1. Một công ty sản xuất nước giải khát có đường và không đường để phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Đây là ví dụ của chiến lược:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing tập trung.
C. Marketing phân biệt.
D. Marketing vi mô.
2. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào những người trẻ tuổi, năng động và yêu thích công nghệ. Họ đang thực hiện phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học và tâm lý.
C. Hành vi.
D. Lợi ích tìm kiếm.
3. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu để phân khúc thị trường hiệu quả?
A. Các phân khúc phải đo lường được.
B. Các phân khúc phải đủ lớn để có lợi nhuận.
C. Các phân khúc phải có thể tiếp cận được.
D. Các phân khúc phải hoàn toàn giống nhau về nhu cầu.
4. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tạo ra một vị trí độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng.
D. Mở rộng thị trường.
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá đối thủ cạnh tranh?
A. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
B. Chiến lược marketing của đối thủ.
C. Mục tiêu và nguồn lực của đối thủ.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên công ty.
6. Phân khúc thị trường theo ‘tình trạng sử dụng sản phẩm’ (ví dụ: người dùng thường xuyên, người dùng không thường xuyên, người chưa sử dụng) thuộc nhóm tiêu chí nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
7. Một công ty sản xuất xe hơi nhắm mục tiêu đến những khách hàng có thu nhập cao và mong muốn sự sang trọng, tiện nghi và an toàn. Họ đang thực hiện phân khúc thị trường theo tiêu chí nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học và tâm lý.
C. Hành vi.
D. Lợi ích tìm kiếm.
8. Trong quá trình định vị, điều gì quan trọng nhất để tạo sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ của bạn?
A. Có mức giá thấp nhất.
B. Có nhiều tính năng nhất.
C. Mang lại lợi ích độc đáo và phù hợp với khách hàng mục tiêu.
D. Có quảng cáo bắt mắt nhất.
9. Một công ty sản xuất đồ thể thao quyết định tập trung vào những người quan tâm đến sức khỏe và thường xuyên tập luyện. Họ đang thực hiện phân khúc thị trường dựa trên tiêu chí nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý và hành vi.
D. Lợi ích tìm kiếm.
10. Trong marketing, bản đồ định vị (perceptual map) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định chi phí sản xuất sản phẩm.
B. So sánh sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh dựa trên nhận thức của khách hàng.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
11. Phân khúc thị trường theo ‘lối sống’ thuộc nhóm tiêu chí nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
12. Yếu tố nào KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá tính hấp dẫn của một phân khúc thị trường?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của phân khúc.
B. Mức độ cạnh tranh trong phân khúc.
C. Khả năng tiếp cận và phục vụ phân khúc.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing.
13. Một công ty sản xuất quần áo thể thao thiết kế các sản phẩm riêng biệt cho từng môn thể thao khác nhau (ví dụ: quần áo chạy bộ, quần áo yoga, quần áo bóng đá). Đây là một ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing tập trung.
C. Marketing phân biệt.
D. Marketing vi mô.
14. Phân khúc thị trường nào dựa trên các yếu tố như quốc gia, khu vực, thành phố, hoặc mật độ dân số?
A. Nhân khẩu học.
B. Tâm lý học.
C. Hành vi.
D. Địa lý.
15. Khi một công ty quyết định tập trung mọi nỗ lực marketing vào một phân khúc thị trường duy nhất, họ đang áp dụng chiến lược gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
16. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất khi nguồn lực của công ty còn hạn chế?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
17. Một công ty quyết định tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới và độc đáo trên thị trường. Họ nên tập trung vào chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá thấp.
B. Định vị dựa trên sự khác biệt.
C. Định vị dựa trên sự tương đồng với đối thủ.
D. Định vị dựa trên sự phổ biến.
18. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và chương trình marketing để phù hợp với sở thích của các cá nhân hoặc địa phương cụ thể, họ đang thực hiện chiến lược gì?
A. Marketing tập trung.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing đại trà.
D. Marketing vi mô.
19. Trong các chiến lược định vị sau, chiến lược nào tập trung vào việc nhấn mạnh giá trị tốt nhất so với giá?
A. Định vị dựa trên thuộc tính.
B. Định vị dựa trên lợi ích.
C. Định vị dựa trên dịp sử dụng.
D. Định vị ‘nhiều hơn cho cùng một giá’.
20. Khi một công ty định vị sản phẩm của mình là ‘sản phẩm tốt nhất’ trên thị trường, họ đang sử dụng chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá.
B. Định vị dựa trên thuộc tính.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên chất lượng.
21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân khúc thị trường?
A. Xác định rõ hơn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Tập trung nguồn lực vào các phân khúc tiềm năng nhất.
D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
22. Trong quá trình phân khúc thị trường, bước nào giúp công ty hiểu rõ hơn về đặc điểm, hành vi và nhu cầu của từng phân khúc?
A. Xác định các biến phân khúc.
B. Phân tích các phân khúc.
C. Đánh giá tính hấp dẫn của các phân khúc.
D. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
23. Chiến lược ‘marketing phân biệt’ thường phù hợp nhất với loại thị trường nào?
A. Thị trường đồng nhất, nơi khách hàng có nhu cầu và sở thích tương tự nhau.
B. Thị trường đại trà, nơi sản phẩm/dịch vụ được cung cấp cho tất cả mọi người.
C. Thị trường ngách, tập trung vào một nhóm khách hàng rất nhỏ với nhu cầu đặc biệt.
D. Thị trường phân đoạn, nơi thị trường tổng thể được chia thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm khác nhau.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn thị trường mục tiêu?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong thị trường đó.
B. Sự phù hợp của thị trường với nguồn lực và mục tiêu của công ty.
C. Mức độ đa dạng của sản phẩm trên thị trường.
D. Xu hướng thời trang hiện tại.
25. Trong quá trình phân khúc thị trường, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo các phân khúc có thể tiếp cận và phục vụ được?
A. Đo lường quy mô và sức mua của các phân khúc.
B. Xác định các biến phân khúc phù hợp.
C. Đánh giá khả năng tiếp cận và phục vụ các phân khúc.
D. Thiết kế các chương trình marketing phù hợp cho từng phân khúc.
26. Một công ty sản xuất xe máy điện quyết định chỉ tập trung vào thị trường xe máy điện ở các thành phố lớn, bỏ qua các khu vực nông thôn. Đây là một ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc định vị sản phẩm/dịch vụ?
A. Giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng giá trị thương hiệu.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
28. Một công ty quyết định bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc thị trường và cố gắng tiếp cận toàn bộ thị trường với một sản phẩm và chương trình marketing duy nhất. Họ đang sử dụng chiến lược gì?
A. Marketing tập trung.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing đại trà.
D. Marketing vi mô.
29. Khách hàng có xu hướng trung thành hơn với những thương hiệu mà họ cảm thấy:
A. Có giá rẻ nhất.
B. Có nhiều chương trình khuyến mãi nhất.
C. Có giá trị phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ.
D. Có quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông nhất.
30. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm/dịch vụ được hiểu là gì?
A. Ấn định một mức giá cụ thể cho sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra một hình ảnh riêng biệt, dễ nhận biết và mong muốn trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
C. Phân phối sản phẩm/dịch vụ đến đúng địa điểm và thời điểm.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt và thu hút.
31. Nếu một công ty định vị sản phẩm của mình dựa trên ‘lợi ích cảm tính’ (emotional benefits), điều này có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm chỉ tập trung vào các tính năng kỹ thuật.
B. Sản phẩm mang lại cho khách hàng những cảm xúc tích cực như niềm vui, sự tự tin hoặc sự an tâm.
C. Sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
D. Sản phẩm chỉ được bán cho khách hàng doanh nghiệp.
32. Khi nào một công ty nên xem xét việc tái định vị sản phẩm của mình?
A. Khi doanh số bán hàng đang tăng trưởng mạnh.
B. Khi thị trường mục tiêu thay đổi hoặc đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
C. Khi công ty có lợi nhuận cao.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.
33. Trong marketing, ‘lời hứa thương hiệu’ (brand promise) liên quan mật thiết đến khái niệm nào?
A. Chiến lược giá.
B. Định vị thương hiệu.
C. Kênh phân phối.
D. Chiến dịch quảng cáo.
34. Định vị ‘dựa trên đối thủ cạnh tranh’ có thể hiệu quả khi nào?
A. Khi sản phẩm vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh ở một số khía cạnh quan trọng.
B. Khi sản phẩm có giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.
C. Khi sản phẩm mới gia nhập thị trường và chưa có nhiều người biết đến.
D. Khi sản phẩm có ít tính năng hơn đối thủ cạnh tranh.
35. Điều gì xảy ra nếu một công ty cố gắng định vị sản phẩm của mình cho tất cả mọi người?
A. Sản phẩm sẽ trở nên phổ biến với tất cả các phân khúc thị trường.
B. Thông điệp định vị sẽ trở nên mờ nhạt và không hiệu quả.
C. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí marketing.
D. Sản phẩm sẽ được bán với giá cao hơn.
36. Một công ty sử dụng ‘định vị dựa trên người dùng’ sẽ tập trung vào điều gì?
A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Các tính năng kỹ thuật tiên tiến nhất.
C. Nhu cầu và mong muốn của một phân khúc khách hàng cụ thể.
D. Việc sử dụng các kênh phân phối rộng rãi.
37. Khi một công ty quyết định theo đuổi chiến lược ‘me-too’ trong định vị, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty cố gắng tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới và khác biệt.
B. Công ty định vị sản phẩm của mình tương tự như một đối thủ cạnh tranh thành công.
C. Công ty tập trung vào việc giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Công ty chỉ bán sản phẩm của mình trực tuyến.
38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc định vị sản phẩm?
A. Nhận thức của khách hàng.
B. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
C. Xu hướng thị trường.
D. Sở thích cá nhân của CEO.
39. Trong marketing, ‘USP’ (Unique Selling Proposition) liên quan chặt chẽ nhất đến khái niệm nào?
A. Chiến lược giá.
B. Định vị sản phẩm.
C. Phân khúc thị trường.
D. Quảng cáo.
40. Trong bối cảnh marketing, ‘tái định vị’ (repositioning) có nghĩa là gì?
A. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
B. Thay đổi vị trí sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Mở rộng sang thị trường quốc tế.
41. Một công ty thực hiện ‘phân tích khoảng cách’ (gap analysis) trong quá trình định vị để làm gì?
A. Để xác định khoảng cách giữa doanh thu và chi phí.
B. Để đánh giá sự khác biệt giữa nhận thức của khách hàng về thương hiệu và vị trí mong muốn của thương hiệu.
C. Để đo lường khoảng cách giữa các kênh phân phối.
D. Để xác định khoảng cách giữa giá của sản phẩm và giá của đối thủ cạnh tranh.
42. Lợi ích chính của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng giá cổ phiếu.
C. Tạo sự khác biệt và tăng cường nhận diện thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
43. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc định vị ‘dựa trên giá trị’?
A. Một hãng xe hơi quảng cáo xe của họ là ‘nhanh nhất trên thị trường’.
B. Một nhà hàng quảng cáo ‘bữa ăn ngon với giá cả phải chăng’.
C. Một công ty công nghệ quảng cáo ‘sản phẩm sáng tạo nhất’.
D. Một thương hiệu thời trang quảng cáo ‘phong cách độc đáo nhất’.
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình định vị sản phẩm?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Phát triển thông điệp định vị.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
45. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền đạt thông điệp định vị đến khách hàng?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Đảm bảo rằng thông điệp rõ ràng, nhất quán và phù hợp với thị trường mục tiêu.
C. Thay đổi thông điệp thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
D. Tập trung vào việc quảng cáo trên tất cả các kênh có thể.
46. Điều gì là quan trọng nhất để tạo ra một định vị sản phẩm thành công?
A. Có ngân sách marketing lớn.
B. Có một sản phẩm hoàn hảo.
C. Hiểu rõ thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing phức tạp.
47. Điều gì xảy ra khi một công ty không định vị sản phẩm của mình một cách rõ ràng?
A. Sản phẩm sẽ tự động trở nên phổ biến nhờ chất lượng tốt.
B. Khách hàng có thể cảm thấy bối rối và khó phân biệt sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
C. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí marketing.
D. Sản phẩm sẽ được bán với giá cao hơn.
48. Tại sao việc duy trì tính nhất quán trong thông điệp định vị lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tạo ra sự nhầm lẫn cho đối thủ cạnh tranh.
C. Để xây dựng lòng tin và sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.
D. Để thay đổi thông điệp thường xuyên để thu hút sự chú ý.
49. Tại sao việc định vị sản phẩm lại quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ?
A. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới cần định vị sản phẩm.
B. Định vị sản phẩm giúp doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh hiệu quả hơn với các đối thủ lớn.
C. Định vị sản phẩm không quan trọng bằng việc giảm chi phí.
D. Định vị sản phẩm chỉ quan trọng khi doanh nghiệp muốn mở rộng ra thị trường quốc tế.
50. Một công ty sử dụng chiến lược ‘định vị dựa trên chất lượng’ sẽ tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất.
B. Cung cấp sản phẩm với chất lượng vượt trội.
C. Cung cấp sản phẩm với số lượng lớn nhất.
D. Cung cấp sản phẩm với nhiều màu sắc nhất.
51. Một công ty nên làm gì nếu họ phát hiện ra rằng định vị hiện tại của sản phẩm không còn phù hợp với thị trường?
A. Tiếp tục chiến lược marketing hiện tại và hy vọng thị trường sẽ thay đổi.
B. Tái định vị sản phẩm để phù hợp hơn với nhu cầu và mong muốn của thị trường.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Ngừng sản xuất sản phẩm.
52. Bản đồ nhận thức (perceptual map) được sử dụng để làm gì trong quá trình định vị?
A. Để theo dõi doanh số bán hàng theo thời gian.
B. Để hình dung vị trí tương đối của các sản phẩm hoặc thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Để quản lý chuỗi cung ứng.
D. Để xác định ngân sách marketing.
53. Tại sao cần phải theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược định vị?
A. Để đảm bảo rằng công ty đang chi tiêu đúng ngân sách marketing.
B. Để xác định xem chiến lược định vị có đang đạt được mục tiêu mong muốn hay không và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.
C. Để tạo ra nhiều báo cáo hơn cho ban quản lý.
D. Để làm cho nhân viên marketing bận rộn hơn.
54. Chiến lược định vị nào tập trung vào việc làm nổi bật các đặc tính độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Định vị dựa trên giá trị.
B. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
C. Định vị dựa trên thuộc tính.
D. Định vị dựa trên công dụng.
55. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm đề cập đến điều gì?
A. Việc lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
B. Ấn tượng và vị trí sản phẩm chiếm giữ trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Giá cả của sản phẩm so với các sản phẩm khác trên thị trường.
D. Thiết kế bao bì và nhãn mác của sản phẩm.
56. Trong quá trình định vị, ‘reason to believe’ (lý do để tin) có nghĩa là gì?
A. Lý do tại sao công ty tin vào sản phẩm của mình.
B. Bằng chứng hoặc chứng minh cho thấy sản phẩm thực sự mang lại những lợi ích mà công ty hứa hẹn.
C. Lý do tại sao khách hàng nên mua sản phẩm ngay lập tức.
D. Lý do tại sao công ty lại chọn thị trường mục tiêu này.
57. Thông điệp định vị hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Phải dài dòng và chứa nhiều thông tin chi tiết.
B. Phải tập trung vào tất cả các lợi ích của sản phẩm.
C. Phải đơn giản, dễ hiểu và khác biệt.
D. Phải sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để tạo ấn tượng.
58. Khi một sản phẩm được định vị là ‘cao cấp’, điều này thường có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm có giá rẻ nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm có chất lượng cao, tính năng vượt trội và giá cao hơn so với các sản phẩm khác.
C. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
D. Sản phẩm chỉ được bán trực tuyến.
59. Điều gì KHÔNG nên được bao gồm trong một tuyên bố định vị?
A. Đối tượng mục tiêu.
B. Điểm khác biệt chính.
C. Lý do để tin (reason to believe).
D. Báo cáo tài chính của công ty.
60. Đâu là ví dụ về định vị dựa trên ‘dịp sử dụng’?
A. Một hãng xe hơi quảng cáo xe của họ là ‘chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất’.
B. Một nhãn hiệu cà phê quảng cáo sản phẩm của họ là ‘cà phê hoàn hảo cho buổi sáng’.
C. Một công ty bảo hiểm nhấn mạnh ‘dịch vụ khách hàng tốt nhất’.
D. Một thương hiệu thời trang tự định vị là ‘thời trang cao cấp’.
61. Hình thức tổ chức kênh phân phối nào mà các thành viên hoạt động độc lập và phối hợp với nhau trên cơ sở hợp đồng?
A. Hệ thống marketing dọc liên kết
B. Hệ thống marketing dọc hợp đồng
C. Hệ thống marketing dọc quản lý
D. Hệ thống marketing dọc doanh nghiệp
62. Mục tiêu chính của logistics ngược (reverse logistics) là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
B. Xử lý hàng trả lại, tái chế và loại bỏ sản phẩm
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
63. Xung đột kênh phân phối xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ với nhau
B. Khi có sự bất đồng hoặc cạnh tranh giữa các thành viên kênh
C. Khi kênh phân phối hoạt động hiệu quả
D. Khi nhà sản xuất tăng cường hỗ trợ cho các thành viên kênh
64. Khách hàng chủ động tìm kiếm sản phẩm và yêu cầu nhà bán lẻ cung cấp. Đây là dấu hiệu của chiến lược:
A. Đẩy (push)
B. Kéo (pull)
C. Trung lập
D. Hỗn hợp
65. Một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua một số lượng hạn chế các nhà bán lẻ ở một khu vực nhất định. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối trực tiếp
66. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
B. Tối ưu hóa toàn bộ quy trình từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
67. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến
C. Đàm phán
D. Sản xuất
68. Loại hình trung gian phân phối nào thường mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý
B. Nhà bán buôn
C. Nhà bán lẻ
D. Môi giới
69. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kho bãi tập trung?
A. Tiết kiệm chi phí vận chuyển
B. Cải thiện kiểm soát hàng tồn kho
C. Tăng hiệu quả xử lý đơn hàng
D. Giảm thời gian giao hàng cho khách hàng
70. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý một kênh phân phối đa quốc gia?
A. Sự khác biệt về văn hóa và quy định pháp lý
B. Sự đồng nhất về nhu cầu của khách hàng
C. Sự tương đồng về cơ sở hạ tầng logistics
D. Sự thống nhất về chính sách giá
71. Loại hình xung đột kênh nào xảy ra giữa các thành viên ở cùng cấp độ trong kênh phân phối (ví dụ: hai nhà bán lẻ)?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột cạnh tranh
72. Hệ thống marketing dọc (VMS) kiểu nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối khác nhau dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS doanh nghiệp
D. VMS liên kết
73. Điều gì KHÔNG phải là một quyết định quan trọng trong quản lý logistics?
A. Lựa chọn phương thức vận chuyển
B. Quản lý kho bãi
C. Xúc tiến bán hàng
D. Xử lý đơn hàng
74. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một kênh phân phối?
A. Chi phí thấp nhất
B. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu hiệu quả
C. Số lượng trung gian lớn nhất
D. Mức độ kiểm soát cao nhất
75. Franchise (nhượng quyền thương mại) là một ví dụ điển hình của loại hệ thống marketing dọc (VMS) nào?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS doanh nghiệp
D. VMS độc lập
76. Chiến lược phân phối độc quyền thường được sử dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Sản phẩm có giá trị cao và cần dịch vụ chuyên nghiệp
C. Sản phẩm được mua thường xuyên
D. Sản phẩm có nhiều nhà cung cấp
77. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý kênh phân phối?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng bất chấp chi phí
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và hiệu quả với các thành viên kênh
C. Giảm thiểu số lượng thành viên kênh để tăng lợi nhuận
D. Ép giá các thành viên kênh để đạt lợi nhuận cao nhất
78. Mục đích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản lý kênh phân phối là gì?
A. Tăng chi phí hoạt động
B. Cải thiện việc ra quyết định và hiệu quả hoạt động
C. Giảm số lượng thành viên kênh
D. Tăng xung đột giữa các thành viên kênh
79. Trong bối cảnh kênh phân phối, ‘disintermediation’ (loại bỏ trung gian) đề cập đến điều gì?
A. Tăng số lượng trung gian trong kênh
B. Giảm số lượng trung gian trong kênh hoặc loại bỏ hoàn toàn trung gian
C. Cải thiện mối quan hệ giữa các trung gian
D. Tăng cường kiểm soát của nhà sản xuất đối với trung gian
80. Hành vi nào sau đây thể hiện xung đột kênh phân phối?
A. Các nhà bán lẻ cùng quảng bá sản phẩm mới
B. Một nhà bán lẻ bán phá giá sản phẩm của nhà sản xuất
C. Nhà sản xuất tăng chiết khấu cho tất cả các nhà bán lẻ
D. Các nhà bán lẻ hợp tác để cải thiện dịch vụ khách hàng
81. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối gián tiếp?
A. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường
B. Giảm chi phí quản lý và vận hành
C. Tăng cường kiểm soát đối với sản phẩm và dịch vụ
D. Tận dụng kinh nghiệm và chuyên môn của các trung gian
82. Một công ty sản xuất xe hơi chỉ bán sản phẩm của mình thông qua các đại lý ủy quyền. Đây là ví dụ về:
A. Phân phối chuyên sâu
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đa kênh
83. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua bất kỳ trung gian nào?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối trực tiếp
D. Kênh phân phối hỗn hợp
84. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về logistics?
A. Vận chuyển
B. Lưu kho
C. Dự báo doanh thu
D. Quản lý tồn kho
85. Khi một nhà sản xuất bán sản phẩm thông qua cả cửa hàng trực tuyến của riêng mình và các nhà bán lẻ truyền thống, đây là ví dụ về:
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối chuyên sâu
86. Hệ thống phân phối đa kênh (multichannel distribution system) là gì?
A. Một kênh phân phối duy nhất
B. Sử dụng hai hoặc nhiều kênh phân phối để tiếp cận khách hàng
C. Loại bỏ tất cả các trung gian phân phối
D. Tập trung vào phân phối quốc tế
87. Trong marketing, thuật ngữ ‘kênh đôi’ (dual distribution) thường được dùng để mô tả tình huống nào?
A. Sử dụng hai loại sản phẩm khác nhau
B. Sử dụng hai kênh phân phối khác nhau cho cùng một sản phẩm
C. Sử dụng hai chiến lược giá khác nhau
D. Sử dụng hai thông điệp quảng cáo khác nhau
88. Nhà sản xuất sử dụng lực lượng bán hàng và tiền khuyến mãi để thuyết phục các trung gian phân phối chào bán sản phẩm của mình. Đây là chiến lược:
A. Kéo (pull)
B. Đẩy (push)
C. Trung lập
D. Hỗn hợp
89. Trong chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa?
A. Vận chuyển
B. Kho bãi
C. Xử lý đơn hàng
D. Mua hàng
90. Chiến lược phân phối nào phù hợp với các sản phẩm tiện lợi, được mua thường xuyên và có giá trị thấp?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối hạn chế
91. Quyết định nào sau đây liên quan đến việc quản lý logistics ngược?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho
B. Xử lý hàng trả lại và tái chế
C. Quản lý hàng tồn kho trong kho
D. Lựa chọn địa điểm đặt kho
92. Trong kênh phân phối, xung đột chiều ngang xảy ra giữa các thành viên nào?
A. Giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ
B. Giữa hai nhà bán lẻ khác nhau
C. Giữa nhà bán buôn và nhà bán lẻ
D. Giữa các bộ phận khác nhau trong cùng một công ty
93. Hình thức phân phối nào mà nhà sản xuất cố gắng bán sản phẩm của mình ở càng nhiều cửa hàng càng tốt?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối nhượng quyền
94. Hình thức bán lẻ nào mà người bán hàng đến trực tiếp nhà của khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm?
A. Bán lẻ trực tuyến
B. Bán lẻ qua catalogue
C. Bán hàng tận nhà
D. Bán hàng tự động
95. Phương pháp vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách dài và chi phí thấp?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường ống
96. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột dọc trong kênh phân phối?
A. Hai cửa hàng bán lẻ cạnh tranh với nhau về giá cả.
B. Một nhà sản xuất phàn nàn về dịch vụ kém từ một nhà bán buôn.
C. Hai đại lý bán hàng tranh giành cùng một khách hàng.
D. Một nhà bán lẻ bán sản phẩm của nhiều nhà sản xuất khác nhau.
97. Yếu tố nào quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh phân phối?
A. Áp đặt các điều khoản hợp đồng khắt khe
B. Chia sẻ thông tin và lợi nhuận một cách công bằng
C. Giữ bí mật thông tin về chiến lược marketing
D. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn
98. Vai trò chính của logistics trong quản lý kênh phân phối là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin hiệu quả
C. Phát triển các chiến dịch quảng cáo sáng tạo
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
99. Trong quản lý kênh phân phối, khái niệm ‘power’ (quyền lực) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng kiểm soát giá bán sản phẩm.
B. Khả năng ảnh hưởng đến hành vi của các thành viên khác trong kênh.
C. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu rộng lớn.
D. Khả năng sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
100. Phương thức bán lẻ nào cho phép khách hàng mua sắm từ xa thông qua catalogue hoặc website?
A. Bán hàng cá nhân
B. Bán lẻ trực tuyến
C. Bán hàng tự động
D. Bán hàng tận nhà
101. Hệ thống marketing đa kênh (multichannel marketing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường sự trung thành của khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
D. Loại bỏ sự cạnh tranh giữa các kênh
102. Một công ty sử dụng chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) khi nào?
A. Khi họ muốn giảm chi phí quảng cáo
B. Khi họ tập trung vào việc thuyết phục các nhà bán lẻ
C. Khi họ quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng để tạo nhu cầu
D. Khi họ muốn tăng cường kiểm soát kênh phân phối
103. Trong kênh phân phối, nhà môi giới (broker) có vai trò gì?
A. Mua hàng hóa từ nhà sản xuất và bán lại cho nhà bán lẻ.
B. Đại diện cho nhà sản xuất và bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng.
C. Kết nối người mua và người bán và nhận hoa hồng.
D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
104. Trong logistics, ‘dặm cuối’ (last mile) đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến trung tâm phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà bán buôn.
105. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến bán hàng
C. Dự trữ hàng hóa
D. Sản xuất hàng hóa
106. Một công ty quyết định sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng, đây là ví dụ về:
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Hệ thống marketing dọc
D. Marketing đa kênh
107. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối khác nhau dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
108. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘franchise’ (nhượng quyền thương mại)?
A. Một cửa hàng bán lẻ độc lập.
B. Một chuỗi siêu thị thuộc sở hữu của một công ty lớn.
C. Một nhà hàng McDonald’s thuộc sở hữu và điều hành bởi một bên thứ ba.
D. Một trang web bán hàng trực tuyến.
109. Chiến lược đẩy (push strategy) trong marketing tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng
B. Thúc đẩy sản phẩm thông qua các kênh phân phối
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
110. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Chi phí vận chuyển thấp
D. Rủi ro chính trị và kinh tế
111. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Giảm thiểu chi phí cho nhà bán lẻ.
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua hiệu quả và đáp ứng.
D. Kiểm soát toàn bộ kênh phân phối.
112. Khi một công ty quyết định loại bỏ một số trung gian khỏi kênh phân phối của mình, điều này được gọi là gì?
A. Trung gian hóa
B. Phi trung gian hóa
C. Tái trung gian hóa
D. Đa kênh hóa
113. Loại hình marketing nào liên quan đến việc sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp thị sản phẩm và dịch vụ?
A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing kỹ thuật số
D. Marketing lan truyền
114. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) đóng vai trò gì trong kênh phân phối?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Cải thiện sự hợp tác và giao tiếp giữa các thành viên kênh.
C. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho.
D. Phát triển các sản phẩm mới.
115. Hệ thống marketing ngang (Horizontal Marketing System) là gì?
A. Hệ thống mà các công ty ở các cấp độ khác nhau của kênh hợp tác với nhau.
B. Hệ thống mà hai hoặc nhiều công ty ở cùng cấp độ hợp tác để khai thác cơ hội marketing.
C. Hệ thống mà một công ty sở hữu toàn bộ kênh phân phối.
D. Hệ thống mà kênh phân phối được quản lý bởi một bên thứ ba độc lập.
116. Loại trung gian phân phối nào sở hữu hàng hóa và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý
B. Nhà môi giới
C. Nhà bán buôn
D. Người bán lẻ
117. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng
C. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
D. Giảm rủi ro hàng tồn kho
118. Trong marketing, kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
119. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Nguồn lực của công ty
D. Sở thích cá nhân của người quản lý
120. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường kiểm soát giá bán
C. Tiếp cận thị trường mục tiêu hiệu quả hơn
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn
121. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của trung gian phân phối?
A. Cung cấp thông tin phản hồi từ thị trường cho nhà sản xuất
B. Thực hiện nghiên cứu và phát triển sản phẩm
C. Vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
D. Tiếp cận và phục vụ khách hàng
122. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên các kênh
B. Tối đa hóa phạm vi tiếp cận của thông điệp
C. Giảm thiểu chi phí marketing
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
123. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Giá cả thấp
B. Chất lượng sản phẩm ổn định và dịch vụ tốt
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Khuyến mãi thường xuyên
124. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng chi phí để thu hút một khách hàng mới
B. Giá trị tài sản ròng của một công ty
C. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với công ty
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
125. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa toàn bộ quá trình từ cung cấp nguyên liệu đến phân phối sản phẩm
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo
D. Mở rộng thị trường quốc tế
126. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp khách hàng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối dọc
D. Kênh phân phối trực tiếp
127. Trong marketing, thuật ngữ ‘điểm chạm’ (touchpoint) dùng để chỉ điều gì?
A. Địa điểm bán hàng trực tiếp
B. Mọi tương tác giữa khách hàng và thương hiệu
C. Thời điểm ra mắt sản phẩm mới
D. Giá trị cốt lõi của sản phẩm
128. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing giao dịch
C. Marketing quan hệ
D. Marketing lan truyền
129. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối đa kênh?
A. Tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
B. Tăng cường sự hiện diện trên thị trường
C. Giảm chi phí quản lý kênh phân phối
D. Tăng sự linh hoạt và tiện lợi cho khách hàng
130. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?
A. Kiểm soát thông tin về sản phẩm trên thị trường
B. Tạo ra những cuộc trò chuyện tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng cường sự hiện diện trên các phương tiện truyền thông đại chúng
131. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics marketing?
A. Quản lý kho bãi
B. Vận chuyển hàng hóa
C. Nghiên cứu thị trường
D. Xử lý đơn hàng
132. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị và hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Marketing du kích
B. Marketing truyền thống
C. Marketing nội dung (Content Marketing)
D. Marketing trực tiếp
133. Hoạt động nào KHÔNG thuộc về quản lý logistics?
A. Lập kế hoạch sản xuất
B. Vận chuyển và kho bãi
C. Xử lý đơn hàng
D. Quản lý tồn kho
134. Trong marketing, thuật ngữ ‘omnichannel’ (đa kênh) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng nhiều phương tiện quảng cáo khác nhau
B. Tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh
C. Mở rộng thị trường sang nhiều quốc gia khác nhau
D. Cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau
135. Phương thức phân phối nào mà nhà sản xuất chỉ chọn một số lượng giới hạn các nhà bán lẻ trong một khu vực để phân phối sản phẩm?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối trực tiếp
136. Trong quản lý kênh phân phối, ‘power’ (quyền lực) của một thành viên kênh được định nghĩa như thế nào?
A. Khả năng kiểm soát giá cả sản phẩm
B. Khả năng ảnh hưởng đến hành vi của các thành viên khác trong kênh
C. Số lượng nhân viên làm việc trong kênh
D. Tổng doanh thu của kênh
137. Trong hệ thống kênh phân phối, nhà bán lẻ đóng vai trò chính là gì?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất
D. Cung cấp nguyên vật liệu cho sản xuất
138. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng tại các sự kiện hoặc địa điểm đặc biệt?
A. Marketing trực tiếp
B. Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing)
C. Marketing truyền miệng
D. Marketing du kích
139. Trong marketing, ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Hiệu quả của một chiến dịch marketing so với chi phí đầu tư
C. Thị phần của sản phẩm trên thị trường
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một khoảng thời gian
140. Loại hình trung gian phân phối nào mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ khác?
A. Đại lý
B. Nhà bán buôn
C. Nhà bán lẻ
D. Người môi giới
141. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích thông tin chi tiết về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm marketing?
A. Marketing đại trà
B. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing)
C. Marketing truyền miệng
D. Marketing du kích
142. Hình thức marketing nào sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để lan truyền thông điệp marketing một cách nhanh chóng và rộng rãi?
A. Marketing trực tiếp
B. Marketing nội dung
C. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
D. Marketing truyền thống
143. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra khi nào?
A. Các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ với nhau
B. Mục tiêu của các thành viên kênh không thống nhất
C. Thông tin được chia sẻ đầy đủ và kịp thời
D. Các thành viên kênh đều có lợi nhuận cao
144. Trong marketing, ‘persona’ được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Một chiến dịch quảng cáo cụ thể
B. Một phân khúc thị trường tiềm năng
C. Một đại diện tiêu biểu của khách hàng mục tiêu
D. Một đối thủ cạnh tranh chính
145. Kênh phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp qua nhiều trung gian
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối thông qua siêu thị
146. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
147. Hệ thống marketing dọc (VMS) kiểu nào mà một công ty sở hữu và kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS doanh nghiệp
D. VMS liên kết
148. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh phân phối cho một sản phẩm mới?
A. Số lượng các trung gian phân phối
B. Chi phí phân phối thấp nhất
C. Sự phù hợp với thị trường mục tiêu và đặc tính sản phẩm
D. Mức độ kiểm soát kênh phân phối
149. Chiến lược phân phối độc quyền thường được áp dụng cho những loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Sản phẩm xa xỉ và có thương hiệu mạnh
C. Sản phẩm có giá thấp và dễ thay thế
D. Sản phẩm được bán rộng rãi trên thị trường
150. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh?
A. Marketing đại trà
B. Marketing du kích
C. Marketing định vị (Positioning Marketing)
D. Marketing truyền miệng