Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích dữ liệu web (Web Data Analytics) có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích dữ liệu web (Web Data Analytics) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG nên làm khi phân tích dữ liệu web?
A. Đặt mục tiêu rõ ràng trước khi thu thập dữ liệu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu một cách khách quan.
C. Chỉ tập trung vào một vài chỉ số quan trọng.
D. Đưa ra kết luận dựa trên cảm tính mà không có bằng chứng dữ liệu.
2. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn công cụ phân tích dữ liệu web?
A. Giá cả của công cụ.
B. Số lượng tính năng mà công cụ cung cấp.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và dễ sử dụng.
D. Sự nổi tiếng của công cụ.
3. Chỉ số 'Pageviews' (Số lượt xem trang) đo lường điều gì?
A. Số lượng người dùng duy nhất truy cập trang web.
B. Tổng số trang được xem trên trang web.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên một trang.
D. Số lượng liên kết bên ngoài trỏ đến trang web.
4. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích dữ liệu web phổ biến?
A. Google Analytics.
B. Adobe Analytics.
C. Mixpanel.
D. Microsoft Word.
5. Phân tích dữ liệu web có thể giúp cải thiện SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) như thế nào?
A. Bằng cách tự động tạo ra các liên kết ngược (backlinks).
B. Bằng cách cung cấp thông tin về từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm trang web, hành vi của người dùng trên trang web và hiệu quả của các chiến dịch SEO.
C. Bằng cách tăng tốc độ tải trang web.
D. Bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
6. Chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) có ý nghĩa gì trong phân tích dữ liệu web?
A. Thời gian trung bình một khách hàng truy cập trang web.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Số lượng khách hàng truy cập trang web từ thiết bị di động.
7. Phân tích когортный (Cohort Analysis) trong phân tích dữ liệu web là gì?
A. Phân tích hiệu suất của các trang web đối thủ.
B. Phân tích hành vi của các nhóm người dùng có chung đặc điểm hoặc trải nghiệm trong cùng một khoảng thời gian.
C. Phân tích từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm trang web.
D. Phân tích tốc độ tải trang web trên các thiết bị khác nhau.
8. A/B testing (Kiểm thử A/B) được sử dụng để làm gì trong phân tích dữ liệu web?
A. Để kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. Để so sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc yếu tố trên trang web để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Để kiểm tra tính bảo mật của trang web.
D. Để kiểm tra khả năng tương thích của trang web trên các thiết bị khác nhau.
9. Tại sao việc theo dõi 'Mobile Traffic' (Lưu lượng truy cập từ thiết bị di động) lại quan trọng?
A. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động.
B. Vì lưu lượng truy cập từ thiết bị di động ngày càng tăng và việc tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng di động là rất quan trọng.
C. Vì lưu lượng truy cập từ thiết bị di động luôn ổn định.
D. Vì lưu lượng truy cập từ thiết bị di động không quan trọng bằng lưu lượng truy cập từ máy tính.
10. Tại sao cần phải theo dõi 'Internal Search' (Tìm kiếm nội bộ) trên trang web?
A. Để biết được người dùng sử dụng công cụ tìm kiếm nào (ví dụ: Google, Bing).
B. Để biết được người dùng đang tìm kiếm gì trên trang web và cải thiện khả năng tìm kiếm cũng như nội dung trang web.
C. Để biết được người dùng đến từ quốc gia nào.
D. Để biết được người dùng sử dụng thiết bị nào.
11. Cookie trong phân tích dữ liệu web được sử dụng để làm gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để lưu trữ thông tin về người dùng và theo dõi hành vi của họ.
C. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Để hiển thị quảng cáo cho người dùng.
12. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày dữ liệu phân tích web?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và biểu đồ phức tạp.
B. Trình bày dữ liệu một cách rõ ràng, dễ hiểu và tập trung vào các thông tin quan trọng nhất.
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn khó hiểu.
D. Trình bày tất cả dữ liệu thu thập được, không bỏ sót thông tin nào.
13. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để theo dõi trong phân tích dữ liệu web cho một trang web thương mại điện tử?
A. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi).
B. Average Order Value (Giá trị đơn hàng trung bình).
C. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát).
D. Màu sắc chủ đạo của trang web.
14. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem nhiều trang.
B. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web từ các công cụ tìm kiếm.
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
D. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu chuyển đổi (ví dụ: mua hàng).
15. Tại sao việc theo dõi 'Landing Page Performance' (Hiệu suất trang đích) lại quan trọng?
A. Vì tất cả người dùng đều truy cập trang web từ trang đích.
B. Vì trang đích là nơi đầu tiên người dùng tiếp xúc với trang web và ảnh hưởng lớn đến khả năng chuyển đổi.
C. Vì trang đích không quan trọng bằng các trang khác trên trang web.
D. Vì trang đích chỉ quan trọng đối với các chiến dịch quảng cáo trả phí.
16. Phân đoạn (Segmentation) người dùng trong phân tích dữ liệu web là gì?
A. Quá trình tạo ra các trang đích (landing pages) khác nhau.
B. Quá trình chia người dùng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình theo dõi hành vi của người dùng trên mạng xã hội.
D. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
17. Mục đích của việc tạo báo cáo phân tích dữ liệu web là gì?
A. Để lưu trữ dữ liệu thu thập được.
B. Để chia sẻ thông tin chi tiết về hiệu suất trang web và đề xuất các hành động cải thiện cho các bên liên quan.
C. Để tự động tạo ra các trang web mới.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
18. Chỉ số 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web từ thiết bị di động.
D. Tỷ lệ người dùng sử dụng trình duyệt Chrome.
19. Chỉ số 'Scroll Depth' (Độ sâu cuộn trang) đo lường điều gì?
A. Tổng chiều dài của trang web.
B. Phần trăm trung bình của trang web mà người dùng cuộn xuống.
C. Thời gian trung bình người dùng cuộn trang web.
D. Số lượng hình ảnh trên trang web.
20. Phân tích dữ liệu web có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) như thế nào?
A. Bằng cách tự động tạo ra các trang web mới.
B. Bằng cách cung cấp thông tin về hành vi của người dùng trên trang web, giúp xác định các vấn đề và cải thiện thiết kế, nội dung và khả năng sử dụng của trang web.
C. Bằng cách tăng tốc độ tải trang web.
D. Bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
21. Mục đích của việc theo dõi 'Event' (Sự kiện) trong Google Analytics là gì?
A. Để theo dõi số lượng người dùng truy cập trang web.
B. Để theo dõi các tương tác cụ thể của người dùng trên trang web, chẳng hạn như nhấp vào nút, tải xuống tệp hoặc xem video.
C. Để theo dõi vị trí địa lý của người dùng.
D. Để theo dõi tốc độ tải trang web.
22. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu web cần được thực hiện thường xuyên?
A. Vì dữ liệu web luôn không đổi.
B. Vì xu hướng và hành vi của người dùng thay đổi liên tục, và việc theo dõi thường xuyên giúp doanh nghiệp thích ứng và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Vì việc phân tích dữ liệu web chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.
D. Vì việc phân tích dữ liệu web không quan trọng bằng các hoạt động khác.
23. Chỉ số 'Session Duration' (Thời lượng phiên) đo lường điều gì?
A. Tổng thời gian người dùng truy cập trang web trong một tháng.
B. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web trong một phiên truy cập.
C. Thời gian tải trang web.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một giao dịch mua hàng.
24. Chỉ số 'Unique Visitors' (Khách truy cập duy nhất) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt xem trang trên trang web.
B. Số lượng người dùng duy nhất truy cập trang web trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
D. Số lượng người dùng truy cập trang web từ các công cụ tìm kiếm.
25. Phân tích dữ liệu web có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?
A. Quyết định về việc thuê thêm nhân viên.
B. Quyết định về việc mở rộng thị trường sang quốc gia mới.
C. Quyết định về việc thay đổi thiết kế trang web, cải thiện nội dung hoặc tối ưu hóa chiến dịch marketing.
D. Quyết định về việc mua lại một công ty khác.
26. Đâu là mục tiêu chính của phân tích dữ liệu web?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của máy chủ web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu suất trang web.
C. Giảm chi phí thiết kế trang web.
D. Ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
27. Chỉ số 'Exit Rate' (Tỷ lệ thoát) khác với 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát) như thế nào?
A. Exit Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang, còn Bounce Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem nhiều trang.
B. Exit Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web từ một trang cụ thể, còn Bounce Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Exit Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web từ các công cụ tìm kiếm, còn Bounce Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web từ mạng xã hội.
D. Exit Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web từ thiết bị di động, còn Bounce Rate đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web từ máy tính.
28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phân tích dữ liệu web?
A. Hiểu rõ hơn về hành vi người dùng.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Tối ưu hóa chiến dịch marketing.
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
29. Tại sao việc theo dõi nguồn truy cập (Traffic Source) lại quan trọng trong phân tích dữ liệu web?
A. Để biết được người dùng sử dụng trình duyệt nào.
B. Để biết được người dùng đến từ đâu (ví dụ: công cụ tìm kiếm, mạng xã hội, liên kết trực tiếp) và đánh giá hiệu quả của các kênh marketing.
C. Để biết được người dùng sử dụng thiết bị nào (ví dụ: máy tính, điện thoại).
D. Để biết được người dùng sử dụng hệ điều hành nào.
30. Làm thế nào để xác định xem một thay đổi trên trang web có thực sự cải thiện hiệu suất hay không?
A. Dựa vào cảm nhận cá nhân.
B. Dựa vào ý kiến của bạn bè và người thân.
C. Sử dụng A/B testing để so sánh hiệu suất của phiên bản cũ và phiên bản mới.
D. Không cần phải kiểm tra, cứ thay đổi là sẽ cải thiện.