Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi một thương hiệu muốn tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tập trung vào một lợi ích độc đáo và quan trọng đối với khách hàng.
C. Quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau.
D. Tăng cường số lượng sản phẩm.
2. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Architecture' (kiến trúc thương hiệu) liên quan đến điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cách thức tổ chức và quản lý các thương hiệu khác nhau trong một danh mục.
C. Chiến lược quảng cáo và truyền thông.
D. Quy trình phát triển sản phẩm mới.
3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu bền vững?
A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
B. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Trách nhiệm xã hội.
D. Chiến lược giá rẻ.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình Customer-Based Brand Equity (CBBE)?
A. Hiệu suất (Performance)
B. Hình ảnh (Imagery)
C. Cảm xúc (Feelings)
D. Giá cả (Price)
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty)?
A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Quảng cáo rầm rộ.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá sức khỏe của thương hiệu?
A. Nhận biết thương hiệu.
B. Lòng trung thành của khách hàng.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Giá trị thương hiệu.
7. Phân tích SWOT trong quản trị thương hiệu giúp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá phù hợp.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu.
C. Kênh phân phối hiệu quả nhất.
D. Ngân sách marketing tối ưu.
8. Đâu là một ví dụ về 'co-branding' (hợp tác thương hiệu) thành công?
A. Một công ty giảm giá sản phẩm.
B. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Một công ty thay đổi logo.
D. Một công ty mở rộng thị trường.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Brand Elements' (yếu tố thương hiệu)?
A. Tên thương hiệu (Brand Name).
B. Logo.
C. Slogan.
D. Báo cáo tài chính.
10. Khi một thương hiệu muốn thâm nhập thị trường mới, chiến lược nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing như thị trường hiện tại.
B. Địa phương hóa chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa và đặc điểm của thị trường mới.
C. Tập trung vào giảm giá để cạnh tranh.
D. Bán sản phẩm với số lượng lớn để tạo hiệu ứng lan tỏa.
11. Trong marketing, 'Brand Image' (hình ảnh thương hiệu) là gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Ấn tượng và cảm nhận của khách hàng về một thương hiệu.
C. Thị phần của thương hiệu.
D. Chiến lược quảng cáo của thương hiệu.
12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Dễ dàng thu hút khách hàng mới.
B. Tăng khả năng giữ chân khách hàng hiện tại.
C. Khả năng định giá cao hơn.
D. Giảm chi phí sản xuất.
13. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'kiến trúc thương hiệu'?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Giảm thiểu chi phí marketing cho từng thương hiệu.
C. Tạo sự rõ ràng, hiệp lực và hiệu quả giữa các thương hiệu trong danh mục.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế.
14. Chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Mức độ trung thành và khả năng giới thiệu thương hiệu của khách hàng.
D. Mức độ hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc mở rộng thương hiệu (brand extension)?
A. Giảm chi phí giới thiệu sản phẩm mới.
B. Tăng cường hình ảnh thương hiệu mẹ.
C. Giảm rủi ro thất bại cho sản phẩm mới.
D. Đảm bảo thành công cho sản phẩm mới.
16. Trong marketing, 'Brand Resonance' (sự cộng hưởng thương hiệu) thể hiện điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ yêu thích thương hiệu.
C. Mối quan hệ sâu sắc và sự gắn bó của khách hàng với thương hiệu.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
17. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing truyền miệng và trải nghiệm khách hàng.
C. Giá cả cạnh tranh.
D. Số lượng sản phẩm đa dạng.
18. Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giữ im lặng để tránh làm tình hình tệ hơn.
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
19. Trong marketing, 'Brand Awareness' (nhận biết thương hiệu) là gì?
A. Mức độ yêu thích thương hiệu.
B. Khả năng khách hàng nhận ra và nhớ đến một thương hiệu.
C. Mức độ trung thành của khách hàng.
D. Giá trị tài sản của thương hiệu.
20. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất khi quản lý một thương hiệu toàn cầu?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp với giá thấp nhất.
B. Duy trì tính nhất quán của thương hiệu trên các thị trường khác nhau với sự khác biệt về văn hóa và luật pháp.
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
D. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
21. Khi một thương hiệu muốn tái định vị, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Thiết kế lại logo.
B. Thay đổi giá sản phẩm.
C. Phân tích thị trường và xác định đối tượng mục tiêu mới.
D. Tăng cường quảng cáo.
22. Đâu là ví dụ về 'thương hiệu cá nhân' (personal branding) thành công?
A. Một công ty sản xuất ô tô.
B. Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh.
C. Một chính trị gia nổi tiếng.
D. Một tổ chức phi lợi nhuận.
23. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của một thương hiệu mạnh?
A. Nhận biết thương hiệu cao.
B. Lòng trung thành của khách hàng.
C. Khả năng định giá cao.
D. Chi phí marketing thấp.
24. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Positioning' (định vị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng.
B. Ấn tượng và vị trí mà thương hiệu muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng.
C. Thị phần của thương hiệu.
D. Chiến lược giá của thương hiệu.
25. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Mantra' có vai trò gì?
A. Định nghĩa chi tiết về đối tượng mục tiêu.
B. Một tuyên bố ngắn gọn, dễ nhớ, tóm tắt bản chất và định vị của thương hiệu.
C. Kế hoạch truyền thông chi tiết cho thương hiệu.
D. Báo cáo phân tích tài chính của thương hiệu.
26. Chiến lược 'định vị thương hiệu dựa trên đối thủ cạnh tranh' thường hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi thương hiệu mới gia nhập thị trường.
B. Khi thương hiệu muốn tạo ra một phân khúc thị trường mới.
C. Khi thương hiệu có lợi thế cạnh tranh rõ ràng so với đối thủ.
D. Khi thương hiệu muốn giảm chi phí marketing.
27. Khi nào một công ty nên xem xét việc tái định vị thương hiệu (brand repositioning)?
A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định.
B. Khi thị trường mục tiêu thay đổi hoặc thương hiệu mất đi sự phù hợp.
C. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.
D. Khi công ty muốn mở rộng sang thị trường mới.
28. Trong marketing, 'Brand Equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị thị trường của công ty.
B. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
C. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm/dịch vụ.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.
29. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Storytelling' (kể chuyện thương hiệu) có vai trò gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ để kết nối với khách hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.
30. Khi một thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường quốc tế, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Sử dụng cùng một tên thương hiệu trên toàn cầu.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa, luật pháp và thói quen tiêu dùng của thị trường mới.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Quảng cáo trên các kênh truyền thông quốc tế.