1. Loại công cụ nào sau đây giúp nhân viên bán hàng quản lý thời gian và lên kế hoạch làm việc hiệu quả?
A. Phần mềm kế toán.
B. Phần mềm quản lý dự án.
C. Lịch điện tử và ứng dụng nhắc việc.
D. Mạng xã hội.
2. Đâu là vai trò chính của người quản lý bán hàng khu vực?
A. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể cho công ty.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng mới.
C. Giám sát và điều phối hoạt động bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
D. Nghiên cứu và phân tích thị trường để xác định cơ hội kinh doanh.
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của lực lượng bán hàng dựa trên các tiêu chí định tính?
A. Phân tích tỷ lệ doanh thu trên chi phí bán hàng.
B. Đánh giá thông qua báo cáo bán hàng định kỳ.
C. Đánh giá 360 độ từ đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng.
D. So sánh doanh số bán hàng với mục tiêu đã đề ra.
4. Trong quản lý lực lượng bán hàng, ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) là gì?
A. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Quá trình cung cấp cho nhân viên bán hàng các công cụ, tài liệu và kiến thức cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Quá trình đánh giá hiệu suất bán hàng của nhân viên.
D. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
5. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng?
A. Phân tích doanh số bán hàng theo khu vực.
B. Thực hiện khảo sát và phỏng vấn nhân viên.
C. Theo dõi tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.
D. So sánh mức lương của nhân viên với đối thủ cạnh tranh.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi thiết kế một chương trình đào tạo bán hàng hiệu quả?
A. Nhu cầu và mục tiêu của công ty.
B. Phong cách học tập của nhân viên bán hàng.
C. Ngân sách dành cho đào tạo.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý đào tạo.
7. Trong quản lý lực lượng bán hàng, ‘sales forecasting’ (dự báo bán hàng) là gì?
A. Quá trình xác định mục tiêu doanh số bán hàng.
B. Quá trình dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
C. Quá trình phân tích hiệu suất bán hàng trong quá khứ.
D. Quá trình quản lý chi phí bán hàng.
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý lực lượng bán hàng (SFA)?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý khách hàng tiềm năng.
B. Tự động hóa các tác vụ bán hàng lặp đi lặp lại.
C. Giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng giao tiếp của nhân viên bán hàng.
D. Cung cấp báo cáo và phân tích về hiệu suất bán hàng.
9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng đội ngũ bán hàng đa dạng?
A. Tăng khả năng tiếp cận các phân khúc khách hàng khác nhau.
B. Cải thiện sự sáng tạo và đổi mới trong đội ngũ.
C. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
D. Nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty.
10. Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý lực lượng bán hàng từ xa?
A. Khó khăn trong việc theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Chi phí đi lại và ăn ở tăng cao.
C. Khả năng tiếp cận khách hàng bị hạn chế.
D. Khó khăn trong việc sử dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng.
11. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. So sánh doanh số bán hàng trước và sau khi triển khai chương trình.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
12. Loại hình bồi thường nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng tập trung vào việc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ có lợi nhuận cao?
A. Lương cố định.
B. Hoa hồng dựa trên doanh thu.
C. Hoa hồng dựa trên lợi nhuận.
D. Thưởng theo quý.
13. Trong quản lý lực lượng bán hàng, ‘territory management’ (quản lý khu vực) là gì?
A. Quá trình phân bổ và quản lý các khu vực bán hàng cho từng nhân viên.
B. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định các khu vực tiềm năng.
C. Quá trình xây dựng mối quan hệ với các đối tác phân phối tại các khu vực khác nhau.
D. Quá trình quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ tại các khu vực cụ thể.
14. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên bán hàng?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát hoạt động của nhân viên.
B. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến.
C. Giảm lương và hoa hồng để tiết kiệm chi phí.
D. Hạn chế giao tiếp và tương tác với nhân viên.
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định khu vực bán hàng hiệu quả cho từng nhân viên?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích cụm (cluster analysis) dựa trên dữ liệu khách hàng.
D. Phân tích hồi quy.
16. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng xác định được những điểm mạnh và điểm yếu của lực lượng bán hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích chi phí – lợi nhuận.
17. Đâu là một dấu hiệu cho thấy nhân viên bán hàng có thể cần được huấn luyện hoặc đào tạo thêm?
A. Luôn đạt được hoặc vượt quá quota bán hàng.
B. Nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.
C. Gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ bán hàng mới.
D. Có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cấu trúc lực lượng bán hàng (ví dụ: theo khu vực, theo sản phẩm, theo khách hàng)?
A. Quy mô và phạm vi hoạt động của công ty.
B. Đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Sở thích cá nhân của CEO.
19. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng xác định được những nhân viên bán hàng có tiềm năng phát triển?
A. Đánh giá hiệu suất bán hàng hàng tháng.
B. Phân tích báo cáo chi phí bán hàng.
C. Thực hiện các bài kiểm tra kỹ năng và phỏng vấn chuyên sâu.
D. Theo dõi số lượng cuộc gọi bán hàng mỗi ngày.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định quy mô lực lượng bán hàng?
A. Tổng số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Tổng doanh thu dự kiến.
C. Khối lượng công việc cần thiết để phục vụ khách hàng.
D. Ngân sách marketing được phân bổ.
21. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng dự báo doanh số bán hàng trong tương lai?
A. Phân tích chi phí – lợi nhuận.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích chuỗi thời gian dựa trên dữ liệu lịch sử.
D. Phân tích SWOT.
22. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị bán hàng xác định được những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi khách hàng.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
23. Trong bối cảnh quản trị lực lượng bán hàng, ‘quota bán hàng’ được hiểu là gì?
A. Tổng chi phí mà công ty chi cho hoạt động bán hàng.
B. Số lượng sản phẩm tối thiểu mà một nhân viên bán hàng phải bán trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức lương cơ bản mà một nhân viên bán hàng nhận được.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng mà một nhân viên bán hàng phải tiếp cận mỗi ngày.
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Sự trung thực và minh bạch.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao.
D. Liên tục gây áp lực để khách hàng mua hàng.
25. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một nhân viên bán hàng thành công?
A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
B. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.
26. Trong quản lý lực lượng bán hàng, ‘customer relationship management’ (CRM) tập trung vào điều gì?
A. Quản lý các hoạt động sản xuất của công ty.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để tăng doanh số và sự hài lòng.
C. Quản lý các hoạt động tài chính của công ty.
D. Quản lý chuỗi cung ứng của công ty.
27. Trong quản lý lực lượng bán hàng, ‘key account management’ (quản lý khách hàng trọng điểm) là gì?
A. Quá trình tập trung nguồn lực vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với những khách hàng quan trọng nhất của công ty.
B. Quá trình tìm kiếm và thu hút khách hàng mới.
C. Quá trình quản lý các tài khoản ngân hàng của công ty.
D. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện chiến lược bán hàng.
28. Trong quản trị bán hàng, ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
B. Quá trình thu hút và xác định những người có khả năng trở thành khách hàng.
C. Quá trình duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
D. Quá trình phân tích dữ liệu bán hàng để cải thiện hiệu suất.
29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong quản lý lực lượng bán hàng?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý thông tin khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ bán hàng lặp đi lặp lại.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên bán hàng mới.
D. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau trong công ty.
30. Trong quản lý lực lượng bán hàng, ‘sales pipeline’ (quy trình bán hàng) dùng để chỉ điều gì?
A. Hệ thống các kênh phân phối sản phẩm của công ty.
B. Quy trình từng bước mà một khách hàng tiềm năng trải qua từ khi được nhận diện đến khi trở thành khách hàng thực sự.
C. Báo cáo về doanh số bán hàng theo từng khu vực địa lý.
D. Danh sách các đối thủ cạnh tranh chính của công ty.
31. Trong các công cụ xúc tiến hỗn hợp, công cụ nào liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông và công chúng?
A. Quảng cáo
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng
D. Khuyến mãi
32. Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào liên quan đến sự thay đổi trong thu nhập, lạm phát, và lãi suất?
A. Văn hóa
B. Nhân khẩu học
C. Kinh tế
D. Công nghệ
33. Hoạt động nào sau đây thuộc về xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Quảng cáo
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Quản lý kênh phân phối
34. Khái niệm nào mô tả việc một công ty tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu hiện tại của khách hàng mà bỏ qua tác động đến môi trường và xã hội?
A. Marketing xã hội
B. Marketing đạo đức
C. Marketing bền vững
D. Thiển cận marketing
35. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn bằng cách đặt giá thấp hơn so với đối thủ?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá thâm nhập
D. Định giá tâm lý
36. Loại nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua phỏng vấn, khảo sát, hoặc quan sát?
A. Nghiên cứu định tính
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu khám phá
D. Nghiên cứu mô tả
37. Loại sản phẩm nào mà khách hàng thường mua một cách thường xuyên, không cần nhiều nỗ lực tìm kiếm và so sánh?
A. Sản phẩm đặc biệt
B. Sản phẩm tiện lợi
C. Sản phẩm mua có lựa chọn
D. Sản phẩm thụ động
38. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa sản phẩm hữu hình và sản phẩm vô hình?
A. Giá cả
B. Khả năng lưu trữ
C. Thương hiệu
D. Chất lượng
39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường marketing vi mô?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Kinh tế
40. Trong chiến lược marketing toàn cầu, phương pháp nào cho phép doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích ứng
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược khác biệt hóa
41. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về hành vi của khách hàng?
A. Khảo sát
B. Phỏng vấn nhóm
C. Thử nghiệm
D. Quan sát
42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. People (Con người)
43. Marketing trực tiếp (direct marketing) sử dụng phương tiện nào để tiếp cận khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Email marketing
D. Quan hệ công chúng
44. Kênh phân phối nào bao gồm nhiều trung gian, như nhà bán buôn và nhà bán lẻ?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối dọc
45. Kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất tiếp cận trực tiếp khách hàng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
46. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào liên quan đến việc thử nghiệm sản phẩm trên một quy mô nhỏ để đánh giá phản ứng của thị trường?
A. Phát triển ý tưởng
B. Sàng lọc ý tưởng
C. Thử nghiệm thị trường
D. Phân tích kinh doanh
47. Hình thức khuyến mãi nào liên quan đến việc giảm giá trực tiếp cho khách hàng tại thời điểm mua hàng?
A. Phiếu giảm giá
B. Quà tặng
C. Giảm giá
D. Chương trình khách hàng thân thiết
48. Marketing du kích (guerrilla marketing) thường sử dụng chiến thuật nào?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng
B. Chiến dịch marketing quy mô lớn với ngân sách lớn
C. Chiến thuật bất ngờ và sáng tạo với chi phí thấp
D. Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn
49. Trong các loại hình marketing, loại nào tập trung vào việc sử dụng các kênh truyền thông số để tiếp cận khách hàng?
A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing kỹ thuật số
D. Marketing xanh
50. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Xây dựng hình ảnh khác biệt trong tâm trí khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Mở rộng thị trường
51. Chiến lược giá nào áp dụng khi doanh nghiệp định giá sản phẩm mới cao để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao?
A. Định giá thâm nhập
B. Định giá hớt váng
C. Định giá theo chi phí
D. Định giá cạnh tranh
52. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của bao bì sản phẩm?
A. Bảo vệ sản phẩm
B. Truyền tải thông tin
C. Thu hút sự chú ý
D. Ấn định giá sản phẩm
53. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
54. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing trực tuyến?
A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
B. Marketing trên mạng xã hội
C. Email marketing
D. Bán hàng cá nhân
55. Doanh nghiệp sử dụng chiến lược nào để tiếp cận nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các sản phẩm và chương trình marketing riêng biệt?
A. Marketing không phân biệt
B. Marketing tập trung
C. Marketing phân biệt
D. Marketing đại trà
56. Trong các yếu tố của marketing mix, yếu tố nào liên quan đến việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ?
A. Price
B. Promotion
C. Product
D. Place
57. Hoạt động marketing nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing nội dung
C. Marketing du kích
D. Marketing liên kết
58. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng?
A. Marketing giao dịch
B. Marketing quan hệ
C. Marketing đại chúng
D. Marketing phân biệt
59. Trong quá trình truyền thông marketing, yếu tố nào mô tả việc khách hàng hiểu thông điệp mà doanh nghiệp gửi đi?
A. Mã hóa
B. Giải mã
C. Kênh truyền thông
D. Phản hồi
60. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?
A. Địa lý
B. Độ tuổi
C. Lối sống
D. Thu nhập
61. Môi trường nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng phục vụ khách hàng của một công ty?
A. Môi trường chính trị
B. Môi trường kinh tế
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường cạnh tranh
62. Đâu là một thách thức lớn mà các nhà marketing phải đối mặt trong môi trường marketing hiện đại?
A. Sự thiếu hụt thông tin
B. Sự bùng nổ thông tin và sự phân tán của sự chú ý
C. Sự ổn định của thị trường
D. Sự thiếu hụt công nghệ
63. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty muốn thâm nhập vào một thị trường mới?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường marketing địa phương
C. Sử dụng chiến lược marketing toàn cầu
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
64. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường bên trong và bên ngoài
B. Chỉ môi trường bên trong
C. Chỉ môi trường bên ngoài
D. Chỉ đối thủ cạnh tranh
65. Một công ty nên làm gì khi phát hiện ra một cơ hội thị trường mới?
A. Bỏ qua nó vì rủi ro
B. Nghiên cứu và đánh giá tiềm năng của nó
C. Sao chép ý tưởng của đối thủ
D. Giảm giá sản phẩm hiện tại
66. Mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing là gì?
A. Để tìm kiếm lợi nhuận tối đa
B. Để xác định cơ hội và thách thức
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tăng số lượng nhân viên
67. Khi một công ty phải đối mặt với một thách thức lớn từ môi trường bên ngoài, chiến lược tốt nhất là gì?
A. Phớt lờ thách thức
B. Thích ứng và đổi mới
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng giá sản phẩm
68. Một ví dụ về ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đến marketing là gì?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế
B. Sự gia tăng ý thức về bảo vệ môi trường
C. Sự phát triển của mạng xã hội
D. Sự thay đổi trong lãi suất ngân hàng
69. Điều gì xảy ra khi một công ty không thích ứng với những thay đổi trong môi trường marketing?
A. Tăng trưởng doanh thu
B. Mất thị phần
C. Giảm chi phí
D. Tăng lợi nhuận
70. Phân tích PESTLE là một công cụ để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp
B. Môi trường vĩ mô
C. Môi trường vi mô
D. Đối thủ cạnh tranh
71. Trong bối cảnh cạnh tranh, điều gì quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần tập trung?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh
D. Sao chép chiến lược của đối thủ
72. Trong các yếu tố của môi trường công nghệ, yếu tố nào có tác động lớn nhất đến marketing hiện đại?
A. Sự phát triển của năng lượng tái tạo
B. Sự phát triển của Internet và các thiết bị di động
C. Sự phát triển của ngành hàng không
D. Sự phát triển của ngành xây dựng
73. Mục đích chính của việc theo dõi và đánh giá môi trường marketing là gì?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để dự đoán xu hướng và điều chỉnh chiến lược
C. Để tăng số lượng sản phẩm
D. Để tăng giá sản phẩm
74. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thể hiện những hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
75. Một công ty nên làm gì khi phát hiện ra một mối đe dọa tiềm ẩn từ môi trường pháp luật?
A. Bỏ qua nó
B. Tìm cách tuân thủ và giảm thiểu rủi ro
C. Vận động hành lang để thay đổi luật
D. Chuyển hoạt động kinh doanh sang quốc gia khác
76. Ảnh hưởng của môi trường chính trị – pháp luật đến hoạt động marketing thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Sở thích của người tiêu dùng
B. Quy định về quảng cáo và bảo vệ người tiêu dùng
C. Tốc độ phát triển công nghệ
D. Tỷ lệ lạm phát
77. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Tình hình kinh tế
78. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa
D. Nhà cung cấp
79. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty duy trì sự thành công trong môi trường marketing thay đổi nhanh chóng?
A. Duy trì chiến lược marketing cũ
B. Liên tục theo dõi, phân tích và thích ứng với những thay đổi
C. Tập trung vào giảm chi phí
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
80. Trong môi trường marketing, ‘rào cản gia nhập ngành’ có nghĩa là gì?
A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên
B. Những yếu tố khiến các công ty mới khó tham gia vào thị trường
C. Chi phí marketing quá cao
D. Sự thiếu hụt nguyên liệu
81. Mục tiêu của việc phân tích môi trường vi mô là gì?
A. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
B. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố bên trong và trực tiếp ảnh hưởng đến doanh nghiệp
C. Để dự đoán xu hướng kinh tế
D. Để phân tích đối thủ cạnh tranh
82. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để thu thập khi phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Màu sắc logo của đối thủ
B. Chiến lược marketing của đối thủ
C. Số lượng nhân viên của đối thủ
D. Địa chỉ trụ sở của đối thủ
83. Trong môi trường kinh tế, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của người tiêu dùng?
A. Tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát
B. Chính sách tiền tệ của chính phủ
C. Xu hướng tiêu dùng xanh
D. Sự phát triển của công nghệ
84. Khi phân tích môi trường marketing, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường vi mô
85. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến môi trường marketing là gì?
A. Giảm sự cạnh tranh
B. Tăng sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thị trường
C. Giảm sự ảnh hưởng của công nghệ
D. Giảm sự đa dạng văn hóa
86. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng có thể có của một công ty đối với một mối đe dọa trong môi trường marketing?
A. Tránh né mối đe dọa
B. Giảm thiểu tác động của mối đe dọa
C. Chuyển đổi mối đe dọa thành cơ hội
D. Bỏ qua mối đe dọa
87. Môi trường văn hóa xã hội ảnh hưởng đến marketing như thế nào?
A. Quy định về quảng cáo
B. Giá trị và niềm tin của người tiêu dùng
C. Tỷ giá hối đoái
D. Phát triển công nghệ
88. Yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường cạnh tranh?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Đối thủ cạnh tranh gián tiếp
C. Sản phẩm thay thế
D. Nhà cung cấp
89. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nhân khẩu học?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ tăng trưởng dân số
C. Chính sách thuế
D. Xu hướng tiêu dùng xanh
90. Một công ty có thể sử dụng thông tin từ phân tích môi trường marketing để làm gì?
A. Để phát triển sản phẩm mới
B. Để cải thiện chiến lược giá
C. Để lựa chọn kênh phân phối
D. Tất cả các đáp án trên
91. Đâu là một xu hướng quan trọng trong lĩnh vực logistics hiện nay?
A. Giảm sự chú trọng vào công nghệ.
B. Tăng cường sử dụng các giải pháp logistics xanh và bền vững.
C. Giảm sự hợp tác giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
D. Tập trung vào vận chuyển đường bộ truyền thống.
92. Trong các loại hình xung đột kênh, loại nào xảy ra khi một nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua internet, cạnh tranh với các nhà bán lẻ truyền thống của họ?
A. Xung đột chiều dọc.
B. Xung đột chiều ngang.
C. Xung đột đa kênh.
D. Xung đột về dịch vụ.
93. Trong các chiến lược quản lý kênh, phương pháp nào liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn hoạt động rõ ràng và đánh giá hiệu suất của các thành viên kênh dựa trên các tiêu chuẩn đó?
A. Quản lý bằng mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Đánh giá hiệu suất kênh.
D. Phân tích SWOT.
94. Hệ thống marketing đa kênh (Multichannel Marketing System) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quản lý kênh phân phối.
B. Tăng khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng ở nhiều điểm tiếp xúc.
C. Đơn giản hóa quy trình phân phối.
D. Loại bỏ hoàn toàn xung đột kênh.
95. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về các trung gian kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Xúc tiến bán hàng.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Phát triển sản phẩm mới.
96. Chiến lược đẩy (Push Strategy) trong quản trị kênh phân phối tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
B. Thúc đẩy các thành viên kênh phân phối bán sản phẩm.
C. Giảm giá sản phẩm cho người tiêu dùng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
97. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định số lượng thành viên kênh phân phối cần thiết ở mỗi cấp độ?
A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình PESTEL.
C. Phân tích khe hở (gap analysis).
D. Phân tích điểm hòa vốn.
98. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm.
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu.
C. Năng lực tài chính của đối thủ cạnh tranh.
D. Nguồn lực của công ty.
99. Hình thức bán lẻ nào mà người bán hàng đến trực tiếp nhà của khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm?
A. Bán lẻ trực tuyến.
B. Bán hàng qua điện thoại.
C. Bán hàng tại cửa hàng.
D. Bán hàng trực tiếp.
100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong việc thiết kế kênh phân phối?
A. Phân tích nhu cầu của khách hàng.
B. Xác định mục tiêu và ràng buộc của kênh.
C. Xác định các phương án kênh chính.
D. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
101. Chiến lược kéo (Pull Strategy) trong quản trị kênh phân phối tập trung vào điều gì?
A. Thúc đẩy các thành viên kênh phân phối bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối.
102. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng ổn định của nhu cầu thị trường.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển.
103. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Tối ưu hóa toàn bộ dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
104. Loại quyền lực nào mà một thành viên kênh có được từ việc được các thành viên khác trong kênh công nhận và tôn trọng?
A. Quyền lực cưỡng ép.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực tham chiếu.
105. Phương pháp vận tải nào thường có chi phí cao nhất nhưng lại nhanh nhất và phù hợp cho các sản phẩm có giá trị cao hoặc cần giao hàng gấp?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
106. Trong quản trị marketing, kênh phân phối trực tiếp có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất kiểm soát toàn bộ hoạt động phân phối.
C. Chi phí phân phối thường thấp hơn so với kênh gián tiếp.
D. Mức độ bao phủ thị trường rộng lớn hơn.
107. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lựa chọn địa điểm đặt cửa hàng bán lẻ tối ưu?
A. Phân tích hồi quy.
B. Mô hình trọng lực (Gravity Model).
C. Phân tích độ nhạy.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
108. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của logistics?
A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Lưu kho và quản lý hàng tồn kho.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Xử lý đơn hàng.
109. Trong các loại xung đột kênh phân phối, loại xung đột nào xảy ra giữa các thành viên ở cùng một cấp độ kênh?
A. Xung đột chiều dọc.
B. Xung đột chiều ngang.
C. Xung đột đa kênh.
D. Xung đột giá.
110. Trong quản lý kênh phân phối, điều gì thể hiện quyền lực của một thành viên kênh dựa trên khả năng cung cấp các nguồn lực quan trọng cho các thành viên khác?
A. Quyền lực cưỡng ép.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực chuyên gia.
111. Loại hình tổ chức kênh phân phối nào mà một công ty sử dụng hai hoặc nhiều kênh marketing để tiếp cận một hoặc nhiều phân khúc khách hàng?
A. Hệ thống marketing liên kết.
B. Hệ thống marketing đa kênh.
C. Hệ thống marketing dọc.
D. Hệ thống marketing ngang.
112. Trong bối cảnh quản trị kênh phân phối, ‘disintermediation’ đề cập đến điều gì?
A. Việc thêm nhiều trung gian vào kênh phân phối.
B. Việc loại bỏ một hoặc nhiều trung gian khỏi kênh phân phối.
C. Việc tăng cường mối quan hệ với các trung gian.
D. Việc giảm giá sản phẩm.
113. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất với sản phẩm có giá trị cao, cần sự tư vấn chuyên nghiệp và dịch vụ hậu mãi tốt?
A. Phân phối rộng rãi.
B. Phân phối độc quyền.
C. Phân phối chọn lọc.
D. Phân phối theo chiều dọc.
114. Loại hình bán lẻ nào kết hợp cả bán hàng trực tuyến và bán hàng tại cửa hàng vật lý?
A. Bán lẻ đơn kênh.
B. Bán lẻ đa kênh.
C. Bán lẻ xuyên kênh (Omnichannel).
D. Bán lẻ trực tiếp.
115. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống marketing dọc (VMS)?
A. Tăng cường kiểm soát kênh.
B. Giảm xung đột kênh.
C. Tăng tính linh hoạt trong phân phối.
D. Tiết kiệm chi phí.
116. Hoạt động logistics ngược (Reverse Logistics) chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà phân phối đến người tiêu dùng.
C. Thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị lỗi.
D. Quản lý kho bãi.
117. Trong các loại hình tổ chức kênh phân phối, hệ thống marketing theo hợp đồng (Contractual VMS) bao gồm những hình thức nào?
A. Chuỗi cửa hàng tự nguyện được tài trợ bởi nhà bán buôn, hợp tác xã bán lẻ và tổ chức nhượng quyền thương mại.
B. Hệ thống sở hữu chung.
C. Hệ thống quản lý hành chính.
D. Hệ thống phân phối độc quyền.
118. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ đối tác kênh mạnh mẽ?
A. Áp đặt các điều khoản hợp đồng nghiêm ngặt.
B. Xây dựng sự tin tưởng và cam kết lẫn nhau.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Cạnh tranh gay gắt với các thành viên kênh khác.
119. Khi một nhà sản xuất thiết lập hai hoặc nhiều kênh để bán hàng cho cùng một thị trường, điều này có thể dẫn đến loại xung đột kênh nào?
A. Xung đột chiều dọc.
B. Xung đột chiều ngang.
C. Xung đột đa kênh.
D. Xung đột về giá.
120. Loại hình khuyến mãi nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt và tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm trong kênh phân phối?
A. Giảm giá.
B. Tặng quà.
C. Chiết khấu thương mại.
D. Hợp tác quảng cáo.
121. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi tái định vị một thương hiệu?
A. Giữ nguyên thông điệp marketing.
B. Thay đổi tên thương hiệu.
C. Sự thay đổi trong nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
D. Giảm giá sản phẩm.
122. Đâu là một sai lầm phổ biến trong việc định vị sản phẩm?
A. Định vị sản phẩm dựa trên nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
B. Định vị sản phẩm dựa trên lợi thế cạnh tranh.
C. Định vị sản phẩm một cách mơ hồ, không rõ ràng.
D. Định vị sản phẩm tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
123. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, thành thị, có thu nhập khá và thích phong cách sống năng động. Đây là ví dụ về:
A. Định vị sản phẩm dựa trên giá.
B. Định vị sản phẩm dựa trên đối thủ cạnh tranh.
C. Định vị sản phẩm dựa trên phân khúc thị trường.
D. Định vị sản phẩm dựa trên thuộc tính sản phẩm.
124. Một công ty bán lẻ quyết định định vị cửa hàng của mình là ‘nơi mua sắm thân thiện và tiện lợi cho gia đình’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Thuộc tính sản phẩm.
D. Lợi ích.
125. Tại sao việc tái định vị thương hiệu lại cần thiết?
A. Để tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Để bắt chước chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
C. Để phản ứng với sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng hoặc sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
D. Để đơn giản hóa thông điệp marketing.
126. Điều gì xảy ra khi một thương hiệu cố gắng định vị mình cho tất cả mọi người?
A. Thương hiệu trở nên phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi.
B. Thương hiệu có thể bị loãng và không tạo được ấn tượng mạnh mẽ với bất kỳ phân khúc khách hàng cụ thể nào.
C. Thương hiệu tiết kiệm chi phí marketing do tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
D. Thương hiệu dễ dàng thay đổi định vị khi cần thiết.
127. Một công ty quyết định định vị sản phẩm của mình là lựa chọn ‘tốt nhất’ so với các sản phẩm khác trên thị trường. Chiến lược định vị này được gọi là gì?
A. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
B. Định vị dựa trên chất lượng/giá cả.
C. Định vị dựa trên lợi ích.
D. Định vị dựa trên phong cách sống.
128. Một thương hiệu thời trang định vị mình là ‘sang trọng, đẳng cấp và tinh tế’. Điều này thể hiện chiến lược định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Phong cách sống.
D. Thuộc tính sản phẩm.
129. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa nhận thức của khách hàng về các thương hiệu khác nhau trên thị trường dựa trên hai thuộc tính quan trọng?
A. Phân tích SWOT.
B. Bản đồ định vị (Perceptual Map).
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
130. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty thay đổi định vị sản phẩm quá thường xuyên?
A. Khách hàng sẽ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi.
B. Thương hiệu sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
C. Khách hàng có thể bị bối rối và mất niềm tin vào thương hiệu.
D. Doanh số bán hàng sẽ tăng lên nhanh chóng.
131. Trong quá trình định vị, điều gì cần được xem xét để đảm bảo rằng thông điệp marketing hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao.
B. Sự đơn giản, rõ ràng và phù hợp với khách hàng mục tiêu.
C. Tập trung vào tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Thay đổi thông điệp thường xuyên.
132. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng chiến lược định vị thành công?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Sản phẩm chất lượng cao.
C. Sự phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
D. Giá cả cạnh tranh.
133. Một công ty thực phẩm quyết định định vị sản phẩm của mình là ‘lựa chọn ngon miệng và tiện lợi cho bữa ăn nhanh’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Lợi ích.
D. Phong cách sống.
134. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không thực hiện định vị sản phẩm một cách hiệu quả?
A. Sản phẩm sẽ tự động trở nên phổ biến.
B. Sản phẩm có thể bị nhầm lẫn với các sản phẩm khác trên thị trường và không tạo được sự khác biệt.
C. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
D. Công ty sẽ dễ dàng thu hút khách hàng mới.
135. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm có thiết kế độc đáo và thời trang. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Thuộc tính sản phẩm.
D. Phong cách sống.
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình định vị?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Phát triển một tuyên bố định vị.
C. Triển khai chiến lược truyền thông.
D. Giảm chi phí sản xuất.
137. Trong quá trình định vị, điều gì cần được xem xét khi lựa chọn các thuộc tính để tạo sự khác biệt?
A. Sự phức tạp của các thuộc tính.
B. Chi phí sản xuất các thuộc tính.
C. Sự quan trọng và hấp dẫn của các thuộc tính đối với khách hàng mục tiêu.
D. Số lượng các thuộc tính.
138. Điều gì là quan trọng nhất khi truyền đạt thông điệp định vị sản phẩm đến khách hàng?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao.
B. Nhấn mạnh vào tất cả các tính năng của sản phẩm.
C. Sự nhất quán và rõ ràng trong thông điệp.
D. Thay đổi thông điệp thường xuyên để thu hút sự chú ý.
139. Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định định vị sản phẩm của mình là ‘bền bỉ, đáng tin cậy và dễ sử dụng’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Thuộc tính sản phẩm.
D. Lợi ích.
140. Một thương hiệu xe hơi định vị mình là ‘biểu tượng của sự thành công và địa vị’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Phong cách sống.
D. Thuộc tính sản phẩm.
141. Điều gì có thể giúp một thương hiệu duy trì định vị của mình trong thời gian dài?
A. Thay đổi thông điệp marketing thường xuyên.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Sự nhất quán trong việc cung cấp giá trị và trải nghiệm cho khách hàng.
D. Mở rộng sang các thị trường mới.
142. Một công ty công nghệ quyết định định vị sản phẩm mới của mình là ‘giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Ứng dụng/Sử dụng.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Thuộc tính sản phẩm.
143. Một công ty nước giải khát quyết định tập trung vào việc quảng bá sản phẩm của mình như một lựa chọn lành mạnh, ít đường và calo. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Thuộc tính sản phẩm.
D. Lợi ích sản phẩm.
144. Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với độ bền và an toàn cao. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Thuộc tính sản phẩm.
C. Lợi ích sản phẩm.
D. Phong cách sống.
145. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định vị trí sản phẩm trong tâm trí khách hàng?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Chất lượng sản phẩm tuyệt đối.
C. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
D. Sự khác biệt hóa sản phẩm và lợi ích độc đáo mang lại cho khách hàng.
146. Trong quá trình định vị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Xây dựng chiến lược truyền thông.
D. Thiết kế sản phẩm.
147. Tại sao việc hiểu rõ đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong quá trình định vị?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Để tạo ra sự khác biệt và nổi bật so với đối thủ.
C. Để giảm giá sản phẩm.
D. Để tăng chi phí marketing.
148. Một công ty du lịch quyết định định vị các tour du lịch của mình là ‘trải nghiệm khám phá văn hóa đích thực’. Đây là ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá cả.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Lợi ích.
D. Phong cách sống.
149. Chiến lược định vị nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt so với đối thủ bằng cách nhấn mạnh vào các tính năng vượt trội hoặc công nghệ tiên tiến?
A. Định vị dựa trên giá trị.
B. Định vị dựa trên thuộc tính.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên ứng dụng/sử dụng.
150. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược định vị lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để đảm bảo rằng thông điệp định vị vẫn phù hợp và hiệu quả theo thời gian.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất.