Bộ 3 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Đâu là một ví dụ về 'brand personality' (tính cách thương hiệu)?
A. Màu sắc chủ đạo của logo.
B. Giọng điệu và phong cách giao tiếp của thương hiệu.
C. Giá cả của sản phẩm.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.
2. Một thương hiệu thời trang cao cấp tung ra dòng sản phẩm giá rẻ hơn nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Brand dilution (pha loãng thương hiệu).
B. Brand revitalization (tái sinh thương hiệu).
C. Brand repositioning (tái định vị thương hiệu).
D. Brand licensing (cấp phép thương hiệu).
3. Một công ty sử dụng chiến lược 'reverse marketing' (marketing ngược) bằng cách nào?
A. Tạo ra nhu cầu cho sản phẩm của mình thay vì đáp ứng nhu cầu hiện có.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông truyền thống.
D. Tập trung vào việc giữ chân khách hàng hiện tại thay vì tìm kiếm khách hàng mới.
4. Một công ty thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu để phù hợp với xu hướng thị trường mới. Đây là ví dụ của hành động nào?
A. Brand extension (mở rộng thương hiệu).
B. Brand refresh (làm mới thương hiệu).
C. Brand dilution (pha loãng thương hiệu).
D. Brand licensing (cấp phép thương hiệu).
5. Trong marketing, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của một công ty.
B. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Số lượng cổ phiếu mà một công ty phát hành.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu trong một năm.
6. Mục tiêu của việc xây dựng 'brand community' (cộng đồng thương hiệu) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ bền vững và lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu thập thông tin khách hàng để bán cho bên thứ ba.
7. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng 'brand architecture' (kiến trúc thương hiệu)?
A. Tối đa hóa số lượng thương hiệu con.
B. Đảm bảo sự rõ ràng, nhất quán và dễ hiểu giữa các thương hiệu con.
C. Tách biệt hoàn toàn các thương hiệu con với thương hiệu mẹ.
D. Thay đổi kiến trúc thương hiệu thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
8. Điều gì là rủi ro lớn nhất của việc 'brand licensing' (cấp phép thương hiệu)?
A. Mất quyền kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Tăng chi phí marketing.
C. Giảm doanh số bán hàng.
D. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường.
9. Đâu là một ví dụ về 'brandjacking' (chiếm đoạt thương hiệu)?
A. Một công ty sử dụng tên miền tương tự như tên miền của đối thủ cạnh tranh.
B. Một người tạo ra một tài khoản mạng xã hội giả mạo để bôi nhọ thương hiệu.
C. Một công ty sử dụng hình ảnh của người nổi tiếng mà không được phép.
D. Một công ty giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
10. USP (Unique Selling Proposition) là gì?
A. Chiến lược giá thấp nhất trên thị trường.
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ.
C. Chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
D. Kênh phân phối sản phẩm rộng khắp.
11. Khi một thương hiệu bị chỉ trích vì hành vi phi đạo đức của CEO, chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ danh tiếng thương hiệu?
A. Phớt lờ các chỉ trích và hy vọng vấn đề tự lắng xuống.
B. Đổ lỗi cho các bộ phận khác trong công ty.
C. Công khai thừa nhận sai sót, đưa ra lời xin lỗi chân thành và cam kết khắc phục.
D. Tấn công các cá nhân hoặc tổ chức chỉ trích.
12. Đâu là ví dụ về 'brand extension' (mở rộng thương hiệu)?
A. Một công ty sản xuất ô tô giảm giá sản phẩm.
B. Một thương hiệu thời trang ra mắt dòng sản phẩm nước hoa.
C. Một nhà hàng thay đổi thực đơn.
D. Một công ty công nghệ cải tiến phần mềm hiện có.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?
A. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
B. Tuyên bố định vị thương hiệu.
C. Thiết kế logo và bảng màu.
D. Doanh số bán hàng hàng quý.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện 'brand audit' (kiểm toán thương hiệu)?
A. Thu thập thông tin từ càng nhiều nguồn càng tốt.
B. Đánh giá khách quan và toàn diện về sức mạnh và điểm yếu của thương hiệu.
C. Chỉ tập trung vào các yếu tố tài chính.
D. Bỏ qua ý kiến của nhân viên.
15. Chiến lược 'định vị thương hiệu' tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra một sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
B. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và đáng nhớ cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Tối đa hóa ngân sách quảng cáo.
D. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh bán hàng nhất có thể.
16. Một công ty sử dụng chiến lược 'ambush marketing' (marketing ăn theo) bằng cách nào?
A. Tổ chức một sự kiện cạnh tranh trực tiếp với sự kiện của đối thủ.
B. Tạo ra một chiến dịch marketing liên quan đến một sự kiện lớn mà không phải là nhà tài trợ chính thức.
C. Giảm giá sản phẩm trong thời gian diễn ra sự kiện lớn.
D. Tặng quà cho khách hàng tham gia sự kiện lớn.
17. Một công ty sử dụng chiến lược 'cause-related marketing' (marketing liên kết với mục đích xã hội) bằng cách nào?
A. Tổ chức các sự kiện giải trí cho nhân viên.
B. Ủng hộ một tổ chức từ thiện hoặc mục đích xã hội liên quan đến thương hiệu.
C. Giảm giá sản phẩm cho khách hàng có hoàn cảnh khó khăn.
D. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng cho nhân viên.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới.
19. Một công ty sử dụng chiến lược 'branded content' (nội dung mang thương hiệu) bằng cách nào?
A. Chỉ đăng tải quảng cáo trực tiếp về sản phẩm.
B. Tạo ra nội dung giải trí hoặc cung cấp giá trị liên quan đến thương hiệu.
C. Mua lại một công ty truyền thông.
D. Tổ chức một cuộc thi giảm giá sản phẩm.
20. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông thương hiệu?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Mạng xã hội.
C. Báo cáo tài chính hàng năm.
D. Quan hệ công chúng.
21. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu thương hiệu cho người khác của khách hàng.
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một tháng.
22. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một câu chuyện thương hiệu (brand story)?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Đảm bảo tính xác thực và kết nối cảm xúc với khách hàng.
D. Kể một câu chuyện hoàn toàn hư cấu để tạo sự hấp dẫn.
23. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu)?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Mức độ nổi tiếng.
C. Sự phù hợp với giá trị và hình ảnh thương hiệu.
D. Mức độ sẵn sàng làm việc với chi phí thấp.
24. Đâu là mục tiêu chính của 'brand positioning statement' (tuyên bố định vị thương hiệu)?
A. Mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Xác định rõ vị trí độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Liệt kê tất cả các đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
25. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng 'brand voice' (giọng điệu thương hiệu)?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.
B. Đảm bảo tính nhất quán và phù hợp với bản sắc thương hiệu.
C. Thay đổi giọng điệu liên tục để tạo sự mới mẻ.
D. Sử dụng giọng điệu hài hước trong mọi tình huống.
26. Một công ty sử dụng chiến lược 'co-branding' (đồng thương hiệu) bằng cách nào?
A. Mua lại một công ty khác.
B. Hợp tác với một thương hiệu khác để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Giảm giá sản phẩm hiện có.
D. Mở rộng kênh phân phối.
27. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch 'social listening' (lắng nghe mạng xã hội)?
A. Số lượng mentions (đề cập) về thương hiệu.
B. Sentiment analysis (phân tích cảm xúc) về thương hiệu.
C. Traffic website từ quảng cáo tìm kiếm.
D. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên mạng xã hội.
28. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế logo cho một thương hiệu?
A. Sử dụng nhiều màu sắc phức tạp.
B. Đảm bảo tính đơn giản, dễ nhận diện và ghi nhớ.
C. Sao chép logo của đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi logo thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
29. Đâu là một ví dụ về 'brand advocacy' (ủng hộ thương hiệu)?
A. Một người nổi tiếng được trả tiền để quảng cáo sản phẩm.
B. Một khách hàng tự nguyện chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Một công ty tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Một nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
30. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý khủng hoảng truyền thông cho thương hiệu?
A. Phớt lờ mọi lời chỉ trích.
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.