Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Yếu tố chính trị - pháp luật
2. Theo mô hình năm yếu tố tính cách (Big Five), đặc điểm tính cách nào thể hiện xu hướng thích phiêu lưu, tò mò và có trí tưởng tượng phong phú?
A. Tận tâm (Conscientiousness)
B. Hướng ngoại (Extraversion)
C. Dễ chịu (Agreeableness)
D. Cởi mở (Openness)
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'khung' (framing) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Trình bày sản phẩm dưới dạng 'giảm giá' thay vì 'tiết kiệm'.
B. Cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau.
C. Sử dụng màu sắc tươi sáng trong quảng cáo.
D. Tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là lợi ích.
4. Trong bối cảnh marketing, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là gì?
A. Quá trình tạo ra các sản phẩm khác nhau cho các thị trường khác nhau.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu tương đồng.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến một nhóm khách hàng cụ thể.
D. Quá trình định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.
5. Khái niệm nào mô tả sự thay đổi trong hành vi phát sinh từ kinh nghiệm?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ
6. Trong marketing, 'định vị' (positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí sản phẩm trên kệ hàng.
B. Ấn tượng về sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
C. Giá bán sản phẩm so với đối thủ.
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một thời gian nhất định.
7. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn nào người tiêu dùng đánh giá các lựa chọn khác nhau để chọn ra sản phẩm phù hợp nhất?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'ảnh hưởng thông tin' (informational influence) của nhóm tham khảo?
A. Mua một sản phẩm vì bạn bè của bạn đang sử dụng nó.
B. Tin vào đánh giá của chuyên gia về một sản phẩm.
C. Mua một sản phẩm để thể hiện địa vị xã hội.
D. Mua một sản phẩm vì quảng cáo hấp dẫn.
9. Theo Tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro nhận thức của người tiêu dùng khi mua hàng?
A. Cung cấp bảo hành và chính sách hoàn trả.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Tăng giá sản phẩm.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Thu nhập
12. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo thường mạnh mẽ nhất đối với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm xa xỉ thể hiện địa vị
C. Sản phẩm có giá thấp
D. Sản phẩm công nghệ phức tạp
13. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'neo' (anchoring) trong hành vi người tiêu dùng?
A. So sánh giá sản phẩm với giá gốc đã được giảm.
B. Mua sản phẩm vì được nhiều người mua khác đánh giá cao.
C. Chọn sản phẩm có thiết kế đẹp mắt.
D. Mua sản phẩm từ thương hiệu quen thuộc.
14. Học thuyết nào cho rằng hành vi của con người được hình thành thông qua việc liên kết giữa các kích thích và phản ứng?
A. Học thuyết nhận thức
B. Học thuyết hành vi
C. Học thuyết tâm lý xã hội
D. Học thuyết kinh tế
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi mua hàng?
A. Môi trường vật lý
B. Thời gian
C. Tâm trạng
D. Giai tầng xã hội
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng mồi' (priming effect) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Xem quảng cáo về sự sang trọng khiến người tiêu dùng mua sản phẩm đắt tiền hơn.
B. Nhận được phiếu giảm giá sau khi mua hàng.
C. So sánh giá sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
D. Đọc đánh giá của người dùng trước khi mua sản phẩm.
17. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sự không hài lòng sau mua hàng' (post-purchase dissonance)?
A. Cảm thấy hối hận sau khi mua một sản phẩm đắt tiền.
B. Cảm thấy vui vẻ khi sử dụng một sản phẩm mới.
C. So sánh sản phẩm đã mua với sản phẩm của đối thủ.
D. Tìm kiếm thông tin để củng cố quyết định mua hàng.
18. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một cộng đồng xung quanh thương hiệu?
A. Marketing du kích
B. Marketing truyền miệng
C. Marketing cộng đồng
D. Marketing trực tiếp
19. Động cơ nào sau đây thường liên quan đến việc mua sản phẩm vì địa vị xã hội và mong muốn được người khác ngưỡng mộ?
A. Động cơ lý tính
B. Động cơ cảm tính
C. Động cơ vị kỷ
D. Động cơ địa vị
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'mức độ tham gia' (involvement) cao trong quá trình mua hàng?
A. Mua một gói kẹo cao su ở quầy thanh toán.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi mua một chiếc ô tô mới.
C. Mua một sản phẩm quen thuộc mà bạn thường xuyên sử dụng.
D. Mua một sản phẩm chỉ vì nó đang được giảm giá.
21. Khái niệm 'học tập thụ động' (passive learning) trong marketing đề cập đến điều gì?
A. Người tiêu dùng chủ động tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
B. Người tiêu dùng tiếp nhận thông tin một cách vô thức thông qua quảng cáo lặp đi lặp lại.
C. Người tiêu dùng học hỏi từ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm.
D. Người tiêu dùng học hỏi từ lời khuyên của bạn bè và gia đình.
22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giá trị văn hóa
B. Chuẩn mực văn hóa
C. Giai tầng xã hội
D. Phong cách sống
23. Nhóm tham khảo nào mà một cá nhân mong muốn trở thành thành viên được gọi là gì?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm ngưỡng mộ
D. Nhóm tẩy chay
24. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ giữa thương hiệu và người tiêu dùng?
A. Marketing lan truyền (Viral marketing)
B. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
C. Marketing cảm xúc (Emotional marketing)
D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
25. Trong marketing, 'lòng trung thành với thương hiệu' (brand loyalty) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nhận diện thương hiệu của người tiêu dùng.
B. Sự ưa thích và mua lại sản phẩm của một thương hiệu cụ thể.
C. Số lượng sản phẩm bán ra của một thương hiệu.
D. Chi phí marketing mà một thương hiệu chi ra.
26. Chiến lược marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm?
A. Marketing trực tiếp
B. Marketing nội dung
C. Marketing lan truyền
D. Marketing người ảnh hưởng
27. Trong bối cảnh marketing, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) đề cập đến xu hướng nào của người tiêu dùng?
A. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin hiện có.
B. Đánh giá cao thông tin từ người nổi tiếng.
C. Tin vào thông tin được lặp lại nhiều lần.
D. Ưa chuộng sản phẩm có màu sắc bắt mắt.
28. Khái niệm 'tập hợp gợi nhớ' (evoked set) đề cập đến điều gì trong quá trình mua hàng?
A. Tất cả các thương hiệu mà người tiêu dùng biết đến.
B. Các thương hiệu mà người tiêu dùng xem xét khi mua hàng.
C. Các thương hiệu mà người tiêu dùng yêu thích nhất.
D. Các thương hiệu mà người tiêu dùng đã từng mua.
29. Thái độ của người tiêu dùng bao gồm những thành phần nào?
A. Nhận thức, cảm xúc và hành vi
B. Động cơ, nhu cầu và mong muốn
C. Tính cách, lối sống và giá trị
D. Văn hóa, xã hội và cá nhân
30. Trong marketing, 'nhận thức chọn lọc' (selective perception) đề cập đến xu hướng nào của người tiêu dùng?
A. Chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với nhu cầu và niềm tin của họ.
B. Tin tưởng vào thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.
C. Ưa chuộng các sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng.
D. Mua sản phẩm dựa trên lời khuyên của bạn bè và gia đình.