1. Một nhóm có sự gắn kết cao thường có đặc điểm nào?
A. Hiệu suất làm việc thấp.
B. Tỷ lệ vắng mặt cao.
C. Sự hài lòng của các thành viên cao.
D. Khả năng giải quyết xung đột kém.
2. Một người đóng vai trò ‘người phản biện’ (devil’s advocate) trong nhóm có nhiệm vụ gì?
A. Luôn đồng ý với ý kiến của số đông.
B. Đưa ra các ý kiến phản đối để thách thức các giả định và khuyến khích tư duy phản biện.
C. Duy trì sự hòa hợp trong nhóm.
D. Đảm bảo mọi người đều cảm thấy thoải mái.
3. Điều gì quan trọng nhất để một nhóm tự quản hoạt động hiệu quả?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
B. Sự rõ ràng về mục tiêu, trách nhiệm và quyền hạn.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Sự thiếu thông tin.
4. Theo chương 10, loại xung đột nào tập trung vào các vấn đề liên quan đến nội dung và mục tiêu của công việc?
A. Xung đột quan hệ.
B. Xung đột quy trình.
C. Xung đột nhiệm vụ.
D. Xung đột lợi ích.
5. Làm thế nào để xây dựng sự tin tưởng trong một nhóm ảo?
A. Giám sát chặt chẽ các thành viên.
B. Yêu cầu các thành viên phải báo cáo công việc hàng ngày.
C. Thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng và khuyến khích sự minh bạch.
D. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
6. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp thỏa hiệp là phù hợp trong giải quyết xung đột?
A. Khi một bên có quyền lực tuyệt đối.
B. Khi vấn đề không quan trọng.
C. Khi cả hai bên đều sẵn sàng nhượng bộ.
D. Khi cần đạt được một giải pháp nhanh chóng.
7. Sự khác biệt chính giữa nhóm làm việc và đội (team) là gì?
A. Nhóm làm việc luôn lớn hơn đội.
B. Đội có mục tiêu chung và trách nhiệm cao hơn nhóm làm việc.
C. Nhóm làm việc có nhiều quyền tự chủ hơn đội.
D. Không có sự khác biệt nào cả.
8. Theo chương 10, vai trò nào sau đây không phải là một vai trò phổ biến trong nhóm?
A. Người khởi xướng.
B. Người hòa giải.
C. Người giám sát.
D. Người cung cấp thông tin.
9. Đâu là một đặc điểm của nhóm làm việc hiệu quả, theo chương 10?
A. Các thành viên luôn đồng ý với nhau.
B. Mục tiêu của nhóm không rõ ràng.
C. Các thành viên có sự tin tưởng lẫn nhau.
D. Giao tiếp trong nhóm rất ít.
10. Một nhóm có hiệu suất cao thường có đặc điểm gì?
A. Các thành viên luôn làm việc độc lập.
B. Các thành viên có kỹ năng bổ trợ cho nhau.
C. Các thành viên cạnh tranh gay gắt với nhau.
D. Các thành viên có trình độ học vấn tương đương.
11. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp trong nhóm?
A. Sử dụng biệt ngữ chuyên ngành.
B. Tránh phản hồi tiêu cực.
C. Lắng nghe tích cực và đưa ra phản hồi xây dựng.
D. Chỉ giao tiếp bằng văn bản.
12. Phong cách lãnh đạo nào thường được liên kết với việc trao quyền cho các thành viên trong nhóm và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo giao dịch.
13. Loại hình giao tiếp nào hiệu quả nhất trong một nhóm làm việc?
A. Giao tiếp một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
B. Giao tiếp bằng văn bản để tránh hiểu lầm.
C. Giao tiếp hai chiều, cởi mở và trung thực.
D. Giao tiếp không chính thức để tạo sự thoải mái.
14. Theo chương 10, loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức?
A. Xung đột cá nhân.
B. Xung đột về quy trình.
C. Xung đột nhận thức.
D. Xung đột chức năng.
15. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?
A. Khả năng áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Khả năng lắng nghe tích cực.
C. Khả năng tránh né các cuộc đối thoại khó khăn.
D. Khả năng chỉ trích người khác.
16. Chiến lược nào sau đây không được coi là một phương pháp hiệu quả để giải quyết xung đột trong nhóm?
A. Thoả hiệp.
B. Tránh né.
C. Hợp tác.
D. Áp đặt.
17. Theo chương 10, yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của hiệu suất nhóm?
A. Năng lực của các thành viên.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Sự gắn kết của nhóm.
D. Mục tiêu chung của nhóm.
18. Điều gì có thể giúp ngăn ngừa ‘hội chứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) trong nhóm?
A. Giữ cho quy mô nhóm lớn.
B. Làm cho công việc trở nên nhàm chán.
C. Đảm bảo mỗi thành viên đều cảm thấy đóng góp của mình là quan trọng.
D. Giảm sự gắn kết của nhóm.
19. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp ‘áp đặt’ (forcing) là phù hợp trong giải quyết xung đột?
A. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng.
B. Khi vấn đề không quan trọng.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
D. Khi cả hai bên đều có quyền lực ngang nhau.
20. Vai trò của lãnh đạo trong một nhóm tự quản là gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Trao quyền cho các thành viên và hỗ trợ họ đạt được mục tiêu.
C. Đưa ra mọi quyết định.
D. Tránh can thiệp vào công việc của nhóm.
21. Giai đoạn nào trong quá trình phát triển nhóm mà các thành viên bắt đầu giải quyết các xung đột và thiết lập các quy tắc làm việc?
A. Hình thành (Forming).
B. Sóng gió (Storming).
C. Ổn định (Norming).
D. Thực hiện (Performing).
22. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng các thành viên nhóm làm việc chăm chỉ hơn khi có người khác xung quanh.
B. Xu hướng các thành viên nhóm giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc chung.
C. Xu hướng các thành viên nhóm cạnh tranh với nhau để được công nhận.
D. Xu hướng các thành viên nhóm bắt chước hành vi của người khác.
23. Điều gì có thể gây ra ‘hội chứng đám đông’ (groupthink) trong quá trình ra quyết định nhóm?
A. Sự đa dạng về quan điểm.
B. Áp lực phải đạt được sự đồng thuận.
C. Sự thiếu thông tin.
D. Sự tham gia của các chuyên gia.
24. Khi nào thì việc sử dụng nhóm ảo (virtual team) là phù hợp nhất?
A. Khi các thành viên cần gặp mặt trực tiếp thường xuyên.
B. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo cao.
C. Khi các thành viên ở các địa điểm khác nhau.
D. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân mạnh mẽ.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự gắn kết nhóm trong một tổ chức, theo chương 10 về hành vi tổ chức?
A. Sự tương đồng về trình độ học vấn giữa các thành viên.
B. Mức độ cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung.
D. Số lượng thành viên trong nhóm.
26. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ trong nhóm?
A. Tăng quy mô nhóm.
B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân.
D. Giảm tính đa dạng của nhóm.
27. Theo chương 10, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của việc ra quyết định nhóm?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Áp lực tuân thủ.
C. Sự hiện diện của một người phản biện.
D. Sự tham gia của các thành viên từ nhiều bộ phận khác nhau.
28. Thách thức lớn nhất đối với các nhóm ảo là gì?
A. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng.
B. Khó khăn trong việc xây dựng sự tin tưởng và giao tiếp hiệu quả.
C. Chi phí công nghệ cao.
D. Sự thiếu kiểm soát của lãnh đạo.
29. Theo chương 10, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của nhóm?
A. Sự đa dạng về kỹ năng.
B. Sự mơ hồ về vai trò.
C. Sự giao tiếp cởi mở.
D. Sự tin tưởng lẫn nhau.
30. Loại nhóm nào được hình thành một cách chính thức bởi tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể?
A. Nhóm bạn bè.
B. Nhóm sở thích.
C. Nhóm làm việc.
D. Nhóm ngẫu nhiên.
31. Một công ty quyết định chuyển từ cơ cấu chức năng sang cơ cấu sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm tính chuyên môn hóa.
B. Tăng sự tập trung quyền lực.
C. Cải thiện trách nhiệm giải trình cho các sản phẩm cụ thể.
D. Giảm sự phối hợp giữa các phòng ban.
32. Một tổ chức muốn tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và sáng tạo. Cấu trúc nào có khả năng hỗ trợ mục tiêu này nhất?
A. Cơ cấu quan liêu
B. Cơ cấu hữu cơ
C. Cơ cấu chức năng
D. Cơ cấu đơn giản
33. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong cấu trúc tổ chức?
A. Cải thiện giao tiếp
B. Tăng hiệu quả
C. Giảm chi phí
D. Tăng tính phức tạp
34. Loại cơ cấu tổ chức nào kết hợp cả phòng ban chức năng và phòng ban sản phẩm?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu đơn giản
C. Cơ cấu quan liêu
D. Cơ cấu ảo
35. Ưu điểm chính của việc sử dụng ‘cấu trúc ảo’ là gì?
A. Khả năng kiểm soát chất lượng cao hơn.
B. Tính linh hoạt tối đa.
C. Giảm chi phí hành chính.
D. Cải thiện giao tiếp nội bộ.
36. Điều gì là đúng về ‘tính chính thức’ trong cấu trúc tổ chức?
A. Nó luôn phải cao.
B. Nó là mức độ mà các quy tắc và quy trình được chuẩn hóa.
C. Nó không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
D. Nó chỉ áp dụng cho các tổ chức lớn.
37. Điều gì mô tả tốt nhất về ‘độ phức tạp’ trong cấu trúc tổ chức?
A. Mức độ các quy tắc và quy định được chính thức hóa.
B. Mức độ phân cấp trong tổ chức.
C. Mức độ khác biệt theo chiều ngang, chiều dọc và địa lý.
D. Mức độ tập trung quyền lực.
38. Điểm yếu lớn nhất của cơ cấu ma trận là gì?
A. Khó khăn trong việc phối hợp các phòng ban.
B. Sự nhầm lẫn và căng thẳng do báo cáo cho nhiều người quản lý.
C. Thiếu chuyên môn hóa.
D. Chi phí hoạt động thấp.
39. Điều gì là đúng về ‘tổ chức không biên giới’?
A. Nó được xác định bởi ranh giới địa lý rõ ràng.
B. Nó tìm cách loại bỏ chuỗi mệnh lệnh, có khoảng kiểm soát không giới hạn và thay thế các phòng ban bằng các nhóm được trao quyền.
C. Nó phụ thuộc vào các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
D. Nó có tính tập trung cao.
40. Điều gì là đúng về ‘khoảng kiểm soát’ trong cấu trúc tổ chức?
A. Nó luôn phải hẹp.
B. Nó là số lượng nhân viên mà một người quản lý có thể giám sát hiệu quả.
C. Nó không ảnh hưởng đến cấu trúc tổ chức.
D. Nó chỉ áp dụng cho các tổ chức lớn.
41. Điều gì xảy ra khi một tổ chức có mức độ tập trung cao?
A. Nhiều người tham gia vào việc ra quyết định.
B. Quyết định được đưa ra nhanh chóng.
C. Các quyết định được đẩy xuống cấp thấp hơn.
D. Việc ra quyết định tập trung vào một điểm duy nhất trong tổ chức.
42. Công nghệ có tác động gì đến cấu trúc tổ chức?
A. Công nghệ chỉ ảnh hưởng đến các ngành sản xuất.
B. Công nghệ có thể làm cho các tổ chức trở nên phi tập trung hơn.
C. Công nghệ làm cho tất cả các tổ chức trở nên quan liêu hơn.
D. Công nghệ không ảnh hưởng đến cấu trúc tổ chức.
43. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của cơ cấu quan liêu?
A. Tính chuyên môn hóa cao.
B. Quy tắc và quy định chính thức.
C. Phân cấp quyền lực rõ ràng.
D. Tính linh hoạt cao.
44. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc phi tập trung hóa?
A. Ra quyết định nhanh hơn.
B. Tăng sự tham gia của nhân viên.
C. Kiểm soát chặt chẽ hơn từ cấp quản lý cao nhất.
D. Phản ứng tốt hơn với nhu cầu địa phương.
45. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức liên quan đến việc sử dụng cơ cấu ma trận?
A. Xung đột vai trò
B. Khó khăn trong việc phối hợp
C. Chi phí hành chính thấp
D. Áp lực công việc cao
46. Trong một ‘tổ chức học tập’, cấu trúc nào có khả năng được sử dụng nhất?
A. Cơ cấu quan liêu
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu hữu cơ
D. Cơ cấu đơn giản
47. Một tổ chức muốn tăng cường sự đổi mới. Cấu trúc nào có khả năng hỗ trợ mục tiêu này nhất?
A. Cơ cấu quan liêu
B. Cơ cấu hữu cơ
C. Cơ cấu chức năng
D. Cơ cấu đơn giản
48. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty khởi nghiệp nhỏ?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu quan liêu
C. Cơ cấu đơn giản
D. Cơ cấu chức năng
49. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế cấu trúc tổ chức?
A. Môi trường bên ngoài
B. Chiến lược của tổ chức
C. Văn hóa của tổ chức
D. Sở thích cá nhân của nhân viên
50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính cho sự khác biệt về cơ cấu tổ chức giữa các quốc gia?
A. Văn hóa quốc gia
B. Thể chế chính trị
C. Mức độ chuyên môn hóa công việc
D. Luật pháp và quy định
51. Một công ty đa quốc gia muốn điều chỉnh cấu trúc của mình để phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia mà nó hoạt động. Điều này được gọi là gì?
A. Toàn cầu hóa
B. Địa phương hóa
C. Tiêu chuẩn hóa
D. Tập trung hóa
52. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định cấu trúc tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức
B. Quy mô của tổ chức
C. Công nghệ mà tổ chức sử dụng
D. Sở thích cá nhân của CEO
53. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một môi trường năng động và phức tạp?
A. Cơ cấu quan liêu
B. Cơ cấu đơn giản
C. Cơ cấu hữu cơ
D. Cơ cấu chức năng
54. Một tổ chức muốn tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và chia sẻ kiến thức. Cấu trúc nào có khả năng hỗ trợ mục tiêu này nhất?
A. Cơ cấu quan liêu
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu hữu cơ
D. Cơ cấu đơn giản
55. Một công ty muốn tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban khác nhau. Cơ chế nào có thể được sử dụng?
A. Tăng tính chuyên môn hóa
B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau
C. Sử dụng các nhóm đa chức năng
D. Tăng cường sự tập trung hóa
56. Một tổ chức muốn giảm chi phí và tăng hiệu quả. Cấu trúc nào có khả năng giúp đạt được mục tiêu này nhất?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu quan liêu
C. Cơ cấu đơn giản
D. Cơ cấu ảo
57. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của cấu trúc tổ chức?
A. Chuyên môn hóa công việc
B. Phân quyền
C. Tính cách cá nhân của nhân viên
D. Phòng ban hóa
58. Một công ty muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế. Cấu trúc nào có thể phù hợp nhất?
A. Cơ cấu đơn giản
B. Cơ cấu quan liêu
C. Cơ cấu địa lý
D. Cơ cấu chức năng
59. Điều gì là đúng về ‘chuỗi mệnh lệnh’ trong cấu trúc tổ chức?
A. Nó luôn phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Nó là một đường dẫn quyền lực từ trên xuống dưới.
C. Nó không còn quan trọng trong các tổ chức hiện đại.
D. Nó chỉ áp dụng cho các tổ chức lớn.
60. Ưu điểm chính của một cơ cấu tổ chức đơn giản là gì?
A. Tính chuyên môn hóa cao.
B. Trách nhiệm giải trình rõ ràng.
C. Tính linh hoạt và nhanh chóng.
D. Khả năng xử lý thông tin phức tạp.
61. Khi nào thì quy mô nhóm lớn có thể gây bất lợi cho hiệu suất làm việc?
A. Khi cần nhiều ý tưởng sáng tạo
B. Khi cần thực hiện các nhiệm vụ phức tạp
C. Khi cần ra quyết định nhanh chóng
D. Khi cần nhiều nguồn lực để hoàn thành nhiệm vụ
62. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm giai đoạn của mô hình phát triển nhóm theo Tuckman?
A. Hình thành (Forming)
B. Xung đột (Storming)
C. Chấm dứt (Adjourning)
D. Đình trệ (Stalling)
63. Trong một nhóm có hiệu suất cao, các thành viên thường có đặc điểm gì?
A. Có trình độ học vấn cao
B. Có kinh nghiệm làm việc lâu năm
C. Có sự cam kết cao với mục tiêu chung
D. Có tính cách giống nhau
64. Trong một nhóm, vai trò ‘người điều phối’ thường đảm nhận nhiệm vụ gì?
A. Đưa ra các ý tưởng sáng tạo
B. Đảm bảo nhóm tuân thủ các quy tắc và quy trình
C. Tổng hợp thông tin và kết nối các thành viên
D. Đánh giá và phê bình các ý tưởng
65. Trong một nhóm, vai trò ‘người hoàn thiện’ thường đảm nhận nhiệm vụ gì?
A. Đưa ra các ý tưởng sáng tạo
B. Tìm kiếm và sửa chữa các lỗi và thiếu sót
C. Động viên và khuyến khích các thành viên
D. Đảm bảo nhóm tuân thủ thời hạn
66. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm làm việc ảo?
A. Chất lượng của công nghệ truyền thông
B. Sự tin tưởng giữa các thành viên
C. Mức độ tự chủ của các thành viên
D. Vị trí địa lý của các thành viên
67. Loại vai trò nhóm nào tập trung vào việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các thành viên và giải quyết xung đột?
A. Vai trò nhiệm vụ
B. Vai trò duy trì
C. Vai trò cá nhân
D. Vai trò lãnh đạo
68. Trong giai đoạn ‘xung đột’ (storming) của quá trình phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu làm quen và hình thành mối quan hệ
B. Các thành viên bắt đầu tranh cãi và bất đồng về mục tiêu và phương pháp
C. Các thành viên bắt đầu làm việc hiệu quả và phối hợp với nhau
D. Nhóm hoàn thành nhiệm vụ và giải tán
69. Trong một nhóm đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của một thành viên lên tất cả các thành viên khác
B. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa và tập trung vào mục tiêu chung
C. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến văn hóa
70. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng các nhóm làm việc trong tổ chức?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Cải thiện việc ra quyết định
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên
71. Loại xung đột nào tập trung vào các vấn đề và bất đồng cá nhân, thường gây cản trở hiệu suất nhóm?
A. Xung đột nhận thức
B. Xung đột quy trình
C. Xung đột quan hệ
D. Xung đột nhiệm vụ
72. Để xây dựng lòng tin trong nhóm, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Tổ chức các buổi team-building vui vẻ
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực
C. Đặt ra các mục tiêu đầy thách thức
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các thành viên
73. Loại nhóm nào được thành lập để giải quyết một vấn đề hoặc dự án cụ thể và thường giải tán sau khi hoàn thành?
A. Nhóm chức năng
B. Nhóm liên chức năng
C. Nhóm dự án
D. Nhóm tự quản
74. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng các thành viên làm việc chăm chỉ hơn khi có người khác xung quanh
B. Xu hướng các thành viên giảm nỗ lực khi làm việc trong nhóm so với làm việc một mình
C. Xu hướng các thành viên bắt chước hành vi của người khác trong nhóm
D. Xu hướng các thành viên trở nên sáng tạo hơn khi làm việc trong nhóm
75. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của tư duy nhóm (groupthink)?
A. Ảo tưởng về sự bất khả chiến bại
B. Áp lực trực tiếp lên những người bất đồng chính kiến
C. Tự kiểm duyệt ý kiến
D. Khuyến khích tranh luận và phản biện
76. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất để giải quyết xung đột khi các vấn đề quan trọng và cần hành động nhanh chóng?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt
D. Hợp tác
77. Phong cách giải quyết xung đột ‘né tránh’ thường phù hợp nhất trong tình huống nào?
A. Khi vấn đề rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
B. Khi vấn đề không quan trọng và việc giải quyết tốn kém hơn lợi ích
C. Khi cần duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối phương
D. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để tìm kiếm giải pháp tốt nhất
78. Khi nào thì việc sử dụng ‘biện hộ của quỷ’ (devil’s advocate) là hữu ích trong quá trình ra quyết định của nhóm?
A. Khi cần ra quyết định nhanh chóng
B. Khi muốn tránh xung đột
C. Khi muốn đảm bảo tất cả các khía cạnh của vấn đề được xem xét kỹ lưỡng
D. Khi muốn củng cố sự đồng thuận
79. Kỹ thuật ra quyết định nhóm nào khuyến khích tất cả các thành viên đóng góp ý tưởng một cách độc lập trước khi thảo luận chung?
A. Động não
B. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa
C. Kỹ thuật Delphi
D. Biện hộ của quỷ
80. Phương pháp quản lý xung đột nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều đạt được một số lợi ích, mặc dù có thể không hoàn toàn đáp ứng được mong muốn ban đầu?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt
D. Hợp tác
81. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây ra xung đột trong nhóm?
A. Sự khác biệt về mục tiêu
B. Sự khan hiếm nguồn lực
C. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin
D. Sự đồng nhất về quan điểm
82. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu hiệu ứng lan tỏa xã hội trong nhóm?
A. Làm rõ trách nhiệm cá nhân
B. Đánh giá hiệu suất cá nhân
C. Tăng quy mô nhóm
D. Tăng tính gắn kết của nhóm
83. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một kỹ thuật xây dựng nhóm hiệu quả?
A. Tổ chức các hoạt động xã hội
B. Thiết lập mục tiêu chung rõ ràng
C. Khuyến khích cạnh tranh nội bộ gay gắt
D. Cung cấp phản hồi thường xuyên và xây dựng
84. Khi một thành viên trong nhóm liên tục gây rối và cản trở công việc, bạn nên làm gì?
A. Lờ đi hành vi của họ và hy vọng họ sẽ tự thay đổi
B. Nói chuyện riêng với họ và giải thích tác động tiêu cực của hành vi
C. Công khai chỉ trích họ trước mặt cả nhóm
D. Yêu cầu họ rời khỏi nhóm
85. Phương pháp nào sau đây giúp nhóm đưa ra quyết định sáng tạo hơn?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình
B. Khuyến khích các thành viên suy nghĩ khác biệt và thách thức hiện trạng
C. Tìm kiếm sự đồng thuận nhanh chóng
D. Tập trung vào việc tránh rủi ro
86. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các nhóm liên chức năng?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
B. Nâng cao sự sáng tạo và đổi mới
C. Giảm thiểu xung đột
D. Cải thiện việc ra quyết định
87. Khi một thành viên trong nhóm không hoàn thành nhiệm vụ được giao, bạn nên làm gì?
A. Tự mình hoàn thành nhiệm vụ của họ
B. Phớt lờ và hy vọng họ sẽ tự nhận ra sai lầm
C. Tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ họ hoàn thành nhiệm vụ
D. Báo cáo trực tiếp với cấp trên
88. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của các nhóm tự quản?
A. Sự rõ ràng về mục tiêu và vai trò
B. Đào tạo đầy đủ cho các thành viên
C. Thiếu sự hỗ trợ từ quản lý
D. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm
89. Khi một nhóm gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định, điều gì sau đây có thể giúp ích?
A. Áp đặt quyết định từ bên ngoài
B. Kéo dài thời gian thảo luận cho đến khi đạt được sự đồng thuận
C. Sử dụng một quy trình ra quyết định rõ ràng và có cấu trúc
D. Bỏ phiếu kín và chấp nhận kết quả
90. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhóm?
A. Quy mô nhóm
B. Mức độ đa dạng của nhóm
C. Thành công trước đây
D. Địa điểm làm việc
91. Làm thế nào để các tổ chức có thể khuyến khích tinh thần đồng đội?
A. Chỉ khen thưởng các cá nhân xuất sắc nhất.
B. Khuyến khích cạnh tranh nội bộ.
C. Khen thưởng những thành tích của đội.
D. Giữ bí mật thông tin về hiệu suất của đội.
92. Khi nào thì nên sử dụng đội tự quản (self-managed team)?
A. Khi công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
B. Khi công việc phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp cao.
C. Khi cần kiểm soát chặt chẽ các thành viên.
D. Khi không có người lãnh đạo.
93. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để tạo nên một đội hiệu quả?
A. Các thành viên có kỹ năng giống hệt nhau.
B. Các thành viên có tính cách giống nhau.
C. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau.
D. Các thành viên có cùng quan điểm chính trị.
94. Khi nào thì nên sử dụng kỹ thuật động não (brainstorming)?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi cần tìm kiếm nhiều ý tưởng sáng tạo.
C. Khi cần đánh giá các ý tưởng một cách khách quan.
D. Khi cần giải quyết xung đột.
95. Một nhóm có thể trở nên hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Giảm sự đa dạng của các thành viên.
B. Tăng cường giao tiếp và phản hồi.
C. Hạn chế sự sáng tạo.
D. Giảm sự tin tưởng giữa các thành viên.
96. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của hiệu suất nhóm?
A. Năng lực của các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng.
C. Sự gắn kết của các thành viên.
D. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
97. Hiện tượng ‘tư duy nhóm’ (groupthink) là gì?
A. Khả năng suy nghĩ sáng tạo của nhóm.
B. Xu hướng áp đặt ý kiến của thiểu số lên đa số.
C. Xu hướng đưa ra quyết định tồi tệ do mong muốn hòa hợp quá mức.
D. Sự đa dạng trong quan điểm của các thành viên nhóm.
98. Điều gì quan trọng nhất để các đội ảo (virtual team) hoạt động hiệu quả?
A. Gặp mặt trực tiếp thường xuyên.
B. Sử dụng công nghệ giao tiếp hiệu quả.
C. Kiểm soát chặt chẽ các thành viên.
D. Giảm sự tin tưởng giữa các thành viên.
99. Điều gì xảy ra khi một nhóm có mức độ gắn kết cao nhưng lại có các chuẩn mực hiệu suất thấp?
A. Hiệu suất sẽ cao.
B. Hiệu suất sẽ thấp.
C. Hiệu suất sẽ ở mức trung bình.
D. Không thể dự đoán hiệu suất.
100. Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ xảy ra ‘tư duy nhóm’?
A. Khuyến khích sự đồng thuận tuyệt đối.
B. Bổ nhiệm một người phản biện.
C. Hạn chế thảo luận mở.
D. Cô lập nhóm khỏi các quan điểm bên ngoài.
101. Loại đội nào được thành lập để giải quyết một vấn đề cụ thể và sau đó giải tán?
A. Đội tự quản
B. Đội chéo chức năng
C. Đội giải quyết vấn đề
D. Đội ảo
102. Nhóm nào được hình thành một cách tự nhiên để đáp ứng nhu cầu xã hội?
A. Nhóm nhiệm vụ
B. Nhóm lợi ích
C. Nhóm hữu nghị
D. Nhóm chính thức
103. Sự khác biệt chính giữa nhóm làm việc và đội (team) là gì?
A. Nhóm làm việc có mục tiêu chung, trong khi đội thì không.
B. Đội có trách nhiệm giải trình cá nhân, trong khi nhóm làm việc thì không.
C. Đội có sự hiệp lực tích cực, trong khi nhóm làm việc có sự hiệp lực trung lập hoặc tiêu cực.
D. Không có sự khác biệt nào cả.
104. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Tốn ít thời gian hơn
B. Ít áp lực tuân thủ hơn
C. Thông tin và kiến thức đầy đủ hơn
D. Trách nhiệm giải trình rõ ràng hơn
105. Kỹ thuật ra quyết định nhóm nào liên quan đến việc các thành viên độc lập đưa ra ý tưởng và sau đó thảo luận và xếp hạng chúng?
A. Động não (Brainstorming)
B. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal group technique)
C. Kỹ thuật Delphi
D. Ra quyết định theo đa số
106. Ví dụ nào sau đây là một nhóm nhiệm vụ (task group)?
A. Một nhóm bạn cùng nhau đi xem phim.
B. Một nhóm công nhân cùng nhau đi ăn trưa.
C. Một nhóm sinh viên làm việc cùng nhau để hoàn thành một dự án.
D. Một nhóm người chơi thể thao cùng nhau.
107. Sự khác biệt giữa nhóm chính thức (formal group) và nhóm không chính thức (informal group) là gì?
A. Nhóm chính thức được thành lập bởi tổ chức, trong khi nhóm không chính thức hình thành tự nhiên.
B. Nhóm không chính thức có mục tiêu rõ ràng, trong khi nhóm chính thức thì không.
C. Nhóm chính thức dựa trên mối quan hệ cá nhân, trong khi nhóm không chính thức dựa trên cơ cấu tổ chức.
D. Không có sự khác biệt nào cả.
108. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về hành vi nhóm?
A. Hành vi nhóm là sự tương tác giữa các cá nhân trong một tổ chức.
B. Hành vi nhóm là nghiên cứu về cách thức tổ chức hoạt động.
C. Hành vi nhóm là một lĩnh vực nghiên cứu điều tra tác động của các cá nhân, nhóm và cấu trúc lên hành vi bên trong các tổ chức, nhằm mục đích áp dụng kiến thức đó để cải thiện tính hiệu quả của tổ chức.
D. Hành vi nhóm là một tập hợp các quy tắc ứng xử trong một tổ chức.
109. Làm thế nào để đo lường hiệu suất nhóm một cách hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
B. Chỉ tập trung vào hành vi của các thành viên.
C. Xem xét cả kết quả cuối cùng và hành vi của các thành viên.
D. Không cần đo lường hiệu suất nhóm.
110. Điều gì có thể xảy ra nếu một thành viên nhóm vi phạm các chuẩn mực của nhóm?
A. Không có gì xảy ra.
B. Họ sẽ được khen thưởng.
C. Họ có thể bị cô lập hoặc trừng phạt.
D. Họ sẽ được thăng chức.
111. Vai trò nào sau đây liên quan đến việc duy trì các mối quan hệ hài hòa trong nhóm?
A. Vai trò nhiệm vụ
B. Vai trò duy trì
C. Vai trò cá nhân
D. Vai trò lãnh đạo
112. Đâu là một thách thức đặc biệt đối với các đội ảo?
A. Khó khăn trong việc thiết lập sự tin tưởng.
B. Dễ dàng thiết lập mục tiêu chung.
C. Giao tiếp quá mức.
D. Thiếu sự đa dạng.
113. Hiện tượng ‘loafing xã hội’ xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên nhóm làm việc chăm chỉ hơn khi có người khác xung quanh.
B. Khi các thành viên nhóm giảm nỗ lực cá nhân khi làm việc chung so với khi làm việc một mình.
C. Khi các thành viên nhóm cạnh tranh với nhau để đạt được thành tích cao nhất.
D. Khi các thành viên nhóm hoàn toàn phụ thuộc vào người lãnh đạo.
114. Vai trò của người ‘hòa giải’ (harmonizer) trong nhóm là gì?
A. Đánh giá và phê bình các ý tưởng.
B. Đề xuất các ý tưởng và giải pháp mới.
C. Giải quyết xung đột và duy trì sự hòa thuận trong nhóm.
D. Ghi chép lại các quyết định của nhóm.
115. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đội chéo chức năng (cross-functional team)?
A. Giảm sự đa dạng về quan điểm.
B. Tăng cường sự chuyên môn hóa.
C. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau.
D. Giảm sự sáng tạo.
116. Điều nào sau đây không phải là một giai đoạn trong mô hình năm giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman?
A. Forming (Hình thành)
B. Storming (Sóng gió)
C. Performing (Thực hiện)
D. Reforming (Tái hình thành)
117. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhóm?
A. Quy mô nhóm
B. Sự tương đồng của các thành viên
C. Thành công trước đó
D. Sự khác biệt về văn hóa
118. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuân thủ (conformity) trong nhóm?
A. Một thành viên nhóm luôn đưa ra ý kiến khác biệt.
B. Một thành viên nhóm thay đổi ý kiến của mình để phù hợp với ý kiến của đa số.
C. Một thành viên nhóm rời khỏi nhóm.
D. Một thành viên nhóm cố gắng lãnh đạo nhóm.
119. Vai trò của người ‘khởi xướng’ (initiator) trong nhóm là gì?
A. Đánh giá và phê bình các ý tưởng.
B. Đề xuất các ý tưởng và giải pháp mới.
C. Duy trì sự hòa thuận trong nhóm.
D. Ghi chép lại các quyết định của nhóm.
120. Chuẩn mực nhóm (group norms) là gì?
A. Các quy tắc chính thức được viết ra để điều chỉnh hành vi.
B. Các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận bởi các thành viên của nhóm.
C. Các mục tiêu mà nhóm hướng tới.
D. Cơ cấu tổ chức của nhóm.
121. Ý nghĩa nhiệm vụ (Task significance) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà một công việc đòi hỏi một loạt các kỹ năng khác nhau
B. Mức độ mà một công việc có tác động đáng kể đến cuộc sống của người khác
C. Mức độ mà một công việc đòi hỏi hoàn thành một phần công việc có thể xác định được từ đầu đến cuối
D. Mức độ mà một công việc cho phép nhân viên tự do và độc lập trong việc lên lịch và thực hiện công việc
122. Theo thuyết công bằng, nhân viên có xu hướng phản ứng như thế nào khi họ nhận thấy sự bất công?
A. Tăng nỗ lực của họ
B. Giảm nỗ lực của họ
C. Duy trì nỗ lực của họ
D. Không có phản ứng nào
123. Các phần thưởng linh hoạt (Flexible benefits) là gì?
A. Các phần thưởng giống nhau cho tất cả nhân viên
B. Các phần thưởng cho phép nhân viên lựa chọn những phần thưởng phù hợp nhất với nhu cầu của họ
C. Các phần thưởng chỉ dành cho nhân viên cấp cao
D. Các phần thưởng chỉ dành cho nhân viên làm việc toàn thời gian
124. Điều nào sau đây là một cách để tăng cường công bằng phân phối?
A. Đảm bảo rằng các quy trình được nhất quán và không thiên vị
B. Cung cấp lời giải thích rõ ràng về cách đưa ra quyết định
C. Phân phối phần thưởng dựa trên hiệu suất
D. Đối xử với nhân viên một cách tôn trọng và lịch sự
125. Điều nào sau đây là một ví dụ về chia sẻ lợi nhuận (Profit-sharing)?
A. Nhân viên được trả một mức lương cố định mỗi giờ
B. Nhân viên được trả một số tiền nhất định cho mỗi đơn vị họ sản xuất
C. Nhân viên nhận được một phần lợi nhuận của công ty
D. Nhân viên được trả một khoản tiền thưởng dựa trên hiệu suất của họ
126. Điều nào sau đây là một ví dụ về kế hoạch quyền chọn cổ phiếu (Stock option plans)?
A. Nhân viên được trả một mức lương cố định mỗi giờ
B. Nhân viên được trả một số tiền nhất định cho mỗi đơn vị họ sản xuất
C. Nhân viên nhận được một phần lợi nhuận của công ty
D. Nhân viên có quyền mua cổ phiếu của công ty với giá ưu đãi
127. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của động lực?
A. Cường độ
B. Định hướng
C. Kiên trì
D. Năng lực
128. Loại mục tiêu nào có khả năng dẫn đến hiệu suất cao hơn?
A. Mục tiêu chung chung và mơ hồ
B. Mục tiêu dễ dàng đạt được
C. Mục tiêu cụ thể và đầy thách thức
D. Mục tiêu do người khác áp đặt
129. Điều nào sau đây là một ví dụ về ủy quyền (Delegation)?
A. Người quản lý đưa ra tất cả các quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên
B. Người quản lý tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định
C. Người quản lý ủy quyền việc ra quyết định cho nhân viên
D. Người quản lý cho phép nhân viên tự quản lý
130. Thiết kế công việc (Job design) đề cập đến điều gì?
A. Cách một công việc được thực hiện
B. Cách một công việc được cấu trúc và tổ chức
C. Cách một công việc được đánh giá
D. Cách một công việc được trả lương
131. Điều nào sau đây là một ví dụ về công việc luân phiên (Job rotation)?
A. Giao cho nhân viên một loạt các nhiệm vụ khác nhau trong cùng một công việc
B. Di chuyển nhân viên giữa các công việc khác nhau
C. Mở rộng phạm vi của một công việc
D. Cho phép nhân viên tự do hơn trong cách họ thực hiện công việc của mình
132. Phản hồi (Feedback) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà một công việc đòi hỏi một loạt các kỹ năng khác nhau
B. Mức độ mà một công việc có tác động đáng kể đến cuộc sống của người khác
C. Mức độ mà một công việc đòi hỏi hoàn thành một phần công việc có thể xác định được từ đầu đến cuối
D. Mức độ mà nhân viên nhận được thông tin rõ ràng và trực tiếp về hiệu quả hoạt động của họ
133. Điều nào sau đây là một cách để tăng cường sự đa dạng kỹ năng?
A. Giao cho nhân viên một loạt các nhiệm vụ khác nhau
B. Giảm số lượng nhiệm vụ mà nhân viên phải hoàn thành
C. Tiêu chuẩn hóa các quy trình làm việc
D. Hạn chế tương tác giữa nhân viên
134. Thuyết nào cho rằng động lực của một cá nhân được xác định bởi niềm tin của họ về mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng?
A. Thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow
B. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Thuyết kỳ vọng của Vroom
D. Thuyết công bằng của Adams
135. Quyền tự chủ (Autonomy) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà một công việc đòi hỏi một loạt các kỹ năng khác nhau
B. Mức độ mà một công việc có tác động đáng kể đến cuộc sống của người khác
C. Mức độ mà một công việc đòi hỏi hoàn thành một phần công việc có thể xác định được từ đầu đến cuối
D. Mức độ mà một công việc cho phép nhân viên tự do và độc lập trong việc lên lịch và thực hiện công việc
136. Các kế hoạch trả lương theo hiệu suất (Pay-for-performance plans) là gì?
A. Các kế hoạch trả lương cho nhân viên một mức lương cố định
B. Các kế hoạch trả lương cho nhân viên dựa trên hiệu suất của họ
C. Các kế hoạch trả lương cho nhân viên dựa trên thâm niên của họ
D. Các kế hoạch trả lương cho nhân viên dựa trên trình độ học vấn của họ
137. Điều nào sau đây là một ví dụ về nhóm tự quản (Self-managed teams)?
A. Một nhóm được quản lý bởi một người giám sát
B. Một nhóm có quyền tự chủ để đưa ra quyết định và quản lý công việc của chính họ
C. Một nhóm làm việc trên một nhiệm vụ cụ thể
D. Một nhóm được hình thành để giải quyết một vấn đề cụ thể
138. Điều nào sau đây là một ví dụ về công bằng thủ tục?
A. Một nhân viên nhận được mức lương tương đương với đồng nghiệp của họ
B. Một quy trình đánh giá hiệu suất nhất quán và không thiên vị
C. Một người quản lý đối xử với nhân viên một cách tôn trọng và lịch sự
D. Một công ty cung cấp các phúc lợi hào phóng cho nhân viên của mình
139. Điều nào sau đây là một ví dụ về quản lý tham gia (Participative management)?
A. Người quản lý đưa ra tất cả các quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên
B. Người quản lý tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định
C. Người quản lý ủy quyền việc ra quyết định cho nhân viên
D. Người quản lý cho phép nhân viên tự quản lý
140. Mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristics Model) xác định những đặc điểm công việc cốt lõi nào?
A. Kỹ năng đa dạng, nhận dạng nhiệm vụ, ý nghĩa nhiệm vụ, quyền tự chủ và phản hồi
B. Kỹ năng đa dạng, nhận dạng nhiệm vụ, ý nghĩa nhiệm vụ, tiền lương và phúc lợi
C. Kỹ năng đa dạng, nhận dạng nhiệm vụ, ý nghĩa nhiệm vụ, điều kiện làm việc và an toàn
D. Kỹ năng đa dạng, nhận dạng nhiệm vụ, ý nghĩa nhiệm vụ, sự ổn định công việc và cơ hội thăng tiến
141. Điều nào sau đây là một ví dụ về mở rộng công việc (Job enlargement)?
A. Giao cho nhân viên một loạt các nhiệm vụ khác nhau trong cùng một công việc
B. Di chuyển nhân viên giữa các công việc khác nhau
C. Mở rộng phạm vi của một công việc
D. Cho phép nhân viên tự do hơn trong cách họ thực hiện công việc của mình
142. Điều nào sau đây là một ví dụ về phần thưởng bên ngoài?
A. Cảm giác hoàn thành sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn
B. Sự hài lòng khi học được một kỹ năng mới
C. Một khoản tiền thưởng dựa trên hiệu suất
D. Niềm vui khi giúp đỡ người khác
143. Sự tham gia của nhân viên (Employee involvement) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà nhân viên được tham gia vào việc ra quyết định
B. Mức độ mà nhân viên hài lòng với công việc của họ
C. Mức độ mà nhân viên cam kết với tổ chức
D. Mức độ mà nhân viên được thúc đẩy để thực hiện
144. Theo thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), nhu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển và hạnh phúc của cá nhân?
A. Nhu cầu về thành tích, quyền lực và liên kết
B. Nhu cầu về sự tự chủ, năng lực và mối quan hệ
C. Nhu cầu về sự an toàn, xã hội và được tôn trọng
D. Nhu cầu về sinh lý, an toàn và tình yêu
145. Điều nào sau đây là một ví dụ về làm giàu công việc (Job enrichment)?
A. Giao cho nhân viên một loạt các nhiệm vụ khác nhau trong cùng một công việc
B. Di chuyển nhân viên giữa các công việc khác nhau
C. Mở rộng phạm vi của một công việc
D. Cho phép nhân viên tự do hơn trong cách họ thực hiện công việc của mình
146. Điều nào sau đây là một ví dụ về trả lương theo mảnh (Piece-rate pay)?
A. Nhân viên được trả một mức lương cố định mỗi giờ
B. Nhân viên được trả một số tiền nhất định cho mỗi đơn vị họ sản xuất
C. Nhân viên được trả một phần trăm doanh thu họ tạo ra
D. Nhân viên được trả một khoản tiền thưởng dựa trên hiệu suất của họ
147. Nhận dạng nhiệm vụ (Task identity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà một công việc đòi hỏi một loạt các kỹ năng khác nhau
B. Mức độ mà một công việc có tác động đáng kể đến cuộc sống của người khác
C. Mức độ mà một công việc đòi hỏi hoàn thành một phần công việc có thể xác định được từ đầu đến cuối
D. Mức độ mà một công việc cho phép nhân viên tự do và độc lập trong việc lên lịch và thực hiện công việc
148. Phản hồi hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi nó được đưa ra một cách không thường xuyên
B. Khi nó mang tính chung chung và không cụ thể
C. Khi nó được đưa ra một cách kịp thời và cụ thể
D. Khi nó chỉ tập trung vào những điều tiêu cực
149. Công bằng tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Sự công bằng trong việc phân phối nguồn lực
B. Nhận thức tổng thể về những gì là công bằng tại nơi làm việc
C. Sự công bằng của các quy trình được sử dụng để đưa ra quyết định
D. Sự công bằng trong tương tác giữa các cá nhân
150. Điều nào sau đây là một ví dụ về tiền thưởng (Bonuses)?
A. Nhân viên được trả một mức lương cố định mỗi giờ
B. Nhân viên được trả một số tiền nhất định cho mỗi đơn vị họ sản xuất
C. Nhân viên được trả một phần trăm doanh thu họ tạo ra
D. Nhân viên được trả một khoản tiền thưởng dựa trên hiệu suất của họ