1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường tự nhiên?
A. Tài nguyên thiên nhiên
B. Ô nhiễm môi trường
C. Biến đổi khí hậu
D. Tỷ lệ thất nghiệp
2. Sự phát triển của công nghệ di động ảnh hưởng đến hoạt động marketing như thế nào?
A. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng
B. Tăng chi phí marketing
C. Tạo ra nhiều kênh tiếp cận khách hàng mới thông qua ứng dụng di động và quảng cáo trên di động
D. Giảm hiệu quả của marketing trực tiếp
3. Ảnh hưởng của yếu tố tôn giáo đến hoạt động marketing thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
A. Sở thích về màu sắc sản phẩm
B. Thói quen mua sắm
C. Sự kiêng kỵ và hạn chế trong tiêu dùng một số sản phẩm
D. Mức thu nhập
4. Khi thu nhập của người dân tăng lên, doanh nghiệp nên tập trung vào phân khúc thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa thiết yếu
B. Thị trường hàng hóa xa xỉ và dịch vụ cao cấp
C. Thị trường hàng hóa giá rẻ
D. Thị trường hàng hóa đã qua sử dụng
5. Sự phát triển của mạng xã hội ảnh hưởng đến hoạt động marketing như thế nào?
A. Giảm sự tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng
B. Tăng chi phí marketing
C. Tạo ra kênh giao tiếp trực tiếp và tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng
D. Giảm hiệu quả của quảng cáo truyền thống
6. Khi một quốc gia gia nhập WTO, điều này ảnh hưởng đến môi trường marketing như thế nào?
A. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
B. Tăng cường bảo hộ cho các doanh nghiệp trong nước
C. Mở rộng thị trường và tạo điều kiện cho thương mại quốc tế
D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ
7. Sự thay đổi trong yếu tố văn hóa nào có thể ảnh hưởng đến marketing sản phẩm thực phẩm chay?
A. Sự thay đổi công nghệ sản xuất thực phẩm
B. Sự thay đổi trong quan niệm về sức khỏe và lối sống
C. Sự thay đổi trong chính sách nhập khẩu thực phẩm
D. Sự thay đổi về thu nhập bình quân đầu người
8. Doanh nghiệp nên làm gì khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới với tính năng vượt trội?
A. Giảm giá sản phẩm hiện tại
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm hiện tại
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện tại
D. Chuyển sang kinh doanh lĩnh vực khác
9. Doanh nghiệp nên làm gì khi xuất hiện một công nghệ mới có thể thay thế sản phẩm hiện tại?
A. Tiếp tục sản xuất và bán sản phẩm hiện tại
B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới hoặc tìm kiếm thị trường ngách
D. Chuyển sang kinh doanh lĩnh vực khác
10. Doanh nghiệp nên làm gì khi môi trường pháp luật thay đổi, ảnh hưởng đến hoạt động quảng cáo?
A. Tiếp tục thực hiện quảng cáo như cũ
B. Tạm dừng mọi hoạt động quảng cáo
C. Điều chỉnh chiến lược và nội dung quảng cáo cho phù hợp với luật mới
D. Chuyển sang các hình thức marketing khác không bị ảnh hưởng bởi luật
11. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng chủ động của doanh nghiệp đối với sự thay đổi của môi trường marketing?
A. Nghiên cứu thị trường để dự đoán xu hướng
B. Thay đổi chiến lược marketing để thích ứng
C. Chờ đợi và quan sát sự thay đổi của đối thủ cạnh tranh
D. Đầu tư vào R&D để tạo ra sản phẩm mới
12. Nhà cung cấp có vai trò gì trong môi trường marketing vi mô?
A. Quyết định giá bán sản phẩm
B. Cung cấp nguồn lực cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh
C. Mua sản phẩm của doanh nghiệp
D. Cạnh tranh với doanh nghiệp
13. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nhân khẩu học?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Cơ cấu độ tuổi của dân số
D. Luật bảo vệ người tiêu dùng
14. Khi chính phủ giảm thuế, điều này ảnh hưởng đến môi trường kinh tế như thế nào?
A. Giảm sức mua của người tiêu dùng
B. Tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp
C. Tăng sức mua của người tiêu dùng và tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất
D. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường chính trị – pháp luật?
A. Luật chống độc quyền
B. Chính sách thuế
C. Quy định về quảng cáo
D. Tỷ giá hối đoái
16. Môi trường marketing vĩ mô KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Yếu tố nhân khẩu học
B. Yếu tố kinh tế
C. Yếu tố văn hóa
D. Khách hàng
17. Điều gì xảy ra khi một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao?
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm
B. Sức mua của người tiêu dùng tăng
C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng
D. Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn vay
18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự ảnh hưởng của môi trường công nghệ đến marketing?
A. Sự gia tăng dân số thành thị
B. Sự phát triển của thương mại điện tử
C. Sự thay đổi trong chính sách thuế
D. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên
19. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân
B. Khả năng chi trả
C. Ảnh hưởng của bạn bè
D. Quảng cáo
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường cạnh tranh?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh
B. Thị phần của các đối thủ cạnh tranh
C. Chiến lược marketing của các đối thủ cạnh tranh
D. Cơ cấu độ tuổi của dân số
21. Khi chính phủ tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quảng cáo
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định của pháp luật
D. Giảm giá sản phẩm
22. Điều gì KHÔNG phải là một ảnh hưởng của yếu tố văn hóa đến hành vi tiêu dùng?
A. Sở thích về màu sắc và kiểu dáng sản phẩm
B. Thói quen ăn uống và sinh hoạt
C. Giá cả sản phẩm
D. Giá trị và niềm tin
23. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Công chúng
D. Tình hình kinh tế
24. Tại sao doanh nghiệp cần liên tục theo dõi và phân tích môi trường marketing?
A. Để tuân thủ quy định của pháp luật
B. Để tăng doanh số bán hàng
C. Để nhận biết cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra quyết định marketing phù hợp
D. Để giảm chi phí marketing
25. Sự thay đổi nào trong môi trường tự nhiên có thể ảnh hưởng đến ngành du lịch?
A. Sự gia tăng dân số
B. Sự phát triển của công nghệ
C. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan
D. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ
26. Doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin về môi trường marketing để làm gì?
A. Xây dựng kế hoạch tài chính
B. Tuyển dụng nhân viên
C. Đưa ra quyết định về sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến
D. Quản lý chuỗi cung ứng
27. Vai trò của các phương tiện truyền thông (báo chí, truyền hình, mạng xã hội) trong môi trường marketing là gì?
A. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp
B. Phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng
C. Truyền tải thông tin về sản phẩm và thương hiệu đến công chúng
D. Quy định giá bán sản phẩm
28. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến sự thay đổi trong cơ cấu độ tuổi của dân số?
A. Để dự đoán thời tiết
B. Để điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing cho phù hợp với nhu cầu của từng nhóm tuổi
C. Để giảm chi phí sản xuất
D. Để tuân thủ quy định của pháp luật
29. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến môi trường marketing thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
A. Sự gia tăng dân số
B. Sự phát triển của công nghệ
C. Sự cạnh tranh gay gắt hơn từ các đối thủ quốc tế
D. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ
30. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Chỉ các yếu tố bên trong doanh nghiệp
B. Chỉ các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
C. Cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
D. Chỉ các yếu tố thuộc môi trường vi mô
31. Marketing trực tiếp (direct marketing) là hình thức marketing:
A. Tiếp cận khách hàng thông qua các kênh truyền thông đại chúng.
B. Tiếp cận trực tiếp khách hàng mục tiêu thông qua các kênh cá nhân hóa.
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
D. Marketing thông qua mạng xã hội.
32. Trong marketing, ‘rebranding’ là gì?
A. Thay đổi bao bì sản phẩm.
B. Thay đổi toàn bộ hình ảnh và thông điệp của thương hiệu.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường sang quốc gia mới.
33. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về marketing mix 4P truyền thống?
A. Promotion (Xúc tiến)
B. Price (Giá)
C. People (Con người)
D. Place (Phân phối)
34. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing)?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng hiệu quả marketing nhờ nhắm mục tiêu chính xác hơn và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Loại bỏ sự cần thiết của sáng tạo trong marketing.
D. Đơn giản hóa quy trình marketing.
35. Mục tiêu chính của content marketing là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Tăng lượng truy cập website.
36. Chức năng nào KHÔNG thuộc chức năng của marketing?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Quản lý tài chính.
D. Xúc tiến bán hàng.
37. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Giá trị trung bình của mỗi lần mua hàng của khách hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
38. Trong marketing, ‘touchpoint’ (điểm tiếp xúc) là gì?
A. Một sản phẩm mới.
B. Bất kỳ điểm nào mà khách hàng tương tác với thương hiệu.
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Một kênh phân phối sản phẩm.
39. Đâu là một ví dụ về ‘inbound marketing’?
A. Gửi email marketing hàng loạt cho danh sách khách hàng mua.
B. Chạy quảng cáo hiển thị trên các trang web.
C. Tạo blog với nội dung hữu ích để thu hút khách hàng tiềm năng tự tìm đến.
D. Gọi điện thoại trực tiếp cho khách hàng để chào bán sản phẩm.
40. Đâu là một ví dụ về ‘product placement’?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Sản phẩm được sử dụng hoặc hiển thị trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
C. Tổ chức hội chợ thương mại.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
41. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.
42. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm (product positioning) có nghĩa là gì?
A. Xác định vị trí địa lý tốt nhất để bán sản phẩm.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Ấn định giá bán sản phẩm ở một mức giá cạnh tranh.
D. Tìm kiếm các nhà phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
43. Mục tiêu của marketing là gì?
A. Tạo ra sản phẩm tốt nhất.
B. Bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
D. Giảm chi phí sản xuất.
44. Trong bối cảnh marketing, SWOT là viết tắt của:
A. Sales, Wages, Opportunities, Threats.
B. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
C. Services, ওয়ারেন্টি, Offers, Tactics.
D. Strategy, Worth, Objectives, টাইমলাইন.
45. Trong marketing, ‘persona’ khách hàng là gì?
A. Một người nổi tiếng đại diện cho thương hiệu.
B. Một bản phác thảo chi tiết về khách hàng mục tiêu lý tưởng.
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
46. Chiến lược marketing ‘đại trà’ (mass marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm xa xỉ.
B. Sản phẩm có tính cá nhân hóa cao.
C. Sản phẩm thiết yếu, có nhu cầu cao và ít khác biệt giữa các phân khúc thị trường.
D. Sản phẩm công nghệ mới.
47. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số là gì?
A. Marketing truyền thống rẻ hơn marketing kỹ thuật số.
B. Marketing kỹ thuật số tập trung vào quảng cáo trên báo chí.
C. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến, cho phép đo lường và tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn marketing kỹ thuật số.
48. Trong marketing, ‘buzz marketing’ là gì?
A. Sử dụng âm nhạc trong quảng cáo.
B. Tạo ra sự lan truyền tự nhiên về sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua truyền miệng.
C. Gây ồn ào trên mạng xã hội.
D. Sử dụng loa phóng thanh để quảng cáo.
49. Trong marketing, AIDA là viết tắt của:
A. Awareness, Interest, Desire, Action.
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment.
C. Attention, Innovation, Design, Automation.
D. Acquisition, Integration, Distribution, Advocacy.
50. Trong marketing, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) đề cập đến:
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu (ví dụ: nhà máy, thiết bị).
B. Tổng doanh thu mà thương hiệu tạo ra.
C. Giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp và khách hàng.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.
51. Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:
A. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
52. Đâu là ví dụ về marketing ‘du kích’ (guerrilla marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức hội chợ thương mại.
C. Sử dụng các chiến thuật sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp để thu hút sự chú ý.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
53. Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí thường được sử dụng để phân khúc thị trường?
A. Địa lý (ví dụ: quốc gia, khu vực).
B. Nhân khẩu học (ví dụ: tuổi, giới tính, thu nhập).
C. Tâm lý (ví dụ: lối sống, giá trị).
D. Màu sắc yêu thích của khách hàng.
54. Trong marketing kỹ thuật số, SEO là viết tắt của:
A. Sales Engine Optimization.
B. Search Engine Optimization.
C. Social Engagement Optimization.
D. Strategic Email Outreach.
55. Đâu là một ví dụ về ‘pull marketing’ (marketing kéo)?
A. Giảm giá cho nhà bán lẻ để họ đẩy mạnh bán hàng.
B. Quảng cáo để tạo nhu cầu từ phía khách hàng, khiến họ chủ động tìm kiếm sản phẩm.
C. Gọi điện thoại trực tiếp cho khách hàng để chào bán sản phẩm.
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình.
56. Marketing ‘xanh’ (green marketing) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng màu xanh lá cây trong quảng cáo.
B. Phát triển và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tổ chức các sự kiện từ thiện.
57. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘insight’ khách hàng trong marketing?
A. Thông tin nhân khẩu học của khách hàng.
B. Dữ liệu về hành vi mua sắm của khách hàng.
C. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về động cơ, nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Số lượng khách hàng đã mua sản phẩm.
58. Sự khác biệt chính giữa marketing và bán hàng là gì?
A. Marketing tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới, bán hàng tập trung vào việc giữ chân khách hàng cũ.
B. Marketing là một quá trình ngắn hạn, bán hàng là một quá trình dài hạn.
C. Marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, bán hàng tập trung vào việc chuyển đổi sản phẩm/dịch vụ thành tiền.
D. Không có sự khác biệt, marketing và bán hàng là như nhau.
59. Marketing mix 7P mở rộng bao gồm những yếu tố nào ngoài 4P truyền thống?
A. Politics, Product, Price.
B. People, Process, Physical Evidence.
C. Place, Promotion, Planet.
D. Passion, Profit, Planning.
60. Trong marketing, ‘viral marketing’ là gì?
A. Sử dụng virus máy tính để quảng cáo.
B. Tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Gửi email spam.
D. Quảng cáo trên các trang web đen.
61. Khi chính phủ tăng thuế đối với một mặt hàng, doanh nghiệp cần làm gì trong chiến lược marketing?
A. Giữ nguyên giá bán và chấp nhận giảm lợi nhuận
B. Tăng giá bán để bù đắp chi phí thuế
C. Nghiên cứu thị trường để đánh giá tác động và điều chỉnh chiến lược
D. Giảm chi phí marketing để tiết kiệm
62. Trong môi trường marketing, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt về thế hệ (ví dụ: Gen Z, Millennials)?
A. Môi trường tự nhiên
B. Môi trường nhân khẩu học
C. Môi trường kinh tế
D. Môi trường công nghệ
63. Doanh nghiệp cần làm gì khi phát hiện một mối đe dọa từ môi trường marketing?
A. Bỏ qua mối đe dọa đó
B. Xây dựng chiến lược để giảm thiểu tác động tiêu cực
C. Tăng chi phí quảng cáo
D. Sao chép chiến lược của đối thủ
64. Điều gì xảy ra khi một doanh nghiệp không thích ứng được với sự thay đổi của môi trường marketing?
A. Tăng trưởng doanh thu
B. Giảm chi phí marketing
C. Mất lợi thế cạnh tranh và giảm hiệu quả kinh doanh
D. Nâng cao uy tín thương hiệu
65. Trong môi trường marketing, ‘đối thủ cạnh tranh’ được xem là yếu tố thuộc về:
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường tự nhiên
66. Chính sách nào sau đây thuộc về môi trường chính trị – pháp luật, ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng
C. Phong tục tập quán
D. Trình độ công nghệ
67. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện một cơ hội thị trường từ môi trường marketing?
A. Bỏ qua cơ hội đó
B. Nghiên cứu và xây dựng chiến lược để khai thác cơ hội
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
D. Giảm ngân sách marketing
68. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Phong tục tập quán của người tiêu dùng
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến marketing?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường
B. Biến đổi khí hậu
C. Sự khan hiếm tài nguyên
D. Thu nhập bình quân đầu người
70. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Công chúng
D. Tình hình kinh tế
71. Các phương tiện truyền thông đại chúng thuộc nhóm công chúng nào của doanh nghiệp?
A. Công chúng tài chính
B. Công chúng chính phủ
C. Công chúng truyền thông
D. Công chúng nội bộ
72. Sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng của giới trẻ thuộc về yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường văn hóa – xã hội
C. Môi trường chính trị – pháp luật
D. Môi trường tự nhiên
73. Trong môi trường marketing, ‘nhà cung cấp’ được xem là yếu tố thuộc về:
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường tự nhiên
74. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nội bộ của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Cấu trúc tổ chức và nguồn lực của doanh nghiệp
D. Khách hàng
75. Nhóm công chúng nào có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp thông qua các hoạt động tẩy chay?
A. Công chúng tài chính
B. Công chúng chính phủ
C. Công chúng nói chung
D. Công chúng nội bộ
76. Sự gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường của người tiêu dùng ảnh hưởng đến yếu tố nào trong marketing?
A. Chiến lược giá
B. Chiến lược sản phẩm
C. Chiến lược phân phối
D. Chiến lược quảng cáo
77. Trong môi trường marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô?
A. Khách hàng
B. Nhà cung cấp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Tình hình chính trị
78. Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ nào để thu thập thông tin về môi trường marketing?
A. Phân tích kỹ thuật
B. Nghiên cứu marketing
C. Báo cáo tài chính
D. Phân tích SWOT của đối thủ
79. Khi môi trường marketing thay đổi, doanh nghiệp cần làm gì để duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Giữ nguyên chiến lược marketing hiện tại
B. Thích ứng và điều chỉnh chiến lược marketing
C. Tăng giá sản phẩm
D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường
80. Khi một quốc gia gia nhập WTO, yếu tố nào trong môi trường marketing quốc tế sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?
A. Môi trường văn hóa
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường tự nhiên
D. Môi trường công nghệ
81. Một công ty sản xuất đồ uống có gas cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường tự nhiên?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Nguồn cung cấp nước sạch
C. Chính sách thuế
D. Sự phát triển của công nghệ
82. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường kinh tế?
A. Tôn giáo
B. Lối sống
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Luật pháp
83. Nhóm công chúng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công chúng tài chính của doanh nghiệp?
A. Ngân hàng
B. Nhà đầu tư
C. Cổ đông
D. Nhà cung cấp
84. Yếu tố nào sau đây trong môi trường chính trị – pháp luật có thể bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng?
A. Luật cạnh tranh
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng
C. Chính sách tiền tệ
D. Chính sách thương mại
85. Điều gì thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của việc nghiên cứu môi trường marketing?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí quảng cáo
B. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing phù hợp và hiệu quả
C. Giúp doanh nghiệp tăng số lượng nhân viên marketing
D. Giúp doanh nghiệp sao chép chiến lược của đối thủ
86. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nhân khẩu học có thể ảnh hưởng đến chiến lược sản phẩm của một công ty?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Độ tuổi và quy mô gia đình
D. Chính sách thuế
87. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Môi trường nhân khẩu học
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường nội bộ và bên ngoài của doanh nghiệp
D. Môi trường công nghệ
88. Sự thay đổi nào trong môi trường công nghệ có thể tạo ra cơ hội marketing mới cho doanh nghiệp?
A. Sự gia tăng chi phí sản xuất
B. Sự phát triển của mạng xã hội và thương mại điện tử
C. Sự khan hiếm nguồn cung ứng
D. Sự gia tăng cạnh tranh về giá
89. Trong môi trường marketing, yếu tố ‘lạm phát’ thuộc về:
A. Môi trường văn hóa – xã hội
B. Môi trường kinh tế
C. Môi trường chính trị – pháp luật
D. Môi trường tự nhiên
90. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường công nghệ?
A. Tự động hóa sản xuất
B. Sự phát triển của Internet of Things (IoT)
C. Tỷ lệ tăng trưởng dân số
D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
91. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương thuộc về yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Công nghệ
B. Chính trị
C. Kinh tế
D. Văn hóa
92. Sự phát triển của các ứng dụng giao đồ ăn trực tuyến thuộc về yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Kinh tế
B. Công nghệ
C. Văn hóa
D. Chính trị
93. Đâu là ví dụ về một phản ứng mang tính phòng thủ của doanh nghiệp đối với môi trường marketing?
A. Chủ động tìm kiếm thị trường mới
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm để giữ chân khách hàng
C. Vận động hành lang để thay đổi chính sách
D. Phát triển sản phẩm hoàn toàn mới
94. Đâu là một ví dụ về yếu tố thuộc môi trường pháp luật?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Luật cạnh tranh
C. Sở thích tiêu dùng
D. Công nghệ mới
95. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa – xã hội?
A. Niềm tin và giá trị của người tiêu dùng
B. Lối sống và thói quen của người tiêu dùng
C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP
D. Quan điểm về đạo đức và trách nhiệm xã hội
96. Đâu là một ví dụ về yếu tố thuộc môi trường cạnh tranh?
A. Sự thay đổi trong luật quảng cáo
B. Sự xuất hiện của một đối thủ cạnh tranh mới
C. Sự gia tăng của tỷ lệ lạm phát
D. Sự thay đổi trong công nghệ sản xuất
97. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc nghiên cứu môi trường marketing?
A. Xác định cơ hội và thách thức
B. Đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
C. Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh
D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn thành công
98. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái thuộc về yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Văn hóa
B. Kinh tế
C. Chính trị
D. Công nghệ
99. Trong môi trường marketing, ‘đối thủ cạnh tranh mong muốn’ là gì?
A. Các doanh nghiệp có sản phẩm tương tự
B. Các doanh nghiệp cạnh tranh để giành lấy cùng một khoản chi tiêu của khách hàng
C. Các doanh nghiệp có mục tiêu marketing giống nhau
D. Các doanh nghiệp sử dụng cùng một kênh phân phối
100. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bộ phận marketing trong việc ứng phó với môi trường?
A. Nghiên cứu thị trường để xác định xu hướng
B. Phát triển sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu
C. Quản lý hoạt động sản xuất để tối ưu chi phí
D. Xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả
101. Doanh nghiệp có thể chủ động tác động đến môi trường marketing thông qua hoạt động nào?
A. Chờ đợi sự thay đổi của thị trường
B. Thích nghi với các quy định hiện hành
C. Tác động đến dư luận thông qua quảng cáo và PR
D. Chấp nhận sự cạnh tranh từ đối thủ
102. Doanh nghiệp nên làm gì khi đối mặt với một thách thức (Threat) trong môi trường marketing?
A. Bỏ qua thách thức và tập trung vào các cơ hội
B. Tìm cách giảm thiểu hoặc loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực của thách thức
C. Chấp nhận thách thức và không làm gì cả
D. Tăng cường đầu tư vào marketing để đối phó với thách thức
103. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường quốc tế?
A. Luật quảng cáo trong nước
B. Hiệp định thương mại tự do
C. Tỷ lệ lạm phát trong nước
D. Sở thích tiêu dùng của người dân trong nước
104. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp thuộc về yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Tự nhiên
D. Văn hóa
105. Sự gia tăng nhận thức về sức khỏe và lối sống lành mạnh của người tiêu dùng thuộc về yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Văn hóa – xã hội
D. Công nghệ
106. Yếu tố nào sau đây thể hiện một cơ hội (Opportunity) trong phân tích SWOT?
A. Sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng kém hơn đối thủ
B. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên thiếu kinh nghiệm
C. Xu hướng tiêu dùng sản phẩm xanh đang tăng lên
D. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế
107. Phân tích SWOT là một công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Chỉ môi trường vĩ mô
B. Chỉ môi trường vi mô
C. Cả môi trường vi mô và vĩ mô, cũng như nội bộ doanh nghiệp
D. Chỉ các yếu tố bên trong doanh nghiệp
108. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Các lực lượng kinh tế vĩ mô
D. Khách hàng
109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường nhân khẩu học?
A. Mật độ dân số
B. Tỷ lệ sinh
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Cơ cấu độ tuổi
110. Mức độ ảnh hưởng của một nhóm áp lực xã hội đến hoạt động marketing của doanh nghiệp phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Quy mô của doanh nghiệp
B. Mức độ quan tâm của công chúng đến vấn đề mà nhóm áp lực đó đại diện
C. Số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp bán ra
D. Thâm niên hoạt động của doanh nghiệp
111. Doanh nghiệp nên làm gì khi một yếu tố môi trường mang lại cả cơ hội và thách thức?
A. Chỉ tập trung vào cơ hội
B. Chỉ tập trung vào thách thức
C. Cân bằng giữa việc khai thác cơ hội và giảm thiểu thách thức
D. Bỏ qua yếu tố đó
112. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường tự nhiên?
A. Luật chống độc quyền
B. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên
C. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
D. Sự phát triển của thương mại điện tử
113. Đâu là một ví dụ về yếu tố thuộc môi trường chính trị – pháp luật?
A. Sự thay đổi trong lối sống của người tiêu dùng
B. Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
C. Sự phát triển của mạng xã hội
D. Sự gia tăng của tỷ lệ thất nghiệp
114. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong phân tích PESTLE?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Brand (Thương hiệu)
115. Sự thay đổi trong quan điểm về vai trò giới trong xã hội thuộc về yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa – xã hội
D. Công nghệ
116. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường marketing nội bộ của doanh nghiệp?
A. Nguồn lực tài chính
B. Năng lực sản xuất
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp
117. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường công nghệ?
A. Sự thay đổi trong chính sách nhập khẩu
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Sự thay đổi trong phong tục tập quán của người tiêu dùng
D. Sự biến động của lãi suất ngân hàng
118. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nhân khẩu học?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Độ tuổi và giới tính của dân số
D. Chính sách thuế của chính phủ
119. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng chủ động của doanh nghiệp đối với môi trường marketing?
A. Vận động hành lang để thay đổi luật pháp
B. Chấp nhận các điều kiện thị trường hiện tại mà không cố gắng thay đổi
C. Thuê người nổi tiếng quảng bá sản phẩm
D. Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường
120. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là một điểm yếu (Weakness) của doanh nghiệp?
A. Thương hiệu mạnh
B. Công nghệ sản xuất hiện đại
C. Hệ thống phân phối rộng khắp
D. Nguồn nhân lực thiếu kinh nghiệm
121. Trong quá trình định vị, điều gì quan trọng hơn: đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng hay tạo ra một ấn tượng khác biệt?
A. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
B. Tạo ra một ấn tượng khác biệt
C. Cả hai đều quan trọng như nhau
D. Không điều nào quan trọng
122. Trong marketing, thuật ngữ ‘persona’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một chiến dịch quảng cáo
B. Một phân khúc thị trường
C. Một khách hàng mục tiêu điển hình
D. Một đối thủ cạnh tranh
123. Đâu là một lợi ích của việc xác định thị trường mục tiêu rõ ràng?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
C. Tăng doanh thu ngay lập tức
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh
124. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
A. Vị trí địa lý
B. Độ tuổi và giới tính
C. Thu nhập và nghề nghiệp
D. Lối sống và giá trị
125. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình phân khúc thị trường?
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu
B. Xác định các biến phân khúc
C. Đánh giá tính hấp dẫn của các phân khúc
D. Phát triển hồ sơ cho từng phân khúc
126. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với loại doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn với nguồn lực dồi dào
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn lực hạn chế
C. Doanh nghiệp nhà nước
D. Doanh nghiệp có sản phẩm đại trà
127. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của định vị?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Tạo ra một vị trí rõ ràng và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí marketing
128. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phân khúc thị trường theo địa lý?
A. Bán áo phông cho thanh niên
B. Bán xe hơi cho người có thu nhập cao
C. Bán áo ấm cho người dân ở vùng núi
D. Bán đồ chơi cho trẻ em
129. Một công ty quyết định tùy chỉnh sản phẩm và chương trình marketing cho từng cá nhân khách hàng. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô (micromarketing)
130. Phân khúc thị trường theo thu nhập thuộc loại phân khúc nào?
A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý
D. Hành vi
131. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp cố gắng nhắm mục tiêu đến tất cả mọi người?
A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
B. Trở nên nổi tiếng hơn
C. Không thể đáp ứng hiệu quả nhu cầu của bất kỳ ai
D. Tiết kiệm chi phí marketing
132. Yếu tố nào sau đây không thuộc tiêu chí đánh giá tính hấp dẫn của một phân khúc thị trường?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng
B. Mức độ cạnh tranh
C. Khả năng tiếp cận
D. Sở thích của chủ doanh nghiệp
133. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc tập trung quá mức vào một phân khúc thị trường duy nhất?
A. Chi phí marketing tăng cao
B. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong nhu cầu của phân khúc đó
D. Mất đi sự sáng tạo
134. Khi một công ty quyết định phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các sản phẩm và chương trình marketing riêng biệt, công ty đó đang áp dụng chiến lược gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing tập trung
C. Marketing phân biệt
D. Marketing vi mô
135. Công ty A quyết định tung ra một phiên bản sản phẩm cao cấp hơn với giá cao hơn dành cho những khách hàng có thu nhập cao. Đây là ví dụ về:
A. Chiến lược giá hớt váng
B. Chiến lược giá thâm nhập
C. Chiến lược marketing đại trà
D. Chiến lược marketing không phân biệt
136. Một công ty quyết định chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
137. Phân khúc thị trường nào sau đây thường được sử dụng để xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu và mong muốn tương tự nhau?
A. Phân khúc thị trường
B. Thị trường mục tiêu
C. Định vị thị trường
D. Nghiên cứu thị trường
138. Phân khúc thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) dựa trên yếu tố nào?
A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Tần suất sử dụng sản phẩm
D. Địa chỉ
139. Một công ty sản xuất xe máy điện nhắm mục tiêu vào đối tượng khách hàng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Người lớn tuổi thích sự cổ điển
B. Người trẻ tuổi quan tâm đến môi trường
C. Người có thu nhập thấp
D. Người thích tốc độ cao
140. Trong quá trình định vị sản phẩm, điều gì quan trọng nhất?
A. Giá cả thấp nhất
B. Chất lượng cao nhất
C. Sự khác biệt và độc đáo
D. Quảng cáo rầm rộ
141. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu?
A. Quy mô thị trường lớn nhất
B. Mức độ cạnh tranh thấp nhất
C. Sự phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của công ty
D. Khả năng sinh lời cao nhất trong ngắn hạn
142. Tại sao việc nghiên cứu thị trường lại quan trọng trước khi quyết định phân khúc thị trường?
A. Để giảm chi phí sản xuất
B. Để hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm của khách hàng
C. Để tăng cường quảng cáo
D. Để sao chép chiến lược của đối thủ
143. Đâu là hạn chế lớn nhất của chiến lược marketing đại trà?
A. Chi phí cao
B. Khó đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
C. Dễ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt
D. Khó đo lường hiệu quả
144. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định thị trường mục tiêu?
A. Kích thước thị trường
B. Mức độ cạnh tranh
C. Khả năng sinh lời
D. Sự phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp
145. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin về khách hàng tiềm năng trong quá trình phân tích thị trường?
A. Phát tờ rơi
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Khảo sát và phỏng vấn
D. Tổ chức sự kiện
146. Một công ty sản xuất đồ ăn nhanh quyết định giới thiệu một sản phẩm mới dành riêng cho người ăn chay. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
147. Một công ty sử dụng dữ liệu nhân khẩu học (demographic) để phân khúc thị trường. Dữ liệu nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Sở thích cá nhân
B. Lối sống
C. Tuổi tác và giới tính
D. Hành vi mua hàng
148. Lợi ích chính của việc sử dụng bản đồ định vị (perceptual map) trong marketing là gì?
A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường
B. Xác định vị trí sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng
C. Tăng cường quảng cáo
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
149. Một công ty muốn tạo ra một ‘tuyên bố định vị’ (positioning statement) hiệu quả. Tuyên bố này nên tập trung vào điều gì?
A. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm
B. So sánh sản phẩm với tất cả các đối thủ cạnh tranh
C. Nêu bật lợi ích độc đáo mà sản phẩm mang lại cho khách hàng mục tiêu
D. Tập trung vào giá cả thấp nhất
150. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của chiến lược định vị?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm
C. Truyền thông nhất quán
D. Phân phối rộng khắp