Bộ 4 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quản trị thương hiệu (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đo lường giá trị thương hiệu (brand valuation)?
A. Hỗ trợ ra quyết định đầu tư và M&A.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
C. Xác định giá trị tài sản vô hình của công ty.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.
2. Chiến lược 'rebranding' (tái định vị thương hiệu) thường được thực hiện khi nào?
A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định.
B. Khi công ty muốn mở rộng sang thị trường quốc tế.
C. Khi thương hiệu bị mất uy tín hoặc không còn phù hợp với thị hiếu của thị trường.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.
3. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'brand licensing' (cấp phép thương hiệu)?
A. Một công ty sản xuất áo thun sử dụng hình ảnh nhân vật hoạt hình nổi tiếng trên sản phẩm của mình.
B. Một công ty mở rộng chuỗi cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc.
C. Một công ty mua lại một đối thủ cạnh tranh.
D. Một công ty thay đổi logo và slogan.
4. Khi nào một thương hiệu nên xem xét việc thay đổi logo?
A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh.
B. Khi thương hiệu muốn thu hút đối tượng khách hàng mới hoặc khi logo hiện tại đã lỗi thời và không còn phù hợp.
C. Khi công ty thay đổi CEO.
D. Khi đối thủ cạnh tranh thay đổi logo.
5. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu (global brand)?
A. Sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của thị trường quốc tế.
B. Chiến lược marketing và truyền thông đồng nhất trên toàn cầu.
C. Khả năng thích ứng với văn hóa và đặc điểm địa phương.
D. Giá bán thấp nhất trên thị trường.
6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'brand awareness' (nhận biết thương hiệu)?
A. Giúp khách hàng dễ dàng nhận ra thương hiệu trong vô vàn lựa chọn.
B. Tăng khả năng khách hàng cân nhắc lựa chọn thương hiệu khi mua hàng.
C. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu.
D. Giảm chi phí sản xuất.
7. Khi một thương hiệu muốn tăng cường lòng trung thành của khách hàng, chương trình nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chương trình giảm giá hàng loạt.
B. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) với các ưu đãi và phần thưởng dành riêng cho khách hàng trung thành.
C. Chương trình quảng cáo trên truyền hình.
D. Chương trình tài trợ cho các sự kiện thể thao.
8. Trong marketing hiện đại, 'brand advocacy' (ủng hộ thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp tích cực quảng cáo về thương hiệu của mình.
B. Khách hàng tự nguyện giới thiệu và bảo vệ thương hiệu.
C. Doanh nghiệp thuê người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu.
D. Doanh nghiệp tài trợ cho các sự kiện cộng đồng.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'brand image' (hình ảnh thương hiệu)?
A. Trải nghiệm của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.
B. Thông điệp truyền thông và quảng cáo.
C. Giá trị cốt lõi và tầm nhìn của công ty.
D. Chi phí marketing hàng năm.
10. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing thương hiệu, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người tiếp cận quảng cáo (reach).
B. Mức độ tương tác trên mạng xã hội (engagement).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và doanh số bán hàng.
D. Số lượng bài báo viết về thương hiệu.
11. Theo David Aaker, tài sản thương hiệu (brand equity) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?
A. Nhận biết thương hiệu (brand awareness).
B. Lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty).
C. Chất lượng cảm nhận (perceived quality).
D. Chi phí sản xuất (production cost).
12. Trong marketing, 'brand personality' (tính cách thương hiệu) là gì?
A. Tính cách của người sáng lập thương hiệu.
B. Tập hợp các đặc điểm tính cách mà thương hiệu thể hiện, giúp khách hàng liên tưởng và kết nối với thương hiệu.
C. Phong cách thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Cách thức thương hiệu tương tác với nhân viên.
13. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự khác biệt của thương hiệu?
A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Không ngừng đổi mới và tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
14. Trong quản trị thương hiệu, 'brand extension' (mở rộng thương hiệu) là gì?
A. Mở rộng quy mô sản xuất của sản phẩm hiện có.
B. Sử dụng thương hiệu hiện tại để giới thiệu sản phẩm mới trong một danh mục khác.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
15. Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu (brand crisis management), bước quan trọng nhất là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm.
B. Giữ im lặng và chờ đợi cho đến khi mọi việc lắng xuống.
C. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm với khách hàng.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand storytelling)?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào việc kể những câu chuyện có thật, truyền cảm hứng và kết nối với giá trị của khách hàng.
C. Kể càng nhiều câu chuyện càng tốt.
D. Chỉ tập trung vào thành công của công ty.
17. Trong marketing, 'brand positioning' (định vị thương hiệu) là gì?
A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
B. Ấn tượng độc đáo mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Số lượng cửa hàng mà thương hiệu có mặt.
D. Giá bán trung bình của sản phẩm.
18. Khi một thương hiệu muốn tạo dựng mối quan hệ gắn bó với khách hàng, chiến lược marketing nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Marketing trực tiếp (direct marketing).
B. Marketing nội dung (content marketing) và marketing trên mạng xã hội (social media marketing).
C. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).
19. Trong marketing, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của công ty.
B. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Ngân sách marketing hàng năm của công ty.
D. Số lượng nhân viên làm việc trong bộ phận marketing.
20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe thương hiệu (brand health) một cách tổng quan?
A. Phân tích SWOT.
B. Brand audit (kiểm toán thương hiệu).
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu?
A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
B. Chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng vượt trội.
C. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
22. Khi một thương hiệu muốn nhắm mục tiêu đến một phân khúc thị trường cụ thể, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Marketing đại trà (mass marketing).
B. Marketing phân biệt (differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (concentrated marketing).
D. Marketing vi mô (micromarketing).
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Đảm bảo doanh thu luôn ổn định bất chấp biến động thị trường.
24. Trong quản trị thương hiệu, 'brand architecture' (cấu trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cách thức tổ chức và quản lý các thương hiệu con trong một tập đoàn.
C. Kiến trúc của trụ sở chính của công ty.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
25. Trong quản trị thương hiệu, 'brand community' (cộng đồng thương hiệu) là gì?
A. Tất cả khách hàng của thương hiệu.
B. Một nhóm người có chung sở thích và đam mê với thương hiệu, thường xuyên tương tác và chia sẻ thông tin về thương hiệu.
C. Nhân viên của công ty.
D. Các nhà phân phối và đối tác của thương hiệu.
26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông thương hiệu (brand communication)?
A. Xây dựng nhận thức và hiểu biết về thương hiệu.
B. Tạo dựng hình ảnh và uy tín cho thương hiệu.
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
27. Theo Philip Kotler, marketing 3.0 tập trung vào điều gì?
A. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến (4Ps).
B. Khách hàng và nhu cầu của họ.
C. Giá trị và sứ mệnh của thương hiệu, tác động đến xã hội.
D. Sử dụng công nghệ để tối ưu hóa hiệu quả marketing.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'brand identity' (nhận diện thương hiệu)?
A. Logo và màu sắc chủ đạo.
B. Giá trị cốt lõi và tầm nhìn của công ty.
C. Nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
D. Slogan và thông điệp truyền thông.
29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản trị thương hiệu (brand manager)?
A. Xây dựng và thực hiện chiến lược thương hiệu.
B. Quản lý ngân sách marketing.
C. Giám sát chất lượng sản xuất.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing.
30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường được nhận thức về thương hiệu (brand awareness) hiệu quả nhất?
A. Phân tích doanh số bán hàng hàng tháng.
B. Thực hiện khảo sát thị trường và theo dõi các chỉ số truyền thông xã hội.
C. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
D. Kiểm tra số lượng hàng tồn kho.