Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng có đáp án
Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 'kích thích - phản ứng' (stimulus-response model) trong hành vi người tiêu dùng?
A. Kích thích marketing (ví dụ: quảng cáo, giá cả).
B. Hộp đen của người tiêu dùng (ví dụ: quá trình ra quyết định).
C. Phản ứng của người tiêu dùng (ví dụ: mua hàng, không mua hàng).
D. Chi phí sản xuất.
2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'thị trường ngách' (niche market)?
A. Quy mô nhỏ.
B. Tính cạnh tranh cao.
C. Nhu cầu chuyên biệt.
D. Khả năng sinh lời cao.
3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong marketing?
A. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
B. Chiến lược marketing của đối thủ.
C. Cơ cấu tổ chức của đối thủ.
D. Thị phần của đối thủ.
4. Khái niệm 'tính nhất quán về nhận thức' (cognitive consistency) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Người tiêu dùng luôn hành động một cách lý trí.
B. Người tiêu dùng có xu hướng duy trì sự hài hòa giữa các niềm tin, thái độ và hành vi của mình.
C. Người tiêu dùng luôn chọn sản phẩm/dịch vụ có giá thấp nhất.
D. Người tiêu dùng không bị ảnh hưởng bởi quảng cáo.
5. Quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Đánh giá các lựa chọn.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Đánh giá sau mua hàng.
6. Ảnh hưởng của 'người nổi tiếng' (influencer) đến hành vi người tiêu dùng dựa trên yếu tố nào?
A. Khả năng chi trả của người tiêu dùng.
B. Sự tin tưởng và ngưỡng mộ của người tiêu dùng đối với người nổi tiếng đó.
C. Mức độ phổ biến của sản phẩm/dịch vụ.
D. Số lượng quảng cáo mà người tiêu dùng nhìn thấy.
7. Ảnh hưởng văn hóa đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?
A. Mức thu nhập cá nhân.
B. Sở thích về màu sắc.
C. Hệ thống giá trị và niềm tin được chia sẻ trong xã hội.
D. Tần suất mua hàng trực tuyến.
8. Marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing) sử dụng thông tin nào để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?
A. Dữ liệu về thời tiết.
B. Dữ liệu về sở thích cá nhân, hành vi mua hàng và tương tác trực tuyến của khách hàng.
C. Dữ liệu về tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Dữ liệu về hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
9. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Định vị thương hiệu.
C. Marketing trực tiếp.
D. Marketing lan truyền.
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ.
B. Nhận thức.
C. Địa vị xã hội.
D. Thái độ.
11. Marketing cá nhân hóa (personalized marketing) sử dụng kỹ thuật nào để tạo ra trải nghiệm riêng biệt cho từng khách hàng?
A. Gửi email hàng loạt.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tùy chỉnh thông điệp và ưu đãi.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Tổ chức sự kiện lớn.
12. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'bối cảnh tình huống' ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Tính cách cá nhân.
B. Văn hóa tiêu dùng.
C. Thời gian có sẵn để mua sắm.
D. Động cơ mua hàng.
13. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một cộng đồng xung quanh thương hiệu?
A. Marketing du kích.
B. Marketing nội dung.
C. Marketing cộng đồng.
D. Marketing liên kết.
14. Marketing du kích (guerrilla marketing) sử dụng chiến thuật nào để thu hút sự chú ý của khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình với chi phí lớn.
B. Sử dụng các chiến thuật bất ngờ, sáng tạo và độc đáo với chi phí thấp.
C. Tổ chức các sự kiện xa hoa.
D. Tặng quà cho tất cả khách hàng.
15. Khái niệm 'sự trung thành thương hiệu' (brand loyalty) thể hiện điều gì?
A. Khách hàng luôn mua sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu duy nhất, bất kể giá cả và chất lượng.
B. Khách hàng có xu hướng mua lại sản phẩm/dịch vụ của một thương hiệu cụ thể thay vì các đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng chỉ mua sản phẩm/dịch vụ của các thương hiệu nổi tiếng.
D. Khách hàng không quan tâm đến thương hiệu khi mua sản phẩm/dịch vụ.
16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Thu thập thông tin về hành vi người tiêu dùng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các kênh marketing truyền thống.
17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn dẫn đầu thị trường bất kể đối thủ cạnh tranh.
D. Giúp doanh nghiệp cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
18. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'nhóm tham khảo' (reference group) trong marketing?
A. Ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của người tiêu dùng.
B. Cung cấp thông tin và chuẩn mực xã hội.
C. Luôn bao gồm tất cả người tiêu dùng trong một thị trường mục tiêu.
D. Có thể là nhóm mà người tiêu dùng muốn gia nhập hoặc tránh xa.
19. Marketing đa kênh (omnichannel marketing) tập trung vào điều gì?
A. Chỉ bán hàng qua kênh trực tuyến.
B. Chỉ bán hàng qua kênh truyền thống.
C. Tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh.
D. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau một cách độc lập.
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'học tập' (learning) của người tiêu dùng trong marketing?
A. Động cơ.
B. Sự củng cố.
C. Kinh nghiệm.
D. Địa lý.
21. Khái niệm 'lan truyền' (viral) trong marketing đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Thông điệp marketing được chia sẻ rộng rãi và nhanh chóng bởi người tiêu dùng.
C. Sản phẩm/dịch vụ được bán với giá rẻ.
D. Chiến lược marketing sử dụng virus máy tính.
22. Khái niệm 'định giá dựa trên giá trị' (value-based pricing) nghĩa là gì?
A. Định giá sản phẩm/dịch vụ dựa trên chi phí sản xuất.
B. Định giá sản phẩm/dịch vụ dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
C. Định giá sản phẩm/dịch vụ thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Định giá sản phẩm/dịch vụ cao nhất có thể.
23. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm/dịch vụ có giá thành thấp.
B. Khi sản phẩm/dịch vụ có chất lượng vượt trội và tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
C. Khi sản phẩm/dịch vụ được quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
D. Khi sản phẩm/dịch vụ được phân phối ở nhiều kênh khác nhau.
24. Thuyết nhu cầu của Maslow được sử dụng trong marketing để:
A. Xác định các kênh phân phối hiệu quả nhất.
B. Phân khúc thị trường dựa trên thu nhập.
C. Hiểu động cơ mua hàng của người tiêu dùng dựa trên các cấp bậc nhu cầu.
D. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.
25. Khái niệm 'tâm lý đám đông' (herd behavior) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Người tiêu dùng luôn đưa ra quyết định độc lập.
B. Người tiêu dùng có xu hướng làm theo hành vi của số đông, ngay cả khi không chắc chắn về quyết định của mình.
C. Người tiêu dùng không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
D. Người tiêu dùng luôn chọn sản phẩm/dịch vụ tốt nhất.
26. Khái niệm 'trải nghiệm khách hàng' (customer experience) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
B. Tất cả các tương tác mà khách hàng có với thương hiệu, từ trước, trong và sau khi mua hàng.
C. Chỉ giá cả của sản phẩm/dịch vụ.
D. Chỉ quảng cáo của thương hiệu.
27. Phân khúc thị trường dựa trên 'tâm lý' (psychographics) tập trung vào:
A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Thu nhập của khách hàng.
28. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của marketing nội dung (content marketing)?
A. Thu hút khách hàng tiềm năng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Bán sản phẩm/dịch vụ bằng mọi giá, kể cả thông tin sai lệch.
29. Khái niệm 'nhận thức rủi ro' (perceived risk) trong hành vi người tiêu dùng đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản phẩm/dịch vụ bị lỗi.
B. Cảm nhận chủ quan của người tiêu dùng về khả năng gặp phải những hậu quả tiêu cực khi mua một sản phẩm/dịch vụ.
C. Giá cả của sản phẩm/dịch vụ.
D. Số lượng sản phẩm/dịch vụ được bán ra.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 7P trong marketing?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Politics (Chính trị).
D. Promotion (Xúc tiến).