Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Phân khúc và định vị thị trường có đáp án
Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Phân khúc và định vị thị trường có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Đâu là một ví dụ về định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh?
A. Một hãng nước ngọt quảng cáo sản phẩm của họ có hương vị độc đáo.
B. Một hãng xe hơi quảng cáo xe của họ tiết kiệm nhiên liệu.
C. Một hãng hàng không quảng cáo giá vé rẻ hơn so với đối thủ.
D. Một thương hiệu thời trang quảng cáo sản phẩm của họ được làm từ chất liệu thân thiện với môi trường.
2. Đâu là một ví dụ về định vị dựa trên giá trị?
A. Một thương hiệu xe hơi sang trọng quảng cáo sự đẳng cấp.
B. Một cửa hàng tạp hóa quảng cáo giá cả phải chăng.
C. Một công ty phần mềm quảng cáo tính năng vượt trội.
D. Một nhà hàng quảng cáo không gian đẹp.
3. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng cho tất cả các sản phẩm.
C. Tập trung nguồn lực marketing vào các phân khúc tiềm năng nhất.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
4. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty định vị sản phẩm của mình không phù hợp với mong đợi của khách hàng?
A. Doanh số bán hàng sẽ tăng lên.
B. Khách hàng sẽ trung thành hơn.
C. Sản phẩm có thể thất bại trên thị trường.
D. Chi phí marketing sẽ giảm.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một tuyên bố định vị hiệu quả?
A. Thị trường mục tiêu.
B. Khung tham chiếu cạnh tranh.
C. Điểm khác biệt.
D. Thông tin tài chính chi tiết của công ty.
6. Marketing vi mô (micromarketing) còn được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing cá nhân hóa hoặc marketing địa phương.
C. Marketing phân biệt.
D. Marketing tập trung.
7. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng xung quanh thương hiệu. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
8. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược phân khúc và định vị lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để đảm bảo rằng chiến lược vẫn phù hợp và hiệu quả theo thời gian.
C. Để tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Để đơn giản hóa quy trình bán hàng.
9. Đâu là một ví dụ về định vị dựa trên lối sống?
A. Một thương hiệu xe hơi quảng cáo sự sang trọng.
B. Một thương hiệu đồ thể thao quảng cáo sự năng động và khỏe mạnh.
C. Một thương hiệu thực phẩm quảng cáo giá cả phải chăng.
D. Một thương hiệu công nghệ quảng cáo tính năng tiên tiến.
10. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng bản đồ định vị (perceptual map) trong quá trình định vị?
A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Giúp hình dung vị trí của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
11. Một công ty thay đổi thông điệp marketing để phù hợp với từng phân khúc thị trường. Điều này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
12. Tại sao việc hiểu rõ văn hóa và giá trị của các phân khúc thị trường khác nhau lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tạo ra các thông điệp marketing phù hợp và hiệu quả hơn.
C. Để tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Để đơn giản hóa quy trình bán hàng.
13. Tại sao việc định vị lại sản phẩm (repositioning) lại cần thiết?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tăng giá bán sản phẩm.
C. Để đáp ứng sự thay đổi trong nhu cầu và mong muốn của khách hàng hoặc đối phó với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để đơn giản hóa quy trình marketing.
14. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến phân khúc và định vị thị trường?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Đe dọa (Threats).
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình định vị?
A. Xác định lợi thế cạnh tranh.
B. Lựa chọn lợi thế cạnh tranh phù hợp.
C. Truyền thông về định vị.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh về mặt tài chính.
16. Đâu là một hạn chế của chiến lược marketing tập trung?
A. Chi phí marketing cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng.
C. Rủi ro cao nếu phân khúc thị trường mục tiêu trở nên kém hấp dẫn.
D. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu.
17. Trong quá trình phân khúc thị trường, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Xác định các biến phân khúc.
B. Phát triển hồ sơ của các phân khúc.
C. Đánh giá sự hấp dẫn của các phân khúc.
D. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
18. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty thay đổi định vị sản phẩm của mình quá thường xuyên?
A. Khách hàng sẽ dễ dàng nhận biết thương hiệu hơn.
B. Thương hiệu có thể trở nên khó hiểu và mất đi sự tin tưởng của khách hàng.
C. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
D. Doanh số bán hàng sẽ tăng lên nhanh chóng.
19. Tại sao việc nghiên cứu thị trường lại quan trọng trong quá trình phân khúc và định vị?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Để xác định các phân khúc thị trường tiềm năng và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.
C. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng cường quan hệ công chúng.
20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về phân khúc thị trường?
A. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung, nhằm mục tiêu phục vụ nhu cầu của từng nhóm hiệu quả hơn.
B. Quá trình tạo ra một hình ảnh độc đáo cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
C. Quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
21. Điều gì xảy ra khi một công ty cố gắng định vị sản phẩm của mình cho tất cả mọi người?
A. Sản phẩm trở nên phổ biến hơn.
B. Sản phẩm có thể không gây ấn tượng với bất kỳ ai.
C. Chi phí marketing giảm đáng kể.
D. Lợi nhuận tăng lên nhanh chóng.
22. Đâu là một ví dụ về định vị sản phẩm dựa trên thuộc tính?
A. Một hãng xe hơi quảng cáo xe của họ là 'xe hơi an toàn nhất trên thị trường'.
B. Một công ty nước giải khát quảng cáo sản phẩm của họ bằng cách tài trợ cho các sự kiện thể thao.
C. Một thương hiệu thời trang cao cấp hợp tác với một người nổi tiếng.
D. Một nhà hàng giảm giá cho sinh viên.
23. Một công ty quyết định bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc thị trường và tiếp thị sản phẩm của mình cho toàn bộ thị trường. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà (mass marketing).
B. Marketing phân biệt (differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (concentrated marketing).
D. Marketing vi mô (micromarketing).
24. Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để phân khúc thị trường doanh nghiệp (B2B)?
A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Quy mô công ty.
D. Sở thích cá nhân.
25. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà (mass marketing).
B. Marketing phân biệt (differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (concentrated marketing).
D. Marketing vi mô (micromarketing).
26. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân khúc thị trường tiêu dùng?
A. Địa lý (quốc gia, khu vực, thành phố).
B. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp).
C. Hành vi (lợi ích tìm kiếm, tần suất sử dụng, mức độ trung thành).
D. Cấu trúc tổ chức (quy mô công ty, ngành nghề).
27. Đâu là một thách thức trong việc thực hiện chiến lược marketing vi mô?
A. Chi phí thấp.
B. Dễ dàng tiếp cận khách hàng.
C. Khó khăn trong việc quản lý và duy trì tính nhất quán của thương hiệu.
D. Đơn giản hóa quy trình marketing.
28. Một công ty sử dụng dữ liệu lớn (big data) để phân tích hành vi khách hàng và tạo ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
29. Tại sao việc tạo ra một tuyên bố định vị (positioning statement) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để hướng dẫn các hoạt động marketing và đảm bảo tính nhất quán trong thông điệp.
C. Để tăng số lượng nhân viên bán hàng.
D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất.
30. Một công ty sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận các phân khúc thị trường khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.