30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng – Bộ số 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Hành vi khách hàng/người tiêu dùng có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong marketing, 'persuasion knowledge' đề cập đến điều gì?

A. Kiến thức về sản phẩm
B. Kiến thức về đối thủ cạnh tranh
C. Kiến thức của người tiêu dùng về các chiến thuật thuyết phục được sử dụng bởi nhà marketing
D. Kiến thức về luật quảng cáo

2. Trong marketing, 'neo giá' (price anchoring) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng giá sản phẩm
C. Ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng về giá trị của sản phẩm bằng cách đưa ra một mức giá tham khảo ban đầu
D. So sánh giá với đối thủ cạnh tranh

3. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, 'tính nhất quán về nhận thức' (cognitive consistency) đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin mới
B. Xu hướng duy trì niềm tin và thái độ hiện có
C. Khả năng xử lý thông tin phức tạp
D. Sự thay đổi thái độ liên tục

4. Khi người tiêu dùng đánh giá một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên cảm xúc và trực giác hơn là lý trí, điều này được gọi là gì?

A. Xử lý thông tin có hệ thống
B. Xử lý thông tin theo kinh nghiệm
C. Xử lý thông tin trung tâm
D. Xử lý thông tin ngoại vi

5. Trong marketing, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị thị trường của thương hiệu
B. Nhận thức và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu
C. Tổng doanh thu của thương hiệu
D. Chi phí xây dựng thương hiệu

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến để thu thập dữ liệu định lượng trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?

A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn nhóm
D. Dữ liệu bán hàng

7. Phong cách sống (lifestyle) của người tiêu dùng KHÔNG bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Thu nhập
B. Tính cách
C. Tuổi tác
D. Màu sắc bao bì sản phẩm

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'người tiêu dùng đổi mới' (innovator) theo lý thuyết khuếch tán đổi mới?

A. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro
B. Có địa vị xã hội cao
C. Thường là người đầu tiên mua sản phẩm mới
D. Thận trọng và bảo thủ

9. Khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng dựa trên thói quen hoặc sự quen thuộc mà không cần suy nghĩ nhiều, điều này được gọi là gì?

A. Ra quyết định mở rộng
B. Ra quyết định giới hạn
C. Ra quyết định theo thói quen
D. Ra quyết định bốc đồng

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior)?

A. Thái độ
B. Chuẩn chủ quan
C. Kiểm soát hành vi nhận thức
D. Động cơ tiềm thức

11. Chiến lược marketing nào sau đây liên quan đến việc tạo ra một 'bộ lạc' (tribe) người tiêu dùng xung quanh một thương hiệu?

A. Marketing truyền miệng
B. Marketing du kích
C. Marketing cộng đồng
D. Marketing lan truyền

12. Trong marketing, 'kể chuyện thương hiệu' (brand storytelling) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
B. Xây dựng mối liên kết cảm xúc với khách hàng
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
D. Vượt mặt đối thủ cạnh tranh

13. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một thông điệp nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh tiếp xúc khách hàng?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing du kích
C. Marketing hỗn hợp
D. Marketing tích hợp

14. Loại hình học tập nào xảy ra khi một người tiêu dùng thay đổi hành vi của mình do kinh nghiệm và kết quả của những hành động trước đó?

A. Học tập nhận thức
B. Học tập hành vi
C. Học tập thụ động
D. Học tập xã hội

15. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, 'sự không hài lòng sau mua' (post-purchase dissonance) thường xảy ra khi nào?

A. Trước khi mua sản phẩm
B. Sau khi mua sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm đắt tiền hoặc quan trọng
C. Trong quá trình sử dụng sản phẩm
D. Khi so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh

16. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp 'nghiên cứu dân tộc học' (ethnography) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường thái độ của người tiêu dùng
B. Khám phá văn hóa và phong tục của một nhóm người tiêu dùng
C. Phân tích dữ liệu bán hàng
D. Thử nghiệm các chiến dịch quảng cáo

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P' trong marketing mix?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Con người (People)

18. Trong marketing, 'bằng chứng xã hội' (social proof) là gì?

A. Chứng nhận sản phẩm từ một tổ chức uy tín
B. Sự ảnh hưởng của người nổi tiếng
C. Ý tưởng rằng mọi người sẽ làm theo hành động của người khác, đặc biệt khi họ không chắc chắn về quyết định của mình
D. Quảng cáo trên mạng xã hội

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) của một doanh nghiệp?

A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Kinh tế

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'marketing vi mô' (micromarketing)?

A. Tăng sự hài lòng của khách hàng
B. Tăng tính trung thành của khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

21. Khái niệm 'mù màu thương hiệu' (brand blindness) đề cập đến điều gì?

A. Việc người tiêu dùng không nhận biết được thương hiệu
B. Việc người tiêu dùng chỉ mua sản phẩm của một thương hiệu duy nhất
C. Việc người tiêu dùng bỏ qua quảng cáo và thông điệp marketing
D. Việc người tiêu dùng không phân biệt được giữa các thương hiệu khác nhau trong cùng một ngành

22. Đâu là ví dụ tốt nhất về 'neo' (anchoring) trong hành vi người tiêu dùng?

A. Mua sản phẩm vì được giảm giá
B. So sánh giá giữa các cửa hàng
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên giá ban đầu (đã được gạch bỏ)
D. Trung thành với một thương hiệu quen thuộc

23. Trong marketing, 'định vị' (positioning) sản phẩm liên quan đến điều gì?

A. Giá cả của sản phẩm
B. Cách sản phẩm được nhận thức trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Kênh phân phối sản phẩm
D. Thiết kế bao bì sản phẩm

24. Động cơ nào sau đây KHÔNG được Abraham Maslow đề cập trong Tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu được tôn trọng
C. Nhu cầu khẳng định quyền lực
D. Nhu cầu an toàn

25. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Lối sống và giá trị
D. Hành vi mua hàng

26. Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, 'lý thuyết quy kết' (attribution theory) được sử dụng để giải thích điều gì?

A. Cách người tiêu dùng gán nguyên nhân cho các sự kiện và hành vi của người khác và của chính họ
B. Cách người tiêu dùng xử lý thông tin
C. Cách người tiêu dùng hình thành thái độ
D. Cách người tiêu dùng đưa ra quyết định

27. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua việc quan sát và ghi lại hành động của họ trong môi trường tự nhiên?

A. Thử nghiệm
B. Phỏng vấn sâu
C. Quan sát
D. Khảo sát

28. Ảnh hưởng nào sau đây từ nhóm tham khảo có khả năng tác động MẠNH NHẤT đến quyết định mua sản phẩm của người tiêu dùng?

A. Ảnh hưởng thông tin
B. Ảnh hưởng chuẩn mực
C. Ảnh hưởng giá trị biểu hiện
D. Ảnh hưởng từ người nổi tiếng

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) trong marketing?

A. Sự chú ý (Attention)
B. Sự quan tâm (Interest)
C. Sự hài lòng (Satisfaction)
D. Hành động (Action)

30. Khái niệm 'hào quang' (halo effect) trong marketing đề cập đến điều gì?

A. Sự ảnh hưởng của ánh sáng lên quyết định mua hàng
B. Xu hướng đánh giá một sản phẩm/thương hiệu tích cực dựa trên ấn tượng tốt về một khía cạnh khác của nó
C. Việc sử dụng màu sắc tươi sáng trong quảng cáo
D. Sự nổi bật của sản phẩm trên kệ hàng

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Hành vi khách hàng - Bộ số 2

1. Trong marketing, 'persuasion knowledge' đề cập đến điều gì?

2 / 30

2. Trong marketing, 'neo giá' (price anchoring) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

3. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, 'tính nhất quán về nhận thức' (cognitive consistency) đề cập đến điều gì?

4 / 30

4. Khi người tiêu dùng đánh giá một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên cảm xúc và trực giác hơn là lý trí, điều này được gọi là gì?

5 / 30

5. Trong marketing, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

6 / 30

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến để thu thập dữ liệu định lượng trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng?

7 / 30

7. Phong cách sống (lifestyle) của người tiêu dùng KHÔNG bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'người tiêu dùng đổi mới' (innovator) theo lý thuyết khuếch tán đổi mới?

9 / 30

9. Khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng dựa trên thói quen hoặc sự quen thuộc mà không cần suy nghĩ nhiều, điều này được gọi là gì?

10 / 30

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior)?

11 / 30

11. Chiến lược marketing nào sau đây liên quan đến việc tạo ra một 'bộ lạc' (tribe) người tiêu dùng xung quanh một thương hiệu?

12 / 30

12. Trong marketing, 'kể chuyện thương hiệu' (brand storytelling) có mục tiêu chính là gì?

13 / 30

13. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một thông điệp nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh tiếp xúc khách hàng?

14 / 30

14. Loại hình học tập nào xảy ra khi một người tiêu dùng thay đổi hành vi của mình do kinh nghiệm và kết quả của những hành động trước đó?

15 / 30

15. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, 'sự không hài lòng sau mua' (post-purchase dissonance) thường xảy ra khi nào?

16 / 30

16. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, phương pháp 'nghiên cứu dân tộc học' (ethnography) thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P' trong marketing mix?

18 / 30

18. Trong marketing, 'bằng chứng xã hội' (social proof) là gì?

19 / 30

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) của một doanh nghiệp?

20 / 30

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'marketing vi mô' (micromarketing)?

21 / 30

21. Khái niệm 'mù màu thương hiệu' (brand blindness) đề cập đến điều gì?

22 / 30

22. Đâu là ví dụ tốt nhất về 'neo' (anchoring) trong hành vi người tiêu dùng?

23 / 30

23. Trong marketing, 'định vị' (positioning) sản phẩm liên quan đến điều gì?

24 / 30

24. Động cơ nào sau đây KHÔNG được Abraham Maslow đề cập trong Tháp nhu cầu?

25 / 30

25. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

26. Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, 'lý thuyết quy kết' (attribution theory) được sử dụng để giải thích điều gì?

27 / 30

27. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua việc quan sát và ghi lại hành động của họ trong môi trường tự nhiên?

28 / 30

28. Ảnh hưởng nào sau đây từ nhóm tham khảo có khả năng tác động MẠNH NHẤT đến quyết định mua sản phẩm của người tiêu dùng?

29 / 30

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) trong marketing?

30 / 30

30. Khái niệm 'hào quang' (halo effect) trong marketing đề cập đến điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề