văn phòng và đi lại.
D. Tăng cường sự đa dạng và sáng tạo trong nhóm.
98. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhóm hiệu suất cao?
A. Mục tiêu rõ ràng và được chia sẻ.
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
C. Xung đột được tránh né bằng mọi giá.
D. Các thành viên tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
99. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘sự lười biếng xã hội’ (social loafing) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Các thành viên trong nhóm làm việc quá sức dẫn đến kiệt sức.
B. Các thành viên trong nhóm giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc chung.
C. Các thành viên trong nhóm cạnh tranh gay gắt để đạt được thành tích cá nhân.
D. Các thành viên trong nhóm giao tiếp quá nhiều dẫn đến mất tập trung.
100. Vai trò ‘người liên kết’ trong nhóm thường đảm nhận nhiệm vụ gì?
A. Đưa ra các ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới.
B. Đảm bảo các thành viên tuân thủ quy trình và quy định.
C. Kết nối các thành viên trong nhóm và với các nguồn lực bên ngoài.
D. Đánh giá hiệu suất và đưa ra phản hồi cho các thành viên.
101. Một nhóm được coi là ‘tự quản’ khi nào?
A. Khi nhóm hoạt động hoàn toàn độc lập, không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
B. Khi nhóm có quyền tự quyết định về cách thức thực hiện công việc và phân bổ nguồn lực.
C. Khi nhóm có một người lãnh đạo mạnh mẽ, kiểm soát mọi hoạt động.
D. Khi nhóm chỉ tập trung vào các nhiệm vụ đơn giản và lặp đi lặp lại.
102. Điều gì sau đây là một cách để khuyến khích sự sáng tạo trong một nhóm làm việc?
A. Áp đặt các quy tắc và quy trình nghiêm ngặt.
B. Chỉ chấp nhận các ý tưởng đã được chứng minh là thành công.
C. Tạo ra một môi trường an toàn, nơi các thành viên có thể tự do thử nghiệm và mắc lỗi.
D. Thưởng cho các thành viên đưa ra các ý tưởng phù hợp với quan điểm của người lãnh đạo.
103. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy một nhóm đang gặp phải vấn đề về giao tiếp?
A. Các thành viên tự do chia sẻ ý kiến và phản hồi.
B. Các thành viên hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của nhau.
C. Các thành viên thường xuyên hiểu lầm nhau và bỏ qua thông tin quan trọng.
D. Các thành viên sử dụng nhiều kênh giao tiếp khác nhau để đảm bảo thông tin được truyền tải đầy đủ.
104. Theo chương 6 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây là dấu hiệu của ‘tư duy nhóm’ (groupthink)?
A. Các thành viên trong nhóm tự do bày tỏ ý kiến trái chiều.
B. Nhóm tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
C. Nhóm ưu tiên sự đồng thuận và tránh xung đột, dẫn đến các quyết định kém chất lượng.
D. Các thành viên trong nhóm có nhiều kinh nghiệm và chuyên môn khác nhau.
105. Trong bối cảnh làm việc nhóm, xung đột về nhiệm vụ thường phát sinh do điều gì?
A. Sự khác biệt về giá trị cá nhân của các thành viên.
B. Sự cạnh tranh về quyền lực và địa vị trong nhóm.
C. Sự bất đồng về cách thức thực hiện công việc và mục tiêu của dự án.
D. Sự thiếu giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
106. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng sự tin tưởng giữa các thành viên trong một nhóm ảo?
A. Sử dụng camera trong các cuộc họp trực tuyến để tăng cường sự hiện diện.
B. Chỉ giao tiếp qua email để có bằng chứng bằng văn bản.
C. Giữ bí mật thông tin cá nhân để bảo vệ sự riêng tư.
D. Tránh chia sẻ thông tin về công việc để duy trì lợi thế cạnh tranh.
107. Trong giai đoạn ‘bão tố’ (storming) của sự phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên trong nhóm làm việc hòa hợp và hiệu quả.
B. Các thành viên trong nhóm bắt đầu thể hiện cá tính và ý kiến khác nhau, dẫn đến xung đột.
C. Các thành viên trong nhóm thống nhất về mục tiêu và quy trình làm việc.
D. Các thành viên trong nhóm hoàn thành các nhiệm vụ được giao và đạt được kết quả.
108. Trong giai đoạn hình thành của một nhóm, các thành viên thường tập trung vào điều gì?
A. Giải quyết xung đột và tranh chấp.
B. Xây dựng mối quan hệ và xác định mục tiêu chung.
C. Thực hiện công việc và đạt được kết quả.
D. Đánh giá hiệu suất và cải thiện quy trình.
109. Theo chương 6, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm giai đoạn phát triển nhóm?
A. Hình thành (Forming).
B. Bình thường hóa (Norming).
C. Đánh giá (Evaluating).
D. Hoạt động (Performing).
110. Trong một nhóm đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của một thành viên lên tất cả các thành viên khác.
B. Phớt lờ sự khác biệt về văn hóa để tránh xung đột.
C. Tôn trọng sự khác biệt và tìm kiếm điểm chung giữa các nền văn hóa.
D. Tập trung vào các vấn đề kỹ thuật và bỏ qua các yếu tố văn hóa.
111. Theo chương 6, điều gì sau đây là một cách để cải thiện hiệu quả của các cuộc họp nhóm?
A. Không chuẩn bị trước chương trình nghị sự để cuộc họp diễn ra tự nhiên.
B. Mời càng nhiều người tham gia càng tốt để có nhiều ý kiến đóng góp.
C. Bắt đầu và kết thúc cuộc họp đúng giờ, đồng thời tuân thủ chương trình nghị sự.
D. Để một người chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện để đảm bảo cuộc họp đi đúng hướng.
112. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của một nhóm làm việc?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
B. Sự giao tiếp cởi mở và minh bạch giữa các thành viên.
C. Sự thiếu tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Sự cam kết với mục tiêu chung của nhóm.
113. Vai trò nào trong nhóm tập trung vào việc đảm bảo rằng nhóm hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt được mục tiêu?
A. Người khởi xướng (Initiator).
B. Người điều phối (Coordinator).
C. Người hoàn thiện (Completer).
D. Người hòa giải (Harmonizer).
114. Để giảm thiểu ‘sự lười biếng xã hội’ trong nhóm, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát hoạt động của các thành viên.
B. Giao các nhiệm vụ khó khăn và phức tạp để thử thách các thành viên.
C. Đảm bảo rằng mỗi thành viên đều có trách nhiệm rõ ràng và đóng góp của họ được đánh giá.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh để thúc đẩy các thành viên làm việc chăm chỉ hơn.
115. Khi nào một nhóm nên sử dụng quy trình ra quyết định theo đa số?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có nhiều thời gian để thảo luận.
B. Khi quyết định có tác động lớn đến tất cả các thành viên trong nhóm.
C. Khi cần đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều đồng ý với quyết định.
D. Khi cần tìm ra một giải pháp sáng tạo và đột phá.
116. Khi một thành viên trong nhóm không hoàn thành nhiệm vụ được giao, điều gì nên làm đầu tiên?
A. Phê bình công khai thành viên đó trước toàn nhóm.
B. Giao nhiệm vụ đó cho một thành viên khác.
C. Tìm hiểu lý do tại sao thành viên đó không hoàn thành nhiệm vụ.
D. Báo cáo sự việc cho cấp trên.
117. Phong cách giải quyết xung đột nào sau đây thường mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả các bên liên quan?
A. Tránh né (Avoiding).
B. Thỏa hiệp (Compromising).
C. Cạnh tranh (Competing).
D. Hợp tác (Collaborating).
118. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong nhóm một cách hiệu quả?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân để đạt được mục tiêu.
B. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí trong nhóm.
C. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của người khác.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết xung đột một cách nhanh chóng.
119. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của xung đột trong một nhóm làm việc?
A. Giảm sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm.
B. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới.
C. Thúc đẩy việc xem xét các quan điểm khác nhau và tìm ra giải pháp tốt hơn.
D. Gây ra căng thẳng và stress cho các thành viên.
120. Loại hình xung đột nào liên quan đến sự khác biệt trong quan điểm và giá trị cá nhân?
A. Xung đột nhiệm vụ.
B. Xung đột quan hệ.
C. Xung đột quy trình.
D. Xung đột lợi ích.
121. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào so sánh hiệu suất của nhân viên với các tiêu chuẩn tuyệt đối?
A. Đánh giá theo thang điểm
B. Đánh giá theo phương pháp xếp hạng
C. Đánh giá theo phương pháp phân phối bắt buộc
D. Đánh giá theo phương pháp sự kiện quan trọng
122. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đánh giá hiệu suất phổ biến?
A. Đánh giá 360 độ
B. Đánh giá theo mục tiêu (MBO)
C. Đánh giá theo đường cong bắt buộc
D. Đánh giá theo cảm tính cá nhân
123. Sai sót đánh giá nào xảy ra khi người đánh giá có xu hướng đánh giá tất cả nhân viên ở mức trung bình?
A. Sai sót hào quang
B. Sai sót nghiêm khắc
C. Sai sót dễ dãi
D. Sai sót trung tâm
124. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng cường động lực nội tại của nhân viên?
A. Giao việc có ý nghĩa
B. Tạo cơ hội phát triển
C. Áp đặt kiểm soát chặt chẽ
D. Cho phép tự chủ
125. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu thông minh (SMART)?
A. Cụ thể (Specific)
B. Đo lường được (Measurable)
C. Khả thi (Achievable)
D. Cạnh tranh (Competitive)
126. Theo lý thuyết về đặc điểm công việc (Job Characteristics Model), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc năm đặc điểm cốt lõi của công việc?
A. Sự đa dạng kỹ năng
B. Tính đồng nhất của nhiệm vụ
C. Tính quan trọng của nhiệm vụ
D. Mức lương
127. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành của động lực?
A. Cường độ
B. Định hướng
C. Kiên trì
D. Năng lực
128. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất để thúc đẩy động lực trong một môi trường làm việc mà nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có động lực tự thân?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo chuyển đổi
129. Trong việc thiết lập mục tiêu, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Tính cụ thể của mục tiêu
B. Độ khó của mục tiêu
C. Sự chấp nhận mục tiêu của nhân viên
D. Sự mơ hồ của mục tiêu
130. Điều gì KHÔNG phải là một loại phần thưởng mà tổ chức có thể sử dụng để thúc đẩy nhân viên?
A. Phần thưởng tài chính
B. Phần thưởng phi tài chính
C. Phần thưởng xã hội
D. Phần thưởng ngẫu nhiên
131. Theo thuyết tự quyết, điều gì thúc đẩy con người?
A. Phần thưởng vật chất
B. Nhu cầu được công nhận
C. Nhu cầu về năng lực, tự chủ và sự liên hệ
D. Sợ bị phạt
132. Theo Thuyết Hai Yếu Tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors)?
A. Sự thành đạt
B. Sự công nhận
C. Điều kiện làm việc
D. Sự tiến bộ
133. Hình thức thiết kế lại công việc nào liên quan đến việc luân chuyển nhân viên giữa các nhiệm vụ khác nhau?
A. Làm giàu công việc
B. Luân chuyển công việc
C. Mở rộng công việc
D. Chia sẻ công việc
134. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của hệ thống đánh giá hiệu suất hiệu quả?
A. Tính hợp lệ
B. Tính tin cậy
C. Tính chủ quan
D. Tính thực tế
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của động lực làm việc?
A. Sự nỗ lực
B. Sự định hướng
C. Sự kiên trì
D. Sự hài lòng
136. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc làm phong phú công việc?
A. Tăng sự hài lòng trong công việc
B. Giảm tỷ lệ nghỉ việc
C. Tăng năng suất
D. Giảm chi phí đào tạo
137. Trong quá trình đánh giá hiệu suất, ‘hiệu ứng hào quang’ là gì?
A. Xu hướng đánh giá nhân viên cao hơn thực tế
B. Xu hướng đánh giá nhân viên thấp hơn thực tế
C. Xu hướng để một ấn tượng tốt về một nhân viên ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh đánh giá
D. Xu hướng đánh giá tất cả nhân viên ở mức trung bình
138. Theo thuyết công bằng, nhân viên cảm thấy bất công khi nào?
A. Khi họ nhận được ít hơn so với người khác, bất kể nỗ lực của họ
B. Khi tỷ lệ giữa đầu vào và đầu ra của họ thấp hơn so với người khác
C. Khi họ phải làm việc nhiều giờ hơn so với người khác
D. Khi họ không được công nhận cho những thành tích của mình
139. Hình thức trả lương nào dựa trên hiệu suất cá nhân?
A. Trả lương theo thâm niên
B. Trả lương theo năng lực
C. Trả lương theo sản phẩm
D. Trả lương theo vị trí
140. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc cung cấp phản hồi thường xuyên cho nhân viên?
A. Cải thiện hiệu suất làm việc
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
C. Giảm căng thẳng cho nhân viên
D. Giúp nhân viên hiểu rõ hơn về kỳ vọng của công ty
141. Thuyết nào cho rằng động lực là kết quả của việc so sánh giữa nỗ lực bỏ ra và phần thưởng nhận được so với người khác?
A. Thuyết kỳ vọng
B. Thuyết công bằng
C. Thuyết tự quyết
D. Thuyết thiết lập mục tiêu
142. Trong bối cảnh thiết kế công việc, ‘tính tự chủ’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự giúp đỡ
B. Mức độ kiểm soát mà nhân viên có đối với công việc của họ
C. Khả năng tự đánh giá hiệu suất làm việc
D. Quyền tự quyết định mức lương của mình
143. Theo thuyết kỳ vọng, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định động lực?
A. Tính công bằng
B. Giá trị
C. Kỳ vọng
D. Phương tiện
144. Điều nào sau đây là một ví dụ về động lực ngoại sinh?
A. Cảm thấy hài lòng khi hoàn thành một dự án khó khăn
B. Học hỏi điều mới để phát triển bản thân
C. Làm việc chăm chỉ để nhận được tiền thưởng
D. Yêu thích công việc mình làm
145. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu sai sót trong đánh giá hiệu suất?
A. Đào tạo người đánh giá
B. Sử dụng nhiều phương pháp đánh giá
C. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn
D. Chỉ dựa vào ý kiến của cấp trên
146. Thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt ra các mục tiêu cụ thể và thách thức để nâng cao hiệu suất?
A. Thuyết công bằng
B. Thuyết tự quyết
C. Thuyết thiết lập mục tiêu
D. Thuyết tăng cường
147. Chương trình công nhận nhân viên nào KHÔNG sử dụng phần thưởng tài chính?
A. Tiền thưởng
B. Tăng lương
C. Lời khen
D. Chia sẻ lợi nhuận
148. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của quản lý hiệu suất?
A. Cải thiện hiệu suất cá nhân
B. Phát triển nhân viên
C. Xác định nhu cầu đào tạo
D. Giảm lương nhân viên
149. Điều gì KHÔNG phải là một cách để xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?
A. Giao tiếp cởi mở và trung thực
B. Giữ lời hứa
C. Đối xử công bằng
D. Áp đặt hình phạt nghiêm khắc
150. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng tiền để thúc đẩy động lực là gì?
A. Khó đo lường hiệu suất
B. Tác động ngắn hạn
C. Tốn kém
D. Không công bằng